Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách | 2.340 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 0,8mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | ||
2 | Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách | 1.343 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,2mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | ||
3 | Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách | 996 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1,5mm, cắt theo bản vẽ của bên mời thầu | ||
4 | Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách | 94 | Kg | Thép ống hợp kim kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
5 | Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách | 222 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
6 | Thép C35 D4 cắt quy cách | 157 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách | 1 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
8 | Thép C45 D32 cắt quy cách | 18 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
9 | Thép C45 D4÷D70 | 62 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
10 | Thép C45 D48 cắt quy cách | 157 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
11 | Thép tròn C45 D50 cắt quy cách | 15 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
12 | Thép C45 D90 | 16 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
13 | Thép C45 dày 2÷10 | 32 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
14 | Thép tấm C45 dày 20mm cắt quy cách | 52 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
15 | Thép tấm C45 dày 25mm cắt quy cách | 19 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
16 | Thép C45 dày 9mm cắt quy cách | 4 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
17 | Thép C45 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 | 840 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Thép CT3 D3 | 16 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
19 | Thép CT3 D4 | 25 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Thép CT3 dày 1 | 1.462 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1mm. Cắt theo quy cách. | ||
21 | Thép tấm CT3 dày 1,2mm cắt quy cách | 51 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | ||
22 | Thép CT3 dày 1,5 | 3 | Kg | Thép tấm CT3 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
23 | Thép C20 dày 1,5 | 1 | Kg | Thép tấm C20 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
24 | Thép tấm CT3 dày 2mm cắt quy cách | 150 | Kg | Thép tấm CT3 dày 2mm. Cắt theo quy cách. | ||
25 | Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách | 8 | Kg | Thép tấm CT3 dày 3mm. Cắt theo quy cách. | ||
26 | Thép CT3 mạ kẽm D1 | 1 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
27 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2 | 2 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
28 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,5 | 460 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
29 | Thép CT3 mạ kẽm nhúng nóng D2,8 | 560 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Thép đai hòm B18x0,5 | 8 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 0,5mm | 1.470 | Kg | Thép tấm CT3 dày 0,5mm. Cắt theo quy cách. | ||
32 | Thép ống D12÷D40 | 197 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
33 | Thép ống D8; D16; D34 | 8 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
34 | Thép tròn CT3 D10 | 2 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
35 | Thép tròn CT3 D4 | 11 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
36 | Thép Y7 D10÷D14 | 5 | Kg | Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
37 | Đai thép CT3, kt: 15 x0.8mm | 79 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Dây thép tráng kẽm D1 | 43 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
39 | Khoá cầu ngang 20 | 8 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa sản phẩm chuyên dụng | ||
40 | Thép CT3 D1,5÷D6 | 1 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
41 | Thép 65 Г dày 5 | 2 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
42 | Thép 65 Г D4÷D5 | 1 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
43 | Đồng vàng D16 | 1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
44 | Lưới đồng 900 lỗ/cm2 x80 x80 | 1 | m2 | Lưới đồng sử dụng trong thiết bị chuyên dùng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
45 | Thép tráng kẽm dày 0,4 | 1 | Kg | Tôn mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
46 | Nhôm Д16 D3÷D40 | 1 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | ||
47 | Dưỡng kiểm tra miệng chìa vặn | 1 | Bộ | Bộ dưỡng kiểm tra chi tiết chuyên ngành theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
48 | Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo pháo 122 Đ30A | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
49 | Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo pháo 122 Đ30A | 1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | ||
50 | Ôxy hoá | 19,5 | m² | Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật as follows:
- Has relationships with 52 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.19 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 99.09%, Construction 0.91%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 176,752,722,948 VND, in which the total winning value is: 173,774,111,613 VND.
- The savings rate is: 1.69%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.