Thông báo mời thầu

Gói thầu số 44: Cung cấp thép, khuôn mẫu, hàng hóa phục vụ sản xuất

Tìm thấy: 09:34 20/12/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 03 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất năm 2021 của xưởng X260
Gói thầu
Gói thầu số 44: Cung cấp thép, khuôn mẫu, hàng hóa phục vụ sản xuất
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Dự toán, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 03 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất năm 2021 của xưởng X260
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách quốc phòng thường xuyên năm 2021
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 27/12/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:29 20/12/2021
đến
10:00 27/12/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 27/12/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
5.000.000 VND
Bằng chữ
Năm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 27/12/2021 (27/03/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 44: Cung cấp thép, khuôn mẫu, hàng hóa phục vụ sản xuất
Dự toán, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 03 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất năm 2021 của xưởng X260
10 Ngày
E-CDNT 3 Ngân sách quốc phòng thường xuyên năm 2021
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643


- Bên mời thầu: Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật , địa chỉ: xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643


E-CDNT 10.1(g)
Không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
- Hóa đơn, chứng từ theo quy định. - Nhà thầu cung cấp hàng mẫu để chứng minh tính hợp lệ và đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa: Trong vòng 03 ngày kể từ ngày nhà thầu nhận được thư mời tham gia thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải cung cấp đầy đủ số lượng, chủng loại sản phẩm mẫu cho bên mời thầu (theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT), để bên mời thầu kiểm tra theo các yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT.
E-CDNT 12.2
- Chào giá riêng biệt cho từng danh mục hàng hóa. - Giá chào phải bao gồm thuế và các chi phí khác cho toàn bộ gói thầu.
E-CDNT 14.3 12 tháng
E-CDNT 15.2
- Danh mục các hợp đồng tương tự Nhà thầu đã thực hiện thành công trong thời gian 01 năm qua tính đến thời điểm đóng thầu, kèm theo bản sao có chứng thực các tài liệu chứng minh (hợp đồng; hóa đơn bán hàng và dịch vụ; biên bản nghiệm thu, thanh lý), kê khai theo Mẫu số 03. - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. - Các biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập doanh nghiệp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại Mẫu số 03 – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, bản cam kết có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu, cung cấp hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp đúng quy định của E-HSMT do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu.
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ngô Minh Tuấn, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 02433886643
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban vật tư, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 069.932.812
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phan Thanh Bình, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, 0943.582.880
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách 2.340 Kg Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 0,8mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu
2 Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách 1.343 Kg Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,2mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu
3 Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách 996 Kg Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,5mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu
4 Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách 94 Kg Thép ống hợp kim kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
5 Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách 222 Kg Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
6 Thép C35 D4 cắt quy cách 157 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
7 Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách 1 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
8 Thép C45 D32 cắt quy cách 18 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
9 Thép C45 D4÷D70 62 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
10 Thép C45 D48 cắt quy cách 157 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
11 Thép tròn C45 D50 cắt quy cách 15 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
12 Thép C45 D90 16 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
13 Thép C45 dày 2÷10 32 Kg Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu
14 Thép tấm C45 dày 20mm cắt quy cách 52 Kg Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu
15 Thép tấm C45 dày 25mm cắt quy cách 19 Kg Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu
16 Thép C45 dày 9mm cắt quy cách 4 Kg Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu
17 Thép C45 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 840 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
18 Thép CT3 D3 16 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
19 Thép CT3 D4 25 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
20 Thép CT3 dày 1 1.462 Kg Thép tấm CT3 dày 1mm. Cắt theo quy cách.
21 Thép tấm CT3 dày 1,2mm cắt quy cách 51 Kg Thép tấm CT3 dày 1,2mm. Cắt theo quy cách.
22 Thép CT3 dày 1,5 3 Kg Thép tấm CT3 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách.
23 Thép C20 dày 1,5 1 Kg Thép tấm C20 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách.
24 Thép tấm CT3 dày 2mm cắt quy cách 150 Kg Thép tấm CT3 dày 2mm. Cắt theo quy cách.
25 Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách 8 Kg Thép tấm CT3 dày 3mm. Cắt theo quy cách.
26 Thép CT3 mạ kẽm D1 1 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
27 Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2 2 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
28 Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,5 460 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
29 Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 560 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
30 Thép đai hòm B18x0,5 8 Kg Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
31 Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 0,5mm 1.470 Kg Thép tấm CT3 dày 0,5mm. Cắt theo quy cách.
32 Thép ống D12÷D40 197 Kg Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu
33 Thép ống D8; D16; D34 8 Kg Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu
34 Thép tròn CT3 D10 2 Kg Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu
35 Thép tròn CT3 D4 11 Kg Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu
36 Thép Y7 D10÷D14 5 Kg Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
37 Đai thép CT3, kt: 15 x0.8mm 79 Kg Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
38 Dây thép tráng kẽm D1 43 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
39 Khoá cầu ngang 20 8 Cái Khóa cầu ngang để khóa cửa sản phẩm chuyên dụng
40 Thép CT3 D1,5÷D6 1 Kg Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
41 Thép 65 Г dày 5 2 Kg Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
42 Thép 65 Г D4÷D5 1 Kg Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
43 Đồng vàng D16 1 Kg Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
44 Lưới đồng 900 lỗ/cm2 x80 x80 1 m2 Lưới đồng sử dụng trong thiết bị chuyên dùng theo yêu cầu của bên mời thầu
45 Thép tráng kẽm dày 0,4 1 Kg Tôn mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu
46 Nhôm Д16 D3÷D40 1 Kg Dùng trong sản phẩm chuyên ngành
47 Dưỡng kiểm tra miệng chìa vặn 1 Bộ Bộ dưỡng kiểm tra chi tiết chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu
48 Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo pháo 122 Đ30A 1 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp
49 Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo pháo 122 Đ30A 1 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp
50 Ôxy hoá 19,5 Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu
51 Khuôn cắt uốn liên hợp móc khóa hộp đựng CK 1 Bộ Thiết kế, sản xuất khuôn cắt uốn liên hợp sản phẩm là thép CT3; kích thước, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp
52 Khuôn dập chữ, ký hiệu hộp sắt 7 lít 4 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập chữ ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu
53 Khuôn dập uốn tai chặn cánh hộp đựng CK 1 Bộ Chế tạo khuôn dập uốn sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật do bên mời thầu cung cấp
54 Khuôn đột góc cánh hộp đựng CK 1 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp
55 Khuôn đột góc thân hộp đựng CK 1 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ khuôn đột trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp
56 Khuôn đột lỗ khóa hộp đựng CK 1 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ khuôn đột lỗ trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp
57 Khuôn cắt bao hình nắp hộp sắt 7 lít 1 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp
58 Khuôn dập hình nắp hộp sắt 7 lít 1 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật sản phẩm do bên mời thầu cung cấp
59 Ống sắt 122 8 Cái Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu
60 Ốp kẹp đai 126 Cái Ốp thép kẹp giữ dây đai
61 Quai khiêng 8 Bộ Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu
62 Dây thép mạ kẽm D1,2 2 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
63 Dây thép mạ kẽm D0,5 1 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
64 Cắm lông đầu TN 4 Bộ Làm bán thành phẩm và lắp ghép hoàn thiện chi tiết đầu thông lòng theo yêu cầu của bên mời thầu
65 Mạ crôm dày 0,04 2,4 Mạ crôm các chi tiết thép theo yêu cầu của bên mời thầu
66 Ôxy hoá 2,8 Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu
67 Khắc ký hiệu bộ A Đ30A 0,8 Theo yêu cầu của bên mời thầu
68 Ke dây 105 226 Cái Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu
69 Ke góc 4 lỗ 4 Cái Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu
70 Lò xo 28-83 4 Cái Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu
71 Lò xo 3И 36-5 4 Cái Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu
72 Lò xo xoắn 02-85 4 Cái Dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu
73 Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 1 Cái Xe dùng vận chuyển vật tư chuyên dụng

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 10 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách 2.340 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách 1.343 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách 996 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách 94 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách 222 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Thép C35 D4 cắt quy cách 157 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách 1 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Thép C45 D32 cắt quy cách 18 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Thép C45 D4÷D70 62 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Thép C45 D48 cắt quy cách 157 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Thép tròn C45 D50 cắt quy cách 15 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Thép C45 D90 16 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Thép C45 dày 2÷10 32 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Thép tấm C45 dày 20mm cắt quy cách 52 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Thép tấm C45 dày 25mm cắt quy cách 19 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Thép C45 dày 9mm cắt quy cách 4 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Thép C45 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 840 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Thép CT3 D3 16 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Thép CT3 D4 25 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Thép CT3 dày 1 1.462 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Thép tấm CT3 dày 1,2mm cắt quy cách 51 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Thép CT3 dày 1,5 3 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Thép C20 dày 1,5 1 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Thép tấm CT3 dày 2mm cắt quy cách 150 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách 8 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Thép CT3 mạ kẽm D1 1 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2 2 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,5 460 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 560 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Thép đai hòm B18x0,5 8 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 0,5mm 1.470 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Thép ống D12÷D40 197 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Thép ống D8; D16; D34 8 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Thép tròn CT3 D10 2 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Thép tròn CT3 D4 11 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Thép Y7 D10÷D14 5 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Đai thép CT3, kt: 15 x0.8mm 79 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Dây thép tráng kẽm D1 43 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Khoá cầu ngang 20 8 Cái Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Thép CT3 D1,5÷D6 1 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Thép 65 Г dày 5 2 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Thép 65 Г D4÷D5 1 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Đồng vàng D16 1 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Lưới đồng 900 lỗ/cm2 x80 x80 1 m2 Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Thép tráng kẽm dày 0,4 1 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Nhôm Д16 D3÷D40 1 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Dưỡng kiểm tra miệng chìa vặn 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo pháo 122 Đ30A 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo pháo 122 Đ30A 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Ôxy hoá 19,5 Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Khuôn cắt uốn liên hợp móc khóa hộp đựng CK 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Khuôn dập chữ, ký hiệu hộp sắt 7 lít 4 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Khuôn dập uốn tai chặn cánh hộp đựng CK 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Khuôn đột góc cánh hộp đựng CK 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Khuôn đột góc thân hộp đựng CK 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Khuôn đột lỗ khóa hộp đựng CK 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Khuôn cắt bao hình nắp hộp sắt 7 lít 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Khuôn dập hình nắp hộp sắt 7 lít 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Ống sắt 122 8 Cái Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Ốp kẹp đai 126 Cái Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Quai khiêng 8 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Dây thép mạ kẽm D1,2 2 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Dây thép mạ kẽm D0,5 1 Kg Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Cắm lông đầu TN 4 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Mạ crôm dày 0,04 2,4 Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Ôxy hoá 2,8 Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Khắc ký hiệu bộ A Đ30A 0,8 Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Ke dây 105 226 Cái Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Ke góc 4 lỗ 4 Cái Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Lò xo 28-83 4 Cái Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Lò xo 3И 36-5 4 Cái Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Lò xo xoắn 02-85 4 Cái Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 1 Cái Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách
2.340 Kg Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 0,8mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu
2 Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách
1.343 Kg Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,2mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu
3 Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách
996 Kg Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,5mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu
4 Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách
94 Kg Thép ống hợp kim kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
5 Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách
222 Kg Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
6 Thép C35 D4 cắt quy cách
157 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
7 Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách
1 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
8 Thép C45 D32 cắt quy cách
18 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
9 Thép C45 D4÷D70
62 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
10 Thép C45 D48 cắt quy cách
157 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
11 Thép tròn C45 D50 cắt quy cách
15 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
12 Thép C45 D90
16 Kg Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
13 Thép C45 dày 2÷10
32 Kg Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu
14 Thép tấm C45 dày 20mm cắt quy cách
52 Kg Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu
15 Thép tấm C45 dày 25mm cắt quy cách
19 Kg Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu
16 Thép C45 dày 9mm cắt quy cách
4 Kg Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu
17 Thép C45 mạ kẽm nhúng nóng D2,8
840 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
18 Thép CT3 D3
16 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
19 Thép CT3 D4
25 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
20 Thép CT3 dày 1
1.462 Kg Thép tấm CT3 dày 1mm. Cắt theo quy cách.
21 Thép tấm CT3 dày 1,2mm cắt quy cách
51 Kg Thép tấm CT3 dày 1,2mm. Cắt theo quy cách.
22 Thép CT3 dày 1,5
3 Kg Thép tấm CT3 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách.
23 Thép C20 dày 1,5
1 Kg Thép tấm C20 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách.
24 Thép tấm CT3 dày 2mm cắt quy cách
150 Kg Thép tấm CT3 dày 2mm. Cắt theo quy cách.
25 Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách
8 Kg Thép tấm CT3 dày 3mm. Cắt theo quy cách.
26 Thép CT3 mạ kẽm D1
1 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
27 Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2
2 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
28 Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,5
460 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
29 Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,8
560 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
30 Thép đai hòm B18x0,5
8 Kg Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
31 Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 0,5mm
1.470 Kg Thép tấm CT3 dày 0,5mm. Cắt theo quy cách.
32 Thép ống D12÷D40
197 Kg Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu
33 Thép ống D8; D16; D34
8 Kg Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu
34 Thép tròn CT3 D10
2 Kg Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu
35 Thép tròn CT3 D4
11 Kg Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu
36 Thép Y7 D10÷D14
5 Kg Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
37 Đai thép CT3, kt: 15 x0.8mm
79 Kg Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
38 Dây thép tráng kẽm D1
43 Kg Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu
39 Khoá cầu ngang 20
8 Cái Khóa cầu ngang để khóa cửa sản phẩm chuyên dụng
40 Thép CT3 D1,5÷D6
1 Kg Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
41 Thép 65 Г dày 5
2 Kg Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
42 Thép 65 Г D4÷D5
1 Kg Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
43 Đồng vàng D16
1 Kg Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu
44 Lưới đồng 900 lỗ/cm2 x80 x80
1 m2 Lưới đồng sử dụng trong thiết bị chuyên dùng theo yêu cầu của bên mời thầu
45 Thép tráng kẽm dày 0,4
1 Kg Tôn mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu
46 Nhôm Д16 D3÷D40
1 Kg Dùng trong sản phẩm chuyên ngành
47 Dưỡng kiểm tra miệng chìa vặn
1 Bộ Bộ dưỡng kiểm tra chi tiết chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu
48 Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo pháo 122 Đ30A
1 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp
49 Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo pháo 122 Đ30A
1 Bộ Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp
50 Ôxy hoá
19,5 Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật như sau:

  • Có quan hệ với 52 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,09%, Xây lắp 0,91%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 176.752.722.948 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 173.774.111.613 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,69%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 44: Cung cấp thép, khuôn mẫu, hàng hóa phục vụ sản xuất". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 44: Cung cấp thép, khuôn mẫu, hàng hóa phục vụ sản xuất" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 139

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây