Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện tim đồ | 136000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Giấy cam kết tự nguyện điều trị nội trú ban ngày | 8500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
3 | Bảng điểm Glasgow | 15300 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
4 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh nội trú | 170000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
5 | Phiếu bàn giao người bệnh trước phẫu thuật | 68000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
6 | Đơn thuốc | 68000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
7 | Đơn xin thực hiện dịch vụ kỹ thuật xét nghiệm HIV/HBV/HCV | 8500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
8 | Túi đựng thuốc | 85000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
9 | Phiếu truyền hóa chất | 17000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
10 | Bệnh án ung bướu | 85000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
11 | Bìa hồ sơ bệnh án | 136000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
12 | Tổng kết bệnh án | 102000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
13 | Phiếu phẫu thuật/thủ thuật | 25500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
14 | Tóm tắt thông qua mổ | 68000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
15 | Phiếu gây mê hồi sức | 85000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
16 | Phiếu theo dõi chức năng sống | 510000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
17 | Phiếu dự trù máu | 8500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
18 | Tờ điều trị | 510000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
19 | Bảng theo dõi thuốc điều trị hàng ngày | 8500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
20 | Phiếu theo dõi truyền dịch | 85000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
21 | Phiếu chăm sóc | 595000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
22 | Hồ sơ liều lượng xạ trị | 34000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
23 | Phiếu hẹn tia | 34000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
24 | Túi phim X-Quang | 102000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
25 | Túi hồ sơ bệnh án | 136000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
26 | Giấy chứng nhận phẫu thuật | 34000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
27 | Giấy cam kết chấp thuận PT, TT và GMHS | 25500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
28 | Y lệnh (Tiêm truyền nhỏ giọt tĩnh mạch) | 25500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
29 | Sổ cấp giấy báo tử | 17 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
30 | Trích biên bản hội chẩn | 119000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
31 | Biên bản hội chẩn bệnh nhân sử dụng thuốc | 85000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
32 | Sổ lĩnh máu | 221 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
33 | Sổ y lệnh đột xuất | 255 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
34 | Sổ phiếu mượn quần áo | 1666 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
35 | Sổ cập nhật bệnh nhân BHYT | 102 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
36 | Sổ phát máu | 17 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
37 | Sổ giao ban khoa tia xạ | 51 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
38 | Giấy hẹn | 17000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
39 | Sổ ra viện | 85 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
40 | Sổ chiếu chụp X-Quang | 51 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
41 | Sổ giao ban bác sỹ trực | 102 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
42 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án | 68 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
43 | Sổ đăng ký phẫu thuật | 85 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
44 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực | 102 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
45 | Sổ biên bản kiểm điểm tử vong | 17 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
46 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh | 68 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
47 | Sổ họp giao ban | 255 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
48 | Sổ sai sót chuyên môn | 51 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
49 | Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn | 51 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 | ||
50 | Sổ tài sản y dụng cụ | 68 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện K | 730 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện K như sau:
- Có quan hệ với 892 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,90 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,56%, Xây lắp 5,08%, Tư vấn 1,29%, Phi tư vấn 17,13%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.204.486.272.467 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.882.834.825.676 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 39,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Quả của trí tuệ có 3 loại: một là suy nghĩ chu đáo, hai là lời nói thích đáng, ba là hành vi công chính. "
Democritus (Hy Lạp)
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện K đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện K đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.