Package No. 6: Supply of chemicals

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 6: Supply of chemicals
Bidding method
Online bidding
Tender value
13.518.512.079 VND
Estimated price
13.518.512.079 VND
Publication date
15:02 27/12/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1320/QĐ-BVQY4
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Military Hospital 4, Logistics Department of Military Region 4
Approval date
25/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn2901305794 TAMY PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 18.850.000 29.400.000 3 See details
2 vn0106129028 THAI SON SCIENTIFIC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 6.000.000 6.880.000 1 See details
3 vn2900326174 NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 52.500.000 87.000.000 1 See details
4 vn0107613344 VIET NAM TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED 119.307.000 188.220.000 6 See details
5 vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 332.630.000 526.360.000 8 See details
6 vn0400459581 TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 504.966.000 517.668.000 4 See details
7 vn2901722773 VIET NAM PHARMACY BUSINESS JOINT STOCK COMPANY 28.560.000 32.193.000 1 See details
8 vn2901864898 MH MEDICAL MATERIAL-EQUIPMENT COMPANY LIMITED 2.250.260.000 2.275.500.000 3 See details
9 vn2901436028 CÔNG TY TNHH DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ AN GIANG 37.500.000 37.500.000 1 See details
10 vn2901837245 CENTRAL MEDICAL COMPANY LIMITED 320.603.300 335.718.000 2 See details
11 vn2901962302 VINMED INDUSTRIAL EQUIPMENT MATERIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 176.457.000 372.000.000 1 See details
12 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 520.297.134 530.640.000 2 See details
13 vn0105804671 MINH KHANH TRADING AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 73.600.000 75.760.000 1 See details
14 vn0104356071 AN PHU MEDICAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 110.725.000 120.890.000 5 See details
15 vn0102310593 AN BINH MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED 625.350.000 627.000.000 1 See details
16 vn0302485103 VAN XUAN MEDICAL TECHNOLOGY BUSINESS CO., LTD 471.940.000 472.200.000 2 See details
17 vn3000422952 Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan 2.394.000.000 2.400.000.000 1 See details
18 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.741.218.900 1.793.427.000 3 See details
19 vn0201320560 HOP LUC TRADE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 633.159.000 740.872.000 1 See details
20 vn0104208161 GIA LONG PHAT COMPANY LIMITED 228.071.500 228.771.500 1 See details
21 vn0106117505 THANH THANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.780.635.700 1.942.572.579 3 See details
22 vn0104742253 PHUONG TAY MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 92.800.000 145.900.000 1 See details
Total: 22 contractors 12.519.430.534 13.486.472.079 52

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hóa chất định lượng ALT/GPT
L201
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0203F; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 14.280.000
2 Hóa chất định lượng Urea
L202
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0123E; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 2.404.500
3 Hóa chất định lượng Glucose
L203
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0101I ; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 16.905.000
4 Hóa chất định lượng Creatinin
L204
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0115B ; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 21.525.000
5 Hóa chất định lượng Cholesterol
L205
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0261I; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 5.922.000
6 Hóa chất định lượng Trigliceride
L206
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0271G; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 21.021.000
7 Hóa chất định lượng HDL-C
L207
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0421H ; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 37.075.500
8 Hóa chất định lượng LDL-C
L208
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0431H; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 14.269.500
9 Hóa chất định lượng Acid Uric
L209
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0603E; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 13.377.000
10 Hóa chất định lượng Protein
L210
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0173C; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 1.323.000
11 Hóa chất định lượng Gamma GT
L211
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0362F; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 15.214.500
12 Huyết thanh kiểm chuẩn sinh hóa mức trung bình
L212
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã SP BXC0312A; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 3.213.000
13 Huyết thanh kiểm chuẩn sinh hóa mức cao
L213
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã SP BXC0312B; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 1.071.000
14 Huyết thanh chuẩn sinh hóa
L214
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã SP BXC0321M; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 1.260.000
15 Hóa chất rửa máy sinh hóa tự động
L215
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0001A ;; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 3.000.000
16 Hóa chất CK
L216
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP 56530AS; Hãng SX: Dutch Diagnostics B.V/Hà Lan 13.000.000
17 Hóa chất CK-MB
L217
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP 56535AS ; Hãng SX: Dutch Diagnostics B.V/Hà Lan 10.500.000
18 Hóa chất Iron
L218
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP 56147AS; Hãng SX: Dutch Diagnostics B.V/Hà Lan 3.300.000
19 Hóa chất định lượng Creatinine
L219
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62045/117119910021; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 12.222.000
20 Hóa chất định lượng ASAT (GOT)
L220
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62127/126019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 72.996.000
21 Hóa chất định lượng ALAT (GPT)
L221
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62119/127019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 72.996.000
22 Hóa chất định lượng Triglycerides
L222
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62187/157109910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 78.115.800
23 Hóa chất định lượng Cholesterol
L223
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62140/113009910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 38.484.600
24 Hóa chất định lượng glucose
L224
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62157/125009910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 21.903.000
25 Hóa chất định lượng Gamma-glutamyltransferase
L225
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62153/128019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 72.353.400
26 Hóa chất định lượng Urea
L226
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62161/131019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 7.295.400
27 Hóa chất định lượng HDL-c
L227
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62288/135619910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 351.682.800
28 Hóa chất định lượng LDL-c
L228
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62292/141319910930; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 82.173.000
29 Hóa chất định lượng Uric Acid
L229
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62163/130019910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 58.191.000
30 Hóa chất định lượng CK-MB
L230
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62141/116419910930; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 29.215.200
31 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần
L231
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62133/108119910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 21.457.800
32 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp
L232
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62131/108219910930; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 6.363.000
33 Hóa chất định lượng HbA1c trong máu toàn phần
L233
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62166/133299910935; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 71.076.600
34 Hóa chất định lượng Albumin
L234
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62121/102209910917; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 3.015.600
35 Hóa chất định lượng Protein toàn phần
L235
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62052/123119910021; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 1.222.200
36 Hóa chất định lượng α-Amylase
L236
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62261/105019910930; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 8.761.200
37 Chất hiệu chuẩn đa xét nghiệm dùng trong chẩn đoán in-vitro, định lượng nhiều xét nghiệm khác nhau
L237
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS00207/591009910064; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 6.300.000
38 Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm định lượng in-vitro
L238
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS00230/590009910061; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 23.866.500
39 Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm định lượng in-vitro
L239
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS00232/590509910061; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 23.866.500
40 Chất hiệu chuẩn chẩn đoán in-vitro, dùng định lượng các lipid và Lp-PLA2
L240
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS00248/135709910045; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 15.199.800
41 Chất hiệu chuẩn sử dụng cho các xét nghiệm in-vitro, dùng định lượng hoạt độ CK-MB
L241
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS01049/594509910074; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 16.380.000
42 Dung dịch ly giải hồng cầu dành cho xét nghiệm định lượng HbA1c trong máu toàn phần
L242
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62260/145709910113; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 2.415.000
43 Bộ chất hiệu chuẩn chẩn đoán in vitro, dùng định lượng HbA1c
L243
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62246/133209910043; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 11.235.000
44 Vật liệu kiểm soát chất lượng dùng theo dõi hiệu suất xét nghiệm định lượng HbA1c (mức bình thường)
L244
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62254/597909910074; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 7.534.800
45 Vật liệu kiểm soát chất lượng dùng theo dõi hiệu suất xét nghiệm định lượng HbA1c (mức bệnh lý)
L245
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPS62256/598009910074; DiaSys Diagnostic Systems GmbH-Đức 7.534.800
46 Dung dịch dùng để pha loãng sử dụng cho máy huyết học
L246
70 Thùng Theo quy định tại Chương V. P88408711; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 209.916.000
47 Dung dịch kiềm mạnh dùng để rửa hệ thống máy huyết học
L247
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 83401621; Sysmex Corporation Ono Factory- Nhật Bản 30.954.000
48 Dung dịch ly giải hồng cầu
L248
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. P97405216; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 126.630.000
49 Vật liệu kiểm soát mức bình thường xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học
L249
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. 00403915; Streck, Inc.- Mỹ 11.743.200
50 Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học
L250
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. 00404112; Streck, Inc.- Mỹ 11.743.200
51 Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học
L251
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. 00404015; Streck, Inc.- Mỹ 11.743.200
52 Dung dịch đệm trong xét nghiệm đông máu
L252
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. B423425; Siemens -Đức 1.879.500
53 Giếng đựng mẫu
L253
1 Túi Theo quy định tại Chương V. 42411608; Sysmex Corporation - Nhật Bản 1.167.100
54 Hóa chất Calci sử dụng trong các xét nghiệm đông máu
L254
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. ORHO37; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH-Đức 3.599.400
55 Hóa chất định lượng fibrinogen trong huyết tương
L255
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. B423325; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH-Đức 4.899.300
56 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích đông máu
L256
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. ORKL17; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức 6.919.500
57 Hóa chất kiểm chuẩn dải bệnh lý dùng cho máy phân tích đông máu
L257
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. OUPZ17; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức 11.388.300
58 Hóa chất kiểm chuẩn dải bình thường dùng cho máy phân tích đông máu
L258
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. ORKE41; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức 11.499.600
59 Hóa chất kiểm chuẩn ở dải bình thường dùng cho máy phân tích đông máu
L259
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 291070; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức 6.930.000
60 Hóa chất kiểm chuẩn ở dải trung bình dùng cho máy phân tích đông máu
L260
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 291071; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức 4.620.000
61 Que thử nồng độ Acid Peracetic trong nước
L001
100 Que Theo quy định tại Chương V. SERIM/ MỸ 567.000
62 Hóa chất rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu I
L261
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. 96406313; Sysmex Corporation Ono Factory- Nhật Bản 38.820.600
63 Que thử nồng độ Clorine
L002
800 Test Theo quy định tại Chương V. Kỹ mã hiệu: 5129 Hãng sản xuất: Serim Research Corporation Xuất xứ: Mỹ 6.000.000
64 Hóa chất rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu II
L262
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 96406119; Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản 11.592.000
65 Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix 10SG
L003
26.000 Test Theo quy định tại Chương V. Kimball Electronics Poland Sp.Z.O.O;Ba Lan 166.010.000
66 Hóa chất xác định thời gian prothrombin (PT)
L263
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. B421240; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức 64.260.000
67 Que thử tồn dư Peroxide trong nước
L004
1.500 Que Theo quy định tại Chương V. SERIM/ MỸ 8.505.000
68 Hóa chất xác định thời gian thrombin (TT)
L264
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. OWHM13; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH-Đức 2.379.300
69 Test định tính kháng thể anti H.Pylori
L005
800 Test Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical/ Đức 15.960.000
70 Hóa chất xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hoá (APTT)
L265
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. B42191; Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH -Đức 67.252.500
71 Test nhanh phát hiện các chất gây nghiện trong nước tiểu: Morphin, MDMA, Methamphetamine, THC
L006
500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-3032511-Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd 13.000.000
72 REACTION TUBE (SU-40)
L266
4 Túi Theo quy định tại Chương V. 90407219; Sysmex Corporation Ono Factory- Nhật Bản 16.842.000
73 Test nhanh phát hiện kháng thể HCV
L007
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. InTec PRODUCTS, INC. / Trung Quốc 52.500.000
74 Dung dịch khử nhiễm RNA/DNA
L267
1 Chai Theo quy định tại Chương V. ABT - Việt Nam 1.440.600
75 Test phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan E
L008
700 Test Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam-THEV00AM- Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ " 28.560.000
76 Hoá chất đo tải lượng HPV
L268
50 Test Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 8.491.700
77 Test thử đường huyết
L009
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ Que thử đường huyết GluNEO Lite/Osang HealthCare Co., Ltd 37.500.000
78 Hoá chất đo tải lượng viêm gan B
L269
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 150.266.000
79 Test thử đường huyết
L010
8.000 Que Theo quy định tại Chương V. VivaChek Ino - Trung Quốc 50.400.000
80 Kit đo tải lượng virus HCV
L270
100 Test Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 17.934.000
81 Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng nguyên HBs ở người
L011
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio/ India 3.290.000
82 Kit phát hiện định tính virus Human papilloma virus
L271
50 Test Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 15.983.800
83 Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người
L012
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Koshbio/ India 11.970.000
84 Kit tách chiết DNA virus HPV
L272
50 Test Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 4.571.700
85 Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng nguyên HBs ở người
L013
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản; 7D2943; Determine™ HBsAg 2; Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd. 311.850.000
86 Kít tách chiết DNA/RNA virus từ huyết thanh, plassma
L273
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 45.080.000
87 Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người
L014
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản; 7D2343; Determine™ HIV – 1/2; Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd. 182.490.000
88 Kít tách chiết DNA/RNA virus từ mẫu mô
L274
100 Test Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 4.312.000
89 Acid citric
L015
1.200 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung quốc 33.960.000
90 Kit xác định 35 genotype của virus HPV
L275
50 Test Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 14.371.700
91 Cồn tuyệt đối
L016
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất & Thương Mại Hiển Nhung - Việt Nam 500.000
92 Kit xét nghiệm vi khuẩn lao
L276
50 Test Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 6.791.400
93 Cồn y tế 70 độ
L017
3.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất & Thương Mại Hiển Nhung - Việt Nam 60.600.000
94 Nước cất sinh học phân tử
L277
1 chai Theo quy định tại Chương V. Khoa Thương - Việt Nam 960.400
95 Cồn y tế 96 độ
L018
600 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản xuất & Thương Mại Hiển Nhung - Việt Nam 15.480.000
96 Bộ chất chuẩn máy điện giải Na/K/Cl
L278
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. DD -92123D Hãng: Diamond Diagnostics, Mỹ 4.500.000
97 KLY 82g
L021
250 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Merufa/ Việt Nam 12.375.000
98 Dung dịch rửa Canxi cho máy điện giải Na/K/Cl
L279
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. ME-2118D Hãng: Diamond Diagnostics, Mỹ 11.500.000
99 Lugol 3%
L022
140 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Hóa Dược Việt Nam 24.500.000
100 Hóa chất đo các thông số điện giải Na/K/Cl
L280
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. IL-2121D Hãng: Diamond Diagnostics, Mỹ 76.800.000
101 Xylen xử lý bệnh phẩm
L024
15 Lít Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A/Tây Ban Nha 6.300.000
102 Parafin tinh khiết
L025
40 Kg Theo quy định tại Chương V. Citotest Labware Manufacturing Co Ltd;Trung Quốc 10.580.000
103 Dung dịch Formol đệm trung tính 10%
L026
50 Can Theo quy định tại Chương V. Cancer diagnostics/ Mỹ 21.000.000
104 Khí CO2
L028
5 Bình Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP NINH BÌNH 837.000
105 Oxy y tế
L029
250 Bình Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT ANH 3.900.000
106 Oxy y tế
L030
6.000 Bình Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT ANH 171.720.000
107 Aniosyme Synergy 5
L031
10 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MG255050; MEGASEPT E-3; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 12.268.200
108 CIDEX OPA 3,78 L
L032
120 Can Theo quy định tại Chương V. Gamma/ Việt Nam 75.600.000
109 Dung dịch tiệt trùng quả lọc thận
L033
80 Can Theo quy định tại Chương V. Đức; 5085621; RÜHL AG & Co. chemische Fabrik KG; 73.600.000
110 Gel Siêu âm
L034
45 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, APM-GS1, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú 4.365.000
111 Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu
L035
3.300 Test Theo quy định tại Chương V. Human /Denka/Nhật 625.350.000
112 Kháng thể A đơn dòng
L036
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ-30BG10010-Voxtur Bio Limited 3.120.000
113 Kháng thể AB đơn dòng
L037
35 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM); Spectrum Diagnostics 2.940.000
114 Kháng thể B đơn dòng
L038
35 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ-30BG10110-Voxtur Bio Limited 2.730.000
115 Kháng thể D đơn dòng
L039
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG); Spectrum Diagnostics 7.686.000
116 Ống nghiệm chân không Glucose
L040
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, IH-032, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú 7.000.000
117 Ống nghiệm EDTA (K2)
L041
120.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, E2-012, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú 72.000.000
118 Ống nghiệm Heparin (Lithium)
L042
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, HL-012, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú 18.000.000
119 Ống nghiệm Sodium Citrate 3.8%
L043
14.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, C8-012, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú 9.360.000
120 Serafol ABO
L044
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: BG1722 - Hãng - Nước SX: Sifin Diagnostics - GmbH - Đức 33.000.000
121 Dịch A lọc máu nhân tạo
L045
6.500 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng 1.037.400.000
122 Dịch B lọc máu nhân tạo
L046
8.500 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Công ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng 1.356.600.000
123 Dịch A lọc máu nhân tạo.
L047
6.500 Can Theo quy định tại Chương V. Aoenmed/ Việt Nam 968.500.000
124 Dịch B lọc máu nhân tạo.
L048
8.500 Can Theo quy định tại Chương V. Aoenmed/ Việt Nam 1.266.500.000
125 Chai cấy máu hiếu khí nắp xanh
L049
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus; BioMerieux Inc 34.650.000
126 Chai cấy máu ky khí nắp cam
L050
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 410852; BACT/ALERT FN Plus; BioMerieux Inc 34.650.000
127 Chai cấy máu nắp vàng
L051
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 410853; BACT/ALERT PF Plus; BioMerieux Inc 11.550.000
128 Bộ chuẩn máy cấy máu
L052
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 421931; Bact/Alert Reflectance Standards ; BioMerieux Inc 15.674.040
129 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm
L053
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 21341; VITEK® 2 GN; BioMerieux Inc 32.791.500
130 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
L054
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 21342; VITEK® 2 GP; BioMerieux Inc 32.791.500
131 Thẻ định danh cho Nấm
L055
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST; BioMerieux Inc 3.279.150
132 Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus
L056
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 21346; NH; BioMerieux Inc 3.279.150
133 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
L057
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 413942; VITEK® 2 AST-GN86; BioMerieux Inc 3.279.150
134 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
L058
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 413205; VITEK® 2 AST-N240; BioMerieux Inc 39.349.800
135 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
L059
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 423934; VITEK® 2 AST-N415 ; BioMerieux Inc 39.349.800
136 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
L060
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 423934; VITEK® 2 AST-N415 ; BioMerieux Inc 6.558.300
137 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
L061
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 22226; VITEK® 2 AST-GP67; BioMerieux Inc 39.349.800
138 Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu
L062
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 421040; VITEK® 2 AST-ST03; BioMerieux Inc 3.279.150
139 Thẻ kháng sinh đồ Nấm
L063
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 420739; VITEK® 2 AST-YS08; BioMerieux Inc 6.558.300
140 Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật
L064
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 21255; DensiCHEK™ Plus Standards Kit; Hach Company sản xuất cho BioMerieux Inc/Mỹ 6.580.434
141 Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn
L065
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức; 69285; UNSENSITIZED TUBES; Greiner Bio-One GmbH do BioMerieux phân phối 46.354.680
142 Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn
L066
12 Chai Theo quy định tại Chương V. FRANCE; 423520; Saline Solution ; LABORATOIRE AGUETTANT 5.846.400
143 Đầu côn 100 - 1000 µL
L067
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Phần Lan; 30501; PIPETTE TIPS - 100 - 1000 µL; Thermo Fisher Scientific do hãng BioMerieux phân phối 590.760
144 Đầu côn 0,5 - 250µL
L068
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Phần Lan; 30507; PIPETTE TIPS 0,5 - 250µL; Thermo Fisher Scientific do hãng BioMerieux phân phối 494.640
145 Môi trường chọn lọc cho nuôi cấy nấm men và nấm sợi
L069
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp; 51021; Sabouraud Chloramphenicol 2 agar (SAB CHL 2 -D); BioMerieux S.A 2.748.900
146 Hóa chất phát hiện indole
L070
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp; 55631; KOVACS (Kovacs reagent); BioMerieux S.A 1.215.900
147 Ổng lưu chủng
L071
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp; AEB400100; CRYO-BEADS ; BioMerieux S.A 6.097.680
148 Bộ nhuộm Gram
L072
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 791.700
149 Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
L073
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 1.155.000
150 Môi trường thạch máu
L074
2.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 55.125.000
151 Thạch Choco
L075
10 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901467; MELAB Chocolate Agar + MultiVitox; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 283.500
152 Môi trường thạch màu
L076
1.200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 34.020.000
153 Thạch MacConkey
L077
1.200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901402; MELAB MacConkey Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 21.420.000
154 Môi trường nuôi cấy nấm
L078
600 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 10.710.000
155 Môi trường phân lập Shigella và Salmonella
L079
10 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901405; MELAB SS Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 178.500
156 Môi trường nuôi cấy và phân lập Vibrio
L080
10 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901413; MELAB TCBS Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 189.000
157 Môi trường nuôi cấy và phân lập vi khuẩn Gram âm đường ruột
L081
10 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901409; MELAB Hektoen Enteric Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 262.500
158 Môi trường kháng sinh đồ
L082
320 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901490; MELAB Mueller Hinton Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 6.048.000
159 Môi trường kháng sinh đồ của Haemophilus
L083
10 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901498; MELAB  Haemophilus Test Medium Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 325.500
160 Môi trường kháng sinh đồ của vi khuẩn khó mọc
L084
20 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901493; MELAB Mueller Hinton Agar+ 5% Sheep Blood; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 462.000
161 Môi trường dinh dưỡng
L085
10 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; T510716; MELAB Nutrient Agar; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 109.200
162 Môi trường nhận biết Helicobacter pylori
L086
50 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; T210745; MELAB Urea Agar Base; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 630.000
163 Dung dịch chuẩn (control) máy
L087
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 2189 - Hãng-Nước SX: Streck - Mỹ 48.000.000
164 Dung dịch ly giải hồng cầu, bạch cầu
L088
12 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: HAL505 - Hãng- Nước SX: SFRI SAS - Pháp 52.740.000
165 Dung dịch pha loãng Hồng cầu, bạch cầu
L089
80 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: HAD520 - Hãng- Nước SX: SFRI SAS - Pháp 176.000.000
166 Dung dịch phân tích bạch cầu
L090
40 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: HAL506 - Hãng- Nước SX: SFRI SAS - Pháp 151.800.000
167 Dung dịch rửa máy
L091
8 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: HAC512 - Hãng- Nước SX: SFRI SAS - Pháp 10.400.000
168 Cóng phản ứng
L092
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10309546 Hãng/ Nước sản xuất: Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ 16.790.000
169 Cốc đựng mẫu
L093
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10309545 Hãng/ Nước sản xuất: Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ 6.503.000
170 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm BNP
L094
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10309047 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 5.630.000
171 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: AFP, CEA
L095
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10311569 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 3.533.000
172 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: Digoxin, FSH, LH, Prolactin, Total hCG, TSH
L096
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10308986 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 6.086.000
173 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: FT3, T3, T4, Tup, FT4, THEO2
L097
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10285903 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 4.700.000
174 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125II
L098
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10310444 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 5.567.000
175 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3
L099
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10329796 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 4.767.000
176 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
L100
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10310295 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 4.316.000
177 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
L101
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10310032 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 40.052.000
178 Dung dịch rửa tẩy rửa hệ thống
L102
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10310041 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 4.000.000
179 Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang R1/R2 acid/base
L103
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10313526 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 10.692.000
180 Đầu côn hút mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
L104
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10309547 Hãng/ Nước sản xuất: Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ 18.934.000
181 Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn ung thư
L105
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 368 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 6.420.000
182 Hóa chất định lượng AFP
L106
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10309979 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 51.800.000
183 Hóa chất định lượng BNP
L107
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10309044 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 34.875.000
184 Hóa chất định lượng CA 125II
L108
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10310443 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 10.640.000
185 Hóa chất định lượng CA 15-3
L109
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10327620 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 10.610.000
186 Hóa chất định lượng CA 19-9
L110
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10491379 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 103.680.000
187 Hóa chất định lượng CEA
L111
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10309977 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 40.960.000
188 Hóa chất định lượng CKMB
L112
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10309982 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 11.730.000
189 Hóa chất định lượng FT3
L113
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10310317 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 48.680.000
190 Hóa chất định lượng FT4
L114
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10282218 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 44.800.000
191 Hóa chất định lượng PBNP
L115
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10699449 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 34.739.000
192 Hóa chất xét nghiệm dùng cùng máy phân tích miễn dịch để xét nghiệm Procalcitonin
L116
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 11202697 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 312.600.000
193 Hóa chất định lượng PSA
L117
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10310292 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 69.040.000
194 Hóa chất định lượng TSH
L118
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10309958 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 38.400.000
195 Hóa chất định lượng Troponin I
L119
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10994774 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 8.629.000
196 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm BRAHMS PCT
L120
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 11202698 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 7.305.900
197 CUP/LID 1.5ML ES/AR/STAR
L121
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10445041 Hãng/ Nước sản xuất: Currier Plastics, Inc./ Hoa Kỳ 2.871.000
198 Bộ điện cực xét nghiệm định lượng Na, K, Cl
L122
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10445058 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 26.420.000
199 Cuvet dùng cho máy sinh hoá
L123
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10445042 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 158.940.000
200 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ALT
L124
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10476170 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 9.130.000
201 Chất xác minh hiệu suất xét nghiệm sinh hoá
L125
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10445016 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 4.347.000
202 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin trực tiếp và Bilirubin toàn phần
L126
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10445013 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 3.383.000
203 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cholesterol
L127
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444998 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 2.826.000
204 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL
L128
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10464328 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 2.717.000
205 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL
L129
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444996 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 4.090.000
206 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa magie, photpho, Triglyceride
L130
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444997 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 3.586.000
207 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein toàn phần (TP) và albumin (ALB)
L131
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444993 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 3.917.000
208 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa
L132
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10716280 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 1.500.000
209 Dung dịch cầu muối
L133
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444873 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 5.480.000
210 Chất hiệu chuẩn A xét nghiệm điện giải
L134
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444878 Hãng/ Nước sản xuất: Nova Biomedical Corporation/ Hoa Kỳ 21.136.000
211 Chất hiệu chuẩn B xét nghiệm điện giải
L135
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444881 Hãng/ Nước sản xuất: Nova Biomedical Corporation/ Hoa Kỳ 5.284.000
212 Dung dịch kiểm tra pha loãng
L136
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444872 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc/ Hoa Kỳ 3.914.000
213 Dung dịch pha loãng xét nghiệm điện giải
L137
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444874 Hãng/ Nước sản xuất: Nova Biomedical Corporation/ Hoa Kỳ 5.284.000
214 Dung dịch rửa xét nghiệm điện giải
L138
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10445051 Hãng/ Nước sản xuất: Nova Biomedical Corporation/ Hoa Kỳ 9.394.000
215 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch
L139
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 146 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 3.210.000
216 Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch
L140
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 147 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 3.870.000
217 Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn tim mạch
L141
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 148 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 4.170.000
218 Cóng đo trở kháng (máu toàn phần)
L142
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 367 Hãng/ Nước sản xuất: Chrono-log Corp./ Mỹ 2.927.000
219 Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn ung thư
L143
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 369 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 6.420.000
220 Vật liệu kiểm soát 2 mức nồng độ xét nghiệm định lượng Hemoglobin (Total Glycated), Hemoglobin (Total), Hemoglobin A1, Hemoglobin A1C, Hemoglobin F
L144
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 740 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ 3.870.000
221 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số hóa sinh
L145
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: C-310-5 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 4.050.000
222 Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng các thông số hóa sinh
L146
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: C-315-5 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 4.050.000
223 Vật liệu kiểm soát 3 mức nồng độ xét nghiệm định lượng các thông số miễn dịch thường quy
L147
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 370 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 6.420.000
224 Hóa chất định lượng Axit Uric
L148
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444967 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 1.773.000
225 Hóa chất định lượng ALT
L149
33 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10475530 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 57.387.000
226 Hóa chất định lượng AST
L150
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444959 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 44.328.000
227 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần
L151
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444957 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 1.739.000
228 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp
L152
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444956 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 2.064.000
229 Hóa chất định lượng Creatinine
L153
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10872079 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 1.739.000
230 Hóa chất định lượng cholesterol
L154
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444891 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 15.651.000
231 Hóa chất định lượng GGT
L155
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444960 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 24.200.000
232 Hóa chất định lượng Glucose
L156
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444971 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 37.170.000
233 Hóa chất HbA1C
L157
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10720883 Hãng/ Nước sản xuất: Roche Diagnostics GMBH/ Đức 35.528.000
234 Hóa chất định lượng HDL
L158
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10464332 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 35.868.000
235 Hóa chất định lượng LDL
L159
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444890 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc./ Canada 27.824.000
236 Hóa chất định lượng Protein
L160
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444979 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 1.652.000
237 Hóa chất định lượng Triglyceride
L161
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444906 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 17.500.000
238 Hóa chất định lượng Urea Nitrogen
L162
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10444969 Hãng/ Nước sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 2.391.000
239 Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh phương pháp hồng cầu mẫu và huyết thanh mẫu
L163
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 001264 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ 43.500.000
240 Thẻ xét nghiệm định tính xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và định danh kháng thể, phản ứng chéo
L164
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 004024 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ 8.200.000
241 Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh để xác định tương thích cho bệnh nhân truyền máu
L165
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 001254 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ 35.000.000
242 Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể, khả năng tương thích và nhóm máu
L166
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 005014 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ 49.200.000
243 Dung dịch pha loãng máu dùng cho phân tích nhóm máu
L167
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 009280 Hãng/ Nước sản xuất: DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ 12.400.000
244 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số dấu ấn ung thư
L168
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 367 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 6.420.000
245 Hoá chất định lượng Albumin
L169
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 1.416.000
246 Hoá chất định lượng Amylase
L170
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 12.290.000
247 Hoá chất định lượng Bilirubin trực tiếp
L171
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 1.227.000
248 Hoá chất định lượng Bilirubin toàn phần
L172
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 4.410.000
249 Hoá chất định lượng Calcium
L173
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 750.000
250 Hoá chất định lượng CK-MB
L174
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 67.520.000
251 Hoá chất định lượng Creatinine
L175
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 17.700.000
252 Hoá chất định lượng Cholesterol
L176
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 15.795.000
253 Hoá chất định lượng HbA1c
L177
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 39.755.000
254 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HbA1c
L178
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 7.942.000
255 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng HbA1c
L179
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 9.060.000
256 Hoá chất định lượng Glucose
L180
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 17.160.000
257 Hoá chất định lượng g-GT
L181
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 36.260.000
258 Hoá chất định lượng GOT / AST
L182
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 28.780.000
259 Hoá chất định lượng GPT / ALT
L183
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 28.780.000
260 Hoá chất định lượng HDLc
L184
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 88.515.000
261 Hoá chất định lượng LDLc
L185
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 170.745.000
262 Hoá chất định lượng Total Proteins
L186
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 1.910.000
263 Hoá chất định lượng Triglycerides
L187
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 29.008.000
264 Hoá chất định lượng Urea
L188
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 7.074.000
265 Hoá chất định lượng Uric Acid
L189
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 12.012.000
266 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá
L190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 5.562.000
267 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá mức thường
L191
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 16.080.000
268 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá mức bệnh lý
L192
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 5.756.000
269 Dung dịch rửa Acid
L193
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 3.826.000
270 Dung dịch rửa kiềm
L194
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, Spinreact S.A.U 3.826.000
271 Hóa chất định lượng Amylase
L195
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0563D; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 3.391.500
272 Hóa chất định lượng Albumin
L196
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0222D; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 934.500
273 Hóa chất định lượng Bilirubil toàn phần
L197
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0191A; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 4.284.000
274 Hóa chất định lượng Bilirubil trực tiếp
L198
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0192A; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 4.305.000
275 Hóa chất định lượng Canxi
L199
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0292D; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 2.215.500
276 Hóa chất định lượng AST/GOT
L200
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã SP OLY0213F; Hãng SX: Biorex Diagnostics Ltd/ Anh 14.280.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8549 Projects are waiting for contractors
  • 412 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 430 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24862 Tender notices posted in the past month
  • 38632 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second