Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và có giá dự thầu thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0302441057 | Công ty TNHH Điện Nam Việt |
2.349.504.190 VND | 2.349.504.190 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà L75x75x8x5600mm (04 ốp) trụ PI tim 3,2m |
|
2 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 2.008.600 | |
2 | Đà L75x75x8x2600mm (04 ốp) trụ PI tim 2,4m |
|
24 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 841.500 | |
3 | Đà L75x75x8x2400mm (03 ốp) trụ PI tim 1,4m |
|
4 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 760.100 | |
4 | Đà L75x75x8x2400mm (04 ốp) trụ PI tim 0,5m |
|
18 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 784.300 | |
5 | Đà L75x75x8x2200mm (04 ốp) |
|
455 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 726.000 | |
6 | Đà L75x75x8x2100mm (03 ốp) |
|
477 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 672.100 | |
7 | Đà L75x75x8x2000mm (03 ốp) |
|
784 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 642.400 | |
8 | Đà L75x75x8x1660mm (02 ốp) |
|
174 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 521.400 | |
9 | Đà L75x75x8x1200mm (01 ốp) |
|
10 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 378.400 | |
10 | Đà L75x75x8x800mm (01 ốp) |
|
15 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 269.500 | |
11 | Thanh chống L50x50x5x1990mm |
|
142 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 279.400 | |
12 | Thanh chống L50x50x5x1150mm |
|
764 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 155.100 | |
13 | Thanh chống L50x50x5x920mm |
|
20 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 122.100 | |
14 | Thanh chống L50x50x5x810mm |
|
1.491 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 110.000 | |
15 | Thanh giằng trụ PI L75x75x8x2400mm tim 2,4m |
|
20 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 705.100 | |
16 | Thanh giằng trụ PI L75x75x8x2000mm tim 1,4m |
|
4 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 618.200 | |
17 | Thanh giằng trụ PI L50x50x5x720mm |
|
32 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 101.200 | |
18 | Thanh sắt La 50x5x450mm |
|
20 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 34.100 | |
19 | Đà U160x64x5x2500mm (tháp đầu trụ) |
|
2 | cây | Theo chương V | Nam Việt / VN | 1.128.600 | |
20 | Bộ đà trạm ngồi 560kVA |
|
20 | bộ | Theo chương V | Nam Việt / VN | 8.016.800 | |
21 | Xà composite 110x80x5x2400mm |
|
86 | cây | Theo chương V | EMN / VN | 1.163.800 | |
22 | Xà composite 110x80x5x2200mm |
|
1 | cây | Theo chương V | EMN / VN | 1.072.500 | |
23 | Xà composite 110x80x5x800mm |
|
15 | cây | Theo chương V | EMN / VN | 430.100 | |
24 | Thanh chống composite 10x40x920mm |
|
156 | cây | Theo chương V | EMN / VN | 188.100 | |
25 | Thanh chống composite 10x40x720mm |
|
15 | cây | Theo chương V | EMN / VN | 160.600 | |
26 | Tủ MCCB trạm treo 3P |
|
2 | cái | Theo chương V | Nam Việt / VN | 5.990.600 | |
27 | Tủ MCCB trạm ngồi |
|
1 | cái | Theo chương V | Nam Việt / VN | 6.799.100 | |
28 | Ống PVC ф168x7,3mm |
|
93 | mét | Theo chương V | Nhựa Đồng Nai / VN | 235.400 | |
29 | Ống PVC ф140x6,7mm |
|
171 | mét | Theo chương V | Nhựa Đồng Nai / VN | 191.400 | |
30 | Ống PVC ф114x4,9mm |
|
272 | mét | Theo chương V | Nhựa Đồng Nai / VN | 112.200 | |
31 | Ống PVC ф60x2,8mm |
|
3 | mét | Theo chương V | Nhựa Đồng Nai / VN | 41.030 | |
32 | Dây buộc cổ sứ đơn (dây ACX 50mm2) |
|
26 | sợi | Theo chương V | Sao Mai / VN | 125.400 | |
33 | Dây buộc cổ sứ đôi (dây ACX 50mm2) |
|
22 | sợi | Theo chương V | Sao Mai / VN | 187.000 | |
34 | Hộp phân phối 9 cực đấu trực tiếp |
|
301 | cái | Theo chương V | EPT / VN | 473.000 | |
35 | Hộp phân phối 6 cực đấu trực tiếp |
|
308 | cái | Theo chương V | EPT / VN | 500.500 |