Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần |
E-CDNT 1.2 |
gói thầu số 2: Cung cấp miếng đệm, chèn, van phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1 Mua sắm vật tư, dịch vụ phục vụ công tác đại tu hệ thống xử lý nước Phú Mỹ 2.1 101 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn sửa chữa lớn |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Bảng chào kỹ thuật/bảng đề xuất kỹ thuật. 2. Nhà thầu phải cam kết về việc cung cấp các chứng từ để chứng minh tính hợp lệ của hàng hoá theo quy định. 3. Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp nhà thầu chào không có xuất xứ cụ thể E-HSĐX của nhà thầu sẽ không đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật của HSYC. * Về model hàng hóa, nhà sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào không nêu rõ cả hai tiêu chí model hàng hóa, nhà sản xuất thì hàng hóa đó không đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật của HSMT. Trường hợp thiếu một trong hai tiêu chí trên, Bên mời thầu sẽ tiến hành làm rõ. Tất cả các hàng hóa được coi là hợp lệ nếu có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp. Vì vậy, nhà thầu phải nêu rõ hàng hóa được chào hàng do nhà sản xuất nào cung cấp, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa và cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa trong trường hợp nhà thầu trúng thầu và ký hợp đồng cung cấp chính thức bao gồm: - Tài liệu, bản vẽ kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm nếu nhà sản xuất có phát hành cho hàng hóa (bao gồm ngôn ngữ tiếng Anh); - Chứng chỉ xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền nước sản xuất hoặc nước xuất khẩu cấp hoặc xác nhận nếu là hàng nhập khẩu: bản gốc hoặc bản liên 2 (bản đóng dấu “Copy” của cơ quan có thẩm quyền cấp) hoặc bản điện tử phát hành hợp lệ hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền đối với các mục 10-23, 35-44. - Chứng chỉ chất lượng (hoặc chứng chỉ khác có giá trị tương đương) do Nhà sản xuất/Văn phòng đại diện của Nhà sản xuất cấp: + Bản gốc hoặc bản điện tử phát hành hợp lệ hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền đối với các mục 10-23, 35-44; + Bản gốc hoặc bản điện tử phát hành hợp lệ hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc bản sao có đóng dấu xác nhận của nhà thầu đối với các mục 1-6, 8, 24, 25, 27, 29-31, 33, 34. - Tờ khai hải quan và bảng liệt kê chi tiết hàng hóa đính kèm, nếu là hàng nhập khẩu (bản photo không thể hiện giá trị hàng hóa có đóng dấu xác nhận của nhà thầu) đối với các mục 10-23, 35-44; - Chứng từ đã nộp thuế nhập khẩu và/hoặc thuế giá trị gia tăng do cơ quan chức năng phát hành (nếu có). - Giấy bảo hành hàng hóa (bản gốc). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá là giá đã bao gồm tất cả thuế, phí lệ phí và các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại địa điểm của bên mua (đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). |
E-CDNT 14.3 | không áp dụng. |
E-CDNT 15.2 | không áp dụng. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 16.396.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3
Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Điện thoại: 0254 650 1253
Fax: 02544 392 4437. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: không có -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: không có |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV | 8 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
2 | Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
3 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 8 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
4 | Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
5 | Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
6 | Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV; | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
7 | Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
8 | Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann | 3 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
9 | Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
10 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 1-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
11 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
12 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 5 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
13 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
14 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto | 4 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
15 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
16 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
17 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
18 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
19 | Van an toàn hệ thống gió điều khiển; Type: AL-15L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; NSX: Yoshitake, | 2 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
20 | Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto | 5 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
21 | Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
22 | Van một chiều (check valve), size: 3"; type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 1200C; Body: ST52.3; Spring: X6CrNiMoTi171.12.2; balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; Supplier: RITAG | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
23 | Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag, Germany. | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
24 | Van tay 1", model: AK-150-DKUELM; type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; Nsx: Kitz | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
25 | Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ van | 6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
26 | Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
27 | Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
28 | Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền) | 8 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
29 | Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây | 55 | Cây | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
30 | Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
31 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 30 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
32 | Van gió nén thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR | 2 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
33 | Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
34 | Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 8 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
35 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
36 | Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
37 | Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
38 | Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
39 | Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy | 2 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
40 | Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO, | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
