Gói thầu số 2: Mua sắm các mặt hàng thiết bị y tế, vật tư năm 2024-2025 cho Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
18
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 2: Mua sắm các mặt hàng thiết bị y tế, vật tư năm 2024-2025 cho Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
31.042.438.479 VND
Ngày đăng tải
10:34 16/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1859/QĐ-BVSN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An
Ngày phê duyệt
15/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 35.696.700 48.872.500 4 Xem chi tiết
2 vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 1.449.000 3.777.400 1 Xem chi tiết
3 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 3.870.758.240 4.731.880.388 66 Xem chi tiết
4 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 455.400.000 536.250.000 2 Xem chi tiết
5 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 538.702.000 974.240.000 11 Xem chi tiết
6 vn2902142165 Công ty TNHH Dược phẩm và thiết bị y tế An Phát 1.087.694.400 1.591.464.600 15 Xem chi tiết
7 vn0106158646 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI 1.202.475.000 1.427.920.000 5 Xem chi tiết
8 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 44.604.000 60.100.000 2 Xem chi tiết
9 vn0105198389 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH 1.600.000 8.800.000 1 Xem chi tiết
10 vn0104313737 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM 71.930.000 76.380.000 1 Xem chi tiết
11 vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 33.586.400 78.364.000 4 Xem chi tiết
12 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 323.580.000 398.471.712 6 Xem chi tiết
13 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 264.575.000 390.443.500 17 Xem chi tiết
14 vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 680.226.650 1.455.116.800 22 Xem chi tiết
15 vn0106154867 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 491.000.000 498.000.000 2 Xem chi tiết
16 vn3703165811 CÔNG TY TNHH NTP THẢO ANH 262.500.000 534.030.000 2 Xem chi tiết
17 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 187.900.000 193.634.800 5 Xem chi tiết
18 vn0102199761 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGA 1.481.600.000 1.538.380.000 4 Xem chi tiết
19 vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 104.000.000 108.350.000 1 Xem chi tiết
20 vn0108111869 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 172.893.000 173.372.400 3 Xem chi tiết
21 vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 908.430.000 1.331.650.000 3 Xem chi tiết
22 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 1.435.295.000 2.040.850.000 10 Xem chi tiết
23 vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 1.738.200.000 2.420.943.000 9 Xem chi tiết
24 vn0108418226 CÔNG TY TNHH TRÚC MINH VIỆT NAM 307.880.000 354.677.000 4 Xem chi tiết
25 vn3000422952 Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan 802.677.750 811.752.500 7 Xem chi tiết
26 vn0401823561 CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT 221.660.000 330.361.860 8 Xem chi tiết
27 vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 179.200.000 487.994.200 3 Xem chi tiết
28 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 100.500.000 100.500.000 1 Xem chi tiết
29 vn0107648160 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT 486.000.000 540.000.000 1 Xem chi tiết
30 vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 538.000.000 538.000.000 3 Xem chi tiết
31 vnz000001387 CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) 564.979.510 591.540.310 6 Xem chi tiết
Tổng cộng: 31 nhà thầu 18.594.662.650 24.376.116.970 229

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Dây dẫn đường dài 150cm đầu thẳng
RF*GS35153M
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.200.000
2 Dây dẫn dường dài 260cm đầu cong
RF*PA35263M
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.750.000
3 Dây dẫn dường dài 260cm đầu thẳng
RF*GS35263M
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.300.000
4 Dây dẫn lưu cao su
.
1.200 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 110.400.000
5 Dây dẫn lưu ổ bụng
DVT0507; DVT0710
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 680.400
6 Dây hút dịch không nắp
DHD: ECO
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 105.000.000
7 Dây hút dịch phẫu thuật
ST002:MPV; ST008:MPV; ST014:MPV
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 950.000
8 Dây nối bơm tiêm điện, dây nối dài ≥ 140cm
TBYTLII141
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 90.270.000
9 Dây nối bơm tiêm điện, dây nối dài ≥ 150cm
TBYTLII142
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 90.570.000
10 Dây nối bơm tiêm điện, dây nối dài ≥ 75cm
Wellex
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 6.760.000
11 Dây thở CPAP
N4900; N4901; N4902; N4903; N4904; N4905; N4906
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 100.500.000
12 Dây thở oxy
HTA0702; HTA0703; HTA0704
9.700 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 35.977.300
13 Dây truyền dịch có kim, dây dẫn ≥ 1700mm
DTD.KT.TNP
70.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 172.200.000
14 Dây truyền dịch có kim, dây dẫn ≥ 1500mm
YG2.DTD.DX.KT
60.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 128.520.000
15 Dây truyền dịch có vi điều chỉnh
UVD-3 (UVD-31001000)
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 150.000.000
16 Dây truyền máu
4034228
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 98.700.000
17 Dây truyền máu có đầu nối Luer lock
TERUSET
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 17.716.000
18 Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch
COP0406; COP0608; COP0810; COP1012; COP1214; COP1416; COP1618; COP1820
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 631.600.000
19 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ
COA08; COA10; COA12; COA14; COA16; COA18; COA20; COA22; COA24; COA26; COA28; COA30; COA32; COA34; COA36; COA38; COA40;
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 507.000.000
20 Dụng cụ mở đường vào mạch máu
RS*A40G07SQ RS*A40G10SQ RS*A40K10SQ RS*A40K10AQ RS*A50G07SQ RS*A50K10AQ RS*A50K10SQ RS*A60G07SQ RS*A60K10AQ RS*A60K10SQ RS*A70K10SQ RS*A80K10SQ
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 66.000.000
21 Eugenol
.
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 505.000
22 Gạc cũ ấu sản khoa
GPT
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.900.000
23 Gạc phẫu thuật 10cm x10cm
GPT
700.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 396.200.000
24 Găng tay sử dụng trong thăm khám loại có bột, các cỡ
LP60
250.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Malaysia 207.000.000
25 Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ
LP60
300.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Malaysia 248.400.000
26 Găng y tế khám sản
GSK
1.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.500.000
27 Giấy điện tim 3 cần
TBYTLII168
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.082.900
28 Giấy in monitor sản khoa
TBYTLII169
50 Tập Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.909.950
29 Hộp đựng bông cồn
Hộp đựng bông cồn
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.600.000
30 Keo (sinh học) dán da, dán mô dùng trong phẫu thuật các loại
1050044
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 5.481.000
31 Kéo thẳng nhọn 10cm
.
300 Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN 4.800.000
32 Kéo thẳng nhọn 16cm
13124
400 Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN 9.200.000
33 Kéo thẳng nhọn 20cm
13_128
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 310.000
34 Kéo thẳng tù 16cm
13_104
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 2.250.000
35 Kẹp bông sản
19_920
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 5.900.000
36 Kẹp phẫu tích có mấu
15_144
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 1.530.000
37 Kẹp phẫu tích không mấu
15_124
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 2.550.000
38 Kẹp rốn
KR.TNP
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.424.000
39 Kẹp rốn có khớp răng
KR.TNP
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.496.000
40 Khẩu trang y tế tiệt trùng
HH.01
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.800.000
41 Khẩu trang y tế 3 lớp
KTYT
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.350.000
42 Khẩu trang y tế có dây đeo tiệt trùng
KTYT3LVT
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.635.000
43 Khóa 3 chạc có dây nối
TBYTLII189
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.494.000
44 Khóa 3 chạc không dây nối
Wellway
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 9.800.000
45 Kim cánh bướm, có đầu kết nối Luer lock
KCB02: ECO
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 67.200.000
46 Kim cánh bướm
BNKCB.23.34 BNKCB.25.34
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 45.900.000
47 Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ
AN-S
8.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 90.300.000
48 Kim chọc hút tủy xương
B-B611628
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.400.000
49 Kim động mạch người lớn
115.090
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 39.600.000
50 Kìm kẹp kim
25_131
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 1.925.000
51 Kim lấy máu đo đường huyết
HSTL28
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 915.000
52 Kim luồn mạch máu các cỡ (18G - 26G)
10001 10002 10004 10006 10007 10008 10009
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 13.600.000
53 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
NEOTEF
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 108.000.000
54 Kim Nha Khoa
01-602 01-603
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.100.000
55 Kim tiêm các cỡ
BNKT.18.112 BNKT.18.58 BNKT.20.1 BNKT.20.112 BNKT.20.114 BNKT.20.12 BNKT.23.1 BNKT.23.112 BNKT.23.114
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 72.000.000
56 Kim tiêm vô trùng
BNKT.18.112 BNKT.18.58 BNKT.20.1 BNKT.20.112 BNKT.20.114 BNKT.20.12 BNKT.23.1 BNKT.23.112 BNKT.23.114
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 72.000.000
57 Kim tiêm cầm máu
ZYM-ZS-23-230-2304-A: ZYM-ZS-23-230-2305-A, ZYM-ZS-23-230-2306-A ZYM-ZS-25-230-2304-A: ZYM-ZS-25-230-2305-A, ZYM-ZS-25-230-2306-A
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.580.000
58 Lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi Amidan & Adenoid đường kính đầu 5.0mm
G33E41
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 972.000.000
59 Lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi Amidan & Adenoid đường kính đầu 4.3mm
G33E52
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 486.000.000
60 Lưỡi cắt nạo VA
1884008
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 455.000.000
61 Lưỡi cắt nạo xoang loại cong
1884006
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 41.500.000
62 Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng
1884004
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 41.500.000
63 Lưỡi dao mổ điện
XY-P401
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 23.929.000
64 Mask bóp bóng
HTA0901; HTA0902; HTA0903; HTA0904; HTA0905; HTA0906;
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.453.800
65 Mặt nạ thở oxy dây dẫn ≥2m.
HTA0102; HTA0103; HTA0104
5.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 41.775.300
66 Mặt nạ thở oxy
HTA0101; HTA0102; HTA0103; HTA0104
4.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 32.980.500
67 Mặt nạ xông khí dung
MNKD01: MPV
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 899.000.000
68 Mặt nạ xông khí dung dây dẫn ≥ 2m.
MNKD01: MPV
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 449.500.000
69 Miếng cầm máu mũi
ND0802A
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trưng Quốc 11.600.000
70 Mỏ vịt sắt cỡ nhỏ
61120
130 Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN 7.020.000
71 Mỏ vịt sắt cỡ trung
61122
70 Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN 4.270.000
72 Mũ giấy phẫu thuật vô khuẩn
MPTVT
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 40.320.000
73 Nẹp cẳng tay H4
S, M, L, XL, XXL
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE 2.160.000
74 Nẹp cánh tay
S, M, L, XL, XXL
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE 9.100.000
75 Nẹp cổ bàn tay
S, M, L, XL
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE 640.000
76 Nhiệt kế thủy ngân
CRW-23
640 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.672.000
77 Ống mở khí quản sơ sinh, không bóng
2.5NEF; 3.0NEF; 3.5NEF; 4.0NEF; 4.5NEF
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 27.956.640
78 Ống mở khí quản trẻ em bóng quả lê nòng dài
5.0PLCF; 5.5PLCF; 6.0PLCF; 6.5PLCF
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 31.932.220
79 Ống mở khí quản trẻ em, không bóng
2.5PEF; 3.0PEF; 3.5PEF; 4.0PEF; 4.5PEF; 5.0PEF; 5.5PEF
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 25.549.650
80 Ống nội khí quản các số
HTC0125C; HTC0130C; HTC0135C; HTC0140C; HTC0145C; HTC0150C; HTC0155C; HTC0160C; HTC0165C; HTC0170C; HTC0125U; HTC0130U; HTC0135U; HTC0140U; HTC0145U; HTC0150U; HTC0155U; HTC0160U; HTC0165U; HTC0170U
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 57.294.000
81 Ống nội khí quản có bóng
87430; 87435; 87440; 87445; 87450; 87455; 87460; 87465; 87470
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 189.000.000
82 Ống nội khí quản gập cổng miệng có bóng/ không bóng
115-40; 115-45 113-30; 113-35; 113-40; 113-45 115-50OR; 115-55OR; 115-60OR; 115-65OR; 115-70OR; 115-75OR
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 101.541.000
83 Ống nội khí quản không bóng
86232; 86233; 86234; 86235; 86236; 86237; 86238; 86239; 86240; 86241
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 189.000.000
84 Ống nuôi ăn dành cho trẻ em
ODD: MPV
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.700.000
85 Ống thông dạ dày
ODD: MPV
24.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 68.400.000
86 Ống Thông dạ dày dành cho người lớn
ODD: MPV
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.550.000
87 Ống thông hậu môn
GT020-100
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.620.000
88 Panh cong cầm máu 14cm
17_261
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 2.100.000
89 Panh đầu rắn
19920
50 Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN 2.600.000
90 Panh hình tim 25cm
19_1020
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 570.000
91 Panh thẳng không mấu 16cm
17_180
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 4.500.000
92 Phẫu tích
15_322
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 2.150.000
93 Phin lọc vi khuẩn
GM-001-010B
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 18.700.000
94 Phin lọc vi khuẩn, vi rút
GZ-GL-3
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 26.000.000
95 Sáp cầm máu tiệt trùng
S810
450 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 9.630.000
96 Sonde foley 2 nhánh các số
GM-002-002
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 72.500.000
97 Sonde nelaton các số
6010006, 6010008, 6010010, 6010012, 6010014, 6010016, 6010018, 6010020, 6010022, 6010024, 6010026
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.800.000
98 Sonde niệu quản chữ JJ
TBYTLII283
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 26.279.800
99 Thanh nâng ngực
PB1020, PB1022, PB1024, PB1026, PB1328, PB1330, PB1332, PB1334, PB1336, PB1338, PB1340
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 414.000.000
100 Thòng lọng cắt Polyp dùng 1 lần
'VDK-SD-23-230-25-A1
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.600.000
101 Trâm gai kim tài
21mm #1; 21mm #2; 21mm #3; 21mm #4; 21mm #5; 21mm #6
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 11.800.000
102 Trụ cắm panh
Trụ cắm panh
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.640.000
103 Túi đựng dịch thải
115959
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Slovenia 9.400.000
104 Túi đựng nước tiểu
HTB1102
9.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 33.381.000
105 Túi tiệt trùng dạng dẹt 200mm x 200m
PKFR200200
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 232.500.000
106 Túi tiệt trùng dạng dẹt 300mm x 200m
Loại dẹp
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 29.520.000
107 Túi tiệt trùng dạng dẹt 350mm x 200m
PKFR350200
24 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 22.080.000
108 Túi tiệt trùng dạng dẹt 150mm x 200m
PKFR150200
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.500.000
109 Túi tiệt trùng dạng dẹt 250mm x 200m
KMNHR-250200
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 17.400.000
110 Túi tiệt trùng dạng dẹt 100mm x 200m
KMNHR-100200
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 13.100.000
111 Túi tiệt trùng dạng dẹt 75mm x 200m
PKFR75200
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.000.000
112 Vật liệu cầm máu
06201013
240 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ý 64.320.000
113 Vật liệu cầm máu kích thước 2.5 x 5.1cm
DMHF201
130 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 54.860.000
114 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn
25020NL-12
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hà Lan 26.200.000
115 Vật liệu cầm máu kích thước 5.1 x 10.2cm
25031NL-10
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hà Lan 50.800.000
116 Vật liệu hàn răng số 9
0131F1630020; 0131F1630030; 0131F1640020; 0131F1640030;
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 25.800.000
117 Vật liệu hàn răng số 7
0126F0960010
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 18.070.000
118 Vật liệu hàn răng số 1
0131F1630020; 0131F1630030; 0131F1640020; 0131F1640030;
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 15.480.000
119 Vật liệu nút mạch (Hạt PVA)
M0017600121; M0017600151; M0017600221; M0017600251; M0017600321; M0017600351; M0017600421; M0017600451; M0017600621; M0017600651; M0017600821; M0017600851; M0017601151; M0017601121;
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ireland 104.000.000
120 Bao cao su
Happy Family
45.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 29.250.000
121 Bóng đèn nội khí quản 2,5 V
mặt hàng không có model hặc ký mã hiệu
180 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 9.000.000
122 Bóng đèn nội khí quản 2,7 V
11380, 11381
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 11.000.000
123 Cặp răng chuột
51_210
