Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107921331 | Hộ kinh doanh Bùi Tuấn Phương |
223.760.714 VND | 223.760.714 VND | 10 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạt nhựa ABS |
Hạt nhựa ABS
|
246 | Kg | Hạt nhựa nguyên sinh để gia công sản phẩm | Nhật | 86.000 | |
2 | Hạt nhựa tạo màu đen |
Hạt nhựa tạo màu đen
|
3 | Kg | Hạt nhựa giống để tạo màu đen trong gia công sản phẩm | Nhật | 750.000 | |
3 | Hộp nhựa, kt: 620x360x370 |
Hộp nhựa, kt: 620x360x370
|
16 | Cái | Sản phẩm phục vụ sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 150.000 | |
4 | In chữ mạ màu vàng |
In chữ mạ màu vàng
|
50 | Bộ | In chữ trên sản phẩm | Việt Nam | 10.000 | |
5 | Màng PE dày 0,05mm, khổ 1,2m |
Màng PE dày 0,05mm, khổ 1,2m
|
37 | Kg | Túi màng PE sử dụng trong sản xuất | Việt Nam | 54.000 | |
6 | Mực in lưới màu đen |
Mực in lưới màu đen
|
21 | Kg | Sử dụng để in ký hiệu trên vải, nhựa, thép bao bì có tại bên mời thầu | Việt Nam | 220.000 | |
7 | Mực in lưới màu vàng |
Mực in lưới màu vàng
|
1 | Kg | Sử dụng để in ký hiệu trên vải, nhựa, thép bao bì có tại bên mời thầu | Việt Nam | 220.000 | |
8 | Thùng nhựa kt: 800x500x450 |
Thùng nhựa kt: 800x500x450
|
1 | Cái | Thùng nhựa để bao gói sản phẩm | Việt Nam | 180.000 | |
9 | Chỉ Nylon số 30 màu nâu 1100m/Cuộn |
Chỉ Nylon số 30 màu nâu 1100m/Cuộn
|
2 | Cuộn | Chỉ may sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 90.000 | |
10 | Dây dệt kim polyamid 20x0,5 |
Dây dệt kim polyamid 20x0,5
|
216 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 3.954 | |
11 | Dây dệt kim polyamid 20x1 |
Dây dệt kim polyamid 20x1
|
403 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 4.000 | |
12 | Dây dệt kim polyamid 20x1,5 |
Dây dệt kim polyamid 20x1,5
|
417 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 6.818 | |
13 | Dây dệt kim polyamid 25x1,5 |
Dây dệt kim polyamid 25x1,5
|
788 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 8.400 | |
14 | Dây dệt kim polyamid 30x2 |
Dây dệt kim polyamid 30x2
|
150 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 8.800 | |
15 | Dây dệt kim polyeste D4 |
Dây dệt kim polyeste D4
|
55 | m | Dây dệt từ sợi polyester sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 4.600 | |
16 | Dây dù D15 |
Dây dù D15
|
16 | m | Dây dệt từ sợi nilon sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 34.000 | |
17 | Dây polyamid 20x1 |
Dây polyamid 20x1
|
38 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 4.195 | |
18 | Dây nilon D10 |
Dây nilon D10
|
30 | m | Dây dệt từ sợi nilon sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 15.000 | |
19 | Dây Polyamid 2x20 |
Dây Polyamid 2x20
|
53 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 5.100 | |
20 | Dây dệt kim polyester 35x3,5 |
Dây dệt kim polyester 35x3,5
|
86 | m | Dây dệt từ sợi polyester sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 10.813 | |
21 | Khoá nhựa càng cua 20 |
Khoá nhựa càng cua 20
|
949 | Bộ | Khóa nhựa dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 6.700 | |
22 | Khoá nhựa càng cua 25 |
Khoá nhựa càng cua 25
|
60 | Bộ | Khóa nhựa dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 8.150 | |
23 | Đinh tán đồng D3 |
Đinh tán đồng D3
|
200 | Cái | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 820 | |
24 | Đinh tán đồng D4x10 |
Đinh tán đồng D4x10
|
515 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 1.200 | |
25 | Đinh tán đồng D4x11 |
Đinh tán đồng D4x11
|
50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 1.200 | |
26 | Đinh tán đồng D4x12 |
Đinh tán đồng D4x12
|
50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 1.200 | |
27 | Đinh tán đồng D4x14 |
Đinh tán đồng D4x14
|
50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 1.200 | |
28 | Đinh tán đồng D4x7 |
Đinh tán đồng D4x7
|
50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 1.200 | |
29 | Khuy bấm đồng D15 |
Khuy bấm đồng D15
|
260 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 3.300 | |
30 | Khuy đồng L68 |
Khuy đồng L68
|
175 | Bộ | Sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 11.000 | |
31 | Cốc nhựa PVC D46x190 |
Cốc nhựa PVC D46x190
|
3 | Cái | Sản phẩm chuyên dụng sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 60.000 | |
32 | Mếch chống thấm nước |
Mếch chống thấm nước
|
6 | m2 | Sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 48.000 | |
33 | Tem sản phẩm kt: 50 x16 |
Tem sản phẩm kt: 50 x16
|
250 | Cái | Dùng để gắn vào sản phẩm | Việt Nam | 3.000 | |
34 | Dây chun vải, kt: 20x2 |
Dây chun vải, kt: 20x2
|
50 | m | Dây dệt từ sợi polyester và sợi cao su | Việt Nam | 6.000 | |
35 | Da bò dày 2mm |
Da bò dày 2mm
|
15 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.500.000 | |
36 | Da bò trung tính dày 1,5 |
Da bò trung tính dày 1,5
|
.2 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.500.000 | |
37 | Da bò trung tính dày 2 |
Da bò trung tính dày 2
|
.2 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.500.000 | |
38 | Da bò trung tính dày 3 |
Da bò trung tính dày 3
|
.2 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.500.000 | |
39 | Vải bạt chống thấm polyamid màu dã chiến |
Vải bạt chống thấm polyamid màu dã chiến
|
484 | m² | Vật tư sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 102.900 | |
40 | Vải nhung the màu xanh |
Vải nhung the màu xanh
|
3 | m² | Sử dụng để lót đệm sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 380.000 | |
41 | Chỉ NYBOND M30 2250m/cuộn |
Chỉ NYBOND M30 2250m/cuộn
|
31 | Cuộn | Chỉ may sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 140.000 | |
42 | Vải bạt 9804 K0,88 màu rằn ri |
Vải bạt 9804 K0,88 màu rằn ri
|
8 | m² | Vật tư sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 93.902 | |
43 | Vải phin |
Vải phin
|
1 | m² | Vật tư sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 72.000 | |
44 | Bản in lưới |
Bản in lưới
|
55 | Bộ | Dùng để in lưới ký hiệu sản phẩm | Việt Nam | 50.000 | |
45 | Băng dính trắng B50 |
Băng dính trắng B50
|
72 | Cuộn | Băng dính màu trắng nền vải polyester | Việt Nam | 40.000 | |
46 | Hộp bìa cacton 3 lớp, kt: 620 x320 x390 |
Hộp bìa cacton 3 lớp, kt: 620 x320 x390
|
585 | Cái | Hộp bìa carton 3 lớp bao gói sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 35.000 | |
47 | Hộp bìa cactong 5 lớp kt: 610 x 400 x320 |
Hộp bìa cactong 5 lớp kt: 610 x 400 x320
|
136 | Cái | Hộp bìa carton 5 lớp bao gói sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 75.000 | |
48 | Kẹp đai nhựa 20 |
Kẹp đai nhựa 20
|
3.123 | Cái | Kẹp giữ dây đai nhựa | Việt Nam | 500 | |
49 | Khay đựng chi tiết sản phẩm, kt: 500x300x200 |
Khay đựng chi tiết sản phẩm, kt: 500x300x200
|
5 | Cái | Khay đựng sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 250.000 | |
50 | Khung in lưới; kt: 250 x300 x30 |
Khung in lưới; kt: 250 x300 x30
|
24 | Cái | Khung nhôm, lưới lụa để in chữ ký hiệu | Việt Nam | 300.000 | |
51 | Khung in lưới; kt: 280 x300 x30 |
Khung in lưới; kt: 280 x300 x30
|
7 | Cái | Khung nhôm, lưới lụa để in chữ ký hiệu | Việt Nam | 330.000 | |
52 | Túi PE 620 x350 x0,15 |
Túi PE 620 x350 x0,15
|
4.676 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 3.500 | |
53 | Túi PE miết miệng, kt: 620 x480 x0,15 |
Túi PE miết miệng, kt: 620 x480 x0,15
|
13 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 3.500 | |
54 | Túi PA kt: 450 x270 x0,15 |
Túi PA kt: 450 x270 x0,15
|
200 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 8.540 | |
55 | Túi PE miết miệng kt: 120 x180 x0,15 |
Túi PE miết miệng kt: 120 x180 x0,15
|
208 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 500 | |
56 | Túi PE miết miệng, kt: 150x250x0,1 |
Túi PE miết miệng, kt: 150x250x0,1
|
292 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 800 | |
57 | Túi PE 120x170x0,05 |
Túi PE 120x170x0,05
|
82 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 500 |