Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2190640004006.02 | ONCOTERON | Abiraterone acetate 250mg | 890114447123 (VN3-299-20) kèm quyết định số 796/QĐ-QLD ngày 27/10/2023 V/v ban hành danh mục 35 thuốc nước ngoài được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 117 | India | Viên | 30.000 | 1.530.000.000 |
0180360000022.04 | AZENMAROL 1 | Acenocoumarol | 893110257623 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 2.650.000 |
0180300001973.04 | ASPIRIN 81 | Acetylsalicylic acid | 893110257523 | Việt Nam | Viên | 13.000 | 806.000 |
2201070000046.01 | Clopidogrel/Aspirin Teva 75mg/100mg | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) + Acetylsalicylic acid | 535110007223 | Malta | Viên | 1.500 | 25.200.000 |
2231240000026.01 | Nutriflex Peri | Mỗi 1000ml chứa: Isoleucine, Leucine , Lysine Hydrochloride , Methionine , Phenylalanine, threonine , Tryptophan, Valine , Arginine glutamate , Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid , Glutamic Acid , Glycine , Proline , Serine , Magnesium acetate tetrahydrate, Sodium acetate trihydrate, Sodium chloride, Sodium hydroxide, Potassium hydroxide, Potssium Dihydrogen Phosphate, Glucose khan (Dưới dạng Glucose monohydrate), Calcium Chloride Dihydrate | VN-18157-14 | Thụy Sĩ | Túi | 3.000 | 1.214.010.000 |
2231280000048.01 | Olimel N9E | Acid amin (+điện giải) + Glucose + Lipid (Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết) | VN2-523-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 100 | 86.000.000 |
2231200000059.01 | Nutriflex Lipid Peri | Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl mono hydrat) + Alanine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Proline + Serine + Natri hydroxide + Natri Chloride + Natri acetat trihydrate + Kali acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrat + Zinc acetat dihydrat + Soya-bean oil, refined + Medium-chain triglycerides | VN-19792-16 | Đức | Túi | 1.000 | 840.000.000 |
2231250000061.01 | Periolimel N4E | Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết | VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 800 | 557.200.000 |
2231240000095.01 | Nephrosteril | L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g | VN-17948-14 | Áo | Chai | 7.000 | 714.000.000 |
2231230000104.04 | BFS-Adenosin | Adenosine | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 10 | 8.000.000 |
2201030000208.01 | Xatral XL 10mg | Alfuzosin HCl | VN-22467-19 | Pháp | Viên | 20.000 | 305.820.000 |
2201030000208.02 | FLOTRAL | Alfuzosin hydroclorid | 890110437523 | India | Viên | 110.000 | 723.030.000 |
2201030000208.03 | Prolufo | Alfuzosin hydroclorid | VN-23223-22 | India | Viên | 60.000 | 396.000.000 |
2211200000464.04 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 80 | 1.920.000 |
2231200000158.04 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 210.000 | 21.840.000 |
2231200000165.04 | Valclorex | Amlodipin + Valsartan | 893110119723 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 75.600.000 |
2231230000173.04 | Amoxicillin 500mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | VD-20020-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 12.000 | 8.640.000 |
2201040000229.01 | Axuka | Amoxicilin + Acid clavulanic | VN-20700-17 (594110072523) | Romani | Lọ | 12.000 | 491.400.000 |
2201050000233.03 | Auclanityl 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-27058-17 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 82.000.000 |
2201050000233.04 | Midantin 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 80.000 | 167.760.000 |
2201040000243.01 | Ama-Power | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VN-19857-16 | Rumani | Lọ | 7.200 | 446.400.000 |
2201040000243.02 | Auropennz 1.5 | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | 890110068823 | India | Lọ | 2.400 | 95.961.600 |
2201010000266.04 | Pancres | Amylase + lipase + protease | VD-25570-16 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 15.000.000 |
2231200000189.01 | Eraxis | Anidulafungin | VN3-390-22 | Mỹ | Lọ | 200 | 766.080.000 |
2231210000193.05 | Erleada | Apalutamide | 001110194023 | Mỹ | Viên | 14.400 | 7.992.000.000 |
2231250000207.01 | Tecentriq | Atezolizumab | QLSP-H03-1135-18 | CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 30 | 1.666.321.920 |
0180380002044.04 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | VD-21312-14 | Việt Nam | Viên | 28.000 | 2.744.000 |
2211240000035.04 | Vincurium | Atracurium besylat | 893114306823 (VD-29228-18) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 300 | 7.500.000 |
2231270000225.01 | Mvasi | Bevacizumab 100mg/4ml | SP3-1221-21 | Mỹ | Lọ | 100 | 475.608.700 |
2231220000237.05 | Avegra Biocad 100mg/4ml | Bevacizumab | 460410249923 (SP3-1202-20) | Nga | Lọ | 2.200 | 8.316.000.000 |
2231240000248.01 | Mvasi | Bevacizumab 400mg/16ml | SP3-1222-21 | Mỹ | Lọ | 100 | 1.737.282.800 |
2231240000255.05 | Avegra Biocad 400mg/16ml | Bevacizumab | 460410250023 (SP3-1203-20) | Nga | Lọ | 2.000 | 28.980.000.000 |
0180340000196.01 | Asstamid | Bicalutamid | VN2-627-17 (gia hạn đến hết 28/04/2028) | Tây Ban Nha | Viên | 15.000 | 375.000.000 |
0180340000196.02 | ANDROBLOK | Bicalutamide | 890114417723 (VN3-99-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | India | Viên | 10.000 | 188.000.000 |
2231220000268.04 | AMEBISMO | Bismuth subsalicylat | VD-26970-17 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 11.400.000 |
0180370002856.04 | AGICARDI 2,5 | Bisoprolol fumarat | VD-35788-22 | Việt Nam | Viên | 7.000 | 840.000 |
0180380002860.04 | AGICARDI | Bisoprolol fumarat | VD-25113-16 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 5.850.000 |
2231220000275.04 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 10.000 | 8.380.000 |
2231270000287.04 | BUGGOL B0 | Ngăn A: Mỗi 1000ml chứa: Calci clorid.2H2O 5,145g; Magnesi clorid.6H2O 2,033g; Acid lactic 5,40g. Ngăn B: Mỗi 1000ml chứa: Natri bicarbonat 3,09 g; Natri clorid 6,45g | VD-35959-22 | Việt Nam | Túi | 1.000 | 600.000.000 |
2201060000377.04 | Calci Folinat 10ml | Acid fonilic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) | 893110303823 (VD-29224-18) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 20.000 | 576.000.000 |
2201070000381.04 | Calci Folinat 5ml | Acid fonilic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) | 893110374723 (VD-29225-18) (CV gia hạn số 776/QLD-ĐK ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 3.600 | 68.040.000 |
0180350000247.02 | Orkan SoftCapsule | Calcitriol | VN-20486-17 | Korea | Viên | 10.000 | 19.950.000 |
0180350000247.04 | Usarichcatrol | Calcitriol | VD-21192-14 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 38.350.000 |
2211240000073.01 | Capecitabine Pharmacare 500mg Film coated Tablets | Capecitabin | 535114439923 | Malta | Viên | 180.000 | 3.326.400.000 |
0180370002061.04 | AUCARDIL 12,5 | Carvedilol | VD-30276-18 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 2.340.000 |
0180300002079.04 | Carsantin 6,25 mg | Carvedilol | 893110331323 (VD-29481-18) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 4.410.000 |
2211270000364.02 | Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial | Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) | 890110407323 (VN-21276-18) | Ấn Độ | Lọ | 180 | 740.520.000 |
2211270000371.02 | Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial | Caspofungin acetate tương đương Caspofungin | VN-22393-19 | Ấn Độ | Lọ | 18 | 95.155.200 |
2201030000451.02 | Cefamandol 2g | Cefamandol | VD-31707-19 | Việt nam | Chai/lọ/túi/ống | 3.000 | 360.000.000 |
2201050000479.01 | Medocef 1g | Cefoperazon | VN-22168-19 | Cyprus | Lọ | 9.000 | 486.000.000 |
2201050000479.02 | Ceraapix | Cefoperazon | VD-20038-13 Gia hạn đến 31/12/2024 theo Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Lọ | 40.000 | 1.680.000.000 |
2201060000483.02 | Cefoperazone 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) | VD-31710-19 | Việt Nam | Lọ | 22.400 | 1.904.000.000 |
2201060000483.04 | Bifopezon 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) | VD-35406-21 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 5.600 | 319.166.400 |
2201030000505.01 | Basultam | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) | VN-18017-14 | Cyprus | Lọ | 30.000 | 5.547.000.000 |
2201030000505.02 | Bacsulfo 1g/1g | Cefoperazon + Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) | VD-32834-19 | Việt Nam | Lọ | 18.000 | 1.368.000.000 |
2201050000523.01 | Cefoxitine Gerda 2G | Cefoxitin | VN-20446-17 | Spain | Chai/lọ/túi/ống | 13.000 | 2.886.000.000 |
2231210000292.01 | Zavicefta | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) | 800110440223 | CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Ý | Lọ | 1.000 | 2.772.000.000 |
2201030000550.01 | Zerbaxa | Ceftolozane (dưới dạng Ceftolozane Sulfate) 1000mg; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Natri) 500mg | VN3-215-19 | CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp | Lọ | 500 | 815.500.000 |
2201020000591.03 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 75.000 | 174.525.000 |
2201020000591.04 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 75.000 | 174.525.000 |
2201030000604.01 | Spexib 150mg | Ceritinib | VN2-651-17 | Thụy Sỹ | Viên | 540 | 134.197.020 |
2211230000380.02 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin dihydroclorid | VD-19268-13 (893100094323) | Việt Nam | Viên | 1.200 | 456.000 |
0180350002128.02 | Pasquale-50 | Cilostazol | VD-28480-17 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 2.550.000 |
2210340000297.03 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) | 893115287023 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 6.525.000 |
2201030000635.02 | Cisplaton | Cisplatin | 890114086123 (VN2-446-16) | Ấn Độ | Chai | 1.600 | 281.600.000 |
2220810000047.01 | Botox | Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) | QLSP-815-14 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Ireland | Lọ | 70 | 352.065.000 |
2201070000640.01 | Dysport | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | QLSP-1016-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Lọ | 20 | 132.558.400 |
2201080000654.04 | Colisodi 1,0 MIU | Colistimethat natri (tương đương 77,02mg) | VD-34657-20 | Việt Nam | Lọ | 12.600 | 1.839.600.000 |
2201000000665.01 | Colistin TZF | Natri colistimethat | VN-19363-15 | Poland | Lọ | 1.400 | 529.200.000 |
2211260000480.04 | Aciste 2MIU | Colistimethate natri | VD-17552-12 (GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 THEO 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | lọ | 1.400 | 588.000.000 |
2231220000305.04 | Colirex 3 MIU | Colistin | VD-29376-18 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Công ty CP Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Chai/lọ/túi/ống | 2.000 | 1.323.000.000 |
2201080000692.01 | Endoxan | Cyclophosphamide | VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 650 | 80.844.400 |
2231230000319.01 | Firmagon | Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) | VN-23031-22 | Đức | Lọ | 120 | 352.170.000 |
2231210000322.01 | Firmagon | Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) | VN3-398-22 | Đức | Lọ | 1.320 | 4.033.260.000 |
2231210000346.05 | XGEVA | Denosumab | 001410249323 | Mỹ | Lọ | 12 | 121.966.500 |
2231240000354.01 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 20 | 54.000.000 |
0180360004396.01 | Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) | VN-18301-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Viên | 1.000 | 22.133.000 |
2231260000365.01 | Nocutil 0.1 mg tablets | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) | VN-22958-21 | Áo | Viên | 20.000 | 369.600.000 |
2231260000372.04 | Dexamethasone | Dexamethason | VD-25856-16 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 2.160.000 |
0180320003049.01 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15) | Hungary | Viên | 1.000 | 1.260.000 |
2231250000382.01 | Prismasol B0 | Dịch lọc máu/ thẩm tách máu dùng trong lọc máu liên tục | VN-21678-19 | Ý | Túi | 6.000 | 4.200.000.000 |
2201050000745.04 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 450 | 7.200.000 |
0180370000500.04 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 800 | 504.000 |
2231250000399.01 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | VN-21737-19 | Hy Lạp | Ống | 450 | 11.025.000 |
2201080000753.04 | SMECGIM | Dioctahedral smectit | VD-25616-16 | Việt Nam | Gói | 7.000 | 23.800.000 |
0180310000522.01 | Vein Plus | Diosmin + Hesperidin | 520100424123 | Greece | Viên | 10.000 | 29.800.000 |
2201000000764.04 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 13.000 | 5.980.000 |
2201020000799.04 | Bestdocel 20 mg/1ml | Docetaxel | 893114114823 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 1.000 | 284.004.000 |
2211270000098.04 | Doxorubicin Bidiphar 10 | Doxorubicin hydroclorid | QLĐB-635-17 + QĐ gia hạn số: 277/QĐ-QLD ngày 23/05/2022 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 180 | 8.996.400 |
2211210000775.02 | CHEMODOX | Doxorubicine hydrochloride | VN-21967-19 | India | Lọ | 180 | 684.000.000 |
2211280000101.04 | Doxorubicin Bidiphar 50 | Doxorubicin hydroclorid | 893114093323 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 600 | 113.400.000 |
2201060000834.01 | No-Spa 40mg/2ml | Drotaverine hydrochloride | VN-23047-22 | Hungary | Ống | 7.000 | 37.142.000 |
2201060000834.04 | Vinopa | Drotaverin hydroclorid | VD-18008-12 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 8.000 | 16.880.000 |
0180370002207.04 | Drotaverin | Drotaverin hydroclorid | VD-25706-16 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 4.008.000 |
0180380003126.04 | Dromasm fort | Drotaverin clohydrat | 893110285523 (VD-25169-16) | Việt Nam | Viên | 6.000 | 2.646.000 |
2231230000401.01 | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | 400110020123 (VN-20914-18) | Đức | Túi | 1.000 | 630.000.000 |
2231250000412.04 | Kamsky 1,5%-Low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5 g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448 mg; Canxi clorid.2H2O 18,3 mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08 mg | VD-30872-18 | Việt Nam | Túi | 25.000 | 1.749.825.000 |
2231250000429.04 | Bitolysis 2,5% | Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O | VD-18931-13+ kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Túi | 20.000 | 1.399.860.000 |
2231200000431.04 | Kamsky 4,25%-Low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25 g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448 mg; Canxi clorid.2H2O 18,3 mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08 mg | VD-30876-18 | Việt Nam | Túi | 20 | 1.340.000 |
2231230000449.01 | Imfinzi | Durvalumab | SP3-1220-21 | Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển | Lọ | 60 | 2.512.244.700 |
0180350002210.01 | Dutasvitae 0,5mg | Dutasteride | VN-22876-21 | Spain | Viên | 24.000 | 403.200.000 |
0180350002210.04 | Dutaon | Dutasterid | VD-26389-17 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 324.000.000 |
2231260000457.01 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 3.000 | 210.000.000 |
2231200000462.01 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 700 | 66.500.000 |
2201040000922.04 | A.T Entecavir 0.5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) | 893114096323 | Việt Nam | Viên | 200 | 420.000 |
2211250000780.05 | Xtandi 40mg | Enzalutamide | VN3-255-20 | CSSX: Mỹ; CSĐG sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp: Hà Lan | Viên | 10.200 | 4.487.541.000 |
2231260000471.01 | Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml | Ephedrin hydroclorid | VN-23066-22 | United Kingdom | Ống | 2.600 | 150.150.000 |
2211260000145.04 | Epirubicin Bidiphar 50 | Epirubicin hydrochloride | 893114115023 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 450 | 145.123.650 |
2231280000482.01 | Halaven | Eribulin mesylate | VN3-315-21 | Ý | Lọ | 120 | 483.840.000 |
2201020000959.01 | Binocrit | Epoetin alfa | QLSP-911-16 | Đức | Bơm tiêm | 2.000 | 436.000.000 |
2231250000504.04 | Nanokine 4000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-919-16 | Việt Nam | Lọ | 300 | 77.490.000 |
2231260000518.01 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 1.000 | 229.355.000 |
0180310000683.04 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) | VD-33458-19 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 16.240.000 |
2201020000980.04 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 (CV gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 24.300.000 |
2231240000521.01 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) | 300110076323 | Pháp | Ống | 30 | 186.000.000 |
2201010001003.01 | Etomidate Lipuro | Etomidate | VN-22231-19 | Đức | Ống | 500 | 60.000.000 |
2201010001010.04 | Etoposid Bidiphar | Mỗi lọ 5ml chứa: Etoposid | VD-29306-18 + kèm QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 1.000 | 109.998.000 |
0180310002267.02 | COLESTRIM | Fenofibrate | VN-14260-11 kèm công văn số 22153/QLD-ĐK ngày 18/12/2014 về việc thay đổi tên và địa chỉ công ty đăng ký. kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 800 | 1.160.000 |
2231210000551.05 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18481-14 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd | Lọ/ống/chai/túi | 5.000 | 56.450.000 |
2231240000583.05 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18482-14 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd | Lọ/ống/chai/túi | 1.500 | 31.500.000 |
2190600004510.01 | Durogesic 25mcg/h | Fentanyl | VN-19680-16 | Bỉ | Miếng | 520 | 80.262.000 |
2190650004522.01 | Durogesic 50mcg/h | Fentanyl | 540111409023 (VN-19681-16) | Bỉ | Miếng | 150 | 42.446.250 |
2211260000152.04 | Ficocyte | Filgrastim | QLSP-1003-17 (GIA HẠN HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) | Việt Nam | Bơm tiêm | 150 | 49.500.000 |
2211260000152.05 | GRAFEEL | Filgrastim | QLSP-945-16 | Ấn Độ | Lọ | 650 | 92.480.050 |
0180300000761.04 | Meyerflavo | Flavoxat hydrochlorid | VD-32331-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 7.470.000 |
2231210000599.01 | 5-Fluorouracil "Ebewe" | Fluorouracil | VN-17422-13 | Áo | Lọ | 2.000 | 210.000.000 |
2201070001050.04 | Fosfomed 2g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) | 893110392023 (VD-24036-15) | Việt Nam | Lọ | 18.000 | 1.422.000.000 |
0180320000802.04 | Usarmicin | Fosfomycin | VD-32599-19 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 339.900.000 |
0180380004185.04 | GAPTINEW | Gabapentin | 893110258223 | Việt Nam | Viên | 1.600 | 600.000 |
2231240000613.01 | Multihance | Gadobenic acid | VN3-146-19 | Italy | Lọ | 1.200 | 616.140.000 |
2231250000627.01 | Gadovist | Gadobutrol | VN-22297-19 | Đức | Bơm tiêm | 2.000 | 1.092.000.000 |
2211270000524.04 | Gefiress | Gefitinib | 893114066723 | Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera | Viên | 200 | 41.800.000 |
2231240000644.05 | Gelofusine | Mỗi 500ml chứa: Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) 20,0g + Sodium clorid 3,505g+ Sodium hydroxid 0,68g | VN-20882-18 | Malaysia | Chai | 300 | 34.800.000 |
2211220000178.04 | Bigemax 1g | Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) | VD-21233-14 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 4.000 | 1.344.000.000 |
2210310000609.04 | Bigemax 200 | Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) | VD-21234-14 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 5.000 | 630.000.000 |
2201040001103.03 | Lazibet MR 60 | Gliclazide | VD-30652-18 + kèm QĐ gia hạn số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Viên | 7.000 | 4.557.000 |
2231210000650.04 | Glucose 10% | Glucose | 893110118223 | Việt Nam | Chai | 54.000 | 453.600.000 |
2231250000665.04 | Dextrose 30% | Glucose monohydrat tương đương glucose khan | VD-21715-14 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 2.700 | 39.960.000 |
2231240000682.04 | Glucose 5% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 25g | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai | 140.000 | 966.000.000 |
2231230000692.04 | Glucose 5% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 25g | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai | 20.000 | 138.000.000 |
2201070001135.01 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VN-18845-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Siegfried Hameln GmbH | Lọ/ống/chai/túi | 3.000 | 240.846.000 |
2230180000073.01 | Zoladex | Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) | VN3-331-21 | Anh | Bơm tiêm | 500 | 3.202.500.000 |
2231270000720.01 | Holoxan | Ifosfamide | VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Lọ | 800 | 308.000.000 |
2211260000183.01 | Benivatib 100mg | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) | 590114445823 (VN3-256-20) | Ba Lan | Viên | 1.500 | 34.200.000 |
2211260000183.02 | Imatinib Mesylate tablets 100 mg | Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) | VN3-414-22 | India | Viên | 1.500 | 28.800.000 |
2201060001183.01 | Benivatib 400mg | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) | 590114445923 (VN3-257-20) | Ba Lan | Viên | 3.500 | 349.300.000 |
2201060001183.02 | Benivatib 400mg | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) | 590114445923 (VN3-257-20) | Ba Lan | Viên | 3.500 | 349.300.000 |
0180310002281.04 | IMIDAGI 5 | Imidapril hydroclorid | VD-14668-11 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 1.995.000 |
2231210000735.01 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 300 | 17.700.000 |
2231240000743.01 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 200 | 12.000.000 |
0180370002290.04 | Irbesartan | Irbesartan | VD-35515-21 | Việt Nam | Viên | 27.000 | 9.693.000 |
0180350002302.04 | IHYBES 300 | Irbesartan | VD-25125-16 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 2.730.000 |
2211220000208.04 | Irinotecan Bidiphar 100mg/5ml | Irinotecan hydroclorid trihydrat | 893114093523 (QLĐB-637-17 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 5.000 | 2.749.950.000 |
2211220000215.02 | Irinotel 40mg/2ml | Irinotecan hydrochlorid trihydrat | VN-20679-17 | Ấn Độ | Lọ | 1.000 | 215.000.000 |
2231230000784.01 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Ống | 17.000 | 93.500.000 |
2231240000798.04 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 893110375223 (VD-25324-16 ) (CV gia hạn số 776/QLD-ĐK ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 40.000 | 54.200.000 |
2231250000801.04 | Kali clorid 500mg/ 5ml | Kali clorid | VD-23599-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 1.994.000 |
2211240000547.04 | ZINC 10 | Kẽm gluconat | 893100056624 (VD-22801-15) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 390.000 |
2211210000225.04 | Vinrolac | Ketorolac tromethamin | 893110376123 (VD-17048-12) (CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 32.000 | 152.960.000 |
2231250000825.04 | Lacbiosyn® | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 + kèm QĐ gia hạn số: 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Gói | 45.000 | 36.855.000 |
2211280000231.01 | Lenvima 10mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) | VN3-260-20 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) | Canada | Viên | 480 | 544.320.000 |
2211210000799.05 | Lenvima 4mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) | VN3-261-20 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) | Canada | Viên | 1.200 | 772.632.000 |
2211230000564.02 | LETROZSUN | Letrozole | 890114033823 (VN-20632-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | viên | 4.000 | 33.200.000 |
2210370000397.04 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-33460-19 | Việt Nam | Viên | 84.000 | 81.060.000 |
0180350001091.04 | Disthyrox | Levothyroxin natri | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 28.000 | 8.232.000 |
2231210000841.01 | Lidocain | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 800 | 127.200.000 |
2211200000570.04 | TRIDJANTAB | Linagliptin | VD-34107-20 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 5.180.000 |
2201010001379.02 | Cinezolid Injection 2mg/ml | Linezolid | VN-21694-19 | Korea | Chai/lọ/túi/ống | 2.000 | 700.000.000 |
0180380001139.01 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | VN-22575-20 | Pháp | Viên | 120.000 | 899.040.000 |
2201050001384.04 | AGIMLISIN 10 | Lisinopril | VD-26721-17 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 6.380.000 |
2231200000868.04 | Polnye | Mỗi 200ml dung dịch chứa: L-Isoleucin 1500mg; L-Leucin 2000mg; L-Lysin acetat 1400mg; L-Methionin 1000mg; L-Phenylalanin 1000mg; L-Threonin 500mg; L-Tryptophan 500mg; L-Valin 1500mg; L-Alanin 600mg; L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid) 600mg; L-Aspartic acid 50mg; L-Glutamic acid 50mg; L-Histidin (dưới dạng L-Histidin hydroclorid monohydrat) 500mg; L-Prolin 400mg; L-Serin 200mg; L-Tyrosin 100mg; Glycin 300mg | 893110165623 | Việt Nam | Chai | 7.000 | 701.400.000 |
2231260000877.01 | HEPA-MERZ | L-Ornithin-L-aspartat | VN-17364-13 | Germany | Ống | 250 | 30.000.000 |
2201030001403.04 | Nadypharlax | Macrogol | VD-19299-13 | Việt Nam | Gói | 4.500 | 13.950.000 |
2201050001421.04 | LAHM | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-20361-13 | Việt Nam | Gói | 8.000 | 26.000.000 |
2231270000898.04 | Magnesi-BFS 15% | Magnesi sulfat heptahydrat | 893110101724 (VD-22694-15) | Việt Nam | Ống | 16.000 | 59.200.000 |
2231260000907.04 | MANNITOL | Manitol | VD-23168-15 | Việt Nam | Chai | 20 | 378.000 |
2231280000925.04 | Meloxicam | Meloxicam | VD-31741-19 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 624.000 |
0180350001183.02 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 284.400.000 |
0180350001183.04 | Vinsalamin 500 | Mesalamin | VD-32036-19 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 94.200.000 |
2231210000940.04 | Mesna-BFS | Mesna | VD-34669-20 | Việt Nam | Ống | 400 | 12.600.000 |
2211270000258.01 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1208-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 250 | 822.937.500 |
2201030001489.04 | Atisolu 125 inj | Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) | VD-25648-16 | Việt Nam | Lọ | 400 | 9.576.000 |
2201040001493.04 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 20.000 | 20.200.000 |
0180360001234.04 | Kanausin | Metoclopramid hydroclorid | 893110365323 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 8.400.000 |
2211250000278.01 | Mycamine for injection 50mg/vial | Micafungin natri (dạng hoạt tính) | VN3-102-18 | Nhật | Lọ | 200 | 477.750.000 |
2201080001507.01 | Midazolam - hameln 5mg/ml | Midazolam | VN-16993-13 | Đức | Ống | 28.000 | 562.716.000 |
2231200000950.01 | Fleet Enema | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VN-21175-18 | Hoa Kỳ | Chai | 9.000 | 517.500.000 |
2231240000965.04 | Morphin 30mg | Morphin (hydroclorid, sulfat) | VD-19031-13 (CÔNG VĂN 754/QĐ-QLD NGÀY 26/9/2022) | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 | Viên | 46.000 | 328.440.000 |
2231270000973.01 | Opiphine | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | VN-19415-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Siegfried Hameln GmbH | Lọ/ống/chai/túi | 300 | 8.379.000 |
2231260000983.04 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | "893111093823 (VD-24315-16)" | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Lọ/ống/chai/túi | 35.000 | 244.755.000 |
2211280000583.01 | Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion | Moxifloxacin | VN-20929-18 | Greece | Chai/lọ/túi/ống | 200 | 58.800.000 |
2211250000407.01 | Mycophenolate mofetil Teva | Mycophenolat mofetil | VN-20136-16 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Hungary | Viên | 1.000 | 43.650.000 |
2231250000993.04 | Acetylcystein | Acetylcystein | VD-33456-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 630.000 |
2201030001557.04 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 10 | 294.000 |
2231220001005.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118523 | Việt Nam | Chai | 140.000 | 1.390.620.000 |
2231220001012.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) | Việt Nam | Chai | 100.000 | 1.270.000.000 |
2231250001020.04 | Sodium Chloride 0,9% | Natri chlorid | VD-24415-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 80.000 | 1.232.000.000 |
2231260001034.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-32457-19 | Việt Nam | Túi | 500.000 | 2.840.000.000 |
2231200001049.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 10.000 | 72.030.000 |
2231240001054.04 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4500mg | VD-35956-22 | Việt Nam | Chai | 220.000 | 1.302.840.000 |
2231280001069.04 | NATRI CLORID 10% | Natri clorid | VD-23169-15 | Việt Nam | Chai | 40 | 475.880 |
2231220001074.04 | NATRI CLORID 3% | Natri clorid | VD-23170-15 | Việt Nam | Chai | 2.500 | 18.350.000 |
2231210001084.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) | 893110039623 (VD-21954-14) | Việt Nam | Chai | 20.000 | 158.200.000 |
2231270001109.04 | Glucolyte -2 | Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat + Magnesi sulfat + Kẽm sulfat + Dextrose | VD-25376-16 CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 13.000 | 221.000.000 |
2231210001114.04 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | VD-25877-16 | Việt Nam | Chai | 10.000 | 320.000.000 |
2231270001123.01 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 5.400 | 121.500.000 |
2231220001135.04 | BFS-Nabica 8,4% | Natri bicarbonat | VD-26123-17 | Việt Nam | Lọ | 3.600 | 71.064.000 |
2201080001682.01 | Acupan (Xuất xưởng: Biocodex, địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) | Nefopam hydrochloride | VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Ống | 60.000 | 1.476.000.000 |
2201080001682.04 | Nisitanol | Nefopam hydroclorid | VD-17594-12 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 94.500.000 |
2231220001142.01 | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection | Neostigmin metylsulfat | VN-22085-19 | Siegfried Hameln GmbH | Lọ/ống/chai/túi | 22.000 | 281.600.000 |
2231220001159.04 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | 893114078724 (VD-30606-18) (CV gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 88.000 | 413.600.000 |
2231260001164.01 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 8.000 | 1.136.000.000 |
2231200001179.01 | Clinoleic 20% | Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) | VN-18163-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Bỉ | Túi | 3.000 | 960.000.000 |
2201060001756.01 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 1.800 | 225.000.000 |
2201060001756.04 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin hydroclorid | VD-32436-19 | Việt Nam | Chai | 1.800 | 147.420.000 |
2201020001765.01 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 22.000 | 67.100.000 |
2231260001188.01 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 8.000 | 334.400.000 |
2231250001198.04 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24342-16 (CV gia hạn số 447/QLD-ĐK ngày 02/08/2023) | Việt Nam | Ống | 4.000 | 136.000.000 |
2231280001205.04 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai | 18.000 | 264.600.000 |
2231250001211.04 | Octreotid | Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) | VD-35840-22 | Việt Nam | Ống | 4.400 | 352.000.000 |
2231280001229.01 | Octreotide | Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) | VN-19094-15 | Italy | Ống | 11.000 | 989.835.000 |
2211270000296.01 | Lynparza | Olaparib | VN3-307-21 | Nước sản xuất: Mỹ; Nước đóng gói và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: Anh | Viên | 5.000 | 5.859.000.000 |
2231220001234.04 | Lyoxatin 100 mg/20 ml | Oxaliplatin | QLĐB-593-17 + kèm QĐ gia hạn số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 4.000 | 1.491.840.000 |
2201080001859.04 | Canpaxel 150 | Paclitaxel | 893114248123 (QLĐB-582-16 + kèm QĐ gia hạn số: 622/QĐ-QLD ngày 28/08/2023) | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 100 | 54.289.200 |
2231270001246.01 | Ibrance 100mg | Palbociclib | VN3-295-20 | Đức | Viên | 200 | 144.690.000 |
2211260000305.01 | Ibrance 125mg | Palbociclib | VN3-296-20 | Đức | Viên | 2.268 | 1.795.575.600 |
2231210001251.01 | Ibrance 75mg | Palbociclib | VN3-297-20 | Đức | Viên | 200 | 136.500.000 |
2201080001873.01 | Pachaunox | Palonosetron hydroclorid | 520110428523 | Greece | Lọ | 3.600 | 2.230.200.000 |
2231210001268.04 | Pacephene | Paracetamol | 893110120723 | Việt Nam | Chai | 180.000 | 1.710.000.000 |
0180350001633.04 | DinalvicVPC | Paracetamol + Tramadol HCl | VD-18713-13 | Việt Nam | Viên | 210.000 | 78.750.000 |
2201030001892.01 | KEYTRUDA | Pembrolizumab 100mg/4ml | QLSP-H02-1073-17 | CSSX: Ireland, CS dán nhãn & ĐG cấp 2:Bỉ | Lọ | 170 | 10.478.800.000 |
2211230000311.01 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | 859114086023 | Séc | Chai/Lọ/Ống | 150 | 584.797.500 |
2211280000323.01 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | VN3-362-21 | Séc | Chai/Lọ/Ống | 60 | 1.004.787.000 |
2211280000323.02 | Pexate 500 | Pemetrexed | 890114446823 | India | Lọ | 60 | 51.030.000 |
2201030001915.01 | Pethidine-hameln 50mg/ml | Pethidin hydroclorid | VN-19062-15 (QUYẾT ĐỊNH 232/QĐ-QLD NGÀY 29/4/2022) | Siegfried Hameln GmbH | Lọ/ống/chai/túi | 16.000 | 311.808.000 |
2231230001279.01 | Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Bơm tiêm | 1.200 | 233.400.000 |
2201060001947.04 | Tazopelin 4,5g | Piperacilin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VD-20673-14 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 85.000 | 4.819.500.000 |
2201020001963.04 | Kalira | Calci polystyren sulfonat | VD-33992-20 | Việt Nam | Gói | 500 | 7.350.000 |
2231260001294.04 | Povidon iod 10% | Povidon iod | VD-21325-14 | Việt Nam | Chai | 10.000 | 446.020.000 |
2201000001976.01 | Pipolphen | Promethazine hydrochloride | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 30 | 450.000 |
2231210001312.01 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 44.000 | 1.108.800.000 |
2231200001322.04 | Cardio-BFS | Propranolol hydroclorid | VD-31616-19 | Việt Nam | Lọ | 20 | 500.000 |
2210320000439.04 | Basethyrox | Propylthiouracil (PTU) | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 10.290.000 |
2231270001338.05 | Pamintu 10mg/ml | Protamin sulfat | 2563/QLD-KD | Turkey | Lọ | 60 | 15.507.000 |
2231220001340.01 | Cyramza | Ramucirumab | SP3-1239-22 | Mỹ | Lọ | 70 | 573.300.000 |
2231230001354.01 | Cyramza | Ramucirumab | SP3-1238-22 | Mỹ | Lọ | 50 | 1.627.500.000 |
2211230000809.05 | Kryxana | Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) | VN3-318-21 | NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức | Viên | 550 | 183.150.000 |
2231260001362.04 | Lactated Ringer's | Ringer lactat | 893110118323 | Việt Nam | Chai | 60.000 | 406.980.000 |
2231210001374.05 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-861-15 | Ấn Độ | Lọ | 200 | 446.503.600 |
2231240001382.05 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-862-15 | Ấn Độ | Lọ | 200 | 1.928.640.000 |
2231230001392.01 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 22.400 | 1.086.400.000 |
2231260001409.04 | Vinsalpium | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) | VD-33654-19 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 25.200.000 |
2201040002070.04 | Hemafolic | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | VD-25593-16 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Nadyphar | Ống/gói | 10.000 | 67.830.000 |
2231260001416.04 | AGIFIVIT | Sắt fumarat + Acid folic | VD-22438-15 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 7.500.000 |
2231210001428.01 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 400 | 620.800.000 |
2201070002095.01 | SOLNATEC FC TABLET 5mg | Solifenacin succinate | VN-22513-20 | Greece | Viên | 12.000 | 240.000.000 |
2201070002095.02 | SUNVESIZEN TABLETS 5MG | Solifenacin succinate | 890110415823 (VN-21448-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | India | Viên | 8.000 | 112.000.000 |
2201070002095.04 | Vecarzec 5 | Solifenacin succinate | VD-34901-20 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 65.772.000 |
2231270001444.04 | Soravar | Sorafenib (dưới dạng Sorafenib Tosylate form II) | 893114392323 (QLĐB-773-19) | Việt Nam | Viên | 2.000 | 690.000.000 |
2231250001457.04 | Sucralfate | Sucralfate | VD-29187-18 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Vidipha | Viên | 30.000 | 29.550.000 |
2231260001461.01 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | Sufentanil | VN-20250-17 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Siegfried Hameln GmbH | Lọ/ống/chai/túi | 15.000 | 787.500.000 |
2201070002163.04 | Cotrimoxazol 800/160 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-34201-20 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 854.000 |
2201060002173.01 | Suxamethonium chlorid VUAB 100mg | Suxamethonium clorid dihydrat 110 mg (tương đương suxamethonium clorid 100 mg) | VN-22760-21 | Cộng Hòa Séc | Lọ | 50 | 1.200.000 |
2201070002187.01 | Nolvadex-D | Tamoxifen (dưới dạng tamoxifen citrat) | VN-19007-15 | Anh | Viên | 3.000 | 17.049.000 |
2190640003962.03 | Xalgetz 0.4mg | Tamsulosin HCl | VN-11880-11 | Pakistan | Viên | 22.500 | 72.000.000 |
2231260001478.01 | FLOEZY | Tamsulosin HCl | 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | Spain | Viên | 22.500 | 270.000.000 |
0180350002555.02 | Ufur Capsule | Tegafur-uracil (UFT or UFUR) | VN-17677-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Taiwan | Viên | 18.000 | 711.000.000 |
2211210000744.04 | Telmisartan | Telmisartan | VD-35197-21 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 9.225.000 |
0180330002575.04 | AGIMSTAN 80 | Telmisartan | VD-30273-18 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 7.350.000 |
0180350004016.04 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 1.400 | 588.000 |
2231250001488.01 | Brilinta | Ticagrelor | VN-23103-22 | Thụy Điển | Viên | 300 | 4.761.900 |
2201020002212.02 | Ticarlinat 3,2g | Ticarcilin + acid Clavulanic | VD-28959-18 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 319.200.000 |
0180320004046.04 | Cammic | Acid tranexamic | VD-17592-12 (CV gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 77.000 | 112.420.000 |
2201000002256.05 | Herticad 150mg | Trastuzumab | 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) | Nga | Lọ | 180 | 1.474.200.000 |
2190640003986.04 | AGITRITINE 100 | Trimebutin maleat | 893110257123 (VD-31062-18) | Việt Nam | Viên | 250.000 | 72.500.000 |
0180300004066.02 | Tributel | Trimebutin maleat | VD-22324-15 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 45.000.000 |
2201030002271.01 | Diphereline P.R. 11.25mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) | VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Lọ | 600 | 4.619.999.400 |
2201040002285.01 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 1.500 | 3.835.498.500 |
0180380002624.04 | Galcholic 300 | Ursodeoxycholic acid | VD-28543-17 | Việt Nam | Viên | 7.000 | 18.081.000 |
0180350002630.04 | Variman | Valsartan | VD-36063-22 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 21.000.000 |
0180330002643.04 | VALSGIM 80 | Valsartan | VD-23495-15 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 26.800.000 |
2201060002296.04 | Valbivi 1.0g | Vancomycin | VD-18366-13 | Việt Nam | Lọ | 300 | 9.300.000 |
2201070002316.01 | Cernevit | Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide | VN-16135-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 17.000 | 2.243.983.000 |
0180310002663.04 | Vitamin 3B extra | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-31157-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 14.700.000 |
0180380004116.04 | Cosyndo B | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-17809-12 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Armephaco | Viên | 25.000 | 28.750.000 |
2201080002344.04 | CEVIT 500 | Vitamin C | VD-23690-15 | Việt Nam | Ống | 22.000 | 25.410.000 |
0180360004143.04 | AGI-VITAC | Vitamin C | VD-24705-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 4.500.000 |
2231250001501.01 | Zoledro-Denk 4mg/5ml | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) | VN-22909-21 | Germany | Lọ | 140 | 48.298.600 |
2231200001513.02 | Zoledro-Denk 4mg/5ml | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) | VN-22909-21 | Germany | Lọ | 1.260 | 434.687.400 |