Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0314555115 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ JPROTECH |
2.627.255.573 VND | 2.627.000.000 VND | 60 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Smart Tivi LED 43 Inch |
|
34 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 12.150.000 | |
2 | Bình đun siêu tốc |
|
31 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Trung Quốc | 934.000 | |
3 | Giá để bình nước |
|
31 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 241.000 | |
4 | Bộ ấm chén pha trà |
|
31 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 382.500 | |
5 | Hộp đựng trà |
|
31 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 163.000 | |
6 | Khay để bộ ấm chén pha trà |
|
31 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 199.000 | |
7 | QuạtHơiNướcCôngNghiệp CôngSuấtLớn |
|
4 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | SUNHOUSE - Trung Quốc | 15.784.000 | |
8 | MáylạnhtreotườngHeavy2.5p |
|
10 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Thái Lan | 22.219.000 | |
9 | MáylạnhtreotườngHeav1.5hp |
|
31 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Thái Lan | 14.519.000 | |
10 | Loa treo tường (500W) |
|
6 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 7.918.000 | |
11 | Loa treo tường (300W) |
|
4 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 11.219.000 | |
12 | Amply |
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 10.789.000 | |
13 | Micro không dây |
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 7.424.000 | |
14 | Bộ bàn trà 1 bàn 2 ghế |
|
31 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 3.848.000 | |
15 | Nệm cao tổng hợp |
|
70 | Cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 2.199.000 | |
16 | Chăn, ga, gối |
|
70 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 1.318.000 | |
17 | Giường ngủ Khu nhà học viên hệ Trung cấp và Cao Đẳng |
|
42 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 4.398.000 | |
18 | Tủ quần áo Khu nhà học viên hệ Trung cấp và Cao Đẳng |
|
21 | Cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 8.992.000 | |
19 | Bàn sinh hoạt chung Khu nhà học viên hệ Trung cấp và Cao Đẳng |
|
6 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 13.748.000 | |
20 | Ghế ngồi bàn sinh hoạt chung Khu nhà học viên hệ Trung cấp và Cao Đẳng |
|
36 | Bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 2.584.900 | |
21 | Tủ điện nhựa nổi Schneider cửa trơn chứa 18 MCB |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Schneider | 1.333.000 | |
22 | MCB 3P 63A - 10KA |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Schneider | 1.108.000 | |
23 | MCB 1P 20A - 6KA |
|
10 | cái | Mô tả theo chương 5 | Schneider | 498.000 | |
24 | Cáp DK-CVV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV |
|
45 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 338.000 | |
25 | Rắc sứ điện hệ thế rắc 1 sứ - UCLEVIS |
|
1 | BỘ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 617.000 | |
26 | Dây cáp lụa D4mm (kéo dây cáp điện ngoài trời) |
|
20 | M | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 46.000 | |
27 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 |
|
900 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 19.000 | |
28 | Máng gen luồn dây điện 39x19mm |
|
80 | cái | Mô tả theo chương 5 | Songze | 47.400 | |
29 | Ống luồn dây đàn hồi SP20 |
|
1 | cuộn | Mô tả theo chương 5 | Sino | 486.000 | |
30 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) |
|
10 | máy | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 441.000 | |
31 | Hệ ống đồng kèm cách nhiệt dày 10mm (Ø6.4 dày 0.7mm/ Ø15.9 dày 0.7mm + dây khiển theo ống) |
|
50 | md | Mô tả theo chương 5 | Thái Lan | 287.300 | |
32 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 |
|
60 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 14.800 | |
33 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=21mm |
|
.5 | 100m | Mô tả theo chương 5 | Bình Minh | 4.141.000 | |
34 | Gas R410 A nạp bổ sung sau khi lắp máy |
|
2 | kg | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 602.000 | |
35 | Tháo dỡ bảng khẩu hiệu hiện trạng (di dời lắp đặt lại) |
|
2 | công | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 185.000 | |
36 | Che khe gió hội trường bằng tấm Poly rỗng dày 3mm |
|
10 | m2 | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 278.000 | |
37 | Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị tăng âm công xuất <= 250 w |
|
10 | thiết bị | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 1.628.000 | |
38 | Lắp đặt Amply |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 287.000 | |
39 | Lắp đặt Mixer |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 287.000 | |
40 | Lắp đặt main |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 287.000 | |
41 | Lắp đặt bộ lọc âm thanh |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 287.000 | |
42 | Lắp đặt dây tín hiệu |
|
120 | m | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 55.600 | |
43 | Bát treo loa |
|
10 | cặp | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 330.000 | |
44 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
|
650 | m | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 69.000 | |
45 | Cung cấp lắp dựng rèm cửa |
|
62.87 | m2 | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 463.000 | |
46 | Hộp nổi chứa MCB (CB tép) 2 pha |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino Vanlock | 664.000 | |
47 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 |
|
140 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 14.800 | |
48 | Máng ghen luồn dây điện 24x14mm |
|
70 | m | Mô tả theo chương 5 | Songze | 52.000 | |
49 | Đế nổi |
|
4 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino | 44.100 | |
50 | Ổ cắm đôi hai chấu 16A Sino Vanlock |
|
4 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino | 75.000 | |
51 | Quạt Hơi Nước Công Nghiệp Công Suất Lớn |
|
4 | máy | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 200.000 | |
52 | MCB 2P 63A - 6KA |
|
3 | cái | Mô tả theo chương 5 | MPE | 195.000 | |
53 | CB cóc Sino 20A |
|
4 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino | 148.000 | |
54 | CB cóc panasonic 15A |
|
24 | cái | Mô tả theo chương 5 | Panasonic | 148.000 | |
55 | Đế nổi + mặt đơn cho CB |
|
24 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino Vanlock | 55.000 | |
56 | Đồng hồ điện 3 phase |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 3.229.000 | |
57 | Vỏ tủ đựng đồng hồ (vỏ sắt sơn tĩnh điện) |
|
1 | bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 517.000 | |
58 | Cáp cấp điện công tơ DuCV 11 CABLE 0,6/1kV |
|
6 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 110.000 | |
59 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 |
|
1.230 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 14.800 | |
60 | Máng ghen luồn dây điện 24x14mm |
|
426 | m | Mô tả theo chương 5 | Songze | 52.000 | |
61 | Đế nổi |
|
30 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino | 44.100 | |
62 | Ổ cắm đôi hai chấu 16A Sino Vanlock |
|
30 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino | 75.000 | |
63 | Ống luồn dây đàn hồi SP20 |
|
2 | cuộn | Mô tả theo chương 5 | Sino | 486.600 | |
64 | Bộ đèn huỳnh quang T8 -1.2m |
|
2 | bộ | Mô tả theo chương 5 | Điện Quang - Việt Nam | 359.700 | |
65 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) |
|
24 | máy | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 441.800 | |
66 | Hệ ống đồng kèm cách nhiệt dày 10mm(Ø6.4 dày 0.7mm/ Ø12.7 dày 0.7mm + dây khiển theo ống) |
|
120 | md | Mô tả theo chương 5 | Thái Lan | 287.300 | |
67 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 |
|
144 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 10.700 | |
68 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=21mm |
|
.528 | 100m | Mô tả theo chương 5 | Bình Minh | 4.141.000 | |
69 | Gas R410 A nạp bổ sung sau khi lắp máy |
|
2 | kg | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 602.000 | |
70 | Tháo dỡ di dời móc áo gắn tường hiện trạng cho 24 phòng |
|
24 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 12.360 | |
71 | Lắp đặt Tivi 43 inch |
|
24 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 185.300 | |
72 | Lắp đặt Giá treo tường tivi 43 inch |
|
24 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 370.700 | |
73 | Bảng điện 16cm x 20cm |
|
7 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 123.000 | |
74 | CB cóc Sino 20A |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino | 148.000 | |
75 | CB cóc panasonic 15A |
|
7 | cái | Mô tả theo chương 5 | Panasonic | 148.000 | |
76 | Đế nổi + mặt đơn cho CB |
|
14 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino Vanlock | 55.000 | |
77 | Lắp đặt công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 702.000 | |
78 | Vỏ tủ đựng đồng hồ (vỏ sắt sơn tĩnh điện) |
|
1 | tủ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 517.000 | |
79 | Cáp cấp điện công tơ DuCV 11 CABLE 0,6/1kV |
|
6 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 110.000 | |
80 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 |
|
360 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 14.800 | |
81 | Máng ghen luồn dây điện 24x14mm |
|
105 | m | Mô tả theo chương 5 | Songze | 52.000 | |
82 | Máng ghen luồn dây điện 39x19mm |
|
30 | m | Mô tả theo chương 5 | Songze | 47.400 | |
83 | Đế nổi |
|
9 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino | 44.100 | |
84 | Ổ cắm đôi hai chấu 16A Sino Vanlock |
|
9 | cái | Mô tả theo chương 5 | Sino | 75.000 | |
85 | Ống luồn dây đàn hồi SP20 |
|
.5 | cuộn | Mô tả theo chương 5 | Sino | 486.600 | |
86 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) |
|
7 | máy | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 441.800 | |
87 | Hệ ống đồng kèm cách nhiệt dày 10mm(Ø6.4 dày 0.7mm/ Ø12.7 dày 0.7mm + dây khiển theo ống) |
|
35 | md | Mô tả theo chương 5 | Thái Lan | 287.300 | |
88 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 |
|
42 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 10.700 | |
89 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=21mm |
|
.175 | 100m | Mô tả theo chương 5 | Bình Minh | 4.141.000 | |
90 | Gas R410 A nạp bổ sung sau khi lắp máy |
|
1 | kg | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 602.000 | |
91 | Thanh nhôm hộp đi kèm treo ống thoát nước ngưng |
|
17.5 | m | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 270.000 | |
92 | Tháo dỡ di dời móc áo gắn tường hiện trạng cho 24 phòng |
|
7 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 123.000 | |
93 | Đục tường D200 đi ống đồng |
|
41 | lỗ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 123.000 | |
94 | Lắp đặt Tivi 43 inch |
|
8 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 185.000 | |
95 | Lắp đặt Giá treo tường tivi 43 inch |
|
8 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 370.000 | |
96 | Lắp dựng bàn trà |
|
31 | bộ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 185.300 | |
97 | Lắp đặt giá Inox |
|
31 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 18.500 | |
98 | Hệ thống Wifi |
|
8 | Ht | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 3.089.000 | |
99 | Dây cate |
|
120 | md | Mô tả theo chương 5 | AMP | 24.700 | |
100 | Kiếng 5 lý chắn ô thông gió các phòng có gắn máy lạnh |
|
10.5 | m2 | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 352.200 | |
101 | Vận chuyển lắp đặt giường kích thước 1.4mx 2m |
|
41 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 61.700 | |
102 | Cung cấp chiếu 1.4m x2m |
|
41 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 24.700 | |
103 | Cung cấp lắp đặt tủ quần áo |
|
21 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 61.700 | |
104 | Lắp đặt bàn làm việc |
|
6 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 30.800 | |
105 | Vận chuyển lắp đặt ghế làm việc |
|
36 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 24.700 | |
106 | Lắp đặt công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha |
|
1 | cái | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 702.900 | |
107 | Vỏ tủ đựng đồng hồ (vỏ sắt sơn tĩnh điện) |
|
1 | tủ | Mô tả theo chương 5 | Việt Nam | 517.000 | |
108 | Cáp cấp điện công tơ DuCV 11 CABLE 0,6/1kV |
|
6 | m | Mô tả theo chương 5 | Cadivi - Việt Nam | 110.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi bạn lắng nghe, lợi ích được nhân đôi: Bạn nhận được thông tin cần thiết, và bạn khiến đối phương cảm thấy họ quan trọng. "
Mary Kay Ash
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...