Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 3MR-08: Cung cấp vật tư thiết bị điện cho NMNĐ Duyên Hải 3MR năm 2020 Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu mua sắm vật liệu thuộc nguồn vốn SXKD năm 2020 – Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3Mr 90 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD điện năm 2020 của NMNĐ Duyên Hải 3MR |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng. |
E-CDNT 10.2(c) | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 12.2 | Không áp dụng. |
E-CDNT 14.3 | theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. Cam kết của Nhà thầu về bảo hành. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 23.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Chủ đầu tư: Tổng Công ty Phát điện 1. Đại diện chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh. Điện thoại: 0294 3923 222 Fax: 0294 3923 243 - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Văn Thú – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ: số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội. Số điện thoại: 024 66941324; |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Báo pha | 1 | Cái | Model: RM17TG20 Điện áp cung cấp: 183...484VAC Tần số cung cấp: 50...60Hz Điện áp chuyển mạch: 250VDC NSX: SCHNEIDER | ||
2 | Báo pha | 1 | Cái | Model: GRM-32B(6060012), 400V NSX: COCIS | ||
3 | Báo pha | 1 | Cái | Model: 3UG4513-1BR20,3P/400V NSX: SIEMENS | ||
4 | Biến áp | 1 | Cái | NDK(BK)-200, Input 220AC, Output: 24DC, 200KA, 5A NSX: CHNT | ||
5 | Bộ điều áp | 3 | Bộ | Filter/RegulatorModel: SB20K-4N-M1D/RGMB1/2" NPTSec. Press Range: 1.0-10.0 kg/sq.cm NSX: SHAVO | ||
6 | Bộ điều áp | 1 | Bộ | TYPE : 67CFR-239/SB MAX SUPPLY : 250 PSI SPRING RANGE : 0-125 PSI NSX: FISHER | ||
7 | Bộ điều áp | 1 | Bộ | Part no : 07E38B13AC Pmax: 250 psi Tmax : 175F NSX: Parker | ||
8 | Bộ điều áp | 2 | Bộ | Model: AW40-N04BDG-A 4d3-1DS SET PRESS: 0,05-0,7Mpa NSX: SMC, made in China | ||
9 | Bộ điều áp | 2 | Cái | Model : AW40-06D-A Set press : 0.05-0.7 Mpa NSX: SMC, MADE IN CHINA | ||
10 | Bộ điều áp | 2 | Bộ | MODEL : BL 2000MAX PRESS : 1.0 MpaPressure range : 0.05-0.9 Mpa NSX: AIRTAC | ||
11 | Bộ điều áp | 2 | Bộ | IN_CS.3061309 HOSE 23 1330255355 NSX: FESTO | ||
12 | Bộ định vị | 1 | Bộ | Model: SVi1000/PR/G SN.: N302364022 Operating temp.: -40 ≤ Ta ≤ +85oC Supply: 30V, 4-20mA, 100Psi NSX: Masoneilan | ||
13 | Bộ định vị | 1 | Bộ | SIEMENS SIPART PS2 i/p Positionner. 6DR5010-0EN00-0AA0. SW: 5.00.00 Iw=4...20mA NSX: Siemens | ||
14 | Bộ định vị Fisher | 1 | bộ | Fisher DVC 620030vdc, max 145 psiinput: 4-20mAoutput: 4-20mA NSX: Emerson | ||
15 | Bộ định vị khí nén | 1 | Bộ | Bộ định vị khí nén MODEL : YT-2500 RDN 1224F Input Signal: 4-20mA DC SERIAL NUMBER : R0212237 NSX: MADE IN KOREA | ||
16 | Bộ lọc nguồn | 1 | Cái | FN3258-7-45, 3x480/275v 50/60hz NSX: SCHAFFNER | ||
17 | Bộ nguồn | 1 | Cái | ICE/EN 61558-2-6, 230/400V,24V/10A NSX: legrand | ||
18 | Bộ nguồn | 1 | Cái | SE-600-24, INPUT:100-120VAC /12A, 200-240VA, 7.5A, 50/60Hz,OUTPUT:24V / 25A NSX: MW | ||
19 | Bộ tách ẩm | 1 | Bộ | Model: AW30-02DE-R-B Set press.: 0.05~0.85 Mpa NSX: SMC | ||
20 | Cảm biến đo độ dẫn | 1 | bộ | Polymetron Type: 8312 ; pt 100K=0,95500 NSX: Hach | ||
21 | Cảm biến đo nồng độ axit | 2 | bộ | Electrodeless Conductivity Sensor Model: 3725E2T20G S/N: 1612664128 NSX: Hach | ||
22 | Cảm biến vị trí (LVDT sensor) | 1 | Cái | Model: 75L3W3-4000 S/N: 559 NSX: Sentech, USA | ||
23 | Chỉnh lưu thắng động cơ | 2 | Cái | INTORQ 13046390 TYPE: BEG-143-270 B2 270V~1A NSX: INTORQ | ||
24 | Chỉnh lưu thắng động cơ | 3 | Cái | Type: BEG-261-460-01 M1 460VAC 0,75A PME 600S Uinmax = 600VAC Out = 0.45Uinmax Max 2ADC NSX: INTORQ | ||
25 | Công tắc | 1 | Cái | Model: 800F - X01, 10A/690V NSX: AB | ||
26 | Công tắc 2 chế độ | 1 | Cái | Model: ZB2-BE102C, 240V/3A NSX: SCHNEIDER | ||
27 | Công tắc xoay | 1 | Cái | Model: ZB2BZ105C NSX: SCHNEIDER | ||
28 | Cuộn coil | 2 | Cái | Supply: 100-240VAC 50-60Hz. SERIAL NO : T20812280 REBUILD KIT NO: 322692 Valve Catalog No: 8316P074 NSX: ASCO | ||
29 | Cuộn coil (coil solenoid van khí nén) | 2 | Cái | Supply: 110VDC, 230VAC 50-60Hz. Cat No : 19000006 Orifice Size : 1.6mm Filtered : 0-10 bar Serial NO : S122042 NSX: ASCO numatics | ||
30 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | 51 SERIE 110DZ-899FV-B3IP66 GEAR RATIO 110, 8PX NSX: STROMAG | ||
31 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | 51 SERIE 48BM-499FV-B3 IP66 GEAR RATIO 48, 8PX NSX: STROMAG | ||
32 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | 51 SERIE 48BM-899FV-B3 IP66 GEAR RATIO 48, 8PX NSX: STROMAG | ||
33 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | 51 SERIE 6.5NM-499FV-B3 IP66 GEAR RATIO 6.5, 8PX NSX: STROMAG | ||
34 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D12P7C,AC230V/12A,50HZ NSX: SCHNEIDER | ||
35 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D32/3P, 32A/3P NSX: SCHNEIDER | ||
36 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: 100-C09E*01, 9A/400V NSX: Allen Bradley | ||
37 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D09...C,220vac/9A NSX: SCHNEIDER | ||
38 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: 3RT2016-1BB41,DC24V NSX: SIEMENS | ||
39 | Khởi động từ | 1 | Cái | 100-C09E*10A, 400V/4A, AC 240V/9A,50/60HZ NSX: Allen Bradley | ||
40 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D09P7C Coil 230 VAC, 4 KW, 380 VAC NSX: SCHNEIDER | ||
41 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1E09 10, AC230V/9A, 50Hz NSX: SCHNEIDER | ||
42 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: AF09Z-30-10-21, 24-60VAC/25A NSX: ABB | ||
43 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D38, 220V/38A NSX: SCHNEIDER | ||
44 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D25, 220V/25A NSX: SCHNEIDER | ||
45 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D09, 220V/9A NSX: SCHNEIDER | ||
46 | Khởi động từ bơm | 1 | Cái | Model: GMC-9, 220V/9A NSX: LS | ||
47 | Khởi động từ điện trở sấy | 1 | Cái | Model: LC1D09P7C, AC230V/9A, 50Hz NSX: SCHNEIDER | ||
48 | Khởi động từ máy nén | 1 | Cái | Model: LC1D18P7C, AC230V/18A, 50Hz NSX: SCHNEIDER | ||
49 | Khởi động từ máy nén 1 | 1 | Cái | Model: GMC32 32A Số cực: 3 cực. Điện áp Coil điều khiển: 220VAC Tiếp điểm phụ 2NO + 2NC. NSX: LS | ||
50 | Relay bảo vệ dòng rò | 1 | Cái | rh10m, 220-240vac/30ma NSX: SCHNEIDER | ||
51 | relay kiến 8 chân | 2 | Cái | Model: RXM 2CB2P7,10A/250V NSX: SCHNEIDER | ||
52 | Relay kiến 8 chân | 1 | Cái | Model: 700-TBR224, 10A/24VDC NSX: Allen Bradley | ||
53 | Relay kiến 8 chân | 1 | Cái | Model: RXM4AB2F7, 120VAC/50-60Hz NSX: SCHNEIDER | ||
54 | relay nhiệt | 1 | Cái | Model: LDR07,1.6-2.5A NSX: SCHNEIDER | ||
55 | Relay nhiệt | 1 | Cái | Model: LRD 38, 30-38A NSX: SCHNEIDER | ||
56 | Relay nhiệt | 1 | Cái | Model: LRD32C, 23-32A NSX: SCHNEIDER | ||
57 | Relay nhiệt | 1 | Cái | Model: LRE 06, 1-1.6A NSX: SCHNEIDER | ||
58 | Relay nhiệt | 1 | Cái | Model: LRD 32, 23-32A NSX: SCHNEIDER | ||
59 | Relay trung gian | 1 | Cái | HH52P-AC240V,AC 240V/5A,50/60HZ NSX: MIND | ||
60 | Relay trung gian | 1 | Cái | Model: 700-TBR224 6A, 2CO DPDT, 24VAC / DC COIL NSX: Allen Bradley | ||
61 | Relay trung gian | 1 | Cái | Model: CR-M024DC3L 250 V / 10 A COIL 24VDC NSX: ABB | ||
62 | Rơle trung gian | 1 | Cái | RXM4AB2P7 6 A, 4 CO, LED, 230 V AC NSX: SCHNEIDER | ||
63 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.2mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
64 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.25mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
65 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.35mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
66 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.3mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
67 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.4mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
68 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.45mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
69 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.6mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
70 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.65mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
71 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.70mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
72 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ 0.75mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
73 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.80mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
74 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.85mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
75 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.90mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
76 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.95mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
77 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ1mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
78 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ1.15mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
79 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ1.3mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
80 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ 0.55mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
81 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ1.2mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
82 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ1.25mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
83 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ1.6mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
84 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ1.75mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
85 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ1.1mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
86 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ 0.15mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
87 | Dây emay | 15 | Kg | Dây điện từ Փ0.1mm nhiệt độ 200C NSX: Ngô Hân | ||
88 | Vecni cách điện | 3 | Thùng | Vecni cách điện 2104 RM Clear-EPI 19kg/thùng | ||
89 | Power factor transducer - Transducer hệ số công suất | 1 | Cái | Model: GPPF-110V-A2-F1-PD2-03/D4 Input: 0 ~ 110V, 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 20 mA DC/0 ( C ) ~ 1 ~ 0 ( L ) Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
90 | Power factor transducer - Transducer hệ số công suất | 1 | Cái | Model: GPPF-110V-A2-F1-PD2-03/D4Input: 0 ~ 110V, 0 ~ 1A, 50HzOutput: 4 ~ 20 mA DC/0 ( C ) ~ 1 ~ 0 ( L )Power: DC 220VClass: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
91 | Current Transducer - Transducer dòng điện | 1 | Cái | Model: GPAX-A2-F1-PD2-03 Input: 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 20 mA DC Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
92 | Watt transducer - Transducer điện năng | 1 | Cái | Model: GPW301-110V-A2-F1-PD2-06 Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-1650 ~ 0 ~ +1650W Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
93 | Watt/Watt hour Transducer - Transducer Watt/Watt hour | 1 | Cái | Model: GPWWH301-110V-A2-F1-PD2-03/X1Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 5A, 50HzOutput: 4 ~ 20 mA, /0 ~ 1650W 1P/WhPower: DC 220VClass: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
94 | VAR transducer - Transducer VAR | 1 | Cái | Model: GPK301-110V-A2-F1-PD2-06 Input: 3P4W, 0 ~ 110V 0 ~ 5A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-1650 ~ 0 ~ +1650VAR Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
95 | Voltage transducer - Transducer điện áp | 1 | Cái | Model: GPVX-V1-F1-PD2-03 Input: 0 ~ 120V 50Hz Output: 4 ~ 20 mA DC Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
96 | Frequency Transducer - Transducer tần số | 1 | Cái | Model: GPF-110V-F1-PD2-03/B4Input: 45 ~ 50 ~ 55HzOutput: 4 ~ 12 ~ 20 mA DCPower: DC 220VClass: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
97 | Watt/Watt hour Transducer - Transducer Watt/Watt hour | 1 | Cái | Model: GPWWH301-110V-A1-F1-PD2-03/X1 Serial: Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 1A, 50Hz Output: 4 ~ 20 mA, /0 ~ 330W 1P/Wh Power: DC 220V Class: 0.5 RO NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
98 | VAR/VAR hour transducer - Transducer VAR/VAR hour | 1 | Cái | Model: GPKKH301-110-A1-F1-PD2-06/X1 Serial: Input: 3P4W, 0 ~ 110V 0 ~ 1A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-330 ~ 0 ~ +330VAR 1P/VARH Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
