Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108525524 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THÀNH PHÁT. |
413.398.360 VND | 413.186.560 VND | 10 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách |
Nga
|
2.340 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 0,8mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | Nga | 28.500 | |
2 | Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách |
Nga
|
1.343 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,2mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | Nga | 28.500 | |
3 | Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách |
Nga
|
996 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,5mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | Nga | 28.500 | |
4 | Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách |
Việt Nam
|
94 | Kg | Thép ống hợp kim kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
5 | Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách |
Việt Nam
|
222 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
6 | Thép C35 D4 cắt quy cách |
Nga
|
157 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Nga | 28.000 | |
7 | Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
8 | Thép C45 D32 cắt quy cách |
Việt Nam
|
18 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
9 | Thép C45 D4÷D70 |
Việt Nam
|
62 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
10 | Thép C45 D48 cắt quy cách |
Việt Nam
|
157 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
11 | Thép tròn C45 D50 cắt quy cách |
Việt Nam
|
15 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
12 | Thép C45 D90 |
Việt Nam
|
16 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
13 | Thép C45 dày 2÷10 |
Việt Nam
|
32 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
14 | Thép tấm C45 dày 20mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
52 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
15 | Thép tấm C45 dày 25mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
19 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
16 | Thép C45 dày 9mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
4 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
17 | Thép C45 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 |
Việt Nam
|
840 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 37.400 | |
18 | Thép CT3 D3 |
Việt Nam
|
16 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
19 | Thép CT3 D4 |
Việt Nam
|
25 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
20 | Thép CT3 dày 1 |
Việt Nam
|
1.462 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
21 | Thép tấm CT3 dày 1,2mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
51 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
22 | Thép CT3 dày 1,5 |
Việt Nam
|
3 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
23 | Thép C20 dày 1,5 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép tấm C20 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 29.500 | |
24 | Thép tấm CT3 dày 2mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
150 | Kg | Thép tấm CT3 dày 2mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
25 | Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
8 | Kg | Thép tấm CT3 dày 3mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
26 | Thép CT3 mạ kẽm D1 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 25.000 | |
27 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 32.500 | |
28 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,5 |
Việt Nam
|
460 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 32.500 | |
29 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 |
Việt Nam
|
560 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 32.500 | |
30 | Thép đai hòm B18x0,5 |
Việt Nam
|
8 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.800 | |
31 | Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 0,5mm |
Việt Nam
|
1.470 | Kg | Thép tấm CT3 dày 0,5mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 39.600 | |
32 | Thép ống D12÷D40 |
Việt Nam
|
197 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
33 | Thép ống D8; D16; D34 |
Việt Nam
|
8 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
34 | Thép tròn CT3 D10 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
35 | Thép tròn CT3 D4 |
Việt Nam
|
11 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
36 | Thép Y7 D10÷D14 |
Việt Nam
|
5 | Kg | Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
37 | Đai thép CT3, kt: 15 x0.8mm |
Việt Nam
|
79 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.800 | |
38 | Dây thép tráng kẽm D1 |
Việt Nam
|
43 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 25.000 | |
39 | Khoá cầu ngang 20 |
Việt Nam
|
8 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 3.500 | |
40 | Thép CT3 D1,5÷D6 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
41 | Thép 65 Г dày 5 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
42 | Thép 65 Г D4÷D5 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
43 | Đồng vàng D16 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 164.000 | |
44 | Lưới đồng 900 lỗ/cm2 x80 x80 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Lưới đồng sử dụng trong thiết bị chuyên dùng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 280.000 | |
45 | Thép tráng kẽm dày 0,4 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Tôn mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.800 | |
46 | Nhôm Д16 D3÷D40 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | Việt Nam | 88.000 | |
47 | Dưỡng kiểm tra miệng chìa vặn |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Bộ dưỡng kiểm tra chi tiết chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 350.000 | |
48 | Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo pháo 122 Đ30A |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 1.150.000 | |
49 | Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo pháo 122 Đ30A |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 1.150.000 | |
50 | Ôxy hoá |
Việt Nam
|
19.5 | m² | Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu | Việt Nam | 40.000 | |
51 | Khuôn cắt uốn liên hợp móc khóa hộp đựng CK |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn cắt uốn liên hợp sản phẩm là thép CT3; kích thước, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 1.200.000 | |
52 | Khuôn dập chữ, ký hiệu hộp sắt 7 lít |
Việt Nam
|
4 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập chữ ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 3.150.000 | |
53 | Khuôn dập uốn tai chặn cánh hộp đựng CK |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập uốn sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 3.700.000 | |
54 | Khuôn đột góc cánh hộp đựng CK |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.850.000 | |
55 | Khuôn đột góc thân hộp đựng CK |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn đột trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 3.500.000 | |
56 | Khuôn đột lỗ khóa hộp đựng CK |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn đột lỗ trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.600.000 | |
57 | Khuôn cắt bao hình nắp hộp sắt 7 lít |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 17.100.000 | |
58 | Khuôn dập hình nắp hộp sắt 7 lít |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 10.800.000 | |
59 | Ống sắt 122 |
Việt Nam
|
8 | Cái | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 365.000 | |
60 | Ốp kẹp đai |
Việt Nam
|
126 | Cái | Ốp thép kẹp giữ dây đai | Việt Nam | 500 | |
61 | Quai khiêng |
Việt Nam
|
8 | Bộ | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 16.500 | |
62 | Dây thép mạ kẽm D1,2 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 25.000 | |
63 | Dây thép mạ kẽm D0,5 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 25.000 | |
64 | Cắm lông đầu TN |
Việt Nam
|
4 | Bộ | Làm bán thành phẩm và lắp ghép hoàn thiện chi tiết đầu thông lòng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 175.000 | |
65 | Mạ crôm dày 0,04 |
Việt Nam
|
2.4 | m² | Mạ crôm các chi tiết thép theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 972.400 | |
66 | Ôxy hoá |
Việt Nam
|
2.8 | m² | Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu | Việt Nam | 36.000 | |
67 | Khắc ký hiệu bộ A Đ30A |
Việt Nam
|
.8 | m² | Theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 1.680.000 | |
68 | Ke dây 105 |
Việt Nam
|
226 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 3.200 | |
69 | Ke góc 4 lỗ |
Việt Nam
|
4 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 8.400 | |
70 | Lò xo 28-83 |
Việt Nam
|
4 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 265.000 | |
71 | Lò xo 3И 36-5 |
Việt Nam
|
4 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 78.000 | |
72 | Lò xo xoắn 02-85 |
Việt Nam
|
4 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 161.000 | |
73 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Xe dùng vận chuyển vật tư chuyên dụng | Việt Nam | 3.850.000 |