Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống xử lý than, Máy nghiền than A, Hệ thống thiết bị nâng và cầu trục NMNĐ Sơn Động

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
47
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống xử lý than, Máy nghiền than A, Hệ thống thiết bị nâng và cầu trục NMNĐ Sơn Động
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
11.103.282.850 VND
Giá dự toán
11.103.282.850 VND
Hoàn thành
15:46 23/02/2022
Thời gian thực hiện hợp đồng
180 ngày
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 4601062103 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÚ ANViện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin 10.999.000.000 VND 0 10.999.000.000 VND 180 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
# Tên nhà thầu Vai trò
1 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÚ AN Liên danh chính
2 Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin Liên danh phụ

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Băng tải cao su B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5
B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5
1.440 m Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.208.000
2 Tấm cao su bọc rulo khía trám dày 10mm, bề rộng 1m
1000x10 mm
98 m Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.240.000
3 Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt có tải
Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-01
44 Bộ Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.330.000
4 Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt trở về
Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-02
42 Bộ Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.069.000
5 Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x270
Ø89/136x270
101 Con Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.543.000
6 Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x340
Ø89/136x340
97 Con Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 6.033.000
7 Con lăn trơn Ø89x250
Ø89x250
388 Con Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 535.000
8 Bulong M16x50
M16x50
384 Bộ Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 10.000
9 Con lăn giảm chấn cao su Ø89x250
Ø89x250
57 Con Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.546.000
10 Con lăn trơn Ø89x750
Ø89x750
27 Con Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.568.000
11 Con lăn xoắn Ø89x750
Ø89x750
21 Con Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.862.000
12 Con lăn trơn Ø89x160
Ø89x160
13 Con Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 479.000
13 Vòng bi động cơ 6204-2RSH
6204-2RSH
12 Vòng Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 132.000
14 Van ba ngả
Theo Bản vẽ V3N-01; Model động cơ: YB2 - 802 -4, 0,75kW, IP55, 380V/50Hz, 1390rpm; Cơ cấu chấp hành: DTL 700 hoặc tương đương
5 Bộ Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 280.500.000
15 Rulo ôm băng Ø315xL750
Ø315xL750
1 Con Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 44.170.000
16 Động cơ và hộp giảm tốc băng tải 3B (Nhìn từ phía động cơ lên hộp giảm tốc thì trục ra của hộp giảm tốc ở bên phía tay phải)
Động cơ: model: Y160L-4, 15kW; 380V/50Hz; I = 30,1A; 1460 r/min; Hộp giảm tốc: Model: K128-AX-160- 31,5
1 Bộ Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 175.550.000
17 Vòng bi SKF 6319M/C3
6319M/C3
2 Vòng Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China/France 15.385.000
18 Vòng bi SKF NU324M/C3
NU324M/C3
2 Vòng Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Germani 34.500.000
19 Mỡ Kluberplex BEM 41-132
Kluberplex BEM41-132
5 Kg Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Germani 4.356.000
20 Phớt chặn mỡ gối trục lồng lớn: V - ring seal 13". I.D.
V - ring seal 13". I.D.
4 Cái Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 20.146.000
21 Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 6". I.D.
V - ring seal 6". I.D.
2 Cái Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.306.000
22 Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 5,922". I.D.
V - ring seal 5,922". I.D.
2 Cái Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.306.000
23 Mỡ Energease LS- EP2
Energease LS- EP2
10 Kg Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 90.000
24 Tấm lót số 1 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-08; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 23.130.000
25 Tấm lót số 2 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-09; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 24.228.000
26 Tấm lót số 3 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-10; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 26.198.000
27 Tấm lót số 4 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-11; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 8.652.000
28 Tấm lót số 5 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-12; Thép Hardox 450
4 Bộ Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 9.200.000
29 Tấm lót số 6 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-13; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 23.165.000
30 Tấm lót số 7 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-14; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 24.106.000
31 Tấm lót số 8 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-15; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 16.631.000
32 Thép tấm chống mài mòn, dày 15mm
Thép tấm dày 15mm, Thép Hardox 450
6 M2 Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 9.046.000
33 Lồng nghiền to
Bản vẽ EE24-0002-000D; Thép Hardox 500
1 Cụm Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 914.896.000
34 Lồng nghiền nhỏ
Bản vẽ EE24-0001-000D; Thép Hardox 500
1 Cụm Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 714.008.000
35 Thanh đập than số 1-1 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-03; Thép 65Mn
6 Bộ Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.958.000
36 Thanh đập than số 1-2 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-04; Thép 65Mn
6 Bộ Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.136.000
37 Thanh đập than số 2 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-05; Thép 65Mn
15 Bộ Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.496.000
38 Thanh đập than số 3 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-06; Thép 65Mn
18 Bộ Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.202.000
39 Thanh đập than số 4 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-07; Thép 65Mn
20 Bộ Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.735.000
40 Dây cualoa 8VP3350
8VP3350
10 Sợi Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT USA 12.543.000
41 Cụm van điều chỉnh bunke phụ đầu ra máy nghiền than (gồm: Động cơ, Hộp giảm tốc và vít me cánh van)
Motor giảm tốc FAZ37DRS90L2/LN xuất xứ - SEW/ Đức: Công suất động cơ 2,2kW, IP55, tiêu chuẩn IE3, 3 pha 440VAC 50Hz; Hộp giảm tốc van: tốc độ 418 vòng/ phút, trục ra lỗ âm Ø30; Trục vít me: t=6mm; D=36mm
1 Bộ Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Germani 450.600.000
42 Contactor + Relay nhiệt 32A/36V
32A/36V
12 Cái Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 3.150.000
43 Contactor + Relay nhiệt 25A/36V
25A/36V
24 Cái Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.832.000
44 Contactor + Relay nhiệt 10A/36V
10A/36V
24 Cái Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.505.000
45 Máy biến Áp 380V/36V
380V/36V
14 Cái Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 4.247.000
46 Aptomat 380V/60A
380V/60A
5 Cái Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.069.000
47 Hộp aptomat nguồn, nhựa ABS/IP67/40A
ABS/IP67/40A
7 Cái Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 4.138.000
48 Vòng bi trước NU209/6319ZN
NU209/6319ZN
12 Bộ Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 6.802.000
49 Vòng bi sau NU209/5113
NU209/5113
14 Bộ Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.264.000
50 Vòng bi trước NU204
NU204
26 Vòng Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 802.000
51 Vòng bi sau NU204/5107
NU204/5107
26 Bộ Hạng mục số 51, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.188.000
52 Thanh ray dẫn hướng cáp nguồn SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6; inox sus 304
SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6
156 Mét Hạng mục số 52, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 980.000
53 Con trượt dẫn hướng cáp nguồn KY - BC2525 ; inox sus 304
KY - BC2525 ; inox sus 304
78 Cái Hạng mục số 53, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 462.000
54 Nối ray KY - BC3300 inox sus 304
KY - BC3300; inox sus 304
44 Cái Hạng mục số 54, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 413.000
55 Kẹp ray KY - BC3100 inox sus 304 ( kèm phụ kiện )
KY - BC3100; inox sus 304
44 Cái Hạng mục số 55, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 325.000
56 Cáp dẹt cấp nguồn động lực 3*16+1*10 mm
3*16+1*4 mm
156 Mét Hạng mục số 56, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 452.000
57 Tay cầm điều khiển
HY-1026S
14 Cái Hạng mục số 57, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 4.138.000
58 Contactor + Relay nhiệt 30A/36V
30A/36V
2 Cái Hạng mục số 58, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 3.050.000
59 Contactor + Relay nhiệt 20A/36V
20A/36V
4 Cái Hạng mục số 59, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.832.000
60 Contactor + Relay nhiệt 8-12A/36V
8-12A/36V
4 Cái Hạng mục số 60, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.505.000
61 Aptomat 380V/30A
380V/30A
1 Cái Hạng mục số 61, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.455.000
62 Vòng bi trước NU208/6218ZN
NU208/6218ZN
2 Bộ Hạng mục số 62, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 3.674.000
63 Aptomat 380/60A
380V/30A
1 Cái Hạng mục số 63, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.124.000
64 Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW (20 tấn)
6311-2Z
2 Vòng Hạng mục số 64, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 995.000
65 Vòng bi động cơ nâng hạ 30kW (75 tấn)
6411/C3
2 Vòng Hạng mục số 65, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.678.000
66 Vòng bi động cơ di chuyển 7,5kW
6308-2Z
4 Vòng Hạng mục số 66, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 512.000
67 Vòng bi động cơ xe con 3,7kW
6306-2Z
2 Vòng Hạng mục số 67, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 295.000
68 Vòng bi 6410- ZC3 (trục số 1 nối tang phanh)
6410/C3
10 Vòng Hạng mục số 68, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.322.000
69 Phớt chặn dầu F50x80x12 ( trục 1)
F50x80x12
5 Cái Hạng mục số 69, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 82.000
70 Vòng bi 6317 -2Z (trục 2)
6317 -2Z
10 Vòng Hạng mục số 70, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 3.900.000
71 Vòng bi 6220 -2Z (trục 3)
6220 -2Z
5 Vòng Hạng mục số 71, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 3.735.000
72 Vòng bi 6317 -2Z (trục 3)
6317 -2Z
5 Vòng Hạng mục số 72, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 3.900.000
73 Phớt chặn dầu F110x140x14 ( trục 3)
F110x140x14
5 Cái Hạng mục số 73, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 206.000
74 Vòng bi 6207 (trục 1)
6207.0
6 Vòng Hạng mục số 74, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 247.000
75 Phớt chặn dầu Ø35x56x12 (trục 1)
Ø35x56x1
3 Cái Hạng mục số 75, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 69.000
76 Vòng bi 6207 (trục 2)
6207.0
6 Vòng Hạng mục số 76, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 248.000
77 Vòng bi 6209 (trục 3)
6209.0
6 Vòng Hạng mục số 77, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 368.000
78 Vòng bi 6218 (trục 4)
6218.0
6 Vòng Hạng mục số 78, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 2.276.000
79 Phớt chặn dầu Ø90x115x12 (trục 4)
Ø90x115x12
3 Cái Hạng mục số 79, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 145.000
80 Vòng bi 6408 (trục 1)
6408.0
12 Vòng Hạng mục số 80, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.572.000
81 Phớt chặn dầu Ø40x62x12 (trục 1)
Ø40x62x12
6 Cái Hạng mục số 81, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 59.000
82 Vòng bi 6408 (trục 2)
6408.0
12 Vòng Hạng mục số 82, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.572.000
83 Vòng bi 6412 (trục 3)
6412.0
12 Vòng Hạng mục số 83, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 3.275.000
84 Phớt chặn dầu Ø60x85x12 (trục 3)
Ø60x85x12
6 Cái Hạng mục số 84, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 86.000
85 Vòng bi SKF 32212 J2/Q
32212 J2/Q
15 Vòng Hạng mục số 85, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.118.000
86 Vòng bi SKF 30310
30310.0
3 Vòng Hạng mục số 86, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.498.000
87 Vòng bi ZBCJ - 300/45; 300mm
ZBCJ - 300/45; 300mm
15 Vòng Hạng mục số 87, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 5.314.000
88 Cầu chì sứ RT18-32/2; 2A
RT18-32/2; 2A
4 Cái Hạng mục số 88, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 199.000
89 Cầu chì sứ RT18-32/10; 10A
RT18-32/10; 10A
4 Cái Hạng mục số 89, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 65.000
90 ATM 2 cực DZ47-C16/2P; 16A
DZ47-C16/2P; 16A
2 Cái Hạng mục số 90, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 566.000
91 ATM 1 cực 20A
20A
2 Cái Hạng mục số 91, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 533.000
92 ATM 1 cực 10
10A
8 Cái Hạng mục số 92, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 468.000
93 ATM 2 cực C65-2P/10A
C65-2P/10A
2 Cái Hạng mục số 93, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 740.000
94 Contactor 20A/380V; 2 NO; 2NC
20A/380V; 2 NO; 2NC
2 Cái Hạng mục số 94, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.796.000
95 Contactor 100A/380V;2 NO; 2NC
100A/380V;2 NO; 2NC
10 Cái Hạng mục số 95, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 4.320.000
96 Contactor 160A/380V;2 NO; 2NC
160A/380V;2 NO; 2NC
8 Cái Hạng mục số 96, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 423.000
97 Rơ le dòng điện TL12-75
TL12-75
4 Cái Hạng mục số 97, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 11.979.000
98 Chổi than 65x31,78x12,34mm
65x31,78x12,34mm
12 Cái Hạng mục số 98, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.005.000
99 Vòng bi động cơ đóng mở gầu 22kW
6311-2Z
4 Vòng Hạng mục số 99, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 995.000
100 Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW
6311-2Z
4 Vòng Hạng mục số 100, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 995.000
101 Vòng bi động cơ di chuyển 5,5kW
6308-2Z
8 Vòng Hạng mục số 101, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 512.000
102 Vòng bi động cơ xe con 2,5kW
NU 204 ECP
4 Vòng Hạng mục số 102, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 802.000
103 Cáp thép phi 16
Ø16
360 Mét Hạng mục số 103, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 205.000
104 Vòng bi 6201 RS
6201 RS
2 Chiếc Hạng mục số 104, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 106.000
105 Vòng bi 1313
1313.0
2 Chiếc Hạng mục số 105, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 4.003.000
106 Vòng bi 1311
1311.0
2 Chiếc Hạng mục số 106, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.952.000
107 Chổi than nhận điện 310990PA100A
310990PA100A
6 Cái Hạng mục số 107, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 10.672.000
108 Tay đỡ bộ nhận điện 310990GPA
310990GPA
2 Bộ Hạng mục số 108, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 6.751.000
109 Nối ray điện 310873PA
310873PA
30 Cái Hạng mục số 109, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.960.000
110 Thanh dẫn điện 310401250APA
310401250APA
30 Thanh Hạng mục số 110, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 23.958.000
111 Nắp bảo vệ 310850PA
310850PA
30 Cái Hạng mục số 111, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 283.000
112 Máy điều hòa di động mini HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz
HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz
1 Cái Hạng mục số 112, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 13.068.000
113 Thép tấm 65Mn dày 10mm để phục hồi gầu ngoàm KY-BC2525
65Mn dày 10mm
10 m2 Hạng mục số 113, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.140.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi không nghĩ rằng trên đời này lại có nỗi đau khổ nào hèn hạ hơn sự ghen tuông. "

A.Phrăngxơ

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây