Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây dẫn đường dài 150cm đầu thẳng |
RF*GS35153M
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.200.000 | |
2 | Dây dẫn dường dài 260cm đầu cong |
RF*PA35263M
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.750.000 | |
3 | Dây dẫn dường dài 260cm đầu thẳng |
RF*GS35263M
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.300.000 | |
4 | Dây dẫn lưu cao su |
.
|
1.200 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 110.400.000 | |
5 | Dây dẫn lưu ổ bụng |
DVT0507; DVT0710
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 680.400 | |
6 | Dây hút dịch không nắp |
DHD: ECO
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 105.000.000 | |
7 | Dây hút dịch phẫu thuật |
ST002:MPV; ST008:MPV; ST014:MPV
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 950.000 | |
8 | Dây nối bơm tiêm điện, dây nối dài ≥ 140cm |
TBYTLII141
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 90.270.000 | |
9 | Dây nối bơm tiêm điện, dây nối dài ≥ 150cm |
TBYTLII142
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 90.570.000 | |
10 | Dây nối bơm tiêm điện, dây nối dài ≥ 75cm |
Wellex
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 6.760.000 | |
11 | Dây thở CPAP |
N4900; N4901; N4902; N4903; N4904; N4905; N4906
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 100.500.000 | |
12 | Dây thở oxy |
HTA0702; HTA0703; HTA0704
|
9.700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 35.977.300 | |
13 | Dây truyền dịch có kim, dây dẫn ≥ 1700mm |
DTD.KT.TNP
|
70.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 172.200.000 | |
14 | Dây truyền dịch có kim, dây dẫn ≥ 1500mm |
YG2.DTD.DX.KT
|
60.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 128.520.000 | |
15 | Dây truyền dịch có vi điều chỉnh |
UVD-3 (UVD-31001000)
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 150.000.000 | |
16 | Dây truyền máu |
4034228
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 98.700.000 | |
17 | Dây truyền máu có đầu nối Luer lock |
TERUSET
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.716.000 | |
18 | Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch |
COP0406; COP0608; COP0810; COP1012; COP1214; COP1416; COP1618; COP1820
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 631.600.000 | |
19 | Dù đóng lỗ thông liên nhĩ |
COA08; COA10; COA12; COA14; COA16; COA18; COA20; COA22; COA24; COA26; COA28; COA30; COA32; COA34; COA36; COA38; COA40;
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 507.000.000 | |
20 | Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
RS*A40G07SQ
RS*A40G10SQ
RS*A40K10SQ
RS*A40K10AQ
RS*A50G07SQ
RS*A50K10AQ
RS*A50K10SQ
RS*A60G07SQ
RS*A60K10AQ
RS*A60K10SQ
RS*A70K10SQ
RS*A80K10SQ
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 66.000.000 | |
21 | Eugenol |
.
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 505.000 | |
22 | Gạc cũ ấu sản khoa |
GPT
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.900.000 | |
23 | Gạc phẫu thuật 10cm x10cm |
GPT
|
700.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 396.200.000 | |
24 | Găng tay sử dụng trong thăm khám loại có bột, các cỡ |
LP60
|
250.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 207.000.000 | |
25 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ |
LP60
|
300.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 248.400.000 | |
26 | Găng y tế khám sản |
GSK
|
1.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.500.000 | |
27 | Giấy điện tim 3 cần |
TBYTLII168
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.082.900 | |
28 | Giấy in monitor sản khoa |
TBYTLII169
|
50 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.909.950 | |
29 | Hộp đựng bông cồn |
Hộp đựng bông cồn
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.600.000 | |
30 | Keo (sinh học) dán da, dán mô dùng trong phẫu thuật các loại |
1050044
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.481.000 | |
31 | Kéo thẳng nhọn 10cm |
.
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN | 4.800.000 | |
32 | Kéo thẳng nhọn 16cm |
13124
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN | 9.200.000 | |
33 | Kéo thẳng nhọn 20cm |
13_128
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 310.000 | |
34 | Kéo thẳng tù 16cm |
13_104
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 2.250.000 | |
35 | Kẹp bông sản |
19_920
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 5.900.000 | |
36 | Kẹp phẫu tích có mấu |
15_144
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 1.530.000 | |
37 | Kẹp phẫu tích không mấu |
15_124
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 2.550.000 | |
38 | Kẹp rốn |
KR.TNP
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.424.000 | |
39 | Kẹp rốn có khớp răng |
KR.TNP
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.496.000 | |
40 | Khẩu trang y tế tiệt trùng |
HH.01
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.800.000 | |
41 | Khẩu trang y tế 3 lớp |
KTYT
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.350.000 | |
42 | Khẩu trang y tế có dây đeo tiệt trùng |
KTYT3LVT
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.635.000 | |
43 | Khóa 3 chạc có dây nối |
TBYTLII189
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.494.000 | |
44 | Khóa 3 chạc không dây nối |
Wellway
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 9.800.000 | |
45 | Kim cánh bướm, có đầu kết nối Luer lock |
KCB02: ECO
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 67.200.000 | |
46 | Kim cánh bướm |
BNKCB.23.34
BNKCB.25.34
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 45.900.000 | |
47 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ |
AN-S
|
8.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 90.300.000 | |
48 | Kim chọc hút tủy xương |
B-B611628
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.400.000 | |
49 | Kim động mạch người lớn |
115.090
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 39.600.000 | |
50 | Kìm kẹp kim |
25_131
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 1.925.000 | |
51 | Kim lấy máu đo đường huyết |
HSTL28
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 915.000 | |
52 | Kim luồn mạch máu các cỡ (18G - 26G) |
10001
10002
10004
10006
10007
10008
10009
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 13.600.000 | |
53 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
NEOTEF
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 108.000.000 | |
54 | Kim Nha Khoa |
01-602
01-603
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.100.000 | |
55 | Kim tiêm các cỡ |
BNKT.18.112
BNKT.18.58
BNKT.20.1
BNKT.20.112
BNKT.20.114
BNKT.20.12
BNKT.23.1
BNKT.23.112
BNKT.23.114
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 72.000.000 | |
56 | Kim tiêm vô trùng |
BNKT.18.112
BNKT.18.58
BNKT.20.1
BNKT.20.112
BNKT.20.114
BNKT.20.12
BNKT.23.1
BNKT.23.112
BNKT.23.114
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 72.000.000 | |
57 | Kim tiêm cầm máu |
ZYM-ZS-23-230-2304-A:
ZYM-ZS-23-230-2305-A,
ZYM-ZS-23-230-2306-A
ZYM-ZS-25-230-2304-A:
ZYM-ZS-25-230-2305-A,
ZYM-ZS-25-230-2306-A
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.580.000 | |
58 | Lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi Amidan & Adenoid đường kính đầu 5.0mm |
G33E41
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 972.000.000 | |
59 | Lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi Amidan & Adenoid đường kính đầu 4.3mm |
G33E52
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 486.000.000 | |
60 | Lưỡi cắt nạo VA |
1884008
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 455.000.000 | |
61 | Lưỡi cắt nạo xoang loại cong |
1884006
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 41.500.000 | |
62 | Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng |
1884004
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 41.500.000 | |
63 | Lưỡi dao mổ điện |
XY-P401
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.929.000 | |
64 | Mask bóp bóng |
HTA0901; HTA0902; HTA0903; HTA0904; HTA0905; HTA0906;
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.453.800 | |
65 | Mặt nạ thở oxy dây dẫn ≥2m. |
HTA0102; HTA0103; HTA0104
|
5.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 41.775.300 | |
66 | Mặt nạ thở oxy |
HTA0101; HTA0102; HTA0103; HTA0104
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 32.980.500 | |
67 | Mặt nạ xông khí dung |
MNKD01: MPV
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 899.000.000 | |
68 | Mặt nạ xông khí dung dây dẫn ≥ 2m. |
MNKD01: MPV
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 449.500.000 | |
69 | Miếng cầm máu mũi |
ND0802A
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trưng Quốc | 11.600.000 | |
70 | Mỏ vịt sắt cỡ nhỏ |
61120
|
130 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN | 7.020.000 | |
71 | Mỏ vịt sắt cỡ trung |
61122
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN | 4.270.000 | |
72 | Mũ giấy phẫu thuật vô khuẩn |
MPTVT
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 40.320.000 | |
73 | Nẹp cẳng tay H4 |
S, M, L, XL, XXL
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE | 2.160.000 | |
74 | Nẹp cánh tay |
S, M, L, XL, XXL
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE | 9.100.000 | |
75 | Nẹp cổ bàn tay |
S, M, L, XL
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE | 640.000 | |
76 | Nhiệt kế thủy ngân |
CRW-23
|
