Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4601062103 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÚ AN và Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin | 10.999.000.000 VND | 0 | 10.999.000.000 VND | 180 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÚ AN | Liên danh chính |
2 | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng tải cao su B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5 |
B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5
|
1.440 | m | Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.208.000 | |
2 | Tấm cao su bọc rulo khía trám dày 10mm, bề rộng 1m |
1000x10 mm
|
98 | m | Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.240.000 | |
3 | Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt có tải |
Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-01
|
44 | Bộ | Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.330.000 | |
4 | Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt trở về |
Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-02
|
42 | Bộ | Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.069.000 | |
5 | Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x270 |
Ø89/136x270
|
101 | Con | Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.543.000 | |
6 | Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x340 |
Ø89/136x340
|
97 | Con | Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.033.000 | |
7 | Con lăn trơn Ø89x250 |
Ø89x250
|
388 | Con | Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 535.000 | |
8 | Bulong M16x50 |
M16x50
|
384 | Bộ | Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | |
9 | Con lăn giảm chấn cao su Ø89x250 |
Ø89x250
|
57 | Con | Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.546.000 | |
10 | Con lăn trơn Ø89x750 |
Ø89x750
|
27 | Con | Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.568.000 | |
11 | Con lăn xoắn Ø89x750 |
Ø89x750
|
21 | Con | Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.862.000 | |
12 | Con lăn trơn Ø89x160 |
Ø89x160
|
13 | Con | Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 479.000 | |
13 | Vòng bi động cơ 6204-2RSH |
6204-2RSH
|
12 | Vòng | Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 132.000 | |
14 | Van ba ngả |
Theo Bản vẽ V3N-01; Model động cơ: YB2 - 802 -4, 0,75kW, IP55, 380V/50Hz, 1390rpm; Cơ cấu chấp hành: DTL 700 hoặc tương đương
|
5 | Bộ | Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 280.500.000 | |
15 | Rulo ôm băng Ø315xL750 |
Ø315xL750
|
1 | Con | Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 44.170.000 | |
16 | Động cơ và hộp giảm tốc băng tải 3B (Nhìn từ phía động cơ lên hộp giảm tốc thì trục ra của hộp giảm tốc ở bên phía tay phải) |
Động cơ: model: Y160L-4, 15kW; 380V/50Hz; I = 30,1A; 1460 r/min; Hộp giảm tốc: Model: K128-AX-160- 31,5
|
1 | Bộ | Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 175.550.000 | |
17 | Vòng bi SKF 6319M/C3 |
6319M/C3
|
2 | Vòng | Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China/France | 15.385.000 | |
18 | Vòng bi SKF NU324M/C3 |
NU324M/C3
|
2 | Vòng | Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Germani | 34.500.000 | |
19 | Mỡ Kluberplex BEM 41-132 |
Kluberplex BEM41-132
|
5 | Kg | Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Germani | 4.356.000 | |
20 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng lớn: V - ring seal 13". I.D. |
V - ring seal 13". I.D.
|
4 | Cái | Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 20.146.000 | |
21 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 6". I.D. |
V - ring seal 6". I.D.
|
2 | Cái | Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.306.000 | |
22 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 5,922". I.D. |
V - ring seal 5,922". I.D.
|
2 | Cái | Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.306.000 | |
23 | Mỡ Energease LS- EP2 |
Energease LS- EP2
|
10 | Kg | Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 90.000 | |
24 | Tấm lót số 1 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-08; Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 23.130.000 | |
25 | Tấm lót số 2 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-09; Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 24.228.000 | |
26 | Tấm lót số 3 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-10; Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 26.198.000 | |
27 | Tấm lót số 4 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-11; Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 8.652.000 | |
28 | Tấm lót số 5 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-12; Thép Hardox 450
|
4 | Bộ | Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 9.200.000 | |
29 | Tấm lót số 6 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-13; Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 23.165.000 | |
30 | Tấm lót số 7 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-14; Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 24.106.000 | |
31 | Tấm lót số 8 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-15; Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.631.000 | |
32 | Thép tấm chống mài mòn, dày 15mm |
Thép tấm dày 15mm, Thép Hardox 450
|
6 | M2 | Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 9.046.000 | |
33 | Lồng nghiền to |
Bản vẽ EE24-0002-000D; Thép Hardox 500
|
1 | Cụm | Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 914.896.000 | |
34 | Lồng nghiền nhỏ |
Bản vẽ EE24-0001-000D; Thép Hardox 500
|
1 | Cụm | Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 714.008.000 | |
35 | Thanh đập than số 1-1 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-03; Thép 65Mn
|
6 | Bộ | Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.958.000 | |
36 | Thanh đập than số 1-2 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-04; Thép 65Mn
|
6 | Bộ | Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.136.000 | |
37 | Thanh đập than số 2 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-05; Thép 65Mn
|
15 | Bộ | Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.496.000 | |
38 | Thanh đập than số 3 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-06; Thép 65Mn
|
18 | Bộ | Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.202.000 | |
39 | Thanh đập than số 4 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-07; Thép 65Mn
|
20 | Bộ | Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.735.000 | |
40 | Dây cualoa 8VP3350 |
8VP3350
|
10 | Sợi | Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | USA | 12.543.000 | |
41 | Cụm van điều chỉnh bunke phụ đầu ra máy nghiền than (gồm: Động cơ, Hộp giảm tốc và vít me cánh van) |
Motor giảm tốc FAZ37DRS90L2/LN xuất xứ - SEW/ Đức: Công suất động cơ 2,2kW, IP55, tiêu chuẩn IE3, 3 pha 440VAC 50Hz; Hộp giảm tốc van: tốc độ 418 vòng/ phút, trục ra lỗ âm Ø30; Trục vít me: t=6mm; D=36mm
|
1 | Bộ | Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Germani | 450.600.000 | |
42 | Contactor + Relay nhiệt 32A/36V |
32A/36V
|
12 | Cái | Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 3.150.000 | |
43 | Contactor + Relay nhiệt 25A/36V |
25A/36V
|
24 | Cái | Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.832.000 | |
44 | Contactor + Relay nhiệt 10A/36V |
10A/36V
|
24 | Cái | Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.505.000 | |
45 | Máy biến Áp 380V/36V |
380V/36V
|
14 | Cái | Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 4.247.000 | |
46 | Aptomat 380V/60A |
380V/60A
|
5 | Cái | Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.069.000 | |
47 | Hộp aptomat nguồn, nhựa ABS/IP67/40A |
ABS/IP67/40A
|
7 | Cái | Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 4.138.000 | |
48 | Vòng bi trước NU209/6319ZN |
NU209/6319ZN
|
12 | Bộ | Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 6.802.000 | |
49 | Vòng bi sau NU209/5113 |
NU209/5113
|
14 | Bộ | Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.264.000 | |
50 | Vòng bi trước NU204 |
NU204
|
26 | Vòng | Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 802.000 | |
51 | Vòng bi sau NU204/5107 |
NU204/5107
|
26 | Bộ | Hạng mục số 51, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.188.000 | |
52 | Thanh ray dẫn hướng cáp nguồn SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6; inox sus 304 |
SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6
|
156 | Mét | Hạng mục số 52, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 980.000 | |
53 | Con trượt dẫn hướng cáp nguồn KY - BC2525 ; inox sus 304 |
KY - BC2525 ; inox sus 304
|
78 | Cái | Hạng mục số 53, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 462.000 | |
54 | Nối ray KY - BC3300 inox sus 304 |
KY - BC3300; inox sus 304
|
44 | Cái | Hạng mục số 54, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 413.000 | |
55 | Kẹp ray KY - BC3100 inox sus 304 ( kèm phụ kiện ) |
KY - BC3100; inox sus 304
|
44 | Cái | Hạng mục số 55, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 325.000 | |
56 | Cáp dẹt cấp nguồn động lực 3*16+1*10 mm |
3*16+1*4 mm
|
156 | Mét | Hạng mục số 56, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 452.000 | |
57 | Tay cầm điều khiển |
HY-1026S
|
14 | Cái | Hạng mục số 57, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 4.138.000 | |
58 | Contactor + Relay nhiệt 30A/36V |
30A/36V
|
2 | Cái | Hạng mục số 58, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 3.050.000 | |
59 | Contactor + Relay nhiệt 20A/36V |
20A/36V
|
4 | Cái | Hạng mục số 59, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.832.000 | |
60 | Contactor + Relay nhiệt 8-12A/36V |
8-12A/36V
|
4 | Cái | Hạng mục số 60, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.505.000 | |
61 | Aptomat 380V/30A |
380V/30A
|
1 | Cái | Hạng mục số 61, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.455.000 | |
62 | Vòng bi trước NU208/6218ZN |
NU208/6218ZN
|
2 | Bộ | Hạng mục số 62, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 3.674.000 | |
63 | Aptomat 380/60A |
380V/30A
|
1 | Cái | Hạng mục số 63, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.124.000 | |
64 | Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW (20 tấn) |
6311-2Z
|
2 | Vòng | Hạng mục số 64, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 995.000 | |
65 | Vòng bi động cơ nâng hạ 30kW (75 tấn) |
6411/C3
|
2 | Vòng | Hạng mục số 65, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.678.000 | |
66 | Vòng bi động cơ di chuyển 7,5kW |
6308-2Z
|
4 | Vòng | Hạng mục số 66, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 512.000 | |
67 | Vòng bi động cơ xe con 3,7kW |
6306-2Z
|
2 | Vòng | Hạng mục số 67, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 295.000 | |
68 | Vòng bi 6410- ZC3 (trục số 1 nối tang phanh) |
6410/C3
|
10 | Vòng | Hạng mục số 68, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.322.000 | |
69 | Phớt chặn dầu F50x80x12 ( trục 1) |
F50x80x12
|
5 | Cái | Hạng mục số 69, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 82.000 | |
70 | Vòng bi 6317 -2Z (trục 2) |
6317 -2Z
|
10 | Vòng | Hạng mục số 70, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 3.900.000 | |
71 | Vòng bi 6220 -2Z (trục 3) |
6220 -2Z
|
5 | Vòng | Hạng mục số 71, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 3.735.000 | |
72 | Vòng bi 6317 -2Z (trục 3) |
6317 -2Z
|
5 | Vòng | Hạng mục số 72, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 3.900.000 | |
73 | Phớt chặn dầu F110x140x14 ( trục 3) |
F110x140x14
|
5 | Cái | Hạng mục số 73, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 206.000 | |
74 | Vòng bi 6207 (trục 1) |
6207.0
|
6 | Vòng | Hạng mục số 74, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 247.000 | |
75 | Phớt chặn dầu Ø35x56x12 (trục 1) |
Ø35x56x1
|
3 | Cái | Hạng mục số 75, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 69.000 | |
76 | Vòng bi 6207 (trục 2) |
6207.0
|
6 | Vòng | Hạng mục số 76, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 248.000 | |
77 | Vòng bi 6209 (trục 3) |
6209.0
|
6 | Vòng | Hạng mục số 77, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 368.000 | |
78 | Vòng bi 6218 (trục 4) |
6218.0
|
6 | Vòng | Hạng mục số 78, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 2.276.000 | |
79 | Phớt chặn dầu Ø90x115x12 (trục 4) |
Ø90x115x12
|
3 | Cái | Hạng mục số 79, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 145.000 | |
80 | Vòng bi 6408 (trục 1) |
6408.0
|
12 | Vòng | Hạng mục số 80, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.572.000 | |
81 | Phớt chặn dầu Ø40x62x12 (trục 1) |
Ø40x62x12
|
6 | Cái | Hạng mục số 81, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 59.000 | |
82 | Vòng bi 6408 (trục 2) |
6408.0
|
12 | Vòng | Hạng mục số 82, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.572.000 | |
83 | Vòng bi 6412 (trục 3) |
6412.0
|
12 | Vòng | Hạng mục số 83, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 3.275.000 | |
84 | Phớt chặn dầu Ø60x85x12 (trục 3) |
Ø60x85x12
|
6 | Cái | Hạng mục số 84, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 86.000 | |
85 | Vòng bi SKF 32212 J2/Q |
32212 J2/Q
|
15 | Vòng | Hạng mục số 85, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.118.000 | |
86 | Vòng bi SKF 30310 |
30310.0
|
3 | Vòng | Hạng mục số 86, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.498.000 | |
87 | Vòng bi ZBCJ - 300/45; 300mm |
ZBCJ - 300/45; 300mm
|
15 | Vòng | Hạng mục số 87, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 5.314.000 | |
88 | Cầu chì sứ RT18-32/2; 2A |
RT18-32/2; 2A
|
4 | Cái | Hạng mục số 88, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 199.000 | |
89 | Cầu chì sứ RT18-32/10; 10A |
RT18-32/10; 10A
|
4 | Cái | Hạng mục số 89, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 65.000 | |
90 | ATM 2 cực DZ47-C16/2P; 16A |
DZ47-C16/2P; 16A
|
2 | Cái | Hạng mục số 90, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 566.000 | |
91 | ATM 1 cực 20A |
20A
|
2 | Cái | Hạng mục số 91, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 533.000 | |
92 | ATM 1 cực 10 |
10A
|
8 | Cái | Hạng mục số 92, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 468.000 | |
93 | ATM 2 cực C65-2P/10A |
C65-2P/10A
|
2 | Cái | Hạng mục số 93, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 740.000 | |
94 | Contactor 20A/380V; 2 NO; 2NC |
20A/380V; 2 NO; 2NC
|
2 | Cái | Hạng mục số 94, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.796.000 | |
95 | Contactor 100A/380V;2 NO; 2NC |
100A/380V;2 NO; 2NC
|
10 | Cái | Hạng mục số 95, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 4.320.000 | |
96 | Contactor 160A/380V;2 NO; 2NC |
160A/380V;2 NO; 2NC
|
8 | Cái | Hạng mục số 96, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 423.000 | |
97 | Rơ le dòng điện TL12-75 |
TL12-75
|
4 | Cái | Hạng mục số 97, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 11.979.000 | |
98 | Chổi than 65x31,78x12,34mm |
65x31,78x12,34mm
|
12 | Cái | Hạng mục số 98, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.005.000 | |
99 | Vòng bi động cơ đóng mở gầu 22kW |
6311-2Z
|
4 | Vòng | Hạng mục số 99, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 995.000 | |
100 | Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW |
6311-2Z
|
4 | Vòng | Hạng mục số 100, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 995.000 | |
101 | Vòng bi động cơ di chuyển 5,5kW |
6308-2Z
|
8 | Vòng | Hạng mục số 101, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 512.000 | |
102 | Vòng bi động cơ xe con 2,5kW |
NU 204 ECP
|
4 | Vòng | Hạng mục số 102, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 802.000 | |
103 | Cáp thép phi 16 |
Ø16
|
360 | Mét | Hạng mục số 103, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 205.000 | |
104 | Vòng bi 6201 RS |
6201 RS
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 104, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 106.000 | |
105 | Vòng bi 1313 |
1313.0
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 105, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 4.003.000 | |
106 | Vòng bi 1311 |
1311.0
|
2 | Chiếc | Hạng mục số 106, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.952.000 | |
107 | Chổi than nhận điện 310990PA100A |
310990PA100A
|
6 | Cái | Hạng mục số 107, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 10.672.000 | |
108 | Tay đỡ bộ nhận điện 310990GPA |
310990GPA
|
2 | Bộ | Hạng mục số 108, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 6.751.000 | |
109 | Nối ray điện 310873PA |
310873PA
|
30 | Cái | Hạng mục số 109, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.960.000 | |
110 | Thanh dẫn điện 310401250APA |
310401250APA
|
30 | Thanh | Hạng mục số 110, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 23.958.000 | |
111 | Nắp bảo vệ 310850PA |
310850PA
|
30 | Cái | Hạng mục số 111, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 283.000 | |
112 | Máy điều hòa di động mini HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz |
HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz
|
1 | Cái | Hạng mục số 112, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 13.068.000 | |
113 | Thép tấm 65Mn dày 10mm để phục hồi gầu ngoàm KY-BC2525 |
65Mn dày 10mm
|
10 | m2 | Hạng mục số 113, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.140.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không nghĩ rằng trên đời này lại có nỗi đau khổ nào hèn hạ hơn sự ghen tuông. "
A.Phrăngxơ
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...