Gói thầu số 75: Cung cấp các dịch vụ kiểm tra, thử nghiệm, hiệu chuẩn, kiểm định kỹ thuật an toàn đối với máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, thiết bị điện và đo vẽ bảng cường độ điện trường trạm điện

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
35
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 75: Cung cấp các dịch vụ kiểm tra, thử nghiệm, hiệu chuẩn, kiểm định kỹ thuật an toàn đối với máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, thiết bị điện và đo vẽ bảng cường độ điện trường trạm điện
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
10.256.563.070 VND
Ngày đăng tải
12:08 13/11/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1194/QĐ-NĐVT4
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4
Ngày phê duyệt
05/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0109452685 Liên danh ACEE-SITEST II- ETC1-RIKEN

CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG ĐIỆN Á CHÂU

6.591.800.000 VND 6.591.800.000 VND 12 tháng 30/11/2023
2 vn0301443929 Liên danh ACEE-SITEST II- ETC1-RIKEN

Trung tâm Kiểm định Công nghiệp II

6.591.800.000 VND 6.591.800.000 VND 12 tháng 30/11/2023
3 vn0106317180 Liên danh ACEE-SITEST II- ETC1-RIKEN

CÔNG TY TNHH MTV ĐO LƯỜNG - THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN BẮC

6.591.800.000 VND 6.591.800.000 VND 12 tháng 30/11/2023
4 vn0312975474 Liên danh ACEE-SITEST II- ETC1-RIKEN

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÁY ĐO KHÍ RIKEN VIỆT

6.591.800.000 VND 6.591.800.000 VND 12 tháng 30/11/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0100102774 LIÊN DANH SITES 1 - CAE Trung tâm Kiểm định công nghiệp 1 Giá chào xếp thứ 2
2 vn0100915258 LIÊN DANH SITES 1 - CAE Trung Tâm Phân Tích và Môi Trường Giá chào xếp thứ 2

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit3) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
2 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
3 Kiểm định Dao cách ly 903-3 23,5 kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
4 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
5 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
6 Kiểm định Dao tiếp địa 533-38 500 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.100.000
7 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
8 Kiểm định Cáp 11kV tủ Spare 1
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
9 Kiểm định Dao tiếp địa 533-34 500 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.100.000
10 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
11 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-1; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
12 Kiểm định Dao tiếp địa 533-25 500 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.100.000
13 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV WT 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
14 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
15 Kiểm định Dao tiếp địa 533-85 500 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.100.000
16 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
17 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 2C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
18 Kiểm định Dao tiếp địa 563-65 500 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.100.000
19 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
20 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 2A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
21 Kiểm định Dao tiếp địa 563-85 500 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.100.000
22 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
23 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-2; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
24 Kiểm định Dao tiếp địa 903-38 23,5 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.400.000
25 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
26 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 2A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
27 Kiểm định Dao tiếp địa 903-05 23,5 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.400.000
28 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESS 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
29 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 2D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
30 Kiểm định Dao tiếp địa đầu vào 9431 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
31 Kiểm định Máy cắt tủ Bus Tie B (Kết nối với Unit #2) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
32 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
33 Kiểm định Dao tiếp địa đầu vào 9432 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
34 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare Motor 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
35 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 2C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
36 Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái 9431 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
37 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare Feeder 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
38 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ Common A dến Common B; 1Cx9-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV
9 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
39 Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái 9432 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
40 Kiểm định Máy cắt đầu vào 9411 12kV_4000A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
41 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho CHS A; 1Cx6-500sp; 6XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
42 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
43 Kiểm định Máy cắt đầu vào 9412 12kV_4000A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
44 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho máy nén khí A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
45 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
46 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
47 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho máy nén khí C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
48 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
49 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm cấp 1C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
50 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Intake A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
51 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESSENTIAL 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
52 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò Unit1 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
53 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho WT A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
54 Kiểm định Dao tiếp địa bơm nước làm mát kín 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
55 Kiểm định Máy cắt tủ Bus Tie 1A 12kV_2000A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
56 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
57 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm cấp 3C 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
58 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
59 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
60 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
61 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit1) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
62 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-E; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
63 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3C 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
64 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
65 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Essential A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
66 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3E 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
67 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
68 Kiểm định Tủ Bus tie; 9Cx1-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
69 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2 A (Unit3) 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
70 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1E 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
71 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho CHS B; 1Cx6-500sp; 6XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
72 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1 A (Unit3) 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
73 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2A (Unit1) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
74 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho máy nén khí B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
75 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói A (Unit 3) 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
76 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
77 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho máy nén khí D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
78 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
79 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
80 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Intake B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
81 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái ASH 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
82 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
83 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho WT B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
84 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái ESP 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
85 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
86 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
87 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái WT 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
88 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
89 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
90 Kiểm định Dao tiếp địa máy cắt kết nối Unit 1 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
91 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
92 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-F; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
93 Kiểm định dao tiếp địa trong Tủ Spare 1 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
94 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
95 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Essential B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
96 Kiểm định dao tiếp địa trong Tủ Spare 2 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
97 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
98 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến máy biến áp A ABB CHB; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
99 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
100 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
101 Kiểm định Cáp 11Kv cấp nguồn từ máy cắt đến đánh phá đống B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
102 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
103 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
104 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ máy nghiền A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
105 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 3C 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
106 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 1C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
107 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến nguồn đầu vào B cho cầu tàu than; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
108 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
109 Kiểm định Pa lăng điện 12,5 tấn
4 Cái Theo quy định tại Chương V 2.160.000
110 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
111 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến nguồn đầu vào A cho cầu tàu than; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
112 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
113 Kiểm định Pa lăng điện 7,5 tấn
6 Cái Theo quy định tại Chương V 1.560.000
114 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit1) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
115 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC04; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
116 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESSENTIAL 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
117 Kiểm định Pa lăng điện 2 tấn
5 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
118 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
119 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC05; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
120 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
121 Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 1 tấn
18 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
122 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1D 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
123 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC06; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
124 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò Unit3 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
125 Kiểm định Pa lăng điện 1 tấn
4 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
126 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1F 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
127 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ 1 băng tải 7A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
128 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
129 Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 2 tấn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
130 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit1) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
131 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ 2 băng tải 7A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
132 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3D 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
133 Kiểm định Pa lăng điện 15 tấn
8 Cái Theo quy định tại Chương V 2.160.000
134 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
135 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải 10A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
136 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3F 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
137 Kiểm định Pa lăng điện 30 tấn
4 Cái Theo quy định tại Chương V 2.160.000
138 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
139 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ 1 băng tải 11A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
140 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2 B (Unit3) 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
141 Kiểm định Pa lăng điện 10 tấn
19 Cái Theo quy định tại Chương V 2.160.000
142 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
143 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ 2 băng tải 11A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
144 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit3) 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
145 Kiểm định Pa lăng điện 3 tấn
16 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
146 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
147 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải 12A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
148 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
149 Kiểm định Pa lăng điện 5 tấn
13 Cái Theo quy định tại Chương V 1.560.000
150 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
151 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến máy biến áp A ABB LEB3; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
152 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
153 Kiểm định Pa lăng điện 3,5 tấn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.560.000
154 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
155 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến máy biến áp B ABB LEB3; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
156 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
157 Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 2,5 tấn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
158 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
159 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến thiết bị bốc dỡ than CSU 01; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
160 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
161 Kiểm định Pa lăng điện 1,5 tấn
1 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
162 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
163 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến thiết bị bốc dỡ than CSU 02; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
164 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV WT 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
165 Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 3 tấn
48 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
166 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
167 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC01; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
168 Kiểm định Dao tiếp địa máy cắt kết nối Unit 2 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
169 Kiểm định Cầu trục 20/5 T (20/5 tấn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.160.000
170 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào FGD 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
171 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC02; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
172 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
173 Kiểm định Pa lăng điện 3,2 tấn
4 Cái Theo quy định tại Chương V 1.560.000
174 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào FGD 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
175 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC03; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
176 Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái FGD SWGR 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
177 Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 1,5 tấn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
178 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
179 Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 533 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 2.550.000
180 Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái FGD SWGR 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
181 Kiểm định Cầu trục 120/20 T
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.160.000
182 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
183 Kiểm định Chống sét van bảo vệ MBA T3 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 2.550.000
184 Kiểm định Dao tiếp địa tủ đầu vào FGD 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
185 Kiểm định Cầu trục 57/10 T
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.160.000
186 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 1C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
187 Kiểm định Chống sét van bảo vệ GCB tổ 3 23,5kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 2.550.000
188 Kiểm định Dao tiếp địa tủ đầu vào FGD 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
189 Kiểm định Thang máy điện, loại 1
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
190 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
191 Kiểm định Chống sét van bảo vệ máy phát tổ 3 23,5kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 595.000
192 Kiểm định Dao tiếp địa tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
193 Kiểm định Thang máy điện, loại 4
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
194 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
195 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
196 Kiểm định Dao tiếp địa tủ bơm nước biển 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
197 Kiểm định Cầu trục - JT3 (10 tấn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.640.000
198 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 1A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
199 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
200 Kiểm định Dao tiếp địa tủ bơm nước biển 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
201 Kiểm định Cầu trục - JT4 (10 tấn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.640.000
202 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 1D 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
203 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm cấp 3C; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
204 Kiểm định Dao tiếp địa tủ quạt sục khí 3A 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
205 Kiểm định Cầu trục - JT5 (10 tấn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.640.000
206 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 1B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
207 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm tuần hoàn lò; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
208 Kiểm định Dao tiếp địa tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
209 Kiểm định Cầu trục - JT6 (10 tấn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.640.000
210 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 1C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
211 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
212 Kiểm định Dao tiếp địa tủ quạt sục khí 3B 12 kV
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.060.000
213 Kiểm định Cầu trục - JT9C (10 tấn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.640.000
214 Kiểm định Máy cắt đầu cực Unit2 23,5kV_160kA
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
215 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 1A (Unit #3); 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
216 Kiểm định Dao cách ly 532-3 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
217 Kiểm định Cầu trục - JT9S (3 tấn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.440.000
218 Kiểm định Máy cắt đầu vào 9421 12kV_4000A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
219 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
220 Kiểm định Dao cách ly 532-8 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
221 Kiểm định Máy Đánh phá đống A/Pa lăng điện 3 tấn (tải sử dụng 2 tấn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
222 Kiểm định Máy cắt đầu vào 9422 12kV_2000A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
223 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3C; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
224 Kiểm định Dao cách ly 532-2 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
225 Kiểm định Máy Đánh phá đống B/Pa lăng điện 3 tấn (tải sử dụng 2 tấn)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
226 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
227 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3E; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
228 Kiểm định Dao cách ly 562-8 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
229 Thử nghiệm van an toàn S1
157 Cái Theo quy định tại Chương V 7.200.000
230 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm cấp 2C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
231 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
232 Kiểm định Dao cách ly 562-6 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
233 Thử nghiệm van an toàn S2
48 Cái Theo quy định tại Chương V 7.200.000
234 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò (Unit2) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
235 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH #3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
236 Kiểm định Dao cách ly 572-7 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
237 Thử nghiệm van an toàn S3
62 Cái Theo quy định tại Chương V 7.200.000
238 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
239 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP #3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
240 Kiểm định Dao cách ly 902-3 23,5kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
241 Hiệu chuẩn Máy phát hiện rò rỉ khí H2 cầm tay Testo 316-1 (CH4, C3H8 và H2)
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 46.800.000
242 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit2) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
243 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD #3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
244 Kiểm định Dao tiếp địa 532-38 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
245 Hiệu chuẩn Máy phát hiện rò rỉ khí H2 cầm tay Testo 316-2 (CH4, C3H8 và H2)
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 46.800.000
246 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
247 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
248 Kiểm định Dao tiếp địa 532-34 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
249 Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí H2 18100060-C
3 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 46.800.000
250 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
251 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
252 Kiểm định Dao tiếp địa 532-25 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
253 Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí NH3 8100060
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 600.000
254 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2E 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
255 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
256 Kiểm định Dao tiếp địa 532-85 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
257 Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí Clo PAC 7000 CL2
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 600.000
258 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2A (Unit2) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
259 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
260 Kiểm định Dao tiếp địa 562-85 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
261 Hiệu chuẩn Máy đo khí Oxy cầm tay
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 600.000
262 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
263 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ESS 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
264 Kiểm định Dao tiếp địa 562-65 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
265 Kiểm định Lò hơi 1
1 Theo quy định tại Chương V 600.000
266 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
267 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn WT 3A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
268 Kiểm định Dao tiếp địa 572-65 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
269 Kiểm định Lò hơi 2
1 Theo quy định tại Chương V 600.000
270 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
271 Kiểm định Chống sét van Bustie nối Unit #1; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
272 Kiểm định Dao tiếp địa 572-15 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
273 Kiểm định Lò hơi 3
1 Theo quy định tại Chương V 600.000
274 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
275 Kiểm định chống sét van trong Tủ Spare 1; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
276 Kiểm định Dao tiếp địa 572-74 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
277 Kiểm định AUX.STEAM SYSTEM #1
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
278 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
279 Kiểm định chống sét van trong Tủ Spare 2; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
280 Kiểm định Dao tiếp địa 572-76 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
281 Kiểm định AUX.STEAM SYSTEM #2
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
282 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
283 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
284 Kiểm định Dao tiếp địa 902-05 23,5kV
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
285 Kiểm định AUX.STEAM SYSTEM #3
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
286 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
287 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
288 Kiểm định Dao tiếp địa 902-38 23,5kV
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
289 Kiểm định Hệ thống nước cấp #1
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
290 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
291 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 3C; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
292 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
293 Kiểm định Hệ thống nước cấp #2
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
294 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 2C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
295 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
296 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm cấp 1C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
297 Kiểm định Hệ thống nước cấp #3
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
298 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
299 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 1B #3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
300 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò Unit1 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
301 Kiểm định Hệ thống hơi nước khai thác nước cấp #1
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
302 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit2) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
303 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
304 Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
305 Kiểm định Hệ thống hơi nước khai thác nước cấp #2
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
306 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
307 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3D; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
308 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
309 Kiểm định Hệ thống hơi nước khai thác nước cấp #3
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
310 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2D 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
311 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3F; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
312 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit1) 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
313 Kiểm định Hệ thống hơi nước tái sấy thoát nước cấp #1
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
314 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2F 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
315 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2B #3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
316 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
317 Kiểm định Hệ thống hơi nước tái sấy thoát nước cấp #2
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
318 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit2) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
319 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH #3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
320 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
321 Kiểm định Hệ thống hơi nước tái sấy thoát nước cấp #3
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
322 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
323 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP #3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
324 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1E 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
325 Kiểm định Hệ thống gia nhiệt nước cấp và hệ thống thải #1
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
326 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
327 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD #3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
328 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2A (Unit1) 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
329 Kiểm định Hệ thống gia nhiệt nước cấp và hệ thống thải #2
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
330 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
331 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn WT 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
332 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
333 Kiểm định Hệ thống gia nhiệt nước cấp và hệ thống thải #3
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
334 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
335 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
336 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
337 Kiểm định Hệ thống khí N2
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
338 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
339 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
340 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
341 Kiểm định Hệ thống khí H2
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
342 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
343 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
344 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
345 Kiểm định Hệ thống khí H2 #3
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
346 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
347 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
348 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
349 Kiểm định Thổi bụi #1
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
350 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
351 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ESS 3B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
352 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
353 Kiểm định Thổi bụi #2
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
354 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
355 Kiểm định Bustie nối Unit #2; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
356 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
357 Kiểm định Thổi bụi #3
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 600.000
358 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
359 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào FGD 3A; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
360 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn Spare 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
361 Kiểm định Bình chứa khí FM200
96 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
362 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
363 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào FGD 3B; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
364 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn Spare 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
365 Kiểm định Bình chứa khí O2
12 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
366 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 2C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
367 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 3A; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
368 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
369 Kiểm định Bồn chứa CO2 (TOMCO2)
2 Bồn Theo quy định tại Chương V 600.000
370 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
371 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 3A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
372 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 1C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
373 Kiểm định Bình chứa khí Helium
3 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
374 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
375 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 3B; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
376 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
377 Kiểm định Bình chứa khí Axetylen
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
378 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 2A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
379 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 3A; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
380 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit1) 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
381 Kiểm định Bình chứa khí N2O
4 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
382 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 2D 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
383 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 3B; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
384 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
385 Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt
8 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
386 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 2B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
387 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 3B; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
388 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1D 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
389 Kiểm định Bộ làm mát số 1
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
390 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 2C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
391 Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 531 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
392 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1F 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
393 Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 1
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
394 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào Common A 12kV_2000A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
395 Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 532 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
396 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit1) 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
397 Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 2
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
398 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào Common B 12kV_2000A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
399 Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 571 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
400 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
401 Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 3
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
402 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ Bus Tie Common 12kV_2000A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
403 Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 572 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
404 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
405 Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 5
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
406 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái CHS A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
407 Kiểm định Chống sét van bảo vệ MBA T1 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
408 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
409 Kiểm định Bể chứa nước cấp
1 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
410 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nén khí A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
411 Kiểm định Chống sét van bảo vệ MBA T2 500kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
412 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
413 Kiểm định Bình gia nhiệt số 6
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
414 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nén khí C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
415 Kiểm định Chống sét van bảo vệ GCB tổ 1 23,5kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
416 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
417 Kiểm định Bình gia nhiệt số 7
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
418 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái INTAKE A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
419 Kiểm định Chống sét van bảo vệ GCB tổ 2 23,5kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
420 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
421 Kiểm định Bình gia nhiệt số 8
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
422 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái WT A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
423 Kiểm định Chống sét van bảo vệ máy phát tổ 1 23,5kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
424 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
425 Kiểm định Bể chứa nước xả
1 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
426 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
427 Kiểm định Chống sét van bảo vệ máy phát tổ 2 23,5kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
428 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn Spare 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
429 Kiểm định Bể chứa khí A, B
2 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
430 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
431 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
432 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn Spare 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
433 Kiểm định Bể chứa khí nén
3 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
434 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common E 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
435 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
436 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào FGD 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
437 Kiểm định Bể chứa nước xả
1 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
438 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
439 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm cấp 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
440 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào FGD 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
441 Kiểm định Bể nước thải SCAH
2 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
442 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái CHS B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
443 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm tuần hoàn lò; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
444 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
445 Kiểm định Bình gia nhiệt số 4
1 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
446 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nén khí B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
447 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
448 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
449 Kiểm định bình khí Cannon cho Silo A, B, C, D, E, F
24 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
450 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nén khí D 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
451 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
452 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 1C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
453 Kiểm định Bể làm lạnh
1 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
454 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái INTAKE B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
455 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
456 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
457 Kiểm định Bể chứa H2
1 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
458 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái WT B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
459 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
460 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
461 Kiểm định Bình giảm âm cao áp
6 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
462 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
463 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền E; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
464 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 1A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
465 Kiểm định Bình giảm âm hạ áp
4 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
466 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common D 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
467 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
468 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 1D 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
469 Kiểm định Bình chứa khí
2 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
470 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common F 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
471 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
472 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 1B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
473 Kiểm định Bể thu nước BFPT-A, B
4 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
474 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
475 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
476 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 1C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
477 Kiểm định Bộ làm mát số 5
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
478 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn tủ phân đoạn 12kv (CHB) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
479 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
480 Kiểm định Dao tiếp địa đầu vào 9421 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
481 Kiểm định Bộ Gia nhiệt số 1
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
482 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy biến áp B ABB CHB 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
483 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
484 Kiểm định Dao tiếp địa đầu vào 9422 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
485 Kiểm định Bộ Gia nhiệt số 2
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
486 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy biến áp A ABB CHB 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
487 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
488 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
489 Kiểm định Bình chứa Khí nén
3 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
490 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn Động cơ B máy đánh phá đống 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
491 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
492 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm cấp 2C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
493 Kiểm định Bình sấy không khí nén
2 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
494 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ máy nghiền A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
495 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
496 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò (Unit2) 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
497 Kiểm định Bình chứa khí cho điều khiển
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
498 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thiết bị bốc dỡ than CSU 01 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
499 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
500 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
501 Kiểm định Bình chứa khí Service
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
502 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thiết bị bốc dỡ than CSU 02 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
503 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn 11kv common; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
504 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit2) 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
505 Kiểm định Bình chứa khí điều khiển
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
506 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 04 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
507 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
508 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
509 Kiểm định Bình chứa khí Service
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
510 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 05 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
511 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 1C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
512 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
513 Kiểm định Thiết bị truyền động khí nén cho Gas Air Heater #1
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 600.000
514 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 06 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
515 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
516 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2E 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
517 Kiểm định Bồn chứa khí cho van điều khiển hơi nước A, B
4 Bồn Theo quy định tại Chương V 600.000
518 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ 1 băng tải 7 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
519 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
520 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2A (Unit2) 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
521 Kiểm định Bình chứa khí Damper đầu vào FGD
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
522 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ 2 băng tải 7 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
523 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
524 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
525 Kiểm định Bình chứa khí bypass Damper FGD
2 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
526 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải 10 A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
527 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
528 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
529 Kiểm định Thiết bị truyền động khí nén cho Gas Air Heater #2
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 600.000
530 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ 1 băng tải 11A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
531 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền F; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
532 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
533 Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 3
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
534 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ 2 băng tải 11A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
535 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
536 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
537 Kiểm định Bình gia nhiệt số 4
1 Bình Theo quy định tại Chương V 600.000
538 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải 12A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
539 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
540 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
541 Kiểm định Bộ Gia nhiệt số 5 (bình khử khí)
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 600.000
542 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn đầu vào A cho cầu tàu than (Incomer Cho nhà điện LEB#3) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
543 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
544 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
545 Kiểm định Bể chứa nước cấp
1 Bể Theo quy định tại Chương V 600.000
546 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn đầu vào B cho cầu tàu than (Incomer Cho nhà điện LEB#3) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
547 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
548 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
549 Kiểm định Bộ Gia nhiệt số 6
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 600.000
550 Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn tủ phân đoạn 11kv (Leb 3) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
551 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
552 Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
553 Kiểm định Bình gia nhiệt số 7
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 600.000
554 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy biến áp A ABB LEB 3 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
555 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
556 Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
557 Kiểm định Bình gia nhiệt số 8
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 600.000
558 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy biến áp B ABB LEB3 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
559 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
560 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
561 Kiểm định Bể chứa nước xả
2 Bể Theo quy định tại Chương V 900.000
562 Kiểm định Máy cắt 572 500 kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 17.000.000
563 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
564 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 2C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
565 Kiểm định bình tích áp
72 Bình Theo quy định tại Chương V 3.600.000
566 Kiểm định Máy cắt 532 500 kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 17.000.000
567 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào FGD 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
568 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
569 Kiểm định Tuabin #3
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 900.000
570 Kiểm định Máy cắt 562 500 kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 17.000.000
571 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào FGD 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
572 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit2) 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
573 Kiểm định Gia nhiệt và bypass Tuabin #3
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 900.000
574 Kiểm định Cáp từ TD931 vào thanh cái 11kV Incomer 3B; 1Cx21-500sp; Điện áp 11kV
21 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
575 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
576 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
577 Kiểm định hệ thống Amoniac
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 900.000
578 Kiểm định Cáp từ TD932 vào thanh cái 11kV Incomer 3A; 1Cx21-500sp; Điện áp 11kV
21 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
579 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
580 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2D 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
581 Kiểm định xy lanh thủy lực con lăn máy nghiền
108 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
582 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
583 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 1C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
584 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2F 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
585 Kiểm định palang xích kéo tay 0,5 tấn
1 Cái Theo quy định tại Chương V 900.000
586 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm cấp 3C; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
587 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
588 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit2) 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
589 Kiểm định Tời điện 30 tấn
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.560.000
590 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tái tuần hoàn lò Unit #3; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
591 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
592 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
593 Kiểm định Tời điện 3 tấn khu vực động cơ quay cần
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.560.000
594 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn tủ Bus tie nối sang Unit #2B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
9 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
595 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
596 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
597 Kiểm định Thang nâng điện NIULI - Model: GTWY6-100 - Chiều cao nâng: 6m - Khối lượng nâng: 150Kg
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.160.000
598 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 3A; 1Cx3-630sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
599 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 1D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
600 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
601 Kiểm tra kỹ thuật Cáp cẩu inox (Inox316, khóa 02 đầu, Cáp Ø24 x dài 3m)
8 Sợi Theo quy định tại Chương V 600.000
602 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
603 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
604 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
605 Kiểm tra kỹ thuật Cáp vòng inox (Inox316, đường kính cáp Ø32, chu vi 01 mét)
2 Sợi Theo quy định tại Chương V 2.400.000
606 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
607 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 1C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
608 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
609 Kiểm tra kỹ thuật Cáp vải (Bản dẹt hai đầu mắt 3 tấn, dài 5 m)
8 Sợi Theo quy định tại Chương V 2.400.000
610 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3C; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
611 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
612 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
613 Kiểm tra kỹ thuật Ma ní inox (Inox 316 tải trọng 4,75 tấn)
8 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
614 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3E; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
615 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
616 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
617 Kiểm tra kỹ thuật Ma ní inox (Inox 316 tải trọng 8,5 tấn)
4 Cái Theo quy định tại Chương V 2.640.000
618 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
619 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm cấp; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
620 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
621 Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí NH3 PAC 8000
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 1.440.000
622 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
623 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm tuần hoàn lò; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
624 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
625 Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí Clo PAC 8000 CL2
1 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 600.000
626 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
627 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
628 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
629 Kiểm tra kỹ thuật Sling cáp thép (Tải trọng: 9 tấn, đường kính: 28 mm)
24 Sợi Theo quy định tại Chương V 600.000
630 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 3A; 3Cx1-300sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
631 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
632 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
633 Kiểm định Chai khí công nghiệp (CO2, N2, H2, O2) Áp suất làm việc 150bar, áp suất thử 225bar
348 Chai Theo quy định tại Chương V 600.000
634 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
635 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
636 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 2C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
637 Kiểm định thang máy 5 tầng OTIS/630 kg
2 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
638 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
639 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
640 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
641 Kiểm định thang máy 7 tầng Mitsubishi Electric/1000 kg
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
642 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
643 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền E; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
644 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
645 Kiểm định thang máy 7 tầng Mitsubishi Electric/750 kg
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
646 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
647 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
648 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 2A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
649 Kiểm định cầu trục máy nghiền 15 tấn S1
2 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
650 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
651 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
652 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 2D 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
653 Kiểm định Cầu trục 7 tấn chân đê trạm Tuần hoàn
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
654 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 3C; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
655 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
656 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 2B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
657 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 3A 2500kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
658 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 3B; 1Cx3-630sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
659 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
660 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 2C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
661 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 3B 2500kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
662 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
663 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
664 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào Common A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
665 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái WT 3A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
666 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
667 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
668 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào Common B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
669 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái WT 3B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
670 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3D; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
671 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
672 Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái Common A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
673 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL 3A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
674 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3F; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
675 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
676 Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái Common B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
677 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL 3B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
678 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
679 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
680 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái CHS A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
681 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 3A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
682 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
683 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn 11kv common; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
684 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nén khí A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
685 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 3B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
686 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
687 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
688 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nén khí C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
689 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 1A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
690 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
691 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 2C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
692 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái INTAKE A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
693 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 3A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
694 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
695 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
696 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái WT A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
697 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 3B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
698 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
699 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
700 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
701 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 3A 1000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
702 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
703 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
704 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common C 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
705 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 3B 1000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
706 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
707 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
708 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common E 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
709 Kiểm định Máy biến áp chính T2 730MVA_23,5\525kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 68.000.000
710 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho WT 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
711 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền F; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
712 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
713 Kiểm định Máy biến áp tự dùng TD921 70MVA_23,5\11,5kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 25.500.000
714 Kiểm định Tủ Bus tie nối sang Unit #1B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
715 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
716 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái CHS B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
717 Kiểm định Máy biến áp tự dùng TD922 35MVA_23,5\11,5kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 25.500.000
718 Kiểm định Tủ Bus tie nối giữa 2 thanh cái Unit #3; Busduct 3200 A
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
719 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
720 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nén khí B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
721 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 1A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
722 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho WT 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
723 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
724 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nén khí D 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
725 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 1B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
726 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Essential 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
727 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
728 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái INTAKE B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
729 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 2A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
730 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Essential 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
731 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
732 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái WT B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
733 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 2B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
734 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-1 (Unit #3); 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
735 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
736 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
737 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái TBN 1A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
738 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
739 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
740 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common D 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
741 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái TBN 1B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
742 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
743 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
744 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common F 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
745 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái TBN 2A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
746 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
747 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
748 Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL B 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
749 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái TBN 2B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
750 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
751 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
752 Kiểm định Dao tiếp địa tủ đầu vào 11kv nhánh A CHB 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
753 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
754 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-2 (Unit #3); 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
755 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
756 Kiểm định Dao tiếp địa tủ đầu vào 11kv nhánh B CHB 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
757 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
758 Kiểm định Cáp từ TD921 vào thanh cái 11kV Incomer B; 1Cx27-500sp; 27XJ0BK-33; Điện áp 11kV
27 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
759 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
760 Kiểm định Dao tiếp địa tủ mát cắt cấp biến áp A ABB CHB 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
761 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common C 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
762 Kiểm định Cáp từ TD922 vào thanh cái 11kV Incomer A; 1Cx15-500sp; 15XJ0BK-33; Điện áp 11kV
15 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
763 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 2C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
764 Kiểm định Dao tiếp địa tủ máy cắt cấp nguồn biến áp B ABB CHB 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
765 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common D 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
766 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
767 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
768 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn Động cơ B máy đánh phá đống 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
769 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common E 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
770 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm cấp 1C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
771 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
772 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ máy nghiền A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
773 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common F 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
774 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tái tuần hoàn lò tổ 1; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
775 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
776 Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn thiết bị bốc dỡ than CSU 01 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
777 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL A 2500kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
778 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn tủ Bus tie; 1Cx9-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV
9 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
779 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 2D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
780 Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn thiết bị bốc dỡ than CSU 02 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
781 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL B 2500kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
782 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 1A; 1Cx6-185sp; 6XJ0BK-32; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
783 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
784 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 05 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
785 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái INTAKE A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
786 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
787 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 2C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
788 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 04 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
789 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái INTAKE B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
790 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
791 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer common A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
792 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 06 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
793 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái WT A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
794 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
795 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn 11kv CHS; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
796 Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ 1 băng tải 7A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
797 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái WT B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
798 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền E; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
799 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nén khí A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
800 Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ 2 băng tải 7A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
801 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 1A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
802 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
803 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nén khí C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
804 Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ băng tải 10 A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
805 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 1B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
806 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
807 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Intake A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
808 Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ 1 băng tải 11A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
809 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 2A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
810 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
811 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ WTP A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
812 Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ 2 băng tải 11A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
813 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 2B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
814 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
815 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
816 Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ băng tải 12A 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
817 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 1A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
818 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
819 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
820 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn MBA B ABB Leb3 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
821 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 1B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
822 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
823 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common E; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
824 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn MBA A ABB Leb3 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
825 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 2A 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
826 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
827 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Essential A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
828 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn thiết bị bóc dỡ than CSU 01 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
829 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 2B 2000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
830 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
831 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer common B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
832 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn thiết bị bóc dỡ than CSU 02 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
833 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 1A 1000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
834 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến Common A; 9Cx1-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV
9 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
835 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn 11kv CHS; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
836 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 01 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
837 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 1B 1000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
838 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
839 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nén khí B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
6 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
840 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 02 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
841 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 2A 1000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
842 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 1C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
843 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Intake B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
844 Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 03 12kv
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.060.000
845 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 2B 1000kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
846 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 1B; 1Cx6-185sp; 6XJ0BK-32; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
847 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ WTP B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
848 Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ nhà H2
36 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
849 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái CHS A 1250kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
850 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 1B; 3Cx1-120sp; 6XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
851 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
852 Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ nhà Ni tơ
30 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
853 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái CHS B 1250kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
854 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
855 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
856 Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ Nhà dầu
44 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
857 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái CHS LEB.3 A 1250kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
858 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
859 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common F; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
860 Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ phòng Ăc quy trạm 500kV
23 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
861 Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái CHS LEB.3 B 1250kVA_11kV\0,415kV
1 Máy Theo quy định tại Chương V 5.100.000
862 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền F; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
863 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Essential B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
864 Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ Nhà CO2
24 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
865 Kiểm định Máy cắt đầu cực Unit 3 23,5kV_160kA
1 Máy Theo quy định tại Chương V 10.200.000
866 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
867 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào 11kv nhánh A CHB; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
868 Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ khu vực máy phát S1
4 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
869 Kiểm định Máy cắt đầu vào 9431 12kV_3150A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
870 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
871 Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào 11kv nhánh B CHB; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
872 Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ khu vực máy phát S2
4 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
873 Kiểm định Máy cắt đầu vào 9432 12kV_3150A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
874 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
875 Kiểm định Chống sét van bảo vệ biến áp A ABB CHB; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
876 Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ khu vực máy phát S3
4 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
877 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
878 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
879 Kiểm định Chống sét van bảo vệ biến áp B ABB CHB; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
880 Kiểm định Động cơ băng tải BC01
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
881 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm cấp 3C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
882 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
883 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ A đánh phá đống; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
884 Kiểm định Động cơ băng tải BC02
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
885 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò Unit 3 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
886 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
887 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ B đánh phá đống; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
888 Kiểm định Động cơ băng tải BC03
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
889 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
890 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
891 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ nghiền A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
892 Kiểm định Động cơ băng tải BC04
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
893 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2A (unit 3) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
894 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
895 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ nghiền B; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
896 Kiểm định Động cơ băng tải BC05
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
897 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
898 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-1; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
899 Kiểm định Chống sét van máy cắt thiết bị bốc dỡ than CSU 01; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
900 Kiểm định Động cơ băng tải BC06
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
901 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
902 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
903 Kiểm định Chống sét van máy cắt thiết bị bốc dỡ than CSU 02; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
904 Kiểm định Động cơ băng tải BC07
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
905 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3E 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
906 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 1C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
907 Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC04; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
908 Kiểm định Động cơ băng tải BC08
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
909 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit3) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
910 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
911 Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC05; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
912 Kiểm định Động cơ băng tải BC09
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
913 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
914 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-2; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
915 Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC06; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
916 Kiểm định Động cơ băng tải BC10A/B
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
917 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
918 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
919 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ 02 băng tải 7A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
920 Kiểm định Động cơ băng tải BC11A/B
4 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
921 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
922 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 1D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
923 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ 01 băng tải 7A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
924 Kiểm định Động cơ băng tải BC12A/B
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
925 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV WT 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
926 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
927 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ băng tải 10A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
928 Kiểm định Động cơ băng tải BC13
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
929 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
930 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 1C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
931 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ 1 băng tải 11A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
932 Kiểm định Động cơ băng tải BC14
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
933 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
934 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến Common B; 9Cx1-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV
9 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
935 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ 1 băng tải 11A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
936 Kiểm định Động cơ băng tải BC15
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
937 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
938 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
939 Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ băng tải 12A; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
940 Kiểm định Động cơ băng tải BC16
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
941 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 3A 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
942 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 2C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
943 Kiểm định Chống sét van bảo vệ nguồn đầu vào A cho cầu tàu than (LEB#3); 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
944 Kiểm định Động cơ băng tải BC17
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
945 Kiểm định Máy cắt tủ Bus Tie A 12kV_3150A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
946 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 2B; 1Cx6-185sp; 6XJ0BK-32; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
947 Kiểm định Chống sét van bảo vệ nguồn đầu vào B cho cầu tàu than (LEB#3); 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
948 Thử nghiệm Bút thử điện cao áp tiếp xúc SLA-4344
1 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
949 Kiểm định Máy cắt tủ Bus Tie A (Kết nối với Unit #1)
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
950 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
951 Kiểm định Chống sét van bảo vệ biến áp A ABB LEB3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
952 Thử nghiệm Bút thử điện cao áp tiếp xúc 35kV
2 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
953 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare Motor 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
954 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
955 Kiểm định Chống sét van bảo vệ biến áp B ABB LEB3; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
956 Thử nghiệm Bút thử điện cáo áp Hasting Model 6780
1 Cái Theo quy định tại Chương V 450.000
957 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare Feeder 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
958 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
959 Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC01; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
960 Thử nghiệm Bộ găng tay 36KV
2 Đôi Theo quy định tại Chương V 900.000
961 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
962 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền F; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
963 Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC02; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
964 Thử nghiệm Bộ găng tay 26.5KV
2 Đôi Theo quy định tại Chương V 450.000
965 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 3C 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
966 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
967 Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC03; 3XSA; 15kV; 5KA
3 Cái Theo quy định tại Chương V 425.000
968 Thử nghiệm Ủng cách điện 35kV
2 Đôi Theo quy định tại Chương V 450.000
969 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
970 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
971 Kiểm định Dao cách ly 533-3 500 kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
972 Kiểm định Bộ sào + dây tiếp địa
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 450.000
973 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit3) 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
974 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
975 Kiểm định Dao cách ly 533-8 500 kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
976 Thử nghiệm Thảm cách điện 35kV
2 Tấm Theo quy định tại Chương V 450.000
977 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3B 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
978 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
979 Kiểm định Dao cách ly 533-2 500 kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
980 Đo cường độ điện trường trạm 500kV NMNĐ Vĩnh Tân 4
1.750 Điểm Theo quy định tại Chương V 120.000
981 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3D 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
982 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
983 Kiểm định Dao cách ly 563-8 500 kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
984 Đo cường độ điện trường trạm 220kV NMĐMT Phước Thái 1
700 Điểm Theo quy định tại Chương V 120.000
985 Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3F 12kV_1250A
1 Máy Theo quy định tại Chương V 4.250.000
986 Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV
3 Sợi Theo quy định tại Chương V 850.000
987 Kiểm định Dao cách ly 563-6 500 kV
3 Cái Theo quy định tại Chương V 5.100.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Lời hay làm người ấm hơn vải lụa, lời dở hại người hơn gươm đao. "

Tuân Tử

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây