Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0302706779 | Công ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động Hoá Vina |
1.636.888.000 VND | 1.636.888.000 VND | 101 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto |
Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, * Chào thầu model: 6732; (Model: 6732 = model 6730 + worm gear); Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
|
1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 18.084.000 | |
2 | Van một chiều (check valve), size: 3"; type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 1200C; Body: ST52.3; Spring: X6CrNiMoTi171.12.2; balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; Supplier: RITAG |
Van một chiều (check valve), size: 3"; Type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 120oC; Body: 1.0421; Spring: 1.4571; Balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; (*ghi chú: Material: 1.0421= ST52.3 1.4571= X6CrNiMoTi171.12.2); NSX: Ritag,
|
1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Germany | 12.204.500 | |
3 | Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag, Germany. |
Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag,
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Germany. | 8.449.100 | |
4 | Van tay 1", model: AK-150-DKUELM; type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; Nsx: Kitz |
Van tay 1", * Chào thầu model: DKUELM; Type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; NSX: Kitz,
|
3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 4.357.100 | |
5 | Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ van |
Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ
|
6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Taiwan | 1.124.200 | |
6 | Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR |
Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR; NSX: Gemu,
|
1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Germany | 16.438.400 | |
7 | Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 464.200 | |
8 | Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền) |
Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền); NSX: Boston,
|
8 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | India | 337.700 | |
9 | Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây |
Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây ; NSX: Boston,
|
55 | Cây | Chi tiết theo chương V HSMT | India | 3.461.700 | |
10 | Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 864.600 | |
11 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
30 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 2.128.500 | |
12 | Van gió nén thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR |
Van gió nén thông số van Gemu valve; * Chào thầu model: R690; Size: 1/2''; Material: VC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR; NSX: Gemu,
|
2 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | Germany | 14.682.800 | |
13 | Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR |
Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; * Chào thầu model: R690; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection:Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR; NSX: Gemu,
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Germany | 14.682.800 | |
14 | Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
8 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 673.200 | |
15 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 2.128.500 | |
16 | Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy |
Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy
|
1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 56.954.700 | |
17 | Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy |
Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy
|
1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 56.954.700 | |
18 | Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy |
Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy
|
1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 97.694.300 | |
19 | Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy |
Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy
|
2 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 52.409.500 | |
20 | Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO, |
Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO,
|
1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | Malaysia | 199.039.500 | |
21 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen |
Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen
|
3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 9.138.800 | |
22 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN |
Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN
|
1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 12.815.000 | |
23 | Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: U-PVC, vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen |
Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: Mid steel, , vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 57.620.200 | |
24 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen |
Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 6.540.600 | |
25 | Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Nuova |
Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Organo,
|
1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | Malaysia | 129.899.000 | |
26 | Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
8 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 864.600 | |
27 | Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 1.096.700 | |
28 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
8 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 2.128.500 | |
29 | Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 2.960.100 | |
30 | Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV |
Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
|
6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 3.693.800 | |
31 | Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV; |
Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV;
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Japan | 3.693.800 | |
32 | Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal |
Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal;NSX: Selcoseal,
|
3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | USA | 3.693.800 | |
33 | Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann |
Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann
|
3 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | Germany | 8.516.200 | |
34 | Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm |
Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm ; NSX: Roten,
|
1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Italy | 20.952.800 | |
35 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 1-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) |
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830,* Chào thầu model: 6730; Size 2" - ANSI 150, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks), NSX: Econ
|
3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 5.486.800 | |
36 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) |
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6730; Size 2" - ANSI 150,; Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 5.690.300 | |
37 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) |
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6730, Size 2- 1/2" - ANSI 150, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator) (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
|
5 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 6.805.700 | |
38 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) |
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6730; Size 3" - ANSI 150, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
|
3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 7.924.400 | |
39 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto |
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6731; (Model: 6731 = model 6730 + Lever); Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
|
4 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 9.346.700 | |
40 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) |
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6730; Size 4" - ANSI 150, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
|
1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 10.158.500 | |
41 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) |
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, * Chào thầu model: 6730; Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
|
2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 6.805.700 | |
42 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) |
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, * Chào thầu model: 6730; Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; (Không bao gồm actuator); (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
|
1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 10.158.500 | |
43 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto |
Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, * Chào thầu model: 6731; (Model: 6731 = model 6730 + Lever); Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks) ; NSX: Econ
|
1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 15.037.000 | |
44 | Van an toàn hệ thống gió điều khiển; Type: AL-15L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; NSX: Yoshitake, |
Van an toàn hệ thống gió điều khiển; * Chào thầu type: AL-150L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; ( Ghi chú: Range: 0.05 -1 Mpa là range của mức min và max. Range của dòng van không phải là range liên tục mà chia ra 6 set range cụ thể là 0.05-0.2; 0.21-0.3; 0.31-0.4; 0.41-0.5; 0.51-0.75; 0.76-1 Mpa. Người có thể chọn 1 set range cụ thể phù hợp với sử dụng.); NSX: Yoshitake,
|
2 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | Thailand | 8.521.700 | |
45 | Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto |
Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, * Chào thầu model: 6732; (Model: 6732 = model 6730 + worm gear); Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; (*Ghi chú: GGG40 =JS1030 =EN-GJS-400-15; CF8M=SS316; Econ là nhãn hiệu thuộc tập đoàn Eriks); NSX: Econ
|
5 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | Nertherland | 18.084.000 |