Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | BẢNG CHẤM ĐIỂM KỸ THUẬT TRONG PHẦN MỀM | Đối với mục 9 vì yêu cầu phần mềm không thể bỏ trống trường, do đó đối với các thuốc dự thầu là thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền…. bên phần mềm buộc phải thêm mục 9.4 để đối với các thuốc không phải thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền…. chọn mục này. Còn đối với danh mục bệnh viện mời thuốc không phải thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền….thuộc nhóm 3 và nhóm 4 sẽ không thuộc mục 9.4. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | LAM RO HSMT | a) Đối với yêu cầu làm rõ mục 1: Theo yêu cầu của nhà thầu, Bệnh viện hoàn toàn nhất trí với nội dung bảng tiêu chuẩn kỹ thuật do Bộ y tế ban hành. Đề nghị nhà thầu thực hiện như đúng hướng dẫn tại bảng tiêu chuẩn kỹ thuật đã công bố. b) Đối với yêu cầu làm rõ mục 2 và mục 3: Trong HSMT chúng tôi đã ghi rất rõ theo đúng qui định của các văn bản hướng dẫn đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập. Đề nghị nhà thầu nghiên cứu kỹ và áp dụng cho trường hợp của nhà thầu. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Kính gửi: Quý BV Nhà thầu đã làm Bảo lãnh dự thầu và cam kết tín dụng với nội dung: Gói thầu thuốc Generic, thuộc dự án: Mua thuốc năm 2024 cho Bệnh viện Quân y 121. Vậy Nhà thầu có cần tu chỉnh lại "Tên dự án" thành "Tên dự toán mua sắm" không, kính mong Quý BV hướng dẫn. Xin cảm ơn. | Không |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Hỏi về Tên dự án/tên dự toán mua sắm của gói thầu | Tên dự toán mua sắm: Mua thuốc năm 2024 cho Bệnh viện Quân y 121 |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Chương II - Bảng dữ liệu - CDNT 4.4 Địa chỉ bên mời thầu: Số 1 đường 30/4, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | phường An Lạc |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acid amin* | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Acid amin* | 15.022.800 | 15.022.800 | 0 | 365 ngày |
3 | Acid amin* | 174.948.000 | 174.948.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Acid amin* | 37.347.200 | 37.347.200 | 0 | 365 ngày |
5 | Acid amin* | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Acid amin + glucose + lipid (*) | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
7 | Albumin | 62.545.900 | 62.545.900 | 0 | 365 ngày |
8 | Albumin | 1.755.000.000 | 1.755.000.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Albumin | 34.700.000 | 34.700.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Albumin | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Ambroxol | 18.270.000 | 18.270.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Ambroxol | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Amlodipin + telmisartan | 13.122.000 | 13.122.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Amlodipin + valsartan + hydrochlorothiazid | 18.107.000 | 18.107.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Amlodipin+Atorvastatin | 54.432.000 | 54.432.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 6.106.000 | 6.106.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Beta-glycyrrhetinic acid +dequalinium clorid + tyrothricin+ hydrocortison acetat +lidocain hydroclorid | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Betamethasone dipropionate+Betamethasone sodium phosphate | 6.373.800 | 6.373.800 | 0 | 365 ngày |
19 | Bupivacain (hydroclorid) | 19.780.000 | 19.780.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2-oxovalerat + calci-2-oxo-3-phenylpropionat + calci-3-methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4-methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L-tyrosin (*) | 135.450.000 | 135.450.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Cao ginkgo biloba+ heptaminol clohydrat+ troxerutin | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Cao khô quả Trinh nữ+Cao khô đậu nành | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Cefixim | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Cefprozil | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Choline alfoscerat | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Cilnidipin | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Citicolin | 155.700.000 | 155.700.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Dapagliflozin | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Dapagliflozin | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Desloratadin | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA) | 7.490.000 | 7.490.000 | 0 | 365 ngày |
34 | Dimecapto Succinic Acid (DMSA) | 37.450.000 | 37.450.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Dobutamin | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Docosahexaenoic acid (DHA) + Eicosapentaenoic acid (EPA) + Omega - 3 marine triglycerides | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Domperidon | 39.520.000 | 39.520.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Donepezil | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Dopamin hydroclorid | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Drotaverin clohydrat | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Dutasterid+Tamsulosine HCl | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Empagliflozin | 138.432.000 | 138.432.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Empagliflozin | 79.599.000 | 79.599.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Empagliflozin + Metformin | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Empagliflozin + Metformin | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Empagliflozin + Metformin | 14.238.000 | 14.238.000 | 0 | 365 ngày |
47 | EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid … | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 365 ngày |
48 | Eperison | 51.240.000 | 51.240.000 | 0 | 365 ngày |
49 | Esomeprazol | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Etomidat | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Famotidin | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Fenofibrat | 31.602.000 | 31.602.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Fentanyl | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Fish oil- natural+Glucosamine sulfate-potassium chloride complex+Chondroitin sulfate-shark | 6.560.400 | 6.560.400 | 0 | 365 ngày |
55 | Gadobenic acid (dimeglumin) | 25.725.000 | 25.725.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Gadoteric acid | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Ginkgo biloba | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Ginkgo biloba | 35.880.000 | 35.880.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Glucosamin sulfat natri chlorid+Chondrontin sulfat | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Glucosamin+ Chondroitin Sulphate- shark+ Cao đặc củ và rễ cây Gừng+ cao đặc vỏ thân cây Hoàng Bá | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Guaiazulen + dimethicon | 22.700.000 | 22.700.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Hydrocortison | 21.200.000 | 21.200.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | 151.509.000 | 151.509.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Insulin analog trộn, hỗn hợp (75/25) | 6.810.000 | 6.810.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 | 248.000.000 | 248.000.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 | 304.000.000 | 304.000.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Iobitridol | 2.425.000.000 | 2.425.000.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Iobitridol | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Iopamidol | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Iopamidol | 12.530.000 | 12.530.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Iopamidol | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Iopamidol | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Iopromid acid | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Iopromid acid | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Irbesartan | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Isofluran | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Isofluran | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Itoprid | 4.796.000 | 4.796.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Lansoprazol | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Lansoprazol | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 365 ngày |
82 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | 20.199.000 | 20.199.000 | 0 | 365 ngày |
83 | Lidocain hydroclodrid | 100.080.000 | 100.080.000 | 0 | 365 ngày |
84 | Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) | 14.984.000 | 14.984.000 | 0 | 365 ngày |
85 | L-Isoleucin+L-Leucin+L-Valine | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 ngày |
86 | L-leucin+L-isoleucin+L-Lysin HCl+L-Phenylalanin+L-threonin+L-valin+L-tryptophan+L-Histidin hydroclorid monohydrat+L-Methionin | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 365 ngày |
87 | Loperamid | 2.775.000 | 2.775.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Losartan + hydroclorothiazid | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | 32.999.000 | 32.999.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Mebeverin hydroclorid | 17.610.000 | 17.610.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Mecobalamin | 43.659.600 | 43.659.600 | 0 | 365 ngày |
92 | Mecobalamin | 21.042.000 | 21.042.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Mesalazin (mesalamin) | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Metformin | 48.430.000 | 48.430.000 | 0 | 365 ngày |
95 | Methyl ergometrin (maleat) | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Methylene diphosphonate (MDP) | 381.000.000 | 381.000.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Morphin sulfat | 13.965.000 | 13.965.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Moxifloxacin | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | 365 ngày |
99 | Natri alginat+Natri bicarbonat+Calci carbonat | 15.483.000 | 15.483.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Nhũ dịch lipid | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Nimodipin | 8.326.500 | 8.326.500 | 0 | 365 ngày |
102 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Nystatin + metronidazol + neomycin | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | 365 ngày |
104 | Olanzapin | 8.550.000 | 8.550.000 | 0 | 365 ngày |
105 | Omeprazol | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Otilonium bromide | 3.535.000 | 3.535.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Paracetamol + Tramadol | 23.600.000 | 23.600.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 121.716.000 | 121.716.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Perampanel | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Perampanel | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Povidon iodin | 28.254.000 | 28.254.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Progesteron | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 365 ngày |
113 | Rabeprazol | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 365 ngày |
114 | Rabeprazol | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Rifamycin | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
116 | Rosuvastatin | 16.065.000 | 16.065.000 | 0 | 365 ngày |
117 | Saccharomyces boulardii | 20.340.000 | 20.340.000 | 0 | 365 ngày |
118 | Sắt fumarat + acid folic | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
119 | Sắt protein succinylat | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 | 365 ngày |
120 | Sertralin | 69.600.000 | 69.600.000 | 0 | 365 ngày |
121 | Spironolacton | 12.495.000 | 12.495.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Tadalafil | 208.800.000 | 208.800.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Telmisartan | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Theophylin | 5.349.000 | 5.349.000 | 0 | 365 ngày |
125 | Theophylin | 5.624.000 | 5.624.000 | 0 | 365 ngày |
126 | Thiocolchicosid | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 365 ngày |
127 | Thiocolchicosid | 5.214.000 | 5.214.000 | 0 | 365 ngày |
128 | Tranexamic acid | 215.460.000 | 215.460.000 | 0 | 365 ngày |
129 | Trimebutin maleat | 5.812.000 | 5.812.000 | 0 | 365 ngày |
130 | Trimetazidin | 27.050.000 | 27.050.000 | 0 | 365 ngày |
131 | Trolamin | 16.058.000 | 16.058.000 | 0 | 365 ngày |
132 | Ubidecarenon (Coenzyme Q10) + Vitamin E | 20.475.000 | 20.475.000 | 0 | 365 ngày |
133 | Venlafaxin | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
134 | Acid amin* | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 365 ngày |
135 | Alfuzosin | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 365 ngày |
136 | Almagat | 7.380.000 | 7.380.000 | 0 | 365 ngày |
137 | Almagat | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | 365 ngày |
138 | Aluminium phosphat + Magnesium oxid | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | 365 ngày |
139 | Ambroxol | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 365 ngày |
140 | Amoxicilin + acid clavulanic | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 365 ngày |
141 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | 365 ngày |
142 | Ampicilin + sulbactam | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 365 ngày |
143 | Betahistin | 22.420.000 | 22.420.000 | 0 | 365 ngày |
144 | Betamethason dipropionat + Salicylic Acid | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 365 ngày |
145 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
146 | Budesonid + formoterol | 53.120.000 | 53.120.000 | 0 | 365 ngày |
147 | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2-oxovalerat + calci-2-oxo-3-phenylpropionat + calci-3-methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4-methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L-tyrosin (*) | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 365 ngày |
148 | Cefalothin | 461.916.000 | 461.916.000 | 0 | 365 ngày |
149 | Cefdinir | 21.300.000 | 21.300.000 | 0 | 365 ngày |
150 | Cefoperazon | 704.000.000 | 704.000.000 | 0 | 365 ngày |
151 | Cefoxitin | 976.000.000 | 976.000.000 | 0 | 365 ngày |
152 | Cefradin | 253.344.000 | 253.344.000 | 0 | 365 ngày |
153 | Ceftizoxim | 279.453.000 | 279.453.000 | 0 | 365 ngày |
154 | Ceftriaxon | 636.000.000 | 636.000.000 | 0 | 365 ngày |
155 | Clonixin lysinate | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 365 ngày |
156 | Dịch chiết lá thường xuân | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 365 ngày |
157 | Erythropoietin Alpha | 5.000.000.000 | 5.000.000.000 | 0 | 365 ngày |
158 | Esomeprazol | 41.040.000 | 41.040.000 | 0 | 365 ngày |
159 | Etoricoxib | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 ngày |
160 | Febuxostat | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 365 ngày |
161 | Fluoxetin | 515.000 | 515.000 | 0 | 365 ngày |
162 | Gabapentin | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 365 ngày |
163 | Glimepirid + metformin | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
164 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
165 | Hyaluronidase | 345.400.000 | 345.400.000 | 0 | 365 ngày |
166 | Indapamid | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 365 ngày |
167 | Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 365 ngày |
168 | Iode131 (I-131) | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 365 ngày |
169 | Iode131 (I-131) | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 365 ngày |
170 | Isosorbid -5- mononitrat | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 365 ngày |
171 | Isotretinoin | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 | 365 ngày |
172 | Ketoprofen | 2.970.000 | 2.970.000 | 0 | 365 ngày |
173 | Ketoprofen | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 | 365 ngày |
174 | Levocetirizin | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
175 | Levocetirizin | 8.970.000 | 8.970.000 | 0 | 365 ngày |
176 | Levodopa + carbidopa | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 365 ngày |
177 | Levofloxacin | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 365 ngày |
178 | Linezolid* | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 365 ngày |
179 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 43.900.000 | 43.900.000 | 0 | 365 ngày |
180 | Mecobalamin | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | 365 ngày |
181 | Methyl prednisolon | 15.340.000 | 15.340.000 | 0 | 365 ngày |
182 | Mometason furoat | 54.900.000 | 54.900.000 | 0 | 365 ngày |
183 | Natri montelukast | 5.730.000 | 5.730.000 | 0 | 365 ngày |
184 | Oxethazain+Nhôm hydroxyd+Magnesi hydroxyd | 20.550.000 | 20.550.000 | 0 | 365 ngày |
185 | Paracetamol (acetaminophen) | 167.450.000 | 167.450.000 | 0 | 365 ngày |
186 | Paracetamol + methocarbamol | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 | 365 ngày |
187 | Paracetamol + Tramadol | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 365 ngày |
188 | Perindopril + amlodipin | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 365 ngày |
189 | Pitavastatin | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 | 365 ngày |
190 | Polystyren | 18.585.000 | 18.585.000 | 0 | 365 ngày |
191 | Pregabalin | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 365 ngày |
192 | Propofol | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 365 ngày |
193 | Rocuronium bromid | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | 365 ngày |
194 | Salbutamol + ipratropium | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 | 365 ngày |
195 | Sofosbuvir + Velpatasvir | 148.200.000 | 148.200.000 | 0 | 365 ngày |
196 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 1.640.000 | 1.640.000 | 0 | 365 ngày |
197 | Technetium 99m (Tc-99m) | 947.700.000 | 947.700.000 | 0 | 365 ngày |
198 | Technetium 99m (Tc-99m) | 947.700.000 | 947.700.000 | 0 | 365 ngày |
199 | Technetium 99m (Tc-99m) | 280.800.000 | 280.800.000 | 0 | 365 ngày |
200 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | 365 ngày |
201 | Tenofovir alafenamid | 95.400.000 | 95.400.000 | 0 | 365 ngày |
202 | Terbinafin (hydroclorid) | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | 365 ngày |
203 | Thiamazol | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 365 ngày |
204 | Thiamazol | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
205 | Tigecyclin* | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 ngày |
206 | Tolperison | 4.770.000 | 4.770.000 | 0 | 365 ngày |
207 | Tolvaptan | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 365 ngày |
208 | Trimebutin maleat | 13.144.000 | 13.144.000 | 0 | 365 ngày |
209 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 ngày |
210 | Amoxicilin + acid clavulanic | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | 365 ngày |
211 | Atenolol | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 365 ngày |
212 | Azithromycin | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | 365 ngày |
213 | Cefuroxim | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | 365 ngày |
214 | Esomeprazol | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 365 ngày |
215 | Loratadin | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | 365 ngày |
216 | Mebeverin hydroclorid | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 | 365 ngày |
217 | Meloxicam | 4.340.000 | 4.340.000 | 0 | 365 ngày |
218 | Metformin | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 365 ngày |
219 | Paracetamol (acetaminophen) | 19.320.000 | 19.320.000 | 0 | 365 ngày |
220 | Pregabalin | 21.294.000 | 21.294.000 | 0 | 365 ngày |
221 | Sofosbuvir + ledipasvir | 104.400.000 | 104.400.000 | 0 | 365 ngày |
222 | Valproat natri + valproic acid | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 365 ngày |
223 | Valsartan | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 365 ngày |
224 | Calci + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Pyridoxin hydrochlorid + Cholecalciferol + α - Tocopheryl acetat + Nicotinamid + Dexpanthenol + Lysin hydroclorid | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 365 ngày |
225 | acetylsalicylic acid | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 365 ngày |
226 | Aciclovir | 29.610.000 | 29.610.000 | 0 | 365 ngày |
227 | Acid acetic | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 365 ngày |
228 | Acid alendronic | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 365 ngày |
229 | Acid amin* | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 365 ngày |
230 | Acid amin* | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 365 ngày |
231 | Acid thioctic (Meglumin thioctat) | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 365 ngày |
232 | Adapalen | 30.950.000 | 30.950.000 | 0 | 365 ngày |
233 | Aescin | 17.880.000 | 17.880.000 | 0 | 365 ngày |
234 | Aescin | 8.940.000 | 8.940.000 | 0 | 365 ngày |
235 | Alendronat | 5.835.000 | 5.835.000 | 0 | 365 ngày |
236 | Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) | 11.592.000 | 11.592.000 | 0 | 365 ngày |
237 | Alfacalcidol | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | 365 ngày |
238 | Alfuzosin | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 365 ngày |
239 | Alpha - Terpineol+Vitamin E+Natri lauryl sulphat | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 ngày |
240 | Alpha chymotrypsin | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
241 | Aluminum phosphat | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
242 | Alverin citrat | 4.032.000 | 4.032.000 | 0 | 365 ngày |
243 | Ambroxol | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 ngày |
244 | Amlodipin + valsartan | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | 365 ngày |
245 | Amlodipin + valsartan | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 | 365 ngày |
246 | Amoxicilin | 45.888.000 | 45.888.000 | 0 | 365 ngày |
247 | Amoxicilin + acid clavulanic | 47.970.000 | 47.970.000 | 0 | 365 ngày |
248 | Amoxicilin + acid clavulanic | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | 365 ngày |
249 | Amoxicilin + sulbactam | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 365 ngày |
250 | Apixaban | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 365 ngày |
251 | Apixaban | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 365 ngày |
252 | Arginin | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 365 ngày |
253 | Arginin | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 365 ngày |
254 | Atorvastatin | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | 365 ngày |
255 | Atorvastatin + ezetimibe | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | 365 ngày |
256 | Atorvastatin + ezetimibe | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 365 ngày |
257 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 365 ngày |
258 | Benfotiamin | 8.892.000 | 8.892.000 | 0 | 365 ngày |
259 | Benzylpenicilin | 3.790.000 | 3.790.000 | 0 | 365 ngày |
260 | Betahistin | 7.100.000 | 7.100.000 | 0 | 365 ngày |
261 | Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 365 ngày |
262 | Bilastine | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 365 ngày |
263 | Bilastine | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | 365 ngày |
264 | Bisacodyl | 315.000 | 315.000 | 0 | 365 ngày |
265 | Bismuth tripotassium dicitrat | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 365 ngày |
266 | Bosentan | 19.425.000 | 19.425.000 | 0 | 365 ngày |
267 | bột Malva + camphomonobromid + xanh methylen | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | 365 ngày |
268 | Bromelain | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 365 ngày |
269 | Bromelain+Dehydrocholicacid+pancreatin+simethicon+trimebutin maleat | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
270 | Bromhexin hydroclorid | 18.550.000 | 18.550.000 | 0 | 365 ngày |
271 | Bromhexin hydroclorid | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 365 ngày |
272 | Budesonid | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 ngày |
273 | Calci carbonat + vitamin D3 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
274 | Calci carbonat + vitamin D3 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | 365 ngày |
275 | Calci carbonat + vitamin D3 | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 | 365 ngày |
276 | Calci glucoheptonat + vitamin C + PP | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 365 ngày |
277 | Calci glucoheptonat + vitamin C + PP | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 ngày |
278 | Calci glucoheptonat+Calci gluconat | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 365 ngày |
279 | Calci gluconat + Sắt(II) fumrat + DL-Alphatocopheryl acetate + Acid folic | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 365 ngày |
280 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 365 ngày |
281 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | 2.997.000 | 2.997.000 | 0 | 365 ngày |
282 | Calci lactat | 2.994.000 | 2.994.000 | 0 | 365 ngày |
283 | Calci lactat pentahydrat | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 365 ngày |
284 | Calcitriol | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 | 365 ngày |
285 | Candesartan | 7.170.000 | 7.170.000 | 0 | 365 ngày |
286 | Cao Bạch quả | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
287 | Cao Cardus Marianus+Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B5+Vitamin B6+Vitamin PP | 27.120.000 | 27.120.000 | 0 | 365 ngày |
288 | Cao Carduus marianus (tương đương Silymarin 140mg; Silybin 60mg) | 6.962.000 | 6.962.000 | 0 | 365 ngày |
289 | Cao ginkgo biloba+ heptaminol clohydrat+ troxerutin | 14.460.000 | 14.460.000 | 0 | 365 ngày |
290 | Cao khô Carduus marianus | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 | 365 ngày |
291 | Cao khô milk thistle | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
292 | Cao vaccinium myrtillus + vitamin E | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 365 ngày |
293 | Carbamazepin | 928.000 | 928.000 | 0 | 365 ngày |
294 | Carbocistein | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 | 365 ngày |
295 | Carbocistein | 6.950.000 | 6.950.000 | 0 | 365 ngày |
296 | Carbocistein | 2.184.000 | 2.184.000 | 0 | 365 ngày |
297 | Cefaclor | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | 365 ngày |
298 | Cefaclor | 94.440.000 | 94.440.000 | 0 | 365 ngày |
299 | Cefadroxil | 39.250.000 | 39.250.000 | 0 | 365 ngày |
300 | Cefalexin | 13.770.000 | 13.770.000 | 0 | 365 ngày |
301 | Cefazolin | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 365 ngày |
302 | Cefdinir | 15.540.000 | 15.540.000 | 0 | 365 ngày |
303 | Cefditoren | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 365 ngày |
304 | Cefepim | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | 365 ngày |
305 | Cefixim | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 365 ngày |
306 | Cefmetazol | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 365 ngày |
307 | Cefoperazon + sulbactam | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 365 ngày |
308 | Cefprozil | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 365 ngày |
309 | Cefprozil | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | 365 ngày |
310 | Cefprozil | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 365 ngày |
311 | Ceftibuten | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 365 ngày |
312 | Ceftibuten | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | 365 ngày |
313 | Ceftibuten | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 365 ngày |
314 | Chlorhexidin digluconat | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 365 ngày |
315 | Choline alfoscerat | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 365 ngày |
316 | Chondroitin sulfate natri+Nicotinamide+Fursultiamine+Riboflavin+Pyridoxine HCl+Calci pantothenate | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 365 ngày |
317 | Cilnidipin | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 365 ngày |
318 | Citicolin | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 365 ngày |
319 | Citicolin | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 365 ngày |
320 | Citicolin | 89.500.000 | 89.500.000 | 0 | 365 ngày |
321 | Clindamycin | 11.130.000 | 11.130.000 | 0 | 365 ngày |
322 | Clobetasol propionat | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 365 ngày |
323 | Clotrimazol | 6.325.000 | 6.325.000 | 0 | 365 ngày |
324 | Clotrimazol | 600.000 | 600.000 | 0 | 365 ngày |
325 | CO2 khí | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 365 ngày |
326 | Cồn boric | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 | 365 ngày |
327 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | 87.800.000 | 87.800.000 | 0 | 365 ngày |
328 | Desloratadin | 7.188.000 | 7.188.000 | 0 | 365 ngày |
329 | Dexketoprofen | 17.560.000 | 17.560.000 | 0 | 365 ngày |
330 | Diazepam | 2.147.040 | 2.147.040 | 0 | 365 ngày |
331 | Diazepam | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 365 ngày |
332 | Diethyl phtalat | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 365 ngày |
333 | Diethyl phtalat | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 365 ngày |
334 | Diflorasone diacetat | 26.385.000 | 26.385.000 | 0 | 365 ngày |
335 | Digoxin | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 365 ngày |
336 | Dihydro ergotamin mesylat | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | 365 ngày |
337 | Diltiazem | 828.000 | 828.000 | 0 | 365 ngày |
338 | Diosmin | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 ngày |
339 | Donepezil | 22.020.000 | 22.020.000 | 0 | 365 ngày |
340 | Doxycyclin | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 365 ngày |
341 | Econazol | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
342 | Erdostein | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | 365 ngày |
343 | Esomeprazole +Tinidazol +Clarithromycin | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 ngày |
344 | Estriol | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 365 ngày |
345 | Ethambutol | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 | 365 ngày |
346 | Etodolac | 14.994.000 | 14.994.000 | 0 | 365 ngày |
347 | Etodolac | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
348 | Etoricoxib | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 365 ngày |
349 | Famotidin | 8.750.000 | 8.750.000 | 0 | 365 ngày |
350 | Febuxostat | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 365 ngày |
351 | Febuxostat | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 365 ngày |
352 | Fluconazol | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 365 ngày |
353 | Flunarizin | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 365 ngày |
354 | Flunarizin | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 365 ngày |
355 | Fluocinolon acetonid | 2.125.000 | 2.125.000 | 0 | 365 ngày |
356 | Fosfomycin* | 56.400.000 | 56.400.000 | 0 | 365 ngày |
357 | Fusidic acid + hydrocortison | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
358 | Gabapentin | 2.970.000 | 2.970.000 | 0 | 365 ngày |
359 | Gabapentin | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 365 ngày |
360 | Galantamin | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | 365 ngày |
361 | Ginkgo biloba | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 365 ngày |
362 | Glipizid | 7.050.000 | 7.050.000 | 0 | 365 ngày |
363 | Glucosamin | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
364 | Glucosamin sulfat kali chlorid+Chondrontin sulfat natri | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 | 365 ngày |
365 | Glucosamin sulfat natri chlorid+Chondrontin sulfat natri | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 365 ngày |
366 | Glucose | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | 365 ngày |
367 | Glutathion | 6.898.500 | 6.898.500 | 0 | 365 ngày |
368 | Glycerol | 1.362.350 | 1.362.350 | 0 | 365 ngày |
369 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | 10.950.000 | 10.950.000 | 0 | 365 ngày |
370 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 365 ngày |
371 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | 12.495.000 | 12.495.000 | 0 | 365 ngày |
372 | Guaiazulen + dimethicon | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 ngày |
373 | Heptaminol hydroclorid | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 365 ngày |
374 | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ | 211.575.000 | 211.575.000 | 0 | 365 ngày |
375 | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre | 1.057.875.000 | 1.057.875.000 | 0 | 365 ngày |
376 | Huyết thanh kháng uốn ván | 43.564.500 | 43.564.500 | 0 | 365 ngày |
377 | Hydroclorothiazid | 1.570.000 | 1.570.000 | 0 | 365 ngày |
378 | Hydrocortison | 29.994.000 | 29.994.000 | 0 | 365 ngày |
379 | Hydroquinon | 83.966.400 | 83.966.400 | 0 | 365 ngày |
380 | Ibuprofen | 2.874.000 | 2.874.000 | 0 | 365 ngày |
381 | Imipenem + cilastatin* | 248.000.000 | 248.000.000 | 0 | 365 ngày |
382 | Iode131 (I-131) | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 365 ngày |
383 | Iode131 (I-131) | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 365 ngày |
384 | Irbesartan | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | 365 ngày |
385 | Irbesartan | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 365 ngày |
386 | Isosorbid dinitrat | 1.690.000 | 1.690.000 | 0 | 365 ngày |
387 | Isotretinoin | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 365 ngày |
388 | Isotretinoin | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 365 ngày |
389 | Ivabradin | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 365 ngày |
390 | Kali clorid | 7.450.000 | 7.450.000 | 0 | 365 ngày |
391 | Kẽm gluconat | 2.634.000 | 2.634.000 | 0 | 365 ngày |
392 | Kẽm gluconat | 2.634.000 | 2.634.000 | 0 | 365 ngày |
393 | Ketoprofen | 7.812.000 | 7.812.000 | 0 | 365 ngày |
394 | Ketotifen | 550.000 | 550.000 | 0 | 365 ngày |
395 | Ketotifen | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 365 ngày |
396 | Lacidipin | 14.550.000 | 14.550.000 | 0 | 365 ngày |
397 | Lactobacillius acidophilus+Lactobacillius Rhamnosus+Bifidobacterium long gum | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 365 ngày |
398 | Lactobacillus acidophilus | 8.694.000 | 8.694.000 | 0 | 365 ngày |
399 | Lamotrigine | 7.497.000 | 7.497.000 | 0 | 365 ngày |
400 | L-Citrulline+Pyridoxine HCI+DL-α-Tococheryl acetate (Vitamin E)+N-acetyl-L-aspartic acid+Retinyl acetate (Vitamin A)+Cao Vaccinium myrtillus | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 ngày |
401 | L-cystein | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 365 ngày |
402 | Levetiracetam | 3.760.000 | 3.760.000 | 0 | 365 ngày |
403 | Levocarnitin | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 365 ngày |
404 | Levocetirizin | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | 365 ngày |
405 | Levofloxacin | 30.120.000 | 30.120.000 | 0 | 365 ngày |
406 | Levosulpirid | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 365 ngày |
407 | Lidocain hydroclodrid | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 365 ngày |
408 | Lidocain hydroclodrid | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | 365 ngày |
409 | Lisinopril + hydroclorothiazid | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | 365 ngày |
410 | L-leucin+L-isoleucin+L-Lysin HCl+L-Phenylalanin+L-threonin+L-valin+L-tryptophan+L-Histidin hydroclorid monohydrat+L-Methionin | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
411 | L-Ornithin - L- aspartat | 28.200.000 | 28.200.000 | 0 | 365 ngày |
412 | L-Ornithin - L- aspartat | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 365 ngày |
413 | L-Ornithin - L- aspartat | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 ngày |
414 | L-Ornithin+L-aspartat+Vitamin B1+Vitamin B6+Vitamin C+Vitamin E | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 365 ngày |
415 | Lornoxicam | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 365 ngày |
416 | Losartan | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
417 | Lovastatin | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
418 | Macrogol | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 ngày |
419 | Magnesi aspartat+ kali aspartat | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 365 ngày |
420 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 365 ngày |
421 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 ngày |
422 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 22.900.000 | 22.900.000 | 0 | 365 ngày |
423 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 | 365 ngày |
424 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 365 ngày |
425 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 365 ngày |
426 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 365 ngày |
427 | Mebeverin hydroclorid | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 365 ngày |
428 | Meclizin | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 ngày |
429 | Meclizin | 20.958.000 | 20.958.000 | 0 | 365 ngày |
430 | Meclofenoxat | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
431 | Mecobalamin | 3.720.000 | 3.720.000 | 0 | 365 ngày |
432 | Meloxicam | 7.040.000 | 7.040.000 | 0 | 365 ngày |
433 | Meloxicam | 9.177.000 | 9.177.000 | 0 | 365 ngày |
434 | Metronidazol | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 365 ngày |
435 | Metronidazol+Miconazol | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | 365 ngày |
436 | Miconazol | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 ngày |
437 | Milnacipran | 28.413.000 | 28.413.000 | 0 | 365 ngày |
438 | Minocyclin | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 365 ngày |
439 | Misoprostol | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 365 ngày |
440 | Morphin hydroclorid | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 365 ngày |
441 | Morphin sulfat | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 365 ngày |
442 | Mosaprid citrat | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | 365 ngày |
443 | Mosaprid citrat | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 365 ngày |
444 | Moxifloxacin | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 365 ngày |
445 | Nabumeton | 11.886.000 | 11.886.000 | 0 | 365 ngày |
446 | Natri alginat+Natri bicarbonat+Calci carbonat | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 ngày |
447 | Natri chondroitin sulfat+Glucosamin HCl+Methyl sulfonyl methan | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 365 ngày |
448 | Natri clorid | 28.791.000 | 28.791.000 | 0 | 365 ngày |
449 | Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 365 ngày |
450 | Natri hyaluronat | 24.400.000 | 24.400.000 | 0 | 365 ngày |
451 | Natri hyaluronat | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 365 ngày |
452 | Natri montelukast | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
453 | Natri montelukast | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | 365 ngày |
454 | Nebivolol+hydroclorothiazid | 20.850.000 | 20.850.000 | 0 | 365 ngày |
455 | Nicergolin | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | 365 ngày |
456 | Nicorandil | 11.844.000 | 11.844.000 | 0 | 365 ngày |
457 | Nikethamid | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 365 ngày |
458 | Nimodipin | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 365 ngày |
459 | Nước cất pha tiêm | 8.950.000 | 8.950.000 | 0 | 365 ngày |
460 | Nystatin | 497.000 | 497.000 | 0 | 365 ngày |
461 | Nystatin + metronidazol + neomycin | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 365 ngày |
462 | Ofloxacin | 1.065.000 | 1.065.000 | 0 | 365 ngày |
463 | Olanzapin | 2.360.000 | 2.360.000 | 0 | 365 ngày |
464 | Omega-3-acid-ethyl esters | 54.558.000 | 54.558.000 | 0 | 365 ngày |
465 | Omeprazol | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 ngày |
466 | Omeprazol+Natri bicarbonat | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 365 ngày |
467 | Ondansetron | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 365 ngày |
468 | Otilonium bromide | 3.330.000 | 3.330.000 | 0 | 365 ngày |
469 | Oxetacain + Nhôm hydroxid gel khô + Magnesi hydroxid | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 365 ngày |
470 | Oxy khí | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 365 ngày |
471 | Oxy khí | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 365 ngày |
472 | Oxygene dạng lỏng | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 365 ngày |
473 | Panax notoginseng saponins | 47.200.000 | 47.200.000 | 0 | 365 ngày |
474 | Pantoprazol | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 | 365 ngày |
475 | Paracetamol (acetaminophen) | 504.000 | 504.000 | 0 | 365 ngày |
476 | Paracetamol (acetaminophen) | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 365 ngày |
477 | Paracetamol (acetaminophen) | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 365 ngày |
478 | Paracetamol (acetaminophen) | 10.899.000 | 10.899.000 | 0 | 365 ngày |
479 | Paracetamol (acetaminophen)+Cafein (citrat) | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 365 ngày |
480 | Paracetamol + Acid ascorbic | 6.960.000 | 6.960.000 | 0 | 365 ngày |
481 | Paracetamol + chlorpheniramin | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 | 365 ngày |
482 | Paracetamol + codein phosphat | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 365 ngày |
483 | Paracetamol + methocarbamol | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 365 ngày |
484 | Perindopril | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 365 ngày |
485 | Phloroglucinol hydrat+trimethylphloroglucinol | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 365 ngày |
486 | Phytomenadion (vitamin K1) | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
487 | Phytomenadion (vitamin K1) | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 365 ngày |
488 | Phytomenadion (vitamin K1) | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
489 | Piracetam | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | 365 ngày |
490 | Piracetam | 520.000 | 520.000 | 0 | 365 ngày |
491 | Piracetam | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | 365 ngày |
492 | Piracetam | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 365 ngày |
493 | Piracetam | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 365 ngày |
494 | Piracetam | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 | 365 ngày |
495 | Piracetam | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 | 365 ngày |
496 | Piracetam | 25.760.000 | 25.760.000 | 0 | 365 ngày |
497 | Piracetam+Cinnarizin | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 365 ngày |
498 | Polyethylen glycol + propylen glycol | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 365 ngày |
499 | Polysaccharid Iron Complex | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
500 | Povidon iodin | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 365 ngày |
501 | Povidon iodin | 13.125.000 | 13.125.000 | 0 | 365 ngày |
502 | Povidon iodin | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 365 ngày |
503 | Povidon iodin | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 365 ngày |
504 | Prednisolon | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 365 ngày |
505 | Pregabalin | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | 365 ngày |
506 | Ramipril | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | 365 ngày |
507 | Ranitidin | 875.000 | 875.000 | 0 | 365 ngày |
508 | Rebamipid | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 365 ngày |
509 | Rivaroxaban | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | 365 ngày |
510 | Rocuronium bromid | 18.450.000 | 18.450.000 | 0 | 365 ngày |
511 | Rotundin | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 365 ngày |
512 | Salbutamol (sulfat) | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 365 ngày |
513 | Salbutamol (sulfat) | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 | 365 ngày |
514 | Salbutamol (sulfat) | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 365 ngày |
515 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose +acid folic+Pyridoxin HCl | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 365 ngày |
516 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | 2.268.000 | 2.268.000 | 0 | 365 ngày |
517 | Sắt sulfat + folic acid | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | 365 ngày |
518 | Sắt sulfat + folic acid | 29.100.000 | 29.100.000 | 0 | 365 ngày |
519 | Sắt sulfat + folic acid | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 365 ngày |
520 | Saxagliptin | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 365 ngày |
521 | Selen +Crom+Acid Ascorbic | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 365 ngày |
522 | Silymarin | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 365 ngày |
523 | Silymarin+Cao Diệp hạ châu+Ngũ vị tử+Cao nhân trần+Curcuma longa | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 365 ngày |
524 | Sofosbuvir | 182.400.000 | 182.400.000 | 0 | 365 ngày |
525 | Sofosbuvir + ledipasvir | 130.800.000 | 130.800.000 | 0 | 365 ngày |
526 | Spiramycin + metronidazol | 1.717.000 | 1.717.000 | 0 | 365 ngày |
527 | Sucralfat | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 365 ngày |
528 | Sucralfat | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | 365 ngày |
529 | Sulpirid | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 365 ngày |
530 | Tacrolimus | 71.800.000 | 71.800.000 | 0 | 365 ngày |
531 | Telmisartan | 13.125.000 | 13.125.000 | 0 | 365 ngày |
532 | Telmisartan | 8.850.000 | 8.850.000 | 0 | 365 ngày |
533 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 12.980.000 | 12.980.000 | 0 | 365 ngày |
534 | Tenofovir + Lamivudin | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 365 ngày |
535 | Tenoxicam | 9.576.000 | 9.576.000 | 0 | 365 ngày |
536 | Tenoxicam | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | 365 ngày |
537 | Theophylin | 3.144.000 | 3.144.000 | 0 | 365 ngày |
538 | Theophylin | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 365 ngày |
539 | Thiamazol | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | 365 ngày |
540 | Thiocolchicosid | 2.676.000 | 2.676.000 | 0 | 365 ngày |
541 | Ticagrelor | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 365 ngày |
542 | Timolol | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 365 ngày |
543 | Tizanidin hydroclorid | 18.270.000 | 18.270.000 | 0 | 365 ngày |
544 | Tobramycin | 2.447.100 | 2.447.100 | 0 | 365 ngày |
545 | Tobramycin | 2.087.500 | 2.087.500 | 0 | 365 ngày |
546 | Tolperison | 35.160.000 | 35.160.000 | 0 | 365 ngày |
547 | Torsemid | 17.580.000 | 17.580.000 | 0 | 365 ngày |
548 | Tranexamic acid | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | 365 ngày |
549 | Trazodone hydrochlorid | 28.404.000 | 28.404.000 | 0 | 365 ngày |
550 | Trimebutin maleat | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 365 ngày |
551 | Ubidecarenon (Coenzyme Q10) | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 ngày |
552 | Ursodeoxycholic acid | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | 365 ngày |
553 | Valsartan | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 365 ngày |
554 | Vildagliptin | 70.440.000 | 70.440.000 | 0 | 365 ngày |
555 | Vincamin + rutin | 159.000.000 | 159.000.000 | 0 | 365 ngày |
556 | Vinpocetin | 5.544.000 | 5.544.000 | 0 | 365 ngày |
557 | Vinpocetin | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 365 ngày |
558 | Vinpocetin | 900.000 | 900.000 | 0 | 365 ngày |
559 | Vitamin A + vitamin D3 + Vitamin B1 + Vitamim B2 + Vitamin B6 + Sắt fumarat + Magnesium oxide + Calci glycerophosphat | 16.475.000 | 16.475.000 | 0 | 365 ngày |
560 | Vitamin A+Vitamin D3+Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin B12+Vitamin C+Vitamin PP+Acid folic+Calci pantothenat+Calci lactate+Đồng sulfat+Sắt fumarat+Kali iod | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 365 ngày |
561 | Vitamin B1 | 384.000 | 384.000 | 0 | 365 ngày |
562 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 3.545.000 | 3.545.000 | 0 | 365 ngày |
563 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | 365 ngày |
564 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 365 ngày |
565 | Vitamin B1+Vitamin B2+ Vitamin B6+Vitamin PP | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 365 ngày |
566 | Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B5+Vitamin B6+ Vitamin B8 + Vitamin B12+ Vitamin C+ Vitamin PP+ Calci carbonat + Magnesi carbonat | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 365 ngày |
567 | Vitamin B12(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | 365 ngày |
568 | Vitamin B12(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
569 | Vitamin B6 | 283.500 | 283.500 | 0 | 365 ngày |
570 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 14.625.000 | 14.625.000 | 0 | 365 ngày |
571 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | 365 ngày |
572 | Vitamin C + rutine | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 365 ngày |
573 | Vitamin PP | 182.000 | 182.000 | 0 | 365 ngày |
574 | Xylometazolin | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 365 ngày |
575 | Zopiclon | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | 365 ngày |
576 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 365 ngày |
577 | Atorvastatin + ezetimibe | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 365 ngày |
578 | Azintamide+Pancreatin+Cellulase 4000+Simethicon | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 365 ngày |
579 | Citicolin natri | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 365 ngày |
580 | Dapagliflozin | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 ngày |
581 | Fluticason furoat | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
582 | Heparin (natri) | 725.700.000 | 725.700.000 | 0 | 365 ngày |
583 | Ibuprofen | 10.300.000 | 10.300.000 | 0 | 365 ngày |
584 | Lactobacillus acidophilus+Estriol | 25.585.000 | 25.585.000 | 0 | 365 ngày |
585 | Lactulose | 16.350.000 | 16.350.000 | 0 | 365 ngày |
586 | Levosulpirid | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 365 ngày |
587 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | 10.425.000 | 10.425.000 | 0 | 365 ngày |
588 | Linezolid* | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 365 ngày |
589 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 365 ngày |
590 | Nicorandil | 10.836.000 | 10.836.000 | 0 | 365 ngày |
591 | Nimodipin | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 365 ngày |
592 | Panax notoginseng saponins | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 365 ngày |
593 | Panax notoginseng saponins | 40.150.000 | 40.150.000 | 0 | 365 ngày |
594 | Paracetamol + methocarbamol | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 365 ngày |
595 | Perindopril + indapamid | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 365 ngày |
596 | Phenobarbital | 7.035.000 | 7.035.000 | 0 | 365 ngày |
597 | Pinene + camphene + cineol + fenchone + borneol + anethol + olive oil | 6.940.000 | 6.940.000 | 0 | 365 ngày |
598 | Pinene + camphene + cineol +menthone + menthol+ borneol | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
599 | Rabeprazol | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 365 ngày |
600 | Sacubitril+ Valsartan | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 365 ngày |
601 | Simethicone+Fungal Diastase (1:800)+Papain | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
602 | Sucralfat | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 ngày |
603 | Valerian extract | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN QUÂN Y 121 CỤC HẬU CẦN QUÂN KHU 9 như sau:
- Có quan hệ với 230 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 16,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 362.303.665.472 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 317.059.996.553 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,49%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người vĩ đại nhất trong lịch sử là người nghèo nhất. "
Emerson Ralph Waldo
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN QUÂN Y 121 CỤC HẬU CẦN QUÂN KHU 9 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN QUÂN Y 121 CỤC HẬU CẦN QUÂN KHU 9 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.