Bidding package No. 2: Chemicals by section includes 75 categories, divided into 8 parts

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 2: Chemicals by section includes 75 categories, divided into 8 parts
Bidding method
Online bidding
Tender value
41.037.311.166 VND
Publication date
16:44 11/12/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
2340/QĐ-HHTM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
National Institute of Hematology - Blood Transfusion
Approval date
04/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0310913521 VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 27.800.000 27.800.000 1 See details
2 vn0101837789 THAI DUONG HEALTH SOLUTION COMPANY LIMITED 1.587.384.000 1.587.924.000 1 See details
3 vn0100411564 SISC VIET NAM INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY 4.667.200.800 4.667.200.800 2 See details
4 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 17.062.114.986 17.182.637.366 1 See details
5 vn0106018818 MEDTEK JOINT STOCK COMPANY 4.478.499.000 4.478.499.000 1 See details
6 vn0102613340 SONG HONG BUILDING & TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 12.521.250.000 12.521.250.000 1 See details
7 vn0108474358 AN BINH MEDICAL EQUIPMENT AND SCIENCE COMPANY LIMITED 571.949.280 572.000.000 1 See details
Total: 7 contractors 40.916.198.066 41.037.311.166 8

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Gelcard xác định bản chất kháng thể trên bề mặt hồng cầu
.
100 card Theo quy định tại Chương V. Úc, GT2008-100, STARGEL10 DAT, Haemokinesis Ltd 18.000.000
2 Dung dịch pha loãng hồng cầu
.
2 lọ Theo quy định tại Chương V. Úc, GT2011, STAR Solution, Haemokinesis Ltd 9.800.000
3 Gelcard xác định nhóm máu hệ ABO và Rh(D)
.
30.000 card Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10260024, Matrix Forward and Reverse Grouping Card with Auto Control, Tulip Diagnostics 1.391.040.000
4 Dung dịch pha loãng hồng cầu
.
130 chai Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10257250, Matrix Diluent - 2 LISS, Tulip Diagnostics 136.500.000
5 Dung dịch tráng rửa máy
.
6 chai Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 0.1 mol/l Sodium Hydroxide Solution (N/10), Samchun Pure Chemical Co., LTD 5.412.000
6 Khay pha loãng hồng cầu
.
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 96 square hole plate, Suzhou Hybiome Biomedical Engineering Co., Ltd, 54.432.000
7 Gelcard xác định nhóm máu hệ ABO và Rh(D)
.
10.000 card Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,707155,Blood Grouping Reagents Anti-A (Anti-ABO1) (Monoclonal) Anti-B (Anti-ABO2) (Monoclonal) Anti-D (Anti-RH1) (Monoclonal) Control Reverse Diluent Ortho BioVue® System (ABO-Rh/Reverse Grouping Cassette),Ortho-Clinical Diagnostics 595.150.000
8 Dung dịch pha loãng hồng cầu
.
150 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam,Sodium Chloride 0,9%,Công ty Cổ Phẩn Hóa - Dược Phẩm Mekophar 3.080.400
9 Dung dịch tráng rửa máy
.
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ,6986722,ORTHO™ 7% BSA Reagent, Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. 26.226.000
10 Khay pha loãng hồng cầu
.
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh, 6904591, Ortho Vision Dilution Tray, Alltrista Plastics Limited 12.220.000
11 Gelcard trung tính
.
34.000 card Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,707550,Reverse Diluent Ortho BioVue® System (Reverse Diluent Cassette),Ortho-Clinical Diagnostics 2.135.506.000
12 Gelcard AHG đơn giá
.
18.000 card Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,707450,Ortho BioVue System IgG Cassette,Ortho-Clinical Diagnostics 1.347.750.000
13 Dung dịch pha loãng hồng cầu
.
650 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam,Sodium Chloride 0,9%,Công ty Cổ Phẩn Hóa - Dược Phẩm Mekophar 13.348.400
14 Dung dịch đệm tăng cường phản ứng
.
180 hộp Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,6902040,Ortho BLISS,Millipore (UK) Ltd 177.660.000
15 Dung dịch tráng rửa máy
.
20 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ,6986722,ORTHO™ 7% BSA Reagent,Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. 87.420.000
16 Khay pha loãng hồng cầu
.
110 hộp Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh,6904591,Ortho Vision Dilution Tray,Alltrista Plastics Limited 268.840.000
17 Coulter 6C Cell Control
.
96 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628027 + Tên hàng hóa: COULTER 6C Cell Control + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Bộ (1x3.5mL Level I; 1x3.5mL Level II; 1x3.5mL Level III) (Hộp: 4 Bộ (4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III)) 267.755.040
18 Coulter DxH Cell Lyse
.
103 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628019 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Cell Lyse + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (5 Lít) 2.623.178.250
19 Coulter DxH Cleaner
.
88 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628023 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Cleaner + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (10 Lít) 516.516.000
20 Coulter DxH Diff Pack
.
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628020 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Diff Pack + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1900mL+850mL) 1.206.576.000
21 Coulter DxH Diluent
.
1.884 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628017 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Diluent + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (10 Lít) 2.878.281.000
22 Coulter DxH Retic Pack
.
84 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628021 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Retic Pack + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1900mL+380mL) 1.743.714.000
23 Coulter Latron CP-X
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628024 + Tên hàng hóa: COULTER LATRON CP-X + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (8 lọ x 4ml) 10.689.840
24 Coulter S-Cal Calibrator
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628026 + Tên hàng hóa: COULTER S-CAL Calibrator + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1x3.3mL) 8.379.000
25 Coulter Retic -X Cell control
.
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628028 + Tên hàng hóa: COULTER Retic-X Cell Control + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III) 11.928.000
26 COULTER® TruColor Wright-Giemsa Stain
.
66 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A50832 + Tên hàng hóa: Coulter TruColor Wright-Giemsa Stain + Hãng sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4 lọ x 2 Lít) 2.231.460.000
27 COULTER® TruColor™ Wright-Giemsa Stain Buffer
.
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 7547181 + Tên hàng hóa: Coulter TruColor Wright-Giemsa Stain Buffer + Hãng sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4 lọ x 2 Lít) 691.740.000
28 Coulter 6C Plus Cell Control
.
48 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: C07297 + Tên hàng hóa: COULTER 6C Plus Cell Control + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Bộ (1x3.5mL Level I; 1x3.5mL Level II; 1x3.5mL Level III) (Hộp: 4 Bộ (4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III)) 140.364.000
29 Ribon dùng cho máy kéo nhuộm lam tự động
.
40 Cái Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A95702 + Tên hàng hóa: DxH SMS Ribbon + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cái/Cartridge) 842.097.600
30 Lam kính dùng cho máy kéo nhuộm lam tự động
.
184.824 Slide Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B01276 + Tên hàng hóa: DxH Slides + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (20x72slides) 3.889.436.256
31 xMAP Sheath Fluid
.
12 Thùng Theo quy định tại Chương V. Luminex Corporation, Mỹ 39.060.000
32 Lifecode HLA-A eRES SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
33 Lifecode HLA-B eRES SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
34 Lifecode HLA-C eRES SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
35 Lifecode HLA-DRB1 eRES SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
36 Lifecode HLA-DQA1/B1 SSO Typing kit
.
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 719.820.000
37 Streptavidin-PE (SA-PE)
.
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 52.000.000
38 Lifecode LifeScreen Deluxe
.
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 262.200.000
39 Lifecode class I ID
.
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 161.105.000
40 Lifecode class II IDv2
.
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 161.105.000
41 Luminex 100/200 Calibration Kit
.
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Luminex Corporation, Mỹ 61.980.000
42 Luminex 100/200 Performance Verification Kit
.
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Luminex Corporation, Mỹ 61.980.000
43 Lifecode Serum Cleaner
.
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Immucor GTI Diagnostics, Mỹ 47.375.000
44 Ống chạy PCR dạng thanh (0,1ml 8 – Well PCR Strip Tubes), Clear tube
.
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Scientific Specialties, Mỹ 11.530.000
45 Phiến 96 giếng chạy máy luân nhiệt/PCR
.
80 Plate Theo quy định tại Chương V. Scientific Specialties, Mỹ 21.064.000
46 FACSFlow
.
40 Thùng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Avantor Performance Materials Poland S.A. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: Poland 75.200.000
47 FACSDiva CS&T IVD beads
.
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA" 77.524.000
48 CST beads
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 45.624.000
49 FC 7 color
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 74.972.000
50 FC 5 color
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 65.980.000
51 FC Beads
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 54.738.000
52 OneFlow™ Setup beads
.
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 29.652.000
53 Ống nghiệm dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy
.
3.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Corning (Brand: Falcon) Hãng chủ sở hữu: Corning/Mỹ Xuất xứ: Mexico 15.600.000
54 Oneflow Alot
.
140 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 2.927.540.000
55 Anti-HLA-DR V450
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 115.460.000
56 CD45 V500-C CE
.
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 978.120.000
57 CD14 APC
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 439.920.000
58 CD33 PerCP-Cy5.5
.
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 384.280.000
59 CD117 PE-Cy7
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 558.960.000
60 CD56 PE
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 222.860.000
61 CD38 FITC
.
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. "Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA" 255.560.000
62 CD13 PE
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 215.040.000
63 CD20 PerCP-Cy™5.5
.
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 572.000.000
64 CD4 PE-Cy™7
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 302.900.000
65 CD10 APC
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 224.120.000
66 CD8 APC-Cy™7
.
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 344.060.000
67 IntraSure Kit
.
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Antibodies, Inc. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 308.440.000
68 FACS™ Lysing Solution
.
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Antibodies, Inc. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 280.650.000
69 HLA-Dr PerCP-Cy™5.5
.
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 472.560.000
70 CD13 PE-Cy™7
.
19 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 531.012.000
71 Oneflow PCD
.
78 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 1.509.612.000
72 Oneflow PCST
.
78 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA 1.438.866.000
73 Beta Thalassemia Genotyping Kit (Multicolor Melting Curve Analysis)
.
240 test Theo quy định tại Chương V. Yaneng BIOsciences - Trung Quốc 85.992.480
74 Non-deletion Alpha Thalassemia Gene Assay Kit (Multicolor Melting Curve Analysis)
.
720 test Theo quy định tại Chương V. Yaneng BIOsciences - Trung Quốc 242.978.400
75 Deletion Alpha Thalassemia Gene Assay Kit (Multicolor Melting Curve Analysis)
.
720 test Theo quy định tại Chương V. Yaneng BIOsciences - Trung Quốc 242.978.400
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8549 Projects are waiting for contractors
  • 417 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 431 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24859 Tender notices posted in the past month
  • 38646 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second