Gói thầu thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
19
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
243.119.105.494 VND
Ngày đăng tải
15:27 12/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
525/QĐ-BVBD
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Bình Dân
Ngày phê duyệt
06/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 2.818.360.000 3.423.370.000 7 Xem chi tiết
2 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 15.542.604.550 15.624.842.850 15 Xem chi tiết
3 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 2.059.780.000 2.241.858.000 15 Xem chi tiết
4 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 172.211.000 176.572.000 17 Xem chi tiết
5 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 160.989.000 166.982.000 11 Xem chi tiết
6 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 33.888.493.700 33.981.737.800 33 Xem chi tiết
7 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 2.148.810.000 2.148.810.000 4 Xem chi tiết
8 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 32.879.317.940 34.254.375.380 26 Xem chi tiết
9 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 168.128.000 168.128.000 9 Xem chi tiết
10 vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 723.030.000 726.000.000 1 Xem chi tiết
11 vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 396.000.000 396.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 75.600.000 75.600.000 1 Xem chi tiết
13 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 1.280.600.000 1.287.883.500 3 Xem chi tiết
14 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 541.150.000 541.200.000 3 Xem chi tiết
15 vn3603379898 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA 82.000.000 82.700.000 1 Xem chi tiết
16 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 528.038.000 563.122.000 6 Xem chi tiết
17 vn0300470246 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA 25.410.000 25.410.000 1 Xem chi tiết
18 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 3.718.400.000 3.718.400.000 3 Xem chi tiết
19 vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 95.961.600 95.961.600 1 Xem chi tiết
20 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 15.000.000 15.000.000 1 Xem chi tiết
21 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 21.756.000 22.008.000 4 Xem chi tiết
22 vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 41.000.400.000 41.057.100.000 4 Xem chi tiết
23 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 375.000.000 375.000.000 1 Xem chi tiết
24 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 1.834.803.880 2.089.448.880 9 Xem chi tiết
25 vn0303246179 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 8.299.405.000 8.492.825.000 8 Xem chi tiết
26 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 9.996.000 10.022.000 2 Xem chi tiết
27 vn0315393315 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX 39.650.000 38.350.000 1 Xem chi tiết
28 vn0309165896 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG 3.326.400.000 4.635.000.000 1 Xem chi tiết
29 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 88.263.000 89.122.000 3 Xem chi tiết
30 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 3.298.664.250 3.420.226.250 11 Xem chi tiết
31 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 631.260.000 631.260.000 2 Xem chi tiết
32 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 588.000.000 588.000.000 1 Xem chi tiết
33 vn0311961542 Công ty TNHH Thương Mại HAMI 360.000.000 360.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1.785.297.000 1.785.360.000 5 Xem chi tiết
35 vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 1.680.000.000 1.680.000.000 1 Xem chi tiết
36 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 13.511.539.650 13.511.624.450 15 Xem chi tiết
37 vn0305679347 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM 5.547.000.000 5.550.000.000 1 Xem chi tiết
38 vn0307159495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA 2.900.700.000 2.900.700.000 2 Xem chi tiết
39 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 1.968.170.000 2.242.020.000 7 Xem chi tiết
40 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 456.000 456.000 1 Xem chi tiết
41 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 281.600.000 281.600.000 1 Xem chi tiết
42 vn0316299146 CÔNG TY TNHH STAR LAB 1.839.600.000 3.001.887.000 1 Xem chi tiết
43 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 529.200.000 529.200.000 1 Xem chi tiết
44 vn0304124198 CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA 1.390.830.000 1.390.830.000 2 Xem chi tiết
45 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 369.600.000 376.260.000 1 Xem chi tiết
46 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 4.200.000.000 4.200.000.000 1 Xem chi tiết
47 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 504.000 504.000 1 Xem chi tiết
48 vn0314744987 CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL 132.525.000 132.525.000 2 Xem chi tiết
49 vn0316395019 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH 403.200.000 403.200.000 1 Xem chi tiết
50 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 324.000.000 324.000.000 1 Xem chi tiết
51 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 436.000.000 436.000.000 1 Xem chi tiết
52 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 361.890.000 365.400.000 2 Xem chi tiết
53 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 2.512.278.000 2.518.828.000 10 Xem chi tiết
54 vn0316241844 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA 49.500.000 49.500.000 1 Xem chi tiết
55 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 991.035.000 991.035.000 2 Xem chi tiết
56 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 7.470.000 7.560.000 1 Xem chi tiết
57 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 1.422.000.000 1.422.000.000 1 Xem chi tiết
58 vn0304325722 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG 339.900.000 339.900.000 1 Xem chi tiết
59 vn0314124567 CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA 41.800.000 41.800.000 1 Xem chi tiết
60 vn0107462871 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 28.800.000 39.816.000 1 Xem chi tiết
61 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 21.000.000 22.960.000 1 Xem chi tiết
62 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 2.348.384.500 2.348.447.500 4 Xem chi tiết
63 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 127.650.000 127.650.000 2 Xem chi tiết
64 vn0314206876 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH 94.200.000 94.680.000 1 Xem chi tiết
65 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 1.710.000.000 1.888.200.000 1 Xem chi tiết
66 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 51.030.000 88.200.000 1 Xem chi tiết
67 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 446.020.000 446.020.000 1 Xem chi tiết
68 vn0314037138 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH 240.000.000 240.000.000 1 Xem chi tiết
69 vn0312763053 CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON 58.300.000 58.360.000 2 Xem chi tiết
70 vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 711.000.000 711.000.000 1 Xem chi tiết
71 vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 482.986.000 532.280.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 71 nhà thầu 206.537.647.070 212.602.118.210 289

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
2190640004006.02 ONCOTERON Abiraterone acetate 250mg 890114447123 (VN3-299-20) kèm quyết định số 796/QĐ-QLD ngày 27/10/2023 V/v ban hành danh mục 35 thuốc nước ngoài được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 117 India Viên 30.000 1.530.000.000
0180360000022.04 AZENMAROL 1 Acenocoumarol 893110257623 Việt Nam Viên 10.000 2.650.000
0180300001973.04 ASPIRIN 81 Acetylsalicylic acid 893110257523 Việt Nam Viên 13.000 806.000
2201070000046.01 Clopidogrel/Aspirin Teva 75mg/100mg Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) + Acetylsalicylic acid 535110007223 Malta Viên 1.500 25.200.000
2231240000026.01 Nutriflex Peri Mỗi 1000ml chứa: Isoleucine, Leucine , Lysine Hydrochloride , Methionine , Phenylalanine, threonine , Tryptophan, Valine , Arginine glutamate , Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid , Glutamic Acid , Glycine , Proline , Serine , Magnesium acetate tetrahydrate, Sodium acetate trihydrate, Sodium chloride, Sodium hydroxide, Potassium hydroxide, Potssium Dihydrogen Phosphate, Glucose khan (Dưới dạng Glucose monohydrate), Calcium Chloride Dihydrate VN-18157-14 Thụy Sĩ Túi 3.000 1.214.010.000
2231280000048.01 Olimel N9E Acid amin (+điện giải) + Glucose + Lipid (Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết) VN2-523-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Túi 100 86.000.000
2231200000059.01 Nutriflex Lipid Peri Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl mono hydrat) + Alanine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Proline + Serine + Natri hydroxide + Natri Chloride + Natri acetat trihydrate + Kali acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrat + Zinc acetat dihydrat + Soya-bean oil, refined + Medium-chain triglycerides VN-19792-16 Đức Túi 1.000 840.000.000
2231250000061.01 Periolimel N4E Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Túi 800 557.200.000
2231240000095.01 Nephrosteril L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g VN-17948-14 Áo Chai 7.000 714.000.000
2231230000104.04 BFS-Adenosin Adenosine VD-31612-19 Việt Nam Lọ 10 8.000.000
2201030000208.01 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCl VN-22467-19 Pháp Viên 20.000 305.820.000
2201030000208.02 FLOTRAL Alfuzosin hydroclorid 890110437523 India Viên 110.000 723.030.000
2201030000208.03 Prolufo Alfuzosin hydroclorid VN-23223-22 India Viên 60.000 396.000.000
2211200000464.04 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 80 1.920.000
2231200000158.04 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 210.000 21.840.000
2231200000165.04 Valclorex Amlodipin + Valsartan 893110119723 Việt Nam Viên 12.000 75.600.000
2231230000173.04 Amoxicillin 500mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) VD-20020-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 12.000 8.640.000
2201040000229.01 Axuka Amoxicilin + Acid clavulanic VN-20700-17 (594110072523) Romani Lọ 12.000 491.400.000
2201050000233.03 Auclanityl 875/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-27058-17 Việt Nam Viên 20.000 82.000.000
2201050000233.04 Midantin 875/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 80.000 167.760.000
2201040000243.01 Ama-Power Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VN-19857-16 Rumani Lọ 7.200 446.400.000
2201040000243.02 Auropennz 1.5 Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 890110068823 India Lọ 2.400 95.961.600
2201010000266.04 Pancres Amylase + lipase + protease VD-25570-16 Việt Nam Viên 5.000 15.000.000
2231200000189.01 Eraxis Anidulafungin VN3-390-22 Mỹ Lọ 200 766.080.000
2231210000193.05 Erleada Apalutamide 001110194023 Mỹ Viên 14.400 7.992.000.000
2231250000207.01 Tecentriq Atezolizumab QLSP-H03-1135-18 CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 30 1.666.321.920
0180380002044.04 Atorvastatin 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-21312-14 Việt Nam Viên 28.000 2.744.000
2211240000035.04 Vincurium Atracurium besylat 893114306823 (VD-29228-18) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 300 7.500.000
2231270000225.01 Mvasi Bevacizumab 100mg/4ml SP3-1221-21 Mỹ Lọ 100 475.608.700
2231220000237.05 Avegra Biocad 100mg/4ml Bevacizumab 460410249923 (SP3-1202-20) Nga Lọ 2.200 8.316.000.000
2231240000248.01 Mvasi Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1222-21 Mỹ Lọ 100 1.737.282.800
2231240000255.05 Avegra Biocad 400mg/16ml Bevacizumab 460410250023 (SP3-1203-20) Nga Lọ 2.000 28.980.000.000
0180340000196.01 Asstamid Bicalutamid VN2-627-17 (gia hạn đến hết 28/04/2028) Tây Ban Nha Viên 15.000 375.000.000
0180340000196.02 ANDROBLOK Bicalutamide 890114417723 (VN3-99-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 India Viên 10.000 188.000.000
2231220000268.04 AMEBISMO Bismuth subsalicylat VD-26970-17 Việt Nam Viên 3.000 11.400.000
0180370002856.04 AGICARDI 2,5 Bisoprolol fumarat VD-35788-22 Việt Nam Viên 7.000 840.000
0180380002860.04 AGICARDI Bisoprolol fumarat VD-25113-16 Việt Nam Viên 45.000 5.850.000
2231220000275.04 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 10.000 8.380.000
2231270000287.04 BUGGOL B0 Ngăn A: Mỗi 1000ml chứa: Calci clorid.2H2O 5,145g; Magnesi clorid.6H2O 2,033g; Acid lactic 5,40g. Ngăn B: Mỗi 1000ml chứa: Natri bicarbonat 3,09 g; Natri clorid 6,45g VD-35959-22 Việt Nam Túi 1.000 600.000.000
2201060000377.04 Calci Folinat 10ml Acid fonilic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) 893110303823 (VD-29224-18) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 20.000 576.000.000
2201070000381.04 Calci Folinat 5ml Acid fonilic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) 893110374723 (VD-29225-18) (CV gia hạn số 776/QLD-ĐK ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 3.600 68.040.000
0180350000247.02 Orkan SoftCapsule Calcitriol VN-20486-17 Korea Viên 10.000 19.950.000
0180350000247.04 Usarichcatrol Calcitriol VD-21192-14 Việt Nam Viên 130.000 38.350.000
2211240000073.01 Capecitabine Pharmacare 500mg Film coated Tablets Capecitabin 535114439923 Malta Viên 180.000 3.326.400.000
0180370002061.04 AUCARDIL 12,5 Carvedilol VD-30276-18 Việt Nam Viên 4.000 2.340.000
0180300002079.04 Carsantin 6,25 mg Carvedilol 893110331323 (VD-29481-18) Việt Nam Viên 10.000 4.410.000
2211270000364.02 Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) 890110407323 (VN-21276-18) Ấn Độ Lọ 180 740.520.000
2211270000371.02 Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial Caspofungin acetate tương đương Caspofungin VN-22393-19 Ấn Độ Lọ 18 95.155.200
2201030000451.02 Cefamandol 2g Cefamandol VD-31707-19 Việt nam Chai/lọ/túi/ống 3.000 360.000.000
2201050000479.01 Medocef 1g Cefoperazon VN-22168-19 Cyprus Lọ 9.000 486.000.000
2201050000479.02 Ceraapix Cefoperazon VD-20038-13 Gia hạn đến 31/12/2024 theo Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Lọ 40.000 1.680.000.000
2201060000483.02 Cefoperazone 2g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) VD-31710-19 Việt Nam Lọ 22.400 1.904.000.000
2201060000483.04 Bifopezon 2g  Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) VD-35406-21 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 5.600 319.166.400
2201030000505.01 Basultam Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) VN-18017-14 Cyprus Lọ 30.000 5.547.000.000
2201030000505.02 Bacsulfo 1g/1g Cefoperazon + Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) VD-32834-19 Việt Nam Lọ 18.000 1.368.000.000
2201050000523.01 Cefoxitine Gerda 2G Cefoxitin VN-20446-17 Spain Chai/lọ/túi/ống 13.000 2.886.000.000
2231210000292.01 Zavicefta Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) 800110440223 CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Ý Lọ 1.000 2.772.000.000
2201030000550.01 Zerbaxa Ceftolozane (dưới dạng Ceftolozane Sulfate) 1000mg; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Natri) 500mg VN3-215-19 CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp Lọ 500 815.500.000
2201020000591.03 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 75.000 174.525.000
2201020000591.04 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 75.000 174.525.000
2201030000604.01 Spexib 150mg Ceritinib VN2-651-17 Thụy Sỹ Viên 540 134.197.020
2211230000380.02 Cetirizin 10 mg Cetirizin dihydroclorid VD-19268-13 (893100094323) Việt Nam Viên 1.200 456.000
0180350002128.02 Pasquale-50 Cilostazol VD-28480-17 Việt Nam Viên 1.000 2.550.000
2210340000297.03 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 893115287023 Việt Nam Viên 9.000 6.525.000
2201030000635.02 Cisplaton Cisplatin 890114086123 (VN2-446-16) Ấn Độ Chai 1.600 281.600.000
2220810000047.01 Botox Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) QLSP-815-14 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Ireland Lọ 70 352.065.000
2201070000640.01 Dysport Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex QLSP-1016-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Lọ 20 132.558.400
2201080000654.04 Colisodi 1,0 MIU Colistimethat natri (tương đương 77,02mg) VD-34657-20 Việt Nam Lọ 12.600 1.839.600.000
2201000000665.01 Colistin TZF Natri colistimethat VN-19363-15 Poland Lọ 1.400 529.200.000
2211260000480.04 Aciste 2MIU Colistimethate natri VD-17552-12 (GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 THEO 62/QĐ-QLD) Việt Nam lọ 1.400 588.000.000
2231220000305.04 Colirex 3 MIU Colistin VD-29376-18 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Công ty CP Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) Chai/lọ/túi/ống 2.000 1.323.000.000
2201080000692.01 Endoxan Cyclophosphamide VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 650 80.844.400
2231230000319.01 Firmagon Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) VN-23031-22 Đức Lọ 120 352.170.000
2231210000322.01 Firmagon Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) VN3-398-22 Đức Lọ 1.320 4.033.260.000
2231210000346.05 XGEVA Denosumab 001410249323 Mỹ Lọ 12 121.966.500
2231240000354.01 Suprane Desflurane VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Mỹ Chai 20 54.000.000
0180360004396.01 Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) VN-18301-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Viên 1.000 22.133.000
2231260000365.01 Nocutil 0.1 mg tablets Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) VN-22958-21 Áo Viên 20.000 369.600.000
2231260000372.04 Dexamethasone Dexamethason VD-25856-16 Việt Nam Ống 3.000 2.160.000
0180320003049.01 Seduxen 5 mg Diazepam 599112027923 (VN-19162-15) Hungary Viên 1.000 1.260.000
2231250000382.01 Prismasol B0 Dịch lọc máu/ thẩm tách máu dùng trong lọc máu liên tục VN-21678-19 Ý Túi 6.000 4.200.000.000
2201050000745.04 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 450 7.200.000
0180370000500.04 DIGOXINEQUALY Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 800 504.000
2231250000399.01 Digoxin/Anfarm Digoxin VN-21737-19 Hy Lạp Ống 450 11.025.000
2201080000753.04 SMECGIM Dioctahedral smectit VD-25616-16 Việt Nam Gói 7.000 23.800.000
0180310000522.01 Vein Plus Diosmin + Hesperidin 520100424123 Greece Viên 10.000 29.800.000
2201000000764.04 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 13.000 5.980.000
2201020000799.04 Bestdocel 20 mg/1ml Docetaxel 893114114823 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.000 284.004.000
2211270000098.04 Doxorubicin Bidiphar 10 Doxorubicin hydroclorid QLĐB-635-17 + QĐ gia hạn số: 277/QĐ-QLD ngày 23/05/2022 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 180 8.996.400
2211210000775.02 CHEMODOX Doxorubicine hydrochloride VN-21967-19 India Lọ 180 684.000.000
2211280000101.04 Doxorubicin Bidiphar 50 Doxorubicin hydroclorid 893114093323 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 600 113.400.000
2201060000834.01 No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride VN-23047-22 Hungary Ống 7.000 37.142.000
2201060000834.04 Vinopa Drotaverin hydroclorid VD-18008-12 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 8.000 16.880.000
0180370002207.04 Drotaverin Drotaverin hydroclorid VD-25706-16 Việt Nam Viên 24.000 4.008.000
0180380003126.04 Dromasm fort Drotaverin clohydrat 893110285523 (VD-25169-16) Việt Nam Viên 6.000 2.646.000
2231230000401.01 Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 400110020123 (VN-20914-18) Đức Túi 1.000 630.000.000
2231250000412.04 Kamsky 1,5%-Low calcium Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5 g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448 mg; Canxi clorid.2H2O 18,3 mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08 mg VD-30872-18 Việt Nam Túi 25.000 1.749.825.000
2231250000429.04 Bitolysis 2,5% Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O VD-18931-13+ kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Túi 20.000 1.399.860.000
2231200000431.04 Kamsky 4,25%-Low calcium Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25 g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448 mg; Canxi clorid.2H2O 18,3 mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08 mg VD-30876-18 Việt Nam Túi 20 1.340.000
2231230000449.01 Imfinzi Durvalumab SP3-1220-21 Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển Lọ 60 2.512.244.700
0180350002210.01 Dutasvitae 0,5mg Dutasteride VN-22876-21 Spain Viên 24.000 403.200.000
0180350002210.04 Dutaon Dutasterid VD-26389-17 Việt Nam Viên 72.000 324.000.000
2231260000457.01 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 3.000 210.000.000
2231200000462.01 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 700 66.500.000
2201040000922.04 A.T Entecavir 0.5 Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 893114096323 Việt Nam Viên 200 420.000
2211250000780.05 Xtandi 40mg Enzalutamide VN3-255-20 CSSX: Mỹ; CSĐG sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp: Hà Lan Viên 10.200 4.487.541.000
2231260000471.01 Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml Ephedrin hydroclorid VN-23066-22 United Kingdom Ống 2.600 150.150.000
2211260000145.04 Epirubicin Bidiphar 50 Epirubicin hydrochloride 893114115023 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 450 145.123.650
2231280000482.01 Halaven Eribulin mesylate VN3-315-21 Ý Lọ 120 483.840.000
2201020000959.01 Binocrit Epoetin alfa QLSP-911-16 Đức Bơm tiêm 2.000 436.000.000
2231250000504.04 Nanokine 4000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-919-16 Việt Nam Lọ 300 77.490.000
2231260000518.01 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 1.000 229.355.000
0180310000683.04 Esomeprazol 20mg Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) VD-33458-19 Việt Nam Viên 70.000 16.240.000
2201020000980.04 Vinxium Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) VD-22552-15 (CV gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Lọ 3.000 24.300.000
2231240000521.01 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) 300110076323 Pháp Ống 30 186.000.000
2201010001003.01 Etomidate Lipuro Etomidate VN-22231-19 Đức Ống 500 60.000.000
2201010001010.04 Etoposid Bidiphar Mỗi lọ 5ml chứa: Etoposid VD-29306-18 + kèm QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.000 109.998.000
0180310002267.02 COLESTRIM Fenofibrate VN-14260-11 kèm công văn số 22153/QLD-ĐK ngày 18/12/2014 về việc thay đổi tên và địa chỉ công ty đăng ký. kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 800 1.160.000
2231210000551.05 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18481-14 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd Lọ/ống/chai/túi 5.000 56.450.000
2231240000583.05 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18482-14 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd Lọ/ống/chai/túi 1.500 31.500.000
2190600004510.01 Durogesic 25mcg/h Fentanyl VN-19680-16 Bỉ Miếng 520 80.262.000
2190650004522.01 Durogesic 50mcg/h Fentanyl 540111409023 (VN-19681-16) Bỉ Miếng 150 42.446.250
2211260000152.04 Ficocyte Filgrastim QLSP-1003-17 (GIA HẠN HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) Việt Nam Bơm tiêm 150 49.500.000
2211260000152.05 GRAFEEL Filgrastim QLSP-945-16 Ấn Độ Lọ 650 92.480.050
0180300000761.04 Meyerflavo Flavoxat hydrochlorid VD-32331-19 Việt Nam Viên 3.000 7.470.000
2231210000599.01 5-Fluorouracil "Ebewe" Fluorouracil VN-17422-13 Áo Lọ 2.000 210.000.000
2201070001050.04 Fosfomed 2g Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 893110392023 (VD-24036-15) Việt Nam Lọ 18.000 1.422.000.000
0180320000802.04 Usarmicin Fosfomycin VD-32599-19 Việt Nam Viên 22.000 339.900.000
0180380004185.04 GAPTINEW Gabapentin 893110258223 Việt Nam Viên 1.600 600.000
2231240000613.01 Multihance Gadobenic acid VN3-146-19 Italy Lọ 1.200 616.140.000
2231250000627.01 Gadovist Gadobutrol VN-22297-19 Đức Bơm tiêm 2.000 1.092.000.000
2211270000524.04 Gefiress Gefitinib 893114066723 Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera Viên 200 41.800.000
2231240000644.05 Gelofusine Mỗi 500ml chứa: Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) 20,0g + Sodium clorid 3,505g+ Sodium hydroxid 0,68g VN-20882-18 Malaysia Chai 300 34.800.000
2211220000178.04 Bigemax 1g Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) VD-21233-14 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 4.000 1.344.000.000
2210310000609.04 Bigemax 200 Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) VD-21234-14 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 5.000 630.000.000
2201040001103.03 Lazibet MR 60 Gliclazide VD-30652-18 + kèm QĐ gia hạn số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Viên 7.000 4.557.000
2231210000650.04 Glucose 10% Glucose 893110118223 Việt Nam Chai 54.000 453.600.000
2231250000665.04 Dextrose 30% Glucose monohydrat tương đương glucose khan VD-21715-14 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 2.700 39.960.000
2231240000682.04 Glucose 5% Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 25g VD-35954-22 Việt Nam Chai 140.000 966.000.000
2231230000692.04 Glucose 5% Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 25g VD-35954-22 Việt Nam Chai 20.000 138.000.000
2201070001135.01 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VN-18845-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Siegfried Hameln GmbH Lọ/ống/chai/túi 3.000 240.846.000
2230180000073.01 Zoladex Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) VN3-331-21 Anh Bơm tiêm 500 3.202.500.000
2231270000720.01 Holoxan Ifosfamide VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Lọ 800 308.000.000
2211260000183.01 Benivatib 100mg Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 590114445823 (VN3-256-20) Ba Lan Viên 1.500 34.200.000
2211260000183.02 Imatinib Mesylate tablets 100 mg Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) VN3-414-22 India Viên 1.500 28.800.000
2201060001183.01 Benivatib 400mg Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 590114445923 (VN3-257-20) Ba Lan Viên 3.500 349.300.000
2201060001183.02 Benivatib 400mg Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 590114445923 (VN3-257-20) Ba Lan Viên 3.500 349.300.000
0180310002281.04 IMIDAGI 5 Imidapril hydroclorid VD-14668-11 Việt Nam Viên 3.000 1.995.000
2231210000735.01 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 300 17.700.000
2231240000743.01 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 200 12.000.000
0180370002290.04 Irbesartan Irbesartan VD-35515-21 Việt Nam Viên 27.000 9.693.000
0180350002302.04 IHYBES 300 Irbesartan VD-25125-16 Việt Nam Viên 3.000 2.730.000
2211220000208.04 Irinotecan Bidiphar 100mg/5ml Irinotecan hydroclorid trihydrat 893114093523 (QLĐB-637-17 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 5.000 2.749.950.000
2211220000215.02 Irinotel 40mg/2ml Irinotecan hydrochlorid trihydrat VN-20679-17 Ấn Độ Lọ 1.000 215.000.000
2231230000784.01 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 17.000 93.500.000
2231240000798.04 Kali clorid 10% Kali clorid 893110375223 (VD-25324-16 ) (CV gia hạn số 776/QLD-ĐK ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 40.000 54.200.000
2231250000801.04 Kali clorid 500mg/ 5ml Kali clorid VD-23599-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 2.000 1.994.000
2211240000547.04 ZINC 10 Kẽm gluconat 893100056624 (VD-22801-15) Việt Nam Viên 3.000 390.000
2211210000225.04 Vinrolac Ketorolac tromethamin 893110376123 (VD-17048-12) (CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 32.000 152.960.000
2231250000825.04 Lacbiosyn® Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 + kèm QĐ gia hạn số: 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Gói 45.000 36.855.000
2211280000231.01 Lenvima 10mg Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) VN3-260-20 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) Canada Viên 480 544.320.000
2211210000799.05 Lenvima 4mg Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) VN3-261-20 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) Canada Viên 1.200 772.632.000
2211230000564.02 LETROZSUN Letrozole 890114033823 (VN-20632-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India viên 4.000 33.200.000
2210370000397.04 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-33460-19 Việt Nam Viên 84.000 81.060.000
0180350001091.04 Disthyrox Levothyroxin natri VD-21846-14 Việt Nam Viên 28.000 8.232.000
2231210000841.01 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 800 127.200.000
2211200000570.04 TRIDJANTAB Linagliptin VD-34107-20 Việt Nam Viên 2.000 5.180.000
2201010001379.02 Cinezolid Injection 2mg/ml Linezolid VN-21694-19 Korea Chai/lọ/túi/ống 2.000 700.000.000
0180380001139.01 Permixon 160mg Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens VN-22575-20 Pháp Viên 120.000 899.040.000
2201050001384.04 AGIMLISIN 10 Lisinopril VD-26721-17 Việt Nam Viên 22.000 6.380.000
2231200000868.04 Polnye Mỗi 200ml dung dịch chứa: L-Isoleucin 1500mg; L-Leucin 2000mg; L-Lysin acetat 1400mg; L-Methionin 1000mg; L-Phenylalanin 1000mg; L-Threonin 500mg; L-Tryptophan 500mg; L-Valin 1500mg; L-Alanin 600mg; L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid) 600mg; L-Aspartic acid 50mg; L-Glutamic acid 50mg; L-Histidin (dưới dạng L-Histidin hydroclorid monohydrat) 500mg; L-Prolin 400mg; L-Serin 200mg; L-Tyrosin 100mg; Glycin 300mg 893110165623 Việt Nam Chai 7.000 701.400.000
2231260000877.01 HEPA-MERZ L-Ornithin-L-aspartat VN-17364-13 Germany Ống 250 30.000.000
2201030001403.04 Nadypharlax Macrogol VD-19299-13 Việt Nam Gói 4.500 13.950.000
2201050001421.04 LAHM Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon VD-20361-13 Việt Nam Gói 8.000 26.000.000
2231270000898.04 Magnesi-BFS 15% Magnesi sulfat heptahydrat 893110101724 (VD-22694-15) Việt Nam Ống 16.000 59.200.000
2231260000907.04 MANNITOL Manitol VD-23168-15 Việt Nam Chai 20 378.000
2231280000925.04 Meloxicam Meloxicam VD-31741-19 Việt Nam Viên 8.000 624.000
0180350001183.02 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 36.000 284.400.000
0180350001183.04 Vinsalamin 500 Mesalamin VD-32036-19 Việt Nam Viên 12.000 94.200.000
2231210000940.04 Mesna-BFS Mesna VD-34669-20 Việt Nam Ống 400 12.600.000
2211270000258.01 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1208-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 250 822.937.500
2201030001489.04 Atisolu 125 inj Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) VD-25648-16 Việt Nam Lọ 400 9.576.000
2201040001493.04 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 20.000 20.200.000
0180360001234.04 Kanausin Metoclopramid hydroclorid 893110365323 Việt Nam Viên 60.000 8.400.000
2211250000278.01 Mycamine for injection 50mg/vial Micafungin natri (dạng hoạt tính) VN3-102-18 Nhật Lọ 200 477.750.000
2201080001507.01 Midazolam - hameln 5mg/ml Midazolam VN-16993-13 Đức Ống 28.000 562.716.000
2231200000950.01 Fleet Enema Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat VN-21175-18 Hoa Kỳ Chai 9.000 517.500.000
2231240000965.04 Morphin 30mg Morphin (hydroclorid, sulfat) VD-19031-13 (CÔNG VĂN 754/QĐ-QLD NGÀY 26/9/2022) Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 Viên 46.000 328.440.000
2231270000973.01 Opiphine Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat VN-19415-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Siegfried Hameln GmbH Lọ/ống/chai/túi 300 8.379.000
2231260000983.04 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat "893111093823 (VD-24315-16)" Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương Lọ/ống/chai/túi 35.000 244.755.000
2211280000583.01 Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion Moxifloxacin VN-20929-18 Greece Chai/lọ/túi/ống 200 58.800.000
2211250000407.01 Mycophenolate mofetil Teva Mycophenolat mofetil VN-20136-16 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Hungary Viên 1.000 43.650.000
2231250000993.04 Acetylcystein Acetylcystein VD-33456-19 Việt Nam Viên 3.000 630.000
2201030001557.04 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) VD-23379-15 Việt Nam Ống 10 294.000
2231220001005.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118523 Việt Nam Chai 140.000 1.390.620.000
2231220001012.04 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 (VD-21954-14) Việt Nam Chai 100.000 1.270.000.000
2231250001020.04 Sodium Chloride 0,9% Natri chlorid VD-24415-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 80.000 1.232.000.000
2231260001034.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-32457-19 Việt Nam Túi 500.000 2.840.000.000
2231200001049.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 10.000 72.030.000
2231240001054.04 Natri Clorid 0,9% Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4500mg VD-35956-22 Việt Nam Chai 220.000 1.302.840.000
2231280001069.04 NATRI CLORID 10% Natri clorid VD-23169-15 Việt Nam Chai 40 475.880
2231220001074.04 NATRI CLORID 3% Natri clorid VD-23170-15 Việt Nam Chai 2.500 18.350.000
2231210001084.04 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) 893110039623 (VD-21954-14) Việt Nam Chai 20.000 158.200.000
2231270001109.04 Glucolyte -2 Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat + Magnesi sulfat + Kẽm sulfat + Dextrose VD-25376-16 CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 13.000 221.000.000
2231210001114.04 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) VD-25877-16 Việt Nam Chai 10.000 320.000.000
2231270001123.01 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Natri Bicarbonate VN-17173-13 Pháp Ống 5.400 121.500.000
2231220001135.04 BFS-Nabica 8,4% Natri bicarbonat VD-26123-17 Việt Nam Lọ 3.600 71.064.000
2201080001682.01 Acupan (Xuất xưởng: Biocodex, địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) Nefopam hydrochloride VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Ống 60.000 1.476.000.000
2201080001682.04 Nisitanol Nefopam hydroclorid VD-17594-12 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 30.000 94.500.000
2231220001142.01 Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Neostigmin metylsulfat VN-22085-19 Siegfried Hameln GmbH Lọ/ống/chai/túi 22.000 281.600.000
2231220001159.04 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat 893114078724 (VD-30606-18) (CV gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) Việt Nam Ống 88.000 413.600.000
2231260001164.01 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 8.000 1.136.000.000
2231200001179.01 Clinoleic 20% Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) VN-18163-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Bỉ Túi 3.000 960.000.000
2201060001756.01 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 1.800 225.000.000
2201060001756.04 Sun-Nicar 10mg/50ml Nicardipin hydroclorid VD-32436-19 Việt Nam Chai 1.800 147.420.000
2201020001765.01 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 22.000 67.100.000
2231260001188.01 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 8.000 334.400.000
2231250001198.04 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24342-16 (CV gia hạn số 447/QLD-ĐK ngày 02/08/2023) Việt Nam Ống 4.000 136.000.000
2231280001205.04 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai 18.000 264.600.000
2231250001211.04 Octreotid Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) VD-35840-22 Việt Nam Ống 4.400 352.000.000
2231280001229.01 Octreotide Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) VN-19094-15 Italy Ống 11.000 989.835.000
2211270000296.01 Lynparza Olaparib VN3-307-21 Nước sản xuất: Mỹ; Nước đóng gói và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: Anh Viên 5.000 5.859.000.000
2231220001234.04 Lyoxatin 100 mg/20 ml Oxaliplatin QLĐB-593-17 + kèm QĐ gia hạn số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 4.000 1.491.840.000
2201080001859.04 Canpaxel 150 Paclitaxel 893114248123 (QLĐB-582-16 + kèm QĐ gia hạn số: 622/QĐ-QLD ngày 28/08/2023) Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 100 54.289.200
2231270001246.01 Ibrance 100mg Palbociclib VN3-295-20 Đức Viên 200 144.690.000
2211260000305.01 Ibrance 125mg Palbociclib VN3-296-20 Đức Viên 2.268 1.795.575.600
2231210001251.01 Ibrance 75mg Palbociclib VN3-297-20 Đức Viên 200 136.500.000
2201080001873.01 Pachaunox Palonosetron hydroclorid 520110428523 Greece Lọ 3.600 2.230.200.000
2231210001268.04 Pacephene Paracetamol 893110120723 Việt Nam Chai 180.000 1.710.000.000
0180350001633.04 DinalvicVPC Paracetamol + Tramadol HCl VD-18713-13 Việt Nam Viên 210.000 78.750.000
2201030001892.01 KEYTRUDA Pembrolizumab 100mg/4ml QLSP-H02-1073-17 CSSX: Ireland, CS dán nhãn & ĐG cấp 2:Bỉ Lọ 170 10.478.800.000
2211230000311.01 Pemetrexed biovagen Pemetrexed 859114086023 Séc Chai/Lọ/Ống 150 584.797.500
2211280000323.01 Pemetrexed biovagen Pemetrexed VN3-362-21 Séc Chai/Lọ/Ống 60 1.004.787.000
2211280000323.02 Pexate 500 Pemetrexed 890114446823 India Lọ 60 51.030.000
2201030001915.01 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin hydroclorid VN-19062-15 (QUYẾT ĐỊNH 232/QĐ-QLD NGÀY 29/4/2022) Siegfried Hameln GmbH Lọ/ống/chai/túi 16.000 311.808.000
2231230001279.01 Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Bơm tiêm 1.200 233.400.000
2201060001947.04 Tazopelin 4,5g Piperacilin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VD-20673-14 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 85.000 4.819.500.000
2201020001963.04 Kalira Calci polystyren sulfonat VD-33992-20 Việt Nam Gói 500 7.350.000
2231260001294.04 Povidon iod 10% Povidon iod VD-21325-14 Việt Nam Chai 10.000 446.020.000
2201000001976.01 Pipolphen Promethazine hydrochloride VN-19640-16 Hungary Ống 30 450.000
2231210001312.01 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 44.000 1.108.800.000
2231200001322.04 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid VD-31616-19 Việt Nam Lọ 20 500.000
2210320000439.04 Basethyrox Propylthiouracil (PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 14.000 10.290.000
2231270001338.05 Pamintu 10mg/ml Protamin sulfat 2563/QLD-KD Turkey Lọ 60 15.507.000
2231220001340.01 Cyramza Ramucirumab SP3-1239-22 Mỹ Lọ 70 573.300.000
2231230001354.01 Cyramza Ramucirumab SP3-1238-22 Mỹ Lọ 50 1.627.500.000
2211230000809.05 Kryxana Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) VN3-318-21 NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức Viên 550 183.150.000
2231260001362.04 Lactated Ringer's Ringer lactat 893110118323 Việt Nam Chai 60.000 406.980.000
2231210001374.05 REDDITUX Rituximab QLSP-861-15 Ấn Độ Lọ 200 446.503.600
2231240001382.05 REDDITUX Rituximab QLSP-862-15 Ấn Độ Lọ 200 1.928.640.000
2231230001392.01 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 22.400 1.086.400.000
2231260001409.04 Vinsalpium Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) VD-33654-19 Việt Nam Ống 2.000 25.200.000
2201040002070.04 Hemafolic Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic VD-25593-16 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Nadyphar Ống/gói 10.000 67.830.000
2231260001416.04 AGIFIVIT Sắt fumarat + Acid folic VD-22438-15 Việt Nam Viên 30.000 7.500.000
2231210001428.01 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 400 620.800.000
2201070002095.01 SOLNATEC FC TABLET 5mg Solifenacin succinate VN-22513-20 Greece Viên 12.000 240.000.000
2201070002095.02 SUNVESIZEN TABLETS 5MG Solifenacin succinate 890110415823 (VN-21448-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 India Viên 8.000 112.000.000
2201070002095.04 Vecarzec 5 Solifenacin succinate VD-34901-20 Việt Nam Viên 12.000 65.772.000
2231270001444.04 Soravar Sorafenib (dưới dạng Sorafenib Tosylate form II) 893114392323 (QLĐB-773-19) Việt Nam Viên 2.000 690.000.000
2231250001457.04 Sucralfate Sucralfate VD-29187-18 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Vidipha Viên 30.000 29.550.000
2231260001461.01 Sufentanil-hameln 50mcg/ml Sufentanil VN-20250-17 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Siegfried Hameln GmbH Lọ/ống/chai/túi 15.000 787.500.000
2201070002163.04 Cotrimoxazol 800/160 Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-34201-20 Việt Nam Viên 2.000 854.000
2201060002173.01 Suxamethonium chlorid VUAB 100mg Suxamethonium clorid dihydrat 110 mg (tương đương suxamethonium clorid 100 mg) VN-22760-21 Cộng Hòa Séc Lọ 50 1.200.000
2201070002187.01 Nolvadex-D Tamoxifen (dưới dạng tamoxifen citrat) VN-19007-15 Anh Viên 3.000 17.049.000
2190640003962.03 Xalgetz 0.4mg Tamsulosin HCl VN-11880-11 Pakistan Viên 22.500 72.000.000
2231260001478.01 FLOEZY Tamsulosin HCl 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Spain Viên 22.500 270.000.000
0180350002555.02 Ufur Capsule Tegafur-uracil (UFT or UFUR) VN-17677-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Taiwan Viên 18.000 711.000.000
2211210000744.04 Telmisartan Telmisartan VD-35197-21 Việt Nam Viên 45.000 9.225.000
0180330002575.04 AGIMSTAN 80 Telmisartan VD-30273-18 Việt Nam Viên 14.000 7.350.000
0180350004016.04 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 1.400 588.000
2231250001488.01 Brilinta Ticagrelor VN-23103-22 Thụy Điển Viên 300 4.761.900
2201020002212.02 Ticarlinat 3,2g Ticarcilin + acid Clavulanic VD-28959-18 Việt Nam Lọ 2.000 319.200.000
0180320004046.04 Cammic Acid tranexamic VD-17592-12 (CV gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 77.000 112.420.000
2201000002256.05 Herticad 150mg Trastuzumab 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) Nga Lọ 180 1.474.200.000
2190640003986.04 AGITRITINE 100 Trimebutin maleat 893110257123 (VD-31062-18) Việt Nam Viên 250.000 72.500.000
0180300004066.02 Tributel Trimebutin maleat VD-22324-15 Việt Nam Viên 30.000 45.000.000
2201030002271.01 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Lọ 600 4.619.999.400
2201040002285.01 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Pháp Lọ 1.500 3.835.498.500
0180380002624.04 Galcholic 300 Ursodeoxycholic acid VD-28543-17 Việt Nam Viên 7.000 18.081.000
0180350002630.04 Variman Valsartan VD-36063-22 Việt Nam Viên 20.000 21.000.000
0180330002643.04 VALSGIM 80 Valsartan VD-23495-15 Việt Nam Viên 40.000 26.800.000
2201060002296.04 Valbivi 1.0g Vancomycin VD-18366-13 Việt Nam Lọ 300 9.300.000
2201070002316.01 Cernevit Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide VN-16135-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 17.000 2.243.983.000
0180310002663.04 Vitamin 3B extra Vitamin B1 + B6 + B12 VD-31157-18 Việt Nam Viên 15.000 14.700.000
0180380004116.04 Cosyndo B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-17809-12 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Armephaco Viên 25.000 28.750.000
2201080002344.04 CEVIT 500 Vitamin C VD-23690-15 Việt Nam Ống 22.000 25.410.000
0180360004143.04 AGI-VITAC Vitamin C VD-24705-16 Việt Nam Viên 30.000 4.500.000
2231250001501.01 Zoledro-Denk 4mg/5ml Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) VN-22909-21 Germany Lọ 140 48.298.600
2231200001513.02 Zoledro-Denk 4mg/5ml Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) VN-22909-21 Germany Lọ 1.260 434.687.400
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây