Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền (không bao gồm vị thuốc cổ truyền)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
23
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền (không bao gồm vị thuốc cổ truyền)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
79.164.200.190 VND
Ngày đăng tải
16:22 15/07/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
897/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế Quảng Ninh
Ngày phê duyệt
12/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn5700476386 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NINH 6.814.206.300 6.873.101.400 5 Xem chi tiết
2 vn0200572501 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 1.639.254.750 1.753.122.000 5 Xem chi tiết
3 vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 3.466.351.400 3.466.351.400 4 Xem chi tiết
4 vn5700898589 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ HOA 13.571.981.500 13.685.861.500 8 Xem chi tiết
5 vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 4.182.600.000 4.182.600.000 6 Xem chi tiết
6 vn0101945199 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ 293.832.000 306.075.000 1 Xem chi tiết
7 vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 4.823.028.640 4.965.204.640 9 Xem chi tiết
8 vn0314413449 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT 328.280.000 345.900.000 3 Xem chi tiết
9 vn0108987085 CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN 122.760.000 122.760.000 1 Xem chi tiết
10 vn0500389063 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG 6.033.510.000 6.033.510.000 4 Xem chi tiết
11 vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 497.280.000 497.280.000 1 Xem chi tiết
12 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 490.000.000 490.000.000 1 Xem chi tiết
13 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 848.025.000 902.100.000 3 Xem chi tiết
14 vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 1.025.460.000 1.025.460.000 1 Xem chi tiết
15 vn0108664687 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN 1.387.107.750 1.883.370.000 3 Xem chi tiết
16 vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 4.619.780.000 4.619.780.000 5 Xem chi tiết
17 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 4.981.984.050 4.981.984.050 7 Xem chi tiết
18 vn0302416702 CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN 244.230.000 244.230.000 3 Xem chi tiết
19 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 5.291.162.000 5.291.162.000 4 Xem chi tiết
20 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 1.167.420.600 1.167.420.600 1 Xem chi tiết
21 vn5700393556 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẠCH ĐẰNG 2.810.176.300 3.051.140.000 2 Xem chi tiết
22 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 317.872.000 317.872.000 2 Xem chi tiết
23 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 1.641.344.250 1.643.309.850 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 23 nhà thầu 66.597.646.540 67.849.594.440 81

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
ĐY002 Cảm xuyên hương Xuyên khung; Bạch chỉ; Hương phụ; Quế nhục; Cam thảo; Gừng VD-24385-16 ( QĐ duy trì hiệu lực SĐK số 165/QĐ-YDCT ngày 14/10/2021) Việt Nam Viên 335.600 104.036.000
BSĐY01 Camsottdy.TW3 Bột kép hỗn hợp dược liệu (tương đương: Xuyên khung; Khương hoạt; Phòng phong; Thương truật; Bạch chỉ; Sinh địa; Hoàng cầm; Cam thảo; Tế tân) VD-33171-19 Việt Nam Viên 25.000 23.625.000
ĐY004 Mát gan tiêu độc Cao đặc Actiso; Cao đặc rau đắng đất; Cao đặc bìm bìm V179-H02-19 Việt Nam Viên 873.000 1.265.850.000
ĐY006 Chorlatcyn Cao đặc Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi khô, Than hoạt tính. GC-269-17 Việt Nam Viên 376.000 939.624.000
ĐY009 Gaphyton S Cao đặc Actiso, Cao đặc rau đắng đất, Cao đặc bìm bìm biếc VD-25857-16 Việt Nam Viên 583.000 293.832.000
ĐY010 Cynara Cao đặc Actiso (18:1) VD-23760-15 Việt Nam Viên 592.200 473.760.000
BSĐY02 Actiso ĐDV Cao đặc Actiso VD-34293-20 Việt Nam Gói 70.000 266.000.000
ĐY014 Visahalovid Cao khô rau má (tương đương 2,5g Rau má); Cao khô Diếp cá (tương đương 0,75g Diếp cá) VD-34584-20 Việt Nam Viên 307.000 335.244.000
ĐY015 Bổ gan P/H Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). VD-24998-16 Việt Nam Viên 1.308.000 745.560.000
ĐY016 Bình can Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. VD-32521-19 Việt Nam Viên 370.000 497.280.000
ĐY017 Virelsea Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. VD-32915-19 Việt Nam Viên 140.000 490.000.000
ĐY018 Bổ gan tiêu độc Livsin-94 Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. VD-21649-14 Việt Nam Viên 400.000 600.000.000
ĐY022 Lisimax -280 Cao khô diệp hạ châu (tương đương với diệp hạ châu) VD-33698-19 Việt Nam Viên 906.250 1.631.250.000
ĐY023 Diệp hạ châu Danapha Diệp hạ châu đắng VD-26067-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.545.000 316.725.000
ĐY025 Atiliver Diệp hạ châu Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. VD-22167-15 Việt Nam Viên 540.000 1.025.460.000
ĐY026 Kim hoa bách giải - QN Kim ngân (Hoa); Ké đầu ngựa VD-31293-18 Việt Nam Viên 56.000 89.040.000
ĐY027 Kim tiền thảo Cao đặc Kim tiền thảo VD-33857-19 Việt Nam Viên 413.250 86.782.500
BSĐY03 Kim tiền thảo HM Cao Kim tiền thảo VD-27237-17 Việt Nam Gói/Túi 33.000 122.760.000
ĐY030 Thanh nhiệt tiêu độc Livergood Nhân trần; Bồ công anh; Cúc hoa; Kim ngân hoa; Cam thảo; Actiso VD-28943-18 Việt Nam Viên 764.500 1.521.355.000
ĐY031 Tiêu dao đông dược việt Sài hồ, Bạch truật, Gừng, Phục linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. VD-29905-18 (Quyết định gia hạn số đăng ký 226/QĐ-YDCT ngày 21/08/2023) Việt Nam Viên 36.200 32.580.000
ĐY032 Dưỡng cốt hoàn Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thục địa VD-17817-12 (QĐ số 81/QĐ-YDCT ngày 12/04/2023) Việt Nam Túi 393.200 983.000.000
ĐY033 V.phonte Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. VD-33981-19 Việt Nam Viên 230.000 171.350.000
ĐY034 Độc hoạt tang ký sinh TW3 Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). VD-32645-19 Việt Nam Viên 315.800 185.690.400
ĐY035 Phong thấp Khải Hà Độc hoạt; Phòng phong; Tang ký sinh; Tế tân; Tần giao; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế chi; Xuyên khung; Sinh địa; Bạch thược; Đương quy; Đảng sâm; Bạch linh; Cam thảo. VD-28359-17 Việt Nam Gói/Túi 455.000 821.730.000
ĐY036 Phong tê thấp TW3 Hà thủ ô đỏ; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Hy thiêm, Thổ phục linh, Thiên niên kiện, Huyết giác, Thương nhĩ tử, Hà thủ ô đỏ, Phấn phòng kỷ). VD-24303-16 Việt Nam Viên 321.200 256.317.600
ĐY038 Hoàn phong thấp Hy thiêm; Ngưu tất; Quế chi; Cẩu tích; Sinh địa; Ngũ gia bì VD-31656-19 Việt Nam Viên 411.500 1.008.175.000
ĐY039 Phong tê thấp DHĐ Cao đặc hỗn hợp (tương đương 10,5g dược liệu gồm: Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g) VD-27357-17 Việt Nam Viên 474.500 683.280.000
ĐY040 Phong thấp trung ương 1 Cao khô hỗn hợp dược liệu (Tương đương Hy thiêm; Lá lốt; Ngưu tất; Thổ phục linh) VD-32545-19 Việt Nam Viên 482.100 1.055.799.000
BSĐY05 Phong tê thấp Hyđan Bột mã tiền chế; Độc hoạt; Xuyên khung; Tế tân; Phòng phong; Quế chi; Cao đặc Hy thiêm; Đỗ trọng; Đương quy; Tần giao; Ngưu tất VD-24402-16, CV gia hạn số 16/QĐ-YDCT đến 28/01/2027 Việt Nam Túi 270.000 896.400.000
ĐY041 Phong tê thấp HD new Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh VD-27694-17 Việt Nam Viên 403.000 564.200.000
ĐY044 Hyđan 500 Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm); Cao đặc ngũ gia bì chân chim và bột mịn ngũ gia bì chân chim (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế VD-24401-16 Việt Nam Túi 797.500 2.093.437.500
ĐY046 Frentine Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tử chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. VD-25306-16 Việt Nam Viên 80.000 136.800.000
ĐY048 Thấp khớp hoàn P/H Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. VD-25448-16 Việt Nam Gói 491.800 2.360.640.000
ĐY049 Phong dan Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Tục đoạn; Phòng phong; Hy thiêm; Độc hoạt; Tần giao; Đương quy; Ngưu tất; Thiên niên kiện; Hoàng kỳ; Đỗ trọng; Bạch thược; Xuyên khung); Bột Mã tiền chế. VD-26637-17 Việt Nam Viên 640.600 1.816.101.000
ĐY052 Đại tràng TP Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cao đặc Cam thảo, Cao đặc Đảng sâm. TCT-00012-20 Việt Nam Gói 222.600 812.490.000
ĐY053 Quy tỳ Cao khô hỗn hợp 300mg (tương đương với: Bạch truật; Viễn chí; Long nhãn; Bạch linh; Đương quy; Đảng sâm; Toan táo nhân; Hoàng kỳ; Mộc hương; Đại táo; Cam thảo) ;Bột mịn Đương quy; Bột mịn Bạch linh; Bột mịn Hoàng Kỳ; Bột mịn Toang táo nhân; Bột mịn Cam thảo VD-30743-18 Việt Nam Viên 58.000 40.310.000
ĐY055 Hoàn quy tỳ TW3 Bạch linh; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Đảng sâm; Long nhãn; Táo nhân; Đại táo; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. VD-25814-16 Việt Nam viên 80.000 309.120.000
ĐY054 Hoàn quy tỳ Vinaplant Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. VD-35527-21 Việt Nam Gói 253.000 961.400.000
ĐY058 Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra Cao cam thảo 3,5:1 + Cao hoàng liên 5,5:1 + Cao kha tử 2,5:1 + Cao bạch thược 3,5:1 + Bột mộc hương + Bột bạch truật VD-24477-16 (QĐ gia hạn SĐK số 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) Việt Nam Viên 245.100 330.885.000
BSĐY07 Đại tràng - HD Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương dược liệu gồm : Kha tử, cam thảo, bạch truật; bạch thược; Mộc hương; Hoàng liên VD-27232-17 Việt Nam Viên 60.000 54.000.000
ĐY059 Biosmartmin Men bia (tương ứng cao khô men bia 5% 400mg) VD-29745-18 Việt Nam Viên 539.250 1.348.125.000
ĐY060 Biofil Men bia ép tinh chế VD-22274-15 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Gói ≥ 10ml 723.600 1.808.276.400
ĐY062 Sirô Kiện Tỳ DHĐ Sử quân tử; Binh lang; Nhục đậu khấu; Lục thần khúc; Mạch nha; Hồ hoàng liên; Mộc hương VD-27358-17 Việt Nam Ống 80.000 428.000.000
BSĐY09 Tadimax Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng Bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế VD-22742-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 62.000 213.900.000
ĐY064 Hoàn an thần Đăng tâm thảo + Táo nhân + Thảo quyết minh + Tâm sen VD-24067-16 (QĐ gia hạn SĐK số 192/QĐ-YDCT ngày 25/08/2022) Việt Nam Viên ≥10g 140.370 781.159.050
ĐY065 Tuần Hoàn Não Thái Dương Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng 1,32g) 0,2g; Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0,33g) 0,033g; cao đậu tương lên men 0,083g VD-27326-17 (gia hạn đến hết 31/12/2024) Việt Nam Viên 400.350 1.167.420.600
ĐY067 Hoạt huyết dưỡng não Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với rễ đinh lăng); Cao lá bạch quả (tương đương lá bạch quả) VD-24472-16 Việt Nam Viên 1.202.800 203.273.200
ĐY068 Hoạt huyết dưỡng não QN Bạch quả; Đinh lăng VD-24388-16 ( CV duy trì hiệu lực số 4781/QLD-KD ngày 02/06/2022 + NĐ số 29/2022/NĐ-CP ngày 29/04/2022) Việt Nam Viên 7.043.700 3.064.009.500
BSĐY12 Hoạt huyết dưỡng não HL Cao đặc đinh lăng (tương ứng rễ cây Đinh lăng 750mg) 150 mg; Cao khô là bạch quả (tương ứng với không dưới 1,2 mg flavonoid toàn phần) 5 mg VD-33780-19 Việt Nam Viên 1.085.250 478.595.250
BSĐY13 A.T hoạt huyết dưỡng Cao rễ đinh lăng (tỉ lệ 10:1); Cao lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkoflavon Glycosid toàn phần) VD-29685-18 Việt Nam Ống 235.500 1.285.830.000
ĐY070 Thuốc hạ huyết áp Casoran Cao đặc hoa hòe (tương đương 830mg hoa hèo) + Cao đặc dừa cạn (tương đương 250mg dừa cạn) + Cao đặc cúc hoa (tương đương 80mg cúc hoa) + Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 170mg cỏ ngọt) + Cao đặc tâm sen (tương đương 80mg tâm sen) VD-23890-15(QĐ gia hạn SĐK số 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) Việt Nam Gói ≥ 3g 36.000 64.800.000
BSĐY14 Bổ huyết ích não Cao khô lá Bạch quả; Cao khô Đương quy (tương đương 1,3g dược liệu Đương quy ) VD-29530-18 Việt Nam Viên 4.244.500 5.942.300.000
ĐY075 An thần đông dược Việt Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương 2160mg dược liệu bao gồm: Toan táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo ) VD-32655-19 Việt Nam Viên 178.020 525.159.000
ĐY076 An thần Abipha Cao khô hỗn hợp dược liệu 250mg tương đương với: Toan táo nhân 1,25g; Xuyên khung 0,5g; Cam thảo 0,25g; Tri mẫu 0,5g; Phục linh 0,5g TCT-00084-22 Việt Nam Viên 331.000 489.880.000
ĐY078 Hoạt huyết Sao Mai Cao khô hỗn hợp dược liệu 297,5mg (tương đương với Hồng hoa 140mg; Đương quy 342,5mg; Xuyên khung 342,5mg; Sinh địa 187,5mg; Cam thảo 187,5mg; Xích thược 187,5mg; Sài hồ 140mg; Chỉ xác 140mg; Ngưu tất 187,5mg); Cao khô lá Bạch quả 7,5mg (tương đương với 1,8mg ginkoflavonoid toàn phần) TCT-00061-22 Việt Nam Viên 1.227.670 2.320.296.300
ĐY084 Thuốc ho Tartaricus Cát cánh; Kinh giới; Tử uyển; Cam thảo; Bách bộ; Hạnh nhân đắng; Mạch môn; Trần bì VD-33713-19 Việt Nam Chai 100 ml 72.172 1.291.878.800
ĐY085 Sirô ho Thepharm Lá Thường xuân. VD-24403-16 Việt Nam Chai/Lọ ≥ 100ml 42.850 921.275.000
ĐY088 Mẫu sinh đường Sinh địa; Mạch môn; Huyền sâm; Bối mẫu; Bạch thược; Mẫu đơn bì; Cam thảo VD-24389-16 ( QĐ duy trì hiệu lực SĐK số 16/QĐ-YDCT ngày 28//01/2022 Việt Nam Chai 125ml 94.780 2.265.242.000
ĐY089 Thanh phế thủy Mỗi 5ml chứa các chất chiết xuất từ các dược liệu : Sinh địa; Mạch môn; Huyền sâm; Bối mẫu; Bạch thược; Mẫu đơn bì; Cam thảo VD-33790-19 Việt Nam Ống 192.072 988.210.440
ĐY090 Thập toàn đại bổ Mỗi viên chứa cao khô chiết xuất từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm; Bạch truật; Phục linh; Cam thảo; Đương quy; Xuyên khung; Bạch thược; Thục địa; Hoàng kỳ; Quế nhục VD-28360-17 Việt Nam Viên 59.000 41.182.000
ĐY091 Hoàn thập toàn đại bổ Đảng sâm + Phục Linh + Bạch truật + Cam thảo + Xuyên khung + Đương quy + Thục địa + Bạch thược + Hoàng kỳ + Quế nhục VD-29615-18 (QĐ số 56/QĐ-YDCT ngày 04/04/2023) Việt Nam Viên 464.350 2.089.575.000
ĐY092 Lapandan Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam. TCT-00014-20 Việt Nam Gói 183.000 658.800.000
ĐY093 Hoạt huyết Phúc Hưng Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu ( tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). VD-24511-16 Việt Nam Viên 2.872.250 2.297.800.000
BSĐY17 Hoạt huyết thông mạch TP Đương quy, Sinh địa, Xuyên khung, Ngưu tất, Ích mẫu, Đan sâm TCT-00015-20 Việt Nam Gói 794.020 2.858.472.000
ĐY094 Vạn xuân hộ não tâm Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. VD-32487-19; CV gia hạn số: 226/QĐ-YDCT ngày 21/08/2023 Việt Nam Viên 37.000 38.850.000
BSĐY21 Đương quy bổ huyết P/H Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600mg; Đương quy 150mg; Kỷ tử 200mg). VD-24510-16 Việt Nam Viên 529.000 629.510.000
ĐY100 Dũ Thương Linh Thổ Miết Trùng; Hồng Hoa; Tự Nhiên Đồng; Long Não; Hạt Dưa Chuột; Tục Đoạn; Tam Thất; Đương Quy; Cao khô Lạc Tân Phụ. TCT-00157-23 Việt Nam Viên 91.000 286.650.000
ĐY101 Hoàn lục vị TW3 Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. VD-24300-16 Việt Nam Viên 314.250 864.501.750
ĐY104 KHANG MINH TỶ VIÊM NANG Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. VD-21858-14 Việt Nam Viên 41.600 79.872.000
ĐY106 Sáng mắt Thục địa +Hoài sơn(bột) + Đương quy(bột) + Cao đặc rễ trạch tả + Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ + Cao đặc hạt thảo quyết minh + Cao đặc hoa cúc hoa + Cao đặc quả hạ khô thảo VD-24070-16 (QĐ gia hạn SĐK số 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) Việt Nam Viên 670.100 435.565.000
ĐY107 Xoang Vạn Xuân Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. V1508- H12- 10; CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT ngày 07/3/2023 Việt Nam Viên 41.000 34.030.000
ĐY108 Mediphylamin Bột chiết bèo hoa dâu VD-24353-16 Việt Nam Chai 5.000 225.000.000
ĐY110 Mediphylamin Bột chiết bèo hoa dâu VD-24353-16 Việt Nam Chai 900 53.100.000
ĐY109 Mediphylamin Bột chiết bèo hoa dâu VD-24351-16 Việt Nam Viên 453.750 862.125.000
ĐY111 Crila Forte Cao khô trinh nữ hoàng cung (tương đương 2,5mg alcaloid toàn phần) VD-24654-16 Việt Nam Viên 128.500 629.650.000
ĐY112 Viên an thần Rutynda Liên diệp, Lạc tiên, Vông nem, Bình vôi VD-32551-19 (Quyết định gia hạn số đăng ký 371/QĐ-YDCT ngày 07/11/2023) Việt Nam Viên 20.000 29.700.000
ĐY113 XOANGSPRAY Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor VD-20945-14 Việt Nam Chai 6.800 238.000.000
ĐY115 Colitis Danapha Nha đảm tử; Berberin clorid, cao tỏi, cao khô Mộc hương; Cát căn VD-19812-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 138.000 317.400.000
ĐY116 Cồn xoa bóp Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế chi + Thiên niên kiện + Huyết giác + Camphor + Riềng VD-32860-19 Việt Nam Chai 43.680 784.274.400
ĐY117 Cồn xoa bóp Jamda Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Tế tân + Methyl salicylat VD-21803-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ ≥ 50ml 16.500 297.000.000
BSĐY22 Hoastex Húng chanh + Núc nác + Cineol VD-25220-16 (CV gia hạn số: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 24.050 857.069.850
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38636 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Trong tình bạn, người ta chẳng đưa nhau ra tòa thị chính đăng ký, thế nên chẳng thực sự có ngày lễ để kỷ niệm… Thế nhưng nó vẫn cứ có thể kéo dài cả đời bởi vì ta đã chọn nhau… "

Marc Levy

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây