Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 44: Cung cấp thép, khuôn mẫu, hàng hóa phục vụ sản xuất Dự toán, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 03 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất năm 2021 của xưởng X260 10 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách quốc phòng thường xuyên năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Hóa đơn, chứng từ theo quy định. - Nhà thầu cung cấp hàng mẫu để chứng minh tính hợp lệ và đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa: Trong vòng 03 ngày kể từ ngày nhà thầu nhận được thư mời tham gia thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải cung cấp đầy đủ số lượng, chủng loại sản phẩm mẫu cho bên mời thầu (theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT), để bên mời thầu kiểm tra theo các yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | - Chào giá riêng biệt cho từng danh mục hàng hóa. - Giá chào phải bao gồm thuế và các chi phí khác cho toàn bộ gói thầu. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | - Danh mục các hợp đồng tương tự Nhà thầu đã thực hiện thành công trong thời gian 01 năm qua tính đến thời điểm đóng thầu, kèm theo bản sao có chứng thực các tài liệu chứng minh (hợp đồng; hóa đơn bán hàng và dịch vụ; biên bản nghiệm thu, thanh lý), kê khai theo Mẫu số 03. - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. - Các biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập doanh nghiệp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại Mẫu số 03 – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, bản cam kết có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu, cung cấp hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp đúng quy định của E-HSMT do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ngô Minh Tuấn, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 02433886643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban vật tư, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 069.932.812 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phan Thanh Bình, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, 0943.582.880 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách | 2.340 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 0,8mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | ||
2 | Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách | 1.343 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,2mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | ||
3 | Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách | 996 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,5mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | ||
4 | Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách | 94 | Kg | Thép ống hợp kim kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
5 | Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách | 222 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
6 | Thép C35 D4 cắt quy cách | 157 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách | 1 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
8 | Thép C45 D32 cắt quy cách | 18 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
9 | Thép C45 D4÷D70 | 62 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
10 | Thép C45 D48 cắt quy cách | 157 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
11 | Thép tròn C45 D50 cắt quy cách | 15 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
12 | Thép C45 D90 | 16 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
13 | Thép C45 dày 2÷10 | 32 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
14 | Thép tấm C45 dày 20mm cắt quy cách | 52 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
15 | Thép tấm C45 dày 25mm cắt quy cách | 19 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
16 | Thép C45 dày 9mm cắt quy cách | 4 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
17 | Thép C45 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 | 840 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Thép CT3 D3 | 16 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
19 | Thép CT3 D4 | 25 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Thép CT3 dày 1 | 1.462 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1mm. Cắt theo quy cách. | ||
21 | Thép tấm CT3 dày 1,2mm cắt quy cách | 51 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | ||
22 | Thép CT3 dày 1,5 | 3 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
23 | Thép C20 dày 1,5 | 1 | Kg | Thép tấm C20 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
24 | Thép tấm CT3 dày 2mm cắt quy cách | 150 | Kg | Thép tấm CT3 dày 2mm. Cắt theo quy cách. | ||
25 | Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách | 8 | Kg | Thép tấm CT3 dày 3mm. Cắt theo quy cách. | ||
26 | Thép CT3 mạ kẽm D1 | 1 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
27 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2 | 2 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
28 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,5 | 460 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
29 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 | 560 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Thép đai hòm B18x0,5 | 8 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 0,5mm | 1.470 | Kg | Thép tấm CT3 dày 0,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
32 | Thép ống D12÷D40 | 197 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
33 | Thép ống D8; D16; D34 | 8 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
34 | Thép tròn CT3 D10 | 2 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
35 | Thép tròn CT3 D4 | 11 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
36 | Thép Y7 D10÷D14 | 5 | Kg | Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
37 | Đai thép CT3, kt: 15 x0.8mm | 79 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Dây thép tráng kẽm D1 | 43 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
39 | Khoá cầu ngang 20 | 8 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa sản phẩm chuyên dụng | ||
40 | Thép CT3 D1,5÷D6 | 1 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
41 | Thép 65 Г dày 5 | 2 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
42 | Thép 65 Г D4÷D5 | 1 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
43 | Đồng vàng D16 | 1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
44 | Lưới đồng 900 lỗ/cm2 x80 x80 | 1 | m2 | Lưới đồng sử dụng trong thiết bị chuyên dùng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
45 | Thép tráng kẽm dày 0,4 | 1 | Kg | Tôn mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
46 | Nhôm Д16 D3÷D40 | 1 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | ||
47 | Dưỡng kiểm tra miệng chìa vặn | 1 | Bộ | Bộ dưỡng kiểm tra chi tiết chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
48 | Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo pháo 122 Đ30A | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
49 | Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo pháo 122 Đ30A | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
50 | Ôxy hoá | 19,5 | m² | Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu | ||
51 | Khuôn cắt uốn liên hợp móc khóa hộp đựng CK | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn cắt uốn liên hợp sản phẩm là thép CT3; kích thước, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
52 | Khuôn dập chữ, ký hiệu hộp sắt 7 lít | 4 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập chữ ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
53 | Khuôn dập uốn tai chặn cánh hộp đựng CK | 1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập uốn sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật do bên mời thầu cung cấp | ||
54 | Khuôn đột góc cánh hộp đựng CK | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
55 | Khuôn đột góc thân hộp đựng CK | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn đột trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
56 | Khuôn đột lỗ khóa hộp đựng CK | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn đột lỗ trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
57 | Khuôn cắt bao hình nắp hộp sắt 7 lít | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
58 | Khuôn dập hình nắp hộp sắt 7 lít | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
59 | Ống sắt 122 | 8 | Cái | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
60 | Ốp kẹp đai | 126 | Cái | Ốp thép kẹp giữ dây đai | ||
61 | Quai khiêng | 8 | Bộ | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
62 | Dây thép mạ kẽm D1,2 | 2 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
63 | Dây thép mạ kẽm D0,5 | 1 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
64 | Cắm lông đầu TN | 4 | Bộ | Làm bán thành phẩm và lắp ghép hoàn thiện chi tiết đầu thông lòng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
65 | Mạ crôm dày 0,04 | 2,4 | m² | Mạ crôm các chi tiết thép theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
66 | Ôxy hoá | 2,8 | m² | Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu | ||
67 | Khắc ký hiệu bộ A Đ30A | 0,8 | m² | Theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
68 | Ke dây 105 | 226 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
69 | Ke góc 4 lỗ | 4 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
70 | Lò xo 28-83 | 4 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
71 | Lò xo 3И 36-5 | 4 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
72 | Lò xo xoắn 02-85 | 4 | Cái | Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
73 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 | 1 | Cái | Xe dùng vận chuyển vật tư chuyên dụng |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách | 2.340 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách | 1.343 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách | 996 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách | 94 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách | 222 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Thép C35 D4 cắt quy cách | 157 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Thép C45 D32 cắt quy cách | 18 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Thép C45 D4÷D70 | 62 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Thép C45 D48 cắt quy cách | 157 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Thép tròn C45 D50 cắt quy cách | 15 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Thép C45 D90 | 16 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Thép C45 dày 2÷10 | 32 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Thép tấm C45 dày 20mm cắt quy cách | 52 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Thép tấm C45 dày 25mm cắt quy cách | 19 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Thép C45 dày 9mm cắt quy cách | 4 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Thép C45 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 | 840 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Thép CT3 D3 | 16 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Thép CT3 D4 | 25 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Thép CT3 dày 1 | 1.462 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Thép tấm CT3 dày 1,2mm cắt quy cách | 51 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Thép CT3 dày 1,5 | 3 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Thép C20 dày 1,5 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Thép tấm CT3 dày 2mm cắt quy cách | 150 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách | 8 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Thép CT3 mạ kẽm D1 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,5 | 460 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 | 560 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Thép đai hòm B18x0,5 | 8 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 0,5mm | 1.470 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Thép ống D12÷D40 | 197 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Thép ống D8; D16; D34 | 8 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Thép tròn CT3 D10 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Thép tròn CT3 D4 | 11 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Thép Y7 D10÷D14 | 5 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Đai thép CT3, kt: 15 x0.8mm | 79 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Dây thép tráng kẽm D1 | 43 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Khoá cầu ngang 20 | 8 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Thép CT3 D1,5÷D6 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Thép 65 Г dày 5 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Thép 65 Г D4÷D5 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Đồng vàng D16 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Lưới đồng 900 lỗ/cm2 x80 x80 | 1 | m2 | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Thép tráng kẽm dày 0,4 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Nhôm Д16 D3÷D40 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Dưỡng kiểm tra miệng chìa vặn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo pháo 122 Đ30A | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo pháo 122 Đ30A | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Ôxy hoá | 19,5 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Khuôn cắt uốn liên hợp móc khóa hộp đựng CK | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Khuôn dập chữ, ký hiệu hộp sắt 7 lít | 4 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Khuôn dập uốn tai chặn cánh hộp đựng CK | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Khuôn đột góc cánh hộp đựng CK | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Khuôn đột góc thân hộp đựng CK | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Khuôn đột lỗ khóa hộp đựng CK | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Khuôn cắt bao hình nắp hộp sắt 7 lít | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Khuôn dập hình nắp hộp sắt 7 lít | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Ống sắt 122 | 8 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Ốp kẹp đai | 126 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Quai khiêng | 8 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Dây thép mạ kẽm D1,2 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Dây thép mạ kẽm D0,5 | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Cắm lông đầu TN | 4 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Mạ crôm dày 0,04 | 2,4 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Ôxy hoá | 2,8 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Khắc ký hiệu bộ A Đ30A | 0,8 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Ke dây 105 | 226 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Ke góc 4 lỗ | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Lò xo 28-83 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Lò xo 3И 36-5 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Lò xo xoắn 02-85 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách | 2.340 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 0,8mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | ||
2 | Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách | 1.343 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,2mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | ||
3 | Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách | 996 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,5mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | ||
4 | Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách | 94 | Kg | Thép ống hợp kim kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
5 | Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách | 222 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
6 | Thép C35 D4 cắt quy cách | 157 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách | 1 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
8 | Thép C45 D32 cắt quy cách | 18 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
9 | Thép C45 D4÷D70 | 62 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
10 | Thép C45 D48 cắt quy cách | 157 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
11 | Thép tròn C45 D50 cắt quy cách | 15 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
12 | Thép C45 D90 | 16 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
13 | Thép C45 dày 2÷10 | 32 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
14 | Thép tấm C45 dày 20mm cắt quy cách | 52 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
15 | Thép tấm C45 dày 25mm cắt quy cách | 19 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
16 | Thép C45 dày 9mm cắt quy cách | 4 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
17 | Thép C45 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 | 840 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Thép CT3 D3 | 16 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
19 | Thép CT3 D4 | 25 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Thép CT3 dày 1 | 1.462 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1mm. Cắt theo quy cách. | ||
21 | Thép tấm CT3 dày 1,2mm cắt quy cách | 51 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | ||
22 | Thép CT3 dày 1,5 | 3 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
23 | Thép C20 dày 1,5 | 1 | Kg | Thép tấm C20 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
24 | Thép tấm CT3 dày 2mm cắt quy cách | 150 | Kg | Thép tấm CT3 dày 2mm. Cắt theo quy cách. | ||
25 | Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách | 8 | Kg | Thép tấm CT3 dày 3mm. Cắt theo quy cách. | ||
26 | Thép CT3 mạ kẽm D1 | 1 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
27 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2 | 2 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
28 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,5 | 460 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
29 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 | 560 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Thép đai hòm B18x0,5 | 8 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 0,5mm | 1.470 | Kg | Thép tấm CT3 dày 0,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
32 | Thép ống D12÷D40 | 197 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
33 | Thép ống D8; D16; D34 | 8 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
34 | Thép tròn CT3 D10 | 2 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
35 | Thép tròn CT3 D4 | 11 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
36 | Thép Y7 D10÷D14 | 5 | Kg | Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
37 | Đai thép CT3, kt: 15 x0.8mm | 79 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Dây thép tráng kẽm D1 | 43 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
39 | Khoá cầu ngang 20 | 8 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa sản phẩm chuyên dụng | ||
40 | Thép CT3 D1,5÷D6 | 1 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
41 | Thép 65 Г dày 5 | 2 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
42 | Thép 65 Г D4÷D5 | 1 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
43 | Đồng vàng D16 | 1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
44 | Lưới đồng 900 lỗ/cm2 x80 x80 | 1 | m2 | Lưới đồng sử dụng trong thiết bị chuyên dùng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
45 | Thép tráng kẽm dày 0,4 | 1 | Kg | Tôn mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
46 | Nhôm Д16 D3÷D40 | 1 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | ||
47 | Dưỡng kiểm tra miệng chìa vặn | 1 | Bộ | Bộ dưỡng kiểm tra chi tiết chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
48 | Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo pháo 122 Đ30A | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
49 | Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo pháo 122 Đ30A | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
50 | Ôxy hoá | 19,5 | m² | Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 52 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,09%, Xây lắp 0,91%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 176.752.722.948 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 173.774.111.613 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,69%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi con người suy nghĩ, anh ta hiện hữu; và khi anh ta tiếp tục suy nghĩ, anh ta tồn tại. "
James Allen
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.