Thông báo mời thầu

Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống xử lý than, Máy nghiền than A, Hệ thống thiết bị nâng và cầu trục NMNĐ Sơn Động

Tìm thấy: 11:31 30/12/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Sửa chữa lớn tài sản cố định năm 2022 Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV
Gói thầu
Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống xử lý than, Máy nghiền than A, Hệ thống thiết bị nâng và cầu trục NMNĐ Sơn Động
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Sửa chữa lớn tài sản cố định năm 2022 Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 19/01/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:24 30/12/2021
đến
14:00 19/01/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 19/01/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
300.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 19/01/2022 (19/05/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống xử lý than, Máy nghiền than A, Hệ thống thiết bị nâng và cầu trục NMNĐ Sơn Động
Sửa chữa lớn tài sản cố định năm 2022 Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV
180 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang (ĐT: 0204.3 588.026; Fax: 0204.3 588.211)
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang


- Bên mời thầu: Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV , địa chỉ: Thôn Đồng Rì thị trấn Thanh Sơn huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang
- Chủ đầu tư: Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang (ĐT: 0204.3 588.026; Fax: 0204.3 588.211)


E-CDNT 10.1(a)
Bản Scan Thư bảo lãnh dự thầu, Các tài liệu kỹ thuật theo yêu cầu của E- HSMT, Thỏa thuận liên danh (nếu là nhà thầu liên danh)
E-CDNT 10.2(c)
a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V; b) Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương IV; c) Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa (kèm theo bản vẽ để mô tả), giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc các tài liệu có giá trị tương đương và các nội dung khác như yêu cầu nêu tại Chương V; Các tài lieu khác theo yêu cầu tại chương V của E- HSMT
E-CDNT 12.2
Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Mẫu số 18, Chương IV của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có), các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu.
E-CDNT 14.3 Trên 01 năm
E-CDNT 15.2
Tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: các hợp đồng tương tự; bản sao báo cáo tài chính kèm theo một trong các tài liệu sau: Báo cáo kiểm toán độc lập, biên bản kiểm tra quyết toán thuế, tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai, tài liệu chứng minh việc nhà thầu đã kê khai quyết toán thuế điện tử, văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số thuế nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế;Các tài liệu chứng minh năng lực về nhân sự chủ chốt (các tài liệu phải được chứng thực của cơ quan có thẩm quyền). Các tài lieu kỹ thuật theo yêu cầu của E-HSMT
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV, Tổ dân phố Đồng Rì – Thị trấn Tây Yên Tử – Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc Giang (ĐT: 0204.3 588.026; Fax: 0204.3 588.211)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Vũ Xuân Trình, Giám đốc Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0915037688)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Nguyễn Văn Sáu, Phó trưởng phòng Kế hoạch- Đầu tư- Vật tư Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0354115188)
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Vũ Văn Mão, Phó Giám đốc Công ty nhiệt điện Sơn Động – TKV (ĐT: 0985909883)
E-CDNT 36

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Băng tải cao su B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5 B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5 1.440 m Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
2 Tấm cao su bọc rulo khía trám dày 10mm, bề rộng 1m 1000x10 mm 98 m Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
3 Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt có tải Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-01 44 Bộ Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
4 Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt trở về Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-02 42 Bộ Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
