Gói thầu số 3: In ấn biểu mẫu y tế các loại cho 3 cơ sở

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
7
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 3: In ấn biểu mẫu y tế các loại cho 3 cơ sở
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.895.122.000 VND
Ngày đăng tải
15:25 25/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
Số 2825/QĐ-BVK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh Viện K
Ngày phê duyệt
25/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn2700138864

CÔNG TY CP IN VÀ VĂN HÓA PHẨM NINH BÌNH

4.751.118.000 VND 4.751.118.000 VND 24 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn5100102300 CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ GIANG Không đánh giá
2 vn0101181842 CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI Không đánh giá
3 vn0101459382 CÔNG TY TNHH TÂN GIA BÌNH Không đạt tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
77 Bảng kiểm an toàn phẫu thuật Theo quy định tại Chương V 68000 Tờ 298 20.264.000
78 Bảng kiểm đếm gạc, dụng cụ sắc nhọn, dụng cụ Theo quy định tại Chương V 68000 Tờ 298 20.264.000
79 Phiếu theo dõi tại phòng hồi tỉnh Theo quy định tại Chương V 51000 Tờ 298 15.198.000
80 Phiếu theo dõi gây mê hồi sức Theo quy định tại Chương V 85000 Tờ 580 49.300.000
81 Giấy thử phản ứng thuốc Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
82 Phong bì A4 Theo quy định tại Chương V 17000 Cái 2.500 42.500.000
83 Phong bì A5 Theo quy định tại Chương V 8500 Cái 1.800 15.300.000
84 Phong bì A6 Theo quy định tại Chương V 17000 Cái 1.000 17.000.000
85 Cam kết sử dụng morphin cho người bệnh Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
86 Sổ bàn giao người bệnh nặng Theo quy định tại Chương V 170 Quyển 42.000 7.140.000
87 Giấy cam kết ra viện không theo chỉ định của bác sỹ Theo quy định tại Chương V 51000 Tờ 310 15.810.000
88 Đơn xin khám chuyên khoa tim mạch theo yêu cầu Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
89 Đơn xin sử dụng thuốc đồng chi trả/ngoài chi trả BHYT Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
90 Đơn xin sử dụng dịch vụ kỹ thuật bằng máy xã hội hóa Theo quy định tại Chương V 17000 Tờ 298 5.066.000
91 Đơn xin thực hiện dịch vụ kỹ thuật xét nghiệm Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
92 Đơn xin nằm giường điều trị tự nguyện Theo quy định tại Chương V 51000 Tờ 298 15.198.000
93 Phiếu tự nguyện điều trị bằng máy gia tốc Theo quy định tại Chương V 17000 Tờ 298 5.066.000
94 Phiếu tóm tắt thông tin điều trị Theo quy định tại Chương V 51000 Tờ 298 15.198.000
95 Giấy chấp nhận nội soi Theo quy định tại Chương V 51000 Tờ 180 9.180.000
96 Giấy hẹn nội soi Theo quy định tại Chương V 17000 Tờ 180 3.060.000
97 Phiếu đánh giá trước khi cho NB ra khỏi phòng hồi tỉnh Theo quy định tại Chương V 34000 Tờ 298 10.132.000
98 Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho hoá chất Theo quy định tại Chương V 6 Quyển 42.000 252.000
99 Sổ giao nhận dụng cụ hấp nhiệt độ thấp các đơn vị Theo quy định tại Chương V 8 Quyển 42.000 336.000
100 Sổ giao, nhận, trả dụng cụ PT, TT Theo quy định tại Chương V 24 Quyển 42.000 1.008.000
101 Sổ quản lý quá trình tiệt khuẩn Theo quy định tại Chương V 180 Quyển 42.000 7.560.000
102 Sổ giao, nhận, trả dụng cụ Theo quy định tại Chương V 200 Quyển 42.000 8.400.000
103 Sổ giao nhận đồ vải nhân viên Theo quy định tại Chương V 6 Quyển 42.000 252.000
104 Sổ giao nhận đồ vải bệnh nhân phòng mổ Theo quy định tại Chương V 6 Quyển 42.000 252.000
105 Sổ giao nhận đồ vải bệnh nhân Theo quy định tại Chương V 200 Quyển 42.000 8.400.000
106 Sổ giao nhận khăn Theo quy định tại Chương V 8 Quyển 42.000 336.000
107 Sổ giao nhận chất thải tái chế Theo quy định tại Chương V 8 Quyển 42.000 336.000
108 Phiếu giám sát ngang NKBV Theo quy định tại Chương V 1000 Tờ 550 550.000
109 Phiếu điều tra NKBV Theo quy định tại Chương V 6000 Tờ 310 1.860.000
110 Bảng kiểm quy trình TDTM ngoại vi Theo quy định tại Chương V 2000 Tờ 298 596.000
111 Bảng kiểm quy trình tiêm tĩnh mạch Theo quy định tại Chương V 1000 Tờ 298 298.000
112 Bảng kiểm giám sát KSNK trong thay băng Theo quy định tại Chương V 1000 Tờ 263 263.000
113 Phiếu giám sát vệ sinh tay thường quy Theo quy định tại Chương V 2000 Tờ 310 620.000
114 Bảng kiểm kiểm tra quy chế KSNK các đơn vị Theo quy định tại Chương V 1000 Tờ 310 310.000
1 Điện tim đồ Theo quy định tại Chương V 136000 Tờ 550 74.800.000
2 Giấy cam kết tự nguyện điều trị nội trú ban ngày Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 180 1.530.000
3 Bảng điểm Glasgow Theo quy định tại Chương V 15300 Tờ 310 4.743.000
4 Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh nội trú Theo quy định tại Chương V 170000 Tờ 550 93.500.000
5 Phiếu bàn giao người bệnh trước phẫu thuật Theo quy định tại Chương V 68000 Tờ 298 20.264.000
6 Đơn thuốc Theo quy định tại Chương V 68000 Tờ 180 12.240.000
7 Đơn xin thực hiện dịch vụ kỹ thuật xét nghiệm HIV/HBV/HCV Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
8 Túi đựng thuốc Theo quy định tại Chương V 85000 Cái 880 74.800.000
9 Phiếu truyền hóa chất Theo quy định tại Chương V 17000 Tờ 180 3.060.000
10 Bệnh án ung bướu Theo quy định tại Chương V 85000 Tờ 550 46.750.000
11 Bìa hồ sơ bệnh án Theo quy định tại Chương V 136000 Cái 2.900 394.400.000
12 Tổng kết bệnh án Theo quy định tại Chương V 102000 Tờ 310 31.620.000
13 Phiếu phẫu thuật/thủ thuật Theo quy định tại Chương V 25500 Tờ 310 7.905.000
14 Tóm tắt thông qua mổ Theo quy định tại Chương V 68000 Tờ 298 20.264.000
15 Phiếu gây mê hồi sức Theo quy định tại Chương V 85000 Tờ 550 46.750.000
16 Phiếu theo dõi chức năng sống Theo quy định tại Chương V 510000 Tờ 310 158.100.000
17 Phiếu dự trù máu Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 150 1.275.000
18 Tờ điều trị Theo quy định tại Chương V 510000 Tờ 310 158.100.000
19 Bảng theo dõi thuốc điều trị hàng ngày Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
20 Phiếu theo dõi truyền dịch Theo quy định tại Chương V 85000 Tờ 310 26.350.000
21 Phiếu chăm sóc Theo quy định tại Chương V 595000 Tờ 310 184.450.000
22 Hồ sơ liều lượng xạ trị Theo quy định tại Chương V 34000 Tờ 3.500 119.000.000
23 Phiếu hẹn tia Theo quy định tại Chương V 34000 Tờ 350 11.900.000
24 Túi phim X-Quang Theo quy định tại Chương V 102000 Cái 2.800 285.600.000
25 Túi hồ sơ bệnh án Theo quy định tại Chương V 136000 Cái 5.370 730.320.000
26 Giấy chứng nhận phẫu thuật Theo quy định tại Chương V 34000 Tờ 800 27.200.000
27 Giấy cam kết chấp thuận PT, TT và GMHS Theo quy định tại Chương V 25500 Tờ 310 7.905.000
28 Y lệnh (Tiêm truyền nhỏ giọt tĩnh mạch) Theo quy định tại Chương V 25500 Tờ 180 4.590.000
29 Sổ cấp giấy báo tử Theo quy định tại Chương V 17 Quyển 50.000 850.000
30 Trích biên bản hội chẩn Theo quy định tại Chương V 119000 Tờ 298 35.462.000
31 Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc Theo quy định tại Chương V 85000 Tờ 180 15.300.000
32 Sổ lĩnh máu Theo quy định tại Chương V 221 Quyển 42.000 9.282.000
33 Sổ y lệnh đột xuất Theo quy định tại Chương V 255 Quyển 42.000 10.710.000
34 Sổ phiếu mượn quần áo Theo quy định tại Chương V 1666 Quyển 42.000 69.972.000
35 Sổ cập nhật bệnh nhân BHYT Theo quy định tại Chương V 102 Quyển 68.000 6.936.000
36 Sổ phát máu Theo quy định tại Chương V 17 Quyển 68.000 1.156.000
37 Sổ giao ban khoa tia xạ Theo quy định tại Chương V 51 Quyển 42.000 2.142.000
38 Giấy hẹn Theo quy định tại Chương V 17000 Tờ 150 2.550.000
39 Sổ ra viện Theo quy định tại Chương V 85 Quyển 112.000 9.520.000
40 Sổ chiếu chụp X-Quang Theo quy định tại Chương V 51 Quyển 112.000 5.712.000
41 Sổ giao ban bác sỹ trực Theo quy định tại Chương V 102 Quyển 42.000 4.284.000
42 Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án Theo quy định tại Chương V 68 Quyển 30.000 2.040.000
43 Sổ đăng ký phẫu thuật Theo quy định tại Chương V 85 Quyển 112.000 9.520.000
44 Sổ bàn giao dụng cụ thường trực Theo quy định tại Chương V 102 Quyển 38.000 3.876.000
45 Sổ biên bản kiểm điểm tử vong Theo quy định tại Chương V 17 Quyển 42.000 714.000
46 Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh Theo quy định tại Chương V 68 Quyển 30.000 2.040.000
47 Sổ họp giao ban Theo quy định tại Chương V 255 Quyển 42.000 10.710.000
48 Sổ sai sót chuyên môn Theo quy định tại Chương V 51 Quyển 30.000 1.530.000
49 Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn Theo quy định tại Chương V 51 Quyển 30.000 1.530.000
50 Sổ tài sản y dụng cụ Theo quy định tại Chương V 68 Quyển 30.000 2.040.000
51 Sổ kiểm tra Theo quy định tại Chương V 68 Quyển 42.000 2.856.000
52 Sổ bàn giao thuốc thường trực Theo quy định tại Chương V 238 Quyển 42.000 9.996.000
53 Sổ bàn giao bệnh nhân Theo quy định tại Chương V 221 Quyển 68.000 15.028.000
54 Sổ biên bản hội chẩn Theo quy định tại Chương V 51 Quyển 42.000 2.142.000
55 Sổ thường trực Theo quy định tại Chương V 85 Quyển 42.000 3.570.000
56 Sổ chuyển tuyến Theo quy định tại Chương V 34 Quyển 68.000 2.312.000
57 Giấy cam kết chấp thuận điều trị bằng hóa trị - xạ trị Theo quy định tại Chương V 17000 Tờ 298 5.066.000
58 Sổ trả vỏ thuốc Theo quy định tại Chương V 51 Quyển 112.000 5.712.000
59 Bảng theo dõi bệnh nhân hồi sức Theo quy định tại Chương V 34000 Tờ 580 19.720.000
60 Sổ bệnh nhân vào viện Theo quy định tại Chương V 119 Quyển 112.000 13.328.000
61 Túi phim CT Scan, MRI Theo quy định tại Chương V 272000 Túi 4.500 1.224.000.000
62 Sổ giao nhận chất thải y tế nguy hại Theo quy định tại Chương V 17 Quyển 42.000 714.000
63 Mẫu phiếu yêu cầu sử dụng kháng sinh Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
64 Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng kháng sinh trong danh mục cần phê duyệt Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
65 Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc có ký hiệu (*) Theo quy định tại Chương V 34000 Tờ 298 10.132.000
66 Thẻ người nhà người bệnh Theo quy định tại Chương V 119000 Cái 500 59.500.000
67 Thẻ người bệnh Theo quy định tại Chương V 119000 Cái 500 59.500.000
68 Túi phim SPECT Theo quy định tại Chương V 15300 Túi 4.050 61.965.000
69 Sổ bảng kê sử dụng thuốc PT Theo quy định tại Chương V 1360 Quyển 42.000 57.120.000
70 Sổ bảng kê sử dụng tiêu hao PT Theo quy định tại Chương V 1360 Quyển 42.000 57.120.000
71 Kẹp file Theo quy định tại Chương V 1700 Cái 10.000 17.000.000
72 Đơn xin điều trị bằng máy gia tốc Theo quy định tại Chương V 17000 Tờ 298 5.066.000
73 Phiếu theo dõi giảm đau PCA đường ngoài màng cứng sau mổ Theo quy định tại Chương V 34000 Tờ 310 10.540.000
74 Phiếu theo dõi giảm đau PCA đường tĩnh mạch sau mổ Theo quy định tại Chương V 34000 Tờ 310 10.540.000
75 Đơn đề nghị mượn khối nến và/hoặc tiêu bản Theo quy định tại Chương V 8500 Tờ 298 2.533.000
76 Phiếu khám tiền mê Theo quy định tại Chương V 68000 Tờ 298 20.264.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Chỉ bên trong bạn mới tồn tại hiện thực mà bạn khao khát. Tôi không thể cho bạn thứ gì mà không có sẵn bên trong bản thân bạn. Tôi không thể mở cửa triển lãm tranh nào cho bạn ngoài chính tâm hồn bạn. "

Hermann Hesse

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây