Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2700138864 | CÔNG TY CP IN VÀ VĂN HÓA PHẨM NINH BÌNH |
4.751.118.000 VND | 4.751.118.000 VND | 24 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn5100102300 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ GIANG | Không đánh giá | |
2 | vn0101181842 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI | Không đánh giá | |
3 | vn0101459382 | CÔNG TY TNHH TÂN GIA BÌNH | Không đạt tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật | Theo quy định tại Chương V | 68000 | Tờ | 298 | 20.264.000 | |
78 | Bảng kiểm đếm gạc, dụng cụ sắc nhọn, dụng cụ | Theo quy định tại Chương V | 68000 | Tờ | 298 | 20.264.000 | |
79 | Phiếu theo dõi tại phòng hồi tỉnh | Theo quy định tại Chương V | 51000 | Tờ | 298 | 15.198.000 | |
80 | Phiếu theo dõi gây mê hồi sức | Theo quy định tại Chương V | 85000 | Tờ | 580 | 49.300.000 | |
81 | Giấy thử phản ứng thuốc | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
82 | Phong bì A4 | Theo quy định tại Chương V | 17000 | Cái | 2.500 | 42.500.000 | |
83 | Phong bì A5 | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Cái | 1.800 | 15.300.000 | |
84 | Phong bì A6 | Theo quy định tại Chương V | 17000 | Cái | 1.000 | 17.000.000 | |
85 | Cam kết sử dụng morphin cho người bệnh | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
86 | Sổ bàn giao người bệnh nặng | Theo quy định tại Chương V | 170 | Quyển | 42.000 | 7.140.000 | |
87 | Giấy cam kết ra viện không theo chỉ định của bác sỹ | Theo quy định tại Chương V | 51000 | Tờ | 310 | 15.810.000 | |
88 | Đơn xin khám chuyên khoa tim mạch theo yêu cầu | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
89 | Đơn xin sử dụng thuốc đồng chi trả/ngoài chi trả BHYT | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
90 | Đơn xin sử dụng dịch vụ kỹ thuật bằng máy xã hội hóa | Theo quy định tại Chương V | 17000 | Tờ | 298 | 5.066.000 | |
91 | Đơn xin thực hiện dịch vụ kỹ thuật xét nghiệm | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
92 | Đơn xin nằm giường điều trị tự nguyện | Theo quy định tại Chương V | 51000 | Tờ | 298 | 15.198.000 | |
93 | Phiếu tự nguyện điều trị bằng máy gia tốc | Theo quy định tại Chương V | 17000 | Tờ | 298 | 5.066.000 | |
94 | Phiếu tóm tắt thông tin điều trị | Theo quy định tại Chương V | 51000 | Tờ | 298 | 15.198.000 | |
95 | Giấy chấp nhận nội soi | Theo quy định tại Chương V | 51000 | Tờ | 180 | 9.180.000 | |
96 | Giấy hẹn nội soi | Theo quy định tại Chương V | 17000 | Tờ | 180 | 3.060.000 | |
97 | Phiếu đánh giá trước khi cho NB ra khỏi phòng hồi tỉnh | Theo quy định tại Chương V | 34000 | Tờ | 298 | 10.132.000 | |
98 | Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho hoá chất | Theo quy định tại Chương V | 6 | Quyển | 42.000 | 252.000 | |
99 | Sổ giao nhận dụng cụ hấp nhiệt độ thấp các đơn vị | Theo quy định tại Chương V | 8 | Quyển | 42.000 | 336.000 | |
100 | Sổ giao, nhận, trả dụng cụ PT, TT | Theo quy định tại Chương V | 24 | Quyển | 42.000 | 1.008.000 | |
101 | Sổ quản lý quá trình tiệt khuẩn | Theo quy định tại Chương V | 180 | Quyển | 42.000 | 7.560.000 | |
102 | Sổ giao, nhận, trả dụng cụ | Theo quy định tại Chương V | 200 | Quyển | 42.000 | 8.400.000 | |
103 | Sổ giao nhận đồ vải nhân viên | Theo quy định tại Chương V | 6 | Quyển | 42.000 | 252.000 | |
104 | Sổ giao nhận đồ vải bệnh nhân phòng mổ | Theo quy định tại Chương V | 6 | Quyển | 42.000 | 252.000 | |
105 | Sổ giao nhận đồ vải bệnh nhân | Theo quy định tại Chương V | 200 | Quyển | 42.000 | 8.400.000 | |
106 | Sổ giao nhận khăn | Theo quy định tại Chương V | 8 | Quyển | 42.000 | 336.000 | |
107 | Sổ giao nhận chất thải tái chế | Theo quy định tại Chương V | 8 | Quyển | 42.000 | 336.000 | |
108 | Phiếu giám sát ngang NKBV | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Tờ | 550 | 550.000 | |
109 | Phiếu điều tra NKBV | Theo quy định tại Chương V | 6000 | Tờ | 310 | 1.860.000 | |
110 | Bảng kiểm quy trình TDTM ngoại vi | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Tờ | 298 | 596.000 | |
111 | Bảng kiểm quy trình tiêm tĩnh mạch | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Tờ | 298 | 298.000 | |
112 | Bảng kiểm giám sát KSNK trong thay băng | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Tờ | 263 | 263.000 | |
113 | Phiếu giám sát vệ sinh tay thường quy | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Tờ | 310 | 620.000 | |
114 | Bảng kiểm kiểm tra quy chế KSNK các đơn vị | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Tờ | 310 | 310.000 | |
1 | Điện tim đồ | Theo quy định tại Chương V | 136000 | Tờ | 550 | 74.800.000 | |
2 | Giấy cam kết tự nguyện điều trị nội trú ban ngày | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 180 | 1.530.000 | |
3 | Bảng điểm Glasgow | Theo quy định tại Chương V | 15300 | Tờ | 310 | 4.743.000 | |
4 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh nội trú | Theo quy định tại Chương V | 170000 | Tờ | 550 | 93.500.000 | |
5 | Phiếu bàn giao người bệnh trước phẫu thuật | Theo quy định tại Chương V | 68000 | Tờ | 298 | 20.264.000 | |
6 | Đơn thuốc | Theo quy định tại Chương V | 68000 | Tờ | 180 | 12.240.000 | |
7 | Đơn xin thực hiện dịch vụ kỹ thuật xét nghiệm HIV/HBV/HCV | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
8 | Túi đựng thuốc | Theo quy định tại Chương V | 85000 | Cái | 880 | 74.800.000 | |
9 | Phiếu truyền hóa chất | Theo quy định tại Chương V | 17000 | Tờ | 180 | 3.060.000 | |
10 | Bệnh án ung bướu | Theo quy định tại Chương V | 85000 | Tờ | 550 | 46.750.000 | |
11 | Bìa hồ sơ bệnh án | Theo quy định tại Chương V | 136000 | Cái | 2.900 | 394.400.000 | |
12 | Tổng kết bệnh án | Theo quy định tại Chương V | 102000 | Tờ | 310 | 31.620.000 | |
13 | Phiếu phẫu thuật/thủ thuật | Theo quy định tại Chương V | 25500 | Tờ | 310 | 7.905.000 | |
14 | Tóm tắt thông qua mổ | Theo quy định tại Chương V | 68000 | Tờ | 298 | 20.264.000 | |
15 | Phiếu gây mê hồi sức | Theo quy định tại Chương V | 85000 | Tờ | 550 | 46.750.000 | |
16 | Phiếu theo dõi chức năng sống | Theo quy định tại Chương V | 510000 | Tờ | 310 | 158.100.000 | |
17 | Phiếu dự trù máu | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 150 | 1.275.000 | |
18 | Tờ điều trị | Theo quy định tại Chương V | 510000 | Tờ | 310 | 158.100.000 | |
19 | Bảng theo dõi thuốc điều trị hàng ngày | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
20 | Phiếu theo dõi truyền dịch | Theo quy định tại Chương V | 85000 | Tờ | 310 | 26.350.000 | |
21 | Phiếu chăm sóc | Theo quy định tại Chương V | 595000 | Tờ | 310 | 184.450.000 | |
22 | Hồ sơ liều lượng xạ trị | Theo quy định tại Chương V | 34000 | Tờ | 3.500 | 119.000.000 | |
23 | Phiếu hẹn tia | Theo quy định tại Chương V | 34000 | Tờ | 350 | 11.900.000 | |
24 | Túi phim X-Quang | Theo quy định tại Chương V | 102000 | Cái | 2.800 | 285.600.000 | |
25 | Túi hồ sơ bệnh án | Theo quy định tại Chương V | 136000 | Cái | 5.370 | 730.320.000 | |
26 | Giấy chứng nhận phẫu thuật | Theo quy định tại Chương V | 34000 | Tờ | 800 | 27.200.000 | |
27 | Giấy cam kết chấp thuận PT, TT và GMHS | Theo quy định tại Chương V | 25500 | Tờ | 310 | 7.905.000 | |
28 | Y lệnh (Tiêm truyền nhỏ giọt tĩnh mạch) | Theo quy định tại Chương V | 25500 | Tờ | 180 | 4.590.000 | |
29 | Sổ cấp giấy báo tử | Theo quy định tại Chương V | 17 | Quyển | 50.000 | 850.000 | |
30 | Trích biên bản hội chẩn | Theo quy định tại Chương V | 119000 | Tờ | 298 | 35.462.000 | |
31 | Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc | Theo quy định tại Chương V | 85000 | Tờ | 180 | 15.300.000 | |
32 | Sổ lĩnh máu | Theo quy định tại Chương V | 221 | Quyển | 42.000 | 9.282.000 | |
33 | Sổ y lệnh đột xuất | Theo quy định tại Chương V | 255 | Quyển | 42.000 | 10.710.000 | |
34 | Sổ phiếu mượn quần áo | Theo quy định tại Chương V | 1666 | Quyển | 42.000 | 69.972.000 | |
35 | Sổ cập nhật bệnh nhân BHYT | Theo quy định tại Chương V | 102 | Quyển | 68.000 | 6.936.000 | |
36 | Sổ phát máu | Theo quy định tại Chương V | 17 | Quyển | 68.000 | 1.156.000 | |
37 | Sổ giao ban khoa tia xạ | Theo quy định tại Chương V | 51 | Quyển | 42.000 | 2.142.000 | |
38 | Giấy hẹn | Theo quy định tại Chương V | 17000 | Tờ | 150 | 2.550.000 | |
39 | Sổ ra viện | Theo quy định tại Chương V | 85 | Quyển | 112.000 | 9.520.000 | |
40 | Sổ chiếu chụp X-Quang | Theo quy định tại Chương V | 51 | Quyển | 112.000 | 5.712.000 | |
41 | Sổ giao ban bác sỹ trực | Theo quy định tại Chương V | 102 | Quyển | 42.000 | 4.284.000 | |
42 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án | Theo quy định tại Chương V | 68 | Quyển | 30.000 | 2.040.000 | |
43 | Sổ đăng ký phẫu thuật | Theo quy định tại Chương V | 85 | Quyển | 112.000 | 9.520.000 | |
44 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực | Theo quy định tại Chương V | 102 | Quyển | 38.000 | 3.876.000 | |
45 | Sổ biên bản kiểm điểm tử vong | Theo quy định tại Chương V | 17 | Quyển | 42.000 | 714.000 | |
46 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh | Theo quy định tại Chương V | 68 | Quyển | 30.000 | 2.040.000 | |
47 | Sổ họp giao ban | Theo quy định tại Chương V | 255 | Quyển | 42.000 | 10.710.000 | |
48 | Sổ sai sót chuyên môn | Theo quy định tại Chương V | 51 | Quyển | 30.000 | 1.530.000 | |
49 | Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn | Theo quy định tại Chương V | 51 | Quyển | 30.000 | 1.530.000 | |
50 | Sổ tài sản y dụng cụ | Theo quy định tại Chương V | 68 | Quyển | 30.000 | 2.040.000 | |
51 | Sổ kiểm tra | Theo quy định tại Chương V | 68 | Quyển | 42.000 | 2.856.000 | |
52 | Sổ bàn giao thuốc thường trực | Theo quy định tại Chương V | 238 | Quyển | 42.000 | 9.996.000 | |
53 | Sổ bàn giao bệnh nhân | Theo quy định tại Chương V | 221 | Quyển | 68.000 | 15.028.000 | |
54 | Sổ biên bản hội chẩn | Theo quy định tại Chương V | 51 | Quyển | 42.000 | 2.142.000 | |
55 | Sổ thường trực | Theo quy định tại Chương V | 85 | Quyển | 42.000 | 3.570.000 | |
56 | Sổ chuyển tuyến | Theo quy định tại Chương V | 34 | Quyển | 68.000 | 2.312.000 | |
57 | Giấy cam kết chấp thuận điều trị bằng hóa trị - xạ trị | Theo quy định tại Chương V | 17000 | Tờ | 298 | 5.066.000 | |
58 | Sổ trả vỏ thuốc | Theo quy định tại Chương V | 51 | Quyển | 112.000 | 5.712.000 | |
59 | Bảng theo dõi bệnh nhân hồi sức | Theo quy định tại Chương V | 34000 | Tờ | 580 | 19.720.000 | |
60 | Sổ bệnh nhân vào viện | Theo quy định tại Chương V | 119 | Quyển | 112.000 | 13.328.000 | |
61 | Túi phim CT Scan, MRI | Theo quy định tại Chương V | 272000 | Túi | 4.500 | 1.224.000.000 | |
62 | Sổ giao nhận chất thải y tế nguy hại | Theo quy định tại Chương V | 17 | Quyển | 42.000 | 714.000 | |
63 | Mẫu phiếu yêu cầu sử dụng kháng sinh | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
64 | Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng kháng sinh trong danh mục cần phê duyệt | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
65 | Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc có ký hiệu (*) | Theo quy định tại Chương V | 34000 | Tờ | 298 | 10.132.000 | |
66 | Thẻ người nhà người bệnh | Theo quy định tại Chương V | 119000 | Cái | 500 | 59.500.000 | |
67 | Thẻ người bệnh | Theo quy định tại Chương V | 119000 | Cái | 500 | 59.500.000 | |
68 | Túi phim SPECT | Theo quy định tại Chương V | 15300 | Túi | 4.050 | 61.965.000 | |
69 | Sổ bảng kê sử dụng thuốc PT | Theo quy định tại Chương V | 1360 | Quyển | 42.000 | 57.120.000 | |
70 | Sổ bảng kê sử dụng tiêu hao PT | Theo quy định tại Chương V | 1360 | Quyển | 42.000 | 57.120.000 | |
71 | Kẹp file | Theo quy định tại Chương V | 1700 | Cái | 10.000 | 17.000.000 | |
72 | Đơn xin điều trị bằng máy gia tốc | Theo quy định tại Chương V | 17000 | Tờ | 298 | 5.066.000 | |
73 | Phiếu theo dõi giảm đau PCA đường ngoài màng cứng sau mổ | Theo quy định tại Chương V | 34000 | Tờ | 310 | 10.540.000 | |
74 | Phiếu theo dõi giảm đau PCA đường tĩnh mạch sau mổ | Theo quy định tại Chương V | 34000 | Tờ | 310 | 10.540.000 | |
75 | Đơn đề nghị mượn khối nến và/hoặc tiêu bản | Theo quy định tại Chương V | 8500 | Tờ | 298 | 2.533.000 | |
76 | Phiếu khám tiền mê | Theo quy định tại Chương V | 68000 | Tờ | 298 | 20.264.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ bên trong bạn mới tồn tại hiện thực mà bạn khao khát. Tôi không thể cho bạn thứ gì mà không có sẵn bên trong bản thân bạn. Tôi không thể mở cửa triển lãm tranh nào cho bạn ngoài chính tâm hồn bạn. "
Hermann Hesse
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...