Gói thầu số 2: Hóa chất theo phần gồm 75 danh mục, chia thành 8 phần

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
29
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 2: Hóa chất theo phần gồm 75 danh mục, chia thành 8 phần
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
41.037.311.166 VND
Ngày đăng tải
16:44 11/12/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
2340/QĐ-HHTM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Viện Huyết học - Truyền máu TW
Ngày phê duyệt
04/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 27.800.000 27.800.000 1 Xem chi tiết
2 vn0101837789 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 1.587.384.000 1.587.924.000 1 Xem chi tiết
3 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 4.667.200.800 4.667.200.800 2 Xem chi tiết
4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 17.062.114.986 17.182.637.366 1 Xem chi tiết
5 vn0106018818 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK 4.478.499.000 4.478.499.000 1 Xem chi tiết
6 vn0102613340 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ CHÂU GIANG 12.521.250.000 12.521.250.000 1 Xem chi tiết
7 vn0108474358 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH 571.949.280 572.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 7 nhà thầu 40.916.198.066 41.037.311.166 8

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Gelcard xác định bản chất kháng thể trên bề mặt hồng cầu
.
100 card Theo quy định tại Chương V. Úc, GT2008-100, STARGEL10 DAT, Haemokinesis Ltd 18.000.000
2 Dung dịch pha loãng hồng cầu
.
2 lọ Theo quy định tại Chương V. Úc, GT2011, STAR Solution, Haemokinesis Ltd 9.800.000
3 Gelcard xác định nhóm máu hệ ABO và Rh(D)
.
30.000 card Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10260024, Matrix Forward and Reverse Grouping Card with Auto Control, Tulip Diagnostics 1.391.040.000
4 Dung dịch pha loãng hồng cầu
.
130 chai Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10257250, Matrix Diluent - 2 LISS, Tulip Diagnostics 136.500.000
5 Dung dịch tráng rửa máy
.
6 chai Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 0.1 mol/l Sodium Hydroxide Solution (N/10), Samchun Pure Chemical Co., LTD 5.412.000
6 Khay pha loãng hồng cầu
.
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 96 square hole plate, Suzhou Hybiome Biomedical Engineering Co., Ltd, 54.432.000
7 Gelcard xác định nhóm máu hệ ABO và Rh(D)
.
10.000 card Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,707155,Blood Grouping Reagents Anti-A (Anti-ABO1) (Monoclonal) Anti-B (Anti-ABO2) (Monoclonal) Anti-D (Anti-RH1) (Monoclonal) Control Reverse Diluent Ortho BioVue® System (ABO-Rh/Reverse Grouping Cassette),Ortho-Clinical Diagnostics 595.150.000
8 Dung dịch pha loãng hồng cầu
.
150 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam,Sodium Chloride 0,9%,Công ty Cổ Phẩn Hóa - Dược Phẩm Mekophar 3.080.400
9 Dung dịch tráng rửa máy
.
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ,6986722,ORTHO™ 7% BSA Reagent, Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. 26.226.000
10 Khay pha loãng hồng cầu
.
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh, 6904591, Ortho Vision Dilution Tray, Alltrista Plastics Limited 12.220.000
11 Gelcard trung tính
.
34.000 card Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,707550,Reverse Diluent Ortho BioVue® System (Reverse Diluent Cassette),Ortho-Clinical Diagnostics 2.135.506.000
12 Gelcard AHG đơn giá
.
18.000 card Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,707450,Ortho BioVue System IgG Cassette,Ortho-Clinical Diagnostics 1.347.750.000
13 Dung dịch pha loãng hồng cầu
.
650 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam,Sodium Chloride 0,9%,Công ty Cổ Phẩn Hóa - Dược Phẩm Mekophar 13.348.400
14 Dung dịch đệm tăng cường phản ứng
.
180 hộp Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,6902040,Ortho BLISS,Millipore (UK) Ltd 177.660.000
15 Dung dịch tráng rửa máy
.
20 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ,6986722,ORTHO™ 7% BSA Reagent,Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. 87.420.000
16 Khay pha loãng hồng cầu
.
110 hộp Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,6904591,Ortho Vision Dilution Tray,Alltrista Plastics Limited 268.840.000
17 Coulter 6C Cell Control
.
96 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628027 + Tên hàng hóa: COULTER 6C Cell Control + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Bộ (1x3.5mL Level I; 1x3.5mL Level II; 1x3.5mL Level III) (Hộp: 4 Bộ (4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III)) 267.755.040
18 Coulter DxH Cell Lyse
.
103 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628019 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Cell Lyse + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (5 Lít) 2.623.178.250
19 Coulter DxH Cleaner
.
88 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628023 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Cleaner + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (10 Lít) 516.516.000
20 Coulter DxH Diff Pack
.
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628020 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Diff Pack + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1900mL+850mL) 1.206.576.000
21 Coulter DxH Diluent
.
1.884 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628017 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Diluent + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (10 Lít) 2.878.281.000
22 Coulter DxH Retic Pack
.
84 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628021 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Retic Pack + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1900mL+380mL) 1.743.714.000
23 Coulter Latron CP-X
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628024 + Tên hàng hóa: COULTER LATRON CP-X + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (8 lọ x 4ml) 10.689.840
24 Coulter S-Cal Calibrator
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628026 + Tên hàng hóa: COULTER S-CAL Calibrator + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1x3.3mL) 8.379.000
25 Coulter Retic -X Cell control
.
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628028 + Tên hàng hóa: COULTER Retic-X Cell Control + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III) 11.928.000
26 COULTER® TruColor Wright-Giemsa Stain
.
66 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A50832 + Tên hàng hóa: Coulter TruColor Wright-Giemsa Stain + Hãng sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4 lọ x 2 Lít) 2.231.460.000
27 COULTER® TruColor™ Wright-Giemsa Stain Buffer
.
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 7547181 + Tên hàng hóa: Coulter TruColor Wright-Giemsa Stain Buffer + Hãng sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4 lọ x 2 Lít) 691.740.000
28 Coulter 6C Plus Cell Control
.
48 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: C07297 + Tên hàng hóa: COULTER 6C Plus Cell Control + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Bộ (1x3.5mL Level I; 1x3.5mL Level II; 1x3.5mL Level III) (Hộp: 4 Bộ (4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III)) 140.364.000
29 Ribon dùng cho máy kéo nhuộm lam tự động
.
40 Cái Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A95702 + Tên hàng hóa: DxH SMS Ribbon + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cái/Cartridge) 842.097.600
30 Lam kính dùng cho máy kéo nhuộm lam tự động
.
184.824 Slide Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B01276 + Tên hàng hóa: DxH Slides + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (20x72slides) 3.889.436.256
31 xMAP Sheath Fluid
.
12 Thùng Theo quy định tại Chương V. Luminex Corporation, Mỹ 39.060.000
32 Lifecode HLA-A eRES SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
33 Lifecode HLA-B eRES SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
34 Lifecode HLA-C eRES SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
35 Lifecode HLA-DRB1 eRES SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
36 Lifecode HLA-DQA1/B1 SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
37 Streptavidin-PE (SA-PE)
.
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 52.000.000
38 Lifecode LifeScreen Deluxe
.
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 262.200.000
39 Lifecode class I ID
.
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 161.105.000
40 Lifecode class II IDv2
.
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 161.105.000
41 Luminex 100/200 Calibration Kit
.
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Luminex Corporation, Mỹ 61.980.000
42 Luminex 100/200 Performance Verification Kit
.
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Luminex Corporation, Mỹ 61.980.000
43 Lifecode Serum Cleaner
.
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 47.375.000
44 Ống chạy PCR dạng thanh (0,1ml 8 – Well PCR Strip Tubes), Clear tube
.
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Scientific Specialties, Mỹ 11.530.000
45 Phiến 96 giếng chạy máy luân nhiệt/PCR
.
80 Plate Theo quy định tại Chương V. Scientific Specialties, Mỹ 21.064.000
46 FACSFlow
.
40 Thùng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Avantor Performance Materials Poland S.A. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: Poland 75.200.000
47 FACSDiva CS&T IVD beads
.
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA" 77.524.000
48 CST beads
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 45.624.000
49 FC 7 color
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 74.972.000
50 FC 5 color
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 65.980.000
51 FC Beads
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 54.738.000
52 OneFlow™ Setup beads
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 29.652.000
53 Ống nghiệm dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy
.
3.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Corning (Brand: Falcon) Hãng chủ sở hữu: Corning/Mỹ Xuất xứ: Mexico 15.600.000
54 Oneflow Alot
.
140 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 2.927.540.000
55 Anti-HLA-DR V450
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 115.460.000
56 CD45 V500-C CE
.
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 978.120.000
57 CD14 APC
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 439.920.000
58 CD33 PerCP-Cy5.5
.
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 384.280.000
59 CD117 PE-Cy7
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 558.960.000
60 CD56 PE
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 222.860.000
61 CD38 FITC
.
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. "Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA" 255.560.000
62 CD13 PE
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 215.040.000
63 CD20 PerCP-Cy™5.5
.
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 572.000.000
64 CD4 PE-Cy™7
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 302.900.000
65 CD10 APC
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 224.120.000
66 CD8 APC-Cy™7
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 344.060.000
67 IntraSure Kit
.
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Antibodies, Inc. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 308.440.000
68 FACS™ Lysing Solution
.
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Antibodies, Inc. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 280.650.000
69 HLA-Dr PerCP-Cy™5.5
.
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 472.560.000
70 CD13 PE-Cy™7
.
19 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 531.012.000
71 Oneflow PCD
.
78 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 1.509.612.000
72 Oneflow PCST
.
78 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 1.438.866.000
73 Beta Thalassemia Genotyping Kit (Multicolor Melting Curve Analysis)
.
240 test Theo quy định tại Chương V. Yaneng BIOsciences - Trung Quốc 85.992.480
74 Non-deletion Alpha Thalassemia Gene Assay Kit (Multicolor Melting Curve Analysis)
.
720 test Theo quy định tại Chương V. Yaneng BIOsciences - Trung Quốc 242.978.400
75 Deletion Alpha Thalassemia Gene Assay Kit (Multicolor Melting Curve Analysis)
.
720 test Theo quy định tại Chương V. Yaneng BIOsciences - Trung Quốc 242.978.400
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đây là thế giới để hành động, chứ không phải để nhăn nhó và lười nhác. "

Charles Dickens

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây