Thông báo mời thầu

Gói thầu thuốc Generic

Tìm thấy: 18:49 28/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc năm 2023-2024
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 01/03/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1735/QĐ-BVBD
Ngày phê duyệt
27/12/2023 18:35
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Bình Dân
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
18:47 28/12/2023
đến
10:00 01/03/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:30 01/03/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
4.862.382.110 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn tỷ tám trăm sáu mươi hai triệu ba trăm tám mươi hai nghìn một trăm mười đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 01/03/2024 (27/09/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: YÊU CẦU LÀM RÕ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Công ty kính đề nghị Quý Bệnh viện làm rõ hồ sơ mời thầu theo file đính kèm Nội dung trả lời yêu cầu làm rõ được nêu trong công văn đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: CV LAM RO E-HSMT- IB2300389522.doc
File đính kèm nội dung trả lời: CV tra loi HSMT_Generic.pdf
Ngày trả lời: 16:00 06/02/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Abirateron acetat 2.108.490.000 2.108.490.000 0 12 tháng
2 Acenocoumarol 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
3 Acetylsalicylic acid 884.000 884.000 0 12 tháng
4 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 31.242.000 31.242.000 0 12 tháng
5 Acid amin 1.431.000.000 1.431.000.000 0 12 tháng
6 Acid amin + glucose (+ điện giải) 1.214.010.000 1.214.010.000 0 12 tháng
7 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 654.500.000 654.500.000 0 12 tháng
8 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 86.000.000 86.000.000 0 12 tháng
9 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 840.000.000 840.000.000 0 12 tháng
10 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 557.200.000 557.200.000 0 12 tháng
11 Acid amin cho bệnh nhân suy gan 188.638.000 188.638.000 0 12 tháng
12 Acid amin cho bệnh nhân suy gan 500.000.000 500.000.000 0 12 tháng
13 Acid amin cho bệnh nhân suy thận 714.000.000 714.000.000 0 12 tháng
14 Adenosin 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
15 Albumin 3.600.000.000 3.600.000.000 0 12 tháng
16 Albumin 8.840.000.000 8.840.000.000 0 12 tháng
17 Albumin 2.550.000.000 2.550.000.000 0 12 tháng
18 Albumin + Immune globulin 960.000.000 960.000.000 0 12 tháng
19 Alfuzosin hydroclorid 305.820.000 305.820.000 0 12 tháng
20 Alfuzosin hydroclorid 726.000.000 726.000.000 0 12 tháng
21 Alfuzosin hydroclorid 396.000.000 396.000.000 0 12 tháng
22 Amiodaron hydroclorid 1.920.000 1.920.000 0 12 tháng
23 Amlodipin 21.840.000 21.840.000 0 12 tháng
24 Amlodipin + Valsartan 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
25 Amoxicilin 11.976.000 11.976.000 0 12 tháng
26 Amoxicilin + Acid clavulanic 491.400.000 491.400.000 0 12 tháng
27 Amoxicilin + Acid clavulanic 82.700.000 82.700.000 0 12 tháng
28 Amoxicilin + Acid clavulanic 176.160.000 176.160.000 0 12 tháng
29 Ampicilin + Sulbactam 446.400.000 446.400.000 0 12 tháng
30 Ampicilin + Sulbactam 95.961.600 95.961.600 0 12 tháng
31 Amylase + lipase + protease 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
32 Anidulafungin 766.080.000 766.080.000 0 12 tháng
33 Apalutamide 7.992.000.000 7.992.000.000 0 12 tháng
34 Atezolizumab 1.666.321.920 1.666.321.920 0 12 tháng
35 Atorvastatin 3.136.000 3.136.000 0 12 tháng
