Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310913521 | VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 27.800.000 | 27.800.000 | 1 | See details |
2 | vn0101837789 | THAI DUONG HEALTH SOLUTION COMPANY LIMITED | 1.587.384.000 | 1.587.924.000 | 1 | See details |
3 | vn0100411564 | SISC VIET NAM INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY | 4.667.200.800 | 4.667.200.800 | 2 | See details |
4 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 17.062.114.986 | 17.182.637.366 | 1 | See details |
5 | vn0106018818 | MEDTEK JOINT STOCK COMPANY | 4.478.499.000 | 4.478.499.000 | 1 | See details |
6 | vn0102613340 | SONG HONG BUILDING & TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 12.521.250.000 | 12.521.250.000 | 1 | See details |
7 | vn0108474358 | AN BINH MEDICAL EQUIPMENT AND SCIENCE COMPANY LIMITED | 571.949.280 | 572.000.000 | 1 | See details |
Total: 7 contractors | 40.916.198.066 | 41.037.311.166 | 8 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gelcard xác định bản chất kháng thể trên bề mặt hồng cầu |
.
|
100 | card | Theo quy định tại Chương V. | Úc, GT2008-100, STARGEL10 DAT, Haemokinesis Ltd | 18.000.000 | |
2 | Dung dịch pha loãng hồng cầu |
.
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Úc, GT2011, STAR Solution, Haemokinesis Ltd | 9.800.000 | |
3 | Gelcard xác định nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
.
|
30.000 | card | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10260024, Matrix Forward and Reverse Grouping Card with Auto Control, Tulip Diagnostics | 1.391.040.000 | |
4 | Dung dịch pha loãng hồng cầu |
.
|
130 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10257250, Matrix Diluent - 2 LISS, Tulip Diagnostics | 136.500.000 | |
5 | Dung dịch tráng rửa máy |
.
|
6 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 0.1 mol/l Sodium Hydroxide Solution (N/10), Samchun Pure Chemical Co., LTD | 5.412.000 | |
6 | Khay pha loãng hồng cầu |
.
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 96 square hole plate, Suzhou Hybiome Biomedical Engineering Co., Ltd, | 54.432.000 | |
7 | Gelcard xác định nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
.
|
10.000 | card | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh,707155,Blood Grouping Reagents Anti-A (Anti-ABO1) (Monoclonal) Anti-B (Anti-ABO2) (Monoclonal) Anti-D (Anti-RH1) (Monoclonal) Control Reverse Diluent Ortho BioVue® System (ABO-Rh/Reverse Grouping Cassette),Ortho-Clinical Diagnostics | 595.150.000 | |
8 | Dung dịch pha loãng hồng cầu |
.
|
150 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,Sodium Chloride 0,9%,Công ty Cổ Phẩn Hóa - Dược Phẩm Mekophar | 3.080.400 | |
9 | Dung dịch tráng rửa máy |
.
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ,6986722,ORTHO™ 7% BSA Reagent, Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. | 26.226.000 | |
10 | Khay pha loãng hồng cầu |
.
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh, 6904591, Ortho Vision Dilution Tray, Alltrista Plastics Limited | 12.220.000 | |
11 | Gelcard trung tính |
.
|
34.000 | card | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh,707550,Reverse Diluent Ortho BioVue® System (Reverse Diluent Cassette),Ortho-Clinical Diagnostics | 2.135.506.000 | |
12 | Gelcard AHG đơn giá |
.
|
18.000 | card | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh,707450,Ortho BioVue System IgG Cassette,Ortho-Clinical Diagnostics | 1.347.750.000 | |
13 | Dung dịch pha loãng hồng cầu |
.
|
650 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,Sodium Chloride 0,9%,Công ty Cổ Phẩn Hóa - Dược Phẩm Mekophar | 13.348.400 | |
14 | Dung dịch đệm tăng cường phản ứng |
.
|
180 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh,6902040,Ortho BLISS,Millipore (UK) Ltd | 177.660.000 | |
15 | Dung dịch tráng rửa máy |
.
|
20 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ,6986722,ORTHO™ 7% BSA Reagent,Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. | 87.420.000 | |
16 | Khay pha loãng hồng cầu |
.
|
110 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh,6904591,Ortho Vision Dilution Tray,Alltrista Plastics Limited | 268.840.000 | |
17 | Coulter 6C Cell Control |
.
|
96 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628027 + Tên hàng hóa: COULTER 6C Cell Control + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Bộ (1x3.5mL Level I; 1x3.5mL Level II; 1x3.5mL Level III) (Hộp: 4 Bộ (4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III)) | 267.755.040 | |
18 | Coulter DxH Cell Lyse |
.
|
103 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628019 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Cell Lyse + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (5 Lít) | 2.623.178.250 | |
19 | Coulter DxH Cleaner |
.
|
88 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628023 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Cleaner + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (10 Lít) | 516.516.000 | |
20 | Coulter DxH Diff Pack |
.
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628020 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Diff Pack + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1900mL+850mL) | 1.206.576.000 | |
21 | Coulter DxH Diluent |
.
|
1.884 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628017 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Diluent + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (10 Lít) | 2.878.281.000 | |
22 | Coulter DxH Retic Pack |
.
|
84 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Ký mã hiệu: 628021 + Tên hàng hóa: COULTER DxH Retic Pack + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1900mL+380mL) | 1.743.714.000 | |
23 | Coulter Latron CP-X |
.
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628024 + Tên hàng hóa: COULTER LATRON CP-X + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (8 lọ x 4ml) | 10.689.840 | |
24 | Coulter S-Cal Calibrator |
.
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628026 + Tên hàng hóa: COULTER S-CAL Calibrator + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1x3.3mL) | 8.379.000 | |
25 | Coulter Retic -X Cell control |
.
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 628028 + Tên hàng hóa: COULTER Retic-X Cell Control + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III) | 11.928.000 | |
26 | COULTER® TruColor Wright-Giemsa Stain |
.
|
66 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A50832 + Tên hàng hóa: Coulter TruColor Wright-Giemsa Stain + Hãng sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4 lọ x 2 Lít) | 2.231.460.000 | |
27 | COULTER® TruColor™ Wright-Giemsa Stain Buffer |
.
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: 7547181 + Tên hàng hóa: Coulter TruColor Wright-Giemsa Stain Buffer + Hãng sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (4 lọ x 2 Lít) | 691.740.000 | |
28 | Coulter 6C Plus Cell Control |
.
|
48 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: C07297 + Tên hàng hóa: COULTER 6C Plus Cell Control + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Bộ (1x3.5mL Level I; 1x3.5mL Level II; 1x3.5mL Level III) (Hộp: 4 Bộ (4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III)) | 140.364.000 | |
29 | Ribon dùng cho máy kéo nhuộm lam tự động |
.
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: A95702 + Tên hàng hóa: DxH SMS Ribbon + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (1 Cái/Cartridge) | 842.097.600 | |
30 | Lam kính dùng cho máy kéo nhuộm lam tự động |
.
|
184.824 | Slide | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Ký mã hiệu: B01276 + Tên hàng hóa: DxH Slides + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Quy cách đóng gói: Hộp (20x72slides) | 3.889.436.256 | |
31 | xMAP Sheath Fluid |
.
|
12 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Luminex Corporation, Mỹ | 39.060.000 | |
32 | Lifecode HLA-A eRES SSO Typing kit |
.
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 719.820.000 | |
33 | Lifecode HLA-B eRES SSO Typing kit |
.
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 719.820.000 | |
34 | Lifecode HLA-C eRES SSO Typing kit |
.
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 719.820.000 | |
35 | Lifecode HLA-DRB1 eRES SSO Typing kit |
.
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 719.820.000 | |
36 | Lifecode HLA-DQA1/B1 SSO Typing kit |
.
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 719.820.000 | |
37 | Streptavidin-PE (SA-PE) |
.
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 52.000.000 | |
38 | Lifecode LifeScreen Deluxe |
.
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 262.200.000 | |
39 | Lifecode class I ID |
.
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 161.105.000 | |
40 | Lifecode class II IDv2 |
.
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 161.105.000 | |
41 | Luminex 100/200 Calibration Kit |
.
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Luminex Corporation, Mỹ | 61.980.000 | |
42 | Luminex 100/200 Performance Verification Kit |
.
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Luminex Corporation, Mỹ | 61.980.000 | |
43 | Lifecode Serum Cleaner |
.
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Immucor GTI Diagnostics, Mỹ | 47.375.000 | |
44 | Ống chạy PCR dạng thanh (0,1ml 8 – Well PCR Strip Tubes), Clear tube |
.
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Scientific Specialties, Mỹ | 11.530.000 | |
45 | Phiến 96 giếng chạy máy luân nhiệt/PCR |
.
|
80 | Plate | Theo quy định tại Chương V. | Scientific Specialties, Mỹ | 21.064.000 | |
46 | FACSFlow |
.
|
40 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Avantor Performance Materials Poland S.A. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: Poland | 75.200.000 | |
47 | FACSDiva CS&T IVD beads |
.
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA" | 77.524.000 | |
48 | CST beads |
.
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 45.624.000 | |
49 | FC 7 color |
.
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 74.972.000 | |
50 | FC 5 color |
.
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 65.980.000 | |
51 | FC Beads |
.
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 54.738.000 | |
52 | OneFlow™ Setup beads |
.
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 29.652.000 | |
53 | Ống nghiệm dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
.
|
3.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Corning (Brand: Falcon) Hãng chủ sở hữu: Corning/Mỹ Xuất xứ: Mexico | 15.600.000 | |
54 | Oneflow Alot |
.
|
140 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 2.927.540.000 | |
55 | Anti-HLA-DR V450 |
.
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 115.460.000 | |
56 | CD45 V500-C CE |
.
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 978.120.000 | |
57 | CD14 APC |
.
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 439.920.000 | |
58 | CD33 PerCP-Cy5.5 |
.
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 384.280.000 | |
59 | CD117 PE-Cy7 |
.
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 558.960.000 | |
60 | CD56 PE |
.
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 222.860.000 | |
61 | CD38 FITC |
.
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | "Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA" | 255.560.000 | |
62 | CD13 PE |
.
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 215.040.000 | |
63 | CD20 PerCP-Cy™5.5 |
.
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 572.000.000 | |
64 | CD4 PE-Cy™7 |
.
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 302.900.000 | |
65 | CD10 APC |
.
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 224.120.000 | |
66 | CD8 APC-Cy™7 |
.
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 344.060.000 | |
67 | IntraSure Kit |
.
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Antibodies, Inc. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 308.440.000 | |
68 | FACS™ Lysing Solution |
.
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Antibodies, Inc. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 280.650.000 | |
69 | HLA-Dr PerCP-Cy™5.5 |
.
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 472.560.000 | |
70 | CD13 PE-Cy™7 |
.
|
19 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Becton Dickinson Caribe, Ltd. Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 531.012.000 | |
71 | Oneflow PCD |
.
|
78 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 1.509.612.000 | |
72 | Oneflow PCST |
.
|
78 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences, USA Xuất xứ: USA | 1.438.866.000 | |
73 | Beta Thalassemia Genotyping Kit (Multicolor Melting Curve Analysis) |
.
|
240 | test | Theo quy định tại Chương V. | Yaneng BIOsciences - Trung Quốc | 85.992.480 | |
74 | Non-deletion Alpha Thalassemia Gene Assay Kit (Multicolor Melting Curve Analysis) |
.
|
720 | test | Theo quy định tại Chương V. | Yaneng BIOsciences - Trung Quốc | 242.978.400 | |
75 | Deletion Alpha Thalassemia Gene Assay Kit (Multicolor Melting Curve Analysis) |
.
|
720 | test | Theo quy định tại Chương V. | Yaneng BIOsciences - Trung Quốc | 242.978.400 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.