Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5700476386 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NINH | 6.814.206.300 | 6.873.101.400 | 5 | Xem chi tiết |
2 | vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 1.639.254.750 | 1.753.122.000 | 5 | Xem chi tiết |
3 | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 3.466.351.400 | 3.466.351.400 | 4 | Xem chi tiết |
4 | vn5700898589 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ HOA | 13.571.981.500 | 13.685.861.500 | 8 | Xem chi tiết |
5 | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 4.182.600.000 | 4.182.600.000 | 6 | Xem chi tiết |
6 | vn0101945199 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ | 293.832.000 | 306.075.000 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 4.823.028.640 | 4.965.204.640 | 9 | Xem chi tiết |
8 | vn0314413449 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KIẾN TẠO VIỆT | 328.280.000 | 345.900.000 | 3 | Xem chi tiết |
9 | vn0108987085 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN | 122.760.000 | 122.760.000 | 1 | Xem chi tiết |
10 | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 6.033.510.000 | 6.033.510.000 | 4 | Xem chi tiết |
11 | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 497.280.000 | 497.280.000 | 1 | Xem chi tiết |
12 | vn0106055136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC | 490.000.000 | 490.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
13 | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 848.025.000 | 902.100.000 | 3 | Xem chi tiết |
14 | vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 1.025.460.000 | 1.025.460.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 1.387.107.750 | 1.883.370.000 | 3 | Xem chi tiết |
16 | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 4.619.780.000 | 4.619.780.000 | 5 | Xem chi tiết |
17 | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 4.981.984.050 | 4.981.984.050 | 7 | Xem chi tiết |
18 | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 244.230.000 | 244.230.000 | 3 | Xem chi tiết |
19 | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 5.291.162.000 | 5.291.162.000 | 4 | Xem chi tiết |
20 | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 1.167.420.600 | 1.167.420.600 | 1 | Xem chi tiết |
21 | vn5700393556 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẠCH ĐẰNG | 2.810.176.300 | 3.051.140.000 | 2 | Xem chi tiết |
22 | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 317.872.000 | 317.872.000 | 2 | Xem chi tiết |
23 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 1.641.344.250 | 1.643.309.850 | 2 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 23 nhà thầu | 66.597.646.540 | 67.849.594.440 | 81 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐY002 | Cảm xuyên hương | Xuyên khung; Bạch chỉ; Hương phụ; Quế nhục; Cam thảo; Gừng | VD-24385-16 ( QĐ duy trì hiệu lực SĐK số 165/QĐ-YDCT ngày 14/10/2021) | Việt Nam | Viên | 335.600 | 104.036.000 |
BSĐY01 | Camsottdy.TW3 | Bột kép hỗn hợp dược liệu (tương đương: Xuyên khung; Khương hoạt; Phòng phong; Thương truật; Bạch chỉ; Sinh địa; Hoàng cầm; Cam thảo; Tế tân) | VD-33171-19 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 23.625.000 |
ĐY004 | Mát gan tiêu độc | Cao đặc Actiso; Cao đặc rau đắng đất; Cao đặc bìm bìm | V179-H02-19 | Việt Nam | Viên | 873.000 | 1.265.850.000 |
ĐY006 | Chorlatcyn | Cao đặc Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi khô, Than hoạt tính. | GC-269-17 | Việt Nam | Viên | 376.000 | 939.624.000 |
ĐY009 | Gaphyton S | Cao đặc Actiso, Cao đặc rau đắng đất, Cao đặc bìm bìm biếc | VD-25857-16 | Việt Nam | Viên | 583.000 | 293.832.000 |
ĐY010 | Cynara | Cao đặc Actiso (18:1) | VD-23760-15 | Việt Nam | Viên | 592.200 | 473.760.000 |
BSĐY02 | Actiso ĐDV | Cao đặc Actiso | VD-34293-20 | Việt Nam | Gói | 70.000 | 266.000.000 |
ĐY014 | Visahalovid | Cao khô rau má (tương đương 2,5g Rau má); Cao khô Diếp cá (tương đương 0,75g Diếp cá) | VD-34584-20 | Việt Nam | Viên | 307.000 | 335.244.000 |
ĐY015 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 1.308.000 | 745.560.000 |
ĐY016 | Bình can | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. | VD-32521-19 | Việt Nam | Viên | 370.000 | 497.280.000 |
ĐY017 | Virelsea | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | VD-32915-19 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 490.000.000 |
ĐY018 | Bổ gan tiêu độc Livsin-94 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | VD-21649-14 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 600.000.000 |
ĐY022 | Lisimax -280 | Cao khô diệp hạ châu (tương đương với diệp hạ châu) | VD-33698-19 | Việt Nam | Viên | 906.250 | 1.631.250.000 |
ĐY023 | Diệp hạ châu Danapha | Diệp hạ châu đắng | VD-26067-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.545.000 | 316.725.000 |
ĐY025 | Atiliver Diệp hạ châu | Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | VD-22167-15 | Việt Nam | Viên | 540.000 | 1.025.460.000 |
ĐY026 | Kim hoa bách giải - QN | Kim ngân (Hoa); Ké đầu ngựa | VD-31293-18 | Việt Nam | Viên | 56.000 | 89.040.000 |
ĐY027 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 413.250 | 86.782.500 |
BSĐY03 | Kim tiền thảo HM | Cao Kim tiền thảo | VD-27237-17 | Việt Nam | Gói/Túi | 33.000 | 122.760.000 |
ĐY030 | Thanh nhiệt tiêu độc Livergood | Nhân trần; Bồ công anh; Cúc hoa; Kim ngân hoa; Cam thảo; Actiso | VD-28943-18 | Việt Nam | Viên | 764.500 | 1.521.355.000 |
ĐY031 | Tiêu dao đông dược việt | Sài hồ, Bạch truật, Gừng, Phục linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. | VD-29905-18 (Quyết định gia hạn số đăng ký 226/QĐ-YDCT ngày 21/08/2023) | Việt Nam | Viên | 36.200 | 32.580.000 |
ĐY032 | Dưỡng cốt hoàn | Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thục địa | VD-17817-12 (QĐ số 81/QĐ-YDCT ngày 12/04/2023) | Việt Nam | Túi | 393.200 | 983.000.000 |
ĐY033 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 230.000 | 171.350.000 |
ĐY034 | Độc hoạt tang ký sinh TW3 | Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). | VD-32645-19 | Việt Nam | Viên | 315.800 | 185.690.400 |
ĐY035 | Phong thấp Khải Hà | Độc hoạt; Phòng phong; Tang ký sinh; Tế tân; Tần giao; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế chi; Xuyên khung; Sinh địa; Bạch thược; Đương quy; Đảng sâm; Bạch linh; Cam thảo. | VD-28359-17 | Việt Nam | Gói/Túi | 455.000 | 821.730.000 |
ĐY036 | Phong tê thấp TW3 | Hà thủ ô đỏ; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Hy thiêm, Thổ phục linh, Thiên niên kiện, Huyết giác, Thương nhĩ tử, Hà thủ ô đỏ, Phấn phòng kỷ). | VD-24303-16 | Việt Nam | Viên | 321.200 | 256.317.600 |
ĐY038 | Hoàn phong thấp | Hy thiêm; Ngưu tất; Quế chi; Cẩu tích; Sinh địa; Ngũ gia bì | VD-31656-19 | Việt Nam | Viên | 411.500 | 1.008.175.000 |
ĐY039 | Phong tê thấp DHĐ | Cao đặc hỗn hợp (tương đương 10,5g dược liệu gồm: Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0,5g) | VD-27357-17 | Việt Nam | Viên | 474.500 | 683.280.000 |
ĐY040 | Phong thấp trung ương 1 | Cao khô hỗn hợp dược liệu (Tương đương Hy thiêm; Lá lốt; Ngưu tất; Thổ phục linh) | VD-32545-19 | Việt Nam | Viên | 482.100 | 1.055.799.000 |
BSĐY05 | Phong tê thấp Hyđan | Bột mã tiền chế; Độc hoạt; Xuyên khung; Tế tân; Phòng phong; Quế chi; Cao đặc Hy thiêm; Đỗ trọng; Đương quy; Tần giao; Ngưu tất | VD-24402-16, CV gia hạn số 16/QĐ-YDCT đến 28/01/2027 | Việt Nam | Túi | 270.000 | 896.400.000 |
ĐY041 | Phong tê thấp HD new | Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 403.000 | 564.200.000 |
ĐY044 | Hyđan 500 | Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm); Cao đặc ngũ gia bì chân chim và bột mịn ngũ gia bì chân chim (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế | VD-24401-16 | Việt Nam | Túi | 797.500 | 2.093.437.500 |
ĐY046 | Frentine | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tử chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 136.800.000 |
ĐY048 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 491.800 | 2.360.640.000 |
ĐY049 | Phong dan | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Tục đoạn; Phòng phong; Hy thiêm; Độc hoạt; Tần giao; Đương quy; Ngưu tất; Thiên niên kiện; Hoàng kỳ; Đỗ trọng; Bạch thược; Xuyên khung); Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 640.600 | 1.816.101.000 |
ĐY052 | Đại tràng TP | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cao đặc Cam thảo, Cao đặc Đảng sâm. | TCT-00012-20 | Việt Nam | Gói | 222.600 | 812.490.000 |
ĐY053 | Quy tỳ | Cao khô hỗn hợp 300mg (tương đương với: Bạch truật; Viễn chí; Long nhãn; Bạch linh; Đương quy; Đảng sâm; Toan táo nhân; Hoàng kỳ; Mộc hương; Đại táo; Cam thảo) ;Bột mịn Đương quy; Bột mịn Bạch linh; Bột mịn Hoàng Kỳ; Bột mịn Toang táo nhân; Bột mịn Cam thảo | VD-30743-18 | Việt Nam | Viên | 58.000 | 40.310.000 |
ĐY055 | Hoàn quy tỳ TW3 | Bạch linh; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Đảng sâm; Long nhãn; Táo nhân; Đại táo; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | viên | 80.000 | 309.120.000 |
ĐY054 | Hoàn quy tỳ Vinaplant | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. | VD-35527-21 | Việt Nam | Gói | 253.000 | 961.400.000 |
ĐY058 | Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra | Cao cam thảo 3,5:1 + Cao hoàng liên 5,5:1 + Cao kha tử 2,5:1 + Cao bạch thược 3,5:1 + Bột mộc hương + Bột bạch truật | VD-24477-16 (QĐ gia hạn SĐK số 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) | Việt Nam | Viên | 245.100 | 330.885.000 |
BSĐY07 | Đại tràng - HD | Cao khô hỗn hợp 7:1 (tương đương dược liệu gồm : Kha tử, cam thảo, bạch truật; bạch thược; Mộc hương; Hoàng liên | VD-27232-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 54.000.000 |
ĐY059 | Biosmartmin | Men bia (tương ứng cao khô men bia 5% 400mg) | VD-29745-18 | Việt Nam | Viên | 539.250 | 1.348.125.000 |
ĐY060 | Biofil | Men bia ép tinh chế | VD-22274-15 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Gói ≥ 10ml | 723.600 | 1.808.276.400 |
ĐY062 | Sirô Kiện Tỳ DHĐ | Sử quân tử; Binh lang; Nhục đậu khấu; Lục thần khúc; Mạch nha; Hồ hoàng liên; Mộc hương | VD-27358-17 | Việt Nam | Ống | 80.000 | 428.000.000 |
BSĐY09 | Tadimax | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng Bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế | VD-22742-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 62.000 | 213.900.000 |
ĐY064 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo + Táo nhân + Thảo quyết minh + Tâm sen | VD-24067-16 (QĐ gia hạn SĐK số 192/QĐ-YDCT ngày 25/08/2022) | Việt Nam | Viên ≥10g | 140.370 | 781.159.050 |
ĐY065 | Tuần Hoàn Não Thái Dương | Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng 1,32g) 0,2g; Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0,33g) 0,033g; cao đậu tương lên men 0,083g | VD-27326-17 (gia hạn đến hết 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 400.350 | 1.167.420.600 |
ĐY067 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với rễ đinh lăng); Cao lá bạch quả (tương đương lá bạch quả) | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 1.202.800 | 203.273.200 |
ĐY068 | Hoạt huyết dưỡng não QN | Bạch quả; Đinh lăng | VD-24388-16 ( CV duy trì hiệu lực số 4781/QLD-KD ngày 02/06/2022 + NĐ số 29/2022/NĐ-CP ngày 29/04/2022) | Việt Nam | Viên | 7.043.700 | 3.064.009.500 |
BSĐY12 | Hoạt huyết dưỡng não HL | Cao đặc đinh lăng (tương ứng rễ cây Đinh lăng 750mg) 150 mg; Cao khô là bạch quả (tương ứng với không dưới 1,2 mg flavonoid toàn phần) 5 mg | VD-33780-19 | Việt Nam | Viên | 1.085.250 | 478.595.250 |
BSĐY13 | A.T hoạt huyết dưỡng | Cao rễ đinh lăng (tỉ lệ 10:1); Cao lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkoflavon Glycosid toàn phần) | VD-29685-18 | Việt Nam | Ống | 235.500 | 1.285.830.000 |
ĐY070 | Thuốc hạ huyết áp Casoran | Cao đặc hoa hòe (tương đương 830mg hoa hèo) + Cao đặc dừa cạn (tương đương 250mg dừa cạn) + Cao đặc cúc hoa (tương đương 80mg cúc hoa) + Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 170mg cỏ ngọt) + Cao đặc tâm sen (tương đương 80mg tâm sen) | VD-23890-15(QĐ gia hạn SĐK số 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) | Việt Nam | Gói ≥ 3g | 36.000 | 64.800.000 |
BSĐY14 | Bổ huyết ích não | Cao khô lá Bạch quả; Cao khô Đương quy (tương đương 1,3g dược liệu Đương quy ) | VD-29530-18 | Việt Nam | Viên | 4.244.500 | 5.942.300.000 |
ĐY075 | An thần đông dược Việt | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương 2160mg dược liệu bao gồm: Toan táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo ) | VD-32655-19 | Việt Nam | Viên | 178.020 | 525.159.000 |
ĐY076 | An thần Abipha | Cao khô hỗn hợp dược liệu 250mg tương đương với: Toan táo nhân 1,25g; Xuyên khung 0,5g; Cam thảo 0,25g; Tri mẫu 0,5g; Phục linh 0,5g | TCT-00084-22 | Việt Nam | Viên | 331.000 | 489.880.000 |
ĐY078 | Hoạt huyết Sao Mai | Cao khô hỗn hợp dược liệu 297,5mg (tương đương với Hồng hoa 140mg; Đương quy 342,5mg; Xuyên khung 342,5mg; Sinh địa 187,5mg; Cam thảo 187,5mg; Xích thược 187,5mg; Sài hồ 140mg; Chỉ xác 140mg; Ngưu tất 187,5mg); Cao khô lá Bạch quả 7,5mg (tương đương với 1,8mg ginkoflavonoid toàn phần) | TCT-00061-22 | Việt Nam | Viên | 1.227.670 | 2.320.296.300 |
ĐY084 | Thuốc ho Tartaricus | Cát cánh; Kinh giới; Tử uyển; Cam thảo; Bách bộ; Hạnh nhân đắng; Mạch môn; Trần bì | VD-33713-19 | Việt Nam | Chai 100 ml | 72.172 | 1.291.878.800 |
ĐY085 | Sirô ho Thepharm | Lá Thường xuân. | VD-24403-16 | Việt Nam | Chai/Lọ ≥ 100ml | 42.850 | 921.275.000 |
ĐY088 | Mẫu sinh đường | Sinh địa; Mạch môn; Huyền sâm; Bối mẫu; Bạch thược; Mẫu đơn bì; Cam thảo | VD-24389-16 ( QĐ duy trì hiệu lực SĐK số 16/QĐ-YDCT ngày 28//01/2022 | Việt Nam | Chai 125ml | 94.780 | 2.265.242.000 |
ĐY089 | Thanh phế thủy | Mỗi 5ml chứa các chất chiết xuất từ các dược liệu : Sinh địa; Mạch môn; Huyền sâm; Bối mẫu; Bạch thược; Mẫu đơn bì; Cam thảo | VD-33790-19 | Việt Nam | Ống | 192.072 | 988.210.440 |
ĐY090 | Thập toàn đại bổ | Mỗi viên chứa cao khô chiết xuất từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm; Bạch truật; Phục linh; Cam thảo; Đương quy; Xuyên khung; Bạch thược; Thục địa; Hoàng kỳ; Quế nhục | VD-28360-17 | Việt Nam | Viên | 59.000 | 41.182.000 |
ĐY091 | Hoàn thập toàn đại bổ | Đảng sâm + Phục Linh + Bạch truật + Cam thảo + Xuyên khung + Đương quy + Thục địa + Bạch thược + Hoàng kỳ + Quế nhục | VD-29615-18 (QĐ số 56/QĐ-YDCT ngày 04/04/2023) | Việt Nam | Viên | 464.350 | 2.089.575.000 |
ĐY092 | Lapandan | Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam. | TCT-00014-20 | Việt Nam | Gói | 183.000 | 658.800.000 |
ĐY093 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu ( tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | Viên | 2.872.250 | 2.297.800.000 |
BSĐY17 | Hoạt huyết thông mạch TP | Đương quy, Sinh địa, Xuyên khung, Ngưu tất, Ích mẫu, Đan sâm | TCT-00015-20 | Việt Nam | Gói | 794.020 | 2.858.472.000 |
ĐY094 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19; CV gia hạn số: 226/QĐ-YDCT ngày 21/08/2023 | Việt Nam | Viên | 37.000 | 38.850.000 |
BSĐY21 | Đương quy bổ huyết P/H | Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600mg; Đương quy 150mg; Kỷ tử 200mg). | VD-24510-16 | Việt Nam | Viên | 529.000 | 629.510.000 |
ĐY100 | Dũ Thương Linh | Thổ Miết Trùng; Hồng Hoa; Tự Nhiên Đồng; Long Não; Hạt Dưa Chuột; Tục Đoạn; Tam Thất; Đương Quy; Cao khô Lạc Tân Phụ. | TCT-00157-23 | Việt Nam | Viên | 91.000 | 286.650.000 |
ĐY101 | Hoàn lục vị TW3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 314.250 | 864.501.750 |
ĐY104 | KHANG MINH TỶ VIÊM NANG | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | VD-21858-14 | Việt Nam | Viên | 41.600 | 79.872.000 |
ĐY106 | Sáng mắt | Thục địa +Hoài sơn(bột) + Đương quy(bột) + Cao đặc rễ trạch tả + Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ + Cao đặc hạt thảo quyết minh + Cao đặc hoa cúc hoa + Cao đặc quả hạ khô thảo | VD-24070-16 (QĐ gia hạn SĐK số 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) | Việt Nam | Viên | 670.100 | 435.565.000 |
ĐY107 | Xoang Vạn Xuân | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | V1508- H12- 10; CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT ngày 07/3/2023 | Việt Nam | Viên | 41.000 | 34.030.000 |
ĐY108 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24353-16 | Việt Nam | Chai | 5.000 | 225.000.000 |
ĐY110 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24353-16 | Việt Nam | Chai | 900 | 53.100.000 |
ĐY109 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 | Việt Nam | Viên | 453.750 | 862.125.000 |
ĐY111 | Crila Forte | Cao khô trinh nữ hoàng cung (tương đương 2,5mg alcaloid toàn phần) | VD-24654-16 | Việt Nam | Viên | 128.500 | 629.650.000 |
ĐY112 | Viên an thần Rutynda | Liên diệp, Lạc tiên, Vông nem, Bình vôi | VD-32551-19 (Quyết định gia hạn số đăng ký 371/QĐ-YDCT ngày 07/11/2023) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 29.700.000 |
ĐY113 | XOANGSPRAY | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | VD-20945-14 | Việt Nam | Chai | 6.800 | 238.000.000 |
ĐY115 | Colitis Danapha | Nha đảm tử; Berberin clorid, cao tỏi, cao khô Mộc hương; Cát căn | VD-19812-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 138.000 | 317.400.000 |
ĐY116 | Cồn xoa bóp | Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế chi + Thiên niên kiện + Huyết giác + Camphor + Riềng | VD-32860-19 | Việt Nam | Chai | 43.680 | 784.274.400 |
ĐY117 | Cồn xoa bóp Jamda | Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Tế tân + Methyl salicylat | VD-21803-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ ≥ 50ml | 16.500 | 297.000.000 |
BSĐY22 | Hoastex | Húng chanh + Núc nác + Cineol | VD-25220-16 (CV gia hạn số: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 24.050 | 857.069.850 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong tình bạn, người ta chẳng đưa nhau ra tòa thị chính đăng ký, thế nên chẳng thực sự có ngày lễ để kỷ niệm… Thế nhưng nó vẫn cứ có thể kéo dài cả đời bởi vì ta đã chọn nhau… "
Marc Levy