Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Công ty kính đề nghị Quý Bệnh viện làm rõ hồ sơ mời thầu theo file đính kèm | Nội dung trả lời yêu cầu làm rõ được nêu trong công văn đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Abirateron acetat | 2.108.490.000 | 2.108.490.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acenocoumarol | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Acetylsalicylic acid | 884.000 | 884.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | 31.242.000 | 31.242.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Acid amin | 1.431.000.000 | 1.431.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Acid amin + glucose (+ điện giải) | 1.214.010.000 | 1.214.010.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | 654.500.000 | 654.500.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | 557.200.000 | 557.200.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | 188.638.000 | 188.638.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | 714.000.000 | 714.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Adenosin | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Albumin | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Albumin | 8.840.000.000 | 8.840.000.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Albumin | 2.550.000.000 | 2.550.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Albumin + Immune globulin | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Alfuzosin hydroclorid | 305.820.000 | 305.820.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Alfuzosin hydroclorid | 726.000.000 | 726.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Alfuzosin hydroclorid | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Amiodaron hydroclorid | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Amlodipin | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Amlodipin + Valsartan | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Amoxicilin | 11.976.000 | 11.976.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 82.700.000 | 82.700.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 176.160.000 | 176.160.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Ampicilin + Sulbactam | 446.400.000 | 446.400.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Ampicilin + Sulbactam | 95.961.600 | 95.961.600 | 0 | 12 tháng |
31 | Amylase + lipase + protease | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Anidulafungin | 766.080.000 | 766.080.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Apalutamide | 7.992.000.000 | 7.992.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Atezolizumab | 1.666.321.920 | 1.666.321.920 | 0 | 12 tháng |
35 | Atorvastatin | 3.136.000 | 3.136.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Atracurium besylat | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Atracurium besylat | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Atropin sulfat | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Bevacizumab | 475.608.700 | 475.608.700 | 0 | 12 tháng |
41 | Bevacizumab | 8.316.000.000 | 8.316.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Bevacizumab | 1.737.282.800 | 1.737.282.800 | 0 | 12 tháng |
43 | Bevacizumab | 28.980.000.000 | 28.980.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Bicalutamid | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Bicalutamid | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Bismuth subsalicylat | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Bisoprolol fumarat | 960.000 | 960.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Bisoprolol fumarat | 980.000 | 980.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Bisoprolol fumarat | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Bisoprolol fumarat | 6.525.000 | 6.525.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Bleomycin | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Calci clorid | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Calci clorid 2H2O + Magnesi clorid 6H2O + Acid lactic + Natri bicarbonat + Natri clorid | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Calci folinat | 663.700.000 | 663.700.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Calci folinat | 72.162.000 | 72.162.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Calci-3-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-4-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + Calci -3-methyl-2-oxo-butyrate+ Calci-DL-2-hydroxyl-4-(methylthio) butyrat + L-lysin acetat + L-Threonin +L-trytophan + L-histidin +L-tyrosin (tương ứng trong 1 viên chứa: Nitơ toàn phần 36mg; Ca toàn phần 50mg) | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Calcitriol | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Calcitriol | 38.350.000 | 38.350.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Capecitabin | 4.635.000.000 | 4.635.000.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Capecitabin | 3.500.000.000 | 3.500.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Carvedilol | 2.340.000 | 2.340.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Carvedilol | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Caspofungin | 806.400.000 | 806.400.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Caspofungin | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Cefamandol | 433.965.000 | 433.965.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Cefamandol | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Cefoperazon | 486.000.000 | 486.000.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Cefoperazon | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Cefoperazon | 1.904.000.000 | 1.904.000.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Cefoperazon | 319.166.400 | 319.166.400 | 0 | 12 tháng |
71 | Cefoperazon + Sulbactam | 379.900.000 | 379.900.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Cefoperazon + Sulbactam | 5.550.000.000 | 5.550.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Cefoperazon + Sulbactam | 1.368.000.000 | 1.368.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Cefoperazon + Sulbactam | 431.928.000 | 431.928.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Cefoxitin | 2.886.000.000 | 2.886.000.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Cefoxitin | 657.825.000 | 657.825.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Ceftazidim + Avibactam | 2.772.000.000 | 2.772.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Ceftolozan + Tazobactam | 815.500.000 | 815.500.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Cefuroxim | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Cefuroxim | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Ceritinib | 134.197.020 | 134.197.020 | 0 | 12 tháng |
82 | Cetirizin | 456.000 | 456.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Cilostazol | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Ciprofloxacin | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Cisplatin | 81.380.000 | 81.380.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Cisplatin | 281.600.000 | 281.600.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Clostridium botulinum toxin Tuýp A | 352.065.000 | 352.065.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Clostridium botulinum toxin Tuýp A | 132.558.400 | 132.558.400 | 0 | 12 tháng |
89 | Colistin | 3.001.887.000 | 3.001.887.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Colistin | 529.200.000 | 529.200.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Colistin | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Colistin | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Cyclophosphamid | 80.844.400 | 80.844.400 | 0 | 12 tháng |
94 | Degarelix | 352.170.000 | 352.170.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Degarelix | 4.033.260.000 | 4.033.260.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Denosumab | 243.933.000 | 243.933.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Denosumab | 121.966.500 | 121.966.500 | 0 | 12 tháng |
98 | Desfluran | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Desmopressin | 22.133.000 | 22.133.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Desmopressin acetate | 376.260.000 | 376.260.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Dexamethason | 2.220.000 | 2.220.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Diazepam | 13.198.500 | 13.198.500 | 0 | 12 tháng |
103 | Diazepam | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Diazepam | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Diazepam | 240.000 | 240.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Dịch lọc máu/ thẩm tách máu dùng trong lọc máu liên tục | 4.200.000.000 | 4.200.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Digoxin | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Digoxin | 504.000 | 504.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Digoxin | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Dioctahedral smectit | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Diosmin + Hesperidin | 29.800.000 | 29.800.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Diosmin + Hesperidin | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Diosmin + Hesperidin | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Diphenhydramin hydroclorid | 6.084.000 | 6.084.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Docetaxel | 284.004.000 | 284.004.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Docetaxel | 890.983.800 | 890.983.800 | 0 | 12 tháng |
117 | Dopamin hydroclorid | 380.000 | 380.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Doxorubicin hydroclorid | 8.996.400 | 8.996.400 | 0 | 12 tháng |
119 | Doxorubicin hydroclorid | 684.000.000 | 684.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Doxorubicin hydroclorid | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Drotaverin clohydrat | 37.142.000 | 37.142.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Drotaverin clohydrat | 17.440.000 | 17.440.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Drotaverin clohydrat | 4.008.000 | 4.008.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Drotaverin clohydrat | 2.898.000 | 2.898.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | 1.749.825.000 | 1.749.825.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | 1.399.860.000 | 1.399.860.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | 1.340.000 | 1.340.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Durvalumab | 2.512.244.700 | 2.512.244.700 | 0 | 12 tháng |
130 | Dutasterid | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Dutasterid | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Enoxaparin natri | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Enoxaparin natri | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Entecavir | 446.000 | 446.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Enzalutamide | 4.487.541.000 | 4.487.541.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Ephedrin hydroclorid | 150.150.000 | 150.150.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Epirubicin hydroclorid | 3.713.850 | 3.713.850 | 0 | 12 tháng |
138 | Epirubicin hydroclorid | 145.123.650 | 145.123.650 | 0 | 12 tháng |
139 | Eribulin mesylate | 483.840.000 | 483.840.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Erythropoietin alpha | 436.000.000 | 436.000.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Erythropoietin alpha | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Erythropoietin alpha | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Erythropoietin alpha | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Erythropoietin beta | 229.355.000 | 229.355.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Esomeprazol | 16.450.000 | 16.450.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Esomeprazol | 24.348.000 | 24.348.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Ester etylic của acid béo iod hóa | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Etomidat | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Etoposid | 109.998.000 | 109.998.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Fenofibrat | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Fentanyl | 170.625.000 | 170.625.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Fentanyl | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Fentanyl | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Fentanyl | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Fentanyl | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Fentanyl | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Fentanyl | 80.262.000 | 80.262.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Fentanyl | 42.446.250 | 42.446.250 | 0 | 12 tháng |
159 | Filgrastim | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Filgrastim | 102.743.550 | 102.743.550 | 0 | 12 tháng |
161 | Flavoxat hydroclorid | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Fluorouracil (5-FU) | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Fosfomycin | 1.422.000.000 | 1.422.000.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Fosfomycin | 339.900.000 | 339.900.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Fulvestrant | 158.093.784 | 158.093.784 | 0 | 12 tháng |
166 | Gabapentin | 624.000 | 624.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Gadobenic acid | 616.140.000 | 616.140.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Gadobutrol | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Gadoteric acid | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Gefitinib | 41.800.000 | 41.800.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Gemcitabin | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Gemcitabin | 1.344.000.000 | 1.344.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Gemcitabin | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Gliclazid | 4.641.000 | 4.641.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Glucose | 470.610.000 | 470.610.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Glucose | 41.107.500 | 41.107.500 | 0 | 12 tháng |
178 | Glucose | 36.015.000 | 36.015.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Glucose | 1.043.700.000 | 1.043.700.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Glucose | 149.100.000 | 149.100.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 240.846.000 | 240.846.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) | 3.202.500.000 | 3.202.500.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Granisetron | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Huyết thanh kháng uốn ván | 7.578.900 | 7.578.900 | 0 | 12 tháng |
185 | Ifosfamid | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Imatinib | 55.350.000 | 55.350.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Imatinib | 39.816.000 | 39.816.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Imatinib | 475.650.000 | 475.650.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Imatinib | 475.650.000 | 475.650.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Imidapril hydroclorid | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Insulin người trộn (70/30) | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Insulin trộn (70/30) | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Insulin trộn (70/30) | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Irbesartan | 7.470.000 | 7.470.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Irbesartan | 9.855.000 | 9.855.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Irbesartan | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Irinotecan hydroclorid | 2.749.950.000 | 2.749.950.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Irinotecan hydroclorid | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Ivabradin | 2.580.000 | 2.580.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Kali clorid | 93.500.000 | 93.500.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Kali clorid | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Kali clorid | 2.308.000 | 2.308.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Kali clorid | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Kali clorid | 45.500.000 | 45.500.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Kẽm gluconat | 474.000 | 474.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Ketamin | 6.080.000 | 6.080.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Ketorolac tromethamin | 432.900.000 | 432.900.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Ketorolac tromethamin | 152.960.000 | 152.960.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Lactobacillus acidophilus | 36.855.000 | 36.855.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Lenvatinib | 544.320.000 | 544.320.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Lenvatinib | 772.632.000 | 772.632.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Letrozol | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Letrozol | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Levofloxacin | 47.691.000 | 47.691.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Levofloxacin | 84.084.000 | 84.084.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Levothyroxin natri | 8.232.000 | 8.232.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Lidocain | 127.200.000 | 127.200.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Lidocain | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Linagliptin | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Linezolid | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) | 899.040.000 | 899.040.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Lisinopril | 6.820.000 | 6.820.000 | 0 | 12 tháng |
225 | L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysin acetat + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Tryptophan+ L-Valin + L-Alanin + L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid) + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidin (dưới dạng L-Histidin hydroclorid monohydrat) + L-Prolin + L-Serin + L-Tyrosin + Glycin | 701.400.000 | 701.400.000 | 0 | 12 tháng |
226 | L-Ornithin-L-aspartat | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
227 | L-Ornithin-L-aspartat | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Macrogol | 19.237.500 | 19.237.500 | 0 | 12 tháng |
229 | Macrogol | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Macrogol (polyethylen glycol) + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid | 209.993.000 | 209.993.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Magnesi sulfat | 59.200.000 | 59.200.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Manitol | 378.000 | 378.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Meloxicam | 2.604.000 | 2.604.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Meloxicam | 624.000 | 624.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) | 115.800.000 | 115.800.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) | 284.400.000 | 284.400.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) | 94.680.000 | 94.680.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Mesna | 14.497.200 | 14.497.200 | 0 | 12 tháng |
241 | Mesna | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Metformin hydroclorid | 3.260.000 | 3.260.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Methoxy polyethylene glycol epoetin beta | 822.937.500 | 822.937.500 | 0 | 12 tháng |
244 | Methyl prednisolon | 9.576.000 | 9.576.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Metoclopramid | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Metoclopramid | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Metoclopramid | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Micafungin natri | 477.750.000 | 477.750.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Midazolam | 573.888.000 | 573.888.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Midazolam | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | 517.500.000 | 517.500.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | 328.440.000 | 328.440.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | 244.755.000 | 244.755.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Moxifloxacin | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Mycophenolat | 43.650.000 | 43.650.000 | 0 | 12 tháng |
257 | N-acetylcystein | 720.000 | 720.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Naloxon hydroclorid | 294.000 | 294.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Natri clorid | 1.411.200.000 | 1.411.200.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Natri clorid | 1.522.500.000 | 1.522.500.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Natri clorid | 1.234.800.000 | 1.234.800.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Natri clorid | 2.940.000.000 | 2.940.000.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Natri clorid | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Natri clorid | 1.307.460.000 | 1.307.460.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Natri clorid | 475.880 | 475.880 | 0 | 12 tháng |
266 | Natri clorid | 20.495.000 | 20.495.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) | 158.200.000 | 158.200.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Natri acetat trihydrat + Acid malic | 299.250.000 | 299.250.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat + Magnesi sulfat + Kẽm sulfat + Dextrose | 221.000.000 | 221.000.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 121.500.000 | 121.500.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 71.064.000 | 71.064.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Nefopam hydroclorid | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Nefopam hydroclorid | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Neostigmin metylsulfat | 281.600.000 | 281.600.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Neostigmin metylsulfat | 489.720.000 | 489.720.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Nhũ dịch lipid | 1.136.000.000 | 1.136.000.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Nhũ dịch lipid | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Nicardipin hydroclorid | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Nicardipin hydroclorid | 147.420.000 | 147.420.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Nifedipin | 67.958.000 | 67.958.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 334.400.000 | 334.400.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Nước cất pha tiêm | 333.000.000 | 333.000.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Octreotid | 352.000.000 | 352.000.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Octreotid | 989.835.000 | 989.835.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Olaparib | 5.859.000.000 | 5.859.000.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Oxaliplatin | 1.491.840.000 | 1.491.840.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Paclitaxel | 105.999.600 | 105.999.600 | 0 | 12 tháng |
290 | Paclitaxel | 54.290.000 | 54.290.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Paclitaxel | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Palbociclib | 252.756.000 | 252.756.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Palbociclib | 2.866.253.040 | 2.866.253.040 | 0 | 12 tháng |
294 | Palbociclib | 252.756.000 | 252.756.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Palonosetron hydroclorid | 2.268.000.000 | 2.268.000.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Paracetamol (Acetaminophen) | 1.888.200.000 | 1.888.200.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Pembrolizumab | 10.478.800.000 | 10.478.800.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Pemetrexed | 584.797.500 | 584.797.500 | 0 | 12 tháng |
301 | Pemetrexed | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Pemetrexed | 1.004.850.000 | 1.004.850.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Pemetrexed | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Pethidin hydroclorid | 311.808.000 | 311.808.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Phenylephrin | 233.400.000 | 233.400.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Phytomenadion (vitamin K1) | 33.440.000 | 33.440.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Piperacillin + Tazobactam | 4.819.500.000 | 4.819.500.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Polystyren | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Povidon Iodin | 446.020.000 | 446.020.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Povidon Iodin | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Progesteron | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Promethazin hydroclorid | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Propofol | 1.188.000.000 | 1.188.000.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Propranolol hydroclorid | 500.000 | 500.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Propylthiouracil (PTU) | 10.290.000 | 10.290.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Protamin sulfat | 15.570.000 | 15.570.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Ramucirumab | 573.300.000 | 573.300.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Ramucirumab | 1.627.500.000 | 1.627.500.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Ribociclib | 183.150.000 | 183.150.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Ringer lactat | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Rituximab | 446.503.600 | 446.503.600 | 0 | 12 tháng |
322 | Rituximab | 1.928.640.000 | 1.928.640.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Rocuronium bromid | 1.086.400.000 | 1.086.400.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Salbutamol + Ipratropium bromid | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | 67.830.000 | 67.830.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Sắt fumarat + Acid folic | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Sevofluran | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Simethicon | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Solifenacin succinate | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Solifenacin succinate | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Solifenacin succinate | 65.772.000 | 65.772.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Sorafenib | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Sorbitol | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Sucralfat | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Sucralfate | 29.610.000 | 29.610.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Sufentanil | 787.500.000 | 787.500.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 854.000 | 854.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Suxamethonium clorid | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Tamoxifen | 17.049.000 | 17.049.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Tamsulosin hydroclorid | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Tamsulosin hydroclorid | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Tegafur-uracil (UFT or UFUR) | 711.000.000 | 711.000.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Teicoplanin | 18.084.150 | 18.084.150 | 0 | 12 tháng |
344 | Telmisartan | 10.935.000 | 10.935.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Telmisartan | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Thiamazol | 588.000 | 588.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Ticagrelor | 4.761.900 | 4.761.900 | 0 | 12 tháng |
348 | Ticarcilin + acid clavulanic | 319.200.000 | 319.200.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Tranexamic acid | 121.044.000 | 121.044.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Trastuzumab | 1.493.100.000 | 1.493.100.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Trimebutin maleat | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Trimebutin maleat | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Triptorelin | 4.620.000.000 | 4.620.000.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Triptorelin | 3.835.500.000 | 3.835.500.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Ursodeoxycholic acid | 18.550.000 | 18.550.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Valsartan | 22.960.000 | 22.960.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Valsartan | 27.800.000 | 27.800.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Vancomycin | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Vancomycin | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Vincristin sulfat | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B5 + B6 + B7 + B9 + B12 + C + D3 + E | 2.243.983.000 | 2.243.983.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Vitamin C | 25.410.000 | 25.410.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Vitamin C | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Zoledronic acid | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Zoledronic acid | 476.280.000 | 476.280.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Bình Dân như sau:
- Có quan hệ với 444 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,74 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 71,96%, Xây lắp 3,74%, Tư vấn 0,93%, Phi tư vấn 23,36%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.239.144.233.725 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.854.374.700.039 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn muốn sống hạnh phúc không? Hãy luôn mang hai cái túi để đi du lịch, một cái để cho, cái khác dùng để nhận. "
George Sand (Đức)
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Bình Dân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Bình Dân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.