5 Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x270 Ø89/136x270 101 Con Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
6 Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x340 Ø89/136x340 97 Con Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
7 Con lăn trơn Ø89x250 Ø89x250 388 Con Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
8 Bulong M16x50 M16x50 384 Bộ Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
9 Con lăn giảm chấn cao su Ø89x250 Ø89x250 57 Con Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
10 Con lăn trơn Ø89x750 Ø89x750 27 Con Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
11 Con lăn xoắn Ø89x750 Ø89x750 21 Con Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
12 Con lăn trơn Ø89x160 Ø89x160 13 Con Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
13 Vòng bi động cơ 6204-2RSH 6204-2RSH 12 Vòng Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
14 Van ba ngả Theo Bản vẽ V3N-01; Model động cơ: YB2 - 802 -4, 0,75kW, IP55, 380V/50Hz, 1390rpm; Cơ cấu chấp hành: DTL 700 hoặc tương đương 5 Bộ Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
15 Rulo ôm băng Ø315xL750 Ø315xL750 1 Con Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
16 Động cơ và hộp giảm tốc băng tải 3B (Nhìn từ phía động cơ lên hộp giảm tốc thì trục ra của hộp giảm tốc ở bên phía tay phải) Động cơ: model: Y160L-4, 15kW; 380V/50Hz; I = 30,1A; 1460 r/min; Hộp giảm tốc: Model: K128-AX-160- 31,5 1 Bộ Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
17 Vòng bi SKF 6319M/C3 6319M/C3 2 Vòng Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
18 Vòng bi SKF NU324M/C3 NU324M/C3 2 Vòng Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
19 Mỡ Kluberplex BEM 41-132 Kluberplex BEM41-132 5 Kg Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
20 Phớt chặn mỡ gối trục lồng lớn: V - ring seal 13". I.D. V - ring seal 13". I.D. 4 Cái Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
21 Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 6". I.D. V - ring seal 6". I.D. 2 Cái Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
22 Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 5,922". I.D. V - ring seal 5,922". I.D. 2 Cái Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
23 Mỡ Energease LS- EP2 Energease LS- EP2 10 Kg Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
24 Tấm lót số 1 (Bao gồm tấm lót + bulông) Bản vẽ MNT-CP-08; Thép Hardox 450 2 Bộ Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
25 Tấm lót số 2 (Bao gồm tấm lót + bulông) Bản vẽ MNT-CP-09; Thép Hardox 450 2 Bộ Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
26 Tấm lót số 3 (Bao gồm tấm lót + bulông) Bản vẽ MNT-CP-10; Thép Hardox 450 2 Bộ Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
27 Tấm lót số 4 (Bao gồm tấm lót + bulông) Bản vẽ MNT-CP-11; Thép Hardox 450 2 Bộ Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
28 Tấm lót số 5 (Bao gồm tấm lót + bulông) Bản vẽ MNT-CP-12; Thép Hardox 450 4 Bộ Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
29 Tấm lót số 6 (Bao gồm tấm lót + bulông) Bản vẽ MNT-CP-13; Thép Hardox 450 2 Bộ Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
30 Tấm lót số 7 (Bao gồm tấm lót + bulông) Bản vẽ MNT-CP-14; Thép Hardox 450 2 Bộ Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
31 Tấm lót số 8 (Bao gồm tấm lót + bulông) Bản vẽ MNT-CP-15; Thép Hardox 450 2 Bộ Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
32 Thép tấm chống mài mòn, dày 15mm Thép tấm dày 15mm, Thép Hardox 450 6 M2 Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
33 Lồng nghiền to Bản vẽ EE24-0002-000D; Thép Hardox 500 1 Cụm Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
34 Lồng nghiền nhỏ Bản vẽ EE24-0001-000D; Thép Hardox 500 1 Cụm Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
35 Thanh đập than số 1-1 (Bao gồm thanh đập + bulông) Bản vẽ MNT-CP-03; Thép 65Mn 6 Bộ Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
36 Thanh đập than số 1-2 (Bao gồm thanh đập + bulông) Bản vẽ MNT-CP-04; Thép 65Mn 6 Bộ Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
37 Thanh đập than số 2 (Bao gồm thanh đập + bulông) Bản vẽ MNT-CP-05; Thép 65Mn 15 Bộ Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
38 Thanh đập than số 3 (Bao gồm thanh đập + bulông) Bản vẽ MNT-CP-06; Thép 65Mn 18 Bộ Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
39 Thanh đập than số 4 (Bao gồm thanh đập + bulông) Bản vẽ MNT-CP-07; Thép 65Mn 20 Bộ Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
40 Dây cualoa 8VP3350 8VP3350 10 Sợi Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
41 Cụm van điều chỉnh bunke phụ đầu ra máy nghiền than (gồm: Động cơ, Hộp giảm tốc và vít me cánh van) - Động cơ: M550-P hoặc tương đương: Công suất 2,2kW, IP55, tiêu chuẩn IE3, 3 pha 440VAC 50Hz; Hộp giảm tốc van: Gearbox seri G500 hoặc tương đương 1 Bộ Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
42 Contactor + Relay nhiệt 32A/36V 32A/36V 12 Cái Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
43 Contactor + Relay nhiệt 25A/36V 25A/36V 24 Cái Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
44 Contactor + Relay nhiệt 10A/36V 10A/36V 24 Cái Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
45 Máy biến Áp 380V/36V 380V/36V 14 Cái Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
46 Aptomat 380V/60A 380V/60A 5 Cái Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
47 Hộp aptomat nguồn, nhựa ABS/IP67/40A ABS/IP67/40A 7 Cái Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
48 Vòng bi trước NU209/6319ZN NU209/6319ZN 12 Bộ Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
49 Vòng bi sau NU209/5113 NU209/5113 14 Bộ Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
50 Vòng bi trước NU204 NU204 26 Vòng Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
51 Vòng bi sau NU204/5107 NU204/5107 26 Bộ Hạng mục số 51, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
52 Thanh ray dẫn hướng cáp nguồn SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6; inox sus 304 SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6 156 Mét Hạng mục số 52, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
53 Con trượt dẫn hướng cáp nguồn KY - BC2525 ; inox sus 304 KY - BC2525 ; inox sus 304 78 Cái Hạng mục số 53, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
54 Nối ray KY - BC3300 inox sus 304 KY - BC3300; inox sus 304 44 Cái Hạng mục số 54, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
55 Kẹp ray KY - BC3100 inox sus 304 ( kèm phụ kiện ) KY - BC3100; inox sus 304 44 Cái Hạng mục số 55, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
56 Cáp dẹt cấp nguồn động lực 3*16+1*10 mm 3*16+1*4 mm 156 Mét Hạng mục số 56, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
57 Tay cầm điều khiển HY-1026S 14 Cái Hạng mục số 57, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
58 Contactor + Relay nhiệt 30A/36V 30A/36V 2 Cái Hạng mục số 58, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
59 Contactor + Relay nhiệt 20A/36V 20A/36V 4 Cái Hạng mục số 59, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
60 Contactor + Relay nhiệt 8-12A/36V 8-12A/36V 4 Cái Hạng mục số 60, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
61 Aptomat 380V/30A 380V/30A 1 Cái Hạng mục số 61, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
62 Vòng bi trước NU208/6218ZN NU208/6218ZN 2 Bộ Hạng mục số 62, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
63 Aptomat 380/60A 380V/30A 1 Cái Hạng mục số 63, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
64 Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW (20 tấn) 6311-2Z 2 Vòng Hạng mục số 64, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
65 Vòng bi động cơ nâng hạ 30kW (75 tấn) 6411/C3 2 Vòng Hạng mục số 65, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
66 Vòng bi động cơ di chuyển 7,5kW 6308-2Z 4 Vòng Hạng mục số 66, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
67 Vòng bi động cơ xe con 3,7kW 6306-2Z 2 Vòng Hạng mục số 67, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
68 Vòng bi 6410- ZC3 (trục số 1 nối tang phanh) 6410/C3 10 Vòng Hạng mục số 68, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
69 Phớt chặn dầu F50x80x12 ( trục 1) F50x80x12 5 Cái Hạng mục số 69, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
70 Vòng bi 6317 -2Z (trục 2) 6317 -2Z 10 Vòng Hạng mục số 70, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
71 Vòng bi 6220 -2Z (trục 3) 6220 -2Z 5 Vòng Hạng mục số 71, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
72 Vòng bi 6317 -2Z (trục 3) 317 -2Z 5 Vòng Hạng mục số 72, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
73 Phớt chặn dầu F110x140x14 ( trục 3) F110x140x14 5 Cái Hạng mục số 73, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
74 Vòng bi 6207 (trục 1) 6207.0 6 Vòng Hạng mục số 74, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
75 Phớt chặn dầu Ø35x56x12 (trục 1) Ø35x56x1 3 Cái Hạng mục số 75, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
76 Vòng bi 6207 (trục 2) 6207.0 6 Vòng Hạng mục số 76, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
77 Vòng bi 6209 (trục 3) 6209.0 6 Vòng Hạng mục số 77, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
78 Vòng bi 6218 (trục 4) 6218.0 6 Vòng Hạng mục số 78, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
79 Phớt chặn dầu Ø90x115x12 (trục 4) Ø90x115x12 3 Cái Hạng mục số 79, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
80 Vòng bi 6408 (trục 1) 6408.0 12 Vòng Hạng mục số 80, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
81 Phớt chặn dầu Ø40x62x12 (trục 1) Ø40x62x12 6 Cái Hạng mục số 81, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
82 Vòng bi 6408 (trục 2) 6408.0 12 Vòng Hạng mục số 82, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
83 Vòng bi 6412 (trục 3) 6412.0 12 Vòng Hạng mục số 83, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
84 Phớt chặn dầu Ø60x85x12 (trục 3) Ø60x85x12 6 Cái Hạng mục số 84, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
85 Vòng bi SKF 32212 J2/Q 32212 J2/Q 15 Vòng Hạng mục số 85, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
86 Vòng bi SKF 30310 30310.0 3 Vòng Hạng mục số 86, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
87 Vòng bi ZBCJ - 300/45; 300mm ZBCJ - 300/45; 300mm 15 Vòng Hạng mục số 87, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
88 Cầu chì sứ RT18-32/2; 2A RT18-32/2; 2A 4 Cái Hạng mục số 88, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
89 Cầu chì sứ RT18-32/10; 10A RT18-32/10; 10A 4 Cái Hạng mục số 89, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
90 ATM 2 cực DZ47-C16/2P; 16A DZ47-C16/2P; 16A 2 Cái Hạng mục số 90, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
91 ATM 1 cực 20A 20A 2 Cái Hạng mục số 91, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
92 ATM 1 cực 10 10A 8 Cái Hạng mục số 92, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
93 ATM 2 cực C65-2P/10A C65-2P/10A 2 Cái Hạng mục số 93, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
94 Contactor 20A/380V; 2 NO; 2NC 20A/380V; 2 NO; 2NC 2 Cái Hạng mục số 94, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
95 Contactor 100A/380V;2 NO; 2NC 100A/380V;2 NO; 2NC 10 Cái Hạng mục số 95, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
96 Contactor 160A/380V;2 NO; 2NC 160A/380V;2 NO; 2NC 8 Cái Hạng mục số 96, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
97 Rơ le dòng điện TL12-75 TL12-75 4 Cái Hạng mục số 97, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
98 Chổi than 65x31,78x12,34mm 65x31,78x12,34mm 12 Cái Hạng mục số 98, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
99 Vòng bi động cơ đóng mở gầu 22kW 6311-2Z 4 Vòng Hạng mục số 99, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
100 Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW 6311-2Z 4 Vòng Hạng mục số 100, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
101 Vòng bi động cơ di chuyển 5,5kW 6308-2Z 8 Vòng Hạng mục số 101, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
102 Vòng bi động cơ xe con 2,5kW NU 204 ECP 4 Vòng Hạng mục số 102, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
103 Cáp thép phi 16 Ø16 360 Mét Hạng mục số 103, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
104 Vòng bi 6201 RS 6201 RS 2 Chiếc Hạng mục số 104, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
105 Vòng bi 1313 1313.0 2 Chiếc Hạng mục số 105, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
106 Vòng bi 1311 1311.0 2 Chiếc Hạng mục số 106, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
107 Chổi than nhận điện 310990PA100A 310990PA100A 6 Cái Hạng mục số 107, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
108 Tay đỡ bộ nhận điện 310990GPA 310990GPA 2 Bộ Hạng mục số 108, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
109 Nối ray điện 310873PA 310873PA 30 Cái Hạng mục số 109, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
110 Thanh dẫn điện 310401250APA 310401250APA 30 Thanh Hạng mục số 110, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
111 Nắp bảo vệ 310850PA 310850PA 30 Cái Hạng mục số 111, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
112 Máy điều hòa di động mini HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz 1 Cái Hạng mục số 112, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
113 Thép tấm 65Mn dày 10mm để phục hồi gầu ngoàm KY-BC2525 65Mn dày 10mm 10 m2 Hạng mục số 113, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Phục hồi bề mặt làm việc của Gầu ngoàm KY-BC2525 1 Cái Tại Công ty Nhiệt điện Sơn Động- TKV 15 ngày kể từ ngày bàn giao thiết bị

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Băng tải cao su B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5 1.440 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
2 Tấm cao su bọc rulo khía trám dày 10mm, bề rộng 1m 98 m Tại kho bên mời thầu 150 ngày
3 Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt có tải 44 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
4 Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt trở về 42 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
5 Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x270 101 Con Tại kho bên mời thầu 150 ngày
6 Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x340 97 Con Tại kho bên mời thầu 150 ngày
7 Con lăn trơn Ø89x250 388 Con Tại kho bên mời thầu 150 ngày
8 Bulong M16x50 384 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
9 Con lăn giảm chấn cao su Ø89x250 57 Con Tại kho bên mời thầu 150 ngày
10 Con lăn trơn Ø89x750 27 Con Tại kho bên mời thầu 150 ngày
11 Con lăn xoắn Ø89x750 21 Con Tại kho bên mời thầu 150 ngày
12 Con lăn trơn Ø89x160 13 Con Tại kho bên mời thầu 150 ngày
13 Vòng bi động cơ 6204-2RSH 12 Vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
14 Van ba ngả 5 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
15 Rulo ôm băng Ø315xL750 1 Con Tại kho bên mời thầu 150 ngày
16 Động cơ và hộp giảm tốc băng tải 3B (Nhìn từ phía động cơ lên hộp giảm tốc thì trục ra của hộp giảm tốc ở bên phía tay phải) 1 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
17 Vòng bi SKF 6319M/C3 2 Vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
18 Vòng bi SKF NU324M/C3 2 Vòng Tại kho bên mời thầu 150 ngày
19 Mỡ Kluberplex BEM 41-132 5 Kg Tại kho bên mời thầu 150 ngày
20 Phớt chặn mỡ gối trục lồng lớn: V - ring seal 13". I.D. 4 Cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
21 Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 6". I.D. 2 Cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
22 Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 5,922". I.D. 2 Cái Tại kho bên mời thầu 150 ngày
23 Mỡ Energease LS- EP2 10 Kg Tại kho bên mời thầu 150 ngày
24 Tấm lót số 1 (Bao gồm tấm lót + bulông) 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
25 Tấm lót số 2 (Bao gồm tấm lót + bulông) 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
26 Tấm lót số 3 (Bao gồm tấm lót + bulông) 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
27 Tấm lót số 4 (Bao gồm tấm lót + bulông) 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
28 Tấm lót số 5 (Bao gồm tấm lót + bulông) 4 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
29 Tấm lót số 6 (Bao gồm tấm lót + bulông) 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
30 Tấm lót số 7 (Bao gồm tấm lót + bulông) 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
31 Tấm lót số 8 (Bao gồm tấm lót + bulông) 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
32 Thép tấm chống mài mòn, dày 15mm 6 M2 Tại kho bên mời thầu 150 ngày
33 Lồng nghiền to 1 Cụm Tại kho bên mời thầu 150 ngày
34 Lồng nghiền nhỏ 1 Cụm Tại kho bên mời thầu 150 ngày
35 Thanh đập than số 1-1 (Bao gồm thanh đập + bulông) 6 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
36 Thanh đập than số 1-2 (Bao gồm thanh đập + bulông) 6 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
37 Thanh đập than số 2 (Bao gồm thanh đập + bulông) 15 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
38 Thanh đập than số 3 (Bao gồm thanh đập + bulông) 18 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
39 Thanh đập than số 4 (Bao gồm thanh đập + bulông) 20 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
40 Dây cualoa 8VP3350 10 Sợi Tại kho bên mời thầu 150 ngày
41 Cụm van điều chỉnh bunke phụ đầu ra máy nghiền than (gồm: Động cơ, Hộp giảm tốc và vít me cánh van) 1 Bộ Tại kho bên mời thầu 150 ngày
42 Contactor + Relay nhiệt 32A/36V 12 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
43 Contactor + Relay nhiệt 25A/36V 24 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
44 Contactor + Relay nhiệt 10A/36V 24 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