55 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 3.025.000
124 Chèn lưỡi nhựa
HTA1103; HTA1104; HTA1105; HTA1106
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 819.800
125 Điện cực dán
F 3240 SG
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 59.200.000
126 Kẹp răng chuột
51_200
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 2.750.000
127 Khăn lau khử khuẩn bề mặt (không cồn)
WIP‘ANIOS EXCEL
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 40.500.000
128 Lọc vi khuẩn/vi rút có cổng đo CO2 người lớn / trẻ em
RB02-A10
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Shaoxing Reborn Medical Devices Co., Ltd.,/Trung Quốc 78.750.000
129 Chỉ thị hoá học đa thông số
20mm x 140mm Class 5
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trưng Quốc 85.800.000
130 Chỉ thị hoá học đơn thông số
20mm x 140mm Class 5
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trưng Quốc 57.200.000
131 Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước
20mm x 140mm Class 5
10.000 Chỉ thị Theo quy định tại Chương V. Trưng Quốc 14.300.000
132 Chỉ thị kiểm tra chất lượng máy hấp tiệt khuẩn hơi nước
BDA5
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Terragene S.A / Argentina 66.000.000
133 Chỉ thị sinh học
SRI-050
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 71.930.000
134 Áo phẫu thuật
TPPT1
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.449.000
135 Bản cực trung tính
RS 05 RS 25 RS 26
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Áo 33.450.000
136 Băng có gạc vô trùng không thấm nước
F0607P
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 73.500.000
137 Băng cuộn vải 10cm x 5m
BCYT
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.284.000
138 Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt
-
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 49.875.000
139 Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt 18mm
PKST1950
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 13.500.000
140 Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt 24mm
-
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 34.650.000
141 Băng dính cuộn vải lụa 2,5cm x ≥ 5m
697335
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 115.000.000
142 Băng dính cuộn vải lụa 5cm x ≥ 5m
696852/550613
20.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 880.000.000
143 Băng dính trong suốt dùng trong cố định các loại
S624
10.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 35.700.000
144 Băng gạc vô trùng không thấm nước
S626
15.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 110.250.000
145 Băng thun 7,5cm x 4,5m
TBYTLII14
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.320.000
146 Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật
Túi Camera
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.360.000
147 Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài (kèm theo catheter dẫn lưu não thất)
DVEA2
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Brazil 77.000.000
148 Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường
011004
700 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tianck Medical Co., Ltd./Trung Quốc 183.750.000
149 Bộ dây thở 2 bẫy nước dùng 1 lần
GM-001-008
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 156.000.000
150 Bộ dây truyền dịch an toàn
14261
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 23.000.000
151 Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn
3_150
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pakistan 35.950.000
152 Bộ đèn đặt nội khí quản trẻ em
3_160
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pakistan 71.900.000
153 Bộ dụng cụ thắt Tĩnh mạch thực quản
BL18-7A
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 14.900.000
154 Bộ mở thông vào lòng mạch máu các cỡ
RS*A40G07SQ RS*A40G10SQ RS*A40K10SQ RS*A40K10AQ RS*A50G07SQ RS*A50K10AQ RS*A50K10SQ RS*A60G07SQ RS*A60K10AQ RS*A60K10SQ RS*A70K10SQ RS*A80K10SQ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 26.000.000
155 Bộ quả lọc máu liên tục cho bệnh nhân >8kg
109841
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 66.500.000
156 Bộ quả lọc máu liên tục cho bệnh nhân ≥ 11kg
106696
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 66.000.000
157 Bộ quả lọc và dây dẫn dùng trong lọc máu liên tục
5038931
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 163.800.000
158 Bộ quả lọc và dây máu liên tục dùng cho trẻ em
F00003317
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 133.980.000
159 Bộ thả dù các loại, các cỡ
COA6F; COA7F; COA8F; COA9F; COA10F; COA12F; COA14F; COP6F; COP7F; COP8F; COP9F
55 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 310.750.000
160 Bơm bóng áp lực cao trong can thiệp
BID6004
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ 1.218.000
161 Bơm cho ăn 50ml
50ml/cc/BT.VKC.01
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.830.000
162 Bơm kim tiêm 10ml
BNBT.10.23.1 BNBT.10.23.112 BNBT.10.23.114 BNBT.10.23.58 BNBT.10.25.1 BNBT.10.25.112 BNBT.10.25.58
310.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 237.770.000
163 Bơm kim tiêm 1ml
BNBT.1.26.12 BNBT.1.26.58 BNBT.1.26.112
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 38.400.000
164 Bơm kim tiêm 20ml
BNBT.20.23.1 BNBT.20.23.112 BNBT.20.23.114 BNBT.20.23.58
140.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 171.920.000
165 Bơm kim tiêm 50ml, có vạch chia thể tích tối đa 60ml
50ml/cc
170.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 481.100.000
166 Bơm kim tiêm 50ml
50ml/cc
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 424.500.000
167 Bơm kim tiêm 5ml
BNBT.5.23.1 BNBT.5.25.1
1.100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 550.000.000
168 Bơm tiêm điện 20ml
BTLL20: ECO
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 133.900.000
169 Bơm tiêm điện 50ml
BNBT.50DX
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 109.305.000
170 Bơm tiêm điện 10ml
BNBT.10DX
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.480.000
171 Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ
CAB24; CAB34
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 32.250.000
172 Bông miếng vô trùng
BYT-MC
120.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 247.800.000
173 Bóng nong van động mạch phổi các cỡ
PV040L20-F; PV060L20-F; PV080L20-F; PV100L20-F; PV120L20-F; PV180L30P-F; PV200L30P-F
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical/ Nhật Bản 165.375.000
174 Bột bó 15cmx2,7m
TBYTLII53
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.690.000
175 Bột bó 10cmx2,7m
TBYTLII54
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.601.800
176 Cán dao mổ
7103 7104
20 Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN 290.000
177 Cannulae động mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ
A272-26N; A272-30N; A272-35N; A272-40N; A272-45N; A900-98; A900-153; A900-154; A900-155
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 27.820.000
178 Cannulae tĩnh mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ
V132-10; V132-12; V132-14; V132-16; V132-18; V900-142; V900-143; V900-144; V900-145
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 139.100.000
179 Cannulae truyền dịch liệt tim gốc động mạch 16Ga
AR-11116
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 70.480.000
180 Cannulae truyền dịch liệt tim gốc động mạch 18Ga
AR-11018
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 70.480.000
181 Canuyn động mạch đùi các cở
96820-108/ 96820-110/ 96820-112/ 96820-114
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 690.000.000
182 Canuyn mở khí quản
HTC0504C; HTC0545C; HTC0550C; HTC0555C; HTC0560C; HTC0565C; HTC0570C; HTC0575C; HTC0580C; HTC0585C; HTC0590C
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.306.500
183 Canuyn tĩnh mạch đầu sắt gập góc
67312/ 67314/ 67316/ 67318
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 78.750.000
184 Cặp mạch máu
17251
100 Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN 2.300.000
185 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 Đường trẻ em 4F
4166906
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 141.855.000
186 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 Đường trẻ em 5F
4167244
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 213.543.750
187 Chỉ điện cực cơ tim số 2/0
TPW10
80 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 29.043.040
188 Chỉ điện cực cơ tim số 3/0
C0992703
80 Sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 21.168.000
189 Chỉ không tiêu Polyester số 2/0, dài ≥ 90cm
P30MM17L90X10
400 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 22.000.000
190 Chỉ không tiêu Polyester số 2/0, dài ≥ 75cm
7300517-2
400 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 31.071.600
191 Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 3/0
NC302475
6.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 38.280.000
192 Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 3/0, kim tam giác 3/8c
MCA (MCA-MAKJA64CABX1)
4.080 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 39.984.000
193 Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 4/0, dài 19mm
NC401975
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.760.000
194 Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 4/0, dài 18mm
MCA (MCA-MAKIA64CABN1)
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.760.000
195 Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 5/0
NC501675
1.440 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.187.200
196 Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 5/0, kim xẻ rãnh
MCA (MCA-MAKHA64CABK1)
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.300.000
197 Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 6/0, kim xẻ rãnh
MCB (MCB-MAKGA64CBBH1)
504 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.064.000
198 Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 6/0
6/0
504 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.947.200
199 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0
PAB (PAB-PAKJA9CABBX1)
50 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.150.000
200 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0
PP40HR20-D
216 Sợi Theo quy định tại Chương V. Luxembourg 18.144.000
201 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài ≥ 75cm
PP50F0113-2
720 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 48.960.000
202 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0, kim dài 10mm
PP60F0210-2
420 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 36.960.000
203 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0, kim dài 11mm
PP60F0211-2
420 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 39.480.000
204 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 kim dài 8mm
PP70F0208-2
60 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.680.000
205 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 kim dài 10mm
PP70F0210-2
60 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.680.000
206 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0
PP80F0206-2
240 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 50.400.000
207 Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 5/0
Z1013H
180 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mexico 22.053.600
208 Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 6/0
Z1032H
540 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mexico 105.051.600
209 Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 7/0
Z1711E
180 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mexico 57.636.000
210 Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 1 ≥ 75 cm
C50A50
10.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 221.000.000
211 Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 1 ≥ 150 cm
C500
1.200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 31.080.000
212 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0
C2022014
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 45.990.000
213 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 1
C2022468
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 275.940.000
214 Chỉ thép khâu xương ức số 1
M660G
72 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.928.000
215 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi số 3
15201519
502 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI A.G, Bỉ 21.686.400
216 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi số 4
DL4M20
480 Sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 16.704.000
217 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi số 5
Polyglactin
50 Sợi Theo quy định tại Chương V. Peru 2.324.700
218 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
DS 2347
5.000 Liếp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 140.000.000
219 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim xẻ rãnh
EAB (EAB-EBHMA91ABB91)
5.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 155.000.000
220 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2
DS 2126
500 Liếp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 14.000.000
221 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3
DS 2598
900 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 25.200.000
222 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3, kim xẻ rãnh
EAB (EAB-EBHJA64ABBX1)
600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.700.000
223 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4
15150122
500 Liếp Theo quy định tại Chương V. Bỉ 18.000.000
224 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5
10H75DZ17
1.700 Liếp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 53.040.000
225 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5, kim xẻ rãnh
EAB (EAB-EBHHA64ABBM1)
1.700 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 56.100.000
226 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 6
15070113
300 Liếp Theo quy định tại Chương V. Bỉ 12.900.000
227 Clip Polymer
LMM002; LML003; LMLXL004
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 14.175.000
228 Dây dẫn ái nước chẩn đoán đầu thẳng, đầu cong
GW2205 GW2206
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ 6.300.000
229 Dây dẫn đường dài 150 cm đầu cong
RF*PA35153M
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.400.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trẻ nhỏ nên được sống trong một môi trường đẹp đẽ. "

Maria Montessori

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây