Thông báo mời thầu

gói thầu số 2: Cung cấp miếng đệm, chèn, van phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1

Tìm thấy: 22:11 16/07/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư, dịch vụ phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1
Gói thầu
gói thầu số 2: Cung cấp miếng đệm, chèn, van phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KHLCNT của các gói thầu mua sắm vật tư, dịch vụ phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Vốn sửa chữa lớn
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 26/07/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
22:02 16/07/2021
đến
15:00 26/07/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 26/07/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
16.396.000 VND
Bằng chữ
Mười sáu triệu ba trăm chín mươi sáu nghìn đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần
E-CDNT 1.2 gói thầu số 2: Cung cấp miếng đệm, chèn, van phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1
Mua sắm vật tư, dịch vụ phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1
101 Ngày
E-CDNT 3 Vốn sửa chữa lớn
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3 Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam. Điện thoại: 0254 650 1253 Fax: 02544 392 4437.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





không áp dụng


- Bên mời thầu: Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần , địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3 Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam. Điện thoại: 0254 650 1253 Fax: 02544 392 4437.


E-CDNT 10.1(g)
1. Bảng chào kỹ thuật/bảng đề xuất kỹ thuật. 2. Nhà thầu phải cam kết về việc cung cấp các chứng từ để chứng minh tính hợp lệ của hàng hoá theo quy định. 3. Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu.
E-CDNT 10.2(c)
* Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp nhà thầu chào không có xuất xứ cụ thể E-HSĐX của nhà thầu sẽ không đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật của HSYC. * Về model hàng hóa, nhà sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào không nêu rõ cả hai tiêu chí model hàng hóa, nhà sản xuất thì hàng hóa đó không đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật của HSMT. Trường hợp thiếu một trong hai tiêu chí trên, Bên mời thầu sẽ tiến hành làm rõ. Tất cả các hàng hóa được coi là hợp lệ nếu có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp. Vì vậy, nhà thầu phải nêu rõ hàng hóa được chào hàng do nhà sản xuất nào cung cấp, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa và cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa trong trường hợp nhà thầu trúng thầu và ký hợp đồng cung cấp chính thức bao gồm: - Tài liệu, bản vẽ kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm nếu nhà sản xuất có phát hành cho hàng hóa (bao gồm ngôn ngữ tiếng Anh); - Chứng chỉ xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền nước sản xuất hoặc nước xuất khẩu cấp hoặc xác nhận nếu là hàng nhập khẩu: bản gốc hoặc bản liên 2 (bản đóng dấu “Copy” của cơ quan có thẩm quyền cấp) hoặc bản điện tử phát hành hợp lệ hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền đối với các mục 10-23, 35-44. - Chứng chỉ chất lượng (hoặc chứng chỉ khác có giá trị tương đương) do Nhà sản xuất/Văn phòng đại diện của Nhà sản xuất cấp: + Bản gốc hoặc bản điện tử phát hành hợp lệ hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền đối với các mục 10-23, 35-44; + Bản gốc hoặc bản điện tử phát hành hợp lệ hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc bản sao có đóng dấu xác nhận của nhà thầu đối với các mục 1-6, 8, 24, 25, 27, 29-31, 33, 34. - Tờ khai hải quan và bảng liệt kê chi tiết hàng hóa đính kèm, nếu là hàng nhập khẩu (bản photo không thể hiện giá trị hàng hóa có đóng dấu xác nhận của nhà thầu) đối với các mục 10-23, 35-44; - Chứng từ đã nộp thuế nhập khẩu và/hoặc thuế giá trị gia tăng do cơ quan chức năng phát hành (nếu có). - Giấy bảo hành hàng hóa (bản gốc).
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá là giá đã bao gồm tất cả thuế, phí lệ phí và các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại địa điểm của bên mua (đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển).
E-CDNT 14.3 không áp dụng.
E-CDNT 15.2
không áp dụng.
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 16.396.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3 Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam. Điện thoại: 0254 650 1253 Fax: 02544 392 4437.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: không có
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không có
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
không có
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV 8 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
2 Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
3 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 8 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
4 Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
5 Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
6 Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV; 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
7 Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal 3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
8 Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann 3 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
9 Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm 1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
10 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 1-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
11 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
12 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 5 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
13 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
14 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto 4 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
15 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
16 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
17 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
18 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto 1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
19 Van an toàn hệ thống gió điều khiển; Type: AL-15L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; NSX: Yoshitake, 2 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
20 Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto 5 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
21 Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto 1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
22 Van một chiều (check valve), size: 3"; type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 1200C; Body: ST52.3; Spring: X6CrNiMoTi171.12.2; balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; Supplier: RITAG 1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
23 Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag, Germany. 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
24 Van tay 1", model: AK-150-DKUELM; type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; Nsx: Kitz 3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
25 Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ van 6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
26 Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR 1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
27 Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
28 Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền) 8 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
29 Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây 55 Cây Chi tiết theo chương V HSMT
30 Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
31 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 30 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
32 Van gió nén thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR 2 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
33 Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
34 Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 8 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
35 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
36 Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy 1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
37 Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy 1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
38 Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy 1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
39 Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy 2 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
40 Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO, 1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
41 Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen 3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
42 Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN 1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
43 Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: U-PVC, vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
44 Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen 2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
45 Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Nuova 1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 101 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV 8 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
2 Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 6 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
3 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 8 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
4 Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
5 Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 6 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
6 Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV; 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
7 Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal 3 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
8 Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann 3 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
9 Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm 1 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
10 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 1-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 3 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
11 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
12 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 5 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
13 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 3 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
14 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto 4 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
15 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 1 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
16 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
17 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) 1 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
18 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto 1 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
19 Van an toàn hệ thống gió điều khiển; Type: AL-15L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; NSX: Yoshitake, 2 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
20 Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto 5 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
21 Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto 1 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
22 Van một chiều (check valve), size: 3"; type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 1200C; Body: ST52.3; Spring: X6CrNiMoTi171.12.2; balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; Supplier: RITAG 1 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
23 Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag, Germany. 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
24 Van tay 1", model: AK-150-DKUELM; type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; Nsx: Kitz 3 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
25 Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ van 6 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
26 Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR 1 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
27 Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
28 Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền) 8 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
29 Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây 55 Cây Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
30 Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
31 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 30 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
32 Van gió nén thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR 2 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
33 Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
34 Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 8 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
35 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV 6 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
36 Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy 1 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
37 Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy 1 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
38 Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy 1 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
39 Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy 2 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
40 Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO, 1 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
41 Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen 3 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
42 Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN 1 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
43 Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: U-PVC, vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
44 Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen 2 Cái Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
45 Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Nuova 1 Bộ Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV
8 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
2 Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
3 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
8 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
4 Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
5 Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
6 Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV;
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
7 Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
8 Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann
3 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
9 Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
10 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 1-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
11 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
12 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
5 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
13 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
14 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto
4 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
15 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
16 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
17 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator)
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
18 Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
19 Van an toàn hệ thống gió điều khiển; Type: AL-15L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; NSX: Yoshitake,
2 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
20 Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto
5 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
21 Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
22 Van một chiều (check valve), size: 3"; type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 1200C; Body: ST52.3; Spring: X6CrNiMoTi171.12.2; balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; Supplier: RITAG
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
23 Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag, Germany.
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
24 Van tay 1", model: AK-150-DKUELM; type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; Nsx: Kitz
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
25 Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ van
6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
26 Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
27 Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
28 Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền)
8 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
29 Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây
55 Cây Chi tiết theo chương V HSMT
30 Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
31 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
30 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
32 Van gió nén thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR
2 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
33 Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
34 Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
8 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
35 Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV
6 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
36 Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
37 Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
38 Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
39 Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy
2 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
40 Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO,
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT
41 Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen
3 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
42 Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN
1 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
43 Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: U-PVC, vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
44 Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen
2 Cái Chi tiết theo chương V HSMT
45 Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Nuova
1 Bộ Chi tiết theo chương V HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần như sau:

  • Có quan hệ với 623 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,32 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,86%, Xây lắp 0,99%, Tư vấn 0,25%, Phi tư vấn 29,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.745.495.768.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.994.263.184.842 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 20,06%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "gói thầu số 2: Cung cấp miếng đệm, chèn, van phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "gói thầu số 2: Cung cấp miếng đệm, chèn, van phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 57

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây