Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 45: Cung cấp hạt nhựa, vật tư ngành may phục vụ sản xuất Dự toán, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 03 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất năm 2021 của xưởng X260 10 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách quốc phòng thường xuyên năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Hóa đơn, chứng từ theo quy định. - Nhà thầu cung cấp hàng mẫu để chứng minh tính hợp lệ và đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa: Trong vòng 03 ngày kể từ ngày nhà thầu nhận được thư mời tham gia thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải cung cấp đầy đủ số lượng, chủng loại sản phẩm mẫu cho bên mời thầu (theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT), để bên mời thầu kiểm tra theo các yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | - Chào giá riêng biệt cho từng danh mục hàng hóa. - Giá chào phải bao gồm thuế và các chi phí khác cho toàn bộ gói thầu. |
E-CDNT 14.3 | 06 tháng |
E-CDNT 15.2 | - Danh mục các hợp đồng tương tự Nhà thầu đã thực hiện thành công trong thời gian 01 năm qua tính đến thời điểm đóng thầu, kèm theo bản sao có chứng thực các tài liệu chứng minh (hợp đồng; hóa đơn bán hàng và dịch vụ; biên bản nghiệm thu, thanh lý), kê khai theo Mẫu số 03. - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. - Các biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập doanh nghiệp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại Mẫu số 03 – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, bản cam kết có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu, cung cấp hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp đúng quy định của E-HSMT do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ngô Minh Tuấn, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 02433886643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban vật tư, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 069.932.812 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phan Thanh Bình, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, 0943.582.880 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Hạt nhựa ABS | 246 | Kg | Hạt nhựa nguyên sinh để gia công sản phẩm | ||
2 | Hạt nhựa tạo màu đen | 3 | Kg | Hạt nhựa giống để tạo màu đen trong gia công sản phẩm | ||
3 | Hộp nhựa, kt: 620x360x370 | 16 | Cái | Sản phẩm phục vụ sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
4 | In chữ mạ màu vàng | 50 | Bộ | In chữ trên sản phẩm | ||
5 | Màng PE dày 0,05mm, khổ 1,2m | 37 | Kg | Túi màng PE sử dụng trong sản xuất | ||
6 | Mực in lưới màu đen | 21 | Kg | Sử dụng để in ký hiệu trên vải, nhựa, thép bao bì có tại bên mời thầu | ||
7 | Mực in lưới màu vàng | 1 | Kg | Sử dụng để in ký hiệu trên vải, nhựa, thép bao bì có tại bên mời thầu | ||
8 | Thùng nhựa kt: 800x500x450 | 1 | Cái | Thùng nhựa để bao gói sản phẩm | ||
9 | Chỉ Nylon số 30 màu nâu 1100m/Cuộn | 2 | Cuộn | Chỉ may sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
10 | Dây dệt kim polyamid 20x0,5 | 216 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
11 | Dây dệt kim polyamid 20x1 | 403 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
12 | Dây dệt kim polyamid 20x1,5 | 417 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
13 | Dây dệt kim polyamid 25x1,5 | 788 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
14 | Dây dệt kim polyamid 30x2 | 150 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
15 | Dây dệt kim polyeste D4 | 55 | m | Dây dệt từ sợi polyester sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
16 | Dây dù D15 | 16 | m | Dây dệt từ sợi nilon sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
17 | Dây polyamid 20x1 | 38 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Dây nilon D10 | 30 | m | Dây dệt từ sợi nilon sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
19 | Dây Polyamid 2x20 | 53 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Dây dệt kim polyester 35x3,5 | 86 | m | Dây dệt từ sợi polyester sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
21 | Khoá nhựa càng cua 20 | 949 | Bộ | Khóa nhựa dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên dụng | ||
22 | Khoá nhựa càng cua 25 | 60 | Bộ | Khóa nhựa dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên dụng | ||
23 | Đinh tán đồng D3 | 200 | Cái | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
24 | Đinh tán đồng D4x10 | 515 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
25 | Đinh tán đồng D4x11 | 50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
26 | Đinh tán đồng D4x12 | 50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
27 | Đinh tán đồng D4x14 | 50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
28 | Đinh tán đồng D4x7 | 50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
29 | Khuy bấm đồng D15 | 260 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết sản phẩm chuyên dụng | ||
30 | Khuy đồng L68 | 175 | Bộ | Sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Cốc nhựa PVC D46x190 | 3 | Cái | Sản phẩm chuyên dụng sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Mếch chống thấm nước | 6 | m2 | Sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
33 | Tem sản phẩm kt: 50 x16 | 250 | Cái | Dùng để gắn vào sản phẩm | ||
34 | Dây chun vải, kt: 20x2 | 50 | m | Dây dệt từ sợi polyester và sợi cao su | ||
35 | Da bò dày 2mm | 15 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
36 | Da bò trung tính dày 1,5 | 0,2 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
37 | Da bò trung tính dày 2 | 0,2 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Da bò trung tính dày 3 | 0,2 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
39 | Vải bạt chống thấm polyamid màu dã chiến | 484 | m² | Vật tư sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
40 | Vải nhung the màu xanh | 3 | m² | Sử dụng để lót đệm sản phẩm chuyên dụng | ||
41 | Chỉ NYBOND M30 2250m/cuộn | 31 | Cuộn | Chỉ may sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
42 | Vải bạt 9804 K0,88 màu rằn ri | 8 | m² | Vật tư sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
43 | Vải phin | 1 | m² | Vật tư sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
44 | Bản in lưới | 55 | Bộ | Dùng để in lưới ký hiệu sản phẩm | ||
45 | Băng dính trắng B50 | 72 | Cuộn | Băng dính màu trắng nền vải polyester | ||
46 | Hộp bìa cacton 3 lớp, kt: 620 x320 x390 | 585 | Cái | Hộp bìa carton 3 lớp bao gói sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
47 | Hộp bìa cactong 5 lớp kt: 610 x 400 x320 | 136 | Cái | Hộp bìa carton 5 lớp bao gói sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
48 | Kẹp đai nhựa 20 | 3.123 | Cái | Kẹp giữ dây đai nhựa | ||
49 | Khay đựng chi tiết sản phẩm, kt: 500x300x200 | 5 | Cái | Khay đựng sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
50 | Khung in lưới; kt: 250 x300 x30 | 24 | Cái | Khung nhôm, lưới lụa để in chữ ký hiệu | ||
51 | Khung in lưới; kt: 280 x300 x30 | 7 | Cái | Khung nhôm, lưới lụa để in chữ ký hiệu | ||
52 | Túi PE 620 x350 x0,15 | 4.676 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
53 | Túi PE miết miệng, kt: 620 x480 x0,15 | 13 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
54 | Túi PA kt: 450 x270 x0,15 | 200 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
55 | Túi PE miết miệng kt: 120 x180 x0,15 | 208 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
56 | Túi PE miết miệng, kt: 150x250x0,1 | 292 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
57 | Túi PE 120x170x0,05 | 82 | Cái | Túi PE bao gói sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Hạt nhựa ABS | 246 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Hạt nhựa tạo màu đen | 3 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Hộp nhựa, kt: 620x360x370 | 16 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | In chữ mạ màu vàng | 50 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Màng PE dày 0,05mm, khổ 1,2m | 37 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Mực in lưới màu đen | 21 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Mực in lưới màu vàng | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Thùng nhựa kt: 800x500x450 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Chỉ Nylon số 30 màu nâu 1100m/Cuộn | 2 | Cuộn | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Dây dệt kim polyamid 20x0,5 | 216 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Dây dệt kim polyamid 20x1 | 403 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Dây dệt kim polyamid 20x1,5 | 417 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Dây dệt kim polyamid 25x1,5 | 788 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Dây dệt kim polyamid 30x2 | 150 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Dây dệt kim polyeste D4 | 55 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Dây dù D15 | 16 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Dây polyamid 20x1 | 38 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Dây nilon D10 | 30 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Dây Polyamid 2x20 | 53 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Dây dệt kim polyester 35x3,5 | 86 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Khoá nhựa càng cua 20 | 949 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Khoá nhựa càng cua 25 | 60 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Đinh tán đồng D3 | 200 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Đinh tán đồng D4x10 | 515 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Đinh tán đồng D4x11 | 50 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Đinh tán đồng D4x12 | 50 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Đinh tán đồng D4x14 | 50 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Đinh tán đồng D4x7 | 50 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Khuy bấm đồng D15 | 260 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Khuy đồng L68 | 175 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Cốc nhựa PVC D46x190 | 3 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Mếch chống thấm nước | 6 | m2 | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Tem sản phẩm kt: 50 x16 | 250 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Dây chun vải, kt: 20x2 | 50 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Da bò dày 2mm | 15 | m2 | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Da bò trung tính dày 1,5 | 0,2 | m2 | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Da bò trung tính dày 2 | 0,2 | m2 | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Da bò trung tính dày 3 | 0,2 | m2 | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Vải bạt chống thấm polyamid màu dã chiến | 484 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Vải nhung the màu xanh | 3 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Chỉ NYBOND M30 2250m/cuộn | 31 | Cuộn | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Vải bạt 9804 K0,88 màu rằn ri | 8 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Vải phin | 1 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Bản in lưới | 55 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Băng dính trắng B50 | 72 | Cuộn | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Hộp bìa cacton 3 lớp, kt: 620 x320 x390 | 585 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Hộp bìa cactong 5 lớp kt: 610 x 400 x320 | 136 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Kẹp đai nhựa 20 | 3.123 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Khay đựng chi tiết sản phẩm, kt: 500x300x200 | 5 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Khung in lưới; kt: 250 x300 x30 | 24 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Khung in lưới; kt: 280 x300 x30 | 7 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Túi PE 620 x350 x0,15 | 4.676 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Túi PE miết miệng, kt: 620 x480 x0,15 | 13 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Túi PA kt: 450 x270 x0,15 | 200 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Túi PE miết miệng kt: 120 x180 x0,15 | 208 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Túi PE miết miệng, kt: 150x250x0,1 | 292 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Túi PE 120x170x0,05 | 82 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạt nhựa ABS | 246 | Kg | Hạt nhựa nguyên sinh để gia công sản phẩm | ||
2 | Hạt nhựa tạo màu đen | 3 | Kg | Hạt nhựa giống để tạo màu đen trong gia công sản phẩm | ||
3 | Hộp nhựa, kt: 620x360x370 | 16 | Cái | Sản phẩm phục vụ sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
4 | In chữ mạ màu vàng | 50 | Bộ | In chữ trên sản phẩm | ||
5 | Màng PE dày 0,05mm, khổ 1,2m | 37 | Kg | Túi màng PE sử dụng trong sản xuất | ||
6 | Mực in lưới màu đen | 21 | Kg | Sử dụng để in ký hiệu trên vải, nhựa, thép bao bì có tại bên mời thầu | ||
7 | Mực in lưới màu vàng | 1 | Kg | Sử dụng để in ký hiệu trên vải, nhựa, thép bao bì có tại bên mời thầu | ||
8 | Thùng nhựa kt: 800x500x450 | 1 | Cái | Thùng nhựa để bao gói sản phẩm | ||
9 | Chỉ Nylon số 30 màu nâu 1100m/Cuộn | 2 | Cuộn | Chỉ may sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
10 | Dây dệt kim polyamid 20x0,5 | 216 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
11 | Dây dệt kim polyamid 20x1 | 403 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
12 | Dây dệt kim polyamid 20x1,5 | 417 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
13 | Dây dệt kim polyamid 25x1,5 | 788 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
14 | Dây dệt kim polyamid 30x2 | 150 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
15 | Dây dệt kim polyeste D4 | 55 | m | Dây dệt từ sợi polyester sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
16 | Dây dù D15 | 16 | m | Dây dệt từ sợi nilon sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
17 | Dây polyamid 20x1 | 38 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Dây nilon D10 | 30 | m | Dây dệt từ sợi nilon sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
19 | Dây Polyamid 2x20 | 53 | m | Dây dệt từ sợi polyamid sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Dây dệt kim polyester 35x3,5 | 86 | m | Dây dệt từ sợi polyester sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
21 | Khoá nhựa càng cua 20 | 949 | Bộ | Khóa nhựa dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên dụng | ||
22 | Khoá nhựa càng cua 25 | 60 | Bộ | Khóa nhựa dùng trong sản xuất các sản phẩm chuyên dụng | ||
23 | Đinh tán đồng D3 | 200 | Cái | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
24 | Đinh tán đồng D4x10 | 515 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
25 | Đinh tán đồng D4x11 | 50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
26 | Đinh tán đồng D4x12 | 50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
27 | Đinh tán đồng D4x14 | 50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
28 | Đinh tán đồng D4x7 | 50 | Bộ | Đinh tán sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng | ||
29 | Khuy bấm đồng D15 | 260 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết sản phẩm chuyên dụng | ||
30 | Khuy đồng L68 | 175 | Bộ | Sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Cốc nhựa PVC D46x190 | 3 | Cái | Sản phẩm chuyên dụng sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Mếch chống thấm nước | 6 | m2 | Sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
33 | Tem sản phẩm kt: 50 x16 | 250 | Cái | Dùng để gắn vào sản phẩm | ||
34 | Dây chun vải, kt: 20x2 | 50 | m | Dây dệt từ sợi polyester và sợi cao su | ||
35 | Da bò dày 2mm | 15 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
36 | Da bò trung tính dày 1,5 | 0,2 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
37 | Da bò trung tính dày 2 | 0,2 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
38 | Da bò trung tính dày 3 | 0,2 | m2 | Da bò tấm sử dụng trong sản xuất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
39 | Vải bạt chống thấm polyamid màu dã chiến | 484 | m² | Vật tư sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
40 | Vải nhung the màu xanh | 3 | m² | Sử dụng để lót đệm sản phẩm chuyên dụng | ||
41 | Chỉ NYBOND M30 2250m/cuộn | 31 | Cuộn | Chỉ may sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
42 | Vải bạt 9804 K0,88 màu rằn ri | 8 | m² | Vật tư sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
43 | Vải phin | 1 | m² | Vật tư sử dụng trong sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
44 | Bản in lưới | 55 | Bộ | Dùng để in lưới ký hiệu sản phẩm | ||
45 | Băng dính trắng B50 | 72 | Cuộn | Băng dính màu trắng nền vải polyester | ||
46 | Hộp bìa cacton 3 lớp, kt: 620 x320 x390 | 585 | Cái | Hộp bìa carton 3 lớp bao gói sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
47 | Hộp bìa cactong 5 lớp kt: 610 x 400 x320 | 136 | Cái | Hộp bìa carton 5 lớp bao gói sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
48 | Kẹp đai nhựa 20 | 3.123 | Cái | Kẹp giữ dây đai nhựa | ||
49 | Khay đựng chi tiết sản phẩm, kt: 500x300x200 | 5 | Cái | Khay đựng sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
50 | Khung in lưới; kt: 250 x300 x30 | 24 | Cái | Khung nhôm, lưới lụa để in chữ ký hiệu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 52 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,09%, Xây lắp 0,91%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 176.752.722.948 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 173.774.111.613 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,69%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có người nguyện chết vì mình ai lại không cảm động… Thế nhưng trong chuyện tình cảm, đâu phải hễ ai tốt với mình thì đều có thể tùy tiện đáp lại, cũng chẳng thể nói đến chuyện công bằng. Yêu hay không yêu, cho đi nhiều lắm, bất quả chỉ nhận lại được mỗi ánh mắt áy náy mà thôi… "
Nhĩ Nhã
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.