Gói thầu số VTC 04.2023: Cung cấp vật tư y tế dùng trong Phẫu thuật thần kinh- can thiệp – hàm mặt

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
304
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số VTC 04.2023: Cung cấp vật tư y tế dùng trong Phẫu thuật thần kinh- can thiệp – hàm mặt
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
61.058.158.300 VND
Ngày đăng tải
09:34 18/08/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1859/QĐ-VĐ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
Ngày phê duyệt
26/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 9.441.400.000 9.472.400.000 8 Xem chi tiết
2 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 2.045.280.000 2.045.280.000 3 Xem chi tiết
3 vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 1.044.000.000 1.044.000.000 1 Xem chi tiết
4 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 725.000.000 725.000.000 2 Xem chi tiết
5 vn0106154867 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 928.000.000 1.044.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 1.700.000.000 1.700.000.000 2 Xem chi tiết
7 vn0108447308 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU 53.000.000 82.000.000 1 Xem chi tiết
8 vn0101372043 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ 3.277.580.000 3.388.630.000 9 Xem chi tiết
9 vn0101981969 CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ 102.930.000 102.930.000 3 Xem chi tiết
10 vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 113.400.000 113.904.000 1 Xem chi tiết
11 vn0102762800 CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 441.000.000 441.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0106318579 CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM 75.000.000 75.000.000 1 Xem chi tiết
13 vn0101127443 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG 8.630.660.000 8.630.660.000 5 Xem chi tiết
14 vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 3.250.000.000 3.250.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0101135187 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH 3.413.160.000 3.413.160.000 3 Xem chi tiết
16 vn0108111869 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 171.640.000 171.800.000 4 Xem chi tiết
17 vn0109438401 CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM 297.300.000 331.500.000 2 Xem chi tiết
18 vn0102153196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA HÂN 126.000.000 126.000.000 1 Xem chi tiết
19 vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 737.500.000 737.500.000 1 Xem chi tiết
20 vn0106515513 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG 96.000.000 100.000.000 1 Xem chi tiết
21 vn0106803656 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH 864.000.000 864.000.000 3 Xem chi tiết
22 vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 975.000.000 975.000.000 1 Xem chi tiết
23 vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 564.500.000 662.000.000 2 Xem chi tiết
24 vn0302912274 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY THÔNG 308.700.000 308.700.000 1 Xem chi tiết
25 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 3.066.000.000 3.066.000.000 3 Xem chi tiết
26 vn0309380798 CÔNG TY TNHH SANG THU 1.368.500.000 1.368.500.000 3 Xem chi tiết
27 vn0100234876 CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT 1.428.000.000 1.428.000.000 2 Xem chi tiết
28 vn0108380029 CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM 120.000.000 120.000.000 1 Xem chi tiết
29 vn0101866405 CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU 1.051.785.000 1.051.785.000 2 Xem chi tiết
30 vn0102339271 CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG 4.069.965.000 4.069.965.000 3 Xem chi tiết
31 vn0106819416 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC 667.359.000 667.359.000 1 Xem chi tiết
32 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 52.170.300 52.170.300 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 32 nhà thầu 51.204.829.300 51.628.243.300 74

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Vít xương tự khóa loại 2.0mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012, 20-MN-014, 20-MN-016, 20-MN-018, 20-MN-020, Jeil Medical Corporation 48.000.000
2 Nẹp thẳng 4 lỗ loại IV
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 24-ST-104, Jeil Medical Corporation 111.000.000
3 Vít xương tự khóa loại 2.4mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 24-MX-004, 24-MX-006, 24-MX-008, 24-MX-010, 24-MX-012, 24-MX-014, 24-MX-016, Jeil Medical Corporation 75.480.000
4 Miếng vá sọ tự tiêu loại IV
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức- 52-3xx-25-04- Gebruder Martin GmbH & Co.KG 20.865.000
5 Vít tự tiêu
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức- 52-521-5x-04- Gebruder Martin GmbH & Co.KG 4.012.650.000
6 Vít xương hàm mặt, tự bắt loại 1.5mm
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức-25-878-xx-09 25-875-xx-09- Gebruder Martin GmbH & Co.KG 36.450.000
7 Vật liệu cấy ghép tai
Theo quy định tại Chương V. OP8330; OP8331; OP8328; OP8329 Matrix Surgical USA, Mỹ 250.000.000
8 Túi đặt ngực loại gel, hình tròn, bề mặt trơn
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 667.359.000
9 Keo dán da
Theo quy định tại Chương V. Mỹ - AHV12 - Ethicon, LLC 52.170.300
10 Vít cố định hàm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-AH-008, 20-AH-10, 20-AH-012, Jeil Medical Corporation 316.000.000
11 Bộ điện cực kích thích não sâu trong điều trị bệnh lý Parkinson vô căn loại sạc pin, bao gồm:
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos/ Hoa Kỳ; FHC Inc./ Hoa Kỳ; Medtronic Neuromodulation Inc/ Hoa Kỳ; Medtronic Puerto Rico Operations Co.,Villalba/ Hoa Kỳ; Jabil Circuit (Shanghai). LTD/ Trung Quốc; Integra LifeSciences Corporation/ Hoa Kỳ 4.614.000.000
12 Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất kèm dẫn lưu.
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 110-4HM, Natus Medical Incorporated 80.850.000
13 Bộ đo áp lực nội sọ tại nhu mô não loại II
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 110-4B; Natus Medical Incorporated 1.056.930.000
14 Keo sinh học vá mạch máu và màng não loại III
Theo quy định tại Chương V. Cryolife Inc. - Mỹ BG3515-5-G 1.044.000.000
15 Kẹp túi phình mạch máu não vĩnh viễn, các cỡ loại III
Theo quy định tại Chương V. Đức, 20.656.XXT; 20.657.XXT, Anton Hipp GmbH 907.500.000
16 Que luồn dưới da dùng cho đặt dẫn lưu não thất - ổ bụng
Theo quy định tại Chương V. Covidien-Dominican Republic - 48409 345.000.000
17 Van dẫn lưu não thất ra ngoài
Theo quy định tại Chương V. Hp Bioproteses Ltda/ Brazil 928.000.000
18 Van dẫn lưu não thất ổ bụng loại II
Theo quy định tại Chương V. Covidien-Dominican Republic - 25131-1/ 25131-5/ 25132-2 380.000.000
19 Miếng vá sọ đúc tạo hình hộp sọ loại IV
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 3MX(L,W,H,T), Jeil Medical Corporation 1.958.400.000
20 Vít tự khoan, tự taro
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-AT-005, 20-AT-006, 20-AT-008, Jeil Medical Corporation 235.200.000
21 Miếng vá sọ đúc tạo hình hộp sọ loại V
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 3ME(L,W,H,T), Jeil Medical Corporation 294.800.000
22 Vít tự khoan, tự taro
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-AT-005, 20-AT-006, 20-AT-008, Jeil Medical Corporation 29.400.000
23 Màng nâng loại III
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,DM3030, Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirketi 15.430.000
24 Màng nâng loại IV
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,DM611, Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirketi 84.000.000
25 Màng nâng loại V
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,DM510, Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirketi 3.500.000
26 Bộ dẫn lưu kín áp lực âm loại II
Theo quy định tại Chương V. Conod medical Co., Limited/ trung Quốc; C-200 53.000.000
27 Dây dẫn đường dùng cho niệu quản loại I
Theo quy định tại Chương V. SHSG xxx-xx; SHAG xxx-xx; Allwin Medical Devices, Ấn Độ 113.400.000
28 Sonde JJ loại để trong cơ thể 1 năm
Theo quy định tại Chương V. Marflow AG/ Thụy Sĩ; SOT-S-626; SOT-S-726 441.000.000
29 Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần
Theo quy định tại Chương V. Dongguan ZSR Biomediacl Technology Co.,Ltd, Trung Quốc 75.000.000
30 Mạch máu nhân tạo thẳ̀ng loại XVIII
Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh/ 73xxxx Gelweave (Straights)/ Vascutek LTD 936.000.000
31 Mạch máu nhân tạo nhiều nhánh loại I
Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh/ 73xx1088/8 Gelweave Plexus/ Vascutek LTD 2.125.000.000
32 Mạch máu nhân tạo nhiều nhánh loại II
Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh/ THPxxxxX100B, THPxxxxX150B Thoraflex Hybrid/ Vascutek LTD 5.250.000.000
33 Mạch máu nhân tạo nhiều nhánh loại III
Theo quy định tại Chương V. Jotec Gmbh/ Đức/ Evita Open Neo/ 95HG2622L120-C01, 95HG2624L120-C01, 95HG2624L175-C01, 95HG2828L120-C01, 95HG2828L180-C01, 95HG3030L120-C01, 95HG3030L180-C01, 95HG3033L130-C01, 95HG3036L130-C01, 95HG3040L130-C01, 95HG2622L120-C02, 95HG2624L120-C02, 95HG2624L175-C02, 95HG2626L120-C02, 95HG2828L120-C02, 95HG3030L120-C02, 95HG3030L180-C02, 95HG3033L130-C02, 95HG3036L130-C02, 95HG3040L180-C02, 95HG2624L175-C03, 95HG2828L180-C03, 95HG3030L180-C03, 95HG3033L180-C03, 95HG3036L180-C03, 95HG3040L180-C03 3.250.000.000
34 Bộ phổi nhân tạo kèm dây chạy máy
Theo quy định tại Chương V. Phổi: Medtronic Perfusion Systems/ Mỹ/ Dây dẫn: Contract Sterilization Services PTE Ltd.,/ Singapore 453.000.000
35 Bộ phổi nhân tạo có phủ lớp tương thích sinh học kèm dây chạy máy
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Phổi nhân tạo: D100/ D101/ Inspire 6/ Inspire 8/ 05xxxx Bộ dây dẫn: 35-xxxxxx-xx Hãng sản xuất: Phổi nhân tạo: Sorin Group Italia S.r.l - Ý Bộ dây dẫn: CSS - Singapore 1.533.720.000
36 Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch có phủ lớp tương thích sinh học kèm dây chạy máy
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Phổi nhân tạo: 050715/ 050716/ Inspire 6F/ Inspire 8F/ 05xxxx Bộ dây dẫn: 35-xxxxxx-xx Hãng sản xuất: Phổi nhân tạo: Sorin Group Italia S.r.l - Ý Bộ dây dẫn: CSS - Singapore 1.518.100.000
37 Quả lọc máu chạy kiểu Modified
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05019/ 05020 Hãng sản xuất: Sorin Group Italia S.r.l - Ý 361.340.000
38 Thanh nâng ngực loại I
Theo quy định tại Chương V. 01-3708; 01-3709; 01-3710; 01-3711; 01-3712; 01-3713; 01-3714; 01-3715; 01-3716 Biomet Microfixation, Mỹ 1.450.000.000
39 Dây dẫn đường hỗ trợ can thiệp can thiệp tim bẩm sinh
Theo quy định tại Chương V. Lake Region Medical Limited/Ireland; Amplatzer Guidewires; 9-GW-xxx 12.590.000
40 Bóng nong van động mạch phổi các cỡ loại I
Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical Products/ Nhật Bản; TMP PED; PVxxxL20-F/ PVxxxL30P-F 110.250.000
41 Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ
Theo quy định tại Chương V. Abbott Medical/ Mỹ; Amplatzer Sizing Balloon II; 9-SB-xxx 34.000.000
42 Bộ dụng cụ thả dù
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 126.000.000
43 Ống thông trợ giúp can thiệp [Guiding Catheter]
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular/ Mỹ; Medtronic Mexico S.de R.L.de CV/ Mexico 59.400.000
44 Bóng nong động mạch vành loại I
Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ/ FGNWxxxxxx/ Sahajanand Medical Technologies Pvt. Ltd 96.000.000
45 Bóng nong động mạch vành loại II
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW Ryurei/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 177.000.000
46 Bóng nong động mạch vành loại III
Theo quy định tại Chương V. "Multimedics/Ấn Độ RSCxxxxxx " 270.000.000
47 Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc loại III
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland/ Ireland 1.890.000.000
48 Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc loại IV
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ ; Ký mã hiệu: 9020xxx xxxxxx; 9090xxx xxxxxx ; Hãng sản xuất: Lutonix 240.000.000
49 Khung giá đỡ (stent có màng bọc, Cover stent) các loại, các cỡ dùng cho động mạch chủ
Theo quy định tại Chương V. Đức /BGPxxxx_1; BGPxxxx_2/Bentley Innomed GmbH 975.000.000
50 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số chụp được cộng hưởng từ toàn thân. Một bộ bao gồm:
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd/ Singapore 250.000.000
51 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số có phần mềm giúp giảm tạo nhịp thất, giảm suy tim, tự động kiểm tra ngưỡng kích thích, ngưỡng nhận cảm và trở kháng dây. Một bộ bao gồm:
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd/ Singapore 485.000.000
52 Bộ máy tạo nhịp phá rung tim 1 buồng có phần mềm xác định rung thất bằng thuật toán
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Europe Sarl/ Thụy Sĩ 1.425.000.000
53 Bộ bơm bóng áp lực cao bao gồm đầy đủ phụ kiện đi kèm
Theo quy định tại Chương V. "Frisch Medical/Ấn Độ FLTRxxxxx, FLTRxxxxxxxx " 27.300.000
54 Bộ dẫn lưu loại II
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: RLC-x-xxx; RLC-xx-xxx; RLCxx-x-xxxMB; RLC-x-xxxMB; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc 44.000.000
55 Bộ dẫn lưu loại III
Theo quy định tại Chương V. Bioteque Corporation, Đài Loan 308.700.000
56 Giá đỡ (Stent) động mạch cảnh
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc./ Mỹ 265.000.000
57 Giá đỡ (Stent) chuyển hướng dòng chảy
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 01-xxxxxx, Derivo/ Acandis 2.700.000.000
58 Ống thông trợ giúp can thiệp loại 6F
Theo quy định tại Chương V. Balt/ Pháp 154.500.000
59 Ống thông trợ giúp can thiệp mạch máu não loại 6F
Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ 756.000.000
60 Ống thông trợ giúp can thiệp mạch máu não loại 8F
Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ 672.000.000
61 Vật liệu nút mạch [Hạt nút mạch u xơ tử cung và u phì đại tiền liệt tuyến]
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: Sx20GH; S1020GH ; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA 580.000.000
62 Vi dây dẫn can thiệp
Theo quy định tại Chương V. Piolax Medical Devices, Inc. - Nhật Bản/ RUN135-16; RUN165-16; RUN165-16A; RUN180-16; RUN180-16A 737.500.000
63 Vi dây dẫn đường can thiệp
Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Corporation/Costa Rica; M001468010; M001468100; M001468110; M001468130; M001468120 427.500.000
64 Vi ống thông dùng trong can thiệp dị dạng mạch não loại I
Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular /Mỹ 120.000.000
65 Vi ống thông mềm có đầu đứt rời
Theo quy định tại Chương V. Balt/ Pháp 494.000.000
66 Vòng xoắn kim loại [Cuộn nút mạch não]
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ 39x-xxxx, i-ED coil/ Kaneka 256.000.000
67 Vòng xoắn kim loại dạng lò xo
Theo quy định tại Chương V. Balt/ Pháp 720.000.000
68 Vòng xoắn kim loại gây tắc mạch
Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; M00136XXXX 137.000.000
69 Bóng nong mạch não 2 nòng
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 01-00060x, Neurospeed/ Acandis 110.000.000
70 Dụng cụ đóng mạch máu cơ chế kép có nút collagen
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ 610132; 610133/ Angio-Seal VIP/ Terumo Puerto Rico LLC 142.660.000
71 Khóa nối chữ Y
Theo quy định tại Chương V. Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Hemostasis Valve Set; HVSxxxx 14.800.000
72 Vi ống thông can thiệp mạch tạng 2.0F
Theo quy định tại Chương V. HI-LEX CORPORATION/ Nhật Bản/ HLEST105-IGT2 HLEST130-IGT2 HLEST150-IGT2 825.300.000
73 Vi ống thông can thiệp mạch tạng 1.7F
Theo quy định tại Chương V. HI-LEX CORPORATION/ Nhật Bản/ HLAB2-17-105ST HLAB2-17-130ST HLAB2-17-150ST HLAB2-17-105AG HLAB2-17-130AG HLAB2-17-150AG 226.485.000
74 Nẹp thẳng 16 lỗ
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-ST-016-R, Jeil Medical Corporation 209.300.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7936 dự án đang đợi nhà thầu
  • 478 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 799 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23831 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cuộc sống không dễ dàng với bất cứ ai trong chúng ta. Nhưng thế thì sao? Ta phải bền bỉ và hơn hết, tin tưởng vào chính mình. Ta phải tin rằng mình có tài năng cho điều gì đó, và ta phải đạt được điều này. "

Marie Curie

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây