Gói thầu thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
15
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
40.316.999.090 VND
Ngày đăng tải
07:58 29/12/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
510/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Quân y 121
Ngày phê duyệt
27/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 620.306.000 632.118.800 16 Xem chi tiết
2 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 1.242.385.800 1.243.645.800 23 Xem chi tiết
3 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 675.969.500 676.954.500 17 Xem chi tiết
4 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 179.955.000 225.755.000 5 Xem chi tiết
5 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 188.856.000 188.895.000 7 Xem chi tiết
6 vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 1.080.114.000 1.210.598.000 5 Xem chi tiết
7 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 106.532.400 124.952.400 7 Xem chi tiết
8 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 82.938.000 82.938.000 6 Xem chi tiết
9 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 2.803.762.000 2.878.312.000 11 Xem chi tiết
10 vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 303.690.000 311.440.000 4 Xem chi tiết
11 vn0105393703 CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM 425.940.000 425.940.000 3 Xem chi tiết
12 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 21.000.000 39.520.000 1 Xem chi tiết
13 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 5.302.450.000 5.303.950.000 5 Xem chi tiết
14 vn0303207412 CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO 280.055.000 290.990.000 11 Xem chi tiết
15 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1.611.570.000 1.750.948.000 12 Xem chi tiết
16 vn0310228004 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG 70.000.000 75.120.000 2 Xem chi tiết
17 vn0304240652 CÔNG TY TNHH HẠNH NHẬT 35.880.000 35.880.000 1 Xem chi tiết
18 vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 120.150.000 120.150.000 5 Xem chi tiết
19 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 240.000.000 248.000.000 1 Xem chi tiết
20 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 13.550.000 15.296.000 2 Xem chi tiết
21 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 365.100.000 365.100.000 3 Xem chi tiết
22 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 83.980.000 122.080.000 5 Xem chi tiết
23 vn0310349425 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ 68.000.000 72.000.000 1 Xem chi tiết
24 vn0313888658 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT 20.220.000 21.780.000 2 Xem chi tiết
25 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 50.700.000 101.100.000 3 Xem chi tiết
26 vn0305182001 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG 1.740.460.000 1.790.160.000 13 Xem chi tiết
27 vn0316112140 CÔNG TY TNHH APEXPHARM 239.980.000 240.000.000 1 Xem chi tiết
28 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 271.929.000 271.929.000 2 Xem chi tiết
29 vn6300328522 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC 15.660.000 15.660.000 2 Xem chi tiết
30 vn0313587604 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER 319.780.000 354.992.000 13 Xem chi tiết
31 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 203.634.700 211.446.000 15 Xem chi tiết
32 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 38.728.000 63.963.000 4 Xem chi tiết
33 vn0315667580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR 7.350.000 7.350.000 1 Xem chi tiết
34 vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 34.300.000 34.300.000 2 Xem chi tiết
35 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 53.520.000 86.305.000 5 Xem chi tiết
36 vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 35.000.000 35.000.000 1 Xem chi tiết
37 vn0312897850 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG 1.590.000 1.600.000 1 Xem chi tiết
38 vn0314228855 CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE 147.546.000 148.200.000 1 Xem chi tiết
39 vn6300217050 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC BB.PHARMA 66.454.000 76.506.000 3 Xem chi tiết
40 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 71.000.000 71.000.000 2 Xem chi tiết
41 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 94.505.000 109.325.000 6 Xem chi tiết
42 vn0303609231 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH 159.454.000 159.454.000 10 Xem chi tiết
43 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 315.220.000 326.125.000 5 Xem chi tiết
44 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 58.627.500 58.725.000 4 Xem chi tiết
45 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 123.700.000 139.900.000 7 Xem chi tiết
46 vn0314206876 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH 233.500.000 234.200.000 10 Xem chi tiết
47 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 143.065.000 163.430.000 15 Xem chi tiết
48 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 227.470.000 227.470.000 10 Xem chi tiết
49 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 72.660.000 73.260.000 6 Xem chi tiết
50 vn0313102867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC 15.540.000 15.540.000 1 Xem chi tiết
51 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 15.624.000 17.880.000 1 Xem chi tiết
52 vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 16.000.000 17.250.000 1 Xem chi tiết
53 vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 5.170.000 5.220.000 2 Xem chi tiết
54 vn0305804414 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT 220.480.000 222.088.000 8 Xem chi tiết
55 vn0309588210 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG 47.880.000 50.040.000 2 Xem chi tiết
56 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 35.150.000 43.279.500 7 Xem chi tiết
57 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 456.646.000 571.358.000 10 Xem chi tiết
58 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 83.328.000 96.189.000 11 Xem chi tiết
59 vn0303513667 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ 44.163.000 51.555.000 6 Xem chi tiết
60 vn0309142169 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SƠN HÀ 142.970.000 142.970.000 2 Xem chi tiết
61 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 81.584.100 84.003.100 10 Xem chi tiết
62 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 19.200.000 19.200.000 1 Xem chi tiết
63 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 233.041.800 234.326.400 7 Xem chi tiết
64 vn0310332478 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIỀN PHONG 4.320.000 4.320.000 1 Xem chi tiết
65 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 45.843.000 52.768.000 7 Xem chi tiết
66 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 151.578.000 202.662.000 5 Xem chi tiết
67 vn0311799579 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN 49.000.000 52.000.000 1 Xem chi tiết
68 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 259.000.000 263.125.000 3 Xem chi tiết
69 vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 120.200.000 125.000.000 9 Xem chi tiết
70 vn0305141781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT 44.364.000 45.600.000 2 Xem chi tiết
71 vn0313184965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG 49.588.000 52.885.000 4 Xem chi tiết
72 vn0315659452 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC 27.000.000 30.000.000 1 Xem chi tiết
73 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 97.701.000 109.475.000 11 Xem chi tiết
74 vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 787.600.000 789.800.000 4 Xem chi tiết
75 vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 20.410.000 20.410.000 2 Xem chi tiết
76 vn1600573847 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY NAM 192.752.500 213.490.000 4 Xem chi tiết
77 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 43.564.500 43.564.500 1 Xem chi tiết
78 vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 248.000.000 248.000.000 1 Xem chi tiết
79 vn0304930920 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÒA AN 36.600.000 36.600.000 2 Xem chi tiết
80 vn1801714294 CÔNG TY TNHH DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CẦN THƠ 39.900.000 40.000.000 1 Xem chi tiết
81 vn0314124567 CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA 10.768.800 11.760.000 1 Xem chi tiết
82 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 56.000.000 56.000.000 1 Xem chi tiết
83 vn1801310157 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT 106.680.000 130.800.000 1 Xem chi tiết
84 vn0107457494 CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR 154.800.000 182.400.000 1 Xem chi tiết
85 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 32.400.000 32.400.000 1 Xem chi tiết
86 vn2500573637 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU 22.491.000 22.500.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 86 nhà thầu 24.685.574.600 25.800.222.000 431

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G1N1001 Aminoplasmal B.Braun 5% E Acid amin* VN-18161-14 Germany Chai 2.400 170.400.000
G1N1002 Aminoplasmal B.Braun 5% E Acid amin* VN-18161-14 Germany Chai 120 14.760.000
G1N1003 Morihepamin L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-17215-13 Japan Túi 1.500 174.948.000
G1N1004 Morihepamin L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-17215-13 Japan Túi 200 37.347.200
G1N1005 Aminosteril N-Hepa 8% 250ml dung dịch chứa: L-isoleucin 2,60g; L-leucin 3,27g; L-lysin acetat 2,43g tương đương với L-lysin 1,72g; L-methionin 0,28g; N-acetyl L-cystein 0,18g tương đương với L-cystein 0,13g; L-phenylalanin 0,22g; L-threonin 1,10g; L-tryptophan 0,18g; L-valin 2,52g; L-arginin 2,68g; L-histidin 0,70g; Glycin 1,46g; L-alanin 1,16g; L-prolin 1,43g; L-serin 0,56g VN-22744-21 Áo Chai 100 9.500.000
G1N1006 Nutriflex Lipid Peri Acid amin + glucose + lipid (*) VN-19792-16 Germany Túi 100 84.000.000
G1N1011 HALIXOL Ambroxol hydrochloride VN-17427-13 Hungary Lọ 300 18.270.000
G1N1012 Drenoxol Ambroxol VN- 21986-19 Portugal Ống 3.000 26.700.000
G1N1013 Twynsta Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) VN-16590-13 India Viên 1.000 13.122.000
G1N1014 Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide VN-19287-15 Tây Ban Nha Viên 1.000 18.107.000
G1N1015 Amaloris 5mg/10mg Amlodipin+Atorvastatin 383110181023 Slovenia Viên 3.000 27.000.000
G1N1019 Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) VN-19692-16 France Lọ 400 19.780.000
G1N1020 PM NextG Cal Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 VN-16529-13 Australia Viên 1.200 6.300.000
G1N1021 Ketosteril Acid (RS)-3-methyl-2-oxovaleric(α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0 mg; Acid 4-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0 mg; Acid 2-oxo-3-phenylpropionic (α-ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0 mg; Acid 3-methyl-2-oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0 mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthio-butyric (α-hydroxyanalogue to DL-methionin), muối calci 59,0 mg; L-lysin acetat 105,0 mg (tương đương với 75 mg L-lysin); L-threonin 53,0 mg; L-tryptophan 23,0 mg; L-histidin 38,0 mg; L-tyrosin 30,0 mg VN-16263-13 Bồ Đào Nha Viên 10.000 135.450.000
G1N1022 Ginkor Fort Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin VN-16802-13 Pháp Viên 2.500 8.500.000
G1N1024 Piascledine Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) VN-16540-13 Pháp Viên 2.000 24.000.000
G1N1025 Imerixx 200 Cefixim VD-35939-22 Việt Nam Viên 2.500 36.500.000
G1N1027 Gliatilin Choline Alfoscerate VN-13244-11 Ý Ống 4.000 277.200.000
G1N1028 Atelec Tablets 10 Cilnidipine VN-15704-12 Japan Viên 3.000 27.000.000
G1N1030 Forxiga Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-37-18 CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh Viên 600 11.400.000
G1N1031 Forxiga Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-38-18 CSSX: Mỹ, CS đóng gói và xuất xưởng lô: Anh Viên 600 11.400.000
G1N1032 Dasselta Desloratadin VN- 22562-20 Slovenia Viên 1.200 6.456.000
G1N1033 Renon (DTPA) Acidum diaethylentriamino- pentaaceticum (DTPA) 6864/QLD-KD Hungary Lọ 10 7.490.000
G1N1034 Mercapton (DMSA) Dimecapto Succinic Acid (Acidum meso-dimercapto-succinicum- DMSA) 6864/QLD-KD Hungary Lọ 50 37.450.000
G1N1036 Dasbrain Docosahexaenoic acid (DHA) + Eicosapentaenoic acid (EPA) + Omega - 3 marine triglycerides VN-18228-14 Australia Viên 2.000 25.200.000
G1N1037 Domreme Domperidon 529110073023 (VN-19608-16) (CV 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 20.000 21.000.000
G1N1038 Yradan 5mg Donepezil hydrochloride VN-23010-22 Slovenia Viên 500 17.500.000
G1N1041 Duodart Dutasteride ; Tamsulosin hydrochloride VN2-525-16 Đức (Cơ sở SX bán thành phẩm Dutasteride: Pháp; Cơ sở SX bán thành phẩm Tamsulosin HCl: Đức) Viên 200 4.830.000
G1N1042 Jardiance Empagliflozin VN2-605-17 Germany Viên 6.000 138.432.000
G1N1043 Jardiance Empagliflozin VN2-606-17 Germany Viên 3.000 79.599.000
G1N1044 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-185-19 Germany Viên 1.200 20.160.000
G1N1045 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-186-19 Germany Viên 1.200 20.160.000
G1N1046 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-188-19 Germany Viên 1.200 14.238.000
G1N1047 PM Procare Diamond EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid … VN-14585-12 Australia Viên 1.200 13.800.000
G1N1049 ASGIZOLE Esomeprazol VN-18249-14 Italy Viên 3.000 38.700.000
G1N1050 Etomidate Lipuro Etomidat VN-22231-19 Germany Ống 100 12.000.000
G1N1051 Famogast Famotidin VN-20054-16 Poland Viên 2.500 7.500.000
G1N1052 Fenosup Lidose Fenofibrate VN-17451-13 Bỉ Viên 6.000 31.602.000
G1N1054 Bonlutin Fish oil- natural + Glucosamine sulfate-potassium chloride complex + Chondroitin sulfate-shark VN-11750-11 Australia Viên 1.200 6.560.400
G1N1055 Multihance Gadobenic acid (dimeglumin) VN3-146-19 Italy Lọ 50 25.725.000
G1N1056 Dotarem Acid gadoteric VN-23274-22 Pháp Lọ 500 260.000.000
G1N1057 PM REMEM Ginkgo biloba VN-11788-11 Australia Viên 6.000 48.000.000
G1N1058 Ginkgo 3000 Ginkgo biloba VN-20747-17 Australia Viên 6.000 35.880.000
G1N1059 Oztis Glucosamin sulfat natri chlorid+Chondrontin sulfat VN-23096-22 Australia Viên 3.000 34.500.000
G1N1060 Reduze Glucosamin+ Chondroitin Sulphate- shark+ Cao đặc củ và rễ cây Gừng+ cao đặc vỏ thân cây Hoàng Bá VN-18433-14 Australia Viên 3.000 24.000.000
G1N1066 Scilin M30 (30/70) Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 QLSP-895-15 Ba Lan Lọ 4.000 240.000.000
G1N1068 Xenetix 300 Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) VN-16787-13 Pháp Chai 5.000 2.352.250.000
G1N1069 Xenetix 300 Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) VN-16786-13 Pháp Chai 200 53.350.000
G1N1070 Iopamiro Iopamidol VN-18197-14 Italy Chai 500 231.000.000
G1N1071 Iopamiro Iopamidol VN-18199-14 Italy Chai 50 12.495.000
G1N1072 Iopamiro Iopamidol VN-18198-14 Italy Chai 20 11.340.000
G1N1073 Iopamiro Iopamidol VN-18200-14 Italy Chai 500 147.000.000
G1N1076 Irbefort tablet Irbesartan VN-22502-20 Greece Viên 3.000 15.900.000
G1N1079 ITOMED Itoprid VN-23045-22 Czech Republic Viên 1.000 4.250.000
G1N1080 Scolanzo Lansoprazol VN- 21360-18 Spain Viên 3.000 14.850.000
G1N1081 Gastevin 30mg Lansoprazol VN- 18275-14 Slovenia Viên 3.000 28.500.000
G1N1084 Permixon 160mg Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens VN-22575-20 France Viên 2.000 14.984.000
G1N1086 Amiyu Granules L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine HCl + L-Methionine + L-Phenylalamine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Histidine HCL hydrate VN-16560-13 Japan Gói 1.200 25.200.000
G1N1087 Imodium Loperamide hydrochlorid VN-13196-11 Thailand Viên 1.000 2.775.000
G1N1088 Lorista HD Losartan + hydroclorothiazid VN- 22907-21 Slovenia Viên 3.000 26.700.000
G1N1089 Fortrans Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride VN-19677-16 France Gói 1.000 32.999.000
G1N1090 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid VN-21652-19 Pháp Viên 3.000 17.610.000
G1N1091 Methycobal Injection 500µg Mecobalamin VN-20950-18 Japan Ống 1.200 43.659.600
G1N1092 Methycobal 500mcg Mecobalamin VN-22258-19 Japan Viên 6.000 21.042.000
G1N1093 Mesaflor Mesalazin (mesalamin) VN-21736-19 Ý Viên 2.000 21.600.000
G1N1094 Glucophage XR 1000mg Metformin hydrochlorid VN-21910-19 Pháp Viên 10.000 48.430.000
G1N1096 Skeleton (MDP) Methylene diphosphonate (MDP) 6864/QLD-KD Hungary Lọ 600 381.000.000
G1N1098 RIVOMOXI 400mg Moxifloxacin VN-22564-20 Thụy Sĩ Viên 3.000 144.750.000
G1N1100 Lipovenoes 10% PLR Dầu đậu nành; Glycerol; Phospholipid từ trứng VN-22320-19 Áo Chai 100 13.800.000
G1N1101 Nimotop Nimodipin VN-20232-17 Đức Viên 500 8.326.500
G1N1103 Neo-Tergynan Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin VN-18967-15 Pháp Viên 1.000 11.880.000
G1N1104 EGOLANZA Olanzapine VN-19639-16 Hungary Viên 3.000 8.550.000
G1N1105 Medoome 40mg Gastro-resistant capsules Omeprazol VN-22239-19 Slovenia Viên 6.000 34.650.000
G1N1106 Spasmomen Otilonium bromide VN-18977-15 Đức (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Đức) Viên 1.000 3.360.000
G1N1107 Ramlepsa Paracetamol + Tramadol VN-22238-19 Slovenia Viên 4.000 16.548.000
G1N1108 Cerebrolysin Peptid (Cerebrolysin concentrate) QLSP-845-15 Austria Ống 1.200 121.716.000
G1N1109 Fycompa 2mg Perampanel VN3-150-19 United Kingdom Viên 1.200 22.500.000
G1N1110 Fycompa 4mg Perampanel VN3-151-19 United Kingdom Viên 1.200 36.000.000
G1N1111 Betadine Gargle and Mouthwash Povidon iod VN-20035-16 Cyprus Chai 500 28.254.000
G1N1113 Beprasan 10mg Rabeprazol natri VN-21084-18 Slovenia Viên 5.000 39.000.000
G1N1114 Beprasan 20mg Rabeprazol natri VN-21085-18 Slovenia Viên 1.200 12.960.000
G1N1115 Otofa Rifamycin natri VN-22225-19 Pháp Lọ 100 9.000.000
G1N1116 Roswera Rosuvastatin VN- 18750-15 Slovenia Viên 3.000 16.050.000
G1N1117 NORMAGUT Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/20222 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 3.000 20.340.000
G1N1119 Ferlatum (Đóng gói thứ cấp: CIT S.r.l. Đ/c: Via Primo Villa, 17-20875 Burago di Molgora (MB), Italy) Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) VN-22219-19 Spain Lọ 800 14.800.000
G1N1120 Asentra 50mg Sertralin VN- 19911-16 Slovenia Viên 8.000 69.600.000
G1N1121 VEROSPIRON 25mg Spironolactone VN-16485-13 Hungary Viên 5.000 12.495.000
G1N1123 Levistel 80 Telmisartan VN-20431-17 Spain Viên 3.000 21.300.000
G1N1126 Sciomir Thiocolchicoside VN-16109-13 Ý Ống 300 9.450.000
G1N1129 Debridat Trimebutine maleate VN-22221-19 Pháp Viên 2.000 5.812.000
G1N1130 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 5.000 27.050.000
G1N1131 Biafine Trolamine VN-9416-09 Pháp Ống 200 16.058.000
G1N1133 Velaxin Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) VN-21018-18 Hungary Viên 2.000 30.000.000
G1N2001 Nephgold Acid amin* VN-21299-18 Korea Túi 200 22.000.000
G1N2002 Alsiful S.R. Tablets 10mg Alfuzosin hydroclorid VN-22539-20 Đài Loan Viên 10.000 68.000.000
G1N2003 Damagel suspension Almagat VN-22634-20 Hàn Quốc gói 1.200 7.320.000
G1N2004 Yumangel Almagat VN-17995-14 Hàn Quốc Gói 1.200 5.292.000
G1N2006 Amxolstad 30 Ambroxol hydrochloride 893100064023 Việt Nam Viên 3.000 3.150.000
G1N2008 Lanam DT 400mg/57mg Amoxicilin + Acid Clavulanic VD-33454-19 Việt Nam Viên 2.000 19.900.000
G1N2010 VERTIKO 24 Betahistin VN-20235-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 10.000 22.420.000
G1N2012 SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol + hydroclorothiazid VD-20814-14 Việt Nam Viên 6.000 15.000.000
G1N2014 KEAMINE Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2-oxovalerat + calci-2-oxo-3-phenylpropionat + calci-3-methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4-methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L-tyrosin (*) VD-27523-17 VIỆT NAM Viên 20.000 239.980.000
G1N2015 Tenafathin 1000 Cefalothin VD-23661-15 Việt Nam Lọ 6.000 461.916.000
G1N2017 Ceraapix 2g Cefoperazon VD-35594-22 Việt Nam Lọ 8.000 692.000.000
G1N2019 Doncef inj. Cefradin VD-34364-20 Việt Nam Lọ 8.000 253.344.000
G1N2020 Ceftibiotic 2000 Ceftizoxim VD-30505-18 Việt Nam Lọ 3.000 279.450.000
G1N2021 Ceftriaxone 2000 Ceftriaxon VD-19454-13 Việt Nam Lọ 12.000 540.000.000
G1N2023 Alfokid Syrup Dịch chiết lá thường xuân VN-20178-16 Korea Túi 600 6.600.000
G1N2024 Epokine Prefilled Injection 4000IU/0,4ml Recombinant Human Erythropoietin alpha QLSP-0666-13 Hàn Quốc bơm tiêm 20.000 5.000.000.000
G1N2025 RACIPER 20MG Esomeprazol VN-16032-12 theo quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 India Viên 3.000 3.300.000
G1N2026 SAVI ETORICOXIB 30 Etoricoxib VD-25268-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 3.000 12.000.000
G1N2027 Zentogout-40 Febuxostat QLĐB-679-18 Việt Nam Viên 600 7.200.000
G1N2028 Nufotin Fluoxetin VD-31043-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 758/QĐ-QLD Việt Nam Viên 500 510.000
G1N2030 PERGLIM M-2 Glimepirid + metformin VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 10.000 30.000.000
G1N2031 Nitromint Glyceryl trinitrate VN-20270-17 Hungary Lọ 50 7.500.000
G1N2033 Indatab SR Indapamid VN-16078-12 India Viên 3.000 7.200.000
G1N2037 ISODAY 20 Isosorbid -5- mononitrat VN-23147-22 Quyết định số 621/QĐ-QLD ngày 11/10/2022 india (Ấn Độ) Viên 3.000 7.350.000
G1N2038 SOTRETRAN 20MG Isotretinoin 890110033723 (VN-20348-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Viên 600 7.920.000
G1N2041 LEXVOTENE-S Oral Solution Levocetirizin VN-22679-20 Hàn Quốc gói 1.000 6.000.000
G1N2042 ACRITEL-10 Levocetirizin VD-28899-18 (QĐ số 136/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 3.000 8.970.000
G1N2043 Carbidopa/Levodopa tablets 10/100 mg Levodopa + carbidopa VN-22761-21 India Viên 2.000 6.400.000
G1N2044 LEVODHG 500 Levofloxacin VD-21558-14 Việt Nam Viên 30.000 31.500.000
G1N2045 Linod Linezolid* VN-14446-12 Ấn Độ Chai/ Túi 100 35.000.000
G1N2048 Medlon 4 Methyl prednisolon VD-21783-14 Việt Nam Viên 20.000 11.880.000
G1N2049 Momate Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) VN-19174-15 India Lọ 300 53.640.000
G1N2053 SaViMetoc Paracetamol + methocarbamol VD-30501-18 Việt Nam Viên 2.000 6.100.000
G1N2054 Gramadol Capsules Paracetamol + Tramadol VN-16775-13 India Viên 2.000 14.000.000
G1N2057 Kalibt Granule Polystyren VN-22487-19 Korea gói 300 18.585.000
G1N2058 Dalyric Pregabalin VD-25091-16. Gia hạn đến 09/10/2024. Số QĐ 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 3.000 3.270.000
G1N2059 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 2.000 51.000.000
G1N2060 Noveron Rocuronium bromid VN-21645-18 Indonesia Lọ 1.000 44.500.000
G1N2062 Myvelpa Sofosbuvir + Velpatasvir VN3-242-19 Ấn Độ Viên 600 147.546.000
G1N2067 Telmisartan 80 mg and Hydrochlorothiazide 25mg Telmisartan + hydroclorothiazid VN-22763-21 India Viên 3.000 27.900.000
G1N2068 Stadfovir 25 Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate 28 mg) 893110005823 Việt Nam Viên 3.000 45.000.000
G1N2070 GLOCKNER-10 Thiamazol VD-23920-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 3.000 5.670.000
G1N2072 Imatig Tigecyclin* VN3-246-19 Ấn Độ Lọ 50 36.000.000
G1N2073 Mynarac Tolperison VD-30132-18 Việt Nam Viên 3.000 4.650.000
G1N2074 Samsca tablets 15mg Tolvaptan VN2-565-17 Korea Viên 1.200 378.000.000
G1N2075 Newbutin SR Trimebutin maleat VN-22422-19 Korea Viên 2.000 13.144.000
G1N3003 Zaromax 500 Azithromycin VD-26006-16 Việt Nam Viên 2.000 5.240.000
G1N3004 Amvifuxime 250  Cefuroxim VD-18697-13 Việt Nam Viên 4.000 31.600.000
G1N3005 Nexipraz 40 Esomeprazol VD-30318-18 Việt Nam Viên 5.000 34.000.000
G1N3006 Lorastad 10 Tab. Loratadin VD-23354-15 Việt Nam Viên 3.000 2.550.000
G1N3007 Mebever MR 200mg Capsules Mebeverin HCL VN-10704-10 Pakistan Viên 3.000 10.350.000
G1N3009 Metformin Metformin VD-31992-19 Việt Nam Viên 150.000 75.000.000
G1N3011 Ausvair 75 Pregabalin VD-30928-18 Việt Nam Viên 3.000 21.294.000
G1N4001 Pezypex Calci + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Pyridoxin hydrochlorid + Cholecalciferol + α - Tocopheryl acetat + Nicotinamid + Dexpanthenol + Lysin hydroclorid VD-34046-20 Việt Nam Ống 1.000 12.000.000
G1N4004 MEPATYL Acid acetic 893110101723 (QLĐB-799-19) Việt Nam Lọ 600 27.000.000
G1N4005 OSTAGI 10 Acid alendronic VD-24116-16 Việt Nam Viên 3.000 16.500.000
G1N4008 Gumitic Acid thioctic (Meglumin thioctat) VD-28184-17 Việt Nam Viên 1.000 7.600.000
G1N4009 Tradalen Adapalen VD-33081-19 Việt Nam Tuýp 500 30.650.000
G1N4010 Aeneas 40 Aescin VD-36202-22 Việt Nam Viên 3.000 15.624.000
G1N4011 Escin 20mg Aescin VD-35445-21 Việt Nam Viên 3.000 6.690.000
G1N4012 OSTAGI 70 Alendronat VD-24709-16 Việt Nam Viên 3.000 5.670.000
G1N4014 Ometadol Alfacalcidol VD-32441-19 Việt Nam viên 1.200 5.760.000
G1N4015 Alfusin 2.5 Alfuzosin VD-34172-20 Việt Nam Viên 1.200 4.200.000
G1N4016 Dailycare Alpha - Terpineol+Vitamin E+Natri lauryl sulphat VS-4910-15 Việt Nam Chai 100 10.500.000
G1N4018 A.T Alugela Nhôm phosphat gel 20% VD-24127-16 Việt Nam Gói 3.000 6.300.000
G1N4019 Mezaverin 120 mg Alverin citrat VD-30390-18 Việt Nam Viên 6.000 3.528.000
G1N4020 Am-broxol Ambroxol VD-34035-20 Việt Nam Viên 1.200 2.394.000
G1N4021 Actelno Amlodipin + valsartan 893110119623 Việt Nam Viên 3.000 35.280.000
G1N4022 Valclorex Amlodipin + valsartan 893110119723 Việt Nam Viên 3.000 18.900.000
G1N4024 IBA-MENTIN 1000mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-28065-17 (CVGH SỐ 62/QĐ-QLD 08/02/2023) Việt Nam Viên 3.000 47.970.000
G1N4025 Midatan 500/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 10.000 16.650.000
G1N4026 Zelfamox 875/125 DT. Amoxicilin + sulbactam VD-29863-18 Việt Nam Viên 1.200 19.200.000
G1N4027 Altronel Apixaban 893110062123 Việt Nam Viên 6.000 57.570.000
G1N4028 Apilqo Apixaban 893110164723 Việt Nam Viên 6.000 81.570.000
G1N4029 Inopantine Arginin VD-18745-13 Việt Nam Viên 3.000 6.600.000
G1N4030 Akgynyl 400 Arginin VD-35478-21 Việt Nam Viên 3.000 12.900.000
G1N4031 Meyerator 40 Atorvastatin VD-21471-14 Việt Nam Viên 6.000 3.528.000
G1N4032 DIOVENOR PLUS 40/10 Atorvastatin + ezetimibe VD-35086-21 Việt Nam Viên 3.000 21.735.000
G1N4033 Azetatin 80 Atorvastatin + ezetimibe VD-34869-20 Việt Nam Viên 3.000 34.500.000
G1N4034 Trifagis Attapulgit mormoiron hoạt hóa VD-33949-19 Việt Nam Viên 6.000 28.800.000
G1N4035 Lakabnof Benfotiamin VD-35491-21 Việt Nam Viên 1.200 8.892.000
G1N4036 Benzylpenicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.000 3.790.000
G1N4037 Betahistin 24 A.T Betahistine dihydrochloride VD-32796-19 Việt Nam Viên 20.000 7.100.000
G1N4038 Bisilkon Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin VD-27257-17 Việt Nam Tuýp 500 2.730.000
G1N4039 MENIDA Bilastine VD3-203-22 Việt Nam Viên 3.000 17.700.000
G1N4040 BAZEPDIN ODT Bilastine 893110174323 Việt Nam Viên 3.000 17.400.000
G1N4041 BisacodylDHG Bisacodyl VD-21129-14 Việt Nam Viên 1.000 250.000
G1N4042 Domela Bismuth tripotassium dicitrat VD-29988-18 Việt Nam Viên 3.000 16.500.000
G1N4043 Ravenell-62,5 Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) VD-31092-18 Việt Nam Viên 500 18.000.000
G1N4044 Domitazol Bột hạt Malva + Xanh methylen + Camphor monobromid VD-22627-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 25.000 51.975.000
G1N4046 Banitase Bromelain+Dehydrocholicacid+pancreatin+simethicon+trimebutin maleat VD-22374-15 Việt Nam Viên 1.200 9.000.000
G1N4048 Bromhexin 8mg Bromhexin hydroclorid VD-30629-18 Việt Nam Viên 170.000 6.970.000
G1N4049 Zensonid Budesonid VD-27835-17 Việt Nam Lọ 5.000 63.000.000
G1N4050 Caldihasan Calci carbonat + vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam Viên 100.000 84.000.000
G1N4051 Calciferat 750mg/200IU Calci carbonat + vitamin D3 VD-30416-18 Việt Nam Viên 30.000 24.570.000
G1N4052 Calci D-Hasan Calci carbonat + vitamin D3 VD-35493-21 Việt Nam Viên sủi 30.000 35.910.000
G1N4053 Calciumboston Ascorbic Calci glucoheptonat + vitamin C + PP VD-26764-17 Việt Nam Ống 600 4.800.000
G1N4054 OPECALCIUM Calci glucoheptonat + vitamin C + PP VD-25236-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 600 3.594.000
G1N4055 A.T Calci plus Calci glucoheptonat+Calci gluconat VD-24130-16 Việt Nam Ống 2.000 9.200.000
G1N4056 Hemomax Calci gluconat + Sắt(II) fumrat + DL-Alphatocopheryl acetate + Acid folic VD-17474-12 Việt Nam Viên 3.000 10.500.000
G1N4057 Mocalmix Calci glycerophosphat + magnesi gluconat VD-35567-22 Việt Nam Chai 100 5.200.000
G1N4058 A.T Calmax Calci glycerophosphat; Magnesi gluconat 893100345823 (VD-26104-17) Việt Nam Ống 600 2.280.000
G1N4060 Calcolife Calci lactat pentahydrat VD-31442-19 Việt Nam Ống 3.000 21.600.000
G1N4061 Calcitriol DHT 0,5mcg Calcitriol VD-35005-21 Việt Nam Viên 2.000 1.386.000
G1N4063 Neucitin Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg VD-28174-17 Việt Nam Viên 2.000 8.700.000
G1N4064 SEOUL CIGENOL Cao Cardus Marianus+Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B5+Vitamin B6+Vitamin PP VD-15608-11 Việt Nam Viên 8.000 22.000.000
G1N4065 Eblamin Cao Carduus marianus (tương đương Silymarin 140mg; Silybin 60mg) VD-30696-18 Việt Nam Viên 2.000 6.960.000
G1N4067 Hepaqueen Plus Cao khô Carduus marianus VD-32063-19 Việt Nam Viên 6.000 25.800.000
G1N4068 HergaminDHT 140 mg Cao khô milk thistle VD-31687-19 Việt Nam Viên 6.000 27.000.000
G1N4070 Carbamazepin 200mg Carbamazepin VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.000 928.000
G1N4071 DESALMUX Carbocistein VD-28433-17 Việt Nam gói 1.000 4.650.000
G1N4072 Atilude Carbocistein VD-29690-18 Việt Nam Ống 1.000 6.950.000
G1N4073 Lodirein Carbocistein VD-23586-15 Việt Nam Viên 4.000 2.184.000
G1N4078 Cefazolin 2g Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) VD-31211-18 Việt Nam Lọ 8.000 208.000.000
G1N4079 Smodir-DT Cefdinir VD-27989-17 Việt Nam Viên 1.200 15.540.000
G1N4080 Cefditoren 200 Đổi tên thành: Zusdof (theo Công văn số 5525/QLD-ĐK ngày 16/4/2019) Cefditoren VD-32237-19 Việt Nam Viên 2.000 64.000.000
G1N4082 Orenko Cefixim VD-23074-15 Việt Nam Viên 40.000 52.000.000
G1N4084 Vibatazol 1g/0,5g Cefoperazon + sulbactam VD-30594-18 Việt Nam Lọ 8.000 336.000.000
G1N4085 Sabrof 125 Cefprozil VD-34175-20 Việt Nam Chai 200 52.000.000
G1N4086 Cefprozil 250 Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg VD-35249-21 Việt Nam Viên 2.000 30.600.000
G1N4087 CTTProzil 500 Cefprozil VD-32303-19 Việt Nam Viên 2.000 49.000.000
G1N4088 EGOBUTEN 90 Ceftibuten VD-34566-20 Việt Nam gói 500 10.950.000
G1N4089 Ceftenmax 200 cap Ceftibuten VD-29562-18 Việt Nam Viên 500 16.000.000
G1N4090 CEFBUTEN 400 Ceftibuten VD-24120-16 Việt Nam Viên 500 24.975.000
G1N4091 MEDORAL Chlorhexidin digluconat VS-4919-15 Việt Nam Chai 150 13.500.000
G1N4092 Decogamin Choline alfoscerat VD-35281-21 Việt Nam Ống 600 10.080.000
G1N4093 TimiRoitin Chondroitin sulfate natri+Nicotinamide+Fursultiamine+Riboflavin+Pyridoxine HCl+Calci pantothenate VD3-113-21 VIỆT NAM Viên 1.200 4.320.000
G1N4094 Cilidamin 5 Cilnidipin VD-32989-19 Việt Nam Viên 3.000 7.650.000
G1N4095 Citicolin 500mg/2ml Citicolin VD-33285-19 Việt Nam Ống 3.000 34.020.000
G1N4097 Mifexton Citicolin VD-27211-17 Việt Nam Viên 5.000 89.000.000
G1N4098 Clindacine 300 Clindamycin (Clindamycin phosphat) 893110306623 (VD-18003-12) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Ống 1.000 10.290.000
G1N4099 Derminate Clobetasol propionat VD-35578-22 Việt Nam Tuýp 200 1.780.000
G1N4100 Meyermazol 500 Clotrimazol VD-30049-18 Việt Nam Viên đặt 1.000 4.095.000
G1N4101 Clotrimazol VCP Clotrimazol VD-29209-18 Việt Nam Tuýp 50 600.000
G1N4102 CO2 khí CO2 khí KHÔNG ÁP DỤNG VIỆT NAM Kg 1.000 22.000.000
G1N4104 HORNOL Cytidin-5monophosphat disodium + uridin VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 20.000 87.800.000
G1N4105 Sosallergy syrup Desloratadin VD-29679-18 Việt Nam Ống 1.200 1.800.000
G1N4106 Mytofen 25 Dexketoprofen VD-35099-21 Việt Nam Viên 4.000 17.560.000
G1N4111 Menzag Diflorasone diacetat VD-34197-20 Việt Nam Tuýp 300 25.100.400
G1N4112 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 1.000 16.000.000
G1N4114 Tilhasan 60 Diltiazem VD-32396-19 Việt Nam Viên 1.200 828.000
G1N4115 Heroda Diosmin 893110061223 Việt Nam Viên 6.000 18.000.000
G1N4117 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 6.000 3.150.000
G1N4119 Puztine Erdostein VD-31767-19 Việt Nam Viên 3.000 17.400.000
G1N4120 E- xazol Esomeprazole +Tinidazol +Clarithromycin VD-29278-18 Việt Nam Kít 1.000 42.000.000
G1N4122 Ethambutol 400mg Ethambutol VD-22943-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 5.000 5.675.000
G1N4123 Etodolac DWP 500mg Etodolac VD-35358-21 Việt Nam Viên 3.000 14.994.000
G1N4124 Betadolac Etodolac VD-33570-19 Việt Nam Viên 1.000 7.500.000
G1N4125 Etoricoxib 90 Etoricoxib VD-33633-19 Việt Nam Viên 250.000 168.500.000
G1N4126 ANTIFACID 20 MG Famotidin VD-34126-20 Việt Nam Gói 2.500 8.715.000
G1N4127 FestatAPC 40 Febuxostat VD3-82-20 Việt Nam Viên 2.000 9.600.000
G1N4128 Meyerxostat Febuxostat VD-34873-20 Việt Nam Viên 1.000 6.972.000
G1N4129 Flupaz 100 Fluconazol VD-31484-19 Việt Nam Viên 500 2.200.000
G1N4130 Mezapizin 10 Flunarizin VD-24224-16 Việt Nam Viên 30.000 10.710.000
G1N4131 Benzina 10 Flunarizin VD-28178-17 Việt Nam Viên 10.000 24.500.000
G1N4133 Usarmicin Fosfomycin* VD-32599-19 Việt Nam Viên 3.000 46.350.000
G1N4134 Bifudin H Fusidic acid + hydrocortison 893110208123 Việt Nam Tuýp 150 4.725.000
G1N4135 Gabatin Gabapentin VD-31498-19 Việt Nam Ống 600 2.970.000
G1N4136 Gabaneutril 100 Gabapentin VD-32261-19 Việt Nam Viên 3.000 8.100.000
G1N4137 Giberyl 8 Galantamin VD-33222-19 Việt Nam Viên 5.000 27.250.000
G1N4138 EXGINGO 40 Ginkgo biloba VD-33146-19 Việt Nam Viên 80.000 32.800.000
G1N4139 Mitipizid 5mg Glipizid VD-35325-21 Việt Nam Viên 3.000 7.050.000
G1N4140 Arthroease Glucosamin VD-33756-19 Việt Nam gói 1.000 7.500.000
G1N4141 Cartijoints extra Glucosamin sulfat kali chlorid+Chondrontin sulfat natri VD-20456-14 Việt Nam Viên 3.000 25.800.000
G1N4143 Glucose 30% Glucose VD-23167-15 Việt Nam Chai 500 8.032.500
G1N4148 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) VD-25659-16 Việt Nam Ống 250 12.495.000
G1N4149 DIMAGEL Guaiazulen + dimethicon VD-33154-19 Việt Nam Viên 5.000 20.000.000
G1N4150 Heptaminol 187,8 mg Heptaminol hydroclorid VD-32281-19 Việt Nam Viên 2.000 2.400.000
G1N4153 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Huyết thanh kháng uốn ván 893410250823 (QLSP-1037-17) Việt Nam Ống 1.500 43.564.500
G1N4156 Tonagas Hydroquinon VD-34698-20 Việt Nam Tuýp 1.200 83.966.400
G1N4157 AGIROFEN 200 Ibuprofen VD-32777-19 Việt Nam Viên 6.000 2.850.000
G1N4158 Cepemid 0,25/0,25 Imipenem + cilastatin* VD-29796-18 Việt Nam Lọ 4.000 248.000.000
G1N4161 IHYBES 300 Irbesartan VD-25125-16 Việt Nam Viên 25.000 15.375.000
G1N4162 Am-Isartan Irbesartan VD-34409-20 Việt Nam Viên 10.000 35.000.000
G1N4163 Biresort 10 Isosorbid dinitrat VD-28232-17 Việt Nam Viên 10.000 1.680.000
G1N4164 Isotisun 10 Isotretinoin 10 mg VD-26881-17 Việt Nam Viên 1.200 2.880.000
G1N4165 Halfhuid-20 Isotretinoin VD-20525-14 Việt Nam Viên 600 3.600.000
G1N4166 Prevebef Ivabradin VD-36057-22 Việt Nam Viên 3.000 10.800.000
G1N4170 Nidal Fort Ketoprofen VD-25138-16 Việt Nam Viên 12.000 7.320.000
G1N4171 Ketofen-Drop Ketotifen VD-31073-18 Việt Nam Ống 100 550.000
G1N4172 Ketotifen DWP 1mg Ketotifen VD-35846-22 Việt Nam Viên 3.000 3.276.000
G1N4173 Mitidipil 4mg Lacidipin VD-32466-19 Việt Nam Viên 3.000 14.550.000
G1N4174 LENGAZA/ Lactobacillius acidophilus +Lactobacillius Rhamnosus + Bifidobacterium longgum Lactobacillius acidophilus+Lactobacillius Rhamnosus+Bifidobacterium longgum VD-19149-13 Việt Nam gói 6.000 26.400.000
G1N4175 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus 893400251223 Việt Nam Viên 6.000 8.694.000
G1N4178 L-cystine 500 mg L-Cystin VD-25924-16 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 500 1.102.500
G1N4179 Levetacis 500 Levetiracetam VD-30844-18 Việt Nam Viên 2.000 3.192.000
G1N4181 Aticizal Levocetirizin VD-27797-17 Việt Nam Ống 500 5.300.000
G1N4182 Levofloxacin 500mg/20ml Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) VD-33494-19 Việt Nam Ống 2.000 28.300.000
G1N4184 Lidopad Lidocain hydroclodrid VD-32016-19 Việt Nam Miếng dán 1.500 112.500.000
G1N4187 Branchamine L-leucin + L-isoleucin + L-Lysin HCl + L-Phenylalanin + L-threonin + L-valin + L-tryptophan + L-Histidin hydroclorid monohydrat + L-Methionin VD-34552-20 Việt Nam Gói 600 9.000.000
G1N4188 Soluxky 5g L-Ornithin - L- aspartat 893110065423 Việt Nam gói 600 28.200.000
G1N4189 Melopower L-Ornithin - L- aspartat VD-25848-16 Việt Nam Viên 5.000 17.000.000
G1N4190 Batonat L-Ornithin - L- aspartat VD-22373-15 Việt Nam Viên 5.000 25.000.000
G1N4191 Camlyhepatinsof L-Ornithin+L-aspartat+Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin C+Vitamin E VD-18253-13 Việt Nam Viên 5.000 32.500.000
G1N4192 Focgo Lornoxicam VD-28976-18 Việt Nam Viên 5.000 35.700.000
G1N4193 Meyerlosan Losartan VD-30048-18 Việt Nam Viên 20.000 13.440.000
G1N4194 Vastanic 10 Lovastatin VD-30090-18 Việt Nam Viên 10.000 12.600.000
G1N4195 NADYPHARLAX Macrogol VD-19299-13 Việt Nam Gói 3.000 9.300.000
G1N4196 Kama-BFS Magnesi aspartat+ kali aspartat VD-28876-18 Việt Nam Lọ 2.000 32.000.000
G1N4197 Malthigas Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-28665-18 Việt Nam Viên 10.000 5.670.000
G1N4202 Dogedogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20118-13 Việt Nam gói 100.000 250.000.000
G1N4203 Tritenols fort Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-26891-17 Việt Nam gói 10.000 39.900.000
G1N4204 Spamerin Mebeverin HCl VD-28508-17 Việt Nam Viên 3.000 4.440.000
G1N4205 Flibga 25 Meclizin VD-35097-21 Việt Nam Viên 3.000 10.500.000
G1N4206 Flibga 50 Meclizin VD-35268-21 Việt Nam Viên 3.000 20.958.000
G1N4207 Lucikvin Meclofenoxate hydroclorid VD-31252-18 (QĐ gia hạn số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023) Việt Nam Lọ 200 9.000.000
G1N4208 Seacaminfort Mecobalamin VD-28798-18 Việt Nam Viên 1.200 3.720.000
G1N4209 Vinphaxicam Meloxicam VD-16309-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 40.000 5.320.000
G1N4210 Meloxicam OD DWP 15mg Meloxicam 893110058523 Việt Nam Viên 3.000 2.835.000
G1N4212 Vaginax Metronidazol 500mg, Miconazol nitrat 100mg VD-27342-17 Việt Nam Viên đặt 600 4.788.000
G1N4213 VADIKIDDY Miconazole VD-35641-22 Việt Nam Tuýp 600 15.000.000
G1N4214 Gligca 25 Milnacipran VD-35269-21 Việt Nam Viên 3.000 28.413.000
G1N4215 Vinocyclin 50 Minocyclin (dưới dạng minocyclin hydrochlorid) VD-29820-18 Việt Nam Viên 6.000 45.000.000
G1N4219 Abamotic Mosaprid citrat VD-33987-20 Việt Nam Gói 3.000 34.800.000
G1N4220 AGIMOSARID Mosaprid citrat VD-22792-15 Việt Nam Viên 3.000 3.300.000
G1N4222 BUTOCOX 750 Nabumeton VD-32779-19 Việt Nam Viên 2.000 11.800.000
G1N4223 EBYSTA Sodium alginate; Calcium carbonate; Sodium bicarbonate VD-32232-19 Việt Nam Gói 3.000 12.000.000
G1N4224 Otibone Plus Natri chondroitin sulfat+Glucosamin HCl+Methyl sulfonyl methan VD-17396-12 Việt Nam Viên 3.000 13.800.000
G1N4226 Oresol new Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan VD-23143-15 Việt Nam gói 1.000 1.050.000
G1N4227 Hylaform 0,1% Natri hyaluronat VD-28530-17 Việt Nam Ống 1.000 24.400.000
G1N4228 Hyaza-BFS Natri hyaluronat VD-27825-17 Việt Nam Lọ 100 50.000.000
G1N4229 PAKAST 4 Natri montelukast 893110000423 Việt Nam gói 600 2.760.000
G1N4230 OPESINKAST 4 Natri montelukast VD-24246-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 1.500 6.007.500
G1N4231 Nebizide 5/12,5 Nebivolol+hydroclorothiazid VD-35702-22 Việt Nam Viên 3.000 19.500.000
G1N4233 Pecrandil 5 Nicorandil VD-25180-16 Việt Nam Viên 6.000 10.836.000
G1N4235 Vinmotop Nimodipin VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Viên 500 3.090.000
G1N4236 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm VD-23172-15 Việt Nam Chai 1.000 6.800.000
G1N4238 AGIMYCOB Nystatin + metronidazol + neomycin VD-29657-18 Việt Nam Viên đặt 5.000 12.500.000
G1N4239 AGOFLOX Ofloxacin VD-24706-16 Việt Nam Viên 3.000 1.050.000
G1N4240 OLANGIM Olanzapin VD-25615-16 Việt Nam Viên 8.000 2.320.000
G1N4241 Seazimin Omega-3-acid-ethyl esters VD-35750-22 Việt Nam Viên 3.000 54.000.000
G1N4242 AGIMEPZOL 20 Omeprazol VD-29654-18 Việt Nam Viên 3.000 3.450.000
G1N4243 Enpogas PS 20mg/1.68g Omeprazol+Natri bicarbonat VD-30735-18 Việt Nam Gói 1.200 10.768.800
G1N4244 Ondansetron Kabi 8mg/4ml Ondansetron 893110059523 Việt Nam Ống 500 5.450.000
G1N4246 Glumarix Oxetacain + Nhôm hydroxid gel khô + Magnesi hydroxid VD-21431-14 Việt Nam gói 3.000 18.600.000
G1N4247 Oxy khí Oxy khí KHÔNG ÁP DỤNG VIỆT NAM Bình 600 19.800.000
G1N4248 Oxy khí Oxy khí KHÔNG ÁP DỤNG VIỆT NAM Bình 1.000 56.100.000
G1N4249 Oxygene dạng lỏng Oxygene dạng lỏng KHÔNG ÁP DỤNG VIỆT NAM Kg 150.000 689.700.000
G1N4252 Biragan 150 Paracetamol (acetaminophen) VD-21236-14 Việt Nam Viên đặt 300 504.000
G1N4253 Paracetamol Kabi 1000 Paracetamol (acetaminophen) VD-19568-13 Việt Nam Chai/túi 15.000 172.470.000
G1N4254 Vinpara 1g Paracetamol VD-36170-22 Việt Nam Ống 2.000 31.200.000
G1N4255 PALLAS 250MG Paracetamol (acetaminophen) VD-34660-20 Việt Nam Chai 200 10.899.000
G1N4256 ACETAB EXTRA Paracetamol (acetaminophen)+Cafein (citrat) VD-28816-18 Việt Nam Viên 8.000 4.800.000
G1N4257 Effer-Paralmax C Paracetamol + Acid ascorbic VD-34571-20 Việt Nam Viên sủi 1.200 6.960.000
G1N4258 PARABEST Paracetamol + chlorpheniramin VD-30006-18 (QĐ số 225/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 3.000 7.950.000
G1N4259 Effer-paralmax codein 10 Paracetamol + codein phosphat VD-29694-18 Việt Nam Viên sủi 5.000 10.500.000
G1N4260 Mitidoll Paracetamol + methocarbamol VD-35615-22 Việt Nam Viên 2.000 3.800.000
G1N4261 Dobutil argin 10 Perindopril arginine VD-24825-16 Việt Nam Viên 6.000 33.000.000
G1N4262 Atiglucinol inj Phloroglucinol hydrat+trimethylphloroglucinol VD-25642-16 Việt Nam Ống 2.000 56.000.000
G1N4263 Phytok Phytomenadion (vitamin K1) VD-28882-18 Việt Nam Ống 300 15.000.000
G1N4264 Phytok Phytomenadion (vitamin K1) VD-28882-18 Việt Nam Ống 100 8.820.000
G1N4265 Phytok Phytomenadion (vitamin K1) VD-28882-18 Việt Nam Ống 100 15.000.000
G1N4266 DECAZONE 12G/60ML Piracetam VD-27762-17 Việt Nam Lọ 100 3.100.000
G1N4268 Pidoncam Piracetam VD-34327-20 Việt Nam Ống 600 5.760.000
G1N4269 Stasamin Piracetam VD-21301-14 Việt Nam Ống 600 5.700.000
G1N4270 Pidoncam Piracetam VD-34327-20 Việt Nam Ống 600 9.900.000
G1N4271 A.T CETAM 400 Piracetam VD-25626-16 Việt Nam Ống 600 2.520.000
G1N4272 Capriles Piracetam VD-26814-17 Việt Nam Ống 600 4.680.000
G1N4273 AGICETAM 400 Piracetam VD-26091-17 Việt Nam Viên 80.000 25.600.000
G1N4274 Cetampir plus Piracetam+Cinnarizin VD-25770-16 Việt Nam Viên 3.000 7.200.000
G1N4275 Novatane ultra Polyethylen glycol + propylen glycol VD-26127-17 Việt Nam Ống 500 5.000.000
G1N4276 FERRITOX Polysacharid iron complex (tương đương 150mg sắt nguyên tố) VD-34751-20 Việt Nam Viên 3.000 13.500.000
G1N4279 Povidon iod 1% Povidon iodin VD-32018-19 Việt Nam Lọ 200 8.400.000
G1N4280 Povidon iod 1% Povidon iodin VD-32018-19 Việt Nam Lọ 200 3.800.000
G1N4281 Mitipreni 10mg ODT Prednisolon VD-36255-22 Việt Nam Viên 4.000 13.000.000
G1N4282 Detanana Pregabalin VD-26756-17 Việt Nam Ống 200 1.590.000
G1N4283 Heraace 2,5 Ramipril 893110003823 Việt Nam Viên 6.000 13.608.000
G1N4286 Xeralto 20 Rivaroxaban 893110133623 Việt Nam Viên 6.000 95.256.000
G1N4287 Rocuronium 25mg Rocuronium bromid VD-35272-21 Việt Nam Ống 500 18.450.000
G1N4288 Rotundin-SPM(ODT) Rotundin VD-21009-14 Việt Nam Viên 3.000 4.410.000
G1N4289 ATISALBU Salbutamol (sulfat) VD-25647-16 (QĐ gia hạn 737/QĐ-QLD, ngày 9/10/2023) Việt Nam Ống 600 2.394.000
G1N4290 ATISALBU Salbutamol (sulfat) VD-25647-16 (QĐ gia hạn 737/QĐ-QLD, ngày 9/10/2023) Việt Nam Ống 600 3.112.200
G1N4292 FIORA Sắt hydroxyd polymaltose complex; Acid folic; Pyridoxin HCL VD-20056-13 Việt Nam Viên 5.000 25.000.000
G1N4293 ATITRIME Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat VD-27800-17 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 600 2.268.000
G1N4295 Bidiferon Sắt sulfat + folic acid VD-31296-18 Việt Nam Viên 60.000 26.460.000
G1N4296 Enpovid FE-FOLIC Sắt sulfat + folic acid VD-20049-13 Việt Nam Viên 20.000 16.000.000
G1N4297 Saxapi 5 Saxagliptin VD-35773-22 Việt Nam Viên 50.000 645.000.000
G1N4298 Bisufat Selen +Crom+Acid Ascorbic VD-22703-15 Việt Nam Viên 3.000 13.500.000
G1N4299 Amisea Silymarin VD-32555-19 Việt Nam Viên 1.200 7.200.000
G1N4300 Silymax Complex Cao khô Carduus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70 mg) 140mg + Cao khô diệp hạ châu 200mg + Cao khô ngũ vị tử 25mg + Cao khô nhân trần 50mg + Curcuminoids (Chiết xuất từ nghệ Curcuma longa L.) 25mg VD-32966-19 Việt Nam Viên 1.000 5.500.000
G1N4301 CGOVIR Sofosbuvir QLĐB-712-18 Việt Nam Viên 1.200 154.800.000
G1N4302 Soledivir Sofosbuvir + ledipasvir QLĐB-713-18 (Giấy gia hạn số 2302e/QLD-ĐK ngày 27/04/2022) Việt Nam Viên 1.200 106.680.000
G1N4304 SucraHasan Sucralfat VD-35320-21 Việt Nam gói 50.000 105.000.000
G1N4306 SULPRAGI Sulpirid VD-25617-16 Việt Nam Viên 15.000 1.800.000
G1N4307 Trolimax Tacrolimus VD-27350-17 Việt Nam Tuýp 200 43.100.000
G1N4308 Tracardis 80 Telmisartan VD-20874-14 Việt Nam Viên 25.000 12.750.000
G1N4309 Telmisartan OD DWP 40 Telmisartan VD-35746-22 Việt Nam Viên 3.000 4.473.000
G1N4310 CadisAPC 80/12.5 Telmisartan + hydroclorothiazid VD-31586-19 Việt Nam Viên 10.000 11.480.000
G1N4311 Temivir Tenofovir + Lamivudin VD3-90-20 Việt Nam Viên 1.200 13.734.000
G1N4312 Vinocam 20mg Tenoxicam 893110375923 (VD-18781-13) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Lọ 1.200 9.264.000
G1N4316 Thysedow 10 mg Thiamazol VD-27216-17 Việt Nam Viên 10.000 5.460.000
G1N4318 BriliAPC 60 Ticagrelor 893110149123 Việt Nam Viên 6.000 49.680.000
G1N4319 Timolol 0,5% Timolol VD-24234-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 300 8.100.000
G1N4320 Muslexan 6 Tizanidin hydroclorid VD-33916-19 Việt Nam Viên 5.000 18.270.000
G1N4321 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 900 2.447.100
G1N4322 A.T Tobramycine inj Tobramycin 893110345923 (VD-25637-16) Việt Nam Ống 500 2.045.000
G1N4325 Duhemos 500 Tranexamic acid VD-27547-17 Việt Nam Viên 20.000 49.980.000
G1N4326 Lerfozi 50 Trazodone hydrochlorid VD3-121-21 Việt Nam Viên 3.000 28.404.000
G1N4327 AGITRITINE 200 Trimebutin maleat VD-13753-11 Việt Nam Viên 5.000 3.250.000
G1N4328 Atbynota Ubidecarenon (Coenzyme Q10) 893100161223 Việt Nam Viên 1.000 4.488.000
G1N4329 Ursoterol 500mg Ursodeoxycholic acid VD-27319-17 Việt Nam Viên 3.000 32.400.000
G1N4330 VARIMAN Valsartan VD-36063-22 Việt Nam Viên 80.000 91.200.000
G1N4331 VANADIA Vildagliptin 893110063023 Việt Nam Viên 30.000 49.440.000
G1N4332 Ramcamin Vincamin + rutin VD-23591-15 Việt Nam Viên 20.000 107.940.000
G1N4333 Vinpocetine 10mg/2ml Vinpocetin VD-30441-18 (QĐ gia hạn số: 528 /QĐ-QLD ngày 24/7/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 2.000 5.530.000
G1N4334 Vinpocetin 10mg Vinpocetin VD-33497-19 Việt Nam Viên 6.000 5.610.000
G1N4335 Vinphaton Vinpocetin 893110306223 (VD-29910-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Viên 3.000 864.000
G1N4337 Kogimin Vitamin A+Vitamin D3+Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin B12+Vitamin C+Vitamin PP+Acid folic+Calci pantothenat+Calci lactate+Đồng sulfat+Sắt fumarat+Kali iod VD-19528-13 Việt Nam Viên 1.000 3.000.000
G1N4338 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 600 378.000
G1N4339 Vinrovit 5000 Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin VD-24344-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 500 3.545.000
G1N4341 MitivitB Vitamin B1 + B6 + B12 VD-36256-22 Việt Nam Viên 10.000 20.000.000
G1N4342 Vitatrum - B Complex Vitamin B1+Vitamin B2+ Vitamin B6+Vitamin PP VD-24675-16 Việt Nam Viên 1.000 4.000.000
G1N4344 Vitamin B12 2,5mg/1ml Cyanocobalamin VD-29801-18 (QĐ gia hạn số: 225 /QĐ-QLD ngày 3/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 2.000 5.300.000
G1N4345 Vitamin B12 Vitamin B12 VD-25835-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 10.000 6.300.000
G1N4347 Usamagsium Fort Vitamin B6 + magnesi lactat VD-20663-14 Việt Nam Viên 15.000 14.625.000
G1N4348 Neurixal Vitamin B6 + magnesi lactat VD-28552-17 Việt Nam Viên sủi 20.000 36.960.000
G1N4350 Vitamin PP 50mg Nicotinamid VD-25218-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 2.000 182.000
G1N4351 Mucome spray Xylometazolin VD-24553-16 Việt Nam Lọ 100 2.700.000
G1N4352 ZOPIBOSTON Zopiclon VD-31611-19 Việt Nam Viên 3.000 6.870.000
G1N5001 Clopias Acetylsalicylic acid + Clopidogrel VD-28622-17 Việt Nam Viên 6.000 8.940.000
G1N5002 Azetatin 40 Atorvastatin + ezetimibe VD-34868-20 Việt Nam Viên 30.000 203.700.000
G1N5003 Azintal Forte Tab Azintamide+Pancreatin+Cellulase 4000+Simethicon VN-22460-19 Korea Viên 3.000 22.491.000
G1N5004 SEKAF Citicolin natri VD-28482-17 Việt Nam Viên 5.000 95.000.000
G1N5005 Ritaliflozin Dapagliflozin 893110121223 Việt Nam Viên 1.200 13.080.000
G1N5006 FLUTIFUREX Fluticason furoat 890110184723 Ấn Độ Lọ 100 19.900.000
G1N5007 Vaxcel Heparin Sodium Injection 5000 IU/ml Heparin (natri) QLSP-1093-18 Malaysia Ống 6.000 725.700.000
G1N5008 A.T Ibuprofen syrup Ibuprofen VD-25631-16 Việt Nam Chai 100 3.150.000
G1N5010 Livoluk Lactulose VN-19300-15 India Chai 150 16.350.000
G1N5013 Nirzolid Linezolid* VN-22054-19 India Chai/túi 200 34.800.000
G1N5015 Pecrandil 5 Nicorandil VD-25180-16 Việt Nam Viên 6.000 10.836.000
G1N5016 Nimoren Nimodipin VN-22252-19 China Lọ 500 115.000.000
G1N5017 Luotai Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax Notoginseng Saponins) VN-18348-14 Trung Quốc Lọ 2.000 231.000.000
G1N5018 Luotai Panax notoginseng saponins VN-9723-10 Trung Quốc Viên 5.000 40.150.000
G1N5019 Mitidoll Paracetamol + methocarbamol VD-35615-22 Việt Nam Viên 2.000 3.800.000
G1N5020 Crysuberty Plus Perindopril + indapamid VD-36103-22 Việt Nam Viên 12.000 45.000.000
G1N5024 RABETO - 40/ Rabeprazole Rabeprazol VN-19733-16 Ấn Độ Viên 1.200 10.200.000
G1N5025 Lumianto Sacubitril+ Valsartan 893110134723 Việt Nam Viên 1.200 22.764.000
G1N5027 Sucralfate Sucralfat VD-29187-18 Việt Nam Viên 20.000 19.980.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8504 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1052 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1889 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25325 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40532 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Mỗi ngày, ai cũng nên ít nhất nghe một bài hát, đọc một bài thơ, xem một bức tranh ảnh đẹp, và, nếu có thể, nói một vài lời lẽ phải. "

Johann Wolfgang von Goethe

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây