Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 7: Mua sắm đà sắt phụ kiện (Đợt 1) Mua sắm VTTB cho các công trình ĐTXD năm 2019 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn đầu tư xây dựng (vốn vay thương mại và vốn khấu hao cơ bản) của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Biên bản thử nghiệm của Cơ quan thử nghiệm hợp pháp độc lập, biên bản thử nghiệm xuất xưởng, cataloges mà nhà thầu đã thực hiện hoàn thành trước đây để chứng minh thông số nhà thầu chào. |
E-CDNT 10.2(c) | - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hoá cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất các mặt hàng tương tự đối với chủng loại đà sắt, đà composite. - Chứng chỉ ISO 9001 của nhà sản xuất đối với chủng loại đà sắt, đà composite. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu để chứng minh hàng hóa cung cấp đã được vận hành thương mại thỏa mãn yêu cầu khách hàng tối thiểu là 03 năm đối với chủng loại đà sắt, đà composite. - Hàng hóa phải mới 100%. Có nêu các tiêu chuẩn sản xuất, xuất xứ, mã hiệu, năm sản xuất rõ ràng, được phép lưu hành ở Việt Nam. - Trong trường hợp trúng thầu, Nhà thầu phải cung cấp biên bản thử nghiệm xuất xưởng của nhà sản xuất kèm theo hàng hóa và chứng nhận chất lượng (C/Q), chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O; bản chính hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền) đối với hàng nhập khẩu. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | + Đối với nhà thầu thương mại, nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng. + Đối với nhà thầu là nhà sản xuất, nhà thầu phải cam kết có đại lý (hoặc đại diện) hoặc nhà sản xuất cũng là đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng. (Yêu cầu nhà thầu phải kê khai đầy đủ các thông tin bao gồm: tên, địa chỉ, số điện thoại liên hệ, địa chỉ email… của đại lý hoặc đại diện). |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 31.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Ngọc Thành – Chủ tịch kiêm Giám đốc Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147. Fax: 02512.220261. Đường dây nóng của Báo đấu thầu: 024.3768.6611 Địa chỉ email của Ban quản lý Đấu thầu EVN: [email protected]. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đà L75x75x8x5600mm (04 ốp) trụ PI tim 3,2m | 2 | cây | Theo chương V | ||
2 | Đà L75x75x8x2600mm (04 ốp) trụ PI tim 2,4m | 24 | cây | Theo chương V | ||
3 | Đà L75x75x8x2400mm (03 ốp) trụ PI tim 1,4m | 4 | cây | Theo chương V | ||
4 | Đà L75x75x8x2400mm (04 ốp) trụ PI tim 0,5m | 18 | cây | Theo chương V | ||
5 | Đà L75x75x8x2200mm (04 ốp) | 455 | cây | Theo chương V | ||
6 | Đà L75x75x8x2100mm (03 ốp) | 477 | cây | Theo chương V | ||
7 | Đà L75x75x8x2000mm (03 ốp) | 784 | cây | Theo chương V | ||
8 | Đà L75x75x8x1660mm (02 ốp) | 174 | cây | Theo chương V | ||
9 | Đà L75x75x8x1200mm (01 ốp) | 10 | cây | Theo chương V | ||
10 | Đà L75x75x8x800mm (01 ốp) | 15 | cây | Theo chương V | ||
11 | Thanh chống L50x50x5x1990mm | 142 | cây | Theo chương V | ||
12 | Thanh chống L50x50x5x1150mm | 764 | cây | Theo chương V | ||
13 | Thanh chống L50x50x5x920mm | 20 | cây | Theo chương V | ||
14 | Thanh chống L50x50x5x810mm | 1.491 | cây | Theo chương V | ||
15 | Thanh giằng trụ PI L75x75x8x2400mm tim 2,4m | 20 | cây | Theo chương V | ||
16 | Thanh giằng trụ PI L75x75x8x2000mm tim 1,4m | 4 | cây | Theo chương V | ||
17 | Thanh giằng trụ PI L50x50x5x720mm | 32 | cây | Theo chương V | ||
18 | Thanh sắt La 50x5x450mm | 20 | cây | Theo chương V | ||
19 | Đà U160x64x5x2500mm (tháp đầu trụ) | 2 | cây | Theo chương V | ||
20 | Bộ đà trạm ngồi 560kVA | 20 | bộ | Theo chương V | ||
21 | Xà composite 110x80x5x2400mm | 86 | cây | Theo chương V | ||
22 | Xà composite 110x80x5x2200mm | 1 | cây | Theo chương V | ||
23 | Xà composite 110x80x5x800mm | 15 | cây | Theo chương V | ||
24 | Thanh chống composite 10x40x920mm | 156 | cây | Theo chương V | ||
25 | Thanh chống composite 10x40x720mm | 15 | cây | Theo chương V | ||
26 | Tủ MCCB trạm treo 3P | 2 | cái | Theo chương V | ||
27 | Tủ MCCB trạm ngồi | 1 | cái | Theo chương V | ||
28 | Ống PVC ф168x7,3mm | 93 | mét | Theo chương V | ||
29 | Ống PVC ф140x6,7mm | 171 | mét | Theo chương V | ||
30 | Ống PVC ф114x4,9mm | 272 | mét | Theo chương V | ||
31 | Ống PVC ф60x2,8mm | 3 | mét | Theo chương V | ||
32 | Dây buộc cổ sứ đơn (dây ACX 50mm2) | 26 | sợi | Theo chương V | ||
33 | Dây buộc cổ sứ đôi (dây ACX 50mm2) | 22 | sợi | Theo chương V | ||
34 | Hộp phân phối 9 cực đấu trực tiếp | 301 | cái | Theo chương V | ||
35 | Hộp phân phối 6 cực đấu trực tiếp | 308 | cái | Theo chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đà L75x75x8x5600mm (04 ốp) trụ PI tim 3,2m | 2 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Đà L75x75x8x2600mm (04 ốp) trụ PI tim 2,4m | 24 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Đà L75x75x8x2400mm (03 ốp) trụ PI tim 1,4m | 4 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Đà L75x75x8x2400mm (04 ốp) trụ PI tim 0,5m | 18 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Đà L75x75x8x2200mm (04 ốp) | 455 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Đà L75x75x8x2100mm (03 ốp) | 477 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Đà L75x75x8x2000mm (03 ốp) | 784 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Đà L75x75x8x1660mm (02 ốp) | 174 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Đà L75x75x8x1200mm (01 ốp) | 10 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Đà L75x75x8x800mm (01 ốp) | 15 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Thanh chống L50x50x5x1990mm | 142 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Thanh chống L50x50x5x1150mm | 764 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Thanh chống L50x50x5x920mm | 20 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Thanh chống L50x50x5x810mm | 1.491 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Thanh giằng trụ PI L75x75x8x2400mm tim 2,4m | 20 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Thanh giằng trụ PI L75x75x8x2000mm tim 1,4m | 4 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Thanh giằng trụ PI L50x50x5x720mm | 32 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Thanh sắt La 50x5x450mm | 20 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Đà U160x64x5x2500mm (tháp đầu trụ) | 2 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bộ đà trạm ngồi 560kVA | 20 | bộ | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Xà composite 110x80x5x2400mm | 86 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Xà composite 110x80x5x2200mm | 1 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Xà composite 110x80x5x800mm | 15 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Thanh chống composite 10x40x920mm | 156 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Thanh chống composite 10x40x720mm | 15 | cây | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Tủ MCCB trạm treo 3P | 2 | cái | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Tủ MCCB trạm ngồi | 1 | cái | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Ống PVC ф168x7,3mm | 93 | mét | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Ống PVC ф140x6,7mm | 171 | mét | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Ống PVC ф114x4,9mm | 272 | mét | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Ống PVC ф60x2,8mm | 3 | mét | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Dây buộc cổ sứ đơn (dây ACX 50mm2) | 26 | sợi | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Dây buộc cổ sứ đôi (dây ACX 50mm2) | 22 | sợi | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Hộp phân phối 9 cực đấu trực tiếp | 301 | cái | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Hộp phân phối 6 cực đấu trực tiếp | 308 | cái | Theo Mục 1 chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà L75x75x8x5600mm (04 ốp) trụ PI tim 3,2m | 2 | cây | Theo chương V | ||
2 | Đà L75x75x8x2600mm (04 ốp) trụ PI tim 2,4m | 24 | cây | Theo chương V | ||
3 | Đà L75x75x8x2400mm (03 ốp) trụ PI tim 1,4m | 4 | cây | Theo chương V | ||
4 | Đà L75x75x8x2400mm (04 ốp) trụ PI tim 0,5m | 18 | cây | Theo chương V | ||
5 | Đà L75x75x8x2200mm (04 ốp) | 455 | cây | Theo chương V | ||
6 | Đà L75x75x8x2100mm (03 ốp) | 477 | cây | Theo chương V | ||
7 | Đà L75x75x8x2000mm (03 ốp) | 784 | cây | Theo chương V | ||
8 | Đà L75x75x8x1660mm (02 ốp) | 174 | cây | Theo chương V | ||
9 | Đà L75x75x8x1200mm (01 ốp) | 10 | cây | Theo chương V | ||
10 | Đà L75x75x8x800mm (01 ốp) | 15 | cây | Theo chương V | ||
11 | Thanh chống L50x50x5x1990mm | 142 | cây | Theo chương V | ||
12 | Thanh chống L50x50x5x1150mm | 764 | cây | Theo chương V | ||
13 | Thanh chống L50x50x5x920mm | 20 | cây | Theo chương V | ||
14 | Thanh chống L50x50x5x810mm | 1.491 | cây | Theo chương V | ||
15 | Thanh giằng trụ PI L75x75x8x2400mm tim 2,4m | 20 | cây | Theo chương V | ||
16 | Thanh giằng trụ PI L75x75x8x2000mm tim 1,4m | 4 | cây | Theo chương V | ||
17 | Thanh giằng trụ PI L50x50x5x720mm | 32 | cây | Theo chương V | ||
18 | Thanh sắt La 50x5x450mm | 20 | cây | Theo chương V | ||
19 | Đà U160x64x5x2500mm (tháp đầu trụ) | 2 | cây | Theo chương V | ||
20 | Bộ đà trạm ngồi 560kVA | 20 | bộ | Theo chương V | ||
21 | Xà composite 110x80x5x2400mm | 86 | cây | Theo chương V | ||
22 | Xà composite 110x80x5x2200mm | 1 | cây | Theo chương V | ||
23 | Xà composite 110x80x5x800mm | 15 | cây | Theo chương V | ||
24 | Thanh chống composite 10x40x920mm | 156 | cây | Theo chương V | ||
25 | Thanh chống composite 10x40x720mm | 15 | cây | Theo chương V | ||
26 | Tủ MCCB trạm treo 3P | 2 | cái | Theo chương V | ||
27 | Tủ MCCB trạm ngồi | 1 | cái | Theo chương V | ||
28 | Ống PVC ф168x7,3mm | 93 | mét | Theo chương V | ||
29 | Ống PVC ф140x6,7mm | 171 | mét | Theo chương V | ||
30 | Ống PVC ф114x4,9mm | 272 | mét | Theo chương V | ||
31 | Ống PVC ф60x2,8mm | 3 | mét | Theo chương V | ||
32 | Dây buộc cổ sứ đơn (dây ACX 50mm2) | 26 | sợi | Theo chương V | ||
33 | Dây buộc cổ sứ đôi (dây ACX 50mm2) | 22 | sợi | Theo chương V | ||
34 | Hộp phân phối 9 cực đấu trực tiếp | 301 | cái | Theo chương V | ||
35 | Hộp phân phối 6 cực đấu trực tiếp | 308 | cái | Theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI như sau:
- Có quan hệ với 572 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,06 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,20%, Xây lắp 3,72%, Tư vấn 3,72%, Phi tư vấn 14,05%, Hỗn hợp 0,31%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.562.791.866.666 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.939.765.403.747 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trao tiền đi một cách thông minh khó khăn hơn khi ban đầu kiếm được số tiền ấy. "
Andrew Carnegie
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.