99 | Current Transducer - Transducer dòng điện | 1 | Cái | Model: GPAX-A1-F1-PD2-03Serial: Input: 0 ~ 1A 50HzOutput: 4 ~ 20mA DC Power: DC 220VClass: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
100 | Watt transducer - Transducer điện năng | 1 | Cái | Model: GPW301-110V-A1-F1-PD2-06 Serial: Input: 3P4W, 0 ~ 110V, 0 ~ 1A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-330 ~ 0 ~ +330W Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
101 | VAR transducer - Transducer VAR | 1 | Cái | Model: GPK301-110V-A2-F1-PD2-06 Serial: Input: 3P4W, 0 ~ 110V 0 ~ 1A, 50Hz Output: 4 ~ 12 ~ 20 mA DC/-330 ~ 0 ~ +330VAR Power: DC 220V Class: 0.5 NSX: Haiyan Jinhan Electronic | ||
102 | Boar điều khiển MBA trường (loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Model: ALLIEDCS3030 - RCT1PW1032B1445S/N 88035 P/N FCOG6100, UL94V-0 NSX: Enerpro Inc | ||
103 | Boar điều khiển MBA trường(loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Model: MK 461B KRAFTPOWERCON AB NSX: Kraftelectronik AB/Kraftpowercon | ||
104 | Boar điều khiển MBA trường (loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Model: MK 459B KRAFTELEKTRONIK AB NSX: Kraftelectronik AB/Kraftpowercon | ||
105 | Boar điều khiển MBA trường(loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Model: KRAFT MK368 NSX: Kraftelectronik AB/Kraftpowercon | ||
106 | Boar điều khiển MBA trường (loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Model: MK454A 191856 W1706 Altus 151 NSX: Kraftelectronik AB/Kraftpowercon | ||
107 | Board điều khiển điều chế hydrogen | 1 | Cái | KDW-06B TMPOWER - Thông tin tủ điều khiển điều chế Hydro Model: KGHF 605A/44V 3 phase 50 Hz 27 kW Input voltage: AC 400 V; Input current: 48A Output voltage: DC 44 V; Output current: 605A NSX Jiang Yan | ||
108 | Màn hình hiển thị MCGS (hệ thống điều chế hydrogen) | 1 | Cái | MCGSTPC Model: TPC7062Ti 24 VDC/300 mA max NSX: Kunlun Tongta | ||
109 | Transducer tần số | 1 | Cái | Input: 45 - 55Hz; 110V; Output: 4 - 20 mA; Type: 50 – FT NSX: Ribar Electric | ||
110 | Transducer điện áp | 1 | Cái | Uaux: 220 VDC; Input: 0 - 120V, Output: 4 - 20 mA; Type: 50 - VT – 1 NSX: Ribar Electric | ||
111 | Active/Reactive power transducer - Transducer công suất tác dụng/phản kháng | 1 | Cái | Uaux: 220 VDC; Input: 1A 110V, Output: 4 - 20 mA; Type: 50 - WRT – 3 NSX: Ribar Electric | ||
112 | Active current transducer - Transducer dòng tác dụng | 1 | Cái | Uaux: 220V DC; Input: 0 - 1A; Output: 4 - 20 mA; Type: 50-AT-1 NSX: Ribar Electric | ||
113 | Active power Transducer - Transducer công suất tác dụng | 1 | Cái | Uaux: 220V DC; Input: 110V, 1A; Output: 4 - 20 mA (4 - 12 -20 mA); Type: 50-WT-3 NSX: Ribar Electric |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Báo pha | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
2 | Báo pha | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
3 | Báo pha | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
4 | Biến áp | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
5 | Bộ điều áp | 3 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
6 | Bộ điều áp | 1 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
7 | Bộ điều áp | 1 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
8 | Bộ điều áp | 2 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
9 | Bộ điều áp | 2 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
10 | Bộ điều áp | 2 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
11 | Bộ điều áp | 2 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
12 | Bộ định vị | 1 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
13 | Bộ định vị | 1 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
14 | Bộ định vị Fisher | 1 | bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
15 | Bộ định vị khí nén | 1 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
16 | Bộ lọc nguồn | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
17 | Bộ nguồn | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
18 | Bộ nguồn | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
19 | Bộ tách ẩm | 1 | Bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
20 | Cảm biến đo độ dẫn | 1 | bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
21 | Cảm biến đo nồng độ axit | 2 | bộ | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
22 | Cảm biến vị trí (LVDT sensor) | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
23 | Chỉnh lưu thắng động cơ | 2 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
24 | Chỉnh lưu thắng động cơ | 3 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
25 | Công tắc | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
26 | Công tắc 2 chế độ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
27 | Công tắc xoay | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
28 | Cuộn coil | 2 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
29 | Cuộn coil (coil solenoid van khí nén) | 2 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
30 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
31 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
32 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
33 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
34 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
35 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
36 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
37 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
38 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
39 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
40 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
41 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
42 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
43 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
44 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
45 | Khởi động từ | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
46 | Khởi động từ bơm | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
47 | Khởi động từ điện trở sấy | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
48 | Khởi động từ máy nén | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
49 | Khởi động từ máy nén 1 | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
50 | Relay bảo vệ dòng rò | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
51 | relay kiến 8 chân | 2 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
52 | Relay kiến 8 chân | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
53 | Relay kiến 8 chân | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
54 | relay nhiệt | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
55 | Relay nhiệt | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
56 | Relay nhiệt | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
57 | Relay nhiệt | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
58 | Relay nhiệt | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
59 | Relay trung gian | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
60 | Relay trung gian | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
61 | Relay trung gian | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
62 | Rơle trung gian | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
63 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
64 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
65 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
66 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
67 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
68 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
69 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
70 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
71 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
72 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
73 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
74 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
75 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
76 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
77 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
78 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
79 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
80 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
81 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
82 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
83 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
84 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
85 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
86 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
87 | Dây emay | 15 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
88 | Vecni cách điện | 3 | Thùng | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
89 | Power factor transducer - Transducer hệ số công suất | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
90 | Power factor transducer - Transducer hệ số công suất | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
91 | Current Transducer - Transducer dòng điện | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
92 | Watt transducer - Transducer điện năng | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
93 | Watt/Watt hour Transducer - Transducer Watt/Watt hour | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
94 | VAR transducer - Transducer VAR | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
95 | Voltage transducer - Transducer điện áp | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
96 | Frequency Transducer - Transducer tần số | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
97 | Watt/Watt hour Transducer - Transducer Watt/Watt hour | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
98 | VAR/VAR hour transducer - Transducer VAR/VAR hour | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
99 | Current Transducer - Transducer dòng điện | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
100 | Watt transducer - Transducer điện năng | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
101 | VAR transducer - Transducer VAR | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
102 | Boar điều khiển MBA trường (loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
103 | Boar điều khiển MBA trường(loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
104 | Boar điều khiển MBA trường (loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
105 | Boar điều khiển MBA trường(loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
106 | Boar điều khiển MBA trường (loại sử dụng nguồn 3 pha ) | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
107 | Board điều khiển điều chế hydrogen | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
108 | Màn hình hiển thị MCGS (hệ thống điều chế hydrogen) | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
109 | Transducer tần số | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
110 | Transducer điện áp | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
111 | Active/Reactive power transducer - Transducer công suất tác dụng/phản kháng | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
112 | Active current transducer - Transducer dòng tác dụng | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
113 | Active power Transducer - Transducer công suất tác dụng | 1 | Cái | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Báo pha | 1 | Cái | Model: RM17TG20 Điện áp cung cấp: 183...484VAC Tần số cung cấp: 50...60Hz Điện áp chuyển mạch: 250VDC NSX: SCHNEIDER | ||
2 | Báo pha | 1 | Cái | Model: GRM-32B(6060012), 400V NSX: COCIS | ||
3 | Báo pha | 1 | Cái | Model: 3UG4513-1BR20,3P/400V NSX: SIEMENS | ||
4 | Biến áp | 1 | Cái | NDK(BK)-200, Input 220AC, Output: 24DC, 200KA, 5A NSX: CHNT | ||
5 | Bộ điều áp | 3 | Bộ | Filter/RegulatorModel: SB20K-4N-M1D/RGMB1/2" NPTSec. Press Range: 1.0-10.0 kg/sq.cm NSX: SHAVO | ||
6 | Bộ điều áp | 1 | Bộ | TYPE : 67CFR-239/SB MAX SUPPLY : 250 PSI SPRING RANGE : 0-125 PSI NSX: FISHER | ||
7 | Bộ điều áp | 1 | Bộ | Part no : 07E38B13AC Pmax: 250 psi Tmax : 175F NSX: Parker | ||
8 | Bộ điều áp | 2 | Bộ | Model: AW40-N04BDG-A 4d3-1DS SET PRESS: 0,05-0,7Mpa NSX: SMC, made in China | ||
9 | Bộ điều áp | 2 | Cái | Model : AW40-06D-A Set press : 0.05-0.7 Mpa NSX: SMC, MADE IN CHINA | ||
10 | Bộ điều áp | 2 | Bộ | MODEL : BL 2000MAX PRESS : 1.0 MpaPressure range : 0.05-0.9 Mpa NSX: AIRTAC | ||
11 | Bộ điều áp | 2 | Bộ | IN_CS.3061309 HOSE 23 1330255355 NSX: FESTO | ||
12 | Bộ định vị | 1 | Bộ | Model: SVi1000/PR/G SN.: N302364022 Operating temp.: -40 ≤ Ta ≤ +85oC Supply: 30V, 4-20mA, 100Psi NSX: Masoneilan | ||
13 | Bộ định vị | 1 | Bộ | SIEMENS SIPART PS2 i/p Positionner. 6DR5010-0EN00-0AA0. SW: 5.00.00 Iw=4...20mA NSX: Siemens | ||
14 | Bộ định vị Fisher | 1 | bộ | Fisher DVC 620030vdc, max 145 psiinput: 4-20mAoutput: 4-20mA NSX: Emerson | ||
15 | Bộ định vị khí nén | 1 | Bộ | Bộ định vị khí nén MODEL : YT-2500 RDN 1224F Input Signal: 4-20mA DC SERIAL NUMBER : R0212237 NSX: MADE IN KOREA | ||
16 | Bộ lọc nguồn | 1 | Cái | FN3258-7-45, 3x480/275v 50/60hz NSX: SCHAFFNER | ||
17 | Bộ nguồn | 1 | Cái | ICE/EN 61558-2-6, 230/400V,24V/10A NSX: legrand | ||
18 | Bộ nguồn | 1 | Cái | SE-600-24, INPUT:100-120VAC /12A, 200-240VA, 7.5A, 50/60Hz,OUTPUT:24V / 25A NSX: MW | ||
19 | Bộ tách ẩm | 1 | Bộ | Model: AW30-02DE-R-B Set press.: 0.05~0.85 Mpa NSX: SMC | ||
20 | Cảm biến đo độ dẫn | 1 | bộ | Polymetron Type: 8312 ; pt 100K=0,95500 NSX: Hach | ||
21 | Cảm biến đo nồng độ axit | 2 | bộ | Electrodeless Conductivity Sensor Model: 3725E2T20G S/N: 1612664128 NSX: Hach | ||
22 | Cảm biến vị trí (LVDT sensor) | 1 | Cái | Model: 75L3W3-4000 S/N: 559 NSX: Sentech, USA | ||
23 | Chỉnh lưu thắng động cơ | 2 | Cái | INTORQ 13046390 TYPE: BEG-143-270 B2 270V~1A NSX: INTORQ | ||
24 | Chỉnh lưu thắng động cơ | 3 | Cái | Type: BEG-261-460-01 M1 460VAC 0,75A PME 600S Uinmax = 600VAC Out = 0.45Uinmax Max 2ADC NSX: INTORQ | ||
25 | Công tắc | 1 | Cái | Model: 800F - X01, 10A/690V NSX: AB | ||
26 | Công tắc 2 chế độ | 1 | Cái | Model: ZB2-BE102C, 240V/3A NSX: SCHNEIDER | ||
27 | Công tắc xoay | 1 | Cái | Model: ZB2BZ105C NSX: SCHNEIDER | ||
28 | Cuộn coil | 2 | Cái | Supply: 100-240VAC 50-60Hz. SERIAL NO : T20812280 REBUILD KIT NO: 322692 Valve Catalog No: 8316P074 NSX: ASCO | ||
29 | Cuộn coil (coil solenoid van khí nén) | 2 | Cái | Supply: 110VDC, 230VAC 50-60Hz. Cat No : 19000006 Orifice Size : 1.6mm Filtered : 0-10 bar Serial NO : S122042 NSX: ASCO numatics | ||
30 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | 51 SERIE 110DZ-899FV-B3IP66 GEAR RATIO 110, 8PX NSX: STROMAG | ||
31 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | 51 SERIE 48BM-499FV-B3 IP66 GEAR RATIO 48, 8PX NSX: STROMAG | ||
32 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | 51 SERIE 48BM-899FV-B3 IP66 GEAR RATIO 48, 8PX NSX: STROMAG | ||
33 | GEARED CAM LIMIT SWITCH | 1 | Cái | 51 SERIE 6.5NM-499FV-B3 IP66 GEAR RATIO 6.5, 8PX NSX: STROMAG | ||
34 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D12P7C,AC230V/12A,50HZ NSX: SCHNEIDER | ||
35 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D32/3P, 32A/3P NSX: SCHNEIDER | ||
36 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: 100-C09E*01, 9A/400V NSX: Allen Bradley | ||
37 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D09...C,220vac/9A NSX: SCHNEIDER | ||
38 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: 3RT2016-1BB41,DC24V NSX: SIEMENS | ||
39 | Khởi động từ | 1 | Cái | 100-C09E*10A, 400V/4A, AC 240V/9A,50/60HZ NSX: Allen Bradley | ||
40 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D09P7C Coil 230 VAC, 4 KW, 380 VAC NSX: SCHNEIDER | ||
41 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1E09 10, AC230V/9A, 50Hz NSX: SCHNEIDER | ||
42 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: AF09Z-30-10-21, 24-60VAC/25A NSX: ABB | ||
43 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D38, 220V/38A NSX: SCHNEIDER | ||
44 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D25, 220V/25A NSX: SCHNEIDER | ||
45 | Khởi động từ | 1 | Cái | Model: LC1D09, 220V/9A NSX: SCHNEIDER | ||
46 | Khởi động từ bơm | 1 | Cái | Model: GMC-9, 220V/9A NSX: LS | ||
47 | Khởi động từ điện trở sấy | 1 | Cái | Model: LC1D09P7C, AC230V/9A, 50Hz NSX: SCHNEIDER | ||
48 | Khởi động từ máy nén | 1 | Cái | Model: LC1D18P7C, AC230V/18A, 50Hz NSX: SCHNEIDER | ||
49 | Khởi động từ máy nén 1 | 1 | Cái | Model: GMC32 32A Số cực: 3 cực. Điện áp Coil điều khiển: 220VAC Tiếp điểm phụ 2NO + 2NC. NSX: LS | ||
50 | Relay bảo vệ dòng rò | 1 | Cái | rh10m, 220-240vac/30ma NSX: SCHNEIDER |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:
- Có quan hệ với 698 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nguyên nhân thực sự làm bạn lo buồn, đều sinh ra từ chỗ bạn nghi ngờ bản thân có hạnh phúc hay không. "
Bernard Shaw (Ireland)
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.