Gói thầu số 3MR-08: Cung cấp vật tư thiết bị điện cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
29
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 3MR-08: Cung cấp vật tư thiết bị điện cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.203.811.280 VND
Giá dự toán
2.203.811.280 VND
Hoàn thành
13:20 18/07/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
90 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0105959643

Công ty Cổ phần thiết bị và công nghệ tự động hóa ADI

1.299.091.420 VND 1.299.091.420 VND 90 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Báo pha
RM17TG20
1 Cái Model: RM17TG20 Điện áp cung cấp: 183...484VAC Tần số cung cấp: 50...60Hz Điện áp chuyển mạch: 250VDC NSX: SCHNEIDER Schneider /China 1.917.850
2 Báo pha
GMR-32B (6060012)
1 Cái Model: GRM-32B(6060012), 400V NSX: COCIS Cocis /China 2.142.360
3 Báo pha
3UG4513-1BR20
1 Cái Model: 3UG4513-1BR20,3P/400V NSX: SIEMENS Siemens /EU (Germany) 7.066.510
4 Biến áp
NDK (BK)-200
1 Cái NDK(BK)-200, Input 220AC, Output: 24DC, 200KA, 5A NSX: CHNT CHiNT /China 2.126.300
5 Bộ điều áp
SB20K-4N-M1D/RGMB
3 Bộ Filter/RegulatorModel: SB20K-4N-M1D/RGMB1/2" NPTSec. Press Range: 1.0-10.0 kg/sq.cm NSX: SHAVO Shavo Norgen /India 4.720.320
6 Bộ điều áp
FS-67CFR-239
1 Bộ TYPE : 67CFR-239/SB MAX SUPPLY : 250 PSI SPRING RANGE : 0-125 PSI NSX: FISHER Fisher /China 8.113.820
7 Bộ điều áp
07E38B13AC
1 Bộ Part no : 07E38B13AC Pmax: 250 psi Tmax : 175F NSX: Parker Parker /China 10.966.120
8 Bộ điều áp
AW40-N04BDG-A
2 Bộ Model: AW40-N04BDG-A 4d3-1DS SET PRESS: 0,05-0,7Mpa NSX: SMC, made in China SMC /China 4.058.560
9 Bộ điều áp
AW40-06D-A
2 Cái Model : AW40-06D-A Set press : 0.05-0.7 Mpa NSX: SMC, MADE IN CHINA SMC /China 2.772.880
10 Bộ điều áp
BL2000
2 Bộ MODEL : BL 2000MAX PRESS : 1.0 MpaPressure range : 0.05-0.9 Mpa NSX: AIRTAC Airtac /China 612.810
11 Bộ điều áp
IN_CS.3061309 HO23 1330255355
2 Bộ IN_CS.3061309 HOSE 23 1330255355 NSX: FESTO Festo /China 14.905.000
12 Bộ định vị
SVi1000/PR/G
1 Bộ Model: SVi1000/PR/G SN.: N302364022 Operating temp.: -40 ≤ Ta ≤ +85oC Supply: 30V, 4-20mA, 100Psi NSX: Masoneilan Masoneilan /China 58.466.650
13 Bộ định vị
6DR5010-0EN00-0AA0
1 Bộ SIEMENS SIPART PS2 i/p Positionner. 6DR5010-0EN00-0AA0. SW: 5.00.00 Iw=4...20mA NSX: Siemens Siemens /EU (Germany) 35.828.760
14 Bộ định vị Fisher
DVC 6200
1 bộ Fisher DVC 620030vdc, max 145 psiinput: 4-20mAoutput: 4-20mA NSX: Emerson Emerson (Fisher) /China 133.430.990
15 Bộ định vị khí nén
YT-2500 RDN 1224F
1 Bộ Bộ định vị khí nén MODEL : YT-2500 RDN 1224F Input Signal: 4-20mA DC SERIAL NUMBER : R0212237 NSX: MADE IN KOREA Yongtech (Rotork) /Korea 35.070.970
16 Bộ lọc nguồn
FN3258-7-45
1 Cái FN3258-7-45, 3x480/275v 50/60hz NSX: SCHAFFNER Schaffner /EU (Germany) 12.769.020
17 Bộ nguồn
044235
1 Cái ICE/EN 61558-2-6, 230/400V,24V/10A NSX: legrand Legrand /EU (France) 16.362.500
18 Bộ nguồn
SE-600-24
1 Cái SE-600-24, INPUT:100-120VAC /12A, 200-240VA, 7.5A, 50/60Hz,OUTPUT:24V / 25A NSX: MW MW (Mean Well) /China 3.232.020
19 Bộ tách ẩm
AW30-02DE-R-B
1 Bộ Model: AW30-02DE-R-B Set press.: 0.05~0.85 Mpa NSX: SMC SMC /China 3.319.800
20 Cảm biến đo độ dẫn
8312
1 bộ Polymetron Type: 8312 ; pt 100K=0,95500 NSX: Hach Hach /USA 10.295.670
21 Cảm biến đo nồng độ axit
3725E2T20G
2 bộ Electrodeless Conductivity Sensor Model: 3725E2T20G S/N: 1612664128 NSX: Hach Hach /USA 32.245.840
22 Cảm biến vị trí (LVDT sensor)
75L3W3-4000
1 Cái Model: 75L3W3-4000 S/N: 559 NSX: Sentech, USA Sentech /China 31.867.880
23 Chỉnh lưu thắng động cơ
BEG-143-270
2 Cái INTORQ 13046390 TYPE: BEG-143-270 B2 270V~1A NSX: INTORQ Intorq /China 1.770.450
24 Chỉnh lưu thắng động cơ
BEG-261-460-01
3 Cái Type: BEG-261-460-01 M1 460VAC 0,75A PME 600S Uinmax = 600VAC Out = 0.45Uinmax Max 2ADC NSX: INTORQ Intorq /China 2.913.680
25 Công tắc
800F - X01
1 Cái Model: 800F - X01, 10A/690V NSX: AB AB (Allen Bradley) /China 329.120
26 Công tắc 2 chế độ
ZB2-BE102C
1 Cái Model: ZB2-BE102C, 240V/3A NSX: SCHNEIDER Schneider /China 933.570
27 Công tắc xoay
ZB2-BZ105C
1 Cái Model: ZB2BZ105C NSX: SCHNEIDER Schneider /China 1.004.850
28 Cuộn coil
8316P074
2 Cái Supply: 100-240VAC 50-60Hz. SERIAL NO : T20812280 REBUILD KIT NO: 322692 Valve Catalog No: 8316P074 NSX: ASCO Asco /China 19.421.820
29 Cuộn coil (coil solenoid van khí nén)
19000006 (S/N: S122042)
2 Cái Supply: 110VDC, 230VAC 50-60Hz. Cat No : 19000006 Orifice Size : 1.6mm Filtered : 0-10 bar Serial NO : S122042 NSX: ASCO numatics Asco /China 23.994.410
30 GEARED CAM LIMIT SWITCH
110DZ-899FV-B3
1 Cái 51 SERIE 110DZ-899FV-B3IP66 GEAR RATIO 110, 8PX NSX: STROMAG Stromag /EU (Germany) 11.608.960
31 GEARED CAM LIMIT SWITCH
48BM-499FV-B3
1 Cái 51 SERIE 48BM-499FV-B3 IP66 GEAR RATIO 48, 8PX NSX: STROMAG Stromag /EU (Germany) 11.608.960
32 GEARED CAM LIMIT SWITCH
48BM-899FV-B3
1 Cái 51 SERIE 48BM-899FV-B3 IP66 GEAR RATIO 48, 8PX NSX: STROMAG Stromag /EU (Germany) 11.608.960
33 GEARED CAM LIMIT SWITCH
6.5NM-499FV-B3
1 Cái 51 SERIE 6.5NM-499FV-B3 IP66 GEAR RATIO 6.5, 8PX NSX: STROMAG Stromag /EU (Germany) 11.608.960
34 Khởi động từ
LC1D12P7C
1 Cái Model: LC1D12P7C,AC230V/12A,50HZ NSX: SCHNEIDER Schneider /China 857.340
35 Khởi động từ
LC1D32
1 Cái Model: LC1D32/3P, 32A/3P NSX: SCHNEIDER Schneider /China 1.997.710
36 Khởi động từ
100-C09E*01
1 Cái Model: 100-C09E*01, 9A/400V NSX: Allen Bradley AB (Allen Bradley) /China 8.264.850
37 Khởi động từ
LC1D09
1 Cái Model: LC1D09...C,220vac/9A NSX: SCHNEIDER Schneider /China 717.310
38 Khởi động từ
3RT2016-1BB41
1 Cái Model: 3RT2016-1BB41,DC24V NSX: SIEMENS Siemens /EU (Germany) 1.329.460
39 Khởi động từ
100-C09E*10A
1 Cái 100-C09E*10A, 400V/4A, AC 240V/9A,50/60HZ NSX: Allen Bradley AB (Allen Bradley) /China 8.264.850
40 Khởi động từ
LC1D09P7C
1 Cái Model: LC1D09P7C Coil 230 VAC, 4 KW, 380 VAC NSX: SCHNEIDER Schneider /China 717.310
41 Khởi động từ
LC1E0910
1 Cái Model: LC1E09 10, AC230V/9A, 50Hz NSX: SCHNEIDER Schneider /China 1.187.340
