Gói thầu thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
29
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
304.800.710.556 VND
Ngày đăng tải
10:55 04/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
320/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH KIÊN GIANG
Ngày phê duyệt
03/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 1.231.660.000 1.434.435.000 8 Xem chi tiết
2 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 1.597.932.500 1.698.915.500 24 Xem chi tiết
3 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 2.866.000.000 2.986.300.000 5 Xem chi tiết
4 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 6.602.070.000 6.663.552.500 16 Xem chi tiết
5 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 3.356.637.000 3.432.679.500 19 Xem chi tiết
6 vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 502.750.000 521.725.000 3 Xem chi tiết
7 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 2.186.130.000 2.189.532.000 15 Xem chi tiết
8 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 13.108.673.226 13.264.393.226 38 Xem chi tiết
9 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 2.100.022.750 2.649.139.000 23 Xem chi tiết
10 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 38.456.869.950 38.551.114.950 89 Xem chi tiết
11 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 1.660.750.000 2.138.000.000 8 Xem chi tiết
12 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 1.616.889.750 1.638.155.000 5 Xem chi tiết
13 vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 9.957.000.000 10.005.800.000 11 Xem chi tiết
14 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 405.245.000 446.000.000 2 Xem chi tiết
15 vn0302850437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ 23.100.000 23.100.000 1 Xem chi tiết
16 vn0107008643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B 660.000.000 847.500.000 1 Xem chi tiết
17 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 8.898.455.000 8.902.455.000 15 Xem chi tiết
18 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 618.500.000 618.500.000 2 Xem chi tiết
19 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 4.007.739.250 4.026.379.250 11 Xem chi tiết
20 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 436.000.000 436.000.000 2 Xem chi tiết
21 vn0309818305 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN 929.000.000 945.000.000 2 Xem chi tiết
22 vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 674.978.500 748.583.500 5 Xem chi tiết
23 vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 767.094.720 881.438.750 3 Xem chi tiết
24 vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 165.000.000 172.500.000 1 Xem chi tiết
25 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 4.375.050.000 4.622.995.000 10 Xem chi tiết
26 vn0304142207 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 541.250.000 558.000.000 2 Xem chi tiết
27 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 338.500.000 410.615.000 6 Xem chi tiết
28 vn0108588683 CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG 116.375.000 144.375.000 1 Xem chi tiết
29 vn2001318303 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẤN CƯỜNG 1.250.950.000 2.277.000.000 4 Xem chi tiết
30 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 7.330.431.000 7.590.532.000 37 Xem chi tiết
31 vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 2.631.950.000 2.631.950.000 3 Xem chi tiết
32 vn0314771518 CÔNG TY TNHH NAM BẢO PHƯƠNG 1.476.780.000 1.537.870.000 6 Xem chi tiết
33 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 486.300.000 503.860.000 4 Xem chi tiết
34 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 1.130.250.000 1.165.239.500 6 Xem chi tiết
35 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 441.250.000 469.250.000 2 Xem chi tiết
36 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 2.111.140.000 2.380.272.500 15 Xem chi tiết
37 vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 319.900.000 325.150.000 2 Xem chi tiết
38 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 2.553.800.000 2.681.990.000 7 Xem chi tiết
39 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 2.004.450.000 2.234.970.000 12 Xem chi tiết
40 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 395.500.000 424.050.000 2 Xem chi tiết
41 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 2.979.610.000 2.988.900.000 9 Xem chi tiết
42 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 2.002.650.750 2.048.990.750 12 Xem chi tiết
43 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 336.175.000 336.420.000 2 Xem chi tiết
44 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 1.826.557.000 2.020.057.000 4 Xem chi tiết
45 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 150.000.000 150.000.000 1 Xem chi tiết
46 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 556.500.000 687.350.000 2 Xem chi tiết
47 vn0311197983 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN 242.600.000 242.600.000 2 Xem chi tiết
48 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 2.656.625.000 2.679.500.000 10 Xem chi tiết
49 vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 3.955.850.000 4.061.610.000 10 Xem chi tiết
50 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 2.498.160.000 2.589.397.500 13 Xem chi tiết
51 vn0315917544 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN 262.500.000 262.500.000 2 Xem chi tiết
52 vn2001317155 CÔNG TY TNHH MN PHARMA 394.650.000 427.200.000 5 Xem chi tiết
53 vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 239.750.000 240.030.000 3 Xem chi tiết
54 vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 807.000.000 807.000.000 4 Xem chi tiết
55 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 6.574.412.000 6.614.412.000 14 Xem chi tiết
56 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 3.780.900.000 4.015.781.200 11 Xem chi tiết
57 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 257.446.600 267.718.500 3 Xem chi tiết
58 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 1.232.553.000 1.514.420.000 8 Xem chi tiết
59 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 636.325.000 636.325.000 6 Xem chi tiết
60 vn0316814125 CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA 900.000.000 999.000.000 1 Xem chi tiết
61 vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 5.969.000.000 6.314.000.000 4 Xem chi tiết
62 vn0312846542 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MỸ PHÚ 215.000.000 233.000.000 1 Xem chi tiết
63 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 1.123.920.000 1.123.920.000 5 Xem chi tiết
64 vn0309936690 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIẾN PHÁT 142.300.000 142.750.000 2 Xem chi tiết
65 vn0311813840 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế USS PHARMA 348.390.000 348.390.000 2 Xem chi tiết
66 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 2.389.560.000 2.389.560.000 8 Xem chi tiết
67 vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 163.575.000 172.500.000 4 Xem chi tiết
68 vn0105849418 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIFACO 1.260.000.000 1.260.000.000 1 Xem chi tiết
69 vn0313395317 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂM PHÚC 2.180.500.000 2.195.000.000 2 Xem chi tiết
70 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 8.900.000.000 8.900.000.000 4 Xem chi tiết
71 vn0305758895 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI BÌNH DƯƠNG 231.000.000 255.500.000 1 Xem chi tiết
72 vn0303330631 CÔNG TY CỔ PHẦN KHANAPHAR 713.700.000 713.700.000 4 Xem chi tiết
73 vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 1.835.940.000 1.944.000.000 3 Xem chi tiết
74 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 837.000.000 837.000.000 3 Xem chi tiết
75 vn0301450556 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY CƯỜNG 4.058.000.000 4.122.300.000 6 Xem chi tiết
76 vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 1.533.500.000 1.542.350.000 5 Xem chi tiết
77 vn0314530142 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK 349.125.000 349.125.000 1 Xem chi tiết
78 vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 47.250.000 47.250.000 1 Xem chi tiết
79 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 8.379.126.000 8.400.428.500 11 Xem chi tiết
80 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 611.900.000 624.415.000 3 Xem chi tiết
81 vn6300328522 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC 450.000.000 515.000.000 1 Xem chi tiết
82 vn0101150040 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH 49.000.000 49.000.000 1 Xem chi tiết
83 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 2.217.000.000 2.217.000.000 4 Xem chi tiết
84 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 567.000.000 567.000.000 1 Xem chi tiết
85 vn0312763053 CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON 2.486.988.000 2.486.988.000 1 Xem chi tiết
86 vn0316299146 CÔNG TY TNHH STAR LAB 780.000.000 924.000.000 1 Xem chi tiết
87 vn0314744987 CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL 52.456.250 52.456.250 1 Xem chi tiết
88 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 715.680.000 715.680.000 1 Xem chi tiết
89 vn0314294752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM 2.672.000.000 2.900.000.000 3 Xem chi tiết
90 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 10.500.000.000 10.500.000.000 1 Xem chi tiết
91 vn0314037138 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH 56.000.000 56.000.000 1 Xem chi tiết
92 vn0106312658 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH 2.114.375.000 2.152.250.000 5 Xem chi tiết
93 vn0309279702 CÔNG TY TNHH ERA PHARMA 33.375.000 33.375.000 1 Xem chi tiết
94 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 1.650.000.000 1.687.500.000 1 Xem chi tiết
95 vn0309537209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN 593.700.000 646.900.000 2 Xem chi tiết
96 vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 988.900.000 988.950.000 7 Xem chi tiết
97 vn0308988720 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VŨ 328.000.000 328.000.000 1 Xem chi tiết
98 vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 2.950.000.000 2.950.000.000 2 Xem chi tiết
99 vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 205.758.000 205.758.000 2 Xem chi tiết
100 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 328.350.000 361.470.000 2 Xem chi tiết
101 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 690.950.000 690.950.000 2 Xem chi tiết
102 vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 1.510.000.000 1.510.000.000 1 Xem chi tiết
103 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 476.752.500 480.217.500 2 Xem chi tiết
104 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 682.350.000 682.350.000 2 Xem chi tiết
105 vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 358.500.000 420.000.000 1 Xem chi tiết
106 vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 374.000.000 374.000.000 2 Xem chi tiết
107 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 17.885.000 25.725.000 1 Xem chi tiết
108 vn0314228855 CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE 38.600.000 52.800.000 2 Xem chi tiết
109 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 194.500.000 210.000.000 2 Xem chi tiết
110 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 147.000.000 147.000.000 1 Xem chi tiết
111 vn6001509993 CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA 1.035.000.000 1.323.000.000 1 Xem chi tiết
112 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 20.475.000 20.475.000 1 Xem chi tiết
113 vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 1.314.400.000 1.644.900.000 3 Xem chi tiết
114 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 1.184.500.000 1.287.500.000 3 Xem chi tiết
115 vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 241.080.000 241.080.000 1 Xem chi tiết
116 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 28.860.000 28.980.000 1 Xem chi tiết
117 vn0314981272 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN 290.000.000 315.000.000 1 Xem chi tiết
118 vn0109089983 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM 157.500.000 157.500.000 1 Xem chi tiết
119 vn0303246179 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 3.150.750.000 3.807.750.000 3 Xem chi tiết
120 vn1801369827 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HOÀN VŨ 624.750.000 624.750.000 1 Xem chi tiết
121 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 37.500.000 37.500.000 1 Xem chi tiết
122 vn0315680172 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN 1.347.150.000 1.600.800.000 3 Xem chi tiết
123 vn0311028713 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM 99.750.000 99.750.000 1 Xem chi tiết
124 vn3400324879 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN 672.000.000 672.000.000 1 Xem chi tiết
125 vn1801612912 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY 12.460.000 12.460.000 1 Xem chi tiết
126 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 688.558.500 692.632.500 3 Xem chi tiết
127 vn0309590146 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT 126.000.000 126.000.000 1 Xem chi tiết
128 vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 126.350.000 132.300.000 2 Xem chi tiết
129 vn0312696382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN 82.350.000 82.500.000 1 Xem chi tiết
130 vn0108650211 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý 275.000.000 290.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 130 nhà thầu 249.654.977.246 258.810.964.876 707

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
23.24.GE.002 SaVi Acarbose 100 Acarbose VD-24268-16 Việt Nam Viên 5.000 19.425.000
23.24.GE.003 Arbosnew 100 Acarbose VD-25610-16 Việt Nam Viên 10.000 13.100.000
23.24.GE.004 Speenac S Aceclofenac VN-19212-15 Hàn Quốc Viên 100.000 472.000.000
23.24.GE.005 CLANZACR Aceclofenac VN-15948-12 Hàn Quốc Viên 100.000 695.000.000
23.24.GE.006 Vincerol 1mg Acenocoumarol 893110306723 (VD-28148-17) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Viên 200.000 54.000.000
23.24.GE.007 Acenocoumarol 4 Acenocoumarol VD-22294-15 Việt Nam Viên 165.000 57.750.000
23.24.GE.008 Zentanil 500mg/5ml Acetyl leucin VD-33432-19 Việt Nam Lọ 3.000 37.800.000
23.24.GE.009 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 17.500 80.710.000
23.24.GE.010 Gikanin N-acetyl-dl- leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 30.000 11.490.000
23.24.GE.011 ACC 200 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Đức Gói 35.000 57.225.000
23.24.GE.012 VACOMUC 200 SACHET N-acetyl-L-Cystein VD-32094-19 Việt Nam Gói 300.000 141.600.000
23.24.GE.014 Mucomucil Acetylcystein VN-21776-19 Italia Chai/lọ/ống/túi 665 27.930.000
23.24.GE.015 Antimuc 300mg/3ml Acetylcystein VD-36204-22 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 5.000 147.500.000
23.24.GE.016 Kaclocide plus Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate 97,86mg); Aspirin VD-36136-22 Việt Nam Viên 500.000 545.000.000
23.24.GE.017 Aspirin 81 Aspirin 893110233323 Việt Nam Viên 1.500.000 94.500.000
23.24.GE.018 Aspirin Stella 81mg Aspirin (Acetylsalicylic acid) 893110337023 (VD-27517-17) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 600.000 204.000.000
23.24.GE.019 Aminoplasmal B.Braun 10% E Acid amin + điện giải (*) (Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate) VN-18160-14 Đức Chai 1.000 157.500.000
23.24.GE.020 Aminoplasmal B.Braun 5% E Acid amin + điện giải (*) (Isoleucine + Leucine + Lysine hydrocholoride (tương đương với Lysine 0,8575 gam) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Sodium Chloride + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate) VN-18161-14 Đức Chai 500 35.500.000
23.24.GE.022 Aminomix Peripheral Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g; Mỗi túi 1500ml có 2 ngăn chứa: 750ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 104g tương ứng với Glucose 94,5g; 750ml dung dịch acid amin có điện giải:L-Alanin 7,35g; L-Arginin 6,3g; Glycin 5,78g; L-Histidin 1,58g; L-Isoleucin 2,63g; L-Leucin 3,89g; L-Lysin acetat 4,88g tương ứng với L-Lysin 3,4 VN-22602-20 Áo Túi 300 120.000.000
23.24.GE.023 Nutriflex Lipid Peri Acid amin + glucose + lipid (*) VN-19792-16 Đức Túi 175 147.000.000
23.24.GE.024 Combilipid MCT Peri injection Acid amin + glucose + lipid (*) VN-21297-18 Hàn Quốc Túi 175 143.500.000
23.24.GE.025 Kabiven Peripheral Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam VN-19951-16 Thụy Điển Túi 300 189.000.000
23.24.GE.026 Periolimel N4E Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Túi 175 121.887.500
23.24.GE.028 Amiparen – 10 Các axit amin VD-15932-11 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Chai 3.500 220.500.000
23.24.GE.032 Nephgold Acid amin* VN-21299-18 Hàn Quốc Túi 5.000 475.000.000
23.24.GE.033 Kidmin L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein. VD-35943-22 Việt Nam Túi 15.000 1.725.000.000
23.24.GE.034 Aminoleban L-Cysteine.HCl.H2O (tương đương L-Cysteine); L-Methionine ; Glycine ; L-Tryptophan ; L-Serine ; L-Histidine.HCl.H2O (tương đương L-Histidine); L-Proline ; L-Threonine ; L-Phenylalanine; L-Isoleucine ; L-Valine; L-Alanine ; L-Arginine.HCl (tương đương L-Arginine) ; L-Leucine ; L-Lysine.HCl (tương đương L-Lysine) VD-36020-22 Việt Nam Túi 1.000 104.000.000
23.24.GE.035 Aminosteril N-Hepa 8% 250ml dung dịch chứa: L-isoleucin 2,60g; L-leucin 3,27g; L-lysin acetat 2,43g tương đương với L-lysin 1,72g; L-methionin 0,28g; N-acetyl L-cystein 0,18g tương đương với L-cystein 0,13g; L-phenylalanin 0,22g; L-threonin 1,10g; L-tryptophan 0,18g; L-valin 2,52g; L-arginin 2,68g; L-histidin 0,70g; Glycin 1,46g; L-alanin 1,16g; L-prolin 1,43g; L-serin 0,56g VN-22744-21 Áo Chai 1.750 166.250.000
23.24.GE.037 Aminosteril N-Hepa 8% 500 ml dung dịch chứa: L-isoleucin 5,20g; L-leucin 6,55g; L-lysin acetat 4,86g tương đương với L-lysin 3,44g; L-methionin 0,55g; N-acetyl L-cystein 0,35g tương đương với L-cystein 0,26g; L-phenylalanin 0,44g; L-threonin 2,20g; L-tryptophan 0,35g; L-valin 5,04g; L-arginin 5,36g; L-histidin 1,40g; Glycin 2,91g; L-alanin 2,32g; L-prolin 2,87g; L-serin 1,12g VN-22744-21 Áo Chai 1.000 125.000.000
23.24.GE.038 Nephrosteril L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g VN-17948-14 Áo Chai 2.000 204.000.000
23.24.GE.039 Aginfolix 5 Acid folic (vitamin B9) VD-25119-16 Việt Nam Viên 100.000 20.500.000
23.24.GE.040 Alfa - Lipogamma 600 Oral Acid thioctic (Meglumin thioctat) VN-20219-16 Đức Viên 20.000 336.000.000
23.24.GE.042 Meileo Aciclovir VN-20711-17 Tây Ban Nha Chai/lọ/ống/túi 1.000 278.000.000
23.24.GE.043 A.T Acyclovir 250mg Aciclovir 893110149523 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 250 41.238.750
23.24.GE.044 Mediclovir Aciclovir VD-34095-20 Việt Nam Tuýp/ống 100 4.578.500
23.24.GE.045 Acyclovir Aciclovir VD-24956-16 Việt Nam Tuýp/ống 500 1.900.000
23.24.GE.046 Agiclovir 400 Aciclovir VD-33369-19 Việt Nam Viên 14.000 10.080.000
23.24.GE.047 Akneyash Adapalen VN-20743-17 India Tuýp 500 37.250.000
23.24.GE.048 BFS-Adenosin Adenosin triphosphat VD-31612-19 Việt Nam Lọ 300 240.000.000
23.24.GE.049 Escin 20mg Aescin VD-35445-21 Việt Nam Viên 50.000 99.000.000
23.24.GE.050 SaVi Albendazol 200 Albendazol VD-24850-16 Việt Nam Viên 5.000 9.000.000
23.24.GE.054 Bivobone Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat) 70mg, Vitamin D3 1 MIU/g 5,6 mg (tương đương với Vitamin D3 (colecalciferol) 5600 IU) VD-33842-19 Việt Nam Viên 8.750 116.375.000
23.24.GE.055 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL VN-22467-19 Pháp Viên 50.000 764.550.000
23.24.GE.057 Prolufo Alfuzosin VN-23223-22 India Viên 50.000 311.950.000
23.24.GE.058 Sadapron 100 Allopurinol VN-20971-18 (QĐ 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 100.000 175.000.000
23.24.GE.059 Katrypsin Alpha chymotrypsin VD-18964-13 Việt Nam Viên 17.500 2.187.500
23.24.GE.060 Katrypsin Fort Alphachymotrypsin VD-20759-14 Việt Nam Viên 7.000 1.974.000
23.24.GE.061 Actilyse Alteplase QLSP-948-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Đức Lọ 227 2.343.454.476
23.24.GE.067 Halixol Ambroxol hydrochloride VN-16748-13 Hungary Viên 50.000 75.000.000
23.24.GE.068 AMBRON TAB Ambroxol hydrochlorid VD-32081-19 Việt Nam Viên 75.000 8.550.000
23.24.GE.069 Itamekacin 1000 Amikacin VD-28606-17 Việt Nam Ống 10.000 370.000.000
23.24.GE.070 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride VN-20734-17 Pháp Ống 5.000 150.240.000
23.24.GE.071 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 5.000 120.000.000
23.24.GE.073 Amitriptylin 25mg Amitriptylin hydroclorid VD-31039-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 758/QĐ-QLD Việt Nam Viên 35.000 33.250.000
23.24.GE.074 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg VN3-10-17 Ailen Viên 30.000 256.710.000
23.24.GE.075 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 30.000 256.710.000
23.24.GE.076 Natrixam 1.5mg/10mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg 300110029723 Pháp Viên 50.000 249.350.000
23.24.GE.077 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 150.000 748.050.000
23.24.GE.078 Lisonorm Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-22644-20 Hungary Viên 50.000 262.500.000
23.24.GE.079 Telorssa 100mg/5mg film-coated tablets Amlodipin + losartan 383110139523 Slovenia Viên 17.500 180.250.000
23.24.GE.080 Twynsta Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) VN-16589-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Ấn Độ Viên 17.500 218.435.000
23.24.GE.081 Twynsta Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) VN-16590-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Ấn Độ Viên 17.500 229.635.000
23.24.GE.082 Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide 840110032023 (VN-19287-15) Tây Ban Nha Viên 14.000 253.498.000
23.24.GE.083 Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide 840110079223 (VN-19289-15) Tây Ban Nha Viên 14.000 253.498.000
23.24.GE.084 Exforge Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan VN-16342-13 Tây Ban Nha Viên 10.500 190.123.500
23.24.GE.085 Hyvalor plus Amlodipin + valsartan VD-35616-22 Việt Nam Viên 10.500 163.800.000
23.24.GE.086 Wamlox 5mg/80mg Amlodipin + valsartan 383110181323 Slovenia Viên 40.000 356.000.000
23.24.GE.087 Hyvalor plus Amlodipin + valsartan VD-35617-22 Việt Nam Viên 40.000 344.000.000
23.24.GE.088 Kavasdin 10 Amlodipin VD-20760-14 Việt Nam Viên 285.000 85.500.000
23.24.GE.089 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 250.000 24.500.000
23.24.GE.090 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 500.000 49.000.000
23.24.GE.092 Claminat 1,2g Amoxicilin + acid clavulanic VD-20745-14 Việt Nam Chai/lọ/ống 5.000 180.000.000
23.24.GE.093 Midantin Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25724-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.750 40.052.250
23.24.GE.094 Midatan 500/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 80.000 131.760.000
23.24.GE.095 Vigentin 500/62,5 DT Amoxicilin + acid clavulanic VD-33610-19 Việt Nam Viên 17.500 139.650.000
23.24.GE.097 Ceracept 1,5g Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-31307-18 (Kèm QĐ số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023) Việt Nam Lọ 5.250 228.375.000
23.24.GE.098 Fabamox 1g Amoxicilin VD-23035-15 Việt Nam Viên 7.000 23.100.000
23.24.GE.099 Midamox 1000 Amoxicilin VD-21867-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 25.000 36.950.000
23.24.GE.100 Ama-Power Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VN-19857-16 Rumani Lọ 3.500 215.957.000
23.24.GE.101 Senitram 1g/0,5g Ampicilin + Sulbactam VD-34944-21 Việt Nam Lọ 10.000 235.000.000
23.24.GE.102 NERUSYN 3G Ampicilin; Sulbactam VD-26159-17 Việt Nam Lọ 7.500 633.750.000
23.24.GE.103 Pancres Amylase + lipase + protease VD-25570-16 Việt Nam Viên 50.000 150.000.000
23.24.GE.104 Atorvastatin + ezetimibe-5A FARMA 10+10mg Atorvastatin + ezetimibe VD-33757-19 Việt Nam Viên 200.000 204.000.000
23.24.GE.105 Ezecept 20/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) + Ezetimibe 893110064223 Việt Nam Viên 100.000 600.000.000
23.24.GE.106 Zentocor 40mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 520110073523 (SĐK cũ: VN-20475-17) Hy Lạp Viên 17.500 183.750.000
23.24.GE.107 Vaslor-40 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) VD-28487-17 Việt Nam Viên 350.000 381.500.000
23.24.GE.108 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 30.000 13.440.000
23.24.GE.109 Mezapulgit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-19362-13 Việt Nam Gói 60.000 84.420.000
23.24.GE.111 Enterogolds Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 50.000 136.500.000
23.24.GE.113 Balisal ODT Baclofen VD-35256-21 Việt Nam Viên 50.000 107.500.000
23.24.GE.114 Bambec Bambuterol hydrochlorid VN-16125-13 Trung Quốc Viên 5.000 28.195.000
23.24.GE.115 Hayex Bambuterol hydroclorid VD-28462-17 Việt Nam Viên 7.500 12.187.500
23.24.GE.116 Baburol Bambuterol VD-24113-16 Việt Nam Viên 250.000 76.250.000
23.24.GE.118 SaVi Betahistine 8 Betahistin VD-29119-18 Việt Nam Viên 35.000 26.950.000
23.24.GE.119 Kernhistine 16mg Tablet Betahistin 840110404323 (VN-19865-16) Spain Viên 150.000 297.900.000
23.24.GE.120 Agihistine 24 Betahistin VD-32774-19 Việt Nam Viên 35.000 101.430.000
23.24.GE.121 Bilaxten (cơ sở kiểm nghiệm: A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l.; địa chỉ: Via Sette Santi, 3 - 50131 Firenze (FI), Italy) Bilastin VN2-496-16 Ý Viên 15.000 139.500.000
23.24.GE.122 BisacodylDHG Bisacodyl VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 35.000 8.750.000
23.24.GE.123 BISNOL Bismuth VD-28446-17 Việt Nam Viên 17.500 68.250.000
23.24.GE.124 Altasyaris Bismuth 893110121623 Việt Nam Viên 7.000 26.600.000
23.24.GE.125 SAVIPROLOL PLUS HCT 2.5/6.25 Bisoprolol fumarat; Hydrochlorothiazid VD-20813-14 Việt Nam Viên 150.000 330.000.000
23.24.GE.126 Bisoplus HCT 5/12.5 Bisoprolol fumarat+ hydroclorothiazid 893110049223 (SĐK cũ: VD-18530-13) Việt Nam Viên 150.000 359.100.000
23.24.GE.127 SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 150.000 375.000.000
23.24.GE.128 Prololsavi 10 Bisoprolol fumarat VD-29115-18 Việt Nam Viên 175.000 486.500.000
23.24.GE.129 Bisoprolol Fumarate 2.5mg Bisoprolol fumarate VN-18126-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Ireland Viên 50.000 34.500.000
23.24.GE.130 CORNEIL-2,5 Bisoprolol 893110103223 (VD-20358-13) Việt Nam Viên 250.000 112.500.000
23.24.GE.132 Agicardi 2,5 Bisoprolol VD-35788-22 Việt Nam Viên 750.000 90.000.000
23.24.GE.133 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 175.000 120.750.000
23.24.GE.137 Combigan Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) VN-20373-17 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Ireland Lọ 105 19.268.970
23.24.GE.138 Azopt Brinzolamide VN-21090-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Mỹ Lọ 240 28.007.760
23.24.GE.139 Pulmicort Respules Budesonid VN-21666-19 Thụy Điển Ống 56.000 1.394.736.000
23.24.GE.140 CALCIUM STELLA 500 MG Calci carbonat + calci gluconolactat VD-27518-17 Việt Nam Viên 50.000 175.000.000
23.24.GE.141 Calcium Hasan 250mg Calci carbonat + calci gluconolactat VD-28536-17 Việt Nam viên 50.000 89.250.000
23.24.GE.142 Agi- calci Calci carbonat + vitamin D3 VD-23484-15 Việt Nam Viên 200.000 174.000.000
23.24.GE.143 Caldihasan Calci carbonat + vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam viên 500.000 420.000.000
23.24.GE.144 Abricotis Calci carbonat + vitamin D3 VN-23069-22 Australia Viên 35.000 199.500.000
23.24.GE.145 Calcichew Calci (dưới dạng Calci carbonat) VD-32869-19 Việt Nam Viên 100.000 179.000.000
23.24.GE.146 KITNO Calci carbonat (tương đương 250mg calci) VD-27984-17 Việt Nam Viên 50.000 70.000.000
23.24.GE.147 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 7.500 6.285.000
23.24.GE.148 Growpone 10% Calci gluconat VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Ukraine Chai/lọ/ống 250 3.325.000
23.24.GE.149 Citoles Calci glycerophosphat + magnesi gluconat VD-27331-17 Việt Nam Gói 200.000 900.000.000
23.24.GE.151 CLIPOXID-300 Calci lactat VD-34168-20 Việt Nam Viên 50.000 90.000.000
23.24.GE.152 Calsfull Calci lactat VD-28746-18 (Quyết định gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023) Việt Nam Viên 100.000 215.000.000
23.24.GE.153 Trozimed Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) VD-28486-17 Việt Nam Tuýp 350 32.550.000
23.24.GE.154 Orkan SoftCapsule Calcitriol VN-20486-17 Korea Viên 200.000 399.000.000
23.24.GE.155 Calcitriol DHT 0,5mcg Calcitriol VD-35005-21 Việt Nam Viên 200.000 159.600.000
23.24.GE.156 CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg Candesartan + hydrochlorothiazid 880110021423 Hàn Quốc Viên 35.000 137.900.000
23.24.GE.158 Nady-Candesartan 16 Candesartan VD-35334-21 Việt Nam Viên 350.000 225.750.000
23.24.GE.159 Guarente-8 Candesartan cilexetil VD-28461-17 Việt Nam Viên 35.000 106.750.000
23.24.GE.162 Karvidil 12,5mg Carvedilol VN-22552-20 Latvia Viên 5.000 12.250.000
23.24.GE.163 Savi Carvedilol 12.5 Carvedilol VD-26256-17 Việt Nam Viên 25.000 19.475.000
23.24.GE.164 Aucardil 12,5 Carvedilol VD-30276-18 Việt Nam Viên 50.000 30.500.000
23.24.GE.165 Karvidil 6,25mg Carvedilol VN-22553-20 Latvia Viên 10.000 14.200.000
23.24.GE.166 Cancidas Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 55,5 mg ) 50,0 mg VN-20811-17 Pháp Lọ 175 1.142.925.000
23.24.GE.167 Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) 890110407323 (VN-21276-18) Ấn Độ Lọ 350 1.568.000.000
23.24.GE.168 Cancidas Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 77,7 mg) 70 mg VN-20568-17 Pháp Lọ 18 149.196.600
23.24.GE.169 Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial Caspofungin acetate tương đương Caspofungin VN-22393-19 Ấn Độ Lọ 35 196.000.000
23.24.GE.170 Ceclor Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) VN-16796-13 Ý Viên 5.000 94.300.000
23.24.GE.175 Cefamandol 1g Cefamandol VD-31706-19 Việt Nam Chai/lọ/ống 20.000 1.260.000.000
23.24.GE.176 Tenadol 2000 Cefamandol VD-35455-21 Việt Nam Chai/lọ/ống 10.000 1.240.000.000
23.24.GE.177 Amcefal 2g Cefamandol VD-34108-20 Việt Nam Lọ 10.000 770.000.000
23.24.GE.178 Setpana Cefdinir VD-29464-18 Việt Nam Viên 20.000 231.000.000
23.24.GE.179 Osvimec 300 Cefdinir VD-22240-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 20.000 211.000.000
23.24.GE.181 Nozasul 2G Cefoperazon + sulbactam VD-19649-13 Việt Nam Lọ 70.000 3.500.000.000
23.24.GE.182 Midapezon 1g/0,5g Cefoperazon + sulbactam VD-34715-20 Việt Nam Lọ 5.000 210.000.000
23.24.GE.183 Cefopefast-S 1500 Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-36148-22 Việt Nam Lọ 15.000 930.000.000
23.24.GE.184 Medocef 1g Cefoperazon VN-22168-19 Cyprus Lọ 6.000 318.000.000
23.24.GE.185 Kocepo Inj. Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) VN-18677-15 Korea Lọ 12.000 501.600.000
23.24.GE.186 Unsefera 2G Cefoperazon VD-35241-21 Việt Nam Lọ 70.000 4.200.000.000
23.24.GE.188 Bouleram 2g Cefotiam VD-34110-20 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 7.500 660.000.000
23.24.GE.189 Tenafotin 2000 Cefoxitin VD-23020-15 Việt Nam Lọ 3.500 349.125.000
23.24.GE.190 Midepime 2g Cefoxitin VD-29012-18 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 3.500 301.000.000
23.24.GE.191 Astode 1g Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) VN-22550-20 Ấn Độ Lọ 3.500 451.437.000
23.24.GE.192 Astode 2g Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) VN-22551-20 Ấn Độ Lọ 3.500 875.000.000
23.24.GE.193 Imedoxim 200 Cefpodoxim VD-27891-17 Việt Nam Viên 30.000 169.200.000
23.24.GE.194 Doncef inj. Cefradin VD-34364-20 Việt Nam Lọ 5.000 158.350.000
23.24.GE.196 Cefradin 500mg Cefradin VD-31212-18 Việt Nam Viên 10.500 47.250.000
23.24.GE.197 Bicefzidim 1g Ceftazidim VD-28222-17 Việt Nam Lọ 35.000 330.015.000
23.24.GE.198 Vitazidim 3g Ceftazidim VD-31242-18 Việt Nam lọ 10.000 880.000.000
23.24.GE.199 Zoximcef 1 g Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) VD-29359-18 Việt Nam Lọ 2.500 159.725.000
23.24.GE.200 Tizosac 1G Ceftizoxim VD-35240-21 Việt Nam Lọ 10.000 430.000.000
23.24.GE.201 Ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) VD-19450-13 Việt Nam Lọ 10.000 450.000.000
23.24.GE.203 Trikaxon 2g Ceftriaxon VD-31968-19 Việt Nam Lọ 2.500 71.250.000
23.24.GE.205 Conoges 200 Celecoxib VD-18257-13 Việt Nam Viên 50.000 84.000.000
23.24.GE.206 Bluecezine Cetirizin VN-20660-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Bồ Đào Nha Viên 65.000 260.000.000
23.24.GE.207 IMMUBRON Chất ly giải vi khuẩn đông khô: Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Klebsiella pneumoniae, Klebsiella ozaenae, Haemophylus influenzae, Neisseria catarrhalis, Diplococcus pneumoniae QLSP-818-14 Italy Viên 3.500 49.000.000
23.24.GE.208 Allermine Chlorpheniramin (hydrogen maleat) VD-22794-15 Việt Nam Viên 35.000 12.075.000
23.24.GE.209 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramine maleat VD-34186-20 Việt Nam Viên 150.000 4.350.000
23.24.GE.210 Atelec Tablets 10 Cilnidipine VN-15704-12 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Nhật Viên 80.000 720.000.000
23.24.GE.211 Kaldaloc Cilnidipin VD-33382-19 Việt Nam Viên 180.000 430.200.000
23.24.GE.212 Pletaz 100mg Tablets Cilostazol VN- 20685-17 Spain Viên 10.000 56.910.000
23.24.GE.213 Nibixada Cilostazol VN-21096-18 Ba Lan Viên 10.000 50.250.000
23.24.GE.216 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 300 2.580.000
23.24.GE.217 Proxacin 1% Ciprofloxacin VN-15653-12 Ba Lan Lọ 8.000 1.092.000.000
23.24.GE.219 Basmicin 400 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) VD-18768-13 Việt Nam Lọ 8.000 408.000.000
23.24.GE.220 Quinrox 400/40 Ciprofloxacin VD-27088-17 Việt Nam Lọ 15.000 1.470.000.000
23.24.GE.221 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 893115287023 (VD-30407-18) Việt Nam Viên 250.000 145.000.000
23.24.GE.222 Pramital Citalopram VN-21205-18 Greece Viên 5.000 49.500.000
23.24.GE.223 Citalopram 20 mg Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) VD-30230-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Viên 2.500 3.750.000
23.24.GE.225 Clopidogrel/Aspirin Teva 75mg/100mg Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) + Acetylsalicylic acid 535110007223 Malta Viên 35.000 588.000.000
23.24.GE.229 Tunadimet Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 893110288623 (VD-27922-17) Việt Nam Viên 2.000.000 538.000.000
23.24.GE.230 Sovasol Clotrimazol VD-28045-17 Việt Nam Chai/lọ/ống 500 34.000.000
23.24.GE.233 Cloxacillin 2 g Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) VD-29758-18 Việt Nam Lọ 2.500 212.250.000
23.24.GE.235 Terpin codein 10 Terpin hydrat + Codein phosphat VD-35730-22 Việt Nam Viên 100.000 68.000.000
23.24.GE.236 Colchicine Colchicin VD-19169-13 Việt Nam Viên 5.000 4.500.000
23.24.GE.237 Colchicin Colchicin VD-22172-15 Việt Nam Viên 6.000 1.590.000
23.24.GE.238 Colistin TZF Colistin* VN-19363-15 Poland Lọ 1.500 567.000.000
23.24.GE.240 Colistin 1 MIU Colistin* VD-35188-21 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 3.500 1.050.000.000
23.24.GE.241 Colistimed Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) VD-24644-16 Việt Nam Lọ 2.000 780.000.000
23.24.GE.242 Colistin 2 MIU Colistin* VD-35189-21 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 2.000 1.190.000.000
23.24.GE.243 Colisodi 3,0 MIU Colistin* VD-35930-22 Việt Nam Lọ 7.000 4.893.000.000
23.24.GE.244 Bidicolis 4,5MIU Colistin* VD-33724-19 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 3.000 2.486.988.000
23.24.GE.245 Pradaxa Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 2.000 60.776.000
23.24.GE.246 Forxiga Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-37-18 CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh Viên 100.000 1.900.000.000
23.24.GE.247 Dapmyto 350 Daptomycin VD-35577-22 Việt Nam Lọ 500 675.000.000
23.24.GE.248 Daptomred 500 Daptomycin VN-22524-20 Ấn Độ Lọ 350 594.650.000
23.24.GE.249 Savi Deferipron 250 Deferipron VD-25774-16 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Viên 10.000 70.000.000
23.24.GE.251 Vinroxamin Deferoxamine mesylat VD-34793-20 Việt Nam Lọ 1.500 184.500.000
23.24.GE.252 Minirin Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) VN-18893-15 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Thụy Sĩ Viên 3.500 65.845.500
23.24.GE.254 Dexamethasone Dexamethasone phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 50.000 36.000.000
23.24.GE.255 Dexibuprofen 200mg Dexibuprofen 893110216923 Việt Nam Viên 35.000 96.250.000
23.24.GE.256 Dexibuprofen DWP 300mg Dexibuprofen 893110220223 Việt Nam Viên 70.000 117.600.000
23.24.GE.257 Disomic Dexketoprofen (đồng phân của Ketoprofen) VN-21526-18 Rumani Ống 10.000 194.500.000
23.24.GE.258 Paincerin Diacerein VN-22780-21 Hy Lạp Viên 10.000 120.000.000
23.24.GE.259 Javiel Diacerein VD-28465-17 Việt Nam Viên 50.000 82.500.000
23.24.GE.263 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 15.000 240.000.000
23.24.GE.264 Digoxin/Anfarm Digoxin VN-21737-19 Hy Lạp Ống 1.925 52.456.250
23.24.GE.265 Eurozitum 60 mg Diltiazem 594110027423 (VN-16697-13 ) Romania Viên 30.000 48.000.000
23.24.GE.266 Smecgim Dioctahedral smectit VD-25616-16 Việt Nam Gói/túi 2.000 6.800.000
23.24.GE.269 Dacolfort Diosmin + Hesperidin VD-30231-18 (893100263823) Việt Nam Viên 50.000 80.000.000
23.24.GE.270 Agiosmin Diosmin + hesperidin VD-34645-20 Việt Nam Viên 50.000 39.750.000
23.24.GE.272 Phlebodia Diosmin VN-18867-15, Gia hạn 5 năm theo QĐ 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 Pháp Viên 105.000 715.680.000
23.24.GE.274 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 12.500 6.125.000
23.24.GE.275 Hania Donepezil VN-21771-19 Hy Lạp Viên 1.000 44.000.000
23.24.GE.278 Doripenem 0,5g Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) VD-25720-16 Việt Nam Lọ 1.000 612.000.000
23.24.GE.279 Dorio Doripenem* VN-21683-19 Thái Lan Lọ 4.000 2.092.000.000
23.24.GE.281 Doxasin 2 Doxazosin VD-35440-21 Việt Nam Viên 7.000 7.350.000
23.24.GE.285 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 480 37.525.440
23.24.GE.286 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 950 169.100.000
23.24.GE.287 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21180-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 6.660 520.665.480
23.24.GE.288 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21180-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 100 17.800.000
23.24.GE.289 Kydheamo - 2B Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) VD-30651-18 Việt Nam Can 8.140 1.358.973.000
23.24.GE.290 Kydheamo - 3A Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) VD-27261-17 Việt Nam Can 13.370 2.070.678.750
23.24.GE.291 Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 400110020123 (VN-20914-18) Đức Túi 1.000 629.000.000
23.24.GE.292 Prismasol B0 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VN-21678-19 Ý Túi 15.000 10.500.000.000
23.24.GE.293 Dryches Dutasterid VD-28454-17 Việt Nam Viên 8.000 80.000.000
23.24.GE.294 Wolske Ebastin VD-27455-17 Việt Nam Viên 10.500 46.725.000
23.24.GE.295 Bastinfast 10 Ebastin VD-27752-17 Việt Nam Viên 52.500 29.400.000
23.24.GE.296 Blosatin 20 Ebastin 893110334623 (VD-29507-18) Việt Nam viên 10.000 30.030.000
23.24.GE.297 Jardiance Empagliflozin VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 500 11.536.000
23.24.GE.298 Jardiance Empagliflozin VN2-606-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 7.000 185.731.000
23.24.GE.299 Ebitac 12.5 Enalapril + Hydrochlorothiazid VN-17895-14 Ukraine Viên 150.000 517.500.000
23.24.GE.300 Meyernazid Enalapril maleat; Hydroclorothiazid VD-34421-20 Việt Nam Viên 87.500 143.325.000
23.24.GE.302 Enaboston 10 plus Enalapril maleat + Hydroclorothiazid VD-34149-20 Việt Nam Viên 100.000 262.000.000
23.24.GE.304 Ebitac Forte Enalapril + Hydrochlorothiazid VN-17896-14 Ukraine Viên 70.000 266.000.000
23.24.GE.305 Enazid Enalapril maleat; Hydroclorothiazid VD-34413-20 Việt Nam Viên 17.500 40.425.000
23.24.GE.306 Tonios-0,5 Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) VD3-44-20 Việt Nam Viên 2.500 33.375.000
23.24.GE.307 Entecavir STELLA 0.5mg Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 893114106923 (QLĐB-560-16) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 2.500 39.750.000
23.24.GE.308 Agicarvir Entecavir VD-25114-16 Việt Nam Viên 25.000 53.750.000
23.24.GE.309 Savi Eperisone 50 Eperison VD-21351-14 Việt Nam Viên 15.000 6.675.000
23.24.GE.310 Eperison 50 Eperison hydrochlorid 893110216023 Việt Nam Viên 25.000 5.800.000
23.24.GE.311 Adrenaline-BFS 5mg Epinephrin (adrenalin) VD-27817-17 Việt Nam Lọ 2.000 50.000.000
23.24.GE.312 Adrenalin Adrenalin VD-27151-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 87.500 110.687.500
23.24.GE.313 Savi Eprazinone 50 Eprazinon VD-21352-14 (CV gia hạn 794/QĐ-QLD, 09/12/2022) Việt Nam Viên 75.000 67.125.000
23.24.GE.314 Invanz Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g VN-20315-17 Pháp Lọ 1.250 690.526.250
23.24.GE.315 Ertapenem VCP Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) VD-33638-19 Việt Nam Lọ 1.250 650.000.000
23.24.GE.316 Erythromycin Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 893110287423 (VD-28973-18) Việt Nam Viên 10.000 13.300.000
23.24.GE.317 NANOKINE 2000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 18.000 2.160.000.000
23.24.GE.319 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-911-16 Đức bơm tiêm 7.500 1.650.000.000
23.24.GE.321 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 10.000 2.293.550.000
23.24.GE.322 VACOOMEZ'S 20 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) VD-21927-14 Việt Nam Viên 250.000 57.000.000
23.24.GE.323 Esomeprazol 40mg Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrtae) 22,5% 893110354123 Việt Nam Viên 35.000 25.165.000
23.24.GE.324 Esomeprazol 40mg Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrtae) 22,5% 893110354123 Việt Nam Viên 35.000 25.165.000
23.24.GE.325 Cyclonamine 12,5% Etamsylat VN-21709-19 Ba Lan Ống 10.000 245.000.000
23.24.GE.326 Vincynon 500 Etamsylat VD-27155-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 11.500 367.080.000
23.24.GE.327 Stresam Etifoxin hydrochlorid VN-21988-19 Pháp Viên 75.000 247.500.000
23.24.GE.329 Magrax Etoricoxib VD-30344-18 Việt Nam Viên 17.500 20.125.000
23.24.GE.330 Erxib 90 Etoricoxib VD-25403-16 Việt Nam Viên 50.000 200.000.000
23.24.GE.331 Fibrofin -145 Fenofibrate VN-19183-15 India Viên 150.000 892.500.000
23.24.GE.335 Fexodinefast 180 Fexofenadin VD-34226-20 Việt Nam Viên 5.000 5.450.000
23.24.GE.336 Telfor 60 Fexofenadin HCL VD-26604-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 7.240.000
23.24.GE.338 Mezapizin 10 Flunarizin VD-24224-16 Việt Nam Viên 10.000 3.570.000
23.24.GE.339 Sarariz Cap. Flunarizin VN-22208-19 Hàn Quốc Viên 5.000 4.400.000
23.24.GE.340 MIRENZINE 5 Flunarizin VD-28991-18 Việt Nam Viên 17.500 21.875.000
23.24.GE.342 Flusort Mỗi liều xịt chứa: Fluticasone propionate VN-18900-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ấn Độ Bình 500 64.450.000
23.24.GE.343 FLUTIFLOW 120 Fluticason propionat VN-20395-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn số 7797/QLD-ĐK ngày 16/069/2020 V/v thay đổi cơ sở sản xuất dược chất, cập nhật mẫu nhãn vfa tờ hướng dẫn sử dụng, cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc thành phẩm, dược chất và tá dược; Công văn số 12546/QLD-DDK ngày 06/08/2020 V/v đính chính thông tin trong Công văn phê duyệt thay đổi/bổ sung giấy đăng ký lưu hành; Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Bình 500 51.200.000
23.24.GE.344 Luvox 100mg Fluvoxamin maleat VN-17804-14 Pháp Viên 15.000 98.550.000
23.24.GE.345 Fitrofu 100 Fluvoxamin VD-34227-20 Việt Nam Viên 15.000 97.500.000
23.24.GE.346 Fosmicin for I.V.Use 2g Fosfomycin Sodium * VN-13785-11 Nhật Bản Chai/lọ/ống/túi 3.500 651.000.000
23.24.GE.347 Solufos Fosfomycin* VN-22523-20 Tây Ban Nha Viên 5.000 92.500.000
23.24.GE.348 Savispirono-Plus Furosemid + spironolacton VD-21895-14 Việt Nam Viên 80.000 86.400.000
23.24.GE.349 BFS-Furosemide 40mg/4ml Furosemid 893110281223 (VD-25669-16) Việt Nam Ống 5.000 47.250.000
23.24.GE.351 Gaptinew Gabapentin 893110258223 (VD-27758-17) Việt Nam Viên 100.000 28.000.000
23.24.GE.352 GABARICA 400 Gabapentin VD-24848-16 Việt Nam Viên 50.000 199.500.000
23.24.GE.353 NeuroAPC 400 Gabapentin VD-34114-20 Việt Nam Viên 50.000 117.500.000
23.24.GE.355 Geloplasma Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g VN-19838-16 Pháp Túi 500 55.000.000
23.24.GE.356 Gentamicin 80mg Gentamicin VD-25858-16 Việt Nam Ống 40.000 40.800.000
23.24.GE.357 Ginkgo 3000 Ginkgo biloba VN-20747-17 Australia Viên 80.000 476.800.000
23.24.GE.358 Bilomag Ginkgo biloba VN-19716-16 Ba Lan Viên 80.000 536.000.000
23.24.GE.359 Galobar Tab Ginkgo biloba VN-18538-14 (Gia hạn theo CV số 1239e/QLD-ĐK ngày 01/04/2022 Hàn Quốc Viên 80.000 328.000.000
23.24.GE.360 Glucovance 500mg/2,5mg Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg); glibenclamid VN-20022-16 Pháp Viên 250.000 1.140.000.000
23.24.GE.361 Glucovance 500mg/5mg Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg); glibenclamid VN-20023-16 Pháp Viên 250.000 1.178.250.000
23.24.GE.362 GliritDHG 500mg/5mg Metformin HCL + Glibenclamide VD-24599-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 105.000 242.550.000
23.24.GE.363 Melanov-M Gliclazid + Metformin VN-20575-17 Ấn Độ Viên 150.000 570.000.000
23.24.GE.364 Glizym-M Gliclazid + Metformin VN3-343-21 Ấn Độ Viên 150.000 480.000.000
23.24.GE.365 Gliclada 60mg modified - release tablets Gliclazid VN-21712-19 Slovenia Viên 250.000 1.200.000.000
23.24.GE.366 Gluzitop MR 60 Gliclazid 893110208923 Việt Nam viên 105.000 68.670.000
23.24.GE.367 PERGLIM M-2 Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 110.000 330.000.000
23.24.GE.368 Canzeal 2mg Glimepiride VN-11157-10 Ba Lan Viên 50.000 83.850.000
23.24.GE.369 Canzeal 4mg Glimepiride VN-11158-10 Ba Lan Viên 25.000 68.850.000
23.24.GE.370 Glimepiride 4mg Glimepiride VD-35817-22 Việt Nam Viên 125.000 25.625.000
23.24.GE.371 SaVi Glipizide 5 Glipizid VD-29120-18 Việt Nam Viên 150.000 441.750.000
23.24.GE.372 Mitipizid 5mg Glipizid VD-35325-21 Việt Nam Viên 300.000 495.000.000
23.24.GE.374 Mongor 750 Glucosamin sulfat VD-20052-13 Việt Nam Viên 7.000 31.458.000
23.24.GE.375 Glucose 10% Glucose 893110118223 Việt Nam Chai 10.000 93.000.000
23.24.GE.376 Dextrose 10% Glucose VN-22249-19 Hy Lạp Chai 7.000 189.000.000
23.24.GE.377 Glucose 10% Glucose VD-35953-22 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 50.000 433.650.000
23.24.GE.378 Dextrose 30% Glucose monohydrat tương đương glucose khan VD-21715-14 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Chai 7.000 107.800.000
23.24.GE.380 Glucose 5% Glucose VD-35954-22 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 40.000 298.200.000
23.24.GE.381 Nitralmyl 0,4 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-34936-21 Việt Nam Viên 5.000 10.950.000
23.24.GE.382 A.T NITROGLYCERIN INJ Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) VD-25659-16 Việt Nam Ống 7.500 375.000.000
23.24.GE.383 DIMAGEL Guaiazulen + dimethicon VD-33154-19 Việt Nam Viên 15.000 60.000.000
23.24.GE.384 Pepsia Guaiazulen + Dimethicon VD-20795-14 Việt Nam Gói 50.000 175.000.000
23.24.GE.385 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 75.000 7.875.000
23.24.GE.386 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 150 315.000
23.24.GE.390 Hydrocortison 1% Hydrocortison VD-33641-19 Việt Nam Tuýp 1.500 43.485.000
23.24.GE.392 BFS-Hyoscin 40mg/2ml Hyoscin butylbromid VD-26769-17 Việt Nam Lọ 14.000 205.800.000
23.24.GE.393 Ibuprofen Stella 600 mg Ibuprofen VD-26564-17 Việt Nam Viên 40.000 100.000.000
23.24.GE.394 Idatril 5 Imidapril VD-18550-13 Việt Nam Viên 100.000 370.000.000
23.24.GE.395 Ultibro Breezhaler Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) VN-23242-22 Tây Ban Nha Hộp 200 139.841.600
23.24.GE.396 Diuresin SR Indapamide 590110403123 (VN-15794-12) Poland Viên 85.000 255.000.000
23.24.GE.397 Indapamid DWP 2,5mg Indapamid VD-35592-22 Việt Nam Viên 35.000 52.185.000
23.24.GE.399 INSUNOVA -G PEN Insulin Glargine (rDNA origin) - 100IU/ml QLSP-907-15 kèm công văn số 1728/QLD-ĐK ngày 2/2/2016 V/v bổ sung quy cách đóng gói, thay đổi hạn dùng sản phẩm và công văn số 14039/QLD-ĐK ngày 19/08/2019 V/v thay đổi một số nội dung đôi với thuốc đã được cấp số đăng ký; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022); công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm. India Bút tiêm 1.500 360.000.000
23.24.GE.400 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 2.500 637.500.000
23.24.GE.401 Toujeo Solostar Insulin glargine QLSP-1113-18 Đức Bút tiêm 1.000 415.000.000
23.24.GE.404 Ryzodeg® Flextouch® 100U/ml Insulin degludec + Insulin aspart QLSP-929-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đan Mạch Bút tiêm 7.000 2.878.743.000
23.24.GE.408 Polhumin Mix 2 Insulin người trộn, hỗn hợp (20 nhanh, ngắn/80 trung bình, trung gian) = Insulin người trộn, hỗn hợp (Insulin hoà tan (soluble) 20% + Insulin isophane (NPH) 80%) (rDNA) QLSP-1112-18 Ba Lan Ống 10.000 1.510.000.000
23.24.GE.409 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 Ireland Chai 170 168.682.500
23.24.GE.410 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 Ireland Chai 170 168.682.500
23.24.GE.411 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 Ireland Chai 1.050 636.693.750
23.24.GE.412 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 Ireland Chai 1.050 636.693.750
23.24.GE.415 Omnipaque Iohexol VN-20358-17 Ireland Chai 2.400 1.461.936.000
23.24.GE.416 Irzinex Plus Irbesartan + hydroclorothiazid VD-26782-17 Việt Nam Viên 150.000 504.000.000
23.24.GE.417 CoAprovel 300/12.5 mg Irbesartan; Hydrochlorothiazide VN-17392-13 Pháp Viên 3.500 50.197.000
23.24.GE.418 Rycardon Irbesartan VN-22391-19 Cyprus Viên 15.000 71.820.000
23.24.GE.419 RIOSART 300MG Irbesartan VN-17573-13 kèm công văn số 11795/QLD-ĐK ngày 09/08/2017 V/v thay đổi tên nhà sản xuất, cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và mẫu nhãn; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 50.000 90.000.000
23.24.GE.420 Ihybes 300 Irbesartan VD-25125-16 Việt Nam Viên 250.000 182.500.000
23.24.GE.421 Nadecin 10mg Isosorbid dinitrat VN-17014-13 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 62/QĐ-QLD) Romania Viên 50.000 129.500.000
23.24.GE.422 Vasotrate-30 OD Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) VN-12691-11 Ấn Độ Viên 250.000 638.250.000
23.24.GE.423 Eltium 50 Itoprid hydrochlorid VD-29522-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.000 61.500.000
23.24.GE.424 Itopagi Itoprid VD-33381-19 Việt Nam Viên 35.000 28.875.000
23.24.GE.425 Itranstad Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) VD-22671-15 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 2.500 18.000.000
23.24.GE.426 Ifatrax Itraconazol VD-31570-19 Việt Nam Viên 2.500 7.625.000
23.24.GE.427 NISTEN Ivabradin VD-20362-13 Việt Nam Viên 150.000 358.500.000
23.24.GE.428 Ivagim 7,5 Ivabradin VD-35992-22 Việt Nam Viên 175.000 542.500.000
23.24.GE.429 Sos Mectin-3 Ivermectin VD-26100-17 Việt Nam Viên 700 4.996.600
23.24.GE.430 Ascarantel 6 Ivermectin VD-26217-17 Việt Nam Viên 700 12.600.000
23.24.GE.431 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 15.000 82.500.000
23.24.GE.432 Kali clorid 10% Kali clorid 893110375223 (VD-25324-16) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 5.000 6.800.000
23.24.GE.434 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 100.000 210.000.000
23.24.GE.436 Phuzibi Kẽm gluconat VD-34529-20 Việt Nam Viên 100.000 63.000.000
23.24.GE.437 Ketoprofen EC DWP 100mg Ketoprofen VD-35224-21 Việt Nam Viên 17.500 34.912.500
23.24.GE.439 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 750 35.625.000
23.24.GE.440 Sympal Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) VN2-522-16 CSSX: Ý (CS kiểm nghiệm: Ý) Viên 15.000 82.695.000
23.24.GE.442 Ketofen-Drop Ketotifen VD-31073-18 Việt Nam Ống 150 3.825.000
23.24.GE.443 Huntelaar Lacidipin VD-19661-13 Việt Nam Viên 140.000 588.000.000
23.24.GE.444 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 75.000 59.850.000
23.24.GE.446 Lansoprazol Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) VD-21314-14 Việt Nam Viên 100.000 28.000.000
23.24.GE.448 Blocadip 10 Lercanidipin hydroclorid VD-32404-19 Việt Nam viên 500.000 451.500.000
23.24.GE.451 Levpiram Levetiracetam VD-25092-16 (893110264723) Việt Nam Viên 10.000 42.600.000
23.24.GE.452 Levetacis 500 Levetiracetam VD-30844-18 Việt Nam viên 10.000 15.960.000
23.24.GE.453 Levetral-750 Levetiracetam VD-28916-18 Việt Nam Viên 5.000 47.250.000
23.24.GE.454 Levocetirizin 5mg Levocetirizin dihydroclorid VD-27701-17 (893100264623) Việt Nam Viên 75.000 32.250.000
23.24.GE.455 Ripratine 5 Levocetirizin VD-26889-17 Việt Nam Viên 55.000 99.000.000
23.24.GE.456 Masopen 100/10 Levodopa + carbidopa VD-33908-19 Việt Nam Viên 35.000 104.370.000
23.24.GE.457 Masopen 250/25 Levodopa + carbidopa VD-34476-20 Việt Nam Viên 70.000 244.020.000
23.24.GE.458 SYNDOPA 275 Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 200.000 630.000.000
23.24.GE.459 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) VD-33460-19 Việt Nam Viên 19.250 18.961.250
23.24.GE.460 Letdion Levofloxacin VN-22724-21 Rumania Lọ 1.750 147.000.000
23.24.GE.461 Eyexacin Levofloxacin VD-28235-17 Việt Nam Lọ 2.500 21.997.500
23.24.GE.462 Levogolds Levofloxacin VN-18523-14 Switzerland Chai/lọ/ống/túi 14.000 3.439.800.000
23.24.GE.463 Avicemor 750mg/150ml Levofloxacin VD-26728-17 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 30.000 1.035.000.000
23.24.GE.464 Levofloxacin 750mg/150ml Levofloxacin VD-35192-21 Việt Nam Chai 20.000 3.100.000.000
23.24.GE.465 Tisercin Levomepromazin 599110027023 (QĐ 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 Hungary Viên 15.000 20.475.000
23.24.GE.466 Evaldez-25 Levosulpirid VD-34676-20 Việt Nam Viên 15.000 28.200.000
23.24.GE.467 Evaldez-50 Levosulpirid VD-34677-20 Việt Nam Viên 10.000 35.000.000
23.24.GE.468 Berlthyrox 100 Levothyroxine sodium VN-10763-10 Đức Viên 50.000 26.750.000
23.24.GE.469 Levothyrox Levothyroxine natri VN-17750-14 CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico Viên 100.000 100.700.000
23.24.GE.472 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 250 39.750.000
23.24.GE.473 Linliptin 5mg Linagliptin VD-34415-20 Việt Nam Viên 70.000 161.700.000
23.24.GE.474 Nirzolid Mỗi 100ml dung dịch chứa: Linezolid 200mg VN-22054-19 Ấn Độ Chai 15.000 2.580.000.000
23.24.GE.475 Linod Linezolid* VN-14446-12 Ấn Độ Lọ 5.000 1.750.000.000
23.24.GE.476 Inlezone 600 Linezolid* VD-32784-19 Việt Nam Túi 10.000 1.950.000.000
23.24.GE.477 Macdin 600 Linezolid VN-20015-16 Ấn Độ Viên 500 8.900.000
23.24.GE.478 Idomagi Linezolid* VD-30280-18 Việt Nam Viên 500 4.200.000
23.24.GE.479 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate 10,89mg); Hydrochlorothiazide VD-17766-12 Việt Nam Viên 70.000 210.000.000
23.24.GE.480 UmenoHCT 20/12,5 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat); Hydroclorothiazid VD-29132-18 Việt Nam Viên 245.000 591.675.000
23.24.GE.481 SaVi Lisinopril 10 Lisinopril VD-29121-18 Việt Nam Viên 100.000 158.000.000
23.24.GE.483 Agimlisin 20 Lisinopril 893110256123 (VD-29656-18) Việt Nam Viên 300.000 204.000.000
23.24.GE.484 SaVi Lisinopril 5 Lisinopril VD-24852-16 Việt Nam Viên 150.000 116.550.000
23.24.GE.485 HEPA-MERZ L-Ornithin - L- aspartat VN-17364-13 Germany Ống 10.500 1.207.500.000
23.24.GE.487 Losartan Plus DWP 100mg/12,5 mg Losartan + hydroclorothiazid 893110220723 Việt Nam Viên 200.000 357.000.000
23.24.GE.488 Colosar Denk 50/ 12.5 Losartan + hydroclorothiazid VN -18888-15 Germany Viên 50.000 255.000.000
23.24.GE.489 Savi Losartan plus HCT 50/12.5 Losartan + hydroclorothiazid VD-20810-14 Việt Nam Viên 150.000 211.500.000
23.24.GE.490 Losar Denk 100 Losartan VN-17418-13 Germany Viên 150.000 1.370.250.000
23.24.GE.491 Lostad T100 Losartan kali VD-23973-15 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 70.000 147.000.000
23.24.GE.492 Japrolox Loxoprofen sodium hydrate VN-15416-12 Nhật Bản Viên 17.500 80.850.000
23.24.GE.494 Fabalofen 60 DT Loxoprofen VD-30524-18 Việt Nam Viên 17.500 44.100.000
23.24.GE.497 Akigol Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 VD-25154-16 Việt Nam Gói 5.000 17.000.000
23.24.GE.498 Kama-BFS Magnesi aspartat + kali aspartat VD-28876-18 Việt Nam Lọ 1.500 24.000.000
23.24.GE.500 Bostogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-32504-19 Việt Nam Gói 100.000 329.000.000
23.24.GE.502 Dogedogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20118-13 Việt Nam Gói 100.000 250.000.000
23.24.GE.503 Pasigel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-34622-20 Việt Nam Gói 100.000 310.000.000
23.24.GE.504 Alumag-S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon VD-20654-14 Việt Nam Gói 70.000 241.080.000
23.24.GE.505 Trimafort Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VN-20750-17 Hàn Quốc Gói 100.000 394.800.000
23.24.GE.506 LC Lucid Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-34083-20 Việt Nam Gói 100.000 320.000.000
23.24.GE.507 Gastrosanter Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26819-17 Việt Nam gói 100.000 320.000.000
23.24.GE.512 Spamerin Mebeverin HCl VD-28508-17 Việt Nam Viên 3.500 5.180.000
23.24.GE.513 MB-12 Tablet Mecobalamin VN-22630-20 Bangladesh Viên 50.000 107.500.000
23.24.GE.514 Melotop Meloxicam 893110105323 (VD-23299-15 ) Việt Nam Viên 100.000 47.500.000
23.24.GE.515 Mymap 5 Mequitazin 893100224723 Việt Nam Viên 20.000 28.860.000
23.24.GE.516 Mizapenem 1g Meropenem VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 10.000 514.350.000
23.24.GE.517 Mizapenem 0,5g Meropenem VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 20.000 617.500.000
23.24.GE.518 Mesadona Mesalamine 893110127923 Việt Nam Viên 50.000 315.000.000
23.24.GE.519 SAVI MESALAZINE 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 25.000 197.500.000
23.24.GE.520 Pentasa Mesalazine 760110027623 Thụy Sĩ Viên 2.000 23.748.000
23.24.GE.521 PANFOR SR-1000 Metformin hydrochlorid VN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 350.000 542.500.000
23.24.GE.522 Metformin Metformin VD-31992-19 Việt Nam Viên 500.000 250.000.000
23.24.GE.523 Glumeform 500 XR Metformin hydroclorid VD-35538-22 Việt Nam Viên 100.000 68.900.000
23.24.GE.524 Glucophage XR 750mg Metformin hydrochlorid VN-21911-19 Pháp Viên 350.000 1.286.950.000
23.24.GE.525 Glumeform 750 XR Metformin hydroclorid VD-35539-22 Việt Nam Viên 245.000 182.280.000
23.24.GE.526 Mycotrova 1000 Methocarbamol VD-27941-17 Việt Nam Viên 70.000 174.930.000
23.24.GE.527 Methocarrbamol 1g/10ml Methocarbamol VD-33495-19 Việt Nam ống 15.000 1.440.000.000
23.24.GE.528 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1208-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 350 1.152.112.500
23.24.GE.529 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1209-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 400 678.300.000
23.24.GE.530 BV Medra 8 Methyl prednisolon 893110063423 Việt Nam Viên 65.000 76.245.000
23.24.GE.531 Solu-Medrol Methylprednisolone Hemisuccinat; 125mg Methylprednisolon VN-15107-12 Mỹ Lọ 2.500 189.275.000
23.24.GE.532 Pdsolone-125 mg Methyl prednisolon VN-21913-19 Ấn Độ Lọ 2.500 157.500.000
23.24.GE.533 Thyperopa forte Methyldopa VD-26833-17 Việt Nam Viên 150.000 242.550.000
23.24.GE.534 Elitan 10mg/2ml Metoclopramid hydrocloride (dưới dạng Metoclopramid hydrocloride monohydrate) VN-19239-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Cyprus Ống 10.000 142.000.000
23.24.GE.535 Siutamid Injection Metoclopramid VN-22685-20 Đài Loan Ống 30.000 120.000.000
23.24.GE.536 Betaloc Zok 25mg Metoprolol succinat VN-17243-13 Thụy Điển Viên 60.000 263.340.000
23.24.GE.537 Carmotop 25mg Metoprolol tartrat VN-21529-18 Romania Viên 500.000 775.000.000
23.24.GE.538 Betaloc Zok 50mg Metoprolol succinat VN-17244-13 Thụy Điển Viên 60.000 329.400.000
23.24.GE.539 Carmotop 50 mg Metoprolol tartrat VN-21530-18 Romania Viên 150.000 321.000.000
23.24.GE.541 Zodalan Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) VD-27704-17 (893112265523) Việt Nam Ống 60.000 945.000.000
23.24.GE.543 Priminol Milrinon VD3-61-20 Việt Nam Ống 875 787.500.000
23.24.GE.544 Jewell Mirtazapine VD-28466-17 Việt Nam Viên 10.000 17.950.000
23.24.GE.545 Momex Nasal Spay Mometason furoat VN-20521-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Korea Lọ 1.000 177.500.000
23.24.GE.547 Fleet Enema Monobasic Natri Phosphat, Dibasic Natri Phosphat. VN-21175-18 Cv gia hạn đến 31/12/2024 Mỹ Chai 1.500 88.500.000
23.24.GE.549 Morphin 30mg Morphin sulfat VD-19031-13 (Công văn 754/QĐ-QLD ngày 26/9/2022) Việt Nam Viên 42.000 299.880.000
23.24.GE.551 Moxieye Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) VD-22001-14 Việt Nam Lọ 250 5.750.000
23.24.GE.552 Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution Moxifloxacin VN-22375-19 Bulgaria Lọ 1.000 79.500.000
23.24.GE.553 Moxifloxacin 400mg/100ml Moxifloxacin 893115057123 Việt Nam Chai/lọ/ống/túi 4.500 940.500.000
23.24.GE.554 Ratida 400mg/250ml Moxifloxacin VN-22380-19 Slovenia Chai/lọ/ống/túi 4.000 1.272.600.000
23.24.GE.555 Moxifloxacin 400mg/250ml Mỗi chai 250ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) VD-35545-22 Việt Nam Chai 3.000 735.000.000
23.24.GE.556 Biviflox Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) VD-19017-13 Việt Nam Lọ 340 28.900.000
23.24.GE.558 Coxtone Nabumeton VD-28718-18 Việt Nam Viên 25.935 88.179.000
23.24.GE.560 Nabumeton 750-US Nabumeton VD-29699-18 Việt Nam Viên 11.655 35.244.720
23.24.GE.561 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany Ống 150 6.599.250
23.24.GE.562 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 200 5.880.000
23.24.GE.563 Naproxen EC DWP 250mg Naproxen VD-35848-22 Việt Nam Viên 52.500 125.685.000
23.24.GE.565 Propain Naproxen 529110023623 (VN-20710-17) (QĐ 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Cyprus Viên 10.500 47.880.000
23.24.GE.566 Ameproxen 500 Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) VD-25741-16 Việt Nam Viên 17.500 33.810.000
23.24.GE.567 Oresol hương cam Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan VD-30671-18 Việt Nam Gói 5.000 8.500.000
23.24.GE.568 Natri clorid 0,45% Natri clorid 893110118623 Việt Nam Chai 20.000 210.000.000
23.24.GE.570 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-32457-19 Việt Nam Túi 450.000 2.598.750.000
23.24.GE.571 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 10.000 13.450.000
23.24.GE.572 Sodium Chloride Injection Natri clorid VN-21747-19 Trung Quốc Chai/lọ/ống/túi 50.000 624.750.000
23.24.GE.573 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 550.000 3.432.000.000
23.24.GE.574 Natri clorid 3% Natri clorid 893110118723 Việt Nam Chai 5.000 38.000.000
23.24.GE.576 Samaca Natri hyaluronat VD-30745-18 Việt Nam Lọ 1.500 37.500.000
23.24.GE.577 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VN-18586-15 Đức Chai 5.000 472.500.000
23.24.GE.578 BFS-Nabica 8,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-26123-17 Việt Nam Lọ 5.000 98.700.000
23.24.GE.579 Derdiyok Montelukast (dưới dạng montelukast natri) VD-22319-15 Việt Nam Viên 70.000 50.400.000
23.24.GE.580 Ingair 10mg Natri montelukast VD-20263-13 Việt Nam Viên 70.000 41.300.000
23.24.GE.581 Bysvolol Nebivolol VD-33950-19 Việt Nam Viên 25.000 145.000.000
23.24.GE.582 Nicarlol 2,5 Nebivolol 893110258723 (VD-30284-18) Việt Nam Viên 50.000 30.500.000
23.24.GE.583 Nebicor 5mg Tablets Nebivolol 380110206323 Bulgaria Viên 90.000 646.200.000
23.24.GE.584 Dabilet Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 893110448323 Việt Nam Viên 115.000 140.300.000
23.24.GE.585 Mibelet Nebivolol VD-32411-19 Việt Nam viên 50.000 66.150.000
23.24.GE.586 Nefopam Medisol 20mg/2ml Nefopam hydroclorid VN-23007-22 France Ống 5.000 130.000.000
23.24.GE.587 Nefolin 30mg Nefopam hydroclorid VN-18368-14 Cyprus Viên 24.500 128.625.000
23.24.GE.589 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Ống 5.000 24.600.000
23.24.GE.590 Nelcin 150 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) VD-23088-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Ống 1.500 62.842.500
23.24.GE.591 Keyuni 150 Netilmicin (Dưới dạng Netilmicin sulfat 227,35mg) VD-32454-19 Việt Nam Túi 1.500 141.000.000
23.24.GE.592 Nelcin 200 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) VD-23089-15(QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Ống 1.500 85.050.000
23.24.GE.593 Keyuni 300 Netilmicin (Dưới dạng Netilmicin sulfat 454,7mg) VD-32455-19 Việt Nam Túi 3.000 411.000.000
23.24.GE.594 Nelcin 300 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) VD-30601-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Ống 10.000 950.000.000
23.24.GE.595 Lipofundin MCT/LCT 20% Nhũ dịch lipid VN-16131-13 Đức Chai 1.500 214.200.000
23.24.GE.596 Lipidem Nhũ dịch lipid VN-20656-17 Đức Chai 1.000 228.795.000
23.24.GE.597 Nirpid 10% Nhũ dịch lipid VN-19283-15 Ấn Độ Chai 5.000 550.000.000
23.24.GE.598 Clinoleic 20% Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) VN-18164-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Bỉ Túi 200 34.000.000
23.24.GE.599 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 500 75.000.000
23.24.GE.600 Lipofundin MCT/LCT 10% Nhũ dịch lipid VN-16130-13 Đức Chai 6.500 928.200.000
23.24.GE.601 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 5.000 495.000.000
23.24.GE.602 Lipovenoes 10% PLR Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành 25g; Glycerol 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5g VN-22320-19 Áo Chai 5.000 470.000.000
23.24.GE.603 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 5.000 624.995.000
23.24.GE.604 A.T Nicardipine 10 mg/10 ml Nicardipin VD-36200-22 Việt Nam Ống 5.000 420.000.000
23.24.GE.605 Sun-Nicar 10mg/50ml Nicardipin hydroclorid VD-32436-19 Việt Nam Chai 5.000 435.000.000
23.24.GE.606 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil VN-22197-19 Đài Loan viên 35.000 119.000.000
23.24.GE.607 A.T Nicorandil 5mg Nicorandil 893110149823 Việt Nam Viên 400.000 688.800.000
23.24.GE.608 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 5.000 15.400.000
23.24.GE.609 Nimotop Nimodipin VN-20232-17 Đức Viên 5.000 83.265.000
23.24.GE.610 Vinmotop Nimodipin VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Viên 25.000 150.000.000
23.24.GE.611 BFS-Noradrenaline 10mg Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-26771-17 Việt Nam Lọ 5.000 725.000.000
23.24.GE.613 Incarxol Norfloxacin VN-19614-16 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Tây Ban Nha Viên 3.500 22.050.000
23.24.GE.614 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai 10.000 78.000.000
23.24.GE.616 Nystatab Nystatin 893110356723 (VD-24708-16) Việt Nam Viên 3.500 2.852.500
23.24.GE.617 Octreotide Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) VN-19094-15 Italy Ống 4.500 404.932.500
23.24.GE.618 Octreotid Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) VD-35840-22 Việt Nam Ống 5.000 400.000.000
23.24.GE.620 Ofloxacin 200mg/ 100ml Ofloxacin VD-31781-19 Việt Nam Lọ 3.000 266.994.000
23.24.GE.621 Bifolox 200mg/40ml Ofloxacin VD-36108-22 Việt Nam Chai 2.500 223.125.000
23.24.GE.622 Ofcin Ofloxacin VD-20580-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 20.000 12.480.000
23.24.GE.624 Zolafren Olanzapin 590110019823 (VN-19298-15) Ba Lan Viên 2.500 7.247.500
23.24.GE.625 Zapnex-10 Olanzapin VD-27456-17 Việt Nam Viên 20.000 10.000.000
23.24.GE.626 Nykob 5mg Olanzapin VN-19853-16 Greece Viên 70.000 383.600.000
23.24.GE.627 Zapnex-5 Olanzapin VD-27457-17 Việt Nam Viên 100.000 40.000.000
23.24.GE.629 Omevin Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 893110374823 (VD-25326-16) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Lọ 3.000 17.940.000
23.24.GE.630 Tamiflu Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) VN-22143-19 CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ Viên 100 4.487.700
23.24.GE.633 Oxacilin 1g Oxacilin VD-31240-18 Việt Nam Lọ 5.000 145.000.000
23.24.GE.635 Nolpaza 20mg Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate) VN-22133-19 Slovenia Viên 50.000 290.000.000
23.24.GE.637 Rhetanol Paracetamol; Clorpheniramin maleat VD-24090-16 Việt Nam Viên 50.000 18.000.000
23.24.GE.638 Travicol codein F Paracetamol + codein phosphat VD-31236-18 Việt Nam Viên 150.000 165.000.000
23.24.GE.640 DEGEVIC Paracetamol; Tramadol hydroclorid VD-21414-14 Việt Nam Viên 47.500 17.670.000
23.24.GE.641 Parazacol 750 Paracetamol VD-26287-17 Việt Nam Lọ 15.000 442.500.000
23.24.GE.642 Pacephene Paracetamol 893110120723 Việt Nam Chai 15.000 139.350.000
23.24.GE.643 Sumiko 20mg Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 529110077623 VN-20804-17 (Quyết định 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 50.000 222.500.000
23.24.GE.644 Cerebrolysin Peptid (Cerebrolysin concentrate) QLSP-845-15 Áo Ống 5.000 507.150.000
23.24.GE.645 PERISAVI 5 Perindopril arginin VD-33529-19 Việt Nam Viên 80.000 344.000.000
23.24.GE.646 TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/10mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg VN3-8-17 Ailen Viên 80.000 890.400.000
23.24.GE.647 TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg VN3-9-17 Ailen Viên 80.000 890.400.000
23.24.GE.648 Coveram 10mg/10mg Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg VN-18632-15 Ailen Viên 30.000 303.690.000
23.24.GE.649 Coveram 10mg/5mg Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18633-15 Ailen Viên 20.000 202.460.000
23.24.GE.650 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 140.000 834.400.000
23.24.GE.651 Beatil 4mg/10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20509-17 Ba Lan Viên 75.000 426.000.000
23.24.GE.652 Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 50.000 189.000.000
23.24.GE.653 VT-Amlopril Perindopril + Amlodipin VN-22963-21 Ấn Độ Viên 75.000 280.875.000
23.24.GE.654 VT-Amlopril 4mg/10mg Perindopril tert-butylamin (tương đương Perindopril 3,34mg); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate). VN-22964-21 India Viên 35.000 174.300.000
23.24.GE.655 Coveram 5mg/10mg Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg VN-18634-15 Ailen Viên 30.000 197.670.000
23.24.GE.656 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 50.000 329.450.000
23.24.GE.657 VT-Amlopril 8mg/5mg Perindopril + amlodipin VN-23070-22 India Viên 100.000 680.000.000
23.24.GE.658 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 80.000 527.120.000
23.24.GE.659 Coversyl Plus 10mg/2.5mg Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg VN-20008-16 Ailen Viên 30.000 272.880.000
23.24.GE.660 Periloz Plus 4mg/1,25mg Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin 4mg); Indapamid VN-23042-22 Slovenia Viên 25.000 77.500.000
23.24.GE.661 SaViDopril Plus Perindopril erbumin + indapamid hemihydrat VD-26260-17 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 25.000 47.500.000
23.24.GE.662 Venlormid 5/1,25 Perindopril + indapamid VD-28557-17 Việt Nam Viên 25.000 99.750.000
23.24.GE.663 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 75.000 487.500.000
23.24.GE.664 Prenewel 8mg/2,5mg Tablets Perindopril + indapamid VN-21714-19 Slovenia Viên 25.000 227.500.000
23.24.GE.665 Apicorsyl Plus 8/2,5 Perindopril + indapamid 893110210823 Việt Nam Viên 50.000 165.000.000
23.24.GE.667 Cosaten Perindopril tert-butylamin VD-18905-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 17.500 12.600.000
23.24.GE.668 Opecosyl argin 5 Perindopril arginin VD-25237-16 Việt Nam Viên 100.000 187.000.000
23.24.GE.669 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin HCl VN-19062-15 (Quyết định 232/QĐ-QLD ngày 29/4/2022) Germany Ống 20.000 389.760.000
23.24.GE.670 Phenobarbital Phenobarbital VD-26868-17 Việt Nam Viên 10.000 2.300.000
23.24.GE.672 Phenytoin 100 mg Phenytoin VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 100.000 29.400.000
23.24.GE.673 Vik 1 Inj Phytomenadion (vitamin K1) VN-21634-18 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Korea Chai/lọ/ống/túi 5.000 55.000.000
23.24.GE.675 Pipebamid 3,375 Piperacilin + tazobactam VD-26907-17 Việt Nam Lọ 18.000 1.602.000.000
23.24.GE.676 Zobacta 3,375g Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VD-25700-16 Việt Nam Lọ 18.000 1.710.000.000
23.24.GE.677 Tazopelin 4,5g Piperacilin + tazobactam VD-20673-14 Việt Nam Lọ 45.000 3.149.685.000
23.24.GE.679 Lifecita 400 Piracetam VD-30533-18 Việt Nam Viên 100.000 120.000.000
23.24.GE.681 Povidone Povidon iodin 893100041923 (VD-17882-12) Việt Nam Chai 17.500 236.250.000
23.24.GE.682 Povidone Iodine 10% Povidon iodin VD-32971-19 Việt Nam Chai 25.000 672.000.000
23.24.GE.686 Sifstad 0.18 Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 893110338423 (VD-27532-17) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 45.000 153.000.000
23.24.GE.688 Oprymea Prolonged-release tablet Pramipexol VN-23172-22 Slovenia Viên 20.000 270.000.000
23.24.GE.691 Prednison 20 Prednison VD-33293-19 Việt Nam Viên 60.000 119.700.000
23.24.GE.692 Pregabakern 100 mg Pregabalin VN-22828-21 Spain Viên 700 12.460.000
23.24.GE.693 Davyca-F Pregabalin VD-19655-13 Việt Nam Viên 1.000 3.150.000
23.24.GE.694 Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) Pregabalin VN-21928-19 Ba Lan Viên 50.000 262.500.000
23.24.GE.695 Dalyric Pregabalin VD-25091-16 (893110263923) Việt Nam Viên 50.000 49.800.000
23.24.GE.696 Auzitane Probenecid VD-29772-18 Việt Nam Viên 30.000 135.000.000
23.24.GE.697 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Bỉ Lọ 250 9.845.000
23.24.GE.698 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 8.500 214.455.000
23.24.GE.699 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 7.500 189.225.000
23.24.GE.700 Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml) Propofol VN-22232-19 Đức Ống 5.000 467.775.000
23.24.GE.701 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid VD-31616-19 Việt Nam Lọ 500 12.500.000
23.24.GE.702 Propranolol Propranolol hydroclorid 893110045423 Việt Nam Viên 50.000 30.000.000
23.24.GE.703 Basethyrox Propylthiouracil (PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 150.000 110.250.000
23.24.GE.704 Lambertu Pyridostigmin bromid VD-21059-14 Việt Nam Viên 15.000 67.500.000
23.24.GE.706 Danapha-Rabe Rabeprazol natri (dưới dạng rabeprazol natri hydrat) 893110231223 Việt Nam Viên 25.000 32.000.000
23.24.GE.707 Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri VD-35672-22 Việt Nam Viên 65.000 26.065.000
23.24.GE.708 Heraace 5 Ramipril 893110003923 Việt Nam Viên 1.000.000 2.394.000.000
23.24.GE.709 Ramipril GP Ramipril VN-20202-16 Portugal Viên 100.000 548.100.000
23.24.GE.710 GENSLER Ramipril VD-27439-17 Việt Nam Viên 200.000 498.000.000
23.24.GE.711 Rebamipide Invagen Sachets Rebamipid VD-28026-17 Việt Nam Gói 50.000 142.500.000
23.24.GE.712 AYITE Rebamipid VD-20520-14 Việt Nam Viên 50.000 140.000.000
23.24.GE.713 Eurolux-1 Repaglinid VD-28906-18 Việt Nam Viên 105.000 219.450.000
23.24.GE.714 Dimobas 1 Repaglinid VD-33378-19 Việt Nam Viên 250.000 262.500.000
23.24.GE.715 Otofa Rifamycin natri VN-22225-19 Pháp Lọ 250 22.500.000
23.24.GE.717 Lactated Ringer's Ringer lactat 893110118323 Việt Nam Chai 15.000 101.250.000
23.24.GE.719 RESIDRON Risedronat natri VN-20314-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Greece Viên 1.000 53.500.000
23.24.GE.720 SAVIRISONE 35 Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) VD-24277-16 Việt Nam Viên 5.000 125.000.000
23.24.GE.721 Cruzz-35 Risedronat natri VD-27435-17 Việt Nam Viên 10.000 44.000.000
23.24.GE.722 Cruzz-5 Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) VD-35003-21 Việt Nam Viên 3.500 5.250.000
23.24.GE.724 Xarelto Rivaroxaban VN-19014-15 Đức Viên 11.200 649.600.000
23.24.GE.725 Xaravix 20 Rivaroxaban VD-36115-22 Việt Nam Viên 20.000 475.300.000
23.24.GE.726 Xarelto Rivaroxaban VN-21680-19 Đức Viên 250 14.500.000
23.24.GE.727 Xarelto Rivaroxaban VN-19013-15 Đức Viên 6.200 359.600.000
23.24.GE.728 Xaravix 15 Rivaroxaban VD-35984-22 Việt Nam Viên 35.000 814.800.000
23.24.GE.729 Xabantk 15mg Rivaroxaban VD-35980-22 Việt Nam Viên 25.000 288.750.000
23.24.GE.730 Karireto 2.5 Rivaroxaban 893110169923 Việt Nam Viên 20.000 170.000.000
23.24.GE.731 Rivahasan 20 Rivaroxaban 893110133623 Việt Nam viên 7.000 90.993.000
23.24.GE.732 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 5.000 232.500.000
23.24.GE.733 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid VD-35273-21 Việt Nam Ống 7.500 318.750.000
23.24.GE.734 Danapha-Rosu 20 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) VD-33287-19 Việt Nam Viên 600.000 492.000.000
23.24.GE.735 Pms-Rosuvastatin Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) VN-18412-14 Canada Viên 100.000 480.000.000
23.24.GE.736 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Gói 17.500 96.250.000
23.24.GE.737 Zentomyces Saccharomyces boulardii QLSP-910-15 có gia hạn 4781/QLD-ĐK, Ngày 02/06/2022 Việt Nam Gói 50.000 180.000.000
23.24.GE.738 NORMAGUT Men Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 25.000 169.500.000
23.24.GE.740 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 2.000 98.000.000
23.24.GE.741 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 2.000 98.000.000
23.24.GE.742 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 50.000 425.650.000
23.24.GE.744 Betasalic Salicylic acid + betamethason dipropionat VD-30028-18 Việt Nam Tuýp/ống 10.000 85.000.000
23.24.GE.745 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 10.000 2.780.900.000
23.24.GE.747 Satavit Sắt fumarat + acid folic VD-18801-13 Việt Nam Viên 10.000 8.900.000
23.24.GE.748 Femancia Sắt fumarat + Acid folic VD-27929-17 Việt Nam Viên 50.000 29.400.000
23.24.GE.751 Komboglyze XR Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid VN-18678-15 Mỹ Viên 10.500 224.805.000
23.24.GE.752 Komboglyze XR Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid VN-18679-15 Mỹ Viên 10.500 224.805.000
23.24.GE.753 Onglyza Saxagliptin 001110400423 (VN-21365-18) Nước sản xuất: Mỹ; Nước đóng gói: Anh Viên 25.000 432.750.000
23.24.GE.754 Clealine 100mg Sertralin VN-17678-14 Gia hạn SĐK: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Portugal Viên 10.500 126.000.000
23.24.GE.758 Legalon 70 protect madaus Silymarin VN-19329-15 Germany Viên 200.000 796.000.000
23.24.GE.759 Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) Simeticone VN-14925-12 Đức Viên 50.000 41.900.000
23.24.GE.760 Espumisan L Simethicon VN-22001-19 Đức Lọ 2.000 106.600.000
23.24.GE.761 Vytostad 10/20 Ezetimibe + Simvastatin 893110225423 Việt Nam Viên 70.000 210.000.000
23.24.GE.762 Ridolip s 10/40 Simvastatin + ezetimibe 893110336623 (VD-31407-18) Việt Nam viên 20.000 98.000.000
23.24.GE.763 SIMVASTATIN SAVI 40 Simvastatin VD-35519-21 Việt Nam Viên 250.000 922.500.000
23.24.GE.764 Janumet 50mg/1000mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate); Metformin Hydrochloride VN-17101-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 17.500 186.252.500
23.24.GE.765 Janumet 50mg/ 850mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride VN-17103-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 17.500 186.252.500
23.24.GE.766 Stradiras 50/1000 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 64,25mg) + metformin HCl 893110238723 Việt Nam Viên 20.000 147.000.000
23.24.GE.767 Haduliptin Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrate) 893110237423 Việt Nam Viên 75.000 660.000.000
23.24.GE.768 Sitagliptin-5A Farma 100mg Sitagliptin VD-33761-19 Việt Nam Viên 150.000 352.500.000
23.24.GE.769 Januvia 50mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg VN-20317-17 Anh Viên 60.000 1.038.660.000
23.24.GE.770 Gliptinestad 50 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) VD-35707-22 Việt Nam Viên 85.000 289.000.000
23.24.GE.771 Epclusa Sofosbuvir + Velpatasvir 754110085223 (VN3-83-18) Canada Viên 5.040 1.349.460.000
23.24.GE.773 SOLNATEC FC TABLET 5mg Solifenacin succinate VN-22513-20 Hy Lạp Viên 2.800 56.000.000
23.24.GE.774 SUNVESIZEN TABLETS 5MG Solifenacin succinate 890110415823 (VN-21448-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 India Viên 10.000 145.000.000
23.24.GE.778 ZidocinDHG Spiramycin + Metronidazol VD-21559-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 3.500 5.250.000
23.24.GE.779 Infecin 3M.I.U Spiramycin VD-22297-15 Việt Nam Viên 35.000 245.000.000
23.24.GE.781 Spinolac® 50 mg Spironolacton VD-33888-19 Việt Nam Viên 500.000 766.500.000
23.24.GE.782 VAGASTAT Sucralfat VD-23645-15 Việt Nam Gói 50.000 210.000.000
23.24.GE.784 Bridion Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) VN-21211-18 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 70 127.003.800
23.24.GE.785 Sugam-BFS Sugammadex VD-34671-20 Việt Nam Ống 105 165.375.000
23.24.GE.786 Cotrimoxazol 800/160 Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-34201-20 Việt Nam Viên 100.000 42.700.000
23.24.GE.787 Sulpirid DWP 100mg Sulpirid VD-35226-21 Việt Nam Viên 50.000 22.050.000
23.24.GE.789 Sutagran 25 Sumatriptan VD-30287-18 Việt Nam Viên 7.000 48.300.000
23.24.GE.791 Sovalimus 0,03% Tacrolimus VD-26261-17 Việt Nam Tuýp 700 208.600.000
23.24.GE.793 Tacrolimus 0.1% Tacrolimus 893110152423 Việt Nam Tuýp 650 229.450.000
23.24.GE.794 FLOEZY Tamsulosin HCl 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Spain Viên 100.000 1.200.000.000
23.24.GE.795 Tilatep for I.V. Injection 200mg Teicoplanin* 471115081323 (VN-20631-17) Đài Loan lọ 2.000 400.000.000
23.24.GE.798 Actelsar HCT 40mg/12,5mg Telmisartan + hydroclorothiazid VN-21654-19 Malta Viên 50.000 435.000.000
23.24.GE.799 PRUNITIL Telmisartan; Hydrochlorothiazide VD-35733-22 Việt Nam Viên 1.000.000 393.000.000
23.24.GE.800 Telma 80 H Plus Telmisartan + Hydrochlorothiazid VN-22406-19 Ấn Độ Viên 50.000 445.000.000
23.24.GE.801 Telma 80 H Telmisartan + Hydrochlorothiazide VN-22152-19 Ấn Độ Viên 50.000 357.500.000
23.24.GE.802 Telmisartan Telmisartan VD-35197-21 Việt Nam Viên 500.000 104.000.000
23.24.GE.803 Meyervir AF Tenofovir alafenamid (dưới dạng Tenofovir alafenamid fumarat) 893110066123 Việt Nam Viên 2.000 26.000.000
23.24.GE.804 Tenonic Tenoxicam 893110105823 (SĐK cũ: VD-22342-15) Việt Nam Viên 35.000 111.720.000
23.24.GE.806 Tenoxicam Tenoxicam VD-31748-19 Việt Nam Viên 35.000 15.050.000
23.24.GE.808 Bifitacine Terbinafin (hydroclorid) VD-34497-20 Việt Nam Viên 2.450 17.885.000
23.24.GE.809 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Ống 8.400 40.572.000
23.24.GE.810 Arimenus 5mg Terbutalin VD-29701-18 Việt Nam Lọ 2.000 210.000.000
23.24.GE.811 Terlipressin Bidiphar 0,12mg/ml Terlipressin VD-35646-22 Việt Nam Ống 1.750 909.966.750
23.24.GE.812 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Đức Lọ 1.750 1.303.522.500
23.24.GE.815 Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21906-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 20.000 44.820.000
23.24.GE.816 GLOCKNER-10 Thiamazol VD-23920-15 Việt Nam Viên 150.000 283.500.000
23.24.GE.817 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 125.000 175.000.000
23.24.GE.818 BOURABIA-4 Thiocolchicosid VD-32808-19 Việt Nam Viên 50.000 185.000.000
23.24.GE.819 Thiocolchicosid Cap DWP 8mg Thiocolchicosid 893110236923 Việt Nam Viên 15.000 59.850.000
23.24.GE.820 Brilinta Ticagrelor VN-23103-22 Thụy Điển Viên 25.000 396.825.000
23.24.GE.821 Brilinta Ticagrelor VN-19006-15 Thụy Điển Viên 100.000 1.587.300.000
23.24.GE.822 Tygacil Tigecyclin VN-20333-17 Ý Lọ 500 365.500.000
23.24.GE.824 Tinidazol Tinidazol VD-34615-20 Việt Nam Chai 7.500 131.985.000
23.24.GE.825 Spiriva Respimat Tiotropium VN-16963-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Hộp 350 280.035.000
23.24.GE.826 Tiram Tiropramid hydroclorid 893110396923 (VD-25015-16) Việt Nam Viên 150.000 147.000.000
23.24.GE.827 WARUWARI Tizanidin hydroclorid VD-21069-14 Việt Nam Viên 35.000 48.650.000
23.24.GE.830 Philtobax Eye Drops Tobramycin VN-19519-15 Hàn Quốc Lọ 1.500 41.250.000
23.24.GE.831 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 500 1.359.500
23.24.GE.832 Tobramedlac 100 Tobramycin VD-35914-22 Việt Nam Ống 5.000 155.000.000
23.24.GE.833 Sun-toracin 80mg/50ml Tobramycin VD-34492-20 Việt Nam Túi 1.500 82.350.000
23.24.GE.834 Grandaxin Tofisopam VN-15893-12 Hungary Viên 50.000 400.000.000
23.24.GE.836 Topamax Topiramat VN-20301-17 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Thụy Sĩ Viên 100.000 520.000.000
23.24.GE.837 Huether-25 Topiramat VD-29721-18 Việt Nam Viên 100.000 390.000.000
23.24.GE.838 Topamax Topiramat VN-20529-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Thụy Sĩ Viên 40.000 392.360.000
23.24.GE.839 Huether-50 Topiramat VD-28463-17 Việt Nam Viên 70.000 385.000.000
23.24.GE.840 Transamin Capsules 250mg Tranexamic acid VN-17933-14 Thái Lan Viên 15.000 33.000.000
23.24.GE.841 Cammic Acid tranexamic VD-17592-12 (QĐ gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 50.000 73.750.000
23.24.GE.842 Timotrav Travoprost + timolol VN-23179-22 Bulgaria Lọ 500 146.496.000
23.24.GE.843 Travatan Travoprost VN-15190-12 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Bỉ Lọ 42 10.596.600
23.24.GE.844 Triamcinolon Triamcinolon acetonid 893110093223 (VD-23149-15) Việt Nam Lọ 2.000 84.000.000
23.24.GE.845 Meyeroscal Tricalcium phosphat VD-30783-18 Việt Nam Gói 5.000 23.940.000
23.24.GE.847 Iboten Trimebutin maleat VD-22698-15 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 100.000 62.400.000
23.24.GE.848 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 150.000 811.500.000
23.24.GE.849 Biafine Trolamine VN-9416-09 Pháp Ống 70 6.300.000
23.24.GE.850 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Lọ 500 33.750.000
23.24.GE.851 Maxxhepa Urso 200 Ursodeoxycholic acid VD-31064-18 Việt Nam Viên 50.000 134.950.000
23.24.GE.852 Ursocure Ursodeoxycholic acid VN-21290-18 Ấn Độ Viên 50.000 275.000.000
23.24.GE.853 Agirenyl Vitamin A VD-14666-11 Việt Nam Viên 25.000 6.125.000
23.24.GE.854 Depakine Chrono Natri valproate; Acid valproic VN-16477-13 Pháp Viên 45.000 313.740.000
23.24.GE.855 Depakine 200mg Natri valproat VN-21128-18 Tây Ban Nha Viên 100.000 247.900.000
23.24.GE.856 Dalekine Natri valproat VD-32762-19 Việt Nam Viên 100.000 210.000.000
23.24.GE.857 ENCORATE Natri Valproate VN-16379-13 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 148.800 74.400.000
23.24.GE.858 Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml Natri Valproate VN-22163-19 Pháp Ống 500 55.000.000
23.24.GE.859 Epilepmat EC 500mg Valproat natri 893114129023 Việt Nam Viên 97.500 243.652.500
23.24.GE.860 Co-Diovan 160/25 Valsartan, Hydrochlorothiazide VN-19285-15 Ý Viên 35.000 605.745.000
23.24.GE.861 Dembele-HCTZ Valsartan; Hydroclorothiazid VD-29716-18 Việt Nam Viên 50.000 285.000.000
23.24.GE.862 Co-Diovan 80/12,5 Valsartan, Hydrochlorothiazide VN-19286-15 Ý Viên 35.000 349.545.000
23.24.GE.863 RIOSART HCT 80+12.5MG Valsartan; Hydrochlorothiazide VN-15599-12 kèm công văn số 8998/QLD-ĐK ngày 27/06/2017 V/v thay đổi: tên và các ghi địa chỉ nhà sản xuất, công ty đăng ký tên thuốc, mẫu nhãn và HDSD và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 35.000 91.000.000
23.24.GE.864 Valsartan cap DWP 80mg Valsartan VD-35593-22 Việt Nam Viên 175.000 349.125.000
23.24.GE.865 Vasblock 160mg Valsartan VN-19494-15 Cyprus Viên 200.000 1.112.000.000
23.24.GE.866 SaVi Valsartan 160 Valsartan VD-25269-16 Việt Nam Viên 100.000 429.000.000
23.24.GE.867 Vasblock 80mg Valsartan VN-19240-15 Cyprus Viên 75.000 193.500.000
23.24.GE.868 Tabarex Valsartan VD-30351-18 Việt Nam Viên 175.000 227.500.000
23.24.GE.869 Vancomycin 1g Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 893110375623 (VD-31254-18) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Lọ 15.000 454.500.000
23.24.GE.871 Vecmid 1gm Vancomycin VN-22662-20 Ấn Độ Chai/lọ/ống/túi 15.000 1.036.350.000
23.24.GE.872 Velaxin Venlafaxin VN-21018-18 Hungary Viên 10.000 150.000.000
23.24.GE.873 Cordamil 40 mg Verapamil hydroclorid VN-23264-22 Romania Viên 100.000 400.000.000
23.24.GE.874 Cordamil 80 mg Verapamil hydroclorid VN-23265-22 Romania Viên 30.000 180.000.000
23.24.GE.877 Galvus Vildagliptin 840110412723 (VN-19290-15) Tây Ban Nha Viên 10.500 86.362.500
23.24.GE.878 Letrofam Vinpocetin VN-21201-18 Litva (Lithuania) Viên 35.000 108.045.000
23.24.GE.879 Letrofam Vinpocetin VN-21201-18 Litva (Lithuania) Viên 10.500 32.413.500
23.24.GE.880 VINCESTAD 5 Vinpocetin VD-34468-20 Việt Nam Viên 35.000 77.700.000
23.24.GE.883 Vitamin 3B extra Vitamin B1 + B6 + B12 VD-31157-18 Việt Nam Viên 250.000 247.500.000
23.24.GE.884 3B-Medi Vitamin B1 + B6 + B12 893110113023(VD-22915-15) Việt Nam Viên 250.000 275.000.000
23.24.GE.885 MitivitB Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid); Vitamin B12 (Cyanocobalamin) VD-36256-22 Việt Nam Viên 250.000 500.000.000
23.24.GE.886 Magnesi-B6 Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 VD-21782-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 100.000 63.000.000
23.24.GE.887 Kingdomin vita C Vitamin C VD-25868-16 Việt Nam Viên 50.000 38.850.000
23.24.GE.889 SaVi C 500 Vitamin C VD-23653-15 Việt Nam Viên 50.000 59.850.000
23.24.GE.891 Vitamin E 400IU Vitamin E VD-18448-13 Việt Nam Viên 25.000 11.250.000
23.24.GE.893 Drexler Zopiclon VD-21052-14 Việt Nam Viên 2.500 5.950.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có người dạy tôi đừng bao giờ quay lại ăn cỏ cũ, bởi vì tình yêu giống như một bàn cờ, đã đi rồi thì không được hối hận, đi nhầm một nước, sẽ thua luôn cả ván. Cho dù mềm lòng, cho cả hai cơ hội quay lại, nhưng vết thương trong tim đã thành sẹo. "

An Tư Nguyên

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây