Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G1N1001 | Aminoplasmal B.Braun 5% E | Acid amin* | VN-18161-14 | Germany | Chai | 2.400 | 170.400.000 |
G1N1002 | Aminoplasmal B.Braun 5% E | Acid amin* | VN-18161-14 | Germany | Chai | 120 | 14.760.000 |
G1N1003 | Morihepamin | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-17215-13 | Japan | Túi | 1.500 | 174.948.000 |
G1N1004 | Morihepamin | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-17215-13 | Japan | Túi | 200 | 37.347.200 |
G1N1005 | Aminosteril N-Hepa 8% | 250ml dung dịch chứa: L-isoleucin 2,60g; L-leucin 3,27g; L-lysin acetat 2,43g tương đương với L-lysin 1,72g; L-methionin 0,28g; N-acetyl L-cystein 0,18g tương đương với L-cystein 0,13g; L-phenylalanin 0,22g; L-threonin 1,10g; L-tryptophan 0,18g; L-valin 2,52g; L-arginin 2,68g; L-histidin 0,70g; Glycin 1,46g; L-alanin 1,16g; L-prolin 1,43g; L-serin 0,56g | VN-22744-21 | Áo | Chai | 100 | 9.500.000 |
G1N1006 | Nutriflex Lipid Peri | Acid amin + glucose + lipid (*) | VN-19792-16 | Germany | Túi | 100 | 84.000.000 |
G1N1011 | HALIXOL | Ambroxol hydrochloride | VN-17427-13 | Hungary | Lọ | 300 | 18.270.000 |
G1N1012 | Drenoxol | Ambroxol | VN- 21986-19 | Portugal | Ống | 3.000 | 26.700.000 |
G1N1013 | Twynsta | Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) | VN-16590-13 | India | Viên | 1.000 | 13.122.000 |
G1N1014 | Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | VN-19287-15 | Tây Ban Nha | Viên | 1.000 | 18.107.000 |
G1N1015 | Amaloris 5mg/10mg | Amlodipin+Atorvastatin | 383110181023 | Slovenia | Viên | 3.000 | 27.000.000 |
G1N1019 | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) | VN-19692-16 | France | Lọ | 400 | 19.780.000 |
G1N1020 | PM NextG Cal | Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 | VN-16529-13 | Australia | Viên | 1.200 | 6.300.000 |
G1N1021 | Ketosteril | Acid (RS)-3-methyl-2-oxovaleric(α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0 mg; Acid 4-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0 mg; Acid 2-oxo-3-phenylpropionic (α-ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0 mg; Acid 3-methyl-2-oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0 mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthio-butyric (α-hydroxyanalogue to DL-methionin), muối calci 59,0 mg; L-lysin acetat 105,0 mg (tương đương với 75 mg L-lysin); L-threonin 53,0 mg; L-tryptophan 23,0 mg; L-histidin 38,0 mg; L-tyrosin 30,0 mg | VN-16263-13 | Bồ Đào Nha | Viên | 10.000 | 135.450.000 |
G1N1022 | Ginkor Fort | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | VN-16802-13 | Pháp | Viên | 2.500 | 8.500.000 |
G1N1024 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 2.000 | 24.000.000 |
G1N1025 | Imerixx 200 | Cefixim | VD-35939-22 | Việt Nam | Viên | 2.500 | 36.500.000 |
G1N1027 | Gliatilin | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 4.000 | 277.200.000 |
G1N1028 | Atelec Tablets 10 | Cilnidipine | VN-15704-12 | Japan | Viên | 3.000 | 27.000.000 |
G1N1030 | Forxiga | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VN3-37-18 | CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh | Viên | 600 | 11.400.000 |
G1N1031 | Forxiga | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VN3-38-18 | CSSX: Mỹ, CS đóng gói và xuất xưởng lô: Anh | Viên | 600 | 11.400.000 |
G1N1032 | Dasselta | Desloratadin | VN- 22562-20 | Slovenia | Viên | 1.200 | 6.456.000 |
G1N1033 | Renon (DTPA) | Acidum diaethylentriamino- pentaaceticum (DTPA) | 6864/QLD-KD | Hungary | Lọ | 10 | 7.490.000 |
G1N1034 | Mercapton (DMSA) | Dimecapto Succinic Acid (Acidum meso-dimercapto-succinicum- DMSA) | 6864/QLD-KD | Hungary | Lọ | 50 | 37.450.000 |
G1N1036 | Dasbrain | Docosahexaenoic acid (DHA) + Eicosapentaenoic acid (EPA) + Omega - 3 marine triglycerides | VN-18228-14 | Australia | Viên | 2.000 | 25.200.000 |
G1N1037 | Domreme | Domperidon | 529110073023 (VN-19608-16) (CV 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Cyprus | Viên | 20.000 | 21.000.000 |
G1N1038 | Yradan 5mg | Donepezil hydrochloride | VN-23010-22 | Slovenia | Viên | 500 | 17.500.000 |
G1N1041 | Duodart | Dutasteride ; Tamsulosin hydrochloride | VN2-525-16 | Đức (Cơ sở SX bán thành phẩm Dutasteride: Pháp; Cơ sở SX bán thành phẩm Tamsulosin HCl: Đức) | Viên | 200 | 4.830.000 |
G1N1042 | Jardiance | Empagliflozin | VN2-605-17 | Germany | Viên | 6.000 | 138.432.000 |
G1N1043 | Jardiance | Empagliflozin | VN2-606-17 | Germany | Viên | 3.000 | 79.599.000 |
G1N1044 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-185-19 | Germany | Viên | 1.200 | 20.160.000 |
G1N1045 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-186-19 | Germany | Viên | 1.200 | 20.160.000 |
G1N1046 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-188-19 | Germany | Viên | 1.200 | 14.238.000 |
G1N1047 | PM Procare Diamond | EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid … | VN-14585-12 | Australia | Viên | 1.200 | 13.800.000 |
G1N1049 | ASGIZOLE | Esomeprazol | VN-18249-14 | Italy | Viên | 3.000 | 38.700.000 |
G1N1050 | Etomidate Lipuro | Etomidat | VN-22231-19 | Germany | Ống | 100 | 12.000.000 |
G1N1051 | Famogast | Famotidin | VN-20054-16 | Poland | Viên | 2.500 | 7.500.000 |
G1N1052 | Fenosup Lidose | Fenofibrate | VN-17451-13 | Bỉ | Viên | 6.000 | 31.602.000 |
G1N1054 | Bonlutin | Fish oil- natural + Glucosamine sulfate-potassium chloride complex + Chondroitin sulfate-shark | VN-11750-11 | Australia | Viên | 1.200 | 6.560.400 |
G1N1055 | Multihance | Gadobenic acid (dimeglumin) | VN3-146-19 | Italy | Lọ | 50 | 25.725.000 |
G1N1056 | Dotarem | Acid gadoteric | VN-23274-22 | Pháp | Lọ | 500 | 260.000.000 |
G1N1057 | PM REMEM | Ginkgo biloba | VN-11788-11 | Australia | Viên | 6.000 | 48.000.000 |
G1N1058 | Ginkgo 3000 | Ginkgo biloba | VN-20747-17 | Australia | Viên | 6.000 | 35.880.000 |
G1N1059 | Oztis | Glucosamin sulfat natri chlorid+Chondrontin sulfat | VN-23096-22 | Australia | Viên | 3.000 | 34.500.000 |
G1N1060 | Reduze | Glucosamin+ Chondroitin Sulphate- shark+ Cao đặc củ và rễ cây Gừng+ cao đặc vỏ thân cây Hoàng Bá | VN-18433-14 | Australia | Viên | 3.000 | 24.000.000 |
G1N1066 | Scilin M30 (30/70) | Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 | QLSP-895-15 | Ba Lan | Lọ | 4.000 | 240.000.000 |
G1N1068 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) | VN-16787-13 | Pháp | Chai | 5.000 | 2.352.250.000 |
G1N1069 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) | VN-16786-13 | Pháp | Chai | 200 | 53.350.000 |
G1N1070 | Iopamiro | Iopamidol | VN-18197-14 | Italy | Chai | 500 | 231.000.000 |
G1N1071 | Iopamiro | Iopamidol | VN-18199-14 | Italy | Chai | 50 | 12.495.000 |
G1N1072 | Iopamiro | Iopamidol | VN-18198-14 | Italy | Chai | 20 | 11.340.000 |
G1N1073 | Iopamiro | Iopamidol | VN-18200-14 | Italy | Chai | 500 | 147.000.000 |
G1N1076 | Irbefort tablet | Irbesartan | VN-22502-20 | Greece | Viên | 3.000 | 15.900.000 |
G1N1079 | ITOMED | Itoprid | VN-23045-22 | Czech Republic | Viên | 1.000 | 4.250.000 |
G1N1080 | Scolanzo | Lansoprazol | VN- 21360-18 | Spain | Viên | 3.000 | 14.850.000 |
G1N1081 | Gastevin 30mg | Lansoprazol | VN- 18275-14 | Slovenia | Viên | 3.000 | 28.500.000 |
G1N1084 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | VN-22575-20 | France | Viên | 2.000 | 14.984.000 |
G1N1086 | Amiyu Granules | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine HCl + L-Methionine + L-Phenylalamine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Histidine HCL hydrate | VN-16560-13 | Japan | Gói | 1.200 | 25.200.000 |
G1N1087 | Imodium | Loperamide hydrochlorid | VN-13196-11 | Thailand | Viên | 1.000 | 2.775.000 |
G1N1088 | Lorista HD | Losartan + hydroclorothiazid | VN- 22907-21 | Slovenia | Viên | 3.000 | 26.700.000 |
G1N1089 | Fortrans | Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride | VN-19677-16 | France | Gói | 1.000 | 32.999.000 |
G1N1090 | Duspatalin retard | Mebeverin hydroclorid | VN-21652-19 | Pháp | Viên | 3.000 | 17.610.000 |
G1N1091 | Methycobal Injection 500µg | Mecobalamin | VN-20950-18 | Japan | Ống | 1.200 | 43.659.600 |
G1N1092 | Methycobal 500mcg | Mecobalamin | VN-22258-19 | Japan | Viên | 6.000 | 21.042.000 |
G1N1093 | Mesaflor | Mesalazin (mesalamin) | VN-21736-19 | Ý | Viên | 2.000 | 21.600.000 |
G1N1094 | Glucophage XR 1000mg | Metformin hydrochlorid | VN-21910-19 | Pháp | Viên | 10.000 | 48.430.000 |
G1N1096 | Skeleton (MDP) | Methylene diphosphonate (MDP) | 6864/QLD-KD | Hungary | Lọ | 600 | 381.000.000 |
G1N1098 | RIVOMOXI 400mg | Moxifloxacin | VN-22564-20 | Thụy Sĩ | Viên | 3.000 | 144.750.000 |
G1N1100 | Lipovenoes 10% PLR | Dầu đậu nành; Glycerol; Phospholipid từ trứng | VN-22320-19 | Áo | Chai | 100 | 13.800.000 |
G1N1101 | Nimotop | Nimodipin | VN-20232-17 | Đức | Viên | 500 | 8.326.500 |
G1N1103 | Neo-Tergynan | Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin | VN-18967-15 | Pháp | Viên | 1.000 | 11.880.000 |
G1N1104 | EGOLANZA | Olanzapine | VN-19639-16 | Hungary | Viên | 3.000 | 8.550.000 |
G1N1105 | Medoome 40mg Gastro-resistant capsules | Omeprazol | VN-22239-19 | Slovenia | Viên | 6.000 | 34.650.000 |
G1N1106 | Spasmomen | Otilonium bromide | VN-18977-15 | Đức (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Đức) | Viên | 1.000 | 3.360.000 |
G1N1107 | Ramlepsa | Paracetamol + Tramadol | VN-22238-19 | Slovenia | Viên | 4.000 | 16.548.000 |
G1N1108 | Cerebrolysin | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | QLSP-845-15 | Austria | Ống | 1.200 | 121.716.000 |
G1N1109 | Fycompa 2mg | Perampanel | VN3-150-19 | United Kingdom | Viên | 1.200 | 22.500.000 |
G1N1110 | Fycompa 4mg | Perampanel | VN3-151-19 | United Kingdom | Viên | 1.200 | 36.000.000 |
G1N1111 | Betadine Gargle and Mouthwash | Povidon iod | VN-20035-16 | Cyprus | Chai | 500 | 28.254.000 |
G1N1113 | Beprasan 10mg | Rabeprazol natri | VN-21084-18 | Slovenia | Viên | 5.000 | 39.000.000 |
G1N1114 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | Viên | 1.200 | 12.960.000 |
G1N1115 | Otofa | Rifamycin natri | VN-22225-19 | Pháp | Lọ | 100 | 9.000.000 |
G1N1116 | Roswera | Rosuvastatin | VN- 18750-15 | Slovenia | Viên | 3.000 | 16.050.000 |
G1N1117 | NORMAGUT | Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/20222 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 3.000 | 20.340.000 |
G1N1119 | Ferlatum (Đóng gói thứ cấp: CIT S.r.l. Đ/c: Via Primo Villa, 17-20875 Burago di Molgora (MB), Italy) | Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) | VN-22219-19 | Spain | Lọ | 800 | 14.800.000 |
G1N1120 | Asentra 50mg | Sertralin | VN- 19911-16 | Slovenia | Viên | 8.000 | 69.600.000 |
G1N1121 | VEROSPIRON 25mg | Spironolactone | VN-16485-13 | Hungary | Viên | 5.000 | 12.495.000 |
G1N1123 | Levistel 80 | Telmisartan | VN-20431-17 | Spain | Viên | 3.000 | 21.300.000 |
G1N1126 | Sciomir | Thiocolchicoside | VN-16109-13 | Ý | Ống | 300 | 9.450.000 |
G1N1129 | Debridat | Trimebutine maleate | VN-22221-19 | Pháp | Viên | 2.000 | 5.812.000 |
G1N1130 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 5.000 | 27.050.000 |
G1N1131 | Biafine | Trolamine | VN-9416-09 | Pháp | Ống | 200 | 16.058.000 |
G1N1133 | Velaxin | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) | VN-21018-18 | Hungary | Viên | 2.000 | 30.000.000 |
G1N2001 | Nephgold | Acid amin* | VN-21299-18 | Korea | Túi | 200 | 22.000.000 |
G1N2002 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Alfuzosin hydroclorid | VN-22539-20 | Đài Loan | Viên | 10.000 | 68.000.000 |
G1N2003 | Damagel suspension | Almagat | VN-22634-20 | Hàn Quốc | gói | 1.200 | 7.320.000 |
G1N2004 | Yumangel | Almagat | VN-17995-14 | Hàn Quốc | Gói | 1.200 | 5.292.000 |
G1N2006 | Amxolstad 30 | Ambroxol hydrochloride | 893100064023 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 3.150.000 |
G1N2008 | Lanam DT 400mg/57mg | Amoxicilin + Acid Clavulanic | VD-33454-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 19.900.000 |
G1N2010 | VERTIKO 24 | Betahistin | VN-20235-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 10.000 | 22.420.000 |
G1N2012 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | VD-20814-14 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 15.000.000 |
G1N2014 | KEAMINE | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2-oxovalerat + calci-2-oxo-3-phenylpropionat + calci-3-methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4-methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L-tyrosin (*) | VD-27523-17 | VIỆT NAM | Viên | 20.000 | 239.980.000 |
G1N2015 | Tenafathin 1000 | Cefalothin | VD-23661-15 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 461.916.000 |
G1N2017 | Ceraapix 2g | Cefoperazon | VD-35594-22 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 692.000.000 |
G1N2019 | Doncef inj. | Cefradin | VD-34364-20 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 253.344.000 |
G1N2020 | Ceftibiotic 2000 | Ceftizoxim | VD-30505-18 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 279.450.000 |
G1N2021 | Ceftriaxone 2000 | Ceftriaxon | VD-19454-13 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 540.000.000 |
G1N2023 | Alfokid Syrup | Dịch chiết lá thường xuân | VN-20178-16 | Korea | Túi | 600 | 6.600.000 |
G1N2024 | Epokine Prefilled Injection 4000IU/0,4ml | Recombinant Human Erythropoietin alpha | QLSP-0666-13 | Hàn Quốc | bơm tiêm | 20.000 | 5.000.000.000 |
G1N2025 | RACIPER 20MG | Esomeprazol | VN-16032-12 theo quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 | India | Viên | 3.000 | 3.300.000 |
G1N2026 | SAVI ETORICOXIB 30 | Etoricoxib | VD-25268-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 12.000.000 |
G1N2027 | Zentogout-40 | Febuxostat | QLĐB-679-18 | Việt Nam | Viên | 600 | 7.200.000 |
G1N2028 | Nufotin | Fluoxetin | VD-31043-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 758/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 500 | 510.000 |
G1N2030 | PERGLIM M-2 | Glimepirid + metformin | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 10.000 | 30.000.000 |
G1N2031 | Nitromint | Glyceryl trinitrate | VN-20270-17 | Hungary | Lọ | 50 | 7.500.000 |
G1N2033 | Indatab SR | Indapamid | VN-16078-12 | India | Viên | 3.000 | 7.200.000 |
G1N2037 | ISODAY 20 | Isosorbid -5- mononitrat | VN-23147-22 Quyết định số 621/QĐ-QLD ngày 11/10/2022 | india (Ấn Độ) | Viên | 3.000 | 7.350.000 |
G1N2038 | SOTRETRAN 20MG | Isotretinoin | 890110033723 (VN-20348-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 600 | 7.920.000 |
G1N2041 | LEXVOTENE-S Oral Solution | Levocetirizin | VN-22679-20 | Hàn Quốc | gói | 1.000 | 6.000.000 |
G1N2042 | ACRITEL-10 | Levocetirizin | VD-28899-18 (QĐ số 136/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 8.970.000 |
G1N2043 | Carbidopa/Levodopa tablets 10/100 mg | Levodopa + carbidopa | VN-22761-21 | India | Viên | 2.000 | 6.400.000 |
G1N2044 | LEVODHG 500 | Levofloxacin | VD-21558-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 31.500.000 |
G1N2045 | Linod | Linezolid* | VN-14446-12 | Ấn Độ | Chai/ Túi | 100 | 35.000.000 |
G1N2048 | Medlon 4 | Methyl prednisolon | VD-21783-14 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 11.880.000 |
G1N2049 | Momate | Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) | VN-19174-15 | India | Lọ | 300 | 53.640.000 |
G1N2053 | SaViMetoc | Paracetamol + methocarbamol | VD-30501-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 6.100.000 |
G1N2054 | Gramadol Capsules | Paracetamol + Tramadol | VN-16775-13 | India | Viên | 2.000 | 14.000.000 |
G1N2057 | Kalibt Granule | Polystyren | VN-22487-19 | Korea | gói | 300 | 18.585.000 |
G1N2058 | Dalyric | Pregabalin | VD-25091-16. Gia hạn đến 09/10/2024. Số QĐ 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 3.000 | 3.270.000 |
G1N2059 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 2.000 | 51.000.000 |
G1N2060 | Noveron | Rocuronium bromid | VN-21645-18 | Indonesia | Lọ | 1.000 | 44.500.000 |
G1N2062 | Myvelpa | Sofosbuvir + Velpatasvir | VN3-242-19 | Ấn Độ | Viên | 600 | 147.546.000 |
G1N2067 | Telmisartan 80 mg and Hydrochlorothiazide 25mg | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-22763-21 | India | Viên | 3.000 | 27.900.000 |
G1N2068 | Stadfovir 25 | Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate 28 mg) | 893110005823 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 45.000.000 |
G1N2070 | GLOCKNER-10 | Thiamazol | VD-23920-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 5.670.000 |
G1N2072 | Imatig | Tigecyclin* | VN3-246-19 | Ấn Độ | Lọ | 50 | 36.000.000 |
G1N2073 | Mynarac | Tolperison | VD-30132-18 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 4.650.000 |
G1N2074 | Samsca tablets 15mg | Tolvaptan | VN2-565-17 | Korea | Viên | 1.200 | 378.000.000 |
G1N2075 | Newbutin SR | Trimebutin maleat | VN-22422-19 | Korea | Viên | 2.000 | 13.144.000 |
G1N3003 | Zaromax 500 | Azithromycin | VD-26006-16 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 5.240.000 |
G1N3004 | Amvifuxime 250 | Cefuroxim | VD-18697-13 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 31.600.000 |
G1N3005 | Nexipraz 40 | Esomeprazol | VD-30318-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 34.000.000 |
G1N3006 | Lorastad 10 Tab. | Loratadin | VD-23354-15 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 2.550.000 |
G1N3007 | Mebever MR 200mg Capsules | Mebeverin HCL | VN-10704-10 | Pakistan | Viên | 3.000 | 10.350.000 |
G1N3009 | Metformin | Metformin | VD-31992-19 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 75.000.000 |
G1N3011 | Ausvair 75 | Pregabalin | VD-30928-18 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 21.294.000 |
G1N4001 | Pezypex | Calci + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Pyridoxin hydrochlorid + Cholecalciferol + α - Tocopheryl acetat + Nicotinamid + Dexpanthenol + Lysin hydroclorid | VD-34046-20 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 12.000.000 |
G1N4004 | MEPATYL | Acid acetic | 893110101723 (QLĐB-799-19) | Việt Nam | Lọ | 600 | 27.000.000 |
G1N4005 | OSTAGI 10 | Acid alendronic | VD-24116-16 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 16.500.000 |
G1N4008 | Gumitic | Acid thioctic (Meglumin thioctat) | VD-28184-17 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 7.600.000 |
G1N4009 | Tradalen | Adapalen | VD-33081-19 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 30.650.000 |
G1N4010 | Aeneas 40 | Aescin | VD-36202-22 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 15.624.000 |
G1N4011 | Escin 20mg | Aescin | VD-35445-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 6.690.000 |
G1N4012 | OSTAGI 70 | Alendronat | VD-24709-16 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 5.670.000 |
G1N4014 | Ometadol | Alfacalcidol | VD-32441-19 | Việt Nam | viên | 1.200 | 5.760.000 |
G1N4015 | Alfusin 2.5 | Alfuzosin | VD-34172-20 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 4.200.000 |
G1N4016 | Dailycare | Alpha - Terpineol+Vitamin E+Natri lauryl sulphat | VS-4910-15 | Việt Nam | Chai | 100 | 10.500.000 |
G1N4018 | A.T Alugela | Nhôm phosphat gel 20% | VD-24127-16 | Việt Nam | Gói | 3.000 | 6.300.000 |
G1N4019 | Mezaverin 120 mg | Alverin citrat | VD-30390-18 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 3.528.000 |
G1N4020 | Am-broxol | Ambroxol | VD-34035-20 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 2.394.000 |
G1N4021 | Actelno | Amlodipin + valsartan | 893110119623 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 35.280.000 |
G1N4022 | Valclorex | Amlodipin + valsartan | 893110119723 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 18.900.000 |
G1N4024 | IBA-MENTIN 1000mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-28065-17 (CVGH SỐ 62/QĐ-QLD 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 47.970.000 |
G1N4025 | Midatan 500/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 16.650.000 |
G1N4026 | Zelfamox 875/125 DT. | Amoxicilin + sulbactam | VD-29863-18 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 19.200.000 |
G1N4027 | Altronel | Apixaban | 893110062123 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 57.570.000 |
G1N4028 | Apilqo | Apixaban | 893110164723 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 81.570.000 |
G1N4029 | Inopantine | Arginin | VD-18745-13 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 6.600.000 |
G1N4030 | Akgynyl 400 | Arginin | VD-35478-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 12.900.000 |
G1N4031 | Meyerator 40 | Atorvastatin | VD-21471-14 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 3.528.000 |
G1N4032 | DIOVENOR PLUS 40/10 | Atorvastatin + ezetimibe | VD-35086-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 21.735.000 |
G1N4033 | Azetatin 80 | Atorvastatin + ezetimibe | VD-34869-20 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 34.500.000 |
G1N4034 | Trifagis | Attapulgit mormoiron hoạt hóa | VD-33949-19 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 28.800.000 |
G1N4035 | Lakabnof | Benfotiamin | VD-35491-21 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 8.892.000 |
G1N4036 | Benzylpenicillin 1.000.000 IU | Benzylpenicilin | VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 3.790.000 |
G1N4037 | Betahistin 24 A.T | Betahistine dihydrochloride | VD-32796-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 7.100.000 |
G1N4038 | Bisilkon | Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin | VD-27257-17 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 2.730.000 |
G1N4039 | MENIDA | Bilastine | VD3-203-22 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 17.700.000 |
G1N4040 | BAZEPDIN ODT | Bilastine | 893110174323 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 17.400.000 |
G1N4041 | BisacodylDHG | Bisacodyl | VD-21129-14 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 250.000 |
G1N4042 | Domela | Bismuth tripotassium dicitrat | VD-29988-18 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 16.500.000 |
G1N4043 | Ravenell-62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) | VD-31092-18 | Việt Nam | Viên | 500 | 18.000.000 |
G1N4044 | Domitazol | Bột hạt Malva + Xanh methylen + Camphor monobromid | VD-22627-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 51.975.000 |
G1N4046 | Banitase | Bromelain+Dehydrocholicacid+pancreatin+simethicon+trimebutin maleat | VD-22374-15 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 9.000.000 |
G1N4048 | Bromhexin 8mg | Bromhexin hydroclorid | VD-30629-18 | Việt Nam | Viên | 170.000 | 6.970.000 |
G1N4049 | Zensonid | Budesonid | VD-27835-17 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 63.000.000 |
G1N4050 | Caldihasan | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-34896-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 84.000.000 |
G1N4051 | Calciferat 750mg/200IU | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-30416-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 24.570.000 |
G1N4052 | Calci D-Hasan | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-35493-21 | Việt Nam | Viên sủi | 30.000 | 35.910.000 |
G1N4053 | Calciumboston Ascorbic | Calci glucoheptonat + vitamin C + PP | VD-26764-17 | Việt Nam | Ống | 600 | 4.800.000 |
G1N4054 | OPECALCIUM | Calci glucoheptonat + vitamin C + PP | VD-25236-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 600 | 3.594.000 |
G1N4055 | A.T Calci plus | Calci glucoheptonat+Calci gluconat | VD-24130-16 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 9.200.000 |
G1N4056 | Hemomax | Calci gluconat + Sắt(II) fumrat + DL-Alphatocopheryl acetate + Acid folic | VD-17474-12 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 10.500.000 |
G1N4057 | Mocalmix | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | VD-35567-22 | Việt Nam | Chai | 100 | 5.200.000 |
G1N4058 | A.T Calmax | Calci glycerophosphat; Magnesi gluconat | 893100345823 (VD-26104-17) | Việt Nam | Ống | 600 | 2.280.000 |
G1N4060 | Calcolife | Calci lactat pentahydrat | VD-31442-19 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 21.600.000 |
G1N4061 | Calcitriol DHT 0,5mcg | Calcitriol | VD-35005-21 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.386.000 |
G1N4063 | Neucitin | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg | VD-28174-17 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 8.700.000 |
G1N4064 | SEOUL CIGENOL | Cao Cardus Marianus+Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B5+Vitamin B6+Vitamin PP | VD-15608-11 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 22.000.000 |
G1N4065 | Eblamin | Cao Carduus marianus (tương đương Silymarin 140mg; Silybin 60mg) | VD-30696-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 6.960.000 |
G1N4067 | Hepaqueen Plus | Cao khô Carduus marianus | VD-32063-19 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 25.800.000 |
G1N4068 | HergaminDHT 140 mg | Cao khô milk thistle | VD-31687-19 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 27.000.000 |
G1N4070 | Carbamazepin 200mg | Carbamazepin | VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.000 | 928.000 |
G1N4071 | DESALMUX | Carbocistein | VD-28433-17 | Việt Nam | gói | 1.000 | 4.650.000 |
G1N4072 | Atilude | Carbocistein | VD-29690-18 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 6.950.000 |
G1N4073 | Lodirein | Carbocistein | VD-23586-15 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 2.184.000 |
G1N4078 | Cefazolin 2g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) | VD-31211-18 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 208.000.000 |
G1N4079 | Smodir-DT | Cefdinir | VD-27989-17 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 15.540.000 |
G1N4080 | Cefditoren 200 Đổi tên thành: Zusdof (theo Công văn số 5525/QLD-ĐK ngày 16/4/2019) | Cefditoren | VD-32237-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 64.000.000 |
G1N4082 | Orenko | Cefixim | VD-23074-15 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 52.000.000 |
G1N4084 | Vibatazol 1g/0,5g | Cefoperazon + sulbactam | VD-30594-18 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 336.000.000 |
G1N4085 | Sabrof 125 | Cefprozil | VD-34175-20 | Việt Nam | Chai | 200 | 52.000.000 |
G1N4086 | Cefprozil 250 | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg | VD-35249-21 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 30.600.000 |
G1N4087 | CTTProzil 500 | Cefprozil | VD-32303-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 49.000.000 |
G1N4088 | EGOBUTEN 90 | Ceftibuten | VD-34566-20 | Việt Nam | gói | 500 | 10.950.000 |
G1N4089 | Ceftenmax 200 cap | Ceftibuten | VD-29562-18 | Việt Nam | Viên | 500 | 16.000.000 |
G1N4090 | CEFBUTEN 400 | Ceftibuten | VD-24120-16 | Việt Nam | Viên | 500 | 24.975.000 |
G1N4091 | MEDORAL | Chlorhexidin digluconat | VS-4919-15 | Việt Nam | Chai | 150 | 13.500.000 |
G1N4092 | Decogamin | Choline alfoscerat | VD-35281-21 | Việt Nam | Ống | 600 | 10.080.000 |
G1N4093 | TimiRoitin | Chondroitin sulfate natri+Nicotinamide+Fursultiamine+Riboflavin+Pyridoxine HCl+Calci pantothenate | VD3-113-21 | VIỆT NAM | Viên | 1.200 | 4.320.000 |
G1N4094 | Cilidamin 5 | Cilnidipin | VD-32989-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 7.650.000 |
G1N4095 | Citicolin 500mg/2ml | Citicolin | VD-33285-19 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 34.020.000 |
G1N4097 | Mifexton | Citicolin | VD-27211-17 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 89.000.000 |
G1N4098 | Clindacine 300 | Clindamycin (Clindamycin phosphat) | 893110306623 (VD-18003-12) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 10.290.000 |
G1N4099 | Derminate | Clobetasol propionat | VD-35578-22 | Việt Nam | Tuýp | 200 | 1.780.000 |
G1N4100 | Meyermazol 500 | Clotrimazol | VD-30049-18 | Việt Nam | Viên đặt | 1.000 | 4.095.000 |
G1N4101 | Clotrimazol VCP | Clotrimazol | VD-29209-18 | Việt Nam | Tuýp | 50 | 600.000 |
G1N4102 | CO2 khí | CO2 khí | KHÔNG ÁP DỤNG | VIỆT NAM | Kg | 1.000 | 22.000.000 |
G1N4104 | HORNOL | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 87.800.000 |
G1N4105 | Sosallergy syrup | Desloratadin | VD-29679-18 | Việt Nam | Ống | 1.200 | 1.800.000 |
G1N4106 | Mytofen 25 | Dexketoprofen | VD-35099-21 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 17.560.000 |
G1N4111 | Menzag | Diflorasone diacetat | VD-34197-20 | Việt Nam | Tuýp | 300 | 25.100.400 |
G1N4112 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 16.000.000 |
G1N4114 | Tilhasan 60 | Diltiazem | VD-32396-19 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 828.000 |
G1N4115 | Heroda | Diosmin | 893110061223 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 18.000.000 |
G1N4117 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) | VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 3.150.000 |
G1N4119 | Puztine | Erdostein | VD-31767-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 17.400.000 |
G1N4120 | E- xazol | Esomeprazole +Tinidazol +Clarithromycin | VD-29278-18 | Việt Nam | Kít | 1.000 | 42.000.000 |
G1N4122 | Ethambutol 400mg | Ethambutol | VD-22943-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 5.675.000 |
G1N4123 | Etodolac DWP 500mg | Etodolac | VD-35358-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 14.994.000 |
G1N4124 | Betadolac | Etodolac | VD-33570-19 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 7.500.000 |
G1N4125 | Etoricoxib 90 | Etoricoxib | VD-33633-19 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 168.500.000 |
G1N4126 | ANTIFACID 20 MG | Famotidin | VD-34126-20 | Việt Nam | Gói | 2.500 | 8.715.000 |
G1N4127 | FestatAPC 40 | Febuxostat | VD3-82-20 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 9.600.000 |
G1N4128 | Meyerxostat | Febuxostat | VD-34873-20 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 6.972.000 |
G1N4129 | Flupaz 100 | Fluconazol | VD-31484-19 | Việt Nam | Viên | 500 | 2.200.000 |
G1N4130 | Mezapizin 10 | Flunarizin | VD-24224-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 10.710.000 |
G1N4131 | Benzina 10 | Flunarizin | VD-28178-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 24.500.000 |
G1N4133 | Usarmicin | Fosfomycin* | VD-32599-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 46.350.000 |
G1N4134 | Bifudin H | Fusidic acid + hydrocortison | 893110208123 | Việt Nam | Tuýp | 150 | 4.725.000 |
G1N4135 | Gabatin | Gabapentin | VD-31498-19 | Việt Nam | Ống | 600 | 2.970.000 |
G1N4136 | Gabaneutril 100 | Gabapentin | VD-32261-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 8.100.000 |
G1N4137 | Giberyl 8 | Galantamin | VD-33222-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 27.250.000 |
G1N4138 | EXGINGO 40 | Ginkgo biloba | VD-33146-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 32.800.000 |
G1N4139 | Mitipizid 5mg | Glipizid | VD-35325-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 7.050.000 |
G1N4140 | Arthroease | Glucosamin | VD-33756-19 | Việt Nam | gói | 1.000 | 7.500.000 |
G1N4141 | Cartijoints extra | Glucosamin sulfat kali chlorid+Chondrontin sulfat natri | VD-20456-14 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 25.800.000 |
G1N4143 | Glucose 30% | Glucose | VD-23167-15 | Việt Nam | Chai | 500 | 8.032.500 |
G1N4148 | A.T Nitroglycerin inj | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 250 | 12.495.000 |
G1N4149 | DIMAGEL | Guaiazulen + dimethicon | VD-33154-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 20.000.000 |
G1N4150 | Heptaminol 187,8 mg | Heptaminol hydroclorid | VD-32281-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.400.000 |
G1N4153 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Huyết thanh kháng uốn ván | 893410250823 (QLSP-1037-17) | Việt Nam | Ống | 1.500 | 43.564.500 |
G1N4156 | Tonagas | Hydroquinon | VD-34698-20 | Việt Nam | Tuýp | 1.200 | 83.966.400 |
G1N4157 | AGIROFEN 200 | Ibuprofen | VD-32777-19 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 2.850.000 |
G1N4158 | Cepemid 0,25/0,25 | Imipenem + cilastatin* | VD-29796-18 | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 248.000.000 |
G1N4161 | IHYBES 300 | Irbesartan | VD-25125-16 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 15.375.000 |
G1N4162 | Am-Isartan | Irbesartan | VD-34409-20 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 35.000.000 |
G1N4163 | Biresort 10 | Isosorbid dinitrat | VD-28232-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 1.680.000 |
G1N4164 | Isotisun 10 | Isotretinoin 10 mg | VD-26881-17 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 2.880.000 |
G1N4165 | Halfhuid-20 | Isotretinoin | VD-20525-14 | Việt Nam | Viên | 600 | 3.600.000 |
G1N4166 | Prevebef | Ivabradin | VD-36057-22 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 10.800.000 |
G1N4170 | Nidal Fort | Ketoprofen | VD-25138-16 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 7.320.000 |
G1N4171 | Ketofen-Drop | Ketotifen | VD-31073-18 | Việt Nam | Ống | 100 | 550.000 |
G1N4172 | Ketotifen DWP 1mg | Ketotifen | VD-35846-22 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 3.276.000 |
G1N4173 | Mitidipil 4mg | Lacidipin | VD-32466-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 14.550.000 |
G1N4174 | LENGAZA/ Lactobacillius acidophilus +Lactobacillius Rhamnosus + Bifidobacterium longgum | Lactobacillius acidophilus+Lactobacillius Rhamnosus+Bifidobacterium longgum | VD-19149-13 | Việt Nam | gói | 6.000 | 26.400.000 |
G1N4175 | Lacbiosyn | Lactobacillus acidophilus | 893400251223 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 8.694.000 |
G1N4178 | L-cystine 500 mg | L-Cystin | VD-25924-16 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 500 | 1.102.500 |
G1N4179 | Levetacis 500 | Levetiracetam | VD-30844-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 3.192.000 |
G1N4181 | Aticizal | Levocetirizin | VD-27797-17 | Việt Nam | Ống | 500 | 5.300.000 |
G1N4182 | Levofloxacin 500mg/20ml | Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) | VD-33494-19 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 28.300.000 |
G1N4184 | Lidopad | Lidocain hydroclodrid | VD-32016-19 | Việt Nam | Miếng dán | 1.500 | 112.500.000 |
G1N4187 | Branchamine | L-leucin + L-isoleucin + L-Lysin HCl + L-Phenylalanin + L-threonin + L-valin + L-tryptophan + L-Histidin hydroclorid monohydrat + L-Methionin | VD-34552-20 | Việt Nam | Gói | 600 | 9.000.000 |
G1N4188 | Soluxky 5g | L-Ornithin - L- aspartat | 893110065423 | Việt Nam | gói | 600 | 28.200.000 |
G1N4189 | Melopower | L-Ornithin - L- aspartat | VD-25848-16 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 17.000.000 |
G1N4190 | Batonat | L-Ornithin - L- aspartat | VD-22373-15 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 25.000.000 |
G1N4191 | Camlyhepatinsof | L-Ornithin+L-aspartat+Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin C+Vitamin E | VD-18253-13 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 32.500.000 |
G1N4192 | Focgo | Lornoxicam | VD-28976-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 35.700.000 |
G1N4193 | Meyerlosan | Losartan | VD-30048-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 13.440.000 |
G1N4194 | Vastanic 10 | Lovastatin | VD-30090-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 12.600.000 |
G1N4195 | NADYPHARLAX | Macrogol | VD-19299-13 | Việt Nam | Gói | 3.000 | 9.300.000 |
G1N4196 | Kama-BFS | Magnesi aspartat+ kali aspartat | VD-28876-18 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 32.000.000 |
G1N4197 | Malthigas | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-28665-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 5.670.000 |
G1N4202 | Dogedogel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-20118-13 | Việt Nam | gói | 100.000 | 250.000.000 |
G1N4203 | Tritenols fort | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-26891-17 | Việt Nam | gói | 10.000 | 39.900.000 |
G1N4204 | Spamerin | Mebeverin HCl | VD-28508-17 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 4.440.000 |
G1N4205 | Flibga 25 | Meclizin | VD-35097-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 10.500.000 |
G1N4206 | Flibga 50 | Meclizin | VD-35268-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 20.958.000 |
G1N4207 | Lucikvin | Meclofenoxate hydroclorid | VD-31252-18 (QĐ gia hạn số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023) | Việt Nam | Lọ | 200 | 9.000.000 |
G1N4208 | Seacaminfort | Mecobalamin | VD-28798-18 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 3.720.000 |
G1N4209 | Vinphaxicam | Meloxicam | VD-16309-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 5.320.000 |
G1N4210 | Meloxicam OD DWP 15mg | Meloxicam | 893110058523 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 2.835.000 |
G1N4212 | Vaginax | Metronidazol 500mg, Miconazol nitrat 100mg | VD-27342-17 | Việt Nam | Viên đặt | 600 | 4.788.000 |
G1N4213 | VADIKIDDY | Miconazole | VD-35641-22 | Việt Nam | Tuýp | 600 | 15.000.000 |
G1N4214 | Gligca 25 | Milnacipran | VD-35269-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 28.413.000 |
G1N4215 | Vinocyclin 50 | Minocyclin (dưới dạng minocyclin hydrochlorid) | VD-29820-18 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 45.000.000 |
G1N4219 | Abamotic | Mosaprid citrat | VD-33987-20 | Việt Nam | Gói | 3.000 | 34.800.000 |
G1N4220 | AGIMOSARID | Mosaprid citrat | VD-22792-15 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 3.300.000 |
G1N4222 | BUTOCOX 750 | Nabumeton | VD-32779-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 11.800.000 |
G1N4223 | EBYSTA | Sodium alginate; Calcium carbonate; Sodium bicarbonate | VD-32232-19 | Việt Nam | Gói | 3.000 | 12.000.000 |
G1N4224 | Otibone Plus | Natri chondroitin sulfat+Glucosamin HCl+Methyl sulfonyl methan | VD-17396-12 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 13.800.000 |
G1N4226 | Oresol new | Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan | VD-23143-15 | Việt Nam | gói | 1.000 | 1.050.000 |
G1N4227 | Hylaform 0,1% | Natri hyaluronat | VD-28530-17 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 24.400.000 |
G1N4228 | Hyaza-BFS | Natri hyaluronat | VD-27825-17 | Việt Nam | Lọ | 100 | 50.000.000 |
G1N4229 | PAKAST 4 | Natri montelukast | 893110000423 | Việt Nam | gói | 600 | 2.760.000 |
G1N4230 | OPESINKAST 4 | Natri montelukast | VD-24246-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 1.500 | 6.007.500 |
G1N4231 | Nebizide 5/12,5 | Nebivolol+hydroclorothiazid | VD-35702-22 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 19.500.000 |
G1N4233 | Pecrandil 5 | Nicorandil | VD-25180-16 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 10.836.000 |
G1N4235 | Vinmotop | Nimodipin | VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Viên | 500 | 3.090.000 |
G1N4236 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 | Việt Nam | Chai | 1.000 | 6.800.000 |
G1N4238 | AGIMYCOB | Nystatin + metronidazol + neomycin | VD-29657-18 | Việt Nam | Viên đặt | 5.000 | 12.500.000 |
G1N4239 | AGOFLOX | Ofloxacin | VD-24706-16 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 1.050.000 |
G1N4240 | OLANGIM | Olanzapin | VD-25615-16 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 2.320.000 |
G1N4241 | Seazimin | Omega-3-acid-ethyl esters | VD-35750-22 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 54.000.000 |
G1N4242 | AGIMEPZOL 20 | Omeprazol | VD-29654-18 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 3.450.000 |
G1N4243 | Enpogas PS 20mg/1.68g | Omeprazol+Natri bicarbonat | VD-30735-18 | Việt Nam | Gói | 1.200 | 10.768.800 |
G1N4244 | Ondansetron Kabi 8mg/4ml | Ondansetron | 893110059523 | Việt Nam | Ống | 500 | 5.450.000 |
G1N4246 | Glumarix | Oxetacain + Nhôm hydroxid gel khô + Magnesi hydroxid | VD-21431-14 | Việt Nam | gói | 3.000 | 18.600.000 |
G1N4247 | Oxy khí | Oxy khí | KHÔNG ÁP DỤNG | VIỆT NAM | Bình | 600 | 19.800.000 |
G1N4248 | Oxy khí | Oxy khí | KHÔNG ÁP DỤNG | VIỆT NAM | Bình | 1.000 | 56.100.000 |
G1N4249 | Oxygene dạng lỏng | Oxygene dạng lỏng | KHÔNG ÁP DỤNG | VIỆT NAM | Kg | 150.000 | 689.700.000 |
G1N4252 | Biragan 150 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-21236-14 | Việt Nam | Viên đặt | 300 | 504.000 |
G1N4253 | Paracetamol Kabi 1000 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-19568-13 | Việt Nam | Chai/túi | 15.000 | 172.470.000 |
G1N4254 | Vinpara 1g | Paracetamol | VD-36170-22 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 31.200.000 |
G1N4255 | PALLAS 250MG | Paracetamol (acetaminophen) | VD-34660-20 | Việt Nam | Chai | 200 | 10.899.000 |
G1N4256 | ACETAB EXTRA | Paracetamol (acetaminophen)+Cafein (citrat) | VD-28816-18 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 4.800.000 |
G1N4257 | Effer-Paralmax C | Paracetamol + Acid ascorbic | VD-34571-20 | Việt Nam | Viên sủi | 1.200 | 6.960.000 |
G1N4258 | PARABEST | Paracetamol + chlorpheniramin | VD-30006-18 (QĐ số 225/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 7.950.000 |
G1N4259 | Effer-paralmax codein 10 | Paracetamol + codein phosphat | VD-29694-18 | Việt Nam | Viên sủi | 5.000 | 10.500.000 |
G1N4260 | Mitidoll | Paracetamol + methocarbamol | VD-35615-22 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 3.800.000 |
G1N4261 | Dobutil argin 10 | Perindopril arginine | VD-24825-16 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 33.000.000 |
G1N4262 | Atiglucinol inj | Phloroglucinol hydrat+trimethylphloroglucinol | VD-25642-16 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 56.000.000 |
G1N4263 | Phytok | Phytomenadion (vitamin K1) | VD-28882-18 | Việt Nam | Ống | 300 | 15.000.000 |
G1N4264 | Phytok | Phytomenadion (vitamin K1) | VD-28882-18 | Việt Nam | Ống | 100 | 8.820.000 |
G1N4265 | Phytok | Phytomenadion (vitamin K1) | VD-28882-18 | Việt Nam | Ống | 100 | 15.000.000 |
G1N4266 | DECAZONE 12G/60ML | Piracetam | VD-27762-17 | Việt Nam | Lọ | 100 | 3.100.000 |
G1N4268 | Pidoncam | Piracetam | VD-34327-20 | Việt Nam | Ống | 600 | 5.760.000 |
G1N4269 | Stasamin | Piracetam | VD-21301-14 | Việt Nam | Ống | 600 | 5.700.000 |
G1N4270 | Pidoncam | Piracetam | VD-34327-20 | Việt Nam | Ống | 600 | 9.900.000 |
G1N4271 | A.T CETAM 400 | Piracetam | VD-25626-16 | Việt Nam | Ống | 600 | 2.520.000 |
G1N4272 | Capriles | Piracetam | VD-26814-17 | Việt Nam | Ống | 600 | 4.680.000 |
G1N4273 | AGICETAM 400 | Piracetam | VD-26091-17 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 25.600.000 |
G1N4274 | Cetampir plus | Piracetam+Cinnarizin | VD-25770-16 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 7.200.000 |
G1N4275 | Novatane ultra | Polyethylen glycol + propylen glycol | VD-26127-17 | Việt Nam | Ống | 500 | 5.000.000 |
G1N4276 | FERRITOX | Polysacharid iron complex (tương đương 150mg sắt nguyên tố) | VD-34751-20 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 13.500.000 |
G1N4279 | Povidon iod 1% | Povidon iodin | VD-32018-19 | Việt Nam | Lọ | 200 | 8.400.000 |
G1N4280 | Povidon iod 1% | Povidon iodin | VD-32018-19 | Việt Nam | Lọ | 200 | 3.800.000 |
G1N4281 | Mitipreni 10mg ODT | Prednisolon | VD-36255-22 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 13.000.000 |
G1N4282 | Detanana | Pregabalin | VD-26756-17 | Việt Nam | Ống | 200 | 1.590.000 |
G1N4283 | Heraace 2,5 | Ramipril | 893110003823 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 13.608.000 |
G1N4286 | Xeralto 20 | Rivaroxaban | 893110133623 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 95.256.000 |
G1N4287 | Rocuronium 25mg | Rocuronium bromid | VD-35272-21 | Việt Nam | Ống | 500 | 18.450.000 |
G1N4288 | Rotundin-SPM(ODT) | Rotundin | VD-21009-14 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 4.410.000 |
G1N4289 | ATISALBU | Salbutamol (sulfat) | VD-25647-16 (QĐ gia hạn 737/QĐ-QLD, ngày 9/10/2023) | Việt Nam | Ống | 600 | 2.394.000 |
G1N4290 | ATISALBU | Salbutamol (sulfat) | VD-25647-16 (QĐ gia hạn 737/QĐ-QLD, ngày 9/10/2023) | Việt Nam | Ống | 600 | 3.112.200 |
G1N4292 | FIORA | Sắt hydroxyd polymaltose complex; Acid folic; Pyridoxin HCL | VD-20056-13 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 25.000.000 |
G1N4293 | ATITRIME | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | VD-27800-17 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 600 | 2.268.000 |
G1N4295 | Bidiferon | Sắt sulfat + folic acid | VD-31296-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 26.460.000 |
G1N4296 | Enpovid FE-FOLIC | Sắt sulfat + folic acid | VD-20049-13 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 16.000.000 |
G1N4297 | Saxapi 5 | Saxagliptin | VD-35773-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 645.000.000 |
G1N4298 | Bisufat | Selen +Crom+Acid Ascorbic | VD-22703-15 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 13.500.000 |
G1N4299 | Amisea | Silymarin | VD-32555-19 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 7.200.000 |
G1N4300 | Silymax Complex | Cao khô Carduus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70 mg) 140mg + Cao khô diệp hạ châu 200mg + Cao khô ngũ vị tử 25mg + Cao khô nhân trần 50mg + Curcuminoids (Chiết xuất từ nghệ Curcuma longa L.) 25mg | VD-32966-19 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 5.500.000 |
G1N4301 | CGOVIR | Sofosbuvir | QLĐB-712-18 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 154.800.000 |
G1N4302 | Soledivir | Sofosbuvir + ledipasvir | QLĐB-713-18 (Giấy gia hạn số 2302e/QLD-ĐK ngày 27/04/2022) | Việt Nam | Viên | 1.200 | 106.680.000 |
G1N4304 | SucraHasan | Sucralfat | VD-35320-21 | Việt Nam | gói | 50.000 | 105.000.000 |
G1N4306 | SULPRAGI | Sulpirid | VD-25617-16 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 1.800.000 |
G1N4307 | Trolimax | Tacrolimus | VD-27350-17 | Việt Nam | Tuýp | 200 | 43.100.000 |
G1N4308 | Tracardis 80 | Telmisartan | VD-20874-14 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 12.750.000 |
G1N4309 | Telmisartan OD DWP 40 | Telmisartan | VD-35746-22 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 4.473.000 |
G1N4310 | CadisAPC 80/12.5 | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-31586-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 11.480.000 |
G1N4311 | Temivir | Tenofovir + Lamivudin | VD3-90-20 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 13.734.000 |
G1N4312 | Vinocam 20mg | Tenoxicam | 893110375923 (VD-18781-13) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 9.264.000 |
G1N4316 | Thysedow 10 mg | Thiamazol | VD-27216-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 5.460.000 |
G1N4318 | BriliAPC 60 | Ticagrelor | 893110149123 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 49.680.000 |
G1N4319 | Timolol 0,5% | Timolol | VD-24234-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 300 | 8.100.000 |
G1N4320 | Muslexan 6 | Tizanidin hydroclorid | VD-33916-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 18.270.000 |
G1N4321 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 900 | 2.447.100 |
G1N4322 | A.T Tobramycine inj | Tobramycin | 893110345923 (VD-25637-16) | Việt Nam | Ống | 500 | 2.045.000 |
G1N4325 | Duhemos 500 | Tranexamic acid | VD-27547-17 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 49.980.000 |
G1N4326 | Lerfozi 50 | Trazodone hydrochlorid | VD3-121-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 28.404.000 |
G1N4327 | AGITRITINE 200 | Trimebutin maleat | VD-13753-11 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 3.250.000 |
G1N4328 | Atbynota | Ubidecarenon (Coenzyme Q10) | 893100161223 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 4.488.000 |
G1N4329 | Ursoterol 500mg | Ursodeoxycholic acid | VD-27319-17 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 32.400.000 |
G1N4330 | VARIMAN | Valsartan | VD-36063-22 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 91.200.000 |
G1N4331 | VANADIA | Vildagliptin | 893110063023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 49.440.000 |
G1N4332 | Ramcamin | Vincamin + rutin | VD-23591-15 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 107.940.000 |
G1N4333 | Vinpocetine 10mg/2ml | Vinpocetin | VD-30441-18 (QĐ gia hạn số: 528 /QĐ-QLD ngày 24/7/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 5.530.000 |
G1N4334 | Vinpocetin 10mg | Vinpocetin | VD-33497-19 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 5.610.000 |
G1N4335 | Vinphaton | Vinpocetin | 893110306223 (VD-29910-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 864.000 |
G1N4337 | Kogimin | Vitamin A+Vitamin D3+Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin B12+Vitamin C+Vitamin PP+Acid folic+Calci pantothenat+Calci lactate+Đồng sulfat+Sắt fumarat+Kali iod | VD-19528-13 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 3.000.000 |
G1N4338 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 600 | 378.000 |
G1N4339 | Vinrovit 5000 | Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin | VD-24344-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 500 | 3.545.000 |
G1N4341 | MitivitB | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-36256-22 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 20.000.000 |
G1N4342 | Vitatrum - B Complex | Vitamin B1+Vitamin B2+ Vitamin B6+Vitamin PP | VD-24675-16 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 4.000.000 |
G1N4344 | Vitamin B12 2,5mg/1ml | Cyanocobalamin | VD-29801-18 (QĐ gia hạn số: 225 /QĐ-QLD ngày 3/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 5.300.000 |
G1N4345 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | VD-25835-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 10.000 | 6.300.000 |
G1N4347 | Usamagsium Fort | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-20663-14 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 14.625.000 |
G1N4348 | Neurixal | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-28552-17 | Việt Nam | Viên sủi | 20.000 | 36.960.000 |
G1N4350 | Vitamin PP 50mg | Nicotinamid | VD-25218-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 2.000 | 182.000 |
G1N4351 | Mucome spray | Xylometazolin | VD-24553-16 | Việt Nam | Lọ | 100 | 2.700.000 |
G1N4352 | ZOPIBOSTON | Zopiclon | VD-31611-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 6.870.000 |
G1N5001 | Clopias | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | VD-28622-17 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 8.940.000 |
G1N5002 | Azetatin 40 | Atorvastatin + ezetimibe | VD-34868-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 203.700.000 |
G1N5003 | Azintal Forte Tab | Azintamide+Pancreatin+Cellulase 4000+Simethicon | VN-22460-19 | Korea | Viên | 3.000 | 22.491.000 |
G1N5004 | SEKAF | Citicolin natri | VD-28482-17 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 95.000.000 |
G1N5005 | Ritaliflozin | Dapagliflozin | 893110121223 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 13.080.000 |
G1N5006 | FLUTIFUREX | Fluticason furoat | 890110184723 | Ấn Độ | Lọ | 100 | 19.900.000 |
G1N5007 | Vaxcel Heparin Sodium Injection 5000 IU/ml | Heparin (natri) | QLSP-1093-18 | Malaysia | Ống | 6.000 | 725.700.000 |
G1N5008 | A.T Ibuprofen syrup | Ibuprofen | VD-25631-16 | Việt Nam | Chai | 100 | 3.150.000 |
G1N5010 | Livoluk | Lactulose | VN-19300-15 | India | Chai | 150 | 16.350.000 |
G1N5013 | Nirzolid | Linezolid* | VN-22054-19 | India | Chai/túi | 200 | 34.800.000 |
G1N5015 | Pecrandil 5 | Nicorandil | VD-25180-16 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 10.836.000 |
G1N5016 | Nimoren | Nimodipin | VN-22252-19 | China | Lọ | 500 | 115.000.000 |
G1N5017 | Luotai | Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax Notoginseng Saponins) | VN-18348-14 | Trung Quốc | Lọ | 2.000 | 231.000.000 |
G1N5018 | Luotai | Panax notoginseng saponins | VN-9723-10 | Trung Quốc | Viên | 5.000 | 40.150.000 |
G1N5019 | Mitidoll | Paracetamol + methocarbamol | VD-35615-22 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 3.800.000 |
G1N5020 | Crysuberty Plus | Perindopril + indapamid | VD-36103-22 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 45.000.000 |
G1N5024 | RABETO - 40/ Rabeprazole | Rabeprazol | VN-19733-16 | Ấn Độ | Viên | 1.200 | 10.200.000 |
G1N5025 | Lumianto | Sacubitril+ Valsartan | 893110134723 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 22.764.000 |
G1N5027 | Sucralfate | Sucralfat | VD-29187-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 19.980.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.