45 Máy biến Áp 380V/36V 14 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
46 Aptomat 380V/60A 5 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
47 Hộp aptomat nguồn, nhựa ABS/IP67/40A 7 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
48 Vòng bi trước NU209/6319ZN 12 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
49 Vòng bi sau NU209/5113 14 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
50 Vòng bi trước NU204 26 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
51 Vòng bi sau NU204/5107 26 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
52 Thanh ray dẫn hướng cáp nguồn SS304 KY-BC3030 C30x32x1,6; inox sus 304 156 Mét Tại kho bên mời thầu 90 ngày
53 Con trượt dẫn hướng cáp nguồn KY - BC2525 ; inox sus 304 78 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
54 Nối ray KY - BC3300 inox sus 304 44 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
55 Kẹp ray KY - BC3100 inox sus 304 ( kèm phụ kiện ) 44 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
56 Cáp dẹt cấp nguồn động lực 3*16+1*10 mm 156 Mét Tại kho bên mời thầu 90 ngày
57 Tay cầm điều khiển 14 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
58 Contactor + Relay nhiệt 30A/36V 2 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
59 Contactor + Relay nhiệt 20A/36V 4 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
60 Contactor + Relay nhiệt 8-12A/36V 4 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
61 Aptomat 380V/30A 1 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
62 Vòng bi trước NU208/6218ZN 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
63 Aptomat 380/60A 1 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
64 Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW (20 tấn) 2 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
65 Vòng bi động cơ nâng hạ 30kW (75 tấn) 2 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
66 Vòng bi động cơ di chuyển 7,5kW 4 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
67 Vòng bi động cơ xe con 3,7kW 2 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
68 Vòng bi 6410- ZC3 (trục số 1 nối tang phanh) 10 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
69 Phớt chặn dầu F50x80x12 ( trục 1) 5 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
70 Vòng bi 6317 -2Z (trục 2) 10 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
71 Vòng bi 6220 -2Z (trục 3) 5 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
72 Vòng bi 6317 -2Z (trục 3) 5 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
73 Phớt chặn dầu F110x140x14 ( trục 3) 5 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
74 Vòng bi 6207 (trục 1) 6 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
75 Phớt chặn dầu Ø35x56x12 (trục 1) 3 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
76 Vòng bi 6207 (trục 2) 6 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
77 Vòng bi 6209 (trục 3) 6 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
78 Vòng bi 6218 (trục 4) 6 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
79 Phớt chặn dầu Ø90x115x12 (trục 4) 3 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
80 Vòng bi 6408 (trục 1) 12 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
81 Phớt chặn dầu Ø40x62x12 (trục 1) 6 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
82 Vòng bi 6408 (trục 2) 12 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
83 Vòng bi 6412 (trục 3) 12 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
84 Phớt chặn dầu Ø60x85x12 (trục 3) 6 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
85 Vòng bi SKF 32212 J2/Q 15 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
86 Vòng bi SKF 30310 3 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
87 Vòng bi ZBCJ - 300/45; 300mm 15 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
88 Cầu chì sứ RT18-32/2; 2A 4 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
89 Cầu chì sứ RT18-32/10; 10A 4 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
90 ATM 2 cực DZ47-C16/2P; 16A 2 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
91 ATM 1 cực 20A 2 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
92 ATM 1 cực 10 8 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
93 ATM 2 cực C65-2P/10A 2 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
94 Contactor 20A/380V; 2 NO; 2NC 2 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
95 Contactor 100A/380V;2 NO; 2NC 10 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
96 Contactor 160A/380V;2 NO; 2NC 8 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
97 Rơ le dòng điện TL12-75 4 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
98 Chổi than 65x31,78x12,34mm 12 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
99 Vòng bi động cơ đóng mở gầu 22kW 4 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
100 Vòng bi động cơ nâng hạ 22kW 4 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
101 Vòng bi động cơ di chuyển 5,5kW 8 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
102 Vòng bi động cơ xe con 2,5kW 4 Vòng Tại kho bên mời thầu 90 ngày
103 Cáp thép phi 16 360 Mét Tại kho bên mời thầu 90 ngày
104 Vòng bi 6201 RS 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 90 ngày
105 Vòng bi 1313 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 90 ngày
106 Vòng bi 1311 2 Chiếc Tại kho bên mời thầu 90 ngày
107 Chổi than nhận điện 310990PA100A 6 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
108 Tay đỡ bộ nhận điện 310990GPA 2 Bộ Tại kho bên mời thầu 90 ngày
109 Nối ray điện 310873PA 30 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
110 Thanh dẫn điện 310401250APA 30 Thanh Tại kho bên mời thầu 90 ngày
111 Nắp bảo vệ 310850PA 30 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
112 Máy điều hòa di động mini HYZ18; 2400BTU; 220/50Hz 1 Cái Tại kho bên mời thầu 90 ngày
113 Thép tấm 65Mn dày 10mm để phục hồi gầu ngoàm KY-BC2525 10 m2 Tại kho bên mời thầu 90 ngày

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ cung ứng vật tư, hướng dẫn/hỗ trợ lắp đặt 1 -Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành về cơ khí, chế tạo máy- Đã từng tham gia ít nhất 01 gói thầu/công trình về cung ứng vật tư và giám sát lắp đặt các loại thiết bị gia công cơ khí phi tiêu chuẩn trong nhà máy điện hoặc tương đương (có xác nhận của chủ đầu tư) 5 3

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Băng tải cao su B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5
B650x EP200x5 lớp bố vải x K4,5x1,5
1.440 m Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
2 Tấm cao su bọc rulo khía trám dày 10mm, bề rộng 1m
1000x10 mm
98 m Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
3 Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt có tải
Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-01
44 Bộ Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
4 Bộ giá đỡ con lăn điều chỉnh mặt trở về
Thép CT3; Bản vẽ GĐCL-NL-02
42 Bộ Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
5 Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x270
Ø89/136x270
101 Con Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
6 Con lăn côn điều chỉnh Ø89/136x340
Ø89/136x340
97 Con Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
7 Con lăn trơn Ø89x250
Ø89x250
388 Con Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
8 Bulong M16x50
M16x50
384 Bộ Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
9 Con lăn giảm chấn cao su Ø89x250
Ø89x250
57 Con Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
10 Con lăn trơn Ø89x750
Ø89x750
27 Con Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
11 Con lăn xoắn Ø89x750
Ø89x750
21 Con Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
12 Con lăn trơn Ø89x160
Ø89x160
13 Con Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
13 Vòng bi động cơ 6204-2RSH
6204-2RSH
12 Vòng Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
14 Van ba ngả
Theo Bản vẽ V3N-01; Model động cơ: YB2 - 802 -4, 0,75kW, IP55, 380V/50Hz, 1390rpm; Cơ cấu chấp hành: DTL 700 hoặc tương đương
5 Bộ Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
15 Rulo ôm băng Ø315xL750
Ø315xL750
1 Con Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
16 Động cơ và hộp giảm tốc băng tải 3B (Nhìn từ phía động cơ lên hộp giảm tốc thì trục ra của hộp giảm tốc ở bên phía tay phải)
Động cơ: model: Y160L-4, 15kW; 380V/50Hz; I = 30,1A; 1460 r/min; Hộp giảm tốc: Model: K128-AX-160- 31,5
1 Bộ Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
17 Vòng bi SKF 6319M/C3
6319M/C3
2 Vòng Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
18 Vòng bi SKF NU324M/C3
NU324M/C3
2 Vòng Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
19 Mỡ Kluberplex BEM 41-132
Kluberplex BEM41-132
5 Kg Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
20 Phớt chặn mỡ gối trục lồng lớn: V - ring seal 13". I.D.
V - ring seal 13". I.D.
4 Cái Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
21 Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 6". I.D.
V - ring seal 6". I.D.
2 Cái Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
22 Phớt chặn mỡ gối trục lồng nhỏ: V - ring seal 5,922". I.D.
V - ring seal 5,922". I.D.
2 Cái Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
23 Mỡ Energease LS- EP2
Energease LS- EP2
10 Kg Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
24 Tấm lót số 1 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-08; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
25 Tấm lót số 2 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-09; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
26 Tấm lót số 3 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-10; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
27 Tấm lót số 4 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-11; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
28 Tấm lót số 5 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-12; Thép Hardox 450
4 Bộ Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
29 Tấm lót số 6 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-13; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
30 Tấm lót số 7 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-14; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
31 Tấm lót số 8 (Bao gồm tấm lót + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-15; Thép Hardox 450
2 Bộ Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
32 Thép tấm chống mài mòn, dày 15mm
Thép tấm dày 15mm, Thép Hardox 450
6 M2 Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
33 Lồng nghiền to
Bản vẽ EE24-0002-000D; Thép Hardox 500
1 Cụm Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
34 Lồng nghiền nhỏ
Bản vẽ EE24-0001-000D; Thép Hardox 500
1 Cụm Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
35 Thanh đập than số 1-1 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-03; Thép 65Mn
6 Bộ Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
36 Thanh đập than số 1-2 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-04; Thép 65Mn
6 Bộ Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
37 Thanh đập than số 2 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-05; Thép 65Mn
15 Bộ Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
38 Thanh đập than số 3 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-06; Thép 65Mn
18 Bộ Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
39 Thanh đập than số 4 (Bao gồm thanh đập + bulông)
Bản vẽ MNT-CP-07; Thép 65Mn
20 Bộ Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
40 Dây cualoa 8VP3350
8VP3350
10 Sợi Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
41 Cụm van điều chỉnh bunke phụ đầu ra máy nghiền than (gồm: Động cơ, Hộp giảm tốc và vít me cánh van)
- Động cơ: M550-P hoặc tương đương: Công suất 2,2kW, IP55, tiêu chuẩn IE3, 3 pha 440VAC 50Hz; Hộp giảm tốc van: Gearbox seri G500 hoặc tương đương
1 Bộ Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
42 Contactor + Relay nhiệt 32A/36V
32A/36V
12 Cái Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
43 Contactor + Relay nhiệt 25A/36V
25A/36V
24 Cái Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
44 Contactor + Relay nhiệt 10A/36V
10A/36V
24 Cái Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
45 Máy biến Áp 380V/36V
380V/36V
14 Cái Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
46 Aptomat 380V/60A
380V/60A
5 Cái Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
47 Hộp aptomat nguồn, nhựa ABS/IP67/40A
ABS/IP67/40A
7 Cái Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
48 Vòng bi trước NU209/6319ZN
NU209/6319ZN
12 Bộ Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
49 Vòng bi sau NU209/5113
NU209/5113
14 Bộ Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT
50 Vòng bi trước NU204
NU204
26 Vòng Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Sơn Động TKV như sau:

  • Có quan hệ với 101 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 32,80%, Xây lắp 6,88%, Tư vấn 1,06%, Phi tư vấn 57,14%, Hỗn hợp 2,12%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 541.828.625.127 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 531.095.003.344 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,98%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống xử lý than, Máy nghiền than A, Hệ thống thiết bị nâng và cầu trục NMNĐ Sơn Động". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 4: Cung cấp vật tư thiết bị sửa chữa TĐT Hệ thống xử lý than, Máy nghiền than A, Hệ thống thiết bị nâng và cầu trục NMNĐ Sơn Động" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 154

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Học trò trong nước mà không có chí tiết, thì thế nước thoi thóp như người sắp chết. "

Tiết Huyên

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8542 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 163 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23691 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây