Package No. VTC 04.2023: Supply of medical supplies used in Neurosurgery - Intervention - Maxillofacial Surgery

        Watching
Tender ID
Views
16
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. VTC 04.2023: Supply of medical supplies used in Neurosurgery - Intervention - Maxillofacial Surgery
Bidding method
Online bidding
Tender value
61.058.158.300 VND
Publication date
09:34 18/08/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1859/QĐ-VĐ
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Viet Duc Friendship Hospital
Approval date
26/07/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0106688530 VIET NAM MEDICAL RESEARCH AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 9.441.400.000 9.472.400.000 8 See details
2 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 2.045.280.000 2.045.280.000 3 See details
3 vn0102921627 VIETMEDIC JOINT STOCK COMPANY 1.044.000.000 1.044.000.000 1 See details
4 vn0310471834 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 725.000.000 725.000.000 2 See details
5 vn0106154867 MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 928.000.000 1.044.000.000 1 See details
6 vn0101841390 THIEN Y MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.700.000.000 1.700.000.000 2 See details
7 vn0108447308 EU - TRADE IN SERVICES MEDICAL EQUIPMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 53.000.000 82.000.000 1 See details
8 vn0101372043 MEDICAL TECHNIQUE EQUIPMENT MATERIAL TRADING COMPANY LIMITED 3.277.580.000 3.388.630.000 9 See details
9 vn0101981969 HOANG HA SMART COMPANY LIMITED 102.930.000 102.930.000 3 See details
10 vn0103672941 OCEAN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 113.400.000 113.904.000 1 See details
11 vn0102762800 VIET NAM HTP JOINT STOCK COMPANY 441.000.000 441.000.000 1 See details
12 vn0106318579 ACCUTECH VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 75.000.000 75.000.000 1 See details
13 vn0101127443 THANG LONG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 8.630.660.000 8.630.660.000 5 See details
14 vn0101862295 THONG NHAT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 3.250.000.000 3.250.000.000 1 See details
15 vn0101135187 QUYNHANH INVESTMENT AND TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 3.413.160.000 3.413.160.000 3 See details
16 vn0108111869 MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 171.640.000 171.800.000 4 See details
17 vn0109438401 HANMEDIC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY 297.300.000 331.500.000 2 See details
18 vn0102153196 GIA HAN SERVICE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 126.000.000 126.000.000 1 See details
19 vn0313041685 TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 737.500.000 737.500.000 1 See details
20 vn0106515513 KIM THONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 96.000.000 100.000.000 1 See details
21 vn0106803656 LONG BINH PHARMACEUTICALS AND MEDICAL DEVICES COMPANY LIMITED 864.000.000 864.000.000 3 See details
22 vn0103808261 GOLDEN GROWTH BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 975.000.000 975.000.000 1 See details
23 vn0304471508 AN PHA TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 564.500.000 662.000.000 2 See details
24 vn0302912274 HUY THÔNG CO. LTD. 308.700.000 308.700.000 1 See details
25 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 3.066.000.000 3.066.000.000 3 See details
26 vn0309380798 CÔNG TY TNHH SANG THU 1.368.500.000 1.368.500.000 3 See details
27 vn0100234876 THIEN VIET COMPANY LIMITED 1.428.000.000 1.428.000.000 2 See details
28 vn0108380029 ANH DUONG ASIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 120.000.000 120.000.000 1 See details
29 vn0101866405 THAN CHAU GROUP COMPANY LIMITED 1.051.785.000 1.051.785.000 2 See details
30 vn0102339271 HA LONG INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY 4.069.965.000 4.069.965.000 3 See details
31 vn0106819416 GIA NGOC INVESTMENT AND MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 667.359.000 667.359.000 1 See details
32 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 52.170.300 52.170.300 1 See details
Total: 32 contractors 51.204.829.300 51.628.243.300 74

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Vít xương tự khóa loại 2.0mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012, 20-MN-014, 20-MN-016, 20-MN-018, 20-MN-020, Jeil Medical Corporation 48.000.000
2 Nẹp thẳng 4 lỗ loại IV
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 24-ST-104, Jeil Medical Corporation 111.000.000
3 Vít xương tự khóa loại 2.4mm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 24-MX-004, 24-MX-006, 24-MX-008, 24-MX-010, 24-MX-012, 24-MX-014, 24-MX-016, Jeil Medical Corporation 75.480.000
4 Miếng vá sọ tự tiêu loại IV
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức- 52-3xx-25-04- Gebruder Martin GmbH & Co.KG 20.865.000
5 Vít tự tiêu
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức- 52-521-5x-04- Gebruder Martin GmbH & Co.KG 4.012.650.000
6 Vít xương hàm mặt, tự bắt loại 1.5mm
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức-25-878-xx-09 25-875-xx-09- Gebruder Martin GmbH & Co.KG 36.450.000
7 Vật liệu cấy ghép tai
Theo quy định tại Chương V. OP8330; OP8331; OP8328; OP8329 Matrix Surgical USA, Mỹ 250.000.000
8 Túi đặt ngực loại gel, hình tròn, bề mặt trơn
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 667.359.000
9 Keo dán da
Theo quy định tại Chương V. Mỹ - AHV12 - Ethicon, LLC 52.170.300
10 Vít cố định hàm
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-AH-008, 20-AH-10, 20-AH-012, Jeil Medical Corporation 316.000.000
11 Bộ điện cực kích thích não sâu trong điều trị bệnh lý Parkinson vô căn loại sạc pin, bao gồm:
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos/ Hoa Kỳ; FHC Inc./ Hoa Kỳ; Medtronic Neuromodulation Inc/ Hoa Kỳ; Medtronic Puerto Rico Operations Co.,Villalba/ Hoa Kỳ; Jabil Circuit (Shanghai). LTD/ Trung Quốc; Integra LifeSciences Corporation/ Hoa Kỳ 4.614.000.000
12 Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất kèm dẫn lưu.
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 110-4HM, Natus Medical Incorporated 80.850.000
13 Bộ đo áp lực nội sọ tại nhu mô não loại II
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 110-4B; Natus Medical Incorporated 1.056.930.000
14 Keo sinh học vá mạch máu và màng não loại III
Theo quy định tại Chương V. Cryolife Inc. - Mỹ BG3515-5-G 1.044.000.000
15 Kẹp túi phình mạch máu não vĩnh viễn, các cỡ loại III
Theo quy định tại Chương V. Đức, 20.656.XXT; 20.657.XXT, Anton Hipp GmbH 907.500.000
16 Que luồn dưới da dùng cho đặt dẫn lưu não thất - ổ bụng
Theo quy định tại Chương V. Covidien-Dominican Republic - 48409 345.000.000
17 Van dẫn lưu não thất ra ngoài
Theo quy định tại Chương V. Hp Bioproteses Ltda/ Brazil 928.000.000
18 Van dẫn lưu não thất ổ bụng loại II
Theo quy định tại Chương V. Covidien-Dominican Republic - 25131-1/ 25131-5/ 25132-2 380.000.000
19 Miếng vá sọ đúc tạo hình hộp sọ loại IV
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 3MX(L,W,H,T), Jeil Medical Corporation 1.958.400.000
20 Vít tự khoan, tự taro
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-AT-005, 20-AT-006, 20-AT-008, Jeil Medical Corporation 235.200.000
21 Miếng vá sọ đúc tạo hình hộp sọ loại V
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 3ME(L,W,H,T), Jeil Medical Corporation 294.800.000
22 Vít tự khoan, tự taro
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-AT-005, 20-AT-006, 20-AT-008, Jeil Medical Corporation 29.400.000
23 Màng nâng loại III
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,DM3030, Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirketi 15.430.000
24 Màng nâng loại IV
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,DM611, Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirketi 84.000.000
25 Màng nâng loại V
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,DM510, Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirketi 3.500.000
26 Bộ dẫn lưu kín áp lực âm loại II
Theo quy định tại Chương V. Conod medical Co., Limited/ trung Quốc; C-200 53.000.000
27 Dây dẫn đường dùng cho niệu quản loại I
Theo quy định tại Chương V. SHSG xxx-xx; SHAG xxx-xx; Allwin Medical Devices, Ấn Độ 113.400.000
28 Sonde JJ loại để trong cơ thể 1 năm
Theo quy định tại Chương V. Marflow AG/ Thụy Sĩ; SOT-S-626; SOT-S-726 441.000.000
29 Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần
Theo quy định tại Chương V. Dongguan ZSR Biomediacl Technology Co.,Ltd, Trung Quốc 75.000.000
30 Mạch máu nhân tạo thẳ̀ng loại XVIII
Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh/ 73xxxx Gelweave (Straights)/ Vascutek LTD 936.000.000
31 Mạch máu nhân tạo nhiều nhánh loại I
Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh/ 73xx1088/8 Gelweave Plexus/ Vascutek LTD 2.125.000.000
32 Mạch máu nhân tạo nhiều nhánh loại II
Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh/ THPxxxxX100B, THPxxxxX150B Thoraflex Hybrid/ Vascutek LTD 5.250.000.000
33 Mạch máu nhân tạo nhiều nhánh loại III
Theo quy định tại Chương V. Jotec Gmbh/ Đức/ Evita Open Neo/ 95HG2622L120-C01, 95HG2624L120-C01, 95HG2624L175-C01, 95HG2828L120-C01, 95HG2828L180-C01, 95HG3030L120-C01, 95HG3030L180-C01, 95HG3033L130-C01, 95HG3036L130-C01, 95HG3040L130-C01, 95HG2622L120-C02, 95HG2624L120-C02, 95HG2624L175-C02, 95HG2626L120-C02, 95HG2828L120-C02, 95HG3030L120-C02, 95HG3030L180-C02, 95HG3033L130-C02, 95HG3036L130-C02, 95HG3040L180-C02, 95HG2624L175-C03, 95HG2828L180-C03, 95HG3030L180-C03, 95HG3033L180-C03, 95HG3036L180-C03, 95HG3040L180-C03 3.250.000.000
34 Bộ phổi nhân tạo kèm dây chạy máy
Theo quy định tại Chương V. Phổi: Medtronic Perfusion Systems/ Mỹ/ Dây dẫn: Contract Sterilization Services PTE Ltd.,/ Singapore 453.000.000
35 Bộ phổi nhân tạo có phủ lớp tương thích sinh học kèm dây chạy máy
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Phổi nhân tạo: D100/ D101/ Inspire 6/ Inspire 8/ 05xxxx Bộ dây dẫn: 35-xxxxxx-xx Hãng sản xuất: Phổi nhân tạo: Sorin Group Italia S.r.l - Ý Bộ dây dẫn: CSS - Singapore 1.533.720.000
36 Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch có phủ lớp tương thích sinh học kèm dây chạy máy
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Phổi nhân tạo: 050715/ 050716/ Inspire 6F/ Inspire 8F/ 05xxxx Bộ dây dẫn: 35-xxxxxx-xx Hãng sản xuất: Phổi nhân tạo: Sorin Group Italia S.r.l - Ý Bộ dây dẫn: CSS - Singapore 1.518.100.000
37 Quả lọc máu chạy kiểu Modified
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05019/ 05020 Hãng sản xuất: Sorin Group Italia S.r.l - Ý 361.340.000
38 Thanh nâng ngực loại I
Theo quy định tại Chương V. 01-3708; 01-3709; 01-3710; 01-3711; 01-3712; 01-3713; 01-3714; 01-3715; 01-3716 Biomet Microfixation, Mỹ 1.450.000.000
39 Dây dẫn đường hỗ trợ can thiệp can thiệp tim bẩm sinh
Theo quy định tại Chương V. Lake Region Medical Limited/Ireland; Amplatzer Guidewires; 9-GW-xxx 12.590.000
40 Bóng nong van động mạch phổi các cỡ loại I
Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical Products/ Nhật Bản; TMP PED; PVxxxL20-F/ PVxxxL30P-F 110.250.000
41 Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ
Theo quy định tại Chương V. Abbott Medical/ Mỹ; Amplatzer Sizing Balloon II; 9-SB-xxx 34.000.000
42 Bộ dụng cụ thả dù
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 126.000.000
43 Ống thông trợ giúp can thiệp [Guiding Catheter]
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular/ Mỹ; Medtronic Mexico S.de R.L.de CV/ Mexico 59.400.000
44 Bóng nong động mạch vành loại I
Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ/ FGNWxxxxxx/ Sahajanand Medical Technologies Pvt. Ltd 96.000.000
45 Bóng nong động mạch vành loại II
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW Ryurei/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 177.000.000
46 Bóng nong động mạch vành loại III
Theo quy định tại Chương V. "Multimedics/Ấn Độ RSCxxxxxx " 270.000.000
47 Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc loại III
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland/ Ireland 1.890.000.000
48 Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc loại IV
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ ; Ký mã hiệu: 9020xxx xxxxxx; 9090xxx xxxxxx ; Hãng sản xuất: Lutonix 240.000.000
49 Khung giá đỡ (stent có màng bọc, Cover stent) các loại, các cỡ dùng cho động mạch chủ
Theo quy định tại Chương V. Đức /BGPxxxx_1; BGPxxxx_2/Bentley Innomed GmbH 975.000.000
50 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số chụp được cộng hưởng từ toàn thân. Một bộ bao gồm:
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd/ Singapore 250.000.000
51 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số có phần mềm giúp giảm tạo nhịp thất, giảm suy tim, tự động kiểm tra ngưỡng kích thích, ngưỡng nhận cảm và trở kháng dây. Một bộ bao gồm:
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd/ Singapore 485.000.000
52 Bộ máy tạo nhịp phá rung tim 1 buồng có phần mềm xác định rung thất bằng thuật toán
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Europe Sarl/ Thụy Sĩ 1.425.000.000
53 Bộ bơm bóng áp lực cao bao gồm đầy đủ phụ kiện đi kèm
Theo quy định tại Chương V. "Frisch Medical/Ấn Độ FLTRxxxxx, FLTRxxxxxxxx " 27.300.000
54 Bộ dẫn lưu loại II
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: RLC-x-xxx; RLC-xx-xxx; RLCxx-x-xxxMB; RLC-x-xxxMB; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc 44.000.000
55 Bộ dẫn lưu loại III
Theo quy định tại Chương V. Bioteque Corporation, Đài Loan 308.700.000
56 Giá đỡ (Stent) động mạch cảnh
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc./ Mỹ 265.000.000
57 Giá đỡ (Stent) chuyển hướng dòng chảy
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 01-xxxxxx, Derivo/ Acandis 2.700.000.000
58 Ống thông trợ giúp can thiệp loại 6F
Theo quy định tại Chương V. Balt/ Pháp 154.500.000
59 Ống thông trợ giúp can thiệp mạch máu não loại 6F
Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ 756.000.000
60 Ống thông trợ giúp can thiệp mạch máu não loại 8F
Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc./ Hoa Kỳ 672.000.000
61 Vật liệu nút mạch [Hạt nút mạch u xơ tử cung và u phì đại tiền liệt tuyến]
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: Sx20GH; S1020GH ; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA 580.000.000
62 Vi dây dẫn can thiệp
Theo quy định tại Chương V. Piolax Medical Devices, Inc. - Nhật Bản/ RUN135-16; RUN165-16; RUN165-16A; RUN180-16; RUN180-16A 737.500.000
63 Vi dây dẫn đường can thiệp
Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Corporation/Costa Rica; M001468010; M001468100; M001468110; M001468130; M001468120 427.500.000
64 Vi ống thông dùng trong can thiệp dị dạng mạch não loại I
Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular /Mỹ 120.000.000
65 Vi ống thông mềm có đầu đứt rời
Theo quy định tại Chương V. Balt/ Pháp 494.000.000
66 Vòng xoắn kim loại [Cuộn nút mạch não]
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ 39x-xxxx, i-ED coil/ Kaneka 256.000.000
67 Vòng xoắn kim loại dạng lò xo
Theo quy định tại Chương V. Balt/ Pháp 720.000.000
68 Vòng xoắn kim loại gây tắc mạch
Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; M00136XXXX 137.000.000
69 Bóng nong mạch não 2 nòng
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 01-00060x, Neurospeed/ Acandis 110.000.000
70 Dụng cụ đóng mạch máu cơ chế kép có nút collagen
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ 610132; 610133/ Angio-Seal VIP/ Terumo Puerto Rico LLC 142.660.000
71 Khóa nối chữ Y
Theo quy định tại Chương V. Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Hemostasis Valve Set; HVSxxxx 14.800.000
72 Vi ống thông can thiệp mạch tạng 2.0F
Theo quy định tại Chương V. HI-LEX CORPORATION/ Nhật Bản/ HLEST105-IGT2 HLEST130-IGT2 HLEST150-IGT2 825.300.000
73 Vi ống thông can thiệp mạch tạng 1.7F
Theo quy định tại Chương V. HI-LEX CORPORATION/ Nhật Bản/ HLAB2-17-105ST HLAB2-17-130ST HLAB2-17-150ST HLAB2-17-105AG HLAB2-17-130AG HLAB2-17-150AG 226.485.000
74 Nẹp thẳng 16 lỗ
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-ST-016-R, Jeil Medical Corporation 209.300.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7854 Projects are waiting for contractors
  • 390 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 678 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23791 Tender notices posted in the past month
  • 37519 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second