gói thầu số 2: Cung cấp miếng đệm, chèn, van phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Gói thầu
gói thầu số 2: Cung cấp miếng đệm, chèn, van phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.639.589.489 VND
Giá dự toán
1.639.589.489 VND
Hoàn thành
18:21 26/07/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
101 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0302706779

Công ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hoá Vina

1.636.888.000 VND 1.636.888.000 VND 101 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto
Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, * Chào thầu model: 6732; (Model: 6732 = model 6730 + worm gear); Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 18.084.000
2 Van một chiều (check valve), size: 3"; type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 1200C; Body: ST52.3; Spring: X6CrNiMoTi171.12.2; balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; Supplier: RITAG
Van một chiều (check valve), size: 3"; Type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 120oC; Body: 1.0421; Spring: 1.4571; Balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; (*ghi chú: Material: 1.0421= ST52.3 1.4571= X6CrNiMoTi171.12.2); NSX: Ritag,
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Germany 12.204.500
3 Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag, Germany.
Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag,
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Germany. 8.449.100
4 Van tay 1", model: AK-150-DKUELM; type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; Nsx: Kitz
Van tay 1", * Chào thầu model: DKUELM; Type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; NSX: Kitz,
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 4.357.100
5 Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ van
Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ
6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Taiwan 1.124.200
6 Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR
Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR; NSX: Gemu,
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Germany 16.438.400
7 Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV
Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 464.200
8 Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền)
Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền); NSX: Boston,
8 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT India 337.700
9 Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây
Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây ; NSX: Boston,
55 Cây Chi tiết theo chương V HSMT India 3.461.700
10 Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 864.600
11 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
30 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 2.128.500
12 Van gió nén thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR
Van gió nén thông số van Gemu valve; * Chào thầu model: R690; Size: 1/2''; Material: VC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR; NSX: Gemu,
2 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT Germany 14.682.800
13 Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR
Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; * Chào thầu model: R690; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection:Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR; NSX: Gemu,
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Germany 14.682.800
14 Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
8 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 673.200
15 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 2.128.500
16 Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy
Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT Japan 56.954.700
17 Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy
Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT Japan 56.954.700
18 Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy
Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT Japan 97.694.300
19 Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy
Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy
2 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT Japan 52.409.500
20 Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO,
Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO,
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT Malaysia 199.039.500
21 Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen
Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 9.138.800
22 Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN
Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 12.815.000
23 Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: U-PVC, vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen
Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: Mid steel, , vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 57.620.200
24 Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen
Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 6.540.600
25 Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Nuova
Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Organo,
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT Malaysia 129.899.000
26 Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV
Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV
8 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 864.600
27 Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 1.096.700
28 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
8 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 2.128.500
29 Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 2.960.100
30 Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 3.693.800
31 Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV;
Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV;
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Japan 3.693.800
32 Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal
Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal;NSX: Selcoseal,
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT USA 3.693.800
33 Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann
Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann
3 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT Germany 8.516.200
34 Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm
Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm ; NSX: Roten,
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Italy 20.952.800
35 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 1-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830,* Chào thầu model: 6730; Size 2" - ANSI 150, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks), NSX: Econ
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 5.486.800
36 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6730; Size 2" - ANSI 150,; Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 5.690.300
37 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6730, Size 2- 1/2" - ANSI 150, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator) (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
5 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 6.805.700
38 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6730; Size 3" - ANSI 150, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 7.924.400
39 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6731; (Model: 6731 = model 6730 + Lever); Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
4 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 9.346.700
40 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6730; Size 4" - ANSI 150, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 10.158.500
41 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, * Chào thầu model: 6730; Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 6.805.700
42 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, * Chào thầu model: 6730; Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 10.158.500
43 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, * Chào thầu model: 6731; (Model: 6731 = model 6730 + Lever); Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks) ; NSX: Econ
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 15.037.000
44 Van an toàn hệ thống gió điều khiển; Type: AL-15L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; NSX: Yoshitake,
Van an toàn hệ thống gió điều khiển; * Chào thầu type: AL-150L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; ( Ghi chú: Range: 0.05 -1 Mpa là range của mức min và max. Range của dòng van không phải là range liên tục mà chia ra 6 set range cụ thể là 0.05-0.2; 0.21-0.3; 0.31-0.4; 0.41-0.5; 0.51-0.75; 0.76-1 Mpa. Người có thể chọn 1 set range cụ thể phù hợp với sử dụng.); NSX: Yoshitake,
2 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT Thailand 8.521.700
45 Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto
Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6732; (Model: 6732 = model 6730 + worm gear); Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
5 Cái Chi tiết theo chương V HSMT Nertherland 18.084.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây