Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống xử lý than, Máy nghiền than A, Hệ thống thiết bị nâng và cầu trục NMNĐ Sơn Động Sửa chữa lớn tài sản cố định năm 2022 Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Bản Scan Thư bảo lãnh dự thầu, Các tài liệu kỹ thuật theo yêu cầu của E- HSMT, Thỏa thuận liên danh (nếu là nhà thầu liên danh) |
E-CDNT 10.2(c) | a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V; b) Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương IV; c) Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa (kèm theo bản vẽ để mô tả), giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc các tài liệu có giá trị tương đương và các nội dung khác như yêu cầu nêu tại Chương V; Các tài lieu khác theo yêu cầu tại chương V của E- HSMT |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Mẫu số 18, Chương IV của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có), các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Trên 01 năm |
E-CDNT 15.2 | Tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: các hợp đồng tương tự; bản sao báo cáo tài chính kèm theo một trong các tài liệu sau: Báo cáo kiểm toán độc lập, biên bản kiểm tra quyết toán thuế, tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai, tài liệu chứng minh việc nhà thầu đã kê khai quyết toán thuế điện tử, văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số thuế nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế;Các tài liệu chứng minh năng lực về nhân sự chủ chốt (các tài liệu phải được chứng thực của cơ quan có thẩm quyền). Các tài lieu kỹ thuật theo yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang (ĐT: 0204.3 588.026; Fax: 0204.3 588.211) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Vũ Xuân Trình, Giám đốc Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0915037688) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nguyễn Văn Sáu, Phó trưởng phòng Kế hoạch- Đầu tư- Vật tư Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0354115188) |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Vũ Văn Mão, Phó Giám đốc Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0985909883) |
E-CDNT 36 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Băng tải cao su B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5 | B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5 | 1.440 | m | Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
2 | Tấm cao su bọc rulo khía trám dày 10mm, bề rộng 1m | 1000x10 mm | 98 | m | Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
3 | Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt có tải | Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-01 | 44 | Bộ | Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
4 | Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt trở về | Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-02 | 42 | Bộ | Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
5 | Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x270 | Ø89/136x270 | 101 | Con | Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
6 | Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x340 | Ø89/136x340 | 97 | Con | Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
7 | Con lăn trơn Ø89x250 | Ø89x250 | 388 | Con | Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
8 | Bulong M16x50 | M16x50 | 384 | Bộ | Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
9 | Con lăn giảm chấn cao su Ø89x250 | Ø89x250 | 57 | Con | Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
10 | Con lăn trơn Ø89x750 | Ø89x750 | 27 | Con | Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
11 | Con lăn xoắn Ø89x750 | Ø89x750 | 21 | Con | Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
12 | Con lăn trơn Ø89x160 | Ø89x160 | 13 | Con | Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
13 | Vòng bi động cơ 6204-2RSH | 6204-2RSH | 12 | Vòng | Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
14 | Van ba ngả | Theo Bản vẽ V3N-01; Model động cơ: YB2 - 802 -4, 0,75kW, IP55, 380V/50Hz, 1390rpm; Cơ cấu chấp hành: DTL 700 hoặc tương đương | 5 | Bộ | Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
15 | Rulo ôm băng Ø315xL750 | Ø315xL750 | 1 | Con | Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
16 | Động cơ và hộp giảm tốc băng tải 3B (Nhìn từ phía động cơ lên hộp giảm tốc thì trục ra của hộp giảm tốc ở bên phía tay phải) | Động cơ: model: Y160L-4, 15kW; 380V/50Hz; I = 30,1A; 1460 r/min; Hộp giảm tốc: Model: K128-AX-160- 31,5 | 1 | Bộ | Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
17 | Vòng bi SKF 6319M/C3 | 6319M/C3 | 2 | Vòng | Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
18 | Vòng bi SKF NU324M/C3 | NU324M/C3 | 2 | Vòng | Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
19 | Mỡ Kluberplex BEM 41-132 | Kluberplex BEM41-132 | 5 | Kg | Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
20 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng lớn: V - ring seal 13". I.D. | V - ring seal 13". I.D. | 4 | Cái | Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
21 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 6". I.D. | V - ring seal 6". I.D. | 2 | Cái | Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
22 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 5,922". I.D. | V - ring seal 5,922". I.D. | 2 | Cái | Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
23 | Mỡ Energease LS- EP2 | Energease LS- EP2 | 10 | Kg | Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
24 | Tấm lót số 1 (Bao gồm tấm lót + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-08; Thép Hardox 450 | 2 | Bộ | Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
25 | Tấm lót số 2 (Bao gồm tấm lót + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-09; Thép Hardox 450 | 2 | Bộ | Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
26 | Tấm lót số 3 (Bao gồm tấm lót + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-10; Thép Hardox 450 | 2 | Bộ | Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
27 | Tấm lót số 4 (Bao gồm tấm lót + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-11; Thép Hardox 450 | 2 | Bộ | Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
28 | Tấm lót số 5 (Bao gồm tấm lót + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-12; Thép Hardox 450 | 4 | Bộ | Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
29 | Tấm lót số 6 (Bao gồm tấm lót + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-13; Thép Hardox 450 | 2 | Bộ | Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
30 | Tấm lót số 7 (Bao gồm tấm lót + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-14; Thép Hardox 450 | 2 | Bộ | Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
31 | Tấm lót số 8 (Bao gồm tấm lót + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-15; Thép Hardox 450 | 2 | Bộ | Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
32 | Thép tấm chống mài mòn, dày 15mm | Thép tấm dày 15mm, Thép Hardox 450 | 6 | M2 | Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
33 | Lồng nghiền to | Bản vẽ EE24-0002-000D; Thép Hardox 500 | 1 | Cụm | Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
34 | Lồng nghiền nhỏ | Bản vẽ EE24-0001-000D; Thép Hardox 500 | 1 | Cụm | Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
35 | Thanh đập than số 1-1 (Bao gồm thanh đập + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-03; Thép 65Mn | 6 | Bộ | Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
36 | Thanh đập than số 1-2 (Bao gồm thanh đập + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-04; Thép 65Mn | 6 | Bộ | Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
37 | Thanh đập than số 2 (Bao gồm thanh đập + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-05; Thép 65Mn | 15 | Bộ | Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
38 | Thanh đập than số 3 (Bao gồm thanh đập + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-06; Thép 65Mn | 18 | Bộ | Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
39 | Thanh đập than số 4 (Bao gồm thanh đập + bulông) | Bản vẽ MNT-CP-07; Thép 65Mn | 20 | Bộ | Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
40 | Dây cualoa 8VP3350 | 8VP3350 | 10 | Sợi | Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
41 | Cụm van điều chỉnh bunke phụ đầu ra máy nghiền than (gồm: Động cơ, Hộp giảm tốc và vít me cánh van) | - Động cơ: M550-P hoặc tương đương: Công suất 2,2kW, IP55, tiêu chuẩn IE3, 3 pha 440VAC 50Hz; Hộp giảm tốc van: Gearbox seri G500 hoặc tương đương | 1 | Bộ | Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
42 | Contactor + Relay nhiệt 32A/36V | 32A/36V | 12 | Cái | Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
43 | Contactor + Relay nhiệt 25A/36V | 25A/36V | 24 | Cái | Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
44 | Contactor + Relay nhiệt 10A/36V | 10A/36V | 24 | Cái | Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
45 | Máy biến Áp 380V/36V | 380V/36V | 14 | Cái | Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
46 | Aptomat 380V/60A | 380V/60A | 5 | Cái | Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
47 | Hộp aptomat nguồn, nhựa ABS/IP67/40A | ABS/IP67/40A | 7 | Cái | Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
48 | Vòng bi trước NU209/6319ZN | NU209/6319ZN | 12 | Bộ | Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
49 | Vòng bi sau NU209/5113 | NU209/5113 | 14 | Bộ | Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
50 | Vòng bi trước NU204 | NU204 | 26 | Vòng | Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
51 | Vòng bi sau NU204/5107 | NU204/5107 | 26 | Bộ | Hạng mục số 51, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
52 | Thanh ray dẫn hướng cáp nguồn SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6; inox sus 304 | SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6 | 156 | Mét | Hạng mục số 52, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
53 | Con trượt dẫn hướng cáp nguồn KY - BC2525 ; inox sus 304 | KY - BC2525 ; inox sus 304 | 78 | Cái | Hạng mục số 53, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
54 | Nối ray KY - BC3300 inox sus 304 | KY - BC3300; inox sus 304 | 44 | Cái | Hạng mục số 54, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
55 | Kẹp ray KY - BC3100 inox sus 304 ( kèm phụ kiện ) | KY - BC3100; inox sus 304 | 44 | Cái | Hạng mục số 55, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
56 | Cáp dẹt cấp nguồn động lực 3*16+1*10 mm | 3*16+1*4 mm | 156 | Mét | Hạng mục số 56, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
57 | Tay cầm điều khiển | HY-1026S | 14 | Cái | Hạng mục số 57, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
58 | Contactor + Relay nhiệt 30A/36V | 30A/36V | 2 | Cái | Hạng mục số 58, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
59 | Contactor + Relay nhiệt 20A/36V | 20A/36V | 4 | Cái | Hạng mục số 59, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
60 | Contactor + Relay nhiệt 8-12A/36V | 8-12A/36V | 4 | Cái | Hạng mục số 60, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
61 | Aptomat 380V/30A | 380V/30A | 1 | Cái | Hạng mục số 61, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
62 | Vòng bi trước NU208/6218ZN | NU208/6218ZN | 2 | Bộ | Hạng mục số 62, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
63 | Aptomat 380/60A | 380V/30A | 1 | Cái | Hạng mục số 63, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
64 | Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW (20 tấn) | 6311-2Z | 2 | Vòng | Hạng mục số 64, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
65 | Vòng bi động cơ nâng hạ 30kW (75 tấn) | 6411/C3 | 2 | Vòng | Hạng mục số 65, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
66 | Vòng bi động cơ di chuyển 7,5kW | 6308-2Z | 4 | Vòng | Hạng mục số 66, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
67 | Vòng bi động cơ xe con 3,7kW | 6306-2Z | 2 | Vòng | Hạng mục số 67, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
68 | Vòng bi 6410- ZC3 (trục số 1 nối tang phanh) | 6410/C3 | 10 | Vòng | Hạng mục số 68, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
69 | Phớt chặn dầu F50x80x12 ( trục 1) | F50x80x12 | 5 | Cái | Hạng mục số 69, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
70 | Vòng bi 6317 -2Z (trục 2) | 6317 -2Z | 10 | Vòng | Hạng mục số 70, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
71 | Vòng bi 6220 -2Z (trục 3) | 6220 -2Z | 5 | Vòng | Hạng mục số 71, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
72 | Vòng bi 6317 -2Z (trục 3) | 317 -2Z | 5 | Vòng | Hạng mục số 72, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
73 | Phớt chặn dầu F110x140x14 ( trục 3) | F110x140x14 | 5 | Cái | Hạng mục số 73, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
74 | Vòng bi 6207 (trục 1) | 6207.0 | 6 | Vòng | Hạng mục số 74, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
75 | Phớt chặn dầu Ø35x56x12 (trục 1) | Ø35x56x1 | 3 | Cái | Hạng mục số 75, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
76 | Vòng bi 6207 (trục 2) | 6207.0 | 6 | Vòng | Hạng mục số 76, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
77 | Vòng bi 6209 (trục 3) | 6209.0 | 6 | Vòng | Hạng mục số 77, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
78 | Vòng bi 6218 (trục 4) | 6218.0 | 6 | Vòng | Hạng mục số 78, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
79 | Phớt chặn dầu Ø90x115x12 (trục 4) | Ø90x115x12 | 3 | Cái | Hạng mục số 79, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
80 | Vòng bi 6408 (trục 1) | 6408.0 | 12 | Vòng | Hạng mục số 80, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
81 | Phớt chặn dầu Ø40x62x12 (trục 1) | Ø40x62x12 | 6 | Cái | Hạng mục số 81, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
82 | Vòng bi 6408 (trục 2) | 6408.0 | 12 | Vòng | Hạng mục số 82, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
83 | Vòng bi 6412 (trục 3) | 6412.0 | 12 | Vòng | Hạng mục số 83, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
84 | Phớt chặn dầu Ø60x85x12 (trục 3) | Ø60x85x12 | 6 | Cái | Hạng mục số 84, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
85 | Vòng bi SKF 32212 J2/Q | 32212 J2/Q | 15 | Vòng | Hạng mục số 85, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
86 | Vòng bi SKF 30310 | 30310.0 | 3 | Vòng | Hạng mục số 86, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
87 | Vòng bi ZBCJ - 300/45; 300mm | ZBCJ - 300/45; 300mm | 15 | Vòng | Hạng mục số 87, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
88 | Cầu chì sứ RT18-32/2; 2A | RT18-32/2; 2A | 4 | Cái | Hạng mục số 88, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
89 | Cầu chì sứ RT18-32/10; 10A | RT18-32/10; 10A | 4 | Cái | Hạng mục số 89, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
90 | ATM 2 cực DZ47-C16/2P; 16A | DZ47-C16/2P; 16A | 2 | Cái | Hạng mục số 90, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
91 | ATM 1 cực 20A | 20A | 2 | Cái | Hạng mục số 91, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
92 | ATM 1 cực 10 | 10A | 8 | Cái | Hạng mục số 92, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
93 | ATM 2 cực C65-2P/10A | C65-2P/10A | 2 | Cái | Hạng mục số 93, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
94 | Contactor 20A/380V; 2 NO; 2NC | 20A/380V; 2 NO; 2NC | 2 | Cái | Hạng mục số 94, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
95 | Contactor 100A/380V;2 NO; 2NC | 100A/380V;2 NO; 2NC | 10 | Cái | Hạng mục số 95, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
96 | Contactor 160A/380V;2 NO; 2NC | 160A/380V;2 NO; 2NC | 8 | Cái | Hạng mục số 96, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
97 | Rơ le dòng điện TL12-75 | TL12-75 | 4 | Cái | Hạng mục số 97, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
98 | Chổi than 65x31,78x12,34mm | 65x31,78x12,34mm | 12 | Cái | Hạng mục số 98, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
99 | Vòng bi động cơ đóng mở gầu 22kW | 6311-2Z | 4 | Vòng | Hạng mục số 99, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
100 | Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW | 6311-2Z | 4 | Vòng | Hạng mục số 100, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
101 | Vòng bi động cơ di chuyển 5,5kW | 6308-2Z | 8 | Vòng | Hạng mục số 101, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
102 | Vòng bi động cơ xe con 2,5kW | NU 204 ECP | 4 | Vòng | Hạng mục số 102, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
103 | Cáp thép phi 16 | Ø16 | 360 | Mét | Hạng mục số 103, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
104 | Vòng bi 6201 RS | 6201 RS | 2 | Chiếc | Hạng mục số 104, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
105 | Vòng bi 1313 | 1313.0 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 105, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
106 | Vòng bi 1311 | 1311.0 | 2 | Chiếc | Hạng mục số 106, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
107 | Chổi than nhận điện 310990PA100A | 310990PA100A | 6 | Cái | Hạng mục số 107, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
108 | Tay đỡ bộ nhận điện 310990GPA | 310990GPA | 2 | Bộ | Hạng mục số 108, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
109 | Nối ray điện 310873PA | 310873PA | 30 | Cái | Hạng mục số 109, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
110 | Thanh dẫn điện 310401250APA | 310401250APA | 30 | Thanh | Hạng mục số 110, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
111 | Nắp bảo vệ 310850PA | 310850PA | 30 | Cái | Hạng mục số 111, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
112 | Máy điều hòa di động mini HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz | HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz | 1 | Cái | Hạng mục số 112, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
113 | Thép tấm 65Mn dày 10mm để phục hồi gầu ngoàm KY-BC2525 | 65Mn dày 10mm | 10 | m2 | Hạng mục số 113, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Phục hồi bề mặt làm việc của Gầu ngoàm KY-BC2525 | 1 | Cái | Tại Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV | 15 ngày kể từ ngày bàn giao thiết bị |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Băng tải cao su B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5 | 1.440 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
2 | Tấm cao su bọc rulo khía trám dày 10mm, bề rộng 1m | 98 | m | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
3 | Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt có tải | 44 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
4 | Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt trở về | 42 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
5 | Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x270 | 101 | Con | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
6 | Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x340 | 97 | Con | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
7 | Con lăn trơn Ø89x250 | 388 | Con | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
8 | Bulong M16x50 | 384 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
9 | Con lăn giảm chấn cao su Ø89x250 | 57 | Con | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
10 | Con lăn trơn Ø89x750 | 27 | Con | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
11 | Con lăn xoắn Ø89x750 | 21 | Con | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
12 | Con lăn trơn Ø89x160 | 13 | Con | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
13 | Vòng bi động cơ 6204-2RSH | 12 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
14 | Van ba ngả | 5 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
15 | Rulo ôm băng Ø315xL750 | 1 | Con | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
16 | Động cơ và hộp giảm tốc băng tải 3B (Nhìn từ phía động cơ lên hộp giảm tốc thì trục ra của hộp giảm tốc ở bên phía tay phải) | 1 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
17 | Vòng bi SKF 6319M/C3 | 2 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
18 | Vòng bi SKF NU324M/C3 | 2 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
19 | Mỡ Kluberplex BEM 41-132 | 5 | Kg | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
20 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng lớn: V - ring seal 13". I.D. | 4 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
21 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 6". I.D. | 2 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
22 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 5,922". I.D. | 2 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
23 | Mỡ Energease LS- EP2 | 10 | Kg | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
24 | Tấm lót số 1 (Bao gồm tấm lót + bulông) | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
25 | Tấm lót số 2 (Bao gồm tấm lót + bulông) | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
26 | Tấm lót số 3 (Bao gồm tấm lót + bulông) | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
27 | Tấm lót số 4 (Bao gồm tấm lót + bulông) | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
28 | Tấm lót số 5 (Bao gồm tấm lót + bulông) | 4 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
29 | Tấm lót số 6 (Bao gồm tấm lót + bulông) | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
30 | Tấm lót số 7 (Bao gồm tấm lót + bulông) | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
31 | Tấm lót số 8 (Bao gồm tấm lót + bulông) | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
32 | Thép tấm chống mài mòn, dày 15mm | 6 | M2 | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
33 | Lồng nghiền to | 1 | Cụm | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
34 | Lồng nghiền nhỏ | 1 | Cụm | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
35 | Thanh đập than số 1-1 (Bao gồm thanh đập + bulông) | 6 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
36 | Thanh đập than số 1-2 (Bao gồm thanh đập + bulông) | 6 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
37 | Thanh đập than số 2 (Bao gồm thanh đập + bulông) | 15 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
38 | Thanh đập than số 3 (Bao gồm thanh đập + bulông) | 18 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
39 | Thanh đập than số 4 (Bao gồm thanh đập + bulông) | 20 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
40 | Dây cualoa 8VP3350 | 10 | Sợi | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
41 | Cụm van điều chỉnh bunke phụ đầu ra máy nghiền than (gồm: Động cơ, Hộp giảm tốc và vít me cánh van) | 1 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 150 ngày |
42 | Contactor + Relay nhiệt 32A/36V | 12 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
43 | Contactor + Relay nhiệt 25A/36V | 24 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
44 | Contactor + Relay nhiệt 10A/36V | 24 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
45 | Máy biến Áp 380V/36V | 14 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
46 | Aptomat 380V/60A | 5 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
47 | Hộp aptomat nguồn, nhựa ABS/IP67/40A | 7 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
48 | Vòng bi trước NU209/6319ZN | 12 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
49 | Vòng bi sau NU209/5113 | 14 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
50 | Vòng bi trước NU204 | 26 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
51 | Vòng bi sau NU204/5107 | 26 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
52 | Thanh ray dẫn hướng cáp nguồn SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6; inox sus 304 | 156 | Mét | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
53 | Con trượt dẫn hướng cáp nguồn KY - BC2525 ; inox sus 304 | 78 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
54 | Nối ray KY - BC3300 inox sus 304 | 44 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
55 | Kẹp ray KY - BC3100 inox sus 304 ( kèm phụ kiện ) | 44 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
56 | Cáp dẹt cấp nguồn động lực 3*16+1*10 mm | 156 | Mét | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
57 | Tay cầm điều khiển | 14 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
58 | Contactor + Relay nhiệt 30A/36V | 2 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
59 | Contactor + Relay nhiệt 20A/36V | 4 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
60 | Contactor + Relay nhiệt 8-12A/36V | 4 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
61 | Aptomat 380V/30A | 1 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
62 | Vòng bi trước NU208/6218ZN | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
63 | Aptomat 380/60A | 1 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
64 | Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW (20 tấn) | 2 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
65 | Vòng bi động cơ nâng hạ 30kW (75 tấn) | 2 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
66 | Vòng bi động cơ di chuyển 7,5kW | 4 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
67 | Vòng bi động cơ xe con 3,7kW | 2 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
68 | Vòng bi 6410- ZC3 (trục số 1 nối tang phanh) | 10 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
69 | Phớt chặn dầu F50x80x12 ( trục 1) | 5 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
70 | Vòng bi 6317 -2Z (trục 2) | 10 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
71 | Vòng bi 6220 -2Z (trục 3) | 5 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
72 | Vòng bi 6317 -2Z (trục 3) | 5 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
73 | Phớt chặn dầu F110x140x14 ( trục 3) | 5 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
74 | Vòng bi 6207 (trục 1) | 6 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
75 | Phớt chặn dầu Ø35x56x12 (trục 1) | 3 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
76 | Vòng bi 6207 (trục 2) | 6 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
77 | Vòng bi 6209 (trục 3) | 6 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
78 | Vòng bi 6218 (trục 4) | 6 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
79 | Phớt chặn dầu Ø90x115x12 (trục 4) | 3 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
80 | Vòng bi 6408 (trục 1) | 12 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
81 | Phớt chặn dầu Ø40x62x12 (trục 1) | 6 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
82 | Vòng bi 6408 (trục 2) | 12 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
83 | Vòng bi 6412 (trục 3) | 12 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
84 | Phớt chặn dầu Ø60x85x12 (trục 3) | 6 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
85 | Vòng bi SKF 32212 J2/Q | 15 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
86 | Vòng bi SKF 30310 | 3 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
87 | Vòng bi ZBCJ - 300/45; 300mm | 15 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
88 | Cầu chì sứ RT18-32/2; 2A | 4 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
89 | Cầu chì sứ RT18-32/10; 10A | 4 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
90 | ATM 2 cực DZ47-C16/2P; 16A | 2 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
91 | ATM 1 cực 20A | 2 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
92 | ATM 1 cực 10 | 8 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
93 | ATM 2 cực C65-2P/10A | 2 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
94 | Contactor 20A/380V; 2 NO; 2NC | 2 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
95 | Contactor 100A/380V;2 NO; 2NC | 10 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
96 | Contactor 160A/380V;2 NO; 2NC | 8 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
97 | Rơ le dòng điện TL12-75 | 4 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
98 | Chổi than 65x31,78x12,34mm | 12 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
99 | Vòng bi động cơ đóng mở gầu 22kW | 4 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
100 | Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW | 4 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
101 | Vòng bi động cơ di chuyển 5,5kW | 8 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
102 | Vòng bi động cơ xe con 2,5kW | 4 | Vòng | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
103 | Cáp thép phi 16 | 360 | Mét | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
104 | Vòng bi 6201 RS | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
105 | Vòng bi 1313 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
106 | Vòng bi 1311 | 2 | Chiếc | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
107 | Chổi than nhận điện 310990PA100A | 6 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
108 | Tay đỡ bộ nhận điện 310990GPA | 2 | Bộ | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
109 | Nối ray điện 310873PA | 30 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
110 | Thanh dẫn điện 310401250APA | 30 | Thanh | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
111 | Nắp bảo vệ 310850PA | 30 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
112 | Máy điều hòa di động mini HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz | 1 | Cái | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
113 | Thép tấm 65Mn dày 10mm để phục hồi gầu ngoàm KY-BC2525 | 10 | m2 | Tại kho bên mời thầu | 90 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ cung ứng vật tư, hướng dẫn/hỗ trợ lắp đặt | 1 | -Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành về cơ khí, chế tạo máy- Đã từng tham gia ít nhất 01 gói thầu/công trình về cung ứng vật tư và giám sát lắp đặt các loại thiết bị gia công cơ khí phi tiêu chuẩn trong nhà máy điện hoặc tương đương (có xác nhận của chủ đầu tư) | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng tải cao su B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5 |
B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5
|
1.440 | m | Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
2 | Tấm cao su bọc rulo khía trám dày 10mm, bề rộng 1m |
1000x10 mm
|
98 | m | Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
3 | Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt có tải |
Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-01
|
44 | Bộ | Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
4 | Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt trở về |
Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-02
|
42 | Bộ | Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
5 | Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x270 |
Ø89/136x270
|
101 | Con | Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
6 | Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x340 |
Ø89/136x340
|
97 | Con | Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
7 | Con lăn trơn Ø89x250 |
Ø89x250
|
388 | Con | Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
8 | Bulong M16x50 |
M16x50
|
384 | Bộ | Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
9 | Con lăn giảm chấn cao su Ø89x250 |
Ø89x250
|
57 | Con | Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
10 | Con lăn trơn Ø89x750 |
Ø89x750
|
27 | Con | Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
11 | Con lăn xoắn Ø89x750 |
Ø89x750
|
21 | Con | Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
12 | Con lăn trơn Ø89x160 |
Ø89x160
|
13 | Con | Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
13 | Vòng bi động cơ 6204-2RSH |
6204-2RSH
|
12 | Vòng | Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
14 | Van ba ngả |
Theo Bản vẽ V3N-01; Model động cơ: YB2 - 802 -4, 0,75kW, IP55, 380V/50Hz, 1390rpm; Cơ cấu chấp hành: DTL 700 hoặc tương đương
|
5 | Bộ | Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
15 | Rulo ôm băng Ø315xL750 |
Ø315xL750
|
1 | Con | Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
16 | Động cơ và hộp giảm tốc băng tải 3B (Nhìn từ phía động cơ lên hộp giảm tốc thì trục ra của hộp giảm tốc ở bên phía tay phải) |
Động cơ: model: Y160L-4, 15kW; 380V/50Hz; I = 30,1A; 1460 r/min; Hộp giảm tốc: Model: K128-AX-160- 31,5
|
1 | Bộ | Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
17 | Vòng bi SKF 6319M/C3 |
6319M/C3
|
2 | Vòng | Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
18 | Vòng bi SKF NU324M/C3 |
NU324M/C3
|
2 | Vòng | Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
19 | Mỡ Kluberplex BEM 41-132 |
Kluberplex BEM41-132
|
5 | Kg | Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
20 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng lớn: V - ring seal 13". I.D. |
V - ring seal 13". I.D.
|
4 | Cái | Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
21 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 6". I.D. |
V - ring seal 6". I.D.
|
2 | Cái | Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
22 | Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 5,922". I.D. |
V - ring seal 5,922". I.D.
|
2 | Cái | Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
23 | Mỡ Energease LS- EP2 |
Energease LS- EP2
|
10 | Kg | Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
24 | Tấm lót số 1 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-08;
Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
25 | Tấm lót số 2 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-09;
Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
26 | Tấm lót số 3 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-10;
Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
27 | Tấm lót số 4 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-11;
Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
28 | Tấm lót số 5 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-12;
Thép Hardox 450
|
4 | Bộ | Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
29 | Tấm lót số 6 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-13;
Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
30 | Tấm lót số 7 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-14;
Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
31 | Tấm lót số 8 (Bao gồm tấm lót + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-15;
Thép Hardox 450
|
2 | Bộ | Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
32 | Thép tấm chống mài mòn, dày 15mm |
Thép tấm dày 15mm, Thép Hardox 450
|
6 | M2 | Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
33 | Lồng nghiền to |
Bản vẽ EE24-0002-000D;
Thép Hardox 500
|
1 | Cụm | Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
34 | Lồng nghiền nhỏ |
Bản vẽ EE24-0001-000D;
Thép Hardox 500
|
1 | Cụm | Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
35 | Thanh đập than số 1-1 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-03;
Thép 65Mn
|
6 | Bộ | Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
36 | Thanh đập than số 1-2 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-04;
Thép 65Mn
|
6 | Bộ | Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
37 | Thanh đập than số 2 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-05;
Thép 65Mn
|
15 | Bộ | Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
38 | Thanh đập than số 3 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-06;
Thép 65Mn
|
18 | Bộ | Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
39 | Thanh đập than số 4 (Bao gồm thanh đập + bulông) |
Bản vẽ MNT-CP-07;
Thép 65Mn
|
20 | Bộ | Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
40 | Dây cualoa 8VP3350 |
8VP3350
|
10 | Sợi | Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
41 | Cụm van điều chỉnh bunke phụ đầu ra máy nghiền than (gồm: Động cơ, Hộp giảm tốc và vít me cánh van) |
- Động cơ: M550-P hoặc tương đương: Công suất 2,2kW, IP55, tiêu chuẩn IE3, 3 pha 440VAC 50Hz; Hộp giảm tốc van: Gearbox seri G500 hoặc tương đương
|
1 | Bộ | Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
42 | Contactor + Relay nhiệt 32A/36V |
32A/36V
|
12 | Cái | Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
43 | Contactor + Relay nhiệt 25A/36V |
25A/36V
|
24 | Cái | Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
44 | Contactor + Relay nhiệt 10A/36V |
10A/36V
|
24 | Cái | Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
45 | Máy biến Áp 380V/36V |
380V/36V
|
14 | Cái | Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
46 | Aptomat 380V/60A |
380V/60A
|
5 | Cái | Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
47 | Hộp aptomat nguồn, nhựa ABS/IP67/40A |
ABS/IP67/40A
|
7 | Cái | Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
48 | Vòng bi trước NU209/6319ZN |
NU209/6319ZN
|
12 | Bộ | Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
49 | Vòng bi sau NU209/5113 |
NU209/5113
|
14 | Bộ | Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
50 | Vòng bi trước NU204 |
NU204
|
26 | Vòng | Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV như sau:
- Có quan hệ với 101 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 32,80%, Xây lắp 6,88%, Tư vấn 1,06%, Phi tư vấn 57,14%, Hỗn hợp 2,12%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 541.828.625.127 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 531.095.003.344 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Học trò trong nước mà không có chí tiết, thì thế nước thoi thóp như người sắp chết. "
Tiết Huyên
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.