42 Khởi động từ
AF09Z-30-10-21
1 Cái Model: AF09Z-30-10-21, 24-60VAC/25A NSX: ABB ABB /EU (France) 1.180.300
43 Khởi động từ
LC1D38
1 Cái Model: LC1D38, 220V/38A NSX: SCHNEIDER Schneider /China 1.999.910
44 Khởi động từ
LC1D25
1 Cái Model: LC1D25, 220V/25A NSX: SCHNEIDER Schneider /China 1.727.220
45 Khởi động từ
LC1D09
1 Cái Model: LC1D09, 220V/9A NSX: SCHNEIDER Schneider /China 717.310
46 Khởi động từ bơm
GMC-9
1 Cái Model: GMC-9, 220V/9A NSX: LS LS /Korea 643.500
47 Khởi động từ điện trở sấy
LC1D09P7C
1 Cái Model: LC1D09P7C, AC230V/9A, 50Hz NSX: SCHNEIDER Schneider /China 717.310
48 Khởi động từ máy nén
LC1D18P7C
1 Cái Model: LC1D18P7C, AC230V/18A, 50Hz NSX: SCHNEIDER Schneider /China 1.623.820
49 Khởi động từ máy nén 1
GMC-32
1 Cái Model: GMC32 32A Số cực: 3 cực. Điện áp Coil điều khiển: 220VAC Tiếp điểm phụ 2NO + 2NC. NSX: LS LS /Korea 908.050
50 Relay bảo vệ dòng rò
RH10M
1 Cái rh10m, 220-240vac/30ma NSX: SCHNEIDER Schneider /China 7.548.310
51 relay kiến 8 chân
RXM2CB2P7
2 Cái Model: RXM 2CB2P7,10A/250V NSX: SCHNEIDER Schneider /China 316.690
52 Relay kiến 8 chân
700-TBR224
1 Cái Model: 700-TBR224, 10A/24VDC NSX: Allen Bradley AB (Allen Bradley) /China 923.780
53 Relay kiến 8 chân
RXM4AB2F7
1 Cái Model: RXM4AB2F7, 120VAC/50-60Hz NSX: SCHNEIDER Schneider /Indonesia 474.980
54 relay nhiệt
LRD07
1 Cái Model: LDR07,1.6-2.5A NSX: SCHNEIDER Schneider /Indonesia 474.980
55 Relay nhiệt
LRD35
1 Cái Model: LRD 38, 30-38A NSX: SCHNEIDER Schneider /Thailand 1.138.940
56 Relay nhiệt
LRD32
1 Cái Model: LRD32C, 23-32A NSX: SCHNEIDER Schneider /Thailand 1.127.830
57 Relay nhiệt
LRE06
1 Cái Model: LRE 06, 1-1.6A NSX: SCHNEIDER Schneider /China 534.490
58 Relay nhiệt
LRD32
1 Cái Model: LRD 32, 23-32A NSX: SCHNEIDER Schneider /Thailand 1.127.830
59 Relay trung gian
HH52P
1 Cái HH52P-AC240V,AC 240V/5A,50/60HZ NSX: MIND MIND /China 1.877.920
60 Relay trung gian
700-TBR224
1 Cái Model: 700-TBR224 6A, 2CO DPDT, 24VAC / DC COIL NSX: Allen Bradley AB (Allen Bradley) /China 923.780
61 Relay trung gian
CR-M024DC3L
1 Cái Model: CR-M024DC3L 250 V / 10 A COIL 24VDC NSX: ABB ABB /China 331.540
62 Rơle trung gian
RXM4AB2P7
1 Cái RXM4AB2P7 6 A, 4 CO, LED, 230 V AC NSX: SCHNEIDER Schneider /Indonesia 474.980
63 Dây emay
Փ0.2mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.2mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
64 Dây emay
Փ0.25mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.25mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
65 Dây emay
Փ0.35mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.35mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
66 Dây emay
Փ0.3mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.3mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
67 Dây emay
Փ0.4mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.4mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
68 Dây emay
Փ0.45mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.45mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
69 Dây emay
Փ0.6mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.6mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
70 Dây emay
Փ0.65mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.65mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
71 Dây emay
Փ0.70mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.70mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
72 Dây emay
Փ0.75mm
15 Kg Dây điện từ Փ 0.75mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
73 Dây emay
Փ0.80mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.80mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
74 Dây emay
Փ0.85mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.85mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
75 Dây emay
Փ0.90mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.90mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
76 Dây emay
Փ0.95mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.95mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
77 Dây emay
Փ1mm
15 Kg Dây điện từ Փ1mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
78 Dây emay
Փ1.15mm
15 Kg Dây điện từ Փ1.15mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
79 Dây emay
Փ1.3mm
15 Kg Dây điện từ Փ1.3mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
80 Dây emay
Փ0.55mm
15 Kg Dây điện từ Փ 0.55mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
81 Dây emay
Փ1.2mm
15 Kg Dây điện từ Փ1.2mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
82 Dây emay
Փ1.25mm
15 Kg Dây điện từ Փ1.25mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
83 Dây emay
Փ1.6mm
15 Kg Dây điện từ Փ1.6mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
84 Dây emay
Փ1.75mm
15 Kg Dây điện từ Փ1.75mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
85 Dây emay
Փ1.1mm
15 Kg Dây điện từ Փ1.1mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
86 Dây emay
Փ0.15mm
15 Kg Dây điện từ Փ 0.15mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
87 Dây emay
Փ0.1mm
15 Kg Dây điện từ Փ0.1mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân NgoHan /Vietnam 592.460
88 Vecni cách điện
2104 RM Clear
3 Thùng Vecni cách điện 2104 RM Clear-EPI 19kg/thùng EPI /China 2.942.500
89 Power factor transducer - Transducer hệ số công suất
GPPF-110V-A2-F1-PD2-03/D4
1 Cái Model: GPPF-110V-A2-F1-PD2-03/D4 Input: 0 ~ 110V, 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 20 mA DC/0 ( C ) ~ 1 ~ 0 ( L ) Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 7.217.430
90 Power factor transducer - Transducer hệ số công suất
GPPF-110V-A2-F1-PD2-03/D4
1 Cái Model: GPPF-110V-A2-F1-PD2-03/D4Input: 0 ~ 110V, 0 ~ 1A, 50HzOutput: 4 ~ 20 mA DC/0 ( C ) ~ 1 ~ 0 ( L )Power: DC 220VClass: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 7.217.430
91 Current Transducer - Transducer dòng điện
GPAX-A2-F1-PD2-03
1 Cái Model: GPAX-A2-F1-PD2-03 Input: 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 20 mA DC Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 6.604.620
92 Watt transducer - Transducer điện năng
GPW301-110V-A2-F1-PD2-06
1 Cái Model: GPW301-110V-A2-F1-PD2-06 Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-1650 ~ 0 ~ +1650W Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 8.238.560
93 Watt/Watt hour Transducer - Transducer Watt/Watt hour
GPWWH301-110V-A2-F1-PD2-03/X1
1 Cái Model: GPWWH301-110V-A2-F1-PD2-03/X1Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 5A, 50HzOutput: 4 ~ 20 mA, /0 ~ 1650W 1P/WhPower: DC 220VClass: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 15.401.210
94 VAR transducer - Transducer VAR
GPK301-110V-A2-F1-PD2-06
1 Cái Model: GPK301-110V-A2-F1-PD2-06 Input: 3P4W, 0 ~ 110V 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-1650 ~ 0 ~ +1650VAR Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 9.021.650
95 Voltage transducer - Transducer điện áp
GPVX-V1-F1-PD2-03
1 Cái Model: GPVX-V1-F1-PD2-03 Input: 0 ~ 120V 50Hz Output: 4 ~ 20 mA DC Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 6.604.620
96 Frequency Transducer - Transducer tần số
GPF-110V-F1-PD2-03/B4
1 Cái Model: GPF-110V-F1-PD2-03/B4Input: 45 ~ 50 ~ 55HzOutput: 4 ~ 12 ~ 20 mA DCPower: DC 220VClass: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 5.923.390
97 Watt/Watt hour Transducer - Transducer Watt/Watt hour
GPWWH301-110V-A1-F1-PD2-03/X1
1 Cái Model: GPWWH301-110V-A1-F1-PD2-03/X1 Serial: Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 1A, 50Hz Output: 4 ~ 20 mA, /0 ~ 330W 1P/Wh Power: DC 220V Class: 0.5 RO NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 15.401.210
98 VAR/VAR hour transducer - Transducer VAR/VAR hour
GPKKH301-110-A1-F1-PD2-06/X1
1 Cái Model: GPKKH301-110-A1-F1-PD2-06/X1 Serial: Input: 3P4W, 0 ~ 110V 0 ~ 1A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-330 ~ 0 ~ +330VAR 1P/VARH Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 15.401.210
99 Current Transducer - Transducer dòng điện
GPAX-A1-F1-PD2-03
1 Cái Model: GPAX-A1-F1-PD2-03Serial: Input: 0 ~ 1A 50HzOutput: 4 ~ 20mA DC Power: DC 220VClass: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 6.604.620
100 Watt transducer - Transducer điện năng
GPW301-110V-A1-F1-PD2-06
1 Cái Model: GPW301-110V-A1-F1-PD2-06 Serial: Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 1A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-330 ~ 0 ~ +330W Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 8.613.000
101 VAR transducer - Transducer VAR
GPK301-110V-A2-F1-PD2-06
1 Cái Model: GPK301-110V-A2-F1-PD2-06 Serial: Input: 3P4W, 0 ~ 110V 0 ~ 1A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-330 ~ 0 ~ +330VAR Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic Haiyan Jinhan Electronic /China 9.021.650
102 Boar điều khiển MBA trường (loại sử dụng nguồn 3 pha )
ALLIED CS3030 - RC T1PW1032B 1445 (61010562048211A) P/N: FCOG6100
1 Cái Model: ALLIEDCS3030 - RCT1PW1032B1445S/N 88035 P/N FCOG6100, UL94V-0 NSX: Enerpro Inc Enerpro Inc. /USA 39.276.600
103 Boar điều khiển MBA trường(loại sử dụng nguồn 3 pha )
MK 461B
1 Cái Model: MK 461B KRAFTPOWERCON AB NSX: Kraftelectronik AB/Kraftpowercon Kraftelectronik AB (Kraftpowercon) /China 24.431.440
104 Boar điều khiển MBA trường (loại sử dụng nguồn 3 pha )
MK 459B
1 Cái Model: MK 459B KRAFTELEKTRONIK AB NSX: Kraftelectronik AB/Kraftpowercon Kraftelectronik AB (Kraftpowercon) /China 87.255.190
105 Boar điều khiển MBA trường(loại sử dụng nguồn 3 pha )
MK368
1 Cái Model: KRAFT MK368 NSX: Kraftelectronik AB/Kraftpowercon Kraftelectronik AB (Kraftpowercon) /China 7.853.120
106 Boar điều khiển MBA trường (loại sử dụng nguồn 3 pha )
MK454A
1 Cái Model: MK454A 191856 W1706 Altus 151 NSX: Kraftelectronik AB/Kraftpowercon Kraftelectronik AB (Kraftpowercon) /China 36.647.380
107 Board điều khiển điều chế hydrogen
KDW-06B (KGHF 605A/44V)
1 Cái KDW-06B TMPOWER - Thông tin tủ điều khiển điều chế Hydro Model: KGHF 605A/44V 3 phase 50 Hz 27 kW Input voltage: AC 400 V; Input current: 48A Output voltage: DC 44 V; Output current: 605A NSX Jiang Yan Jiangying TMPOWER /China 19.304.230
108 Màn hình hiển thị MCGS (hệ thống điều chế hydrogen)
TPC7062Ti
1 Cái MCGSTPC Model: TPC7062Ti 24 VDC/300 mA max NSX: Kunlun Tongta Kunlun Tongtai (McgsTpc) /China 11.572.330
109 Transducer tần số
50 - FT (S3-FD-451A4)
1 Cái Input: 45 - 55Hz; 110V; Output: 4 - 20 mA; Type: 50 – FT NSX: Ribar Electric Ribar Electric (Taik Electric) /China 3.231.250
110 Transducer điện áp
50 - VT - 1 (S3-VD-3-15A40)
1 Cái Uaux: 220 VDC; Input: 0 - 120V, Output: 4 - 20 mA; Type: 50 - VT – 1 NSX: Ribar Electric Ribar Electric (Taik Electric) /China 4.903.910
111 Active/Reactive power transducer - Transducer công suất tác dụng/phản kháng
50 - WRT - 3 (S30-WRD-3A-115A40)
1 Cái Uaux: 220 VDC; Input: 1A 110V, Output: 4 - 20 mA; Type: 50 - WRT – 3 NSX: Ribar Electric Ribar Electric (Taik Electric) /China 6.994.680
112 Active current transducer - Transducer dòng tác dụng
50-AT-1 (S3-AD-3-15A40)
1 Cái Uaux: 220V DC; Input: 0 - 1A; Output: 4 - 20 mA; Type: 50-AT-1 NSX: Ribar Electric Ribar Electric (Taik Electric) /China 4.903.910
113 Active power Transducer - Transducer công suất tác dụng
50-WT-3 (S3-WD-3A-115A40)
1 Cái Uaux: 220V DC; Input: 110V, 1A; Output: 4 - 20 mA (4 - 12 -20 mA); Type: 50-WT-3 NSX: Ribar Electric Ribar Electric (Taik Electric) /China 5.854.310
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8488 dự án đang đợi nhà thầu
  • 373 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 388 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24780 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38468 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Người ta phải xác nhận hoặc xóa bỏ nghi ngờ của mình, và biến nó thành sự chắc chắn của ĐÚNG hoặc SAI. "

Thomas Carlyle

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây