Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vít xương tự khóa loại 2.0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012, 20-MN-014, 20-MN-016, 20-MN-018, 20-MN-020, Jeil Medical Corporation | 48.000.000 | |||
2 | Nẹp thẳng 4 lỗ loại IV |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 24-ST-104, Jeil Medical Corporation | 111.000.000 | |||
3 | Vít xương tự khóa loại 2.4mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 24-MX-004, 24-MX-006, 24-MX-008, 24-MX-010, 24-MX-012, 24-MX-014, 24-MX-016, Jeil Medical Corporation | 75.480.000 | |||
4 | Miếng vá sọ tự tiêu loại IV |
|
Theo quy định tại Chương V. | CHLB Đức- 52-3xx-25-04- Gebruder Martin GmbH & Co.KG | 20.865.000 | |||
5 | Vít tự tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V. | CHLB Đức- 52-521-5x-04- Gebruder Martin GmbH & Co.KG | 4.012.650.000 | |||
6 | Vít xương hàm mặt, tự bắt loại 1.5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | CHLB Đức-25-878-xx-09 25-875-xx-09- Gebruder Martin GmbH & Co.KG | 36.450.000 | |||
7 | Vật liệu cấy ghép tai |
|
Theo quy định tại Chương V. | OP8330; OP8331; OP8328; OP8329 Matrix Surgical USA, Mỹ | 250.000.000 | |||
8 | Túi đặt ngực loại gel, hình tròn, bề mặt trơn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 667.359.000 | |||
9 | Keo dán da |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ - AHV12 - Ethicon, LLC | 52.170.300 | |||
10 | Vít cố định hàm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-AH-008, 20-AH-10, 20-AH-012, Jeil Medical Corporation | 316.000.000 | |||
11 | Bộ điện cực kích thích não sâu trong điều trị bệnh lý Parkinson vô căn loại sạc pin, bao gồm: |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos/ Hoa Kỳ; FHC Inc./ Hoa Kỳ; Medtronic Neuromodulation Inc/ Hoa Kỳ; Medtronic Puerto Rico Operations Co.,Villalba/ Hoa Kỳ; Jabil Circuit (Shanghai). LTD/ Trung Quốc; Integra LifeSciences Corporation/ Hoa Kỳ | 4.614.000.000 | |||
12 | Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất kèm dẫn lưu. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 110-4HM, Natus Medical Incorporated | 80.850.000 | |||
13 | Bộ đo áp lực nội sọ tại nhu mô não loại II |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 110-4B; Natus Medical Incorporated | 1.056.930.000 | |||
14 | Keo sinh học vá mạch máu và màng não loại III |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cryolife Inc. - Mỹ BG3515-5-G | 1.044.000.000 | |||
15 | Kẹp túi phình mạch máu não vĩnh viễn, các cỡ loại III |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 20.656.XXT; 20.657.XXT, Anton Hipp GmbH | 907.500.000 | |||
16 | Que luồn dưới da dùng cho đặt dẫn lưu não thất - ổ bụng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien-Dominican Republic - 48409 | 345.000.000 | |||
17 | Van dẫn lưu não thất ra ngoài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hp Bioproteses Ltda/ Brazil | 928.000.000 | |||
18 | Van dẫn lưu não thất ổ bụng loại II |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien-Dominican Republic - 25131-1/ 25131-5/ 25132-2 | 380.000.000 | |||
19 | Miếng vá sọ đúc tạo hình hộp sọ loại IV |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 3MX(L,W,H,T), Jeil Medical Corporation | 1.958.400.000 | |||
20 | Vít tự khoan, tự taro |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-AT-005, 20-AT-006, 20-AT-008, Jeil Medical Corporation | 235.200.000 | |||
21 | Miếng vá sọ đúc tạo hình hộp sọ loại V |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 3ME(L,W,H,T), Jeil Medical Corporation | 294.800.000 | |||
22 | Vít tự khoan, tự taro |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-AT-005, 20-AT-006, 20-AT-008, Jeil Medical Corporation | 29.400.000 | |||
23 | Màng nâng loại III |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,DM3030, Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirketi | 15.430.000 | |||
24 | Màng nâng loại IV |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,DM611, Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirketi | 84.000.000 | |||
25 | Màng nâng loại V |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,DM510, Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirketi | 3.500.000 | |||
26 | Bộ dẫn lưu kín áp lực âm loại II |
|
Theo quy định tại Chương V. | Conod medical Co., Limited/ trung Quốc; C-200 | 53.000.000 | |||
27 | Dây dẫn đường dùng cho niệu quản loại I |
|
Theo quy định tại Chương V. | SHSG xxx-xx; SHAG xxx-xx; Allwin Medical Devices, Ấn Độ | 113.400.000 | |||
28 | Sonde JJ loại để trong cơ thể 1 năm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Marflow AG/ Thụy Sĩ; SOT-S-626; SOT-S-726 | 441.000.000 | |||
29 | Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dongguan ZSR Biomediacl Technology Co.,Ltd, Trung Quốc | 75.000.000 | |||
30 | Mạch máu nhân tạo thẳ̀ng loại XVIII |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh/ 73xxxx Gelweave (Straights)/ Vascutek LTD | 936.000.000 | |||
31 | Mạch máu nhân tạo nhiều nhánh loại I |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh/ 73xx1088/8 Gelweave Plexus/ Vascutek LTD | 2.125.000.000 | |||
32 | Mạch máu nhân tạo nhiều nhánh loại II |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh/ THPxxxxX100B, THPxxxxX150B Thoraflex Hybrid/ Vascutek LTD | 5.250.000.000 | |||
33 | Mạch máu nhân tạo nhiều nhánh loại III |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jotec Gmbh/ Đức/ Evita Open Neo/ 95HG2622L120-C01, 95HG2624L120-C01, 95HG2624L175-C01, 95HG2828L120-C01, 95HG2828L180-C01, 95HG3030L120-C01, 95HG3030L180-C01, 95HG3033L130-C01, 95HG3036L130-C01, 95HG3040L130-C01, 95HG2622L120-C02, 95HG2624L120-C02, 95HG2624L175-C02, 95HG2626L120-C02, 95HG2828L120-C02, 95HG3030L120-C02, 95HG3030L180-C02, 95HG3033L130-C02, 95HG3036L130-C02, 95HG3040L180-C02, 95HG2624L175-C03, 95HG2828L180-C03, 95HG3030L180-C03, 95HG3033L180-C03, 95HG3036L180-C03, 95HG3040L180-C03 | 3.250.000.000 | |||
34 | Bộ phổi nhân tạo kèm dây chạy máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Phổi: Medtronic Perfusion Systems/ Mỹ/ Dây dẫn: Contract Sterilization Services PTE Ltd.,/ Singapore | 453.000.000 | |||
35 | Bộ phổi nhân tạo có phủ lớp tương thích sinh học kèm dây chạy máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Phổi nhân tạo: D100/ D101/ Inspire 6/ Inspire 8/ 05xxxx Bộ dây dẫn: 35-xxxxxx-xx Hãng sản xuất: Phổi nhân tạo: Sorin Group Italia S.r.l - Ý Bộ dây dẫn: CSS - Singapore | 1.533.720.000 | |||
36 | Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch có phủ lớp tương thích sinh học kèm dây chạy máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Phổi nhân tạo: 050715/ 050716/ Inspire 6F/ Inspire 8F/ 05xxxx Bộ dây dẫn: 35-xxxxxx-xx Hãng sản xuất: Phổi nhân tạo: Sorin Group Italia S.r.l - Ý Bộ dây dẫn: CSS - Singapore | 1.518.100.000 | |||
37 | Quả lọc máu chạy kiểu Modified |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 05019/ 05020 Hãng sản xuất: Sorin Group Italia S.r.l - Ý | 361.340.000 | |||
38 | Thanh nâng ngực loại I |
|
Theo quy định tại Chương V. | 01-3708; 01-3709; 01-3710; 01-3711; 01-3712; 01-3713; 01-3714; 01-3715; 01-3716 Biomet Microfixation, Mỹ | 1.450.000.000 | |||
39 | Dây dẫn đường hỗ trợ can thiệp can thiệp tim bẩm sinh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lake Region Medical Limited/Ireland; Amplatzer Guidewires; 9-GW-xxx | 12.590.000 | |||
40 | Bóng nong van động mạch phổi các cỡ loại I |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tokai Medical Products/ Nhật Bản; TMP PED; PVxxxL20-F/ PVxxxL30P-F | 110.250.000 | |||
41 | Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Abbott Medical/ Mỹ; Amplatzer Sizing Balloon II; 9-SB-xxx | 34.000.000 | |||
42 | Bộ dụng cụ thả dù |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 126.000.000 | |||
43 | Ống thông trợ giúp can thiệp [Guiding Catheter] |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Vascular/ Mỹ; Medtronic Mexico S.de R.L.de CV/ Mexico | 59.400.000 | |||
44 | Bóng nong động mạch vành loại I |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ/ FGNWxxxxxx/ Sahajanand Medical Technologies Pvt. Ltd | 96.000.000 | |||
45 | Bóng nong động mạch vành loại II |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW Ryurei/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 177.000.000 | |||
46 | Bóng nong động mạch vành loại III |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Multimedics/Ấn Độ RSCxxxxxx " | 270.000.000 | |||
47 | Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc loại III |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland/ Ireland | 1.890.000.000 | |||
48 | Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc loại IV |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ ; Ký mã hiệu: 9020xxx xxxxxx; 9090xxx xxxxxx ; Hãng sản xuất: Lutonix | 240.000.000 | |||
49 | Khung giá đỡ (stent có màng bọc, Cover stent) các loại, các cỡ dùng cho động mạch chủ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức /BGPxxxx_1; BGPxxxx_2/Bentley Innomed GmbH | 975.000.000 | |||
50 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số chụp được cộng hưởng từ toàn thân. Một bộ bao gồm: |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd/ Singapore | 250.000.000 | |||
51 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số có phần mềm giúp giảm tạo nhịp thất, giảm suy tim, tự động kiểm tra ngưỡng kích thích, ngưỡng nhận cảm và trở kháng dây. Một bộ bao gồm: |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd/ Singapore | 485.000.000 | |||
52 | Bộ máy tạo nhịp phá rung tim 1 buồng có phần mềm xác định rung thất bằng thuật toán |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Europe Sarl/ Thụy Sĩ | 1.425.000.000 | |||
53 | Bộ bơm bóng áp lực cao bao gồm đầy đủ phụ kiện đi kèm |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Frisch Medical/Ấn Độ FLTRxxxxx, FLTRxxxxxxxx " | 27.300.000 | |||
54 | Bộ dẫn lưu loại II |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: RLC-x-xxx; RLC-xx-xxx; RLCxx-x-xxxMB; RLC-x-xxxMB; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc | 44.000.000 | |||
55 | Bộ dẫn lưu loại III |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bioteque Corporation, Đài Loan | 308.700.000 | |||
56 | Giá đỡ (Stent) động mạch cảnh |
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc./ Mỹ | 265.000.000 | |||
57 | Giá đỡ (Stent) chuyển hướng dòng chảy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 01-xxxxxx, Derivo/ Acandis | 2.700.000.000 | |||
58 | Ống thông trợ giúp can thiệp loại 6F |
|
Theo quy định tại Chương V. | Balt/ Pháp | 154.500.000 | |||
59 | Ống thông trợ giúp can thiệp mạch máu não loại 6F |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ | 756.000.000 | |||
60 | Ống thông trợ giúp can thiệp mạch máu não loại 8F |
|
Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ | 672.000.000 | |||
61 | Vật liệu nút mạch [Hạt nút mạch u xơ tử cung và u phì đại tiền liệt tuyến] |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: Sx20GH; S1020GH ; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA | 580.000.000 | |||
62 | Vi dây dẫn can thiệp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Piolax Medical Devices, Inc. - Nhật Bản/ RUN135-16; RUN165-16; RUN165-16A; RUN180-16; RUN180-16A | 737.500.000 | |||
63 | Vi dây dẫn đường can thiệp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Corporation/Costa Rica; M001468010; M001468100; M001468110; M001468130; M001468120 | 427.500.000 | |||
64 | Vi ống thông dùng trong can thiệp dị dạng mạch não loại I |
|
Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular /Mỹ | 120.000.000 | |||
65 | Vi ống thông mềm có đầu đứt rời |
|
Theo quy định tại Chương V. | Balt/ Pháp | 494.000.000 | |||
66 | Vòng xoắn kim loại [Cuộn nút mạch não] |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ 39x-xxxx, i-ED coil/ Kaneka | 256.000.000 | |||
67 | Vòng xoắn kim loại dạng lò xo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Balt/ Pháp | 720.000.000 | |||
68 | Vòng xoắn kim loại gây tắc mạch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; M00136XXXX | 137.000.000 | |||
69 | Bóng nong mạch não 2 nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 01-00060x, Neurospeed/ Acandis | 110.000.000 | |||
70 | Dụng cụ đóng mạch máu cơ chế kép có nút collagen |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ 610132; 610133/ Angio-Seal VIP/ Terumo Puerto Rico LLC | 142.660.000 | |||
71 | Khóa nối chữ Y |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Hemostasis Valve Set; HVSxxxx | 14.800.000 | |||
72 | Vi ống thông can thiệp mạch tạng 2.0F |
|
Theo quy định tại Chương V. | HI-LEX CORPORATION/ Nhật Bản/ HLEST105-IGT2 HLEST130-IGT2 HLEST150-IGT2 | 825.300.000 | |||
73 | Vi ống thông can thiệp mạch tạng 1.7F |
|
Theo quy định tại Chương V. | HI-LEX CORPORATION/ Nhật Bản/ HLAB2-17-105ST HLAB2-17-130ST HLAB2-17-150ST HLAB2-17-105AG HLAB2-17-130AG HLAB2-17-150AG | 226.485.000 | |||
74 | Nẹp thẳng 16 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-ST-016-R, Jeil Medical Corporation | 209.300.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.