Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0109452685 | Liên danh ACEE-SITEST II- ETC1-RIKEN | A CHAU ELECTRICAL ENERGY JOINT STOCK COMPANY |
6.591.800.000 VND | 6.591.800.000 VND | 12 month | 30/11/2023 | |
2 | vn0301443929 | Liên danh ACEE-SITEST II- ETC1-RIKEN | Inspection Center for Industry II |
6.591.800.000 VND | 6.591.800.000 VND | 12 month | 30/11/2023 | |
3 | vn0106317180 | Liên danh ACEE-SITEST II- ETC1-RIKEN | NORTHERN POWER TESTING -MTV MEASUREMENT COMPANY LIMITED |
6.591.800.000 VND | 6.591.800.000 VND | 12 month | 30/11/2023 | |
4 | vn0312975474 | Liên danh ACEE-SITEST II- ETC1-RIKEN | RIKEN VIET GAS DETECTOR TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
6.591.800.000 VND | 6.591.800.000 VND | 12 month | 30/11/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0100102774 | LIÊN DANH SITES 1 - CAE | Trung tâm Kiểm định công nghiệp 1 | 2nd offer price |
2 | vn0100915258 | LIÊN DANH SITES 1 - CAE | Center of Analysis and Environmemt | 2nd offer price |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit3) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
2 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
3 | Kiểm định Dao cách ly 903-3 23,5 kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
4 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
5 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
6 | Kiểm định Dao tiếp địa 533-38 500 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
7 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
8 | Kiểm định Cáp 11kV tủ Spare 1 |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
9 | Kiểm định Dao tiếp địa 533-34 500 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
10 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
11 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-1; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
12 | Kiểm định Dao tiếp địa 533-25 500 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
13 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV WT 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
14 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
15 | Kiểm định Dao tiếp địa 533-85 500 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
16 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
17 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 2C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
18 | Kiểm định Dao tiếp địa 563-65 500 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
19 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
20 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 2A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
21 | Kiểm định Dao tiếp địa 563-85 500 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
22 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
23 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-2; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
24 | Kiểm định Dao tiếp địa 903-38 23,5 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.400.000 | ||
25 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
26 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 2A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
27 | Kiểm định Dao tiếp địa 903-05 23,5 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.400.000 | ||
28 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESS 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
29 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 2D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
30 | Kiểm định Dao tiếp địa đầu vào 9431 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
31 | Kiểm định Máy cắt tủ Bus Tie B (Kết nối với Unit #2) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
32 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
33 | Kiểm định Dao tiếp địa đầu vào 9432 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
34 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare Motor 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
35 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 2C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
36 | Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái 9431 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
37 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare Feeder 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
38 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ Common A dến Common B; 1Cx9-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
9 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
39 | Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái 9432 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
40 | Kiểm định Máy cắt đầu vào 9411 12kV_4000A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
41 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho CHS A; 1Cx6-500sp; 6XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
42 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
43 | Kiểm định Máy cắt đầu vào 9412 12kV_4000A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
44 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho máy nén khí A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
45 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
46 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
47 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho máy nén khí C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
48 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
49 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm cấp 1C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
50 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Intake A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
51 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESSENTIAL 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
52 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò Unit1 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
53 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho WT A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
54 | Kiểm định Dao tiếp địa bơm nước làm mát kín 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
55 | Kiểm định Máy cắt tủ Bus Tie 1A 12kV_2000A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
56 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
57 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm cấp 3C 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
58 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
59 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
60 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
61 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit1) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
62 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-E; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
63 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3C 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
64 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
65 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Essential A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
66 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3E 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
67 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
68 | Kiểm định Tủ Bus tie; 9Cx1-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
69 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2 A (Unit3) 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
70 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1E 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
71 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho CHS B; 1Cx6-500sp; 6XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
72 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1 A (Unit3) 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
73 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2A (Unit1) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
74 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho máy nén khí B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
75 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói A (Unit 3) 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
76 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
77 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho máy nén khí D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
78 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
79 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
80 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Intake B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
81 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái ASH 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
82 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
83 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho WT B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
84 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái ESP 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
85 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
86 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
87 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái WT 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
88 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
89 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
90 | Kiểm định Dao tiếp địa máy cắt kết nối Unit 1 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
91 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
92 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Common TR-F; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
93 | Kiểm định dao tiếp địa trong Tủ Spare 1 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
94 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
95 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Essential B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
96 | Kiểm định dao tiếp địa trong Tủ Spare 2 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
97 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
98 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến máy biến áp A ABB CHB; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
99 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
100 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
101 | Kiểm định Cáp 11Kv cấp nguồn từ máy cắt đến đánh phá đống B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
102 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
103 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
104 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ máy nghiền A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
105 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 3C 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
106 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 1C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
107 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến nguồn đầu vào B cho cầu tàu than; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
108 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
109 | Kiểm định Pa lăng điện 12,5 tấn |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.160.000 | ||
110 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
111 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến nguồn đầu vào A cho cầu tàu than; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
112 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
113 | Kiểm định Pa lăng điện 7,5 tấn |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.560.000 | ||
114 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit1) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
115 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC04; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
116 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESSENTIAL 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
117 | Kiểm định Pa lăng điện 2 tấn |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
118 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
119 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC05; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
120 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
121 | Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 1 tấn |
|
18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
122 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1D 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
123 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC06; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
124 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò Unit3 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
125 | Kiểm định Pa lăng điện 1 tấn |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
126 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 1F 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
127 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ 1 băng tải 7A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
128 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
129 | Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 2 tấn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
130 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit1) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
131 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ 2 băng tải 7A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
132 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3D 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
133 | Kiểm định Pa lăng điện 15 tấn |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.160.000 | ||
134 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
135 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải 10A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
136 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 3F 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
137 | Kiểm định Pa lăng điện 30 tấn |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.160.000 | ||
138 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
139 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ 1 băng tải 11A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
140 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2 B (Unit3) 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
141 | Kiểm định Pa lăng điện 10 tấn |
|
19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.160.000 | ||
142 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
143 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ 2 băng tải 11A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
144 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit3) 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
145 | Kiểm định Pa lăng điện 3 tấn |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
146 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
147 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải 12A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
148 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
149 | Kiểm định Pa lăng điện 5 tấn |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.560.000 | ||
150 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
151 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến máy biến áp A ABB LEB3; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
152 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
153 | Kiểm định Pa lăng điện 3,5 tấn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.560.000 | ||
154 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
155 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến máy biến áp B ABB LEB3; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
156 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
157 | Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 2,5 tấn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
158 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
159 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến thiết bị bốc dỡ than CSU 01; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
160 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
161 | Kiểm định Pa lăng điện 1,5 tấn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
162 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
163 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến thiết bị bốc dỡ than CSU 02; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
164 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV WT 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
165 | Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 3 tấn |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
166 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
167 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC01; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
168 | Kiểm định Dao tiếp địa máy cắt kết nối Unit 2 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
169 | Kiểm định Cầu trục 20/5 T (20/5 tấn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.160.000 | ||
170 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào FGD 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
171 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC02; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
172 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
173 | Kiểm định Pa lăng điện 3,2 tấn |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.560.000 | ||
174 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào FGD 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
175 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ máy cắt đến động cơ băng tải BC03; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
176 | Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái FGD SWGR 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
177 | Kiểm định Pa lăng xích kéo tay 1,5 tấn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
178 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
179 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 533 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.550.000 | ||
180 | Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái FGD SWGR 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
181 | Kiểm định Cầu trục 120/20 T |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.160.000 | ||
182 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
183 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ MBA T3 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.550.000 | ||
184 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ đầu vào FGD 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
185 | Kiểm định Cầu trục 57/10 T |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.160.000 | ||
186 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 1C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
187 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ GCB tổ 3 23,5kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.550.000 | ||
188 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ đầu vào FGD 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
189 | Kiểm định Thang máy điện, loại 1 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
190 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
191 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ máy phát tổ 3 23,5kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 595.000 | ||
192 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
193 | Kiểm định Thang máy điện, loại 4 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
194 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
195 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
196 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ bơm nước biển 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
197 | Kiểm định Cầu trục - JT3 (10 tấn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.640.000 | ||
198 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 1A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
199 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
200 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ bơm nước biển 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
201 | Kiểm định Cầu trục - JT4 (10 tấn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.640.000 | ||
202 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 1D 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
203 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm cấp 3C; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
204 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ quạt sục khí 3A 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
205 | Kiểm định Cầu trục - JT5 (10 tấn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.640.000 | ||
206 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 1B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
207 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm tuần hoàn lò; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
208 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
209 | Kiểm định Cầu trục - JT6 (10 tấn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.640.000 | ||
210 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 1C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
211 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
212 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ quạt sục khí 3B 12 kV |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
213 | Kiểm định Cầu trục - JT9C (10 tấn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.640.000 | ||
214 | Kiểm định Máy cắt đầu cực Unit2 23,5kV_160kA |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
215 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 1A (Unit #3); 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
216 | Kiểm định Dao cách ly 532-3 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
217 | Kiểm định Cầu trục - JT9S (3 tấn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.440.000 | ||
218 | Kiểm định Máy cắt đầu vào 9421 12kV_4000A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
219 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
220 | Kiểm định Dao cách ly 532-8 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
221 | Kiểm định Máy Đánh phá đống A/Pa lăng điện 3 tấn (tải sử dụng 2 tấn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
222 | Kiểm định Máy cắt đầu vào 9422 12kV_2000A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
223 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3C; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
224 | Kiểm định Dao cách ly 532-2 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
225 | Kiểm định Máy Đánh phá đống B/Pa lăng điện 3 tấn (tải sử dụng 2 tấn) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
226 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
227 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3E; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
228 | Kiểm định Dao cách ly 562-8 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
229 | Thử nghiệm van an toàn S1 |
|
157 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 7.200.000 | ||
230 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm cấp 2C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
231 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
232 | Kiểm định Dao cách ly 562-6 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
233 | Thử nghiệm van an toàn S2 |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 7.200.000 | ||
234 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò (Unit2) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
235 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH #3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
236 | Kiểm định Dao cách ly 572-7 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
237 | Thử nghiệm van an toàn S3 |
|
62 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 7.200.000 | ||
238 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
239 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP #3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
240 | Kiểm định Dao cách ly 902-3 23,5kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
241 | Hiệu chuẩn Máy phát hiện rò rỉ khí H2 cầm tay Testo 316-1 (CH4, C3H8 và H2) |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 46.800.000 | ||
242 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit2) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
243 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD #3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
244 | Kiểm định Dao tiếp địa 532-38 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
245 | Hiệu chuẩn Máy phát hiện rò rỉ khí H2 cầm tay Testo 316-2 (CH4, C3H8 và H2) |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 46.800.000 | ||
246 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
247 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
248 | Kiểm định Dao tiếp địa 532-34 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
249 | Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí H2 18100060-C |
|
3 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 46.800.000 | ||
250 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
251 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
252 | Kiểm định Dao tiếp địa 532-25 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
253 | Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí NH3 8100060 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
254 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2E 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
255 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
256 | Kiểm định Dao tiếp địa 532-85 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
257 | Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí Clo PAC 7000 CL2 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
258 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2A (Unit2) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
259 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
260 | Kiểm định Dao tiếp địa 562-85 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
261 | Hiệu chuẩn Máy đo khí Oxy cầm tay |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
262 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
263 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ESS 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
264 | Kiểm định Dao tiếp địa 562-65 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
265 | Kiểm định Lò hơi 1 |
|
1 | Lò | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
266 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
267 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn WT 3A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
268 | Kiểm định Dao tiếp địa 572-65 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
269 | Kiểm định Lò hơi 2 |
|
1 | Lò | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
270 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
271 | Kiểm định Chống sét van Bustie nối Unit #1; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
272 | Kiểm định Dao tiếp địa 572-15 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
273 | Kiểm định Lò hơi 3 |
|
1 | Lò | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
274 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
275 | Kiểm định chống sét van trong Tủ Spare 1; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
276 | Kiểm định Dao tiếp địa 572-74 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
277 | Kiểm định AUX.STEAM SYSTEM #1 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
278 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
279 | Kiểm định chống sét van trong Tủ Spare 2; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
280 | Kiểm định Dao tiếp địa 572-76 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
281 | Kiểm định AUX.STEAM SYSTEM #2 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
282 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
283 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
284 | Kiểm định Dao tiếp địa 902-05 23,5kV |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
285 | Kiểm định AUX.STEAM SYSTEM #3 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
286 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
287 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
288 | Kiểm định Dao tiếp địa 902-38 23,5kV |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
289 | Kiểm định Hệ thống nước cấp #1 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
290 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
291 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 3C; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
292 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
293 | Kiểm định Hệ thống nước cấp #2 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
294 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 2C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
295 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
296 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm cấp 1C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
297 | Kiểm định Hệ thống nước cấp #3 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
298 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
299 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 1B #3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
300 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò Unit1 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
301 | Kiểm định Hệ thống hơi nước khai thác nước cấp #1 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
302 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit2) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
303 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
304 | Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
305 | Kiểm định Hệ thống hơi nước khai thác nước cấp #2 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
306 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
307 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3D; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
308 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
309 | Kiểm định Hệ thống hơi nước khai thác nước cấp #3 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
310 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2D 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
311 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền 3F; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
312 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit1) 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
313 | Kiểm định Hệ thống hơi nước tái sấy thoát nước cấp #1 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
314 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 2F 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
315 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2B #3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
316 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
317 | Kiểm định Hệ thống hơi nước tái sấy thoát nước cấp #2 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
318 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit2) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
319 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH #3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
320 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
321 | Kiểm định Hệ thống hơi nước tái sấy thoát nước cấp #3 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
322 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
323 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP #3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
324 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1E 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
325 | Kiểm định Hệ thống gia nhiệt nước cấp và hệ thống thải #1 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
326 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
327 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD #3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
328 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2A (Unit1) 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
329 | Kiểm định Hệ thống gia nhiệt nước cấp và hệ thống thải #2 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
330 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
331 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn WT 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
332 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
333 | Kiểm định Hệ thống gia nhiệt nước cấp và hệ thống thải #3 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
334 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
335 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
336 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
337 | Kiểm định Hệ thống khí N2 |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
338 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
339 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
340 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
341 | Kiểm định Hệ thống khí H2 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
342 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
343 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
344 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
345 | Kiểm định Hệ thống khí H2 #3 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
346 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
347 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
348 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
349 | Kiểm định Thổi bụi #1 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
350 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
351 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ESS 3B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
352 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
353 | Kiểm định Thổi bụi #2 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
354 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
355 | Kiểm định Bustie nối Unit #2; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
356 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
357 | Kiểm định Thổi bụi #3 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
358 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
359 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào FGD 3A; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
360 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn Spare 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
361 | Kiểm định Bình chứa khí FM200 |
|
96 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
362 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
363 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào FGD 3B; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
364 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn Spare 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
365 | Kiểm định Bình chứa khí O2 |
|
12 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
366 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 2C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
367 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 3A; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
368 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
369 | Kiểm định Bồn chứa CO2 (TOMCO2) |
|
2 | Bồn | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
370 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
371 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 3A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
372 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 1C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
373 | Kiểm định Bình chứa khí Helium |
|
3 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
374 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
375 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 3B; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
376 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
377 | Kiểm định Bình chứa khí Axetylen |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
378 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 2A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
379 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 3A; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
380 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit1) 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
381 | Kiểm định Bình chứa khí N2O |
|
4 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
382 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước biển 2D 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
383 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 3B; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
384 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
385 | Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
386 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 2B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
387 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 3B; CA 12/10.1D; 12kV; 10KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
388 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1D 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
389 | Kiểm định Bộ làm mát số 1 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
390 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt sục khí 2C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
391 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 531 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
392 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 1F 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
393 | Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 1 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
394 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào Common A 12kV_2000A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
395 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 532 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
396 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit1) 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
397 | Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 2 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
398 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ đầu vào Common B 12kV_2000A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
399 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 571 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
400 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
401 | Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 3 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
402 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn tủ Bus Tie Common 12kV_2000A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
403 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ đường dây 572 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
404 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
405 | Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 5 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
406 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái CHS A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
407 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ MBA T1 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
408 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
409 | Kiểm định Bể chứa nước cấp |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
410 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nén khí A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
411 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ MBA T2 500kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
412 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
413 | Kiểm định Bình gia nhiệt số 6 |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
414 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nén khí C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
415 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ GCB tổ 1 23,5kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
416 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
417 | Kiểm định Bình gia nhiệt số 7 |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
418 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái INTAKE A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
419 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ GCB tổ 2 23,5kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
420 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
421 | Kiểm định Bình gia nhiệt số 8 |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
422 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái WT A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
423 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ máy phát tổ 1 23,5kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
424 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
425 | Kiểm định Bể chứa nước xả |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
426 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
427 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ máy phát tổ 2 23,5kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
428 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn Spare 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
429 | Kiểm định Bể chứa khí A, B |
|
2 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
430 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
431 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
432 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn Spare 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
433 | Kiểm định Bể chứa khí nén |
|
3 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
434 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common E 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
435 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
436 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào FGD 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
437 | Kiểm định Bể chứa nước xả |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
438 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
439 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm cấp 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
440 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào FGD 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
441 | Kiểm định Bể nước thải SCAH |
|
2 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
442 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái CHS B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
443 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm tuần hoàn lò; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
444 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
445 | Kiểm định Bình gia nhiệt số 4 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
446 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nén khí B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
447 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
448 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
449 | Kiểm định bình khí Cannon cho Silo A, B, C, D, E, F |
|
24 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
450 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nén khí D 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
451 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
452 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 1C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
453 | Kiểm định Bể làm lạnh |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
454 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái INTAKE B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
455 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
456 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
457 | Kiểm định Bể chứa H2 |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
458 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái WT B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
459 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
460 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
461 | Kiểm định Bình giảm âm cao áp |
|
6 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
462 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
463 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền E; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
464 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 1A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
465 | Kiểm định Bình giảm âm hạ áp |
|
4 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
466 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common D 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
467 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
468 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 1D 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
469 | Kiểm định Bình chứa khí |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
470 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái Common F 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
471 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
472 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 1B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
473 | Kiểm định Bể thu nước BFPT-A, B |
|
4 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
474 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
475 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
476 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 1C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
477 | Kiểm định Bộ làm mát số 5 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
478 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn tủ phân đoạn 12kv (CHB) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
479 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
480 | Kiểm định Dao tiếp địa đầu vào 9421 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
481 | Kiểm định Bộ Gia nhiệt số 1 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
482 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy biến áp B ABB CHB 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
483 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
484 | Kiểm định Dao tiếp địa đầu vào 9422 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
485 | Kiểm định Bộ Gia nhiệt số 2 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
486 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy biến áp A ABB CHB 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
487 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
488 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
489 | Kiểm định Bình chứa Khí nén |
|
3 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
490 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn Động cơ B máy đánh phá đống 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
491 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
492 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm cấp 2C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
493 | Kiểm định Bình sấy không khí nén |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
494 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ máy nghiền A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
495 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
496 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò (Unit2) 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
497 | Kiểm định Bình chứa khí cho điều khiển |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
498 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thiết bị bốc dỡ than CSU 01 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
499 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
500 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
501 | Kiểm định Bình chứa khí Service |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
502 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thiết bị bốc dỡ than CSU 02 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
503 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn 11kv common; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
504 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit2) 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
505 | Kiểm định Bình chứa khí điều khiển |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
506 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 04 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
507 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
508 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
509 | Kiểm định Bình chứa khí Service |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
510 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 05 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
511 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 1C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
512 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
513 | Kiểm định Thiết bị truyền động khí nén cho Gas Air Heater #1 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
514 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 06 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
515 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
516 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2E 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
517 | Kiểm định Bồn chứa khí cho van điều khiển hơi nước A, B |
|
4 | Bồn | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
518 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ 1 băng tải 7 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
519 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
520 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2A (Unit2) 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
521 | Kiểm định Bình chứa khí Damper đầu vào FGD |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
522 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ 2 băng tải 7 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
523 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
524 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
525 | Kiểm định Bình chứa khí bypass Damper FGD |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
526 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải 10 A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
527 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
528 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
529 | Kiểm định Thiết bị truyền động khí nén cho Gas Air Heater #2 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
530 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ 1 băng tải 11A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
531 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền F; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
532 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
533 | Kiểm định Bộ trao đổi nhiệt số 3 |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
534 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ 2 băng tải 11A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
535 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
536 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
537 | Kiểm định Bình gia nhiệt số 4 |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
538 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải 12A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
539 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
540 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
541 | Kiểm định Bộ Gia nhiệt số 5 (bình khử khí) |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
542 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn đầu vào A cho cầu tàu than (Incomer Cho nhà điện LEB#3) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
543 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
544 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
545 | Kiểm định Bể chứa nước cấp |
|
1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
546 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn đầu vào B cho cầu tàu than (Incomer Cho nhà điện LEB#3) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
547 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
548 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
549 | Kiểm định Bộ Gia nhiệt số 6 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
550 | Kiểm định Máy Cắt cấp nguồn tủ phân đoạn 11kv (Leb 3) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
551 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
552 | Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
553 | Kiểm định Bình gia nhiệt số 7 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
554 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy biến áp A ABB LEB 3 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
555 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
556 | Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
557 | Kiểm định Bình gia nhiệt số 8 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
558 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy biến áp B ABB LEB3 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
559 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
560 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
561 | Kiểm định Bể chứa nước xả |
|
2 | Bể | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
562 | Kiểm định Máy cắt 572 500 kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 17.000.000 | ||
563 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
564 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước ngưng 2C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
565 | Kiểm định bình tích áp |
|
72 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 3.600.000 | ||
566 | Kiểm định Máy cắt 532 500 kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 17.000.000 | ||
567 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào FGD 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
568 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt khói 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
569 | Kiểm định Tuabin #3 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
570 | Kiểm định Máy cắt 562 500 kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 17.000.000 | ||
571 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào FGD 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
572 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit2) 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
573 | Kiểm định Gia nhiệt và bypass Tuabin #3 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
574 | Kiểm định Cáp từ TD931 vào thanh cái 11kV Incomer 3B; 1Cx21-500sp; Điện áp 11kV |
|
21 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
575 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
576 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
577 | Kiểm định hệ thống Amoniac |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
578 | Kiểm định Cáp từ TD932 vào thanh cái 11kV Incomer 3A; 1Cx21-500sp; Điện áp 11kV |
|
21 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
579 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
580 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2D 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
581 | Kiểm định xy lanh thủy lực con lăn máy nghiền |
|
108 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
582 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
583 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 1C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
584 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nghiền 2F 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
585 | Kiểm định palang xích kéo tay 0,5 tấn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
586 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm cấp 3C; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
587 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
588 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt gió cấp 2B (Unit2) 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
589 | Kiểm định Tời điện 30 tấn |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.560.000 | ||
590 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tái tuần hoàn lò Unit #3; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
591 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
592 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
593 | Kiểm định Tời điện 3 tấn khu vực động cơ quay cần |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.560.000 | ||
594 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn tủ Bus tie nối sang Unit #2B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
9 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
595 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 1A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
596 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
597 | Kiểm định Thang nâng điện NIULI - Model: GTWY6-100 - Chiều cao nâng: 6m - Khối lượng nâng: 150Kg |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.160.000 | ||
598 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 3A; 1Cx3-630sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
599 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 1D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
600 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
601 | Kiểm tra kỹ thuật Cáp cẩu inox (Inox316, khóa 02 đầu, Cáp Ø24 x dài 3m) |
|
8 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
602 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
603 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 1B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
604 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm tuần hoàn 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
605 | Kiểm tra kỹ thuật Cáp vòng inox (Inox316, đường kính cáp Ø32, chu vi 01 mét) |
|
2 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
606 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
607 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 1C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
608 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm làm mát kín 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
609 | Kiểm tra kỹ thuật Cáp vải (Bản dẹt hai đầu mắt 3 tấn, dài 5 m) |
|
8 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
610 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3C; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
611 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
612 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
613 | Kiểm tra kỹ thuật Ma ní inox (Inox 316 tải trọng 4,75 tấn) |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
614 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3E; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
615 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
616 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
617 | Kiểm tra kỹ thuật Ma ní inox (Inox 316 tải trọng 8,5 tấn) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.640.000 | ||
618 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
619 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm cấp; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
620 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
621 | Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí NH3 PAC 8000 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 1.440.000 | ||
622 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
623 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm tuần hoàn lò; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
624 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
625 | Hiệu chuẩn Máy đo đơn khí Clo PAC 8000 CL2 |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
626 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
627 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
628 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
629 | Kiểm tra kỹ thuật Sling cáp thép (Tải trọng: 9 tấn, đường kính: 28 mm) |
|
24 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
630 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 3A; 3Cx1-300sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
631 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
632 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
633 | Kiểm định Chai khí công nghiệp (CO2, N2, H2, O2) Áp suất làm việc 150bar, áp suất thử 225bar |
|
348 | Chai | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
634 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
635 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
636 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 2C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
637 | Kiểm định thang máy 5 tầng OTIS/630 kg |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
638 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
639 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
640 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
641 | Kiểm định thang máy 7 tầng Mitsubishi Electric/1000 kg |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
642 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
643 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền E; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
644 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
645 | Kiểm định thang máy 7 tầng Mitsubishi Electric/750 kg |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
646 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
647 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
648 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 2A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
649 | Kiểm định cầu trục máy nghiền 15 tấn S1 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
650 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
651 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
652 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn bơm nước biển 2D 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
653 | Kiểm định Cầu trục 7 tấn chân đê trạm Tuần hoàn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
654 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 3C; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
655 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
656 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 2B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
657 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 3A 2500kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
658 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 3B; 1Cx3-630sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
659 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
660 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn quạt sục khí 2C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
661 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 3B 2500kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
662 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
663 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
664 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào Common A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
665 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái WT 3A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
666 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
667 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
668 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn tủ đầu vào Common B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
669 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái WT 3B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
670 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3D; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
671 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
672 | Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái Common A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
673 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL 3A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
674 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền 3F; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
675 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
676 | Kiểm định Dao tiếp địa thanh cái Common B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
677 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL 3B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
678 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
679 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
680 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái CHS A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
681 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 3A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
682 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
683 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn 11kv common; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
684 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nén khí A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
685 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 3B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
686 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
687 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
688 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nén khí C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
689 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 1A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
690 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
691 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm ngưng 2C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
692 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái INTAKE A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
693 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 3A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
694 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
695 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt khói 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
696 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái WT A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
697 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 3B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
698 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
699 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
700 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
701 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 3A 1000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
702 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
703 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
704 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common C 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
705 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 3B 1000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
706 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
707 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
708 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common E 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
709 | Kiểm định Máy biến áp chính T2 730MVA_23,5\525kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 68.000.000 | ||
710 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho WT 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
711 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nghiền F; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
712 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
713 | Kiểm định Máy biến áp tự dùng TD921 70MVA_23,5\11,5kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 25.500.000 | ||
714 | Kiểm định Tủ Bus tie nối sang Unit #1B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
715 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt gió cấp 2 B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
716 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái CHS B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
717 | Kiểm định Máy biến áp tự dùng TD922 35MVA_23,5\11,5kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 25.500.000 | ||
718 | Kiểm định Tủ Bus tie nối giữa 2 thanh cái Unit #3; Busduct 3200 A |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
719 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn ASH; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
720 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nén khí B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
721 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 1A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
722 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho WT 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
723 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn EP; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
724 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn máy nén khí D 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
725 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 1B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
726 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Essential 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
727 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn FGD; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
728 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái INTAKE B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
729 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 2A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
730 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho Essential 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
731 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm tuần hoàn B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
732 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái WT B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
733 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái BLR 2B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
734 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-1 (Unit #3); 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
735 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn bơm làm mát kín B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
736 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
737 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái TBN 1A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
738 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
739 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn BLR B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
740 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common D 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
741 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái TBN 1B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
742 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
743 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn TBN A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
744 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái Common F 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
745 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái TBN 2A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
746 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 3A; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
747 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
748 | Kiểm định Dao tiếp địa cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL B 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
749 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái TBN 2B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
750 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 3B; 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
751 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn tủ đầu vào FGD 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
752 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ đầu vào 11kv nhánh A CHB 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
753 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
754 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-2 (Unit #3); 3Cx1-120sp; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
755 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
756 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ đầu vào 11kv nhánh B CHB 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
757 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
758 | Kiểm định Cáp từ TD921 vào thanh cái 11kV Incomer B; 1Cx27-500sp; 27XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
27 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
759 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
760 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ mát cắt cấp biến áp A ABB CHB 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
761 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common C 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
762 | Kiểm định Cáp từ TD922 vào thanh cái 11kV Incomer A; 1Cx15-500sp; 15XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
15 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
763 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 2C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
764 | Kiểm định Dao tiếp địa tủ máy cắt cấp nguồn biến áp B ABB CHB 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
765 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common D 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
766 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
767 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
768 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn Động cơ B máy đánh phá đống 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
769 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common E 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
770 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm cấp 1C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
771 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn thanh cái 400V FGD 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
772 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ máy nghiền A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
773 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái Common F 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
774 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tái tuần hoàn lò tổ 1; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
775 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 2A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
776 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn thiết bị bốc dỡ than CSU 01 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
777 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL A 2500kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
778 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn tủ Bus tie; 1Cx9-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
9 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
779 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ bơm nước biển 2D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
780 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn thiết bị bốc dỡ than CSU 02 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
781 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESSENTIAL B 2500kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
782 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 1A; 1Cx6-185sp; 6XJ0BK-32; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
783 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 2B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
784 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 05 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
785 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái INTAKE A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
786 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
787 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ quạt sục khí 2C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
788 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 04 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
789 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái INTAKE B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
790 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
791 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer common A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
792 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 06 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
793 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái WT A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
794 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
795 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn 11kv CHS; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
796 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ 1 băng tải 7A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
797 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái WT B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
798 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền E; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
799 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nén khí A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
800 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ 2 băng tải 7A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
801 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 1A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
802 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
803 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nén khí C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
804 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ băng tải 10 A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
805 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 1B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
806 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
807 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Intake A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
808 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ 1 băng tải 11A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
809 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 2A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
810 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
811 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ WTP A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
812 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ 2 băng tải 11A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
813 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ESP 2B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
814 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
815 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
816 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy cắt cấp nguồn động cơ băng tải 12A 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
817 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 1A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
818 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
819 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common C; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
820 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn MBA B ABB Leb3 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
821 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 1B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
822 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
823 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common E; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
824 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn MBA A ABB Leb3 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
825 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 2A 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
826 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
827 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Essential A; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
828 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn thiết bị bóc dỡ than CSU 01 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
829 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái ASH 2B 2000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
830 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
831 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào Incomer common B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
832 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn thiết bị bóc dỡ than CSU 02 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
833 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 1A 1000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
834 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến Common A; 9Cx1-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
9 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
835 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ cấp nguồn 11kv CHS; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
836 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 01 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
837 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 1B 1000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
838 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
839 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ máy nén khí B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
840 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 02 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
841 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 2A 1000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
842 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 1C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
843 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Intake B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
844 | Kiểm định Dao tiếp địa Máy Cắt cấp nguồn động cơ băng tải BC 03 12kv |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.060.000 | ||
845 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái FGD 2B 1000kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
846 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 1B; 1Cx6-185sp; 6XJ0BK-32; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
847 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ WTP B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
848 | Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ nhà H2 |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
849 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái CHS A 1250kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
850 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 1B; 3Cx1-120sp; 6XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
851 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
852 | Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ nhà Ni tơ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
853 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái CHS B 1250kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
854 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
855 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common D; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
856 | Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ Nhà dầu |
|
44 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
857 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái CHS LEB.3 A 1250kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
858 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
859 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Common F; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
860 | Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ phòng Ăc quy trạm 500kV |
|
23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
861 | Kiểm định Máy biến áp cấp nguồn thanh cái CHS LEB.3 B 1250kVA_11kV\0,415kV |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
862 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền F; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
863 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ Essential B; UNS 1507-AFDV1AA1; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
864 | Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ Nhà CO2 |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
865 | Kiểm định Máy cắt đầu cực Unit 3 23,5kV_160kA |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 10.200.000 | ||
866 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
867 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào 11kv nhánh A CHB; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
868 | Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ khu vực máy phát S1 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
869 | Kiểm định Máy cắt đầu vào 9431 12kV_3150A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
870 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
871 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ tủ đầu vào 11kv nhánh B CHB; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
872 | Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ khu vực máy phát S2 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
873 | Kiểm định Máy cắt đầu vào 9432 12kV_3150A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
874 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
875 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ biến áp A ABB CHB; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
876 | Kiểm định Đèn chiếu sáng phòng nổ khu vực máy phát S3 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
877 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
878 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
879 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ biến áp B ABB CHB; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
880 | Kiểm định Động cơ băng tải BC01 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
881 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm cấp 3C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
882 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
883 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ A đánh phá đống; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
884 | Kiểm định Động cơ băng tải BC02 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
885 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tái tuần hoàn lò Unit 3 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
886 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
887 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ B đánh phá đống; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
888 | Kiểm định Động cơ băng tải BC03 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
889 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
890 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến BLR 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
891 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ nghiền A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
892 | Kiểm định Động cơ băng tải BC04 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
893 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 2A (unit 3) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
894 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến TBN 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
895 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ nghiền B; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
896 | Kiểm định Động cơ băng tải BC05 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
897 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
898 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-1; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
899 | Kiểm định Chống sét van máy cắt thiết bị bốc dỡ than CSU 01; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
900 | Kiểm định Động cơ băng tải BC06 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
901 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
902 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
903 | Kiểm định Chống sét van máy cắt thiết bị bốc dỡ than CSU 02; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
904 | Kiểm định Động cơ băng tải BC07 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
905 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3E 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
906 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 1C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
907 | Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC04; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
908 | Kiểm định Động cơ băng tải BC08 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
909 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1A (Unit3) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
910 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
911 | Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC05; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
912 | Kiểm định Động cơ băng tải BC09 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
913 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ASH 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
914 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho FGD TR-2; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
915 | Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC06; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
916 | Kiểm định Động cơ băng tải BC10A/B |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
917 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV ESP 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
918 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 1A; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
919 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ 02 băng tải 7A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
920 | Kiểm định Động cơ băng tải BC11A/B |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
921 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn thanh cái 11kV FGD 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
922 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho bơm nước biển 1D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
923 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ 01 băng tải 7A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
924 | Kiểm định Động cơ băng tải BC12A/B |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
925 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV WT 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
926 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 1B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
927 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ băng tải 10A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
928 | Kiểm định Động cơ băng tải BC13 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
929 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm tuần hoàn 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
930 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn cho quạt sục khí 1C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
931 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ 1 băng tải 11A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
932 | Kiểm định Động cơ băng tải BC14 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
933 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm làm mát kín 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
934 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến Common B; 9Cx1-400sp; 9XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
9 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
935 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ 1 băng tải 11A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
936 | Kiểm định Động cơ băng tải BC15 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
937 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV BLR 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
938 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
939 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ động cơ băng tải 12A; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
940 | Kiểm định Động cơ băng tải BC16 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
941 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn MBA 11\0,4kV TBN 3A 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
942 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm ngưng 2C; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
943 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ nguồn đầu vào A cho cầu tàu than (LEB#3); 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
944 | Kiểm định Động cơ băng tải BC17 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
945 | Kiểm định Máy cắt tủ Bus Tie A 12kV_3150A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
946 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt khói 2B; 1Cx6-185sp; 6XJ0BK-32; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
947 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ nguồn đầu vào B cho cầu tàu than (LEB#3); 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
948 | Thử nghiệm Bút thử điện cao áp tiếp xúc SLA-4344 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
949 | Kiểm định Máy cắt tủ Bus Tie A (Kết nối với Unit #1) |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
950 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 1 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-33; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
951 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ biến áp A ABB LEB3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
952 | Thử nghiệm Bút thử điện cao áp tiếp xúc 35kV |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
953 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare Motor 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
954 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
955 | Kiểm định Chống sét van bảo vệ biến áp B ABB LEB3; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
956 | Thử nghiệm Bút thử điện cáo áp Hasting Model 6780 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
957 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn Spare Feeder 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
958 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền D; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
959 | Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC01; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
960 | Thử nghiệm Bộ găng tay 36KV |
|
2 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
961 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
962 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến máy nghiền F; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
963 | Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC02; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
964 | Thử nghiệm Bộ găng tay 26.5KV |
|
2 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
965 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn bơm nước ngưng 3C 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
966 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến quạt gió cấp 2 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
967 | Kiểm định Chống sét van máy cắt cấp nguồn động cơ BC03; 3XSA; 15kV; 5KA |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
968 | Thử nghiệm Ủng cách điện 35kV |
|
2 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
969 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt khói 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
970 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ASH 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
971 | Kiểm định Dao cách ly 533-3 500 kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
972 | Kiểm định Bộ sào + dây tiếp địa |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
973 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn quạt gió cấp 1B (Unit3) 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
974 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến ESP 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
975 | Kiểm định Dao cách ly 533-8 500 kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
976 | Thử nghiệm Thảm cách điện 35kV |
|
2 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
977 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3B 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
978 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến FGD 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
979 | Kiểm định Dao cách ly 533-2 500 kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
980 | Đo cường độ điện trường trạm 500kV NMNĐ Vĩnh Tân 4 |
|
1.750 | Điểm | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
981 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3D 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
982 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm tuần hoàn 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
983 | Kiểm định Dao cách ly 563-8 500 kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 | ||
984 | Đo cường độ điện trường trạm 220kV NMĐMT Phước Thái 1 |
|
700 | Điểm | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
985 | Kiểm định Máy cắt cấp nguồn máy nghiền 3F 12kV_1250A |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 4.250.000 | ||
986 | Kiểm định Cáp 11kV cấp nguồn từ MC đến bơm nước làm mát kín 2B; 3Cx1-120sp; 1XJ0BK-34; Điện áp 11kV |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
987 | Kiểm định Dao cách ly 563-6 500 kV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.100.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.