36 Atracurium besylat 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
37 Atracurium besylat 7.500.000 7.500.000 0 12 tháng
38 Atropin sulfat 39.600.000 39.600.000 0 12 tháng
39 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 10.395.000 10.395.000 0 12 tháng
40 Bevacizumab 475.608.700 475.608.700 0 12 tháng
41 Bevacizumab 8.316.000.000 8.316.000.000 0 12 tháng
42 Bevacizumab 1.737.282.800 1.737.282.800 0 12 tháng
43 Bevacizumab 28.980.000.000 28.980.000.000 0 12 tháng
44 Bicalutamid 375.000.000 375.000.000 0 12 tháng
45 Bicalutamid 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
46 Bismuth subsalicylat 11.400.000 11.400.000 0 12 tháng
47 Bisoprolol fumarat 960.000 960.000 0 12 tháng
48 Bisoprolol fumarat 980.000 980.000 0 12 tháng
49 Bisoprolol fumarat 3.850.000 3.850.000 0 12 tháng
50 Bisoprolol fumarat 6.525.000 6.525.000 0 12 tháng
51 Bleomycin 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
52 Calci clorid 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
53 Calci clorid 2H2O + Magnesi clorid 6H2O + Acid lactic + Natri bicarbonat + Natri clorid 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
54 Calci folinat 663.700.000 663.700.000 0 12 tháng
55 Calci folinat 72.162.000 72.162.000 0 12 tháng
56 Calci-3-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-4-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + Calci -3-methyl-2-oxo-butyrate+ Calci-DL-2-hydroxyl-4-(methylthio) butyrat + L-lysin acetat + L-Threonin +L-trytophan + L-histidin +L-tyrosin (tương ứng trong 1 viên chứa: Nitơ toàn phần 36mg; Ca toàn phần 50mg) 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
57 Calcitriol 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
58 Calcitriol 38.350.000 38.350.000 0 12 tháng
59 Capecitabin 4.635.000.000 4.635.000.000 0 12 tháng
60 Capecitabin 3.500.000.000 3.500.000.000 0 12 tháng
61 Carvedilol 2.340.000 2.340.000 0 12 tháng
62 Carvedilol 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
63 Caspofungin 806.400.000 806.400.000 0 12 tháng
64 Caspofungin 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
65 Cefamandol 433.965.000 433.965.000 0 12 tháng
66 Cefamandol 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
67 Cefoperazon 486.000.000 486.000.000 0 12 tháng
68 Cefoperazon 1.680.000.000 1.680.000.000 0 12 tháng
69 Cefoperazon 1.904.000.000 1.904.000.000 0 12 tháng
70 Cefoperazon 319.166.400 319.166.400 0 12 tháng
71 Cefoperazon + Sulbactam 379.900.000 379.900.000 0 12 tháng
72 Cefoperazon + Sulbactam 5.550.000.000 5.550.000.000 0 12 tháng
73 Cefoperazon + Sulbactam 1.368.000.000 1.368.000.000 0 12 tháng
74 Cefoperazon + Sulbactam 431.928.000 431.928.000 0 12 tháng
75 Cefoxitin 2.886.000.000 2.886.000.000 0 12 tháng
76 Cefoxitin 657.825.000 657.825.000 0 12 tháng
77 Ceftazidim + Avibactam 2.772.000.000 2.772.000.000 0 12 tháng
78 Ceftolozan + Tazobactam 815.500.000 815.500.000 0 12 tháng
79 Cefuroxim 187.500.000 187.500.000 0 12 tháng
80 Cefuroxim 187.500.000 187.500.000 0 12 tháng
81 Ceritinib 134.197.020 134.197.020 0 12 tháng
82 Cetirizin 456.000 456.000 0 12 tháng
83 Cilostazol 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
84 Ciprofloxacin 6.930.000 6.930.000 0 12 tháng
85 Cisplatin 81.380.000 81.380.000 0 12 tháng
86 Cisplatin 281.600.000 281.600.000 0 12 tháng
87 Clostridium botulinum toxin Tuýp A 352.065.000 352.065.000 0 12 tháng
88 Clostridium botulinum toxin Tuýp A 132.558.400 132.558.400 0 12 tháng
89 Colistin 3.001.887.000 3.001.887.000 0 12 tháng
90 Colistin 529.200.000 529.200.000 0 12 tháng
91 Colistin 588.000.000 588.000.000 0 12 tháng
92 Colistin 1.323.000.000 1.323.000.000 0 12 tháng
93 Cyclophosphamid 80.844.400 80.844.400 0 12 tháng
94 Degarelix 352.170.000 352.170.000 0 12 tháng
95 Degarelix 4.033.260.000 4.033.260.000 0 12 tháng
96 Denosumab 243.933.000 243.933.000 0 12 tháng
97 Denosumab 121.966.500 121.966.500 0 12 tháng
98 Desfluran 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
99 Desmopressin 22.133.000 22.133.000 0 12 tháng
100 Desmopressin acetate 376.260.000 376.260.000 0 12 tháng
101 Dexamethason 2.220.000 2.220.000 0 12 tháng
102 Diazepam 13.198.500 13.198.500 0 12 tháng
103 Diazepam 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
104 Diazepam 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
105 Diazepam 240.000 240.000 0 12 tháng
106 Dịch lọc máu/ thẩm tách máu dùng trong lọc máu liên tục 4.200.000.000 4.200.000.000 0 12 tháng
107 Digoxin 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
108 Digoxin 504.000 504.000 0 12 tháng
109 Digoxin 11.025.000 11.025.000 0 12 tháng
110 Dioctahedral smectit 23.800.000 23.800.000 0 12 tháng
111 Diosmin + Hesperidin 29.800.000 29.800.000 0 12 tháng
112 Diosmin + Hesperidin 17.250.000 17.250.000 0 12 tháng
113 Diosmin + Hesperidin 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
114 Diphenhydramin hydroclorid 6.084.000 6.084.000 0 12 tháng
115 Docetaxel 284.004.000 284.004.000 0 12 tháng
116 Docetaxel 890.983.800 890.983.800 0 12 tháng
117 Dopamin hydroclorid 380.000 380.000 0 12 tháng
118 Doxorubicin hydroclorid 8.996.400 8.996.400 0 12 tháng
119 Doxorubicin hydroclorid 684.000.000 684.000.000 0 12 tháng
120 Doxorubicin hydroclorid 113.400.000 113.400.000 0 12 tháng
121 Drotaverin clohydrat 37.142.000 37.142.000 0 12 tháng
122 Drotaverin clohydrat 17.440.000 17.440.000 0 12 tháng
123 Drotaverin clohydrat 4.008.000 4.008.000 0 12 tháng
124 Drotaverin clohydrat 2.898.000 2.898.000 0 12 tháng
125 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
126 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu 1.749.825.000 1.749.825.000 0 12 tháng
127 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu 1.399.860.000 1.399.860.000 0 12 tháng
128 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu 1.340.000 1.340.000 0 12 tháng
129 Durvalumab 2.512.244.700 2.512.244.700 0 12 tháng
130 Dutasterid 403.200.000 403.200.000 0 12 tháng
131 Dutasterid 324.000.000 324.000.000 0 12 tháng
132 Enoxaparin natri 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
133 Enoxaparin natri 66.500.000 66.500.000 0 12 tháng
134 Entecavir 446.000 446.000 0 12 tháng
135 Enzalutamide 4.487.541.000 4.487.541.000 0 12 tháng
136 Ephedrin hydroclorid 150.150.000 150.150.000 0 12 tháng
137 Epirubicin hydroclorid 3.713.850 3.713.850 0 12 tháng
138 Epirubicin hydroclorid 145.123.650 145.123.650 0 12 tháng
139 Eribulin mesylate 483.840.000 483.840.000 0 12 tháng
140 Erythropoietin alpha 436.000.000 436.000.000 0 12 tháng
141 Erythropoietin alpha 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
142 Erythropoietin alpha 216.000.000 216.000.000 0 12 tháng
143 Erythropoietin alpha 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
144 Erythropoietin beta 229.355.000 229.355.000 0 12 tháng
145 Esomeprazol 16.450.000 16.450.000 0 12 tháng
146 Esomeprazol 24.348.000 24.348.000 0 12 tháng
147 Ester etylic của acid béo iod hóa 186.000.000 186.000.000 0 12 tháng
148 Etomidat 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
149 Etoposid 109.998.000 109.998.000 0 12 tháng
150 Fenofibrat 1.280.000 1.280.000 0 12 tháng
151 Fentanyl 170.625.000 170.625.000 0 12 tháng
152 Fentanyl 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
153 Fentanyl 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
154 Fentanyl 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
155 Fentanyl 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
156 Fentanyl 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
157 Fentanyl 80.262.000 80.262.000 0 12 tháng
158 Fentanyl 42.446.250 42.446.250 0 12 tháng
159 Filgrastim 49.500.000 49.500.000 0 12 tháng
160 Filgrastim 102.743.550 102.743.550 0 12 tháng
161 Flavoxat hydroclorid 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
162 Fluorouracil (5-FU) 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
163 Fosfomycin 1.422.000.000 1.422.000.000 0 12 tháng
164 Fosfomycin 339.900.000 339.900.000 0 12 tháng
165 Fulvestrant 158.093.784 158.093.784 0 12 tháng
166 Gabapentin 624.000 624.000 0 12 tháng
167 Gadobenic acid 616.140.000 616.140.000 0 12 tháng
168 Gadobutrol 1.092.000.000 1.092.000.000 0 12 tháng
169 Gadoteric acid 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 tháng
170 Gefitinib 41.800.000 41.800.000 0 12 tháng
171 Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd 34.800.000 34.800.000 0 12 tháng
172 Gemcitabin 285.000.000 285.000.000 0 12 tháng
173 Gemcitabin 1.344.000.000 1.344.000.000 0 12 tháng
174 Gemcitabin 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
175 Gliclazid 4.641.000 4.641.000 0 12 tháng
176 Glucose 470.610.000 470.610.000 0 12 tháng
177 Glucose 41.107.500 41.107.500 0 12 tháng
178 Glucose 36.015.000 36.015.000 0 12 tháng
179 Glucose 1.043.700.000 1.043.700.000 0 12 tháng
180 Glucose 149.100.000 149.100.000 0 12 tháng
181 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 240.846.000 240.846.000 0 12 tháng
182 Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) 3.202.500.000 3.202.500.000 0 12 tháng
183 Granisetron 55.200.000 55.200.000 0 12 tháng
184 Huyết thanh kháng uốn ván 7.578.900 7.578.900 0 12 tháng
185 Ifosfamid 308.000.000 308.000.000 0 12 tháng
186 Imatinib 55.350.000 55.350.000 0 12 tháng
187 Imatinib 39.816.000 39.816.000 0 12 tháng
188 Imatinib 475.650.000 475.650.000 0 12 tháng
189 Imatinib 475.650.000 475.650.000 0 12 tháng
190 Imidapril hydroclorid 1.995.000 1.995.000 0 12 tháng
191 Insulin người trộn (70/30) 17.700.000 17.700.000 0 12 tháng
192 Insulin tác dụng nhanh, ngắn 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
193 Insulin tác dụng nhanh, ngắn 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
194 Insulin trộn (70/30) 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
195 Insulin trộn (70/30) 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
196 Irbesartan 7.470.000 7.470.000 0 12 tháng
197 Irbesartan 9.855.000 9.855.000 0 12 tháng
198 Irbesartan 2.730.000 2.730.000 0 12 tháng
199 Irinotecan hydroclorid 2.749.950.000 2.749.950.000 0 12 tháng
200 Irinotecan hydroclorid 215.000.000 215.000.000 0 12 tháng
201 Ivabradin 2.580.000 2.580.000 0 12 tháng
202 Kali clorid 93.500.000 93.500.000 0 12 tháng
203 Kali clorid 54.400.000 54.400.000 0 12 tháng
204 Kali clorid 2.308.000 2.308.000 0 12 tháng
205 Kali clorid 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
206 Kali clorid 45.500.000 45.500.000 0 12 tháng
207 Kẽm gluconat 474.000 474.000 0 12 tháng
208 Ketamin 6.080.000 6.080.000 0 12 tháng
209 Ketorolac tromethamin 432.900.000 432.900.000 0 12 tháng
210 Ketorolac tromethamin 152.960.000 152.960.000 0 12 tháng
211 Lactobacillus acidophilus 36.855.000 36.855.000 0 12 tháng
212 Lenvatinib 544.320.000 544.320.000 0 12 tháng
213 Lenvatinib 772.632.000 772.632.000 0 12 tháng
214 Letrozol 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
215 Letrozol 33.200.000 33.200.000 0 12 tháng
216 Levofloxacin 47.691.000 47.691.000 0 12 tháng
217 Levofloxacin 84.084.000 84.084.000 0 12 tháng
218 Levothyroxin natri 8.232.000 8.232.000 0 12 tháng
219 Lidocain 127.200.000 127.200.000 0 12 tháng
220 Lidocain 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
221 Linagliptin 5.800.000 5.800.000 0 12 tháng
222 Linezolid 700.000.000 700.000.000 0 12 tháng
223 Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) 899.040.000 899.040.000 0 12 tháng
224 Lisinopril 6.820.000 6.820.000 0 12 tháng
225 L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysin acetat + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Tryptophan+ L-Valin + L-Alanin + L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid) + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidin (dưới dạng L-Histidin hydroclorid monohydrat) + L-Prolin + L-Serin + L-Tyrosin + Glycin 701.400.000 701.400.000 0 12 tháng
226 L-Ornithin-L-aspartat 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
227 L-Ornithin-L-aspartat 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
228 Macrogol 19.237.500 19.237.500 0 12 tháng
229 Macrogol 15.300.000 15.300.000 0 12 tháng
230 Macrogol (polyethylen glycol) + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid 209.993.000 209.993.000 0 12 tháng
231 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 20.800.000 20.800.000 0 12 tháng
232 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
233 Magnesi sulfat 59.200.000 59.200.000 0 12 tháng
234 Manitol 378.000 378.000 0 12 tháng
235 Meloxicam 2.604.000 2.604.000 0 12 tháng
236 Meloxicam 624.000 624.000 0 12 tháng
237 Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) 115.800.000 115.800.000 0 12 tháng
238 Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) 284.400.000 284.400.000 0 12 tháng
239 Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) 94.680.000 94.680.000 0 12 tháng
240 Mesna 14.497.200 14.497.200 0 12 tháng
241 Mesna 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
242 Metformin hydroclorid 3.260.000 3.260.000 0 12 tháng
243 Methoxy polyethylene glycol epoetin beta 822.937.500 822.937.500 0 12 tháng
244 Methyl prednisolon 9.576.000 9.576.000 0 12 tháng
245 Metoclopramid 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
246 Metoclopramid 20.800.000 20.800.000 0 12 tháng
247 Metoclopramid 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
248 Micafungin natri 477.750.000 477.750.000 0 12 tháng
249 Midazolam 573.888.000 573.888.000 0 12 tháng
250 Midazolam 102.900.000 102.900.000 0 12 tháng
251 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat 517.500.000 517.500.000 0 12 tháng
252 Morphin (hydroclorid, sulfat) 328.440.000 328.440.000 0 12 tháng
253 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 8.379.000 8.379.000 0 12 tháng
254 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 244.755.000 244.755.000 0 12 tháng
255 Moxifloxacin 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
256 Mycophenolat 43.650.000 43.650.000 0 12 tháng
257 N-acetylcystein 720.000 720.000 0 12 tháng
258 Naloxon hydroclorid 294.000 294.000 0 12 tháng
259 Natri clorid 1.411.200.000 1.411.200.000 0 12 tháng
260 Natri clorid 1.522.500.000 1.522.500.000 0 12 tháng
261 Natri clorid 1.234.800.000 1.234.800.000 0 12 tháng
262 Natri clorid 2.940.000.000 2.940.000.000 0 12 tháng
263 Natri clorid 74.000.000 74.000.000 0 12 tháng
264 Natri clorid 1.307.460.000 1.307.460.000 0 12 tháng
265 Natri clorid 475.880 475.880 0 12 tháng
266 Natri clorid 20.495.000 20.495.000 0 12 tháng
267 Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) 158.200.000 158.200.000 0 12 tháng
268 Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Natri acetat trihydrat + Acid malic 299.250.000 299.250.000 0 12 tháng
269 Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat + Magnesi sulfat + Kẽm sulfat + Dextrose 221.000.000 221.000.000 0 12 tháng
270 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
271 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 121.500.000 121.500.000 0 12 tháng
272 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 71.064.000 71.064.000 0 12 tháng
273 Nefopam hydroclorid 1.560.000.000 1.560.000.000 0 12 tháng
274 Nefopam hydroclorid 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
275 Neostigmin metylsulfat 281.600.000 281.600.000 0 12 tháng
276 Neostigmin metylsulfat 489.720.000 489.720.000 0 12 tháng
277 Nhũ dịch lipid 1.136.000.000 1.136.000.000 0 12 tháng
278 Nhũ dịch lipid 960.000.000 960.000.000 0 12 tháng
279 Nicardipin hydroclorid 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
280 Nicardipin hydroclorid 147.420.000 147.420.000 0 12 tháng
281 Nifedipin 67.958.000 67.958.000 0 12 tháng
282 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 334.400.000 334.400.000 0 12 tháng
283 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
284 Nước cất pha tiêm 333.000.000 333.000.000 0 12 tháng
285 Octreotid 352.000.000 352.000.000 0 12 tháng
286 Octreotid 989.835.000 989.835.000 0 12 tháng
287 Olaparib 5.859.000.000 5.859.000.000 0 12 tháng
288 Oxaliplatin 1.491.840.000 1.491.840.000 0 12 tháng
289 Paclitaxel 105.999.600 105.999.600 0 12 tháng
290 Paclitaxel 54.290.000 54.290.000 0 12 tháng
291 Paclitaxel 35.400.000 35.400.000 0 12 tháng
292 Palbociclib 252.756.000 252.756.000 0 12 tháng
293 Palbociclib 2.866.253.040 2.866.253.040 0 12 tháng
294 Palbociclib 252.756.000 252.756.000 0 12 tháng
295 Palonosetron hydroclorid 2.268.000.000 2.268.000.000 0 12 tháng
296 Paracetamol (Acetaminophen) 1.888.200.000 1.888.200.000 0 12 tháng
297 Paracetamol + Tramadol hydroclorid 163.800.000 163.800.000 0 12 tháng
298 Paracetamol + Tramadol hydroclorid 78.750.000 78.750.000 0 12 tháng
299 Pembrolizumab 10.478.800.000 10.478.800.000 0 12 tháng
300 Pemetrexed 584.797.500 584.797.500 0 12 tháng
301 Pemetrexed 59.850.000 59.850.000 0 12 tháng
302 Pemetrexed 1.004.850.000 1.004.850.000 0 12 tháng
303 Pemetrexed 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
304 Pethidin hydroclorid 311.808.000 311.808.000 0 12 tháng
305 Phenylephrin 233.400.000 233.400.000 0 12 tháng
306 Phytomenadion (vitamin K1) 33.440.000 33.440.000 0 12 tháng
307 Piperacillin + Tazobactam 4.819.500.000 4.819.500.000 0 12 tháng
308 Polystyren 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
309 Povidon Iodin 446.020.000 446.020.000 0 12 tháng
310 Povidon Iodin 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
311 Progesteron 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
312 Promethazin hydroclorid 450.000 450.000 0 12 tháng
313 Propofol 1.188.000.000 1.188.000.000 0 12 tháng
314 Propranolol hydroclorid 500.000 500.000 0 12 tháng
315 Propylthiouracil (PTU) 10.290.000 10.290.000 0 12 tháng
316 Protamin sulfat 15.570.000 15.570.000 0 12 tháng
317 Ramucirumab 573.300.000 573.300.000 0 12 tháng
318 Ramucirumab 1.627.500.000 1.627.500.000 0 12 tháng
319 Ribociclib 183.150.000 183.150.000 0 12 tháng
320 Ringer lactat 408.000.000 408.000.000 0 12 tháng
321 Rituximab 446.503.600 446.503.600 0 12 tháng
322 Rituximab 1.928.640.000 1.928.640.000 0 12 tháng
323 Rocuronium bromid 1.086.400.000 1.086.400.000 0 12 tháng
324 Salbutamol + Ipratropium bromid 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
325 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic 67.830.000 67.830.000 0 12 tháng
326 Sắt fumarat + Acid folic 7.800.000 7.800.000 0 12 tháng
327 Sevofluran 624.000.000 624.000.000 0 12 tháng
328 Simethicon 3.528.000 3.528.000 0 12 tháng
329 Solifenacin succinate 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
330 Solifenacin succinate 122.400.000 122.400.000 0 12 tháng
331 Solifenacin succinate 65.772.000 65.772.000 0 12 tháng
332 Sorafenib 690.000.000 690.000.000 0 12 tháng
333 Sorbitol 24.750.000 24.750.000 0 12 tháng
334 Sucralfat 13.230.000 13.230.000 0 12 tháng
335 Sucralfate 29.610.000 29.610.000 0 12 tháng
336 Sufentanil 787.500.000 787.500.000 0 12 tháng
337 Sulfamethoxazol + Trimethoprim 854.000 854.000 0 12 tháng
338 Suxamethonium clorid 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
339 Tamoxifen 17.049.000 17.049.000 0 12 tháng
340 Tamsulosin hydroclorid 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
341 Tamsulosin hydroclorid 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
342 Tegafur-uracil (UFT or UFUR) 711.000.000 711.000.000 0 12 tháng
343 Teicoplanin 18.084.150 18.084.150 0 12 tháng
344 Telmisartan 10.935.000 10.935.000 0 12 tháng
345 Telmisartan 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
346 Thiamazol 588.000 588.000 0 12 tháng
347 Ticagrelor 4.761.900 4.761.900 0 12 tháng
348 Ticarcilin + acid clavulanic 319.200.000 319.200.000 0 12 tháng
349 Tranexamic acid 121.044.000 121.044.000 0 12 tháng
350 Trastuzumab 1.493.100.000 1.493.100.000 0 12 tháng
351 Trimebutin maleat 72.500.000 72.500.000 0 12 tháng
352 Trimebutin maleat 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
353 Triptorelin 4.620.000.000 4.620.000.000 0 12 tháng
354 Triptorelin 3.835.500.000 3.835.500.000 0 12 tháng
355 Ursodeoxycholic acid 18.550.000 18.550.000 0 12 tháng
356 Valsartan 22.960.000 22.960.000 0 12 tháng
357 Valsartan 27.800.000 27.800.000 0 12 tháng
358 Vancomycin 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
359 Vancomycin 9.300.000 9.300.000 0 12 tháng
360 Vincristin sulfat 27.600.000 27.600.000 0 12 tháng
361 Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B5 + B6 + B7 + B9 + B12 + C + D3 + E 2.243.983.000 2.243.983.000 0 12 tháng
362 Vitamin B1 + B6 + B12 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
363 Vitamin B1 + B6 + B12 28.750.000 28.750.000 0 12 tháng
364 Vitamin C 25.410.000 25.410.000 0 12 tháng
365 Vitamin C 4.950.000 4.950.000 0 12 tháng
366 Zoledronic acid 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
367 Zoledronic acid 476.280.000 476.280.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Bình Dân như sau:

  • Có quan hệ với 444 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,74 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 71,96%, Xây lắp 3,74%, Tư vấn 0,93%, Phi tư vấn 23,36%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.239.144.233.725 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.854.374.700.039 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,18%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu thuốc Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu thuốc Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 49

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây