Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 18.850.000 | 29.400.000 | 3 | Xem chi tiết |
2 | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 6.000.000 | 6.880.000 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 52.500.000 | 87.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 119.307.000 | 188.220.000 | 6 | Xem chi tiết |
5 | vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 332.630.000 | 526.360.000 | 8 | Xem chi tiết |
6 | vn0400459581 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ | 504.966.000 | 517.668.000 | 4 | Xem chi tiết |
7 | vn2901722773 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM | 28.560.000 | 32.193.000 | 1 | Xem chi tiết |
8 | vn2901864898 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MH | 2.250.260.000 | 2.275.500.000 | 3 | Xem chi tiết |
9 | vn2901436028 | CÔNG TY TNHH DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ AN GIANG | 37.500.000 | 37.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
10 | vn2901837245 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TRUNG | 320.603.300 | 335.718.000 | 2 | Xem chi tiết |
11 | vn2901962302 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - CÔNG NGHIỆP VINMED | 176.457.000 | 372.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
12 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 520.297.134 | 530.640.000 | 2 | Xem chi tiết |
13 | vn0105804671 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI MINH KHÁNH | 73.600.000 | 75.760.000 | 1 | Xem chi tiết |
14 | vn0104356071 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | 110.725.000 | 120.890.000 | 5 | Xem chi tiết |
15 | vn0102310593 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH | 625.350.000 | 627.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
16 | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 471.940.000 | 472.200.000 | 2 | Xem chi tiết |
17 | vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 2.394.000.000 | 2.400.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
18 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 1.741.218.900 | 1.793.427.000 | 3 | Xem chi tiết |
19 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 633.159.000 | 740.872.000 | 1 | Xem chi tiết |
20 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 228.071.500 | 228.771.500 | 1 | Xem chi tiết |
21 | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 1.780.635.700 | 1.942.572.579 | 3 | Xem chi tiết |
22 | vn0104742253 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY | 92.800.000 | 145.900.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 22 nhà thầu | 12.519.430.534 | 13.486.472.079 | 52 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất định lượng ALT/GPT |
L201
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0203F; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 14.280.000 | |
2 | Hóa chất định lượng Urea |
L202
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0123E; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 2.404.500 | |
3 | Hóa chất định lượng Glucose |
L203
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0101I ; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 16.905.000 | |
4 | Hóa chất định lượng Creatinin |
L204
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0115B ; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 21.525.000 | |
5 | Hóa chất định lượng Cholesterol |
L205
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0261I; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 5.922.000 | |
6 | Hóa chất định lượng Trigliceride |
L206
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0271G; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 21.021.000 | |
7 | Hóa chất định lượng HDL-C |
L207
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0421H ; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 37.075.500 | |
8 | Hóa chất định lượng LDL-C |
L208
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0431H; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 14.269.500 | |
9 | Hóa chất định lượng Acid Uric |
L209
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0603E; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 13.377.000 | |
10 | Hóa chất định lượng Protein |
L210
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0173C; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 1.323.000 | |
11 | Hóa chất định lượng Gamma GT |
L211
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0362F; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 15.214.500 | |
12 | Huyết thanh kiểm chuẩn sinh hóa mức trung bình |
L212
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP BXC0312A; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 3.213.000 | |
13 | Huyết thanh kiểm chuẩn sinh hóa mức cao |
L213
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP BXC0312B; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 1.071.000 | |
14 | Huyết thanh chuẩn sinh hóa |
L214
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP BXC0321M; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 1.260.000 | |
15 | Hóa chất rửa máy sinh hóa tự động |
L215
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0001A ;; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 3.000.000 | |
16 | Hóa chất CK |
L216
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP 56530AS; Hãng SX: Dutch Diagnostics B.V/Hà Lan | 13.000.000 | |
17 | Hóa chất CK-MB |
L217
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP 56535AS ; Hãng SX: Dutch Diagnostics B.V/Hà Lan | 10.500.000 | |
18 | Hóa chất Iron |
L218
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP 56147AS; Hãng SX: Dutch Diagnostics B.V/Hà Lan | 3.300.000 | |
19 | Hóa chất định lượng Creatinine |
L219
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62045/117119910021; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 12.222.000 | |
20 | Hóa chất định lượng ASAT (GOT) |
L220
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62127/126019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 72.996.000 | |
21 | Hóa chất định lượng ALAT (GPT) |
L221
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62119/127019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 72.996.000 | |
22 | Hóa chất định lượng Triglycerides |
L222
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62187/157109910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 78.115.800 | |
23 | Hóa chất định lượng Cholesterol |
L223
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62140/113009910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 38.484.600 | |
24 | Hóa chất định lượng glucose |
L224
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62157/125009910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 21.903.000 | |
25 | Hóa chất định lượng Gamma-glutamyltransferase |
L225
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62153/128019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 72.353.400 | |
26 | Hóa chất định lượng Urea |
L226
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62161/131019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 7.295.400 | |
27 | Hóa chất định lượng HDL-c |
L227
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62288/135619910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 351.682.800 | |
28 | Hóa chất định lượng LDL-c |
L228
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62292/141319910930; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 82.173.000 | |
29 | Hóa chất định lượng Uric Acid |
L229
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62163/130019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 58.191.000 | |
30 | Hóa chất định lượng CK-MB |
L230
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62141/116419910930; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 29.215.200 | |
31 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần |
L231
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62133/108119910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 21.457.800 | |
32 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp |
L232
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62131/108219910930; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 6.363.000 | |
33 | Hóa chất định lượng HbA1c trong máu toàn phần |
L233
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62166/133299910935; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 71.076.600 | |
34 | Hóa chất định lượng Albumin |
L234
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62121/102209910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 3.015.600 | |
35 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần |
L235
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62052/123119910021; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 1.222.200 | |
36 | Hóa chất định lượng α-Amylase |
L236
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62261/105019910930; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 8.761.200 | |
37 | Chất hiệu chuẩn đa xét nghiệm dùng trong chẩn đoán in-vitro, định lượng nhiều xét nghiệm khác nhau |
L237
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS00207/591009910064; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 6.300.000 | |
38 | Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm định lượng in-vitro |
L238
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS00230/590009910061; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 23.866.500 | |
39 | Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm định lượng in-vitro |
L239
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS00232/590509910061; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 23.866.500 | |
40 | Chất hiệu chuẩn chẩn đoán in-vitro, dùng định lượng các lipid và Lp-PLA2 |
L240
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS00248/135709910045; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 15.199.800 | |
41 | Chất hiệu chuẩn sử dụng cho các xét nghiệm in-vitro, dùng định lượng hoạt độ CK-MB |
L241
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS01049/594509910074; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 16.380.000 | |
42 | Dung dịch ly giải hồng cầu dành cho xét nghiệm định lượng HbA1c trong máu toàn phần |
L242
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62260/145709910113; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 2.415.000 | |
43 | Bộ chất hiệu chuẩn chẩn đoán in vitro, dùng định lượng HbA1c |
L243
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62246/133209910043; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 11.235.000 | |
44 | Vật liệu kiểm soát chất lượng dùng theo dõi hiệu suất xét nghiệm định lượng HbA1c (mức bình thường) |
L244
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62254/597909910074; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 7.534.800 | |
45 | Vật liệu kiểm soát chất lượng dùng theo dõi hiệu suất xét nghiệm định lượng HbA1c (mức bệnh lý) |
L245
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPS62256/598009910074; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức | 7.534.800 | |
46 | Dung dịch dùng để pha loãng sử dụng cho máy huyết học |
L246
|
70 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | P88408711; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 209.916.000 | |
47 | Dung dịch kiềm mạnh dùng để rửa hệ thống máy huyết học |
L247
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 83401621; Sysmex Corporation Ono Factory- Nhật Bản | 30.954.000 | |
48 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
L248
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | P97405216; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 126.630.000 | |
49 | Vật liệu kiểm soát mức bình thường xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
L249
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 00403915; Streck, Inc.- Mỹ | 11.743.200 | |
50 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
L250
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 00404112; Streck, Inc.- Mỹ | 11.743.200 | |
51 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
L251
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 00404015; Streck, Inc.- Mỹ | 11.743.200 | |
52 | Dung dịch đệm trong xét nghiệm đông máu |
L252
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | B423425; Siemens -Đức | 1.879.500 | |
53 | Giếng đựng mẫu |
L253
|
1 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | 42411608; Sysmex Corporation - Nhật Bản | 1.167.100 | |
54 | Hóa chất Calci sử dụng trong các xét nghiệm đông máu |
L254
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ORHO37; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH-Đức | 3.599.400 | |
55 | Hóa chất định lượng fibrinogen trong huyết tương |
L255
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | B423325; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH-Đức | 4.899.300 | |
56 | Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích đông máu |
L256
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ORKL17; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức | 6.919.500 | |
57 | Hóa chất kiểm chuẩn dải bệnh lý dùng cho máy phân tích đông máu |
L257
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | OUPZ17; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức | 11.388.300 | |
58 | Hóa chất kiểm chuẩn dải bình thường dùng cho máy phân tích đông máu |
L258
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ORKE41; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức | 11.499.600 | |
59 | Hóa chất kiểm chuẩn ở dải bình thường dùng cho máy phân tích đông máu |
L259
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 291070; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức | 6.930.000 | |
60 | Hóa chất kiểm chuẩn ở dải trung bình dùng cho máy phân tích đông máu |
L260
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 291071; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức | 4.620.000 | |
61 | Que thử nồng độ Acid Peracetic trong nước |
L001
|
100 | Que | Theo quy định tại Chương V. | SERIM/ MỸ | 567.000 | |
62 | Hóa chất rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu I |
L261
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 96406313; Sysmex Corporation Ono Factory- Nhật Bản | 38.820.600 | |
63 | Que thử nồng độ Clorine |
L002
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Kỹ mã hiệu: 5129 Hãng sản xuất: Serim Research Corporation Xuất xứ: Mỹ | 6.000.000 | |
64 | Hóa chất rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu II |
L262
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 96406119; Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản | 11.592.000 | |
65 | Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix 10SG |
L003
|
26.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Kimball Electronics Poland Sp.Z.O.O;Ba Lan | 166.010.000 | |
66 | Hóa chất xác định thời gian prothrombin (PT) |
L263
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | B421240; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức | 64.260.000 | |
67 | Que thử tồn dư Peroxide trong nước |
L004
|
1.500 | Que | Theo quy định tại Chương V. | SERIM/ MỸ | 8.505.000 | |
68 | Hóa chất xác định thời gian thrombin (TT) |
L264
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | OWHM13; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH-Đức | 2.379.300 | |
69 | Test định tính kháng thể anti H.Pylori |
L005
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Atlas Medical/ Đức | 15.960.000 | |
70 | Hóa chất xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hoá (APTT) |
L265
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | B42191; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức | 67.252.500 | |
71 | Test nhanh phát hiện các chất gây nghiện trong nước tiểu: Morphin, MDMA, Methamphetamine, THC |
L006
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-3032511-Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd | 13.000.000 | |
72 | REACTION TUBE (SU-40) |
L266
|
4 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | 90407219; Sysmex Corporation Ono Factory- Nhật Bản | 16.842.000 | |
73 | Test nhanh phát hiện kháng thể HCV |
L007
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC. / Trung Quốc | 52.500.000 | |
74 | Dung dịch khử nhiễm RNA/DNA |
L267
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | ABT - Việt Nam | 1.440.600 | |
75 | Test phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan E |
L008
|
700 | Test | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam-THEV00AM- Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ " | 28.560.000 | |
76 | Hoá chất đo tải lượng HPV |
L268
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 8.491.700 | |
77 | Test thử đường huyết |
L009
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ Que thử đường huyết GluNEO Lite/Osang HealthCare Co., Ltd | 37.500.000 | |
78 | Hoá chất đo tải lượng viêm gan B |
L269
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 150.266.000 | |
79 | Test thử đường huyết |
L010
|
8.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | VivaChek Ino - Trung Quốc | 50.400.000 | |
80 | Kit đo tải lượng virus HCV |
L270
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 17.934.000 | |
81 | Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng nguyên HBs ở người |
L011
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio/ India | 3.290.000 | |
82 | Kit phát hiện định tính virus Human papilloma virus |
L271
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 15.983.800 | |
83 | Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người |
L012
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Koshbio/ India | 11.970.000 | |
84 | Kit tách chiết DNA virus HPV |
L272
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 4.571.700 | |
85 | Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng nguyên HBs ở người |
L013
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản; 7D2943; Determine™ HBsAg 2; Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd. | 311.850.000 | |
86 | Kít tách chiết DNA/RNA virus từ huyết thanh, plassma |
L273
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 45.080.000 | |
87 | Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người |
L014
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản; 7D2343; Determine™ HIV – 1/2; Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd. | 182.490.000 | |
88 | Kít tách chiết DNA/RNA virus từ mẫu mô |
L274
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 4.312.000 | |
89 | Acid citric |
L015
|
1.200 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc | 33.960.000 | |
90 | Kit xác định 35 genotype của virus HPV |
L275
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 14.371.700 | |
91 | Cồn tuyệt đối |
L016
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất & Thương Mại Hiển Nhung - Việt Nam | 500.000 | |
92 | Kit xét nghiệm vi khuẩn lao |
L276
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 6.791.400 | |
93 | Cồn y tế 70 độ |
L017
|
3.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất & Thương Mại Hiển Nhung - Việt Nam | 60.600.000 | |
94 | Nước cất sinh học phân tử |
L277
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Khoa Thương - Việt Nam | 960.400 | |
95 | Cồn y tế 96 độ |
L018
|
600 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất & Thương Mại Hiển Nhung - Việt Nam | 15.480.000 | |
96 | Bộ chất chuẩn máy điện giải Na/K/Cl |
L278
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DD -92123D Hãng: Diamond Diagnostics, Mỹ | 4.500.000 | |
97 | KLY 82g |
L021
|
250 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Merufa/ Việt Nam | 12.375.000 | |
98 | Dung dịch rửa Canxi cho máy điện giải Na/K/Cl |
L279
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ME-2118D Hãng: Diamond Diagnostics, Mỹ | 11.500.000 | |
99 | Lugol 3% |
L022
|
140 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Hóa Dược Việt Nam | 24.500.000 | |
100 | Hóa chất đo các thông số điện giải Na/K/Cl |
L280
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | IL-2121D Hãng: Diamond Diagnostics, Mỹ | 76.800.000 | |
101 | Xylen xử lý bệnh phẩm |
L024
|
15 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada,S.A/Tây Ban Nha | 6.300.000 | |
102 | Parafin tinh khiết |
L025
|
40 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Citotest Labware Manufacturing Co Ltd;Trung Quốc | 10.580.000 | |
103 | Dung dịch Formol đệm trung tính 10% |
L026
|
50 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Cancer diagnostics/ Mỹ | 21.000.000 | |
104 | Khí CO2 |
L028
|
5 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP NINH BÌNH | 837.000 | |
105 | Oxy y tế |
L029
|
250 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT ANH | 3.900.000 | |
106 | Oxy y tế |
L030
|
6.000 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT ANH | 171.720.000 | |
107 | Aniosyme Synergy 5 |
L031
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG255050; MEGASEPT E-3; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 12.268.200 | |
108 | CIDEX OPA 3,78 L |
L032
|
120 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Gamma/ Việt Nam | 75.600.000 | |
109 | Dung dịch tiệt trùng quả lọc thận |
L033
|
80 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 5085621; RÜHL AG & Co. chemische Fabrik KG; | 73.600.000 | |
110 | Gel Siêu âm |
L034
|
45 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, APM-GS1, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | 4.365.000 | |
111 | Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu |
L035
|
3.300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Human /Denka/Nhật | 625.350.000 | |
112 | Kháng thể A đơn dòng |
L036
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ-30BG10010-Voxtur Bio Limited | 3.120.000 | |
113 | Kháng thể AB đơn dòng |
L037
|
35 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM); Spectrum Diagnostics | 2.940.000 | |
114 | Kháng thể B đơn dòng |
L038
|
35 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ-30BG10110-Voxtur Bio Limited | 2.730.000 | |
115 | Kháng thể D đơn dòng |
L039
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG); Spectrum Diagnostics | 7.686.000 | |
116 | Ống nghiệm chân không Glucose |
L040
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, IH-032, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | 7.000.000 | |
117 | Ống nghiệm EDTA (K2) |
L041
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, E2-012, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | 72.000.000 | |
118 | Ống nghiệm Heparin (Lithium) |
L042
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, HL-012, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | 18.000.000 | |
119 | Ống nghiệm Sodium Citrate 3.8% |
L043
|
14.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, C8-012, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | 9.360.000 | |
120 | Serafol ABO |
L044
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: BG1722 - Hãng - Nước SX: Sifin Diagnostics - GmbH - Đức | 33.000.000 | |
121 | Dịch A lọc máu nhân tạo |
L045
|
6.500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 1.037.400.000 | |
122 | Dịch B lọc máu nhân tạo |
L046
|
8.500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 1.356.600.000 | |
123 | Dịch A lọc máu nhân tạo. |
L047
|
6.500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Aoenmed/ Việt Nam | 968.500.000 | |
124 | Dịch B lọc máu nhân tạo. |
L048
|
8.500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Aoenmed/ Việt Nam | 1.266.500.000 | |
125 | Chai cấy máu hiếu khí nắp xanh |
L049
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus; BioMerieux Inc | 34.650.000 | |
126 | Chai cấy máu ky khí nắp cam |
L050
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 410852; BACT/ALERT FN Plus; BioMerieux Inc | 34.650.000 | |
127 | Chai cấy máu nắp vàng |
L051
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 410853; BACT/ALERT PF Plus; BioMerieux Inc | 11.550.000 | |
128 | Bộ chuẩn máy cấy máu |
L052
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 421931; Bact/Alert Reflectance Standards ; BioMerieux Inc | 15.674.040 | |
129 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm |
L053
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 21341; VITEK® 2 GN; BioMerieux Inc | 32.791.500 | |
130 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương |
L054
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 21342; VITEK® 2 GP; BioMerieux Inc | 32.791.500 | |
131 | Thẻ định danh cho Nấm |
L055
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST; BioMerieux Inc | 3.279.150 | |
132 | Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus |
L056
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 21346; NH; BioMerieux Inc | 3.279.150 | |
133 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
L057
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 413942; VITEK® 2 AST-GN86; BioMerieux Inc | 3.279.150 | |
134 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
L058
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 413205; VITEK® 2 AST-N240; BioMerieux Inc | 39.349.800 | |
135 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
L059
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 423934; VITEK® 2 AST-N415 ; BioMerieux Inc | 39.349.800 | |
136 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
L060
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 423934; VITEK® 2 AST-N415 ; BioMerieux Inc | 6.558.300 | |
137 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
L061
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 22226; VITEK® 2 AST-GP67; BioMerieux Inc | 39.349.800 | |
138 | Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu |
L062
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 421040; VITEK® 2 AST-ST03; BioMerieux Inc | 3.279.150 | |
139 | Thẻ kháng sinh đồ Nấm |
L063
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 420739; VITEK® 2 AST-YS08; BioMerieux Inc | 6.558.300 | |
140 | Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật |
L064
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 21255; DensiCHEK™ Plus Standards Kit; Hach Company sản xuất cho BioMerieux Inc/Mỹ | 6.580.434 | |
141 | Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn |
L065
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 69285; UNSENSITIZED TUBES; Greiner Bio-One GmbH do BioMerieux phân phối | 46.354.680 | |
142 | Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn |
L066
|
12 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | FRANCE; 423520; Saline Solution ; LABORATOIRE AGUETTANT | 5.846.400 | |
143 | Đầu côn 100 - 1000 µL |
L067
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan; 30501; PIPETTE TIPS - 100 - 1000 µL; Thermo Fisher Scientific do hãng BioMerieux phân phối | 590.760 | |
144 | Đầu côn 0,5 - 250µL |
L068
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan; 30507; PIPETTE TIPS 0,5 - 250µL; Thermo Fisher Scientific do hãng BioMerieux phân phối | 494.640 | |
145 | Môi trường chọn lọc cho nuôi cấy nấm men và nấm sợi |
L069
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 51021; Sabouraud Chloramphenicol 2 agar (SAB CHL 2 -D); BioMerieux S.A | 2.748.900 | |
146 | Hóa chất phát hiện indole |
L070
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 55631; KOVACS (Kovacs reagent); BioMerieux S.A | 1.215.900 | |
147 | Ổng lưu chủng |
L071
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; AEB400100; CRYO-BEADS ; BioMerieux S.A | 6.097.680 | |
148 | Bộ nhuộm Gram |
L072
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 791.700 | |
149 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen |
L073
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 1.155.000 | |
150 | Môi trường thạch máu |
L074
|
2.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 55.125.000 | |
151 | Thạch Choco |
L075
|
10 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901467; MELAB Chocolate Agar + MultiVitox; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 283.500 | |
152 | Môi trường thạch màu |
L076
|
1.200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 34.020.000 | |
153 | Thạch MacConkey |
L077
|
1.200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901402; MELAB MacConkey Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 21.420.000 | |
154 | Môi trường nuôi cấy nấm |
L078
|
600 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 10.710.000 | |
155 | Môi trường phân lập Shigella và Salmonella |
L079
|
10 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901405; MELAB SS Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 178.500 | |
156 | Môi trường nuôi cấy và phân lập Vibrio |
L080
|
10 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901413; MELAB TCBS Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 189.000 | |
157 | Môi trường nuôi cấy và phân lập vi khuẩn Gram âm đường ruột |
L081
|
10 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901409; MELAB Hektoen Enteric Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 262.500 | |
158 | Môi trường kháng sinh đồ |
L082
|
320 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901490; MELAB Mueller Hinton Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 6.048.000 | |
159 | Môi trường kháng sinh đồ của Haemophilus |
L083
|
10 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901498; MELAB Haemophilus Test Medium Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 325.500 | |
160 | Môi trường kháng sinh đồ của vi khuẩn khó mọc |
L084
|
20 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901493; MELAB Mueller Hinton Agar+ 5% Sheep Blood; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 462.000 | |
161 | Môi trường dinh dưỡng |
L085
|
10 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; T510716; MELAB Nutrient Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 109.200 | |
162 | Môi trường nhận biết Helicobacter pylori |
L086
|
50 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; T210745; MELAB Urea Agar Base; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 630.000 | |
163 | Dung dịch chuẩn (control) máy |
L087
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 2189 - Hãng-Nước SX: Streck - Mỹ | 48.000.000 | |
164 | Dung dịch ly giải hồng cầu, bạch cầu |
L088
|
12 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: HAL505 - Hãng- Nước SX: SFRI SAS - Pháp | 52.740.000 | |
165 | Dung dịch pha loãng Hồng cầu, bạch cầu |
L089
|
80 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: HAD520 - Hãng- Nước SX: SFRI SAS - Pháp | 176.000.000 | |
166 | Dung dịch phân tích bạch cầu |
L090
|
40 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: HAL506 - Hãng- Nước SX: SFRI SAS - Pháp | 151.800.000 | |
167 | Dung dịch rửa máy |
L091
|
8 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: HAC512 - Hãng- Nước SX: SFRI SAS - Pháp | 10.400.000 | |
168 | Cóng phản ứng |
L092
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10309546 Hãng/ Nước sản xuất: Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ | 16.790.000 | |
169 | Cốc đựng mẫu |
L093
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10309545 Hãng/ Nước sản xuất: Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ | 6.503.000 | |
170 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm BNP |
L094
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10309047 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 5.630.000 | |
171 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: AFP, CEA |
L095
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10311569 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 3.533.000 | |
172 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: Digoxin, FSH, LH, Prolactin, Total hCG, TSH |
L096
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10308986 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 6.086.000 | |
173 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: FT3, T3, T4, Tup, FT4, THEO2 |
L097
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10285903 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 4.700.000 | |
174 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125II |
L098
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10310444 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 5.567.000 | |
175 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3 |
L099
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10329796 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 4.767.000 | |
176 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA |
L100
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10310295 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 4.316.000 | |
177 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
L101
|
19 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10310032 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 40.052.000 | |
178 | Dung dịch rửa tẩy rửa hệ thống |
L102
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10310041 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 4.000.000 | |
179 | Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang R1/R2 acid/base |
L103
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10313526 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 10.692.000 | |
180 | Đầu côn hút mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
L104
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10309547 Hãng/ Nước sản xuất: Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ | 18.934.000 | |
181 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn ung thư |
L105
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 368 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
182 | Hóa chất định lượng AFP |
L106
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10309979 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 51.800.000 | |
183 | Hóa chất định lượng BNP |
L107
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10309044 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 34.875.000 | |
184 | Hóa chất định lượng CA 125II |
L108
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10310443 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 10.640.000 | |
185 | Hóa chất định lượng CA 15-3 |
L109
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10327620 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 10.610.000 | |
186 | Hóa chất định lượng CA 19-9 |
L110
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10491379 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 103.680.000 | |
187 | Hóa chất định lượng CEA |
L111
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10309977 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 40.960.000 | |
188 | Hóa chất định lượng CKMB |
L112
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10309982 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 11.730.000 | |
189 | Hóa chất định lượng FT3 |
L113
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10310317 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 48.680.000 | |
190 | Hóa chất định lượng FT4 |
L114
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10282218 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 44.800.000 | |
191 | Hóa chất định lượng PBNP |
L115
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10699449 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 34.739.000 | |
192 | Hóa chất xét nghiệm dùng cùng máy phân tích miễn dịch để xét nghiệm Procalcitonin |
L116
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 11202697 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 312.600.000 | |
193 | Hóa chất định lượng PSA |
L117
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10310292 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 69.040.000 | |
194 | Hóa chất định lượng TSH |
L118
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10309958 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 38.400.000 | |
195 | Hóa chất định lượng Troponin I |
L119
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10994774 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 8.629.000 | |
196 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm BRAHMS PCT |
L120
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 11202698 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 7.305.900 | |
197 | CUP/LID 1.5ML ES/AR/STAR |
L121
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10445041 Hãng/ Nước sản xuất: Currier Plastics, Inc./ Hoa Kỳ | 2.871.000 | |
198 | Bộ điện cực xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
L122
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10445058 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 26.420.000 | |
199 | Cuvet dùng cho máy sinh hoá |
L123
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10445042 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 158.940.000 | |
200 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ALT |
L124
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10476170 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 9.130.000 | |
201 | Chất xác minh hiệu suất xét nghiệm sinh hoá |
L125
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10445016 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 4.347.000 | |
202 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin trực tiếp và Bilirubin toàn phần |
L126
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10445013 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 3.383.000 | |
203 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cholesterol |
L127
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444998 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 2.826.000 | |
204 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL |
L128
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10464328 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 2.717.000 | |
205 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL |
L129
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444996 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 4.090.000 | |
206 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa magie, photpho, Triglyceride |
L130
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444997 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 3.586.000 | |
207 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein toàn phần (TP) và albumin (ALB) |
L131
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444993 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 3.917.000 | |
208 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa |
L132
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10716280 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 1.500.000 | |
209 | Dung dịch cầu muối |
L133
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444873 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 5.480.000 | |
210 | Chất hiệu chuẩn A xét nghiệm điện giải |
L134
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444878 Hãng/ Nước sản xuất: Nova Biomedical Corporation/ Hoa Kỳ | 21.136.000 | |
211 | Chất hiệu chuẩn B xét nghiệm điện giải |
L135
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444881 Hãng/ Nước sản xuất: Nova Biomedical Corporation/ Hoa Kỳ | 5.284.000 | |
212 | Dung dịch kiểm tra pha loãng |
L136
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444872 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc/ Hoa Kỳ | 3.914.000 | |
213 | Dung dịch pha loãng xét nghiệm điện giải |
L137
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444874 Hãng/ Nước sản xuất: Nova Biomedical Corporation/ Hoa Kỳ | 5.284.000 | |
214 | Dung dịch rửa xét nghiệm điện giải |
L138
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10445051 Hãng/ Nước sản xuất: Nova Biomedical Corporation/ Hoa Kỳ | 9.394.000 | |
215 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch |
L139
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 146 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 3.210.000 | |
216 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch |
L140
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 147 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 3.870.000 | |
217 | Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch |
L141
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 148 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 4.170.000 | |
218 | Cóng đo trở kháng (máu toàn phần) |
L142
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 367 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./ Mỹ | 2.927.000 | |
219 | Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn ung thư |
L143
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 369 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
220 | Vật liệu kiểm soát 2 mức nồng độ xét nghiệm định lượng Hemoglobin (Total Glycated), Hemoglobin (Total), Hemoglobin A1, Hemoglobin A1C, Hemoglobin F |
L144
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 740 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ | 3.870.000 | |
221 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số hóa sinh |
L145
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: C-310-5 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 4.050.000 | |
222 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng các thông số hóa sinh |
L146
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: C-315-5 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 4.050.000 | |
223 | Vật liệu kiểm soát 3 mức nồng độ xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch thường quy |
L147
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 370 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
224 | Hóa chất định lượng Axit Uric |
L148
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444967 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 1.773.000 | |
225 | Hóa chất định lượng ALT |
L149
|
33 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10475530 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 57.387.000 | |
226 | Hóa chất định lượng AST |
L150
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444959 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 44.328.000 | |
227 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần |
L151
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444957 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 1.739.000 | |
228 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp |
L152
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444956 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 2.064.000 | |
229 | Hóa chất định lượng Creatinine |
L153
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10872079 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 1.739.000 | |
230 | Hóa chất định lượng cholesterol |
L154
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444891 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 15.651.000 | |
231 | Hóa chất định lượng GGT |
L155
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444960 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 24.200.000 | |
232 | Hóa chất định lượng Glucose |
L156
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444971 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 37.170.000 | |
233 | Hóa chất HbA1C |
L157
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10720883 Hãng/ Nước sản xuất: Roche Diagnostics GMBH/ Đức | 35.528.000 | |
234 | Hóa chất định lượng HDL |
L158
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10464332 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 35.868.000 | |
235 | Hóa chất định lượng LDL |
L159
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444890 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc./ Canada | 27.824.000 | |
236 | Hóa chất định lượng Protein |
L160
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444979 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 1.652.000 | |
237 | Hóa chất định lượng Triglyceride |
L161
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444906 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 17.500.000 | |
238 | Hóa chất định lượng Urea Nitrogen |
L162
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 10444969 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 2.391.000 | |
239 | Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh phương pháp hồng cầu mẫu và huyết thanh mẫu |
L163
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 001264 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ | 43.500.000 | |
240 | Thẻ xét nghiệm định tính xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và định danh kháng thể, phản ứng chéo |
L164
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 004024 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ | 8.200.000 | |
241 | Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh để xác định tương thích cho bệnh nhân truyền máu |
L165
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 001254 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ | 35.000.000 | |
242 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể, khả năng tương thích và nhóm máu |
L166
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 005014 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ | 49.200.000 | |
243 | Dung dịch pha loãng máu dùng cho phân tích nhóm máu |
L167
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 009280 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ | 12.400.000 | |
244 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn ung thư |
L168
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 367 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
245 | Hoá chất định lượng Albumin |
L169
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 1.416.000 | |
246 | Hoá chất định lượng Amylase |
L170
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 12.290.000 | |
247 | Hoá chất định lượng Bilirubin trực tiếp |
L171
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 1.227.000 | |
248 | Hoá chất định lượng Bilirubin toàn phần |
L172
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 4.410.000 | |
249 | Hoá chất định lượng Calcium |
L173
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 750.000 | |
250 | Hoá chất định lượng CK-MB |
L174
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 67.520.000 | |
251 | Hoá chất định lượng Creatinine |
L175
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 17.700.000 | |
252 | Hoá chất định lượng Cholesterol |
L176
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 15.795.000 | |
253 | Hoá chất định lượng HbA1c |
L177
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 39.755.000 | |
254 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HbA1c |
L178
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 7.942.000 | |
255 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng HbA1c |
L179
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 9.060.000 | |
256 | Hoá chất định lượng Glucose |
L180
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 17.160.000 | |
257 | Hoá chất định lượng g-GT |
L181
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 36.260.000 | |
258 | Hoá chất định lượng GOT / AST |
L182
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 28.780.000 | |
259 | Hoá chất định lượng GPT / ALT |
L183
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 28.780.000 | |
260 | Hoá chất định lượng HDLc |
L184
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 88.515.000 | |
261 | Hoá chất định lượng LDLc |
L185
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 170.745.000 | |
262 | Hoá chất định lượng Total Proteins |
L186
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 1.910.000 | |
263 | Hoá chất định lượng Triglycerides |
L187
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 29.008.000 | |
264 | Hoá chất định lượng Urea |
L188
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 7.074.000 | |
265 | Hoá chất định lượng Uric Acid |
L189
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 12.012.000 | |
266 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá |
L190
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 5.562.000 | |
267 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá mức thường |
L191
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 16.080.000 | |
268 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá mức bệnh lý |
L192
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 5.756.000 | |
269 | Dung dịch rửa Acid |
L193
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 3.826.000 | |
270 | Dung dịch rửa kiềm |
L194
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U | 3.826.000 | |
271 | Hóa chất định lượng Amylase |
L195
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0563D; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 3.391.500 | |
272 | Hóa chất định lượng Albumin |
L196
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0222D; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 934.500 | |
273 | Hóa chất định lượng Bilirubil toàn phần |
L197
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0191A; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 4.284.000 | |
274 | Hóa chất định lượng Bilirubil trực tiếp |
L198
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0192A; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 4.305.000 | |
275 | Hóa chất định lượng Canxi |
L199
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0292D; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 2.215.500 | |
276 | Hóa chất định lượng AST/GOT |
L200
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã SP OLY0213F; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh | 14.280.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thế giới đầy những kẻ mà quan điểm về một tương lai thỏa mãn thực chất là sự quay trở lại quá khứ đầy lý tưởng. "
Robertson Davies
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...