640 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.672.000 | |
77 | Ống mở khí quản sơ sinh, không bóng |
2.5NEF; 3.0NEF; 3.5NEF; 4.0NEF; 4.5NEF
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 27.956.640 | |
78 | Ống mở khí quản trẻ em bóng quả lê nòng dài |
5.0PLCF; 5.5PLCF; 6.0PLCF; 6.5PLCF
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 31.932.220 | |
79 | Ống mở khí quản trẻ em, không bóng |
2.5PEF; 3.0PEF; 3.5PEF; 4.0PEF; 4.5PEF; 5.0PEF; 5.5PEF
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 25.549.650 | |
80 | Ống nội khí quản các số |
HTC0125C; HTC0130C; HTC0135C; HTC0140C; HTC0145C; HTC0150C; HTC0155C; HTC0160C; HTC0165C; HTC0170C; HTC0125U; HTC0130U; HTC0135U; HTC0140U; HTC0145U; HTC0150U; HTC0155U; HTC0160U; HTC0165U; HTC0170U
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 57.294.000 | |
81 | Ống nội khí quản có bóng |
87430; 87435; 87440; 87445; 87450; 87455; 87460; 87465; 87470
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 189.000.000 | |
82 | Ống nội khí quản gập cổng miệng có bóng/ không bóng |
115-40; 115-45
113-30; 113-35; 113-40; 113-45
115-50OR; 115-55OR; 115-60OR; 115-65OR; 115-70OR; 115-75OR
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 101.541.000 | |
83 | Ống nội khí quản không bóng |
86232; 86233; 86234; 86235; 86236; 86237; 86238; 86239; 86240; 86241
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 189.000.000 | |
84 | Ống nuôi ăn dành cho trẻ em |
ODD: MPV
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.700.000 | |
85 | Ống thông dạ dày |
ODD: MPV
|
24.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 68.400.000 | |
86 | Ống Thông dạ dày dành cho người lớn |
ODD: MPV
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.550.000 | |
87 | Ống thông hậu môn |
GT020-100
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.620.000 | |
88 | Panh cong cầm máu 14cm |
17_261
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 2.100.000 | |
89 | Panh đầu rắn |
19920
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN | 2.600.000 | |
90 | Panh hình tim 25cm |
19_1020
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 570.000 | |
91 | Panh thẳng không mấu 16cm |
17_180
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 4.500.000 | |
92 | Phẫu tích |
15_322
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 2.150.000 | |
93 | Phin lọc vi khuẩn |
GM-001-010B
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 18.700.000 | |
94 | Phin lọc vi khuẩn, vi rút |
GZ-GL-3
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 26.000.000 | |
95 | Sáp cầm máu tiệt trùng |
S810
|
450 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 9.630.000 | |
96 | Sonde foley 2 nhánh các số |
GM-002-002
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 72.500.000 | |
97 | Sonde nelaton các số |
6010006, 6010008, 6010010, 6010012, 6010014, 6010016, 6010018, 6010020, 6010022, 6010024, 6010026
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.800.000 | |
98 | Sonde niệu quản chữ JJ |
TBYTLII283
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 26.279.800 | |
99 | Thanh nâng ngực |
PB1020, PB1022, PB1024, PB1026, PB1328, PB1330, PB1332, PB1334, PB1336, PB1338, PB1340
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 414.000.000 | |
100 | Thòng lọng cắt Polyp dùng 1 lần |
'VDK-SD-23-230-25-A1
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.600.000 | |
101 | Trâm gai kim tài |
21mm #1; 21mm #2;
21mm #3; 21mm #4;
21mm #5; 21mm #6
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 11.800.000 | |
102 | Trụ cắm panh |
Trụ cắm panh
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.640.000 | |
103 | Túi đựng dịch thải |
115959
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Slovenia | 9.400.000 | |
104 | Túi đựng nước tiểu |
HTB1102
|
9.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 33.381.000 | |
105 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 200mm x 200m |
PKFR200200
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 232.500.000 | |
106 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 300mm x 200m |
Loại dẹp
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.520.000 | |
107 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 350mm x 200m |
PKFR350200
|
24 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 22.080.000 | |
108 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 150mm x 200m |
PKFR150200
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.500.000 | |
109 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 250mm x 200m |
KMNHR-250200
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.400.000 | |
110 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 100mm x 200m |
KMNHR-100200
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.100.000 | |
111 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 75mm x 200m |
PKFR75200
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.000.000 | |
112 | Vật liệu cầm máu |
06201013
|
240 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 64.320.000 | |
113 | Vật liệu cầm máu kích thước 2.5 x 5.1cm |
DMHF201
|
130 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 54.860.000 | |
114 | Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn |
25020NL-12
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 26.200.000 | |
115 | Vật liệu cầm máu kích thước 5.1 x 10.2cm |
25031NL-10
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 50.800.000 | |
116 | Vật liệu hàn răng số 9 |
0131F1630020;
0131F1630030;
0131F1640020;
0131F1640030;
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 25.800.000 | |
117 | Vật liệu hàn răng số 7 |
0126F0960010
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 18.070.000 | |
118 | Vật liệu hàn răng số 1 |
0131F1630020;
0131F1630030;
0131F1640020;
0131F1640030;
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 15.480.000 | |
119 | Vật liệu nút mạch (Hạt PVA) |
M0017600121;
M0017600151;
M0017600221;
M0017600251;
M0017600321;
M0017600351;
M0017600421;
M0017600451;
M0017600621;
M0017600651;
M0017600821;
M0017600851;
M0017601151;
M0017601121;
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 104.000.000 | |
120 | Bao cao su |
Happy Family
|
45.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.250.000 | |
121 | Bóng đèn nội khí quản 2,5 V |
mặt hàng không có model hặc ký mã hiệu
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 9.000.000 | |
122 | Bóng đèn nội khí quản 2,7 V |
11380, 11381
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 11.000.000 | |
123 | Cặp răng chuột |
51_210
|
55 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 3.025.000 | |
124 | Chèn lưỡi nhựa |
HTA1103; HTA1104; HTA1105; HTA1106
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 819.800 | |
125 | Điện cực dán |
F 3240 SG
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 59.200.000 | |
126 | Kẹp răng chuột |
51_200
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 2.750.000 | |
127 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt (không cồn) |
WIP‘ANIOS EXCEL
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 40.500.000 | |
128 | Lọc vi khuẩn/vi rút có cổng đo CO2 người lớn / trẻ em |
RB02-A10
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shaoxing Reborn Medical Devices Co., Ltd.,/Trung Quốc | 78.750.000 | |
129 | Chỉ thị hoá học đa thông số |
20mm x 140mm Class 5
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trưng Quốc | 85.800.000 | |
130 | Chỉ thị hoá học đơn thông số |
20mm x 140mm Class 5
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trưng Quốc | 57.200.000 | |
131 | Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước |
20mm x 140mm Class 5
|
10.000 | Chỉ thị | Theo quy định tại Chương V. | Trưng Quốc | 14.300.000 | |
132 | Chỉ thị kiểm tra chất lượng máy hấp tiệt khuẩn hơi nước |
BDA5
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Terragene S.A / Argentina | 66.000.000 | |
133 | Chỉ thị sinh học |
SRI-050
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 71.930.000 | |
134 | Áo phẫu thuật |
TPPT1
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.449.000 | |
135 | Bản cực trung tính |
RS 05
RS 25
RS 26
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 33.450.000 | |
136 | Băng có gạc vô trùng không thấm nước |
F0607P
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 73.500.000 | |
137 | Băng cuộn vải 10cm x 5m |
BCYT
|
3.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.284.000 | |
138 | Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt |
-
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 49.875.000 | |
139 | Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt 18mm |
PKST1950
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.500.000 | |
140 | Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt 24mm |
-
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 34.650.000 | |
141 | Băng dính cuộn vải lụa 2,5cm x ≥ 5m |
697335
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 115.000.000 | |
142 | Băng dính cuộn vải lụa 5cm x ≥ 5m |
696852/550613
|
20.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 880.000.000 | |
143 | Băng dính trong suốt dùng trong cố định các loại |
S624
|
10.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 35.700.000 | |
144 | Băng gạc vô trùng không thấm nước |
S626
|
15.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 110.250.000 | |
145 | Băng thun 7,5cm x 4,5m |
TBYTLII14
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.320.000 | |
146 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật |
Túi Camera
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.360.000 | |
147 | Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài (kèm theo catheter dẫn lưu não thất) |
DVEA2
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Brazil | 77.000.000 | |
148 | Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường |
011004
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tianck Medical Co., Ltd./Trung Quốc | 183.750.000 | |
149 | Bộ dây thở 2 bẫy nước dùng 1 lần |
GM-001-008
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 156.000.000 | |
150 | Bộ dây truyền dịch an toàn |
14261
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 23.000.000 | |
151 | Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn |
3_150
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 35.950.000 | |
152 | Bộ đèn đặt nội khí quản trẻ em |
3_160
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 71.900.000 | |
153 | Bộ dụng cụ thắt Tĩnh mạch thực quản |
BL18-7A
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.900.000 | |
154 | Bộ mở thông vào lòng mạch máu các cỡ |
RS*A40G07SQ
RS*A40G10SQ
RS*A40K10SQ
RS*A40K10AQ
RS*A50G07SQ
RS*A50K10AQ
RS*A50K10SQ
RS*A60G07SQ
RS*A60K10AQ
RS*A60K10SQ
RS*A70K10SQ
RS*A80K10SQ
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.000.000 | |
155 | Bộ quả lọc máu liên tục cho bệnh nhân >8kg |
109841
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 66.500.000 | |
156 | Bộ quả lọc máu liên tục cho bệnh nhân ≥ 11kg |
106696
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 66.000.000 | |
157 | Bộ quả lọc và dây dẫn dùng trong lọc máu liên tục |
5038931
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 163.800.000 | |
158 | Bộ quả lọc và dây máu liên tục dùng cho trẻ em |
F00003317
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 133.980.000 | |
159 | Bộ thả dù các loại, các cỡ |
COA6F; COA7F; COA8F; COA9F; COA10F; COA12F; COA14F; COP6F; COP7F; COP8F; COP9F
|
55 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 310.750.000 | |
160 | Bơm bóng áp lực cao trong can thiệp |
BID6004
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ | 1.218.000 | |
161 | Bơm cho ăn 50ml |
50ml/cc/BT.VKC.01
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.830.000 | |
162 | Bơm kim tiêm 10ml |
BNBT.10.23.1
BNBT.10.23.112
BNBT.10.23.114
BNBT.10.23.58
BNBT.10.25.1
BNBT.10.25.112
BNBT.10.25.58
|
310.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 237.770.000 | |
163 | Bơm kim tiêm 1ml |
BNBT.1.26.12
BNBT.1.26.58
BNBT.1.26.112
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 38.400.000 | |
164 | Bơm kim tiêm 20ml |
BNBT.20.23.1
BNBT.20.23.112
BNBT.20.23.114
BNBT.20.23.58
|
140.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 171.920.000 | |
165 | Bơm kim tiêm 50ml, có vạch chia thể tích tối đa 60ml |
50ml/cc
|
170.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 481.100.000 | |
166 | Bơm kim tiêm 50ml |
50ml/cc
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 424.500.000 | |
167 | Bơm kim tiêm 5ml |
BNBT.5.23.1
BNBT.5.25.1
|
1.100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 550.000.000 | |
168 | Bơm tiêm điện 20ml |
BTLL20: ECO
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 133.900.000 | |
169 | Bơm tiêm điện 50ml |
BNBT.50DX
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 109.305.000 | |
170 | Bơm tiêm điện 10ml |
BNBT.10DX
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.480.000 | |
171 | Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ |
CAB24; CAB34
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 32.250.000 | |
172 | Bông miếng vô trùng |
BYT-MC
|
120.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 247.800.000 | |
173 | Bóng nong van động mạch phổi các cỡ |
PV040L20-F; PV060L20-F; PV080L20-F; PV100L20-F; PV120L20-F; PV180L30P-F; PV200L30P-F
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tokai Medical/ Nhật Bản | 165.375.000 | |
174 | Bột bó 15cmx2,7m |
TBYTLII53
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.690.000 | |
175 | Bột bó 10cmx2,7m |
TBYTLII54
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.601.800 | |
176 | Cán dao mổ |
7103
7104
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN | 290.000 | |
177 | Cannulae động mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ |
A272-26N; A272-30N; A272-35N; A272-40N; A272-45N; A900-98;
A900-153;
A900-154;
A900-155
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 27.820.000 | |
178 | Cannulae tĩnh mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ |
V132-10;
V132-12;
V132-14;
V132-16;
V132-18;
V900-142;
V900-143; V900-144; V900-145
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 139.100.000 | |
179 | Cannulae truyền dịch liệt tim gốc động mạch 16Ga |
AR-11116
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 70.480.000 | |
180 | Cannulae truyền dịch liệt tim gốc động mạch 18Ga |
AR-11018
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 70.480.000 | |
181 | Canuyn động mạch đùi các cở |
96820-108/
96820-110/
96820-112/
96820-114
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 690.000.000 | |
182 | Canuyn mở khí quản |
HTC0504C; HTC0545C; HTC0550C; HTC0555C; HTC0560C; HTC0565C; HTC0570C; HTC0575C; HTC0580C; HTC0585C; HTC0590C
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.306.500 | |
183 | Canuyn tĩnh mạch đầu sắt gập góc |
67312/
67314/
67316/
67318
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 78.750.000 | |
184 | Cặp mạch máu |
17251
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN | 2.300.000 | |
185 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 Đường trẻ em 4F |
4166906
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 141.855.000 | |
186 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 Đường trẻ em 5F |
4167244
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 213.543.750 | |
187 | Chỉ điện cực cơ tim số 2/0 |
TPW10
|
80 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 29.043.040 | |
188 | Chỉ điện cực cơ tim số 3/0 |
C0992703
|
80 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 21.168.000 | |
189 | Chỉ không tiêu Polyester số 2/0, dài ≥ 90cm |
P30MM17L90X10
|
400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.000.000 | |
190 | Chỉ không tiêu Polyester số 2/0, dài ≥ 75cm |
7300517-2
|
400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 31.071.600 | |
191 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 3/0 |
NC302475
|
6.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 38.280.000 | |
192 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 3/0, kim tam giác 3/8c |
MCA (MCA-MAKJA64CABX1)
|
4.080 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 39.984.000 | |
193 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 4/0, dài 19mm |
NC401975
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.760.000 | |
194 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 4/0, dài 18mm |
MCA (MCA-MAKIA64CABN1)
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.760.000 | |
195 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 5/0 |
NC501675
|
1.440 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.187.200 | |
196 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 5/0, kim xẻ rãnh |
MCA (MCA-MAKHA64CABK1)
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.300.000 | |
197 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 6/0, kim xẻ rãnh |
MCB (MCB-MAKGA64CBBH1)
|
504 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.064.000 | |
198 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 6/0 |
6/0
|
504 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.947.200 | |
199 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0 |
PAB (PAB-PAKJA9CABBX1)
|
50 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.150.000 | |
200 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0 |
PP40HR20-D
|
216 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 18.144.000 | |
201 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài ≥ 75cm |
PP50F0113-2
|
720 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 48.960.000 | |
202 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0, kim dài 10mm |
PP60F0210-2
|
420 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 36.960.000 | |
203 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0, kim dài 11mm |
PP60F0211-2
|
420 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 39.480.000 | |
204 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 kim dài 8mm |
PP70F0208-2
|
60 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.680.000 | |
205 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 kim dài 10mm |
PP70F0210-2
|
60 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.680.000 | |
206 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0 |
PP80F0206-2
|
240 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 50.400.000 | |
207 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 5/0 |
Z1013H
|
180 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 22.053.600 | |
208 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 6/0 |
Z1032H
|
540 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 105.051.600 | |
209 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 7/0 |
Z1711E
|
180 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 57.636.000 | |
210 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 1 ≥ 75 cm |
C50A50
|
10.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 221.000.000 | |
211 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 1 ≥ 150 cm |
C500
|
1.200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.080.000 | |
212 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0 |
C2022014
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 45.990.000 | |
213 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 1 |
C2022468
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 275.940.000 | |
214 | Chỉ thép khâu xương ức số 1 |
M660G
|
72 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.928.000 | |
215 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi số 3 |
15201519
|
502 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G, Bỉ | 21.686.400 | |
216 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi số 4 |
DL4M20
|
480 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 16.704.000 | |
217 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi số 5 |
Polyglactin
|
50 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Peru | 2.324.700 | |
218 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
DS 2347
|
5.000 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 140.000.000 | |
219 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim xẻ rãnh |
EAB (EAB-EBHMA91ABB91)
|
5.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 155.000.000 | |
220 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2 |
DS 2126
|
500 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 14.000.000 | |
221 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3 |
DS 2598
|
900 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 25.200.000 | |
222 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3, kim xẻ rãnh |
EAB (EAB-EBHJA64ABBX1)
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.700.000 | |
223 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4 |
15150122
|
500 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 18.000.000 | |
224 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5 |
10H75DZ17
|
1.700 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 53.040.000 | |
225 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5, kim xẻ rãnh |
EAB (EAB-EBHHA64ABBM1)
|
1.700 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 56.100.000 | |
226 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 6 |
15070113
|
300 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 12.900.000 | |
227 | Clip Polymer |
LMM002; LML003; LMLXL004
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.175.000 | |
228 | Dây dẫn ái nước chẩn đoán đầu thẳng, đầu cong |
GW2205
GW2206
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ | 6.300.000 | |
229 | Dây dẫn đường dài 150 cm đầu cong |
RF*PA35153M
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.400.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trẻ nhỏ nên được sống trong một môi trường đẹp đẽ. "
Maria Montessori
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...