41 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
42 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
43 | Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: U-PVC, vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
44 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
45 | Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Nuova | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 101 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV | 8 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 6 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
3 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 8 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
4 | Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
5 | Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 6 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
6 | Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV; | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
7 | Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal | 3 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
8 | Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann | 3 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
9 | Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm | 1 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
10 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 1-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 3 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
11 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
12 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 5 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
13 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 3 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
14 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto | 4 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
15 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 1 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
16 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
17 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 1 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
18 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto | 1 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
19 | Van an toàn hệ thống gió điều khiển; Type: AL-15L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; NSX: Yoshitake, | 2 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
20 | Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto | 5 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
21 | Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto | 1 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
22 | Van một chiều (check valve), size: 3"; type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 1200C; Body: ST52.3; Spring: X6CrNiMoTi171.12.2; balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; Supplier: RITAG | 1 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
23 | Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag, Germany. | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
24 | Van tay 1", model: AK-150-DKUELM; type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; Nsx: Kitz | 3 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
25 | Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ van | 6 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
26 | Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR | 1 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
27 | Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
28 | Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền) | 8 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
29 | Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây | 55 | Cây | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
30 | Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
31 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 30 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
32 | Van gió nén thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR | 2 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
33 | Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
34 | Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 8 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
35 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 6 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
36 | Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy | 1 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
37 | Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy | 1 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
38 | Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy | 1 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
39 | Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy | 2 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
40 | Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO, | 1 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
41 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen | 3 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
42 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN | 1 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
43 | Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: U-PVC, vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
44 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen | 2 | Cái | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
45 | Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Nuova | 1 | Bộ | Kho vật tư của Bên mời thầu, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | thời gian giao hàng là trong vòng 56 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150 Nhà sản xuất: ASAHI AV | 8 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
2 | Miếng đệm AV Gasket Size 1-1/2'' Product model code: GA-T-A-040; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
3 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 8 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
4 | Miếng đệm AV Gasket Size 5'' Product model code: GA-T-A-125; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
5 | Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
6 | Miếng đệm AV Gasket Size 6'' Product model code: GA-T-A-150; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV; | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
7 | Miếng điệm Gasket oval; size 6" loại Selcoseal | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
8 | Chèn cơ khí EagleBurgmann size 25mm Type MG12; Seal face: Carbon graphite resin impregnated; Seat: Tungsten carbide; Elastomer: EPDM; Type của Seat: G60; NSX: Eagleburgmann | 3 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
9 | Chèn cơ khí Roten Type 2H size 16mm | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
10 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 1-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
11 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
12 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 5 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
13 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
14 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto | 4 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
15 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5830, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
16 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 2-1/2" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
17 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type A-BFV, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: AIR-SCTS; NSX: Econ (Không bao gồm actuator) | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
18 | Van cánh bướm Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 4" - ANSI 150, Type BFV-L, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: LEVER; NSX: Econosto | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
19 | Van an toàn hệ thống gió điều khiển; Type: AL-15L; Application: air; size: DN15; Pressure range: 0,05-1Mpa; Max.temp: 220oC; Connection: JIS Rc (PT) screwed; Body: Bronze; Valve & seat: Stainless steel; NSX: Yoshitake, | 2 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
20 | Van cánh bướm (Butterfly valve) Econ 58 Fig. 5830, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto | 5 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
21 | Van cánh bướm 3": Butterfly valve Econ 58 Fig. 5831, Size 3" - ANSI 150, Type BFV-G, Material: GGG40/SS316/EPDM, Open mode: WORM-GEAR; NSX: Econosto | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
22 | Van một chiều (check valve), size: 3"; type: SR-20.40-ST; Max.Pressure: 40bar; Max.temper: 1200C; Body: ST52.3; Spring: X6CrNiMoTi171.12.2; balance: Austenitic Stainless steel; Seal: EPDM; Supplier: RITAG | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
23 | Van một chiều, size 2" (check valve), type: SR-20.40-ST, NSX: Ritag, Germany. | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
24 | Van tay 1", model: AK-150-DKUELM; type B, Gate valve; Pressure PN16; body: A351; stem: A267 type 316; disc: A351; Nsx: Kitz | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
25 | Van tay 1/2", type: Floating ball valve, FIG: UTK, class 600; hai đầu nối ren, body: SCS13A; Stem: SUS316; DISC: SUS316; SEAT: PTFE, NSX: KITZ van | 6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
26 | Màng Diaphragm (Material: EPDM) của van Gemu valve; Type: A-DV; Model: 690; Size: 1''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
27 | Mặt bích (TS Flange); Size: 1" loại 4 lỗ bulong; Product model code: F-N-T-U-A-025; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 class 150; Áp suất: 10bar, Vật liệu: U-PVC; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
28 | Gu dong (Gudong) M12x65mm, vật liệu SUS304 (bộ gồm: 01 Gu dong (Gudong) + 02 đai ốc + 02 lông đền) | 8 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
29 | Ống thép đúc, ĐK 34mm, SCH80, vật liệu: SA106GrB, 6m/cây | 55 | Cây | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
30 | Miếng đệm AV Gasket Size 1'' Product model code: GA-T-A-025; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
31 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-80; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 30 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
32 | Van gió nén thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR | 2 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
33 | Van màng, vật liệu: EPDM thông số van Gemu valve; Type: 667 A-DV; Size: 1/2''; Material: PVC/EPDM; Connection: Flange Ansi 150; Pressure max: 10K; Temp. max: 40oC; Actuator: AIR | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
34 | Miếng đệm AV Gasket Size 1/2"' Product model code: GA-T-A-015; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 8 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
35 | Miếng đệm AV Gasket Size 3'' Product model code: GA-T-A-080; Type: PTFE Covering; Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150; Nhà sản xuất: ASAHI AV | 6 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
36 | Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: Na2SO3 5%, Manufactor: Tohkemy | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
37 | Bộ tiết lưu Size ¾” DN20, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: NaOH 32%, Manufactor: Tohkemy | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
38 | Bộ tiết lưu Size 1 ½” DN40, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCL 32%, Manufactor: Tohkemy | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
39 | Bộ tiết lưu Size 1/2” DN15, Type: RV, Conn: Ansi 150, Ope.Mode: Spring, Ope.Condition: HCl 5%, Manufactor: Tohkemy | 2 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
40 | Bộ rút NaOH Ejector Model: 40W-8.0; NSX: ORGANO, | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
41 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2-1/2", (DN65) Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ bulong 140 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài : 110 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen | 3 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
42 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), size: 3", Type: Single bellow, flange connection, ANSI 150, Model: Tozenflex; vật liệu mặt bích: SUS304; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 152 mm, lỗ bulong Ø19x4 - Chiều dài: 150 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: TOZEN | 1 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
43 | Khớp giãn nở model: LS connection; type: Single F + Single Bevel; size: DN200; chiều dài: 300mm; End connection: Flange ANSI B16.5 class 150, vật liệu mặt bích: U-PVC, vật liệu khớp giản nỡ: EPDM; NSX: Tozen | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
44 | Khớp giản nỡ (Expansion joint), Model: 10-FLEX; size: 2", Type: Single bellow, Flange connection kết nối mặt bích SUS304 (flange) ANSI 150; vật liệu cao su: EPDM. Thông số: - Tâm lỗ 120 mm, lỗ bulong Ø19 x4 - Chiều dài: 100 mm - Áp suất max: 16bar, NSX: Tozen | 2 | Cái | Chi tiết theo chương V HSMT | ||
45 | Quạt cho hệ thống khử khí: Model: VL-200-T-1; type: Belt Driven Centre Drive; suction/discharge: 50/50; Operating conditions: Fluid: air; Capcity: 1500Nm3/h; Speed: 2800 rpm; efficiency: 70%; casing/impeller material: PP; Motor power: 2,2Kw; Maker: Nuova | 1 | Bộ | Chi tiết theo chương V HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 623 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,86%, Xây lắp 0,99%, Tư vấn 0,25%, Phi tư vấn 29,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.745.495.768.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.994.263.184.842 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 20,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người khi đối mặt với những việc không thể cứu vãn luôn viện đủ mọi giả thiết, dù có vạn giả thiết, việc phải xảy ra vẫn cứ xảy ra. "
Diệp Lạc Vô Tâm
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.