Gói thầu thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
38
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
138.534.330.450 VND
Ngày đăng tải
08:36 16/08/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
682/QĐ-BVĐKKVTĐ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức
Ngày phê duyệt
15/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 6.792.000.000 6.842.700.000 7 Xem chi tiết
2 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 412.071.400 421.294.200 13 Xem chi tiết
3 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 2.463.599.000 2.878.983.000 22 Xem chi tiết
4 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 962.816.400 1.004.923.800 7 Xem chi tiết
5 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 2.599.463.400 2.962.866.600 26 Xem chi tiết
6 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 15.593.782.000 15.593.782.000 27 Xem chi tiết
7 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 1.013.700.000 1.014.000.000 2 Xem chi tiết
8 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 3.452.838.800 3.469.086.000 13 Xem chi tiết
9 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 10.036.028.200 10.073.096.200 33 Xem chi tiết
10 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 3.258.500.000 3.258.500.000 7 Xem chi tiết
11 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 2.898.540.000 2.903.160.000 13 Xem chi tiết
12 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 80.360.000 80.360.000 1 Xem chi tiết
13 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 652.132.000 652.132.000 9 Xem chi tiết
14 vn0310349425 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ 312.800.000 312.800.000 1 Xem chi tiết
15 vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 191.400.000 191.400.000 1 Xem chi tiết
16 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 8.310.931.500 8.379.324.000 22 Xem chi tiết
17 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 1.592.150.000 1.645.030.000 4 Xem chi tiết
18 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 17.500.000 18.155.000 1 Xem chi tiết
19 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 655.290.000 682.220.000 5 Xem chi tiết
20 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 2.929.997.200 4.117.370.200 14 Xem chi tiết
21 vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 333.000.000 333.000.000 1 Xem chi tiết
22 vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 3.342.750.000 3.644.750.000 13 Xem chi tiết
23 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 856.600.000 954.993.000 4 Xem chi tiết
24 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 2.864.771.500 3.478.169.700 13 Xem chi tiết
25 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 344.475.000 344.475.000 2 Xem chi tiết
26 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 488.971.860 515.801.610 4 Xem chi tiết
27 vn1200100557 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO 425.000.000 430.500.000 1 Xem chi tiết
28 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 2.521.067.000 2.567.061.000 9 Xem chi tiết
29 vn3603379898 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA 394.425.000 395.150.000 2 Xem chi tiết
30 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 2.294.500.000 2.363.900.000 4 Xem chi tiết
31 vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 929.841.400 1.060.943.100 7 Xem chi tiết
32 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 370.566.000 395.766.000 2 Xem chi tiết
33 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 417.312.000 417.474.000 7 Xem chi tiết
34 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 296.967.500 435.583.000 6 Xem chi tiết
35 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 330.540.000 330.540.000 2 Xem chi tiết
36 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 419.490.000 422.010.000 6 Xem chi tiết
37 vn0311799579 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN 163.630.000 185.230.000 2 Xem chi tiết
38 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 351.338.400 366.650.000 2 Xem chi tiết
39 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 761.796.000 761.796.000 7 Xem chi tiết
40 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 435.000.000 445.000.000 1 Xem chi tiết
41 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 133.830.000 141.300.000 2 Xem chi tiết
42 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 112.320.000 167.832.000 1 Xem chi tiết
43 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 197.700.000 197.700.000 2 Xem chi tiết
44 vn0301427564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ 84.833.000 84.905.000 2 Xem chi tiết
45 vn0312424558 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU 302.702.400 316.008.000 1 Xem chi tiết
46 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 731.610.920 747.945.720 8 Xem chi tiết
47 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 1.181.064.800 1.281.250.000 2 Xem chi tiết
48 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 587.808.000 591.198.000 4 Xem chi tiết
49 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 2.345.638.600 2.390.638.600 15 Xem chi tiết
50 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 94.824.000 100.656.000 1 Xem chi tiết
51 vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 72.000.000 72.000.000 1 Xem chi tiết
52 vn0307159495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA 290.998.800 290.998.800 2 Xem chi tiết
53 vn0315820729 CÔNG TY TNHH BIDIVINA 835.200.000 844.800.000 1 Xem chi tiết
54 vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 536.226.000 540.210.600 2 Xem chi tiết
55 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 100.800.000 100.800.000 1 Xem chi tiết
56 vn0314294752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM 232.800.000 244.800.000 1 Xem chi tiết
57 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 54.000.000 54.000.000 1 Xem chi tiết
58 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 32.520.000 32.520.000 1 Xem chi tiết
59 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 378.000.000 378.000.000 1 Xem chi tiết
60 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 1.325.640.000 1.325.640.000 3 Xem chi tiết
61 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 1.310.190.000 1.403.850.000 6 Xem chi tiết
62 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 306.640.000 321.900.000 4 Xem chi tiết
63 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 51.901.500 60.301.500 2 Xem chi tiết
64 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 880.880.000 880.880.000 6 Xem chi tiết
65 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 338.800.000 462.000.000 1 Xem chi tiết
66 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 2.520.000.000 2.520.000.000 1 Xem chi tiết
67 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 2.592.099.500 2.655.401.000 7 Xem chi tiết
68 vn0310083493 Công ty TNHH kỹ thuật An Phúc 2.578.700.000 2.598.200.000 3 Xem chi tiết
69 vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 407.440.000 409.200.000 1 Xem chi tiết
70 vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 20.160.000 20.160.000 1 Xem chi tiết
71 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 205.200.000 209.000.000 1 Xem chi tiết
72 vn0302118865 Công Ty TNHH Dược Phẩm Vắc Xin Thuận Đức 148.906.800 148.906.800 2 Xem chi tiết
73 vn0107008643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B 101.885.000 101.885.000 1 Xem chi tiết
74 vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 20.400.000 21.420.000 1 Xem chi tiết
75 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 261.335.000 261.335.000 4 Xem chi tiết
76 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 570.000.000 570.000.000 1 Xem chi tiết
77 vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 479.200.000 479.200.000 2 Xem chi tiết
78 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 295.500.000 315.000.000 1 Xem chi tiết
79 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 264.600.000 276.696.000 2 Xem chi tiết
80 vn0313290748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT 143.850.000 145.000.000 1 Xem chi tiết
81 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 610.500.000 758.868.000 1 Xem chi tiết
82 vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 248.395.000 328.400.000 2 Xem chi tiết
83 vn0302156194 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG 8.160.000 8.544.000 1 Xem chi tiết
84 vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 144.000.000 144.000.000 1 Xem chi tiết
85 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 220.800.000 220.800.000 1 Xem chi tiết
86 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 1.280.700.000 1.280.700.000 3 Xem chi tiết
87 vn0314744987 CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL 276.000.000 276.000.000 1 Xem chi tiết
88 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 488.334.000 488.334.000 1 Xem chi tiết
89 vn0304384485 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ 396.000.000 405.000.000 1 Xem chi tiết
90 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 798.000.000 798.000.000 2 Xem chi tiết
91 vn0309590146 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT 20.010.000 20.010.000 1 Xem chi tiết
92 vn0309542248 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHANG 567.000.000 567.000.000 1 Xem chi tiết
93 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 50.715.000 50.841.000 1 Xem chi tiết
94 vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 165.300.000 171.900.000 2 Xem chi tiết
95 vn0101326304 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT 167.495.000 177.135.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 95 nhà thầu 111.137.554.880 115.809.045.430 443

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
2200960000012.03 Clanzacr Aceclofenac VN-15948-12 Hàn Quốc Viên 110.000 759.000.000
0180230001760.04 AZENMAROL 1 Acenocoumarol 893110257623 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 132.000 34.980.000
2200920000038.04 Aleucin 500 mg/5 ml N- Acetyl DL - Leucin VD-32998-19 Việt Nam Ống 10.000 119.910.000
0180200001806.04 Gikanin N-acetyl-dl- leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 300.000 108.000.000
0180260001839.04 ASPIRIN 81 Acid Acetyl salicylic 893110257523 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 729.000 45.198.000
2201000000092.02 Clopiaspirin 75/100 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Acid acetylsalicylic VD-34727-20 Việt Nam Viên 20.000 190.000.000
2201000000092.03 Duoridin Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin VD-29590-18 Việt Nam Viên 60.000 299.700.000
2231270000010.04 Amiparen 10 % L-Tyrosine; L-Aspartic Acid ; L-Glutamic Acid ; L-Cysteine; L-Methionine ; L-Serine ; L-Histidine ; L-Proline ; L-Threonine ; L-Phenylalanine ; L-Isoleucine ; L-Valine ; L-Alanine ; L-Arginine ; L-Leucine ; Glycine ; L-Lysine Acetate (tương đương L-Lysine) ; L-Tryptophan 893110453623 " Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam. (Địa chỉ : Chi nhánh công ty Cổ Phần Dược Phẩm OTSUKA Việt Nam tại khu công nghiệp Long Bình (Amata))" Túi 2.400 151.200.000
2231280000031.04 Acid Amin 5% "L-Tyrosin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Serin; L-methionin; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valine; L-Alanine; L-Arginin; L-Leucine; Glycin; L-Lysine Acetate; L- Tryptophan; L- Cysteine." VD-28286-17 CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023Q Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Chai 2.000 133.600.000
2231240000040.01 Aminomix Peripheral Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g; Mỗi túi 1500ml có 2 ngăn chứa: 750ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 104g tương ứng với Glucose 94,5g; 750ml dung dịch acid amin có điện giải:L-Alanin 7,35g; L-Arginin 6,3g; Glycin 5,78g; L-Histidin 1,58g; L-Isoleucin 2,63g; L-Leucin 3,89g; L-Lysin acetat 4,88g tương ứng với L-Lysin 3,4 VN-22602-20 Áo Túi 290 117.354.300
2231200000059.01 Smofkabiven peripheral Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). VN-20278-17 Thụy Điển Túi 120 86.400.000
2231230000067.01 Kabiven Peripheral Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam VN-19951-16 Thụy Điển Túi 600 378.000.000
2231280000093.01 Nephrosteril L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g VN-17948-14 Áo Chai 7.000 735.000.000
2231260000105.04 Kidmin "L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein." VD-35943-22 " Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam. (Địa chỉ : Chi nhánh công ty Cổ Phần Dược Phẩm OTSUKA Việt Nam tại khu công nghiệp Long Bình (Amata))" Túi 4.000 460.000.000
2190540003116.04 Sunigam 300 Acid Tiaprofenic VD-30405-18 Việt Nam Viên 8.200 80.360.000
2231280000116.04 BFS-Adenosin Adenosine VD-31612-19 Việt Nam Lọ 420 336.000.000
2231230000128.04 Atmecin Aescin VD-35093-21 Việt Nam Viên 120.000 714.000.000
2220940000252.02 Alsiful S.R. Tablets 10mg Alfuzosin hydroclorid VN-22539-20 Đài Loan Viên 46.000 312.800.000
2220940000252.03 Prolufo Alfuzosin hydroclorid VN-23223-22 India Viên 29.000 191.400.000
2220940000252.04 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid VD-34894-20 Việt Nam Viên 60.000 395.640.000
0180220001879.04 Thelizin Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 893100288523 Việt Nam Viên 50.000 3.850.000
2200970000194.01 Sadapron 100 Allopurinol VN-20971-18 (QĐ 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 100.000 175.000.000
2231220000145.04 Vinphacine 250 Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) VD-32034-19 Việt Nam Ống 8.000 50.400.000
2231280000154.01 Diaphyllin Venosum Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 1.000 17.500.000
0180250001917.02 Amitriptyline Hydrochloride 25mg Amitriptylin HCl VD-29099-18 Việt Nam Viên 300.000 660.000.000
2220900000162.01 Amlodipine Stella 10 mg Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 893110389923 (VD-30105-18) (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 56.000 35.280.000
2220930000019.02 AMLODAC 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipine besylate) VN-22060-19 kèm công văn 16985/QLD-ĐK ngày 17/11/2020 V/v bổ sung qui cách đóng gói, kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết địmh cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD; Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) Zydus Lifesciences Limited Viên 600.000 141.000.000
2220930000019.04 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 1.180.000 123.900.000
2231270000164.02 Amdepin Duo Amlodipin + Atorvastatin 890110002724 (VN-20918-18) Ấn Độ Viên 90.000 333.000.000
2220310000028.01 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 24.000 119.688.000
2231220000183.03 Troysar AM Amlodipin + Losartan VN-23093-22 India Viên 90.000 468.000.000
2200970000255.01 Exforge Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan VN-16342-13 Tây Ban Nha Viên 8.100 146.666.700
2200980000269.01 Wamlox 5mg/80mg Amlodipin + valsartan 383110181323 Slovenia Viên 39.000 351.000.000
2231250000191.04 Amoxicilin 500mg Amoxicilin VD-24579-16 Việt Nam Viên 300.000 206.400.000
2200910000277.03 Klamentin 250/31.25 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) VD-24615-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 60.000 187.740.000
2231230000210.03 Auclanityl 500/125mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-29841-18 Việt Nam Viên 250.000 425.000.000
2231280000222.04 Midatan 500/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 250.000 411.750.000
2231260000235.02 Biocemet tab 500mg/62,5mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-33450-19 Việt Nam Viên 18.000 160.200.000
2200910000291.02 Curam 1000mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg VN-18321-14 Slovenia Viên 50.000 339.500.000
2200910000291.03 Auclanityl 875/125mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-27058-17 Việt Nam Viên 60.000 240.000.000
2200910000291.04 Midantin 875/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 63.000 132.111.000
2200970000316.01 Ama-Power Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VN-19857-16 Rumani Lọ 9.000 558.000.000
2200940000322.02 Nerusyn 3g Ampicilin + Sulbactam VD-26159-17 Việt Nam Lọ 30.000 2.532.000.000
2200940000322.04 Bipisyn 3g Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-36109-22 Việt Nam Lọ 5.000 274.995.000
2190540003871.01 Creon® 25000 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) QLSP-0700-13 Đức Viên 20.000 274.060.000
0180240001965.04 Atorvastatin 40 Atorvastatin VD-33344-19 Việt Nam Viên 450.000 270.000.000
2231220000251.04 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 18.000 8.460.000
2200950000350.04 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-26824-17 Việt Nam Gói 120.000 214.200.000
2231240000279.04 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 120.000 180.000.000
0180220004085.04 Baclofus 10 Baclofen VD-31103-18 Việt Nam Viên 6.000 4.662.000
2200970000378.04 BABUROL Bambuterol HCL VD-24113-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 76.000 22.800.000
2190560002175.01 Kernhistine 16mg Tablet Betahistine.2HCL 840110404323 (VN-19865-16) (QĐ 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Spain Viên 100.000 193.000.000
2190560002175.04 Betahistin Betahistine dihydrochloride VD-34690-20 Việt Nam Viên 398.000 65.272.000
2190520002184.01 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 60.000 357.720.000
2190520002184.02 Divaserc Betahistin VD-30339-18 (CV GIA HẠN SỐ 528/QĐ-QLD NGÀY 24/07/2023) Việt Nam Viên 60.000 138.000.000
2231270000287.01 Albaflo Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) VN-22338-19 Italy ống 800 46.200.000
2231240000293.04 BV Lastin 20 Bilastin 893110204123 Công ty TNHH Dược phẩm BV Pharma Viên 12.000 60.000.000
0180260001471.04 Tridabu Bismuth VD-36140-22 Việt Nam Viên 75.000 283.500.000
2190560003127.04 Pepta-Bisman Tab Bismuth subsalicylat 893110037024 Việt Nam Viên 116.000 450.660.000
2231270000300.04 Lubicid Suspension Bismuth subsalicylat VD-33480-19 Việt Nam Gói 50.000 435.000.000
2231230000319.04 BENITA Budesonide 893100314323 (VD-23879-15) Việt Nam Lọ 1.200 108.000.000
2190540003147.04 Caldihasan Calci carbonat + Vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam viên 895.000 751.800.000
2231240000323.04 Calcium D3 Calci carbonat + Vitamin D3 VD-34516-20 Việt Nam Viên 216.000 112.320.000
2231240000330.04 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 1.000 838.000
2231250000344.02 Growpone 10% Calci gluconat VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Ukraine Lọ/ống/chai/túi 800 10.800.000
2230160000017.04 Calcium Calcium lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca+) 39mg) VD-33457-19 Việt Nam Viên 360.000 180.720.000
2231280000352.04 Calsfull Calcium lactat pentahydrat VD-28746-18 (CV GIA HẠN SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023) Việt Nam Viên 36.000 77.400.000
2231240000361.04 Trozimed Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) VD-28486-17 Việt Nam Tuýp 300 28.200.000
2220960000867.04 Usarichcatrol Calcitriol VD-21192-14 Việt Nam Viên 275.000 81.125.000
2231230000371.04 Calcitriol DHT 0,5mcg Calcitriol VD-35005-21 Việt Nam Viên 100.000 79.800.000
2231260000389.02 Guarente-16 Candesartan VD-28460-17 Việt Nam Viên 79.200 302.702.400
2220320000049.02 Sartan/HCTZ Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid VD-28027-17 Việt Nam Viên 255.000 994.500.000
2210320000033.01 Capecitabine Pharmacare 500mg Film coated Tablets Capecitabin 535114439923 Malta Viên 14.600 284.524.800
2231240000392.04 Carbamazepin 200 mg Carbamazepin VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 12.000 11.136.000
2231200000400.01 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Ferring GmbH Lọ 300 107.469.900
2220350000057.04 Carbocistein tab DWP 250mg Carbocistein VD-35354-21 Việt Nam Viên 143.500 114.513.000
0180280002120.04 SaVi Carvedilol 6,25 Carvedilol VD-23654-15 Việt Nam Viên 216.000 94.824.000
2220920001835.03 Pyfaclor Kid Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) VD-26427-17 Việt Nam Gói 6.000 22.800.000
0180200001486.02 Pyfaclor 500mg Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) VD-23850-15 Việt Nam Viên 16.000 128.000.000
2231210000421.02 Imenir 125 mg Cefdinir VD-27893-17 Việt Nam Gói 6.000 72.000.000
2231210000438.04 Zonazi Cefdinir VD-31700-19 Việt Nam Chai/Lọ 600 74.998.800
0180200001493.03 Osvimec 300 Cefdinir VD-22240-15 Việt Nam Viên 14.500 154.425.000
2220960002281.02 Imexime 100 Cefixim VD-30398-18 Việt Nam Gói 27.000 184.275.000
2201030000246.02 Cefopefast 1000 Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon VD-35037-21 Việt Nam Lọ 13.400 603.000.000
2201000000252.02 Ceraapix 2g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) VD-35594-22 Việt Nam Lọ 4.700 399.500.000
2201000000252.04 Bifopezon 2g  Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) VD-35406-21 Việt Nam Lọ 4.800 287.985.600
2201030000277.02 Bacsulfo 1g/1g Cefoperazon + Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) VD-32834-19 Việt Nam Lọ 10.000 734.000.000
2231240000453.02 Cefopefast-S 3000 Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 893110244223 Việt Nam Lọ 15.000 2.175.000.000
2231260000464.04 Bouleram 2g Cefotiam VD-34110-20 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 9.600 835.200.000
0180270002215.03 Ceforipin 200 Cefpodoxim VD-20481-14 Việt Nam Viên 24.000 187.200.000
2200960000630.04 TV-Zidim 1g Ceftazidim VD-18396-13 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 40.000 378.000.000
2231220000480.01 Zavicefta Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) 800110440223 CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Ý Lọ 70 194.040.000
2220310000073.02 Ceftibiotic 1000 Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) VD-23016-15 Việt Nam Lọ 9.500 617.500.000
2220310000073.04 Tizosac 1G Ceftizoxim VD-35240-21 Việt Nam Lọ 2.400 100.800.000
2220360000085.02 Ceftizoxim 2g Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) VD-26844-17 Việt Nam Lọ 14.400 1.612.800.000
2230110000036.04 Ceftriaxone 1g Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 48.000 304.080.000
2231280000499.01 Tenamyd-ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) VD-19450-13 (CÓ QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM SỐ: 201/QĐ-QLD NGÀY 20/04/2022) Việt Nam Lọ 4.800 232.800.000
2200950000664.03 Cefuroxim 250mg Cefuroxim VD-33631-19 Việt Nam Viên 300.000 397.200.000
2200950000671.03 Cefuroxim 500mg Cefuroxim VD-33928-19 Việt Nam Viên 250.000 575.000.000
0180240000319.01 Cofidec 200mg Celecoxib VN-16821-13 Slovenia Viên 24.000 218.400.000
0180240000319.04 Celecoxib Celecoxib VD-33466-19 Việt Nam Viên 199.000 68.257.000
2231270000508.04 Becatec Cetirizin VD-34081-20 Công ty cổ phần dược Enlie Gói 12.000 54.000.000
2231280000512.04 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramine maleat VD-34186-20 Việt Nam Viên 240.000 6.720.000
2231230000524.01 Gliatilin Choline Alfoscerate VN-13244-11 Ý Ống 240 16.632.000
2220930002464.04 Cinnarizin Cinnarizin VD-31734-19 Việt Nam Viên 540.000 43.200.000
2231200000530.01 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 1.000 8.600.000
2231280000543.01 Proxacin 1% Ciprofloxacin VN-15653-12 Ba Lan Lọ 240 32.520.000
2220950000044.04 Tunadimet Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 893110288623 Việt Nam Viên 540.000 143.640.000
0180280002298.04 Terpin codein 10 Terpin hydrat + Codein phosphat VD-35730-22 Việt Nam Viên 200.000 136.000.000
2231270000560.01 Colistin TZF Natri colistimethat VN-19363-15 Poland Lọ 1.000 378.000.000
2231240000576.02 Colistin 2 MIU Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 66,67mg) VD-35189-21 Việt Nam Lọ 720 432.000.000
2231220000589.04 Colisodi 2,0 MIU Colistin VD-34658-20 Việt Nam Lọ 2.400 1.104.000.000
2231210000599.04 Colisodi 3,0 MIU Colistin VD-35930-22 Việt Nam Lọ 2.500 1.672.500.000
0180230000398.04 Leolen Forte Cytidin-5'-disodium monophosphat 5mg; Uridin-5'-trisodium triphosphat 3mg (tương đương 1,33mg) VD-24814-16 Việt Nam Viên 67.700 284.340.000
2231260000600.04 Setbozi Desloratadin VD-29079-18 Việt Nam Ống 7.000 10.220.000
0180240001521.02 ZOLASTYN Desloratadin VD-28924-18 Việt Nam Viên 93.800 48.776.000
2231270000614.04 Dexamethasone Dexamethasone phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 9.900 7.623.000
2200960000838.04 Amrfen 200 Dexibuprofen VD-33234-19 Việt Nam Viên 118.000 295.000.000
2201020000348.01 Disomic Dexketoprofen VN-21526-18 Rumani Ống 2.000 39.100.000
2200930000851.04 Dextromethorphan 15 Dextromethorphan HBr VD-31989-19 Việt Nam Viên 284.000 39.760.000
0180230002378.04 AGDICERIN Diacerein VD-33143-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 72.000 38.520.000
2220960002588.01 Seduxen 5 mg Diazepam 599112027923 (VN-19162-15) Hungary Viên 10.000 12.600.000
2201010000358.01 Elaria 100mg Diclofenac VN-20017-16 Cyprus Viên 12.000 168.000.000
2220920002696.04 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 600 9.600.000
0180260000436.04 Digorich Digoxin VD-22981-15 Việt Nam Viên 6.000 3.708.000
0180210002404.04 Migomik Dihydro ergotamin mesylat VD-23371-15 Việt Nam viên 24.000 46.368.000
2220970000833.02 Diltiazem Stella 60 mg Diltiazem hydroclorid 893110337323 (VD-27522-17) (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 78.000 93.600.000
2200940000919.04 Cezmeta Diosmectit VD-22280-15 Việt Nam Gói 52.900 39.992.400
2190530003232.04 Duobetic 600 Diosmin 893110166423 Việt Nam Viên 200.000 538.000.000
0180210000462.01 Venokern 500mg viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin VN-21394-18 (QĐ 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Spain Viên 300.000 936.000.000
0180210000462.04 AGIOSMIN Diosmin + Hesperidin VD-34645-20 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 700.000 605.500.000
2220360000108.02 Savidimin 1000 Diosmin + Hesperidin VD-34734-20 Việt Nam Viên 80.000 468.000.000
2200950000923.04 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.000 530.000
0180270002420.01 Domperidona GP Domperidon 560110011423 Bồ Đào Nha Viên 80.000 70.400.000
0180270002420.02 Modom's Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 223.590 56.791.860
2231230000630.04 A.T Domperidon Domperidon 893110275423 (VD-26743-17) Việt Nam Chai 1.500 6.375.000
0180270002444.04 ANEPZIL Donepezil HCL 893110257423 (VD-22795-15) CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 7.200 11.880.000
0180280002458.04 Drotaverin Drotaverin hydroclorid VD-25706-16 Việt Nam Viên 700.000 116.900.000
2231270000652.01 Prismasol B0 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VN-21678-19 Italy Túi/chai 3.600 2.520.000.000
2201010000372.01 Duphaston Dydrogesterone VN-21159-18 Hà Lan Viên 42.000 324.576.000
0180270001546.02 Ebitac 12.5 Enalapril + hydrochlorothiazide VN-17895-14 ( CV GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Ukraine Viên 112.000 392.000.000
2231250000665.01 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16312-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) Italfarmaco, S.p.A. Bơm tiêm 5.800 406.000.000
2231210000681.01 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16313-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) Italfarmaco, S.p.A. Bơm tiêm 3.800 361.000.000
2231220000695.01 Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml Ephedrin hydroclorid VN-23066-22 United Kingdom Ống 1.000 57.750.000
2231240000705.01 Invanz Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g VN-20315-17 Pháp Lọ 1.200 662.905.200
2231270000713.04 Nanokine 2000IU Erythropoietin alpha QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 12.000 1.452.000.000
2231260000723.04 Nanokine 4000IU Erythropoietin alpha QLSP-919-16 Việt Nam Lọ 3.900 986.700.000
2231220000732.01 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 5.000 1.146.775.000
0180200001585.04 Esomeprazol 20mg Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) VD-33458-19 Việt Nam Viên 149.000 33.525.000
2200940001084.04 Vinxium Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) VD-22552-15 (CV gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Lọ 3.100 26.350.000
2231280000741.01 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) 300110076323 Pháp Ống 50 310.000.000
2190510002965.02 Tamunix Etodolac VN-10116-10 ( 894110444123 ) Bangladesh Viên 88.000 407.440.000
2190510002965.04 Hasadolac 300 Etodolac VD-29508-18 Việt Nam viên 100.000 323.400.000
0180270002512.04 Etoricoxib 90 Etoricoxib VD-33633-19 Việt Nam Viên 150.000 88.500.000
2220330000145.02 GON SA ATZETI Ezetimibe + Atorvastatin VD-30340-18 Việt Nam Viên 25.000 135.000.000
0180270001607.02 Ezecept 20/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) + Ezetimibe 893110064223 Việt Nam viên 40.000 241.800.000
2231260000754.02 Atovze 40/10 Ezetimibe + Atorvastatin VD-34579-20 Việt Nam Viên 60.000 450.000.000
0180260000573.04 Mibefen NT 145 Fenofibrat VD-34478-20 Việt Nam viên 80.000 248.640.000
2200940001138.01 Fenosup Lidose Fenofibrate 540110076523 (VN-17451-13) Bỉ Viên 26.000 150.800.000
0180210002534.02 SaViFibrat 200M Fenofibrat VD-29839-18 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 89.000 186.900.000
0180210002534.04 LIPAGIM 200 Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized) VD-31571-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 112.000 40.320.000
2231230000777.01 Fentanyl 50 micrograms/ml Fentanyl VN-22499-20 Anh Ống 36.000 491.400.000
2231280000789.04 Apixodin DT 120 Fexofenadin VD-33264-19 Việt Nam Viên 36.000 216.000.000
2200900001154.04 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid 893100097023 Việt Nam Viên 600.000 137.400.000
2231250000795.02 Oliveirim Flunarizin (dưới dạng flunarizin.2HCl) VD-21062-14 Việt Nam Viên 18.000 45.000.000
0180270002550.04 Flunarizine 5mg Flunarizin VD-23073-15 Việt Nam Viên 41.000 9.758.000
2231230000814.04 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 1.200 115.200.000
2231240000828.02 SaVi Fluvastatin 40 Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) VD-27047-17 Việt Nam Viên 24.000 156.000.000
0180250002587.04 Folacid Folic acid (vitamin B9) VD-31642-19 Việt Nam Viên 17.000 3.672.000
2231270000836.04 Fosfomed 500 Fosfomycin VD-28605-17 Việt Nam Lọ 480 20.160.000
2231240000842.04 Pusadin plus Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) VD-25375-16 Việt Nam Tuýp 4.600 125.580.000
2231200000851.04 Corsidic H Fusidic acid + Hydrocortison acetat VD-36078-22 Việt Nam Tuýp 3.800 205.200.000
0180260002607.03 GabaHasan 300 Gabapentin 893110208823 Việt Nam viên 180.000 567.000.000
0180260002607.04 GAPTINEW Gabapentin 893110258223 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 192.000 72.000.000
2231240000866.02 Gabarica 400 Gabapentin VD-24848-16 Việt Nam Viên 120.000 456.000.000
2190580002988.02 NEUBATEL-FORTE Gabapentin VD-25003-16 Việt Nam Viên 35.000 210.000.000
2231280000871.01 Multihance Gadobenic acid VN3-146-19 Italy Lọ 300 154.035.000
2231270000881.01 Dotarem Acid gadoteric VN-23274-22 Pháp Lọ 370 211.640.000
2201040000410.04 Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) Giải độc tố uốn ván tinh chế QLVX-881-15 Việt Nam Ống 3.000 44.352.000
2231210000896.02 Glimsure 3 Glimepirid VN-22288-19 Ấn Độ Viên 60.000 78.000.000
0180240002610.03 Diaprid 4 Glimepirid VD-25889-16 Công ty cổ phần Pymepharco Viên 102.500 101.885.000
2200930001254.02 SaVi Glipizide 5 Glipizid VD-29120-18 Việt Nam Viên 10.900 32.155.000
2220920002689.04 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Globulin kháng độc tố uốn ván QLSP-1037-17 Việt Nam Ống 3.600 104.554.800
0180230002620.04 Glucosamin Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) VD-31739-19 Việt Nam Viên 120.000 26.040.000
2231250000900.04 Glucose 10% Glucose VD-35953-22 Việt Nam Chai 2.400 20.400.000
2231200000912.04 GLUCOSE 30% Glucose khan VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 1.000 15.435.000
2231200000929.04 Glucose 30% Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-24900-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.000 1.150.000
2231280000932.04 GLUCOSE 5% Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-28252-17 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 24.000 176.400.000
2231210000940.04 GLUCOSE 5% Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-28252-17 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 18.000 132.264.000
2201040000465.01 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) VN-18845-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Siegfried Hameln GmbH Ống 9.000 722.547.000
2231240000965.04 BFS- Grani (không chất bảo quản) Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorid) VD-26122-17 Việt Nam Lọ 600 24.600.000
2200940001312.04 DIMAGEL Guaiazulen + dimethicon VD-33154-19 Việt Nam Viên 13.300 53.200.000
2231200000974.01 ImmunoHBs 180IU/ml Human Hepatitis B Immunoglobulin QLSP-0754-13 (CÓ CV GIA HẠN) Italy Lọ 150 255.000.000
0180270000686.04 Valgesic 10 Hydrocortison VD-34893-20 Công ty cổ phần dược phẩm Medisun Viên 96.000 479.808.000
2231240000989.02 HCQ Hydroxychloroquine sulfate VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) Zydus Lifesciences Limited Viên 2.400 10.752.000
2231210000995.04 SYSEYE Hydroxypropyl methylcellulose VD-25905-16 Việt Nam Lọ 3.000 90.000.000
2200920001363.04 Brocizin 20 Hyoscin butylbromid VD-32406-19 Việt Nam viên 150.000 519.750.000
2231280001007.04 A.T Ibuprofen syrup Ibuprofen VD-25631-16 Việt Nam Chai 500 8.925.000
0180240002719.04 IMIDAGI 10 Imidapril Hydroclorid VD-33380-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 465.000 609.150.000
2200920001394.04 IMIDAGI 5 Imidapril HCl VD-14668-11 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 298.000 205.620.000
2231240001016.04 Cepemid 1g Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) + Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 6.000 312.000.000
2231260001027.04 Vicimlastatin Imipenem + cilastatin* VD-28694-18 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Việt Nam Lọ 1.000 197.000.000
2231210001039.01 Indocollyre Indomethacin VN-12548-11 Pháp Lọ 1.200 81.600.000
2231210001046.01 Toujeo Solostar Insulin glargine QLSP-1113-18 Đức Bút tiêm 1.200 498.000.000
2231220001050.01 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Novo Nordisk Production S.A.S Lọ 240 14.160.000
2231260001065.01 Scilin M30 (30/70) Insulin người trộn (70/30) QLSP-895-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Poland Lọ 10.000 570.000.000
2231270001079.01 SCILIN M30 (30/70) Insulin trộn (70/30) QLSP-895-15 Poland Catridges 18.000 1.663.866.000
2220930001887.04 Ibartain MR Irbesartan VD-7792-09 Việt Nam Viên 150.000 975.000.000
0180250002747.02 RIOSART 300MG Irbesartan VN-17573-13 kèm công văn số 11795/QLD-ĐK ngày 09/08/2017 V/v thay đổi tên nhà sản xuất, cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và mẫu nhãn; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Sun Pharmaceutical Industries Limited Viên 72.000 129.600.000
0180250002747.03 IRBESARTAN STELLA 300 MG Irbesartan VD-18533-13 Việt Nam Viên 41.100 205.500.000
0180230002750.04 Isosorbid Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) VD-22910-15 Việt Nam Viên 145.000 21.025.000
2231240001092.04 Donox 20mg Isosorbid mononitrat VD-29396-18 ( CV GIA HẠN SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023) Việt Nam Viên 120.000 174.000.000
0180270000754.04 Halfhuid-20 Isotretinoin VD-20525-14 Việt Nam Viên 11.000 66.000.000
0180250002778.01 Bixebra 5mg Ivabradin VN-22877-21 Slovenia Viên 6.000 42.600.000
2220360000191.04 IVAGIM 7,5 Ivabradin (dưới dạng ivabradin hydroclorid 8,085mg) VD-35992-22 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 2.600 8.060.000
2231260001102.01 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Laboratoire Aguettant Ống 4.000 22.000.000
2231220001111.04 Kali clorid 10% Kali clorid 893110375223 (VD-25324-16 ) (CV gia hạn số 776/QLD-ĐK ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 10.300 17.283.400
0180270002796.04 Kali Clorid Kali clorid VD-33359-19 Việt Nam Viên 12.000 8.640.000
2200970001511.01 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 67.000 140.700.000
2220330000206.04 ZINC 10 Kẽm (dưới dạng gluconat) VD-22801-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 125.800 16.354.000
2231280001120.04 Zinsol Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 893100148023 Việt Nam Chai 6.000 93.000.000
2231230001149.04 Ketoprofen EC DWP 100mg Ketoprofen VD-35224-21 Việt Nam Viên 50.000 99.750.000
2231270001154.01 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 1.800 85.500.000
2190510003788.02 Kefentech Ketoprofen VN-10018-10 Hàn Quốc Miếng 30.000 295.500.000
2231240001160.01 Algesin - N Ketorolac tromethamin VN-21533-18 Romani Ống 5.000 175.000.000
2231240001177.04 Lacbiosyn® Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 + kèm QĐ gia hạn số: 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022 Việt Nam Gói 200.000 168.000.000
0180240002832.04 AGIMIDIN Lamivudin VD-30272-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 22.000 8.360.000
0180220002845.04 Lansoprazol Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) VD-21314-14 Việt Nam Viên 1.278.900 347.860.800
2220910002712.04 Blocadip 10 Lercanidipin hydroclorid VD-32404-19 Việt Nam viên 119.000 107.457.000
0180280001642.04 Levetacis 500 Levetiracetam 893110335223 (VD-30844-18) Việt Nam viên 12.000 16.536.000
2190540003321.04 Ripratine Levocetirizin VD-26180-17 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Việt Nam Viên 45.000 133.650.000
0180240002856.01 Pollezin Levocetirizin dihydrochlorid VN-20500-17 Hungary Viên 8.900 42.275.000
0180240002856.04 Clanzen Levocetirizin dihydrochlorid 893100287123 Việt Nam Viên 600.000 88.800.000
2200910001632.04 Molpadia 250 mg/25 mg Levodopa + carbidopa 893110450223 Việt Nam Viên 36.000 113.400.000
2200910001632.05 Molpadia 250 mg/25 mg Levodopa + carbidopa 893110450223 Việt Nam Viên 48.000 151.200.000
2231250001181.02 Carbidopa/Levodopa tablets 10/100 mg Levodopa + Carbidopa VN-22761-21 Ấn Độ Viên 50.000 143.850.000
2231210001190.04 Dropstar Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-21524-14 Việt Nam Ống 1.200 72.000.000
2201050000509.04 Quinvonic Levofloxacin VD-29860-18 Việt Nam Lọ 34.500 514.050.000
2230120000071.03 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-33460-19 Việt Nam Viên 72.000 69.768.000
0180280001659.04 LevoDHG 750 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-30251-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 36.000 143.640.000
2231230001200.04 Sunfloxacin 750mg/150ml Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-32460-19 Việt Nam túi 5.000 169.995.000
0180200000847.04 Disthyrox Levothyroxin natri VD-21846-14 Việt Nam Viên 72.000 21.168.000
2231210001213.01 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 120 19.080.000
2231230001231.04 Linagliptin 5 Linagliptin VD-34094-20 Việt Nam Viên 60.000 143.400.000
2201050000523.04 Linezolid 400 Linezolid VD-30289-18 Việt Nam Túi 120 22.140.000
2231220001241.02 FORLEN Linezolid VD-34678-20 Việt Nam Viên 480 8.160.000
2201040000533.04 Linezolid 600mg/300ml Linezolid 893110129623 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 4.600 896.540.000
0180250002891.01 LISINOPRIL STELLA 10 mg Lisinopril VD-21533-14 Việt Nam Viên 119.000 273.700.000
2231220001258.01 Tazenase Lisinopril VN-21369-18 Bồ Đào Nha Viên 60.000 213.000.000
0180220002906.04 Losartan 25 Losartan potassium 893110216123 Việt Nam Viên 119.600 17.461.600
0180280002922.04 AGILOSART-H 50/12,5 Losartan Kali + Hydroclorothiazid 893110255823 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 77.000 31.570.000
2231280001267.01 Lotemax Loteprednol etabonate VN-18326-14 Mỹ Lọ 600 131.700.000
2231240001276.04 Vastanic 20 Lovastatin VD-30825-18 Việt Nam Viên 96.000 144.000.000
0180260002935.04 Remint-S fort Gel nhôm hydroxyd khô + Magnesi hydroxyd 893100043623 Việt Nam Viên 882.000 160.524.000
2231230001293.04 Biviantac Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +Simethicon VD-15065-11 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Việt Nam Viên 120.000 174.000.000
2200910001755.04 Hamigel–S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-36243-22 Việt Nam gói 144.000 468.720.000
2200960001767.04 Fumagate - Fort Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon VD-24257-16 Việt Nam Gói 180.000 702.000.000
2200970001771.04 Apigel-Plus Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VD-33983-20 Việt Nam Gói 118.000 454.300.000
2231250001303.04 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Ống 3.600 10.440.000
2231220001319.04 MANNITOL D-Mannitol VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 1.200 22.680.000
2200950001807.03 Mebever MR 200mg Capsules Mebeverin HCL VN-10704-10 Pakistan Viên 120.000 414.000.000
2201060000568.04 Mizapenem 1g Meropenem VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 24.000 1.234.440.000
2201050000578.04 Pharbapenem 0,5g Meropenem VD-25807-16 Việt Nam Lọ 720 22.176.000
2231240001320.02 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 120.000 948.000.000
0180200001677.01 Mecolzine Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) VN-22521-20 Faes Farma, S.A. Viên 24.000 220.800.000
2220980002049.04 DH-Metglu XR 1000 Metformin hydroclorid VD-27507-17 Việt Nam viên 643.000 1.147.755.000
2200910001847.04 Metformin XR 500 Metformin hydroclorid 893110455523 Việt Nam Viên 1.300.000 845.000.000
2200920001851.01 Glucophage XR 750mg Metformin hydrochlorid VN-21911-19 Pháp Viên 100.000 367.700.000
0180270003038.02 Glumeben 500mg/2,5mg Metformin HCL + Glibenclamide VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 48.000 100.800.000
2200960001873.04 Comiaryl 2mg/500mg Metformin hydroclorid + Glimepirid VD-33885-19 Việt Nam viên 415.800 1.039.084.200
2190510003009.02 Methocarbamol 500 Methocarbamol VD-34732-20 Việt Nam Viên 240.000 636.000.000
2190510003009.04 Methocarbamol Methocarbamol 893110288023 Việt Nam Viên 500.000 151.000.000
2231230001347.02 Methocarbamol 750 Methocarbamol VD-34232-20 Việt Nam Viên 216.000 864.000.000
2200970001894.04 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 12.500 13.750.000
2201040000595.01 Neo-Tergynan Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin VN-18967-15 Pháp Viên 6.000 70.800.000
2201040000595.04 NEO- MEGYNA Metronidazol, Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat), Nystatin VD-20651-14 Việt Nam Viên 24.000 50.400.000
2200920001929.01 Paciflam Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) VN-19061-15 (QUYẾT ĐỊNH 232/QĐ-QLD NGÀY 29/4/2022) Siegfried Hameln GmbH Ống 32.000 655.872.000
2200920001929.04 Zodalan Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) VD-27704-17 (893112265523) Việt Nam Ống 30.000 472.500.000
2231210001381.01 Belizolam 5mg/ 5ml Midazolam VN-22941-21 Tây Ban Nha ống 6.000 176.100.000
2231200001391.04 ADACAST Mometasone furoate VD-36193-22 Việt Nam Lọ 360 42.840.000
2231270001406.01 Fleet Enema Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat VN-21175-18 Hoa Kỳ Chai 1.300 74.750.000
2190530003423.01 Denk-air junior 5 mg Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2mg) VN-22772-21 Đức Viên 7.200 57.600.000
2190530003423.04 Ingair 5mg Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) VD-20868-14 Việt Nam Viên 30.000 16.440.000
2200910001953.04 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydroclorid "893111093823 (VD-24315-16)" Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương Ống 2.400 16.783.200
2231280001410.01 Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution Moxifloxacin VN-22375-19 Bulgaria Lọ 1.200 95.400.000
2201020000638.02 Moxifloxacin 400mg/250ml Mỗi chai 250 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) VD-35545-22 Việt Nam Chai 3.000 680.967.000
2201020000638.04 Biviflox Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) VD-19017-13 Việt Nam Lọ 4.400 338.800.000
2231250001426.04 Dexamoxi Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) + Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) VD-26542-17 Việt Nam Ống 1.200 26.400.000
2190570003032.02 Coxtone Nabumeton VD-28718-18 Việt Nam Viên 90.000 288.000.000
2200920001981.04 Acetylcystein N-acetylcystein 893100307523 (VD-30628-18) Việt Nam Gói 83.300 41.233.500
2231270001437.04 Phabalysin 600 N-acetylcystein VD-33598-19 Việt Nam Gói 50.000 225.000.000
2201000000641.01 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) VN-17327-13 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Siegfried Hameln GmbH Ống 200 8.799.000
2200980002010.04 Amegesic 200 Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) VD-27965-17 Việt Nam Viên 480.000 342.720.000
2231210001459.04 Meyerproxen 500 Naproxen VD-31368-18 Việt Nam Viên 240.000 443.520.000
2231280001465.04 Natri clorid 0,45% Natri clorid 893110118623 Việt Nam Chai 460 4.830.000
2231240001474.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118523 Việt Nam Chai 15.000 148.995.000
2231210001480.04 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 12.000 154.080.000
2231270001499.04 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 72.000 418.968.000
2231280001502.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 66.000 87.120.000
2231250001525.04 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 156.000 966.420.000
2231210001534.04 NATRI CLORID 10% Natri clorid VD-23169-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 600 7.138.200
2231220001548.04 Natri clorid 3% Natri clorid 893110118723 Việt Nam Chai 1.600 12.163.200
2200980002096.04 Oresol hương cam Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan "VD-30671-18 CÓ GIA HẠN 528/QĐ-QLD NGÀY 24/07/2023" Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam Gói 41.000 68.880.000
2231240001559.01 Diquas Natri diquafosol VN-21445-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 809/QĐ-QLD NGÀY 03/11/2023) Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto Lọ 2.400 311.220.000
2231210001565.01 Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% Natri hyaluronat VN-18776-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant Lọ 5.000 276.000.000
2231280001571.04 Hylaform 0,1% Natri hyaluronat VD-28530-17 Việt Nam Ống 360 8.982.000
2231240001580.01 HYALGAN Muối Natri của acid Hyaluronic VN-11857-11 theo quyết định số 853/QĐ-QLD ngày 30/12//2022 V/v ban hành danh mục 198 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 111 Fidia Farmaceutici S.p.A Ống tiêm 430 449.350.000
2231240001597.01 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Natri Bicarbonate VN-17173-13 Pháp Ống 12.000 276.000.000
2231230001606.02 Khouma Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) VD-21480-14 Việt Nam Viên 24.000 29.640.000
2201020000669.01 Acupan (Xuất xưởng: Biocodex, địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) Nefopam hydrochloride VN-18589-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Delpharm Tours Ống 12.000 295.200.000
2201020000669.04 Nisitanol Nefopam hydroclorid VD-17594-12 (CV gia hạn số 62/QLD-ĐK ngày 08/02/2023 Việt Nam Ống 24.000 75.600.000
2231240001610.04 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 1.100 40.700.000
2231200001629.01 Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Neostigmine metilsulfate VN-22085-19 Siegfried Hameln GmbH Ống 12.000 153.600.000
2200910002219.01 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) Laboratoire Aguettant Ống 3.000 375.000.000
2220920001545.04 Meyericodil 5 Nicorandil VD-34418-20 Việt Nam Viên 20.000 34.440.000
2231250001662.04 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24342-16 (CV gia hạn số 447/QLD-ĐK ngày 02/08/2023) Việt Nam Ống 2.400 81.600.000
2231230001675.04 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai 4.000 58.800.000
2231240001702.01 Octreotide Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) VN-19094-15 Italy Ống 5.500 488.334.000
2231250001716.01 Oflovid ophthalmic ointment Ofloxacin VN-18723-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 777/QĐ-QLD NGÀY 19/10/2023) Santen Pharmaceutical Co., Ltd., Nhà máy Shiga Tuýp 440 32.793.200
2200970002297.01 Ofloquino 2mg/ml Ofloxacin 840115010223 Tây Ban Nha Túi 7.400 1.165.500.000
2200970002297.02 Ofloxacin 200mg/40ml Ofloxacin 893115243623 Việt Nam Chai 3.000 396.000.000
2200980002300.04 Ofloxacin 300 Ofloxacin VD-33117-19 Việt Nam Viên 5.000 7.455.000
0180210003302.04 OLANGIM Olanzapine 893110258923 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 16.000 3.600.000
0180280003318.04 A.T Olanzapine ODT 5 mg Olanzapine 893110275923 (VD-27793-17) Việt Nam Viên 60.000 18.300.000
2231270001727.04 Tavulop Olopatadin (hydroclorid) VD-35926-22 Việt Nam Lọ 800 67.838.400
2230150000096.04 Kagasdine Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) VD-33461-19 Việt Nam Viên 182.000 27.300.000
2231240001740.01 Ondansetron Kabi 2mg/ml Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-21732-19 Bồ Đào Nha Ống 1.800 31.860.000
2230170000106.04 A.T Pantoprazol Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VD-24732-16 Việt Nam Lọ 15.200 88.616.000
2200920002353.01 Efferalgan Paracetamol VN-21850-19 UPSA SAS Viên 1.000 2.258.000
2231240001757.04 Amvifeta Paracetamol VD-31574-19 Việt Nam Túi 66.000 610.500.000
0180230003368.04 Panactol 325mg Paracetamol VD-19389-13 Việt Nam Viên 30.000 3.540.000
0180200001127.01 Codalgin Forte Paracetamol + Codeine phosphate (dưới dạng Codein phosphate hemihydrate) VN-22611-20 Australia Viên 85.000 288.150.000
0180200001127.04 Panactol Codein plus Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat VD-20766-14 Việt Nam Viên 80.000 45.760.000
2231250001761.02 Nakibu Paracetamol; Methocarbamol VD-34233-20 Việt Nam Viên 100.000 300.000.000
0180240003372.04 DinalvicVPC Paracetamol + Tramadol HCl VD-18713-13 Việt Nam Viên 120.000 43.680.000
0180220003385.04 Harotin 20 Paroxetin VD-29484-18 Việt Nam viên 25.000 24.675.000
0180200001158.04 Viritin plus 2/0,625 Perindopril tert-butylamin + Indapamid VD-25977-16 Việt Nam viên 50.000 77.700.000
2190550003533.04 A.T Perindopril 5 Perindopril arginin 893110276023 (VD-26747-17) Việt Nam Viên 96.000 110.880.000
2201000000733.01 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 72.000 429.120.000
2190560002663.01 Coveram 5mg/10mg Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg VN-18634-15 Ailen Viên 30.000 197.670.000
2190570002677.01 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 24.000 158.136.000
2220330000299.01 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 70.000 461.230.000
2220910001104.01 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 15.600 101.400.000
2220910001104.04 Tovecor plus Perindopril arginin; Indapamid VD-26298-17 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Viên 87.000 348.000.000
2200950002422.01 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 43.000 367.951.000
2231240001788.02 SaViDopril 8 Perindopril erbumin VD-24274-16 Việt Nam Viên 140.000 487.200.000
2201010000747.01 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin HCl VN-19062-15 (QUYẾT ĐỊNH 232/QĐ-QLD NGÀY 29/4/2022) Siegfried Hameln GmbH Ống 1.200 23.385.600
0180240003402.04 Phenytoin 100 mg Phenytoin VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 38.000 11.172.000
2231250001808.04 Vitamin K1 10mg/1ml Phytomenadion VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 2.000 3.040.000
2231260001829.02 Piperacillin 2g Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) VD-26851-17 Việt Nam Lọ 4.800 321.600.000
2220300000304.02 Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri); Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VN-21200-18 CSSX: Bồ Đào Nha; CSTG: Ý Lọ 15.000 1.012.500.000
2201070000763.02 Zobacta 3,375g Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VD-25700-16 Việt Nam Lọ 8.000 776.000.000
2200940002500.01 PRACETAM 1200 Piracetam 893110050123 Việt Nam Viên 96.000 210.240.000
2220320000315.03 Lifecita 400 Piracetam VD-30533-18 Việt Nam Viên 42.000 50.400.000
2220930002501.04 Kalira Calci polystyren sulfonat VD-33992-20 Việt Nam Gói 1.500 22.050.000
2231260001867.04 Povidine Povidon Iodin VD-17906-12 Việt Nam Lọ 240 1.530.720
2200920002568.02 Pravastatin SaVi 40 Pravastatin natri VD-30492-18 Việt Nam Viên 120.000 780.000.000
0180280003479.04 Pregabalin 75mg Pregabalin VD-34763-20 Việt Nam Viên 120.000 69.480.000
2201060000780.01 Pipolphen Promethazine hydrochloride VN-19640-16 Hungary Ống 1.200 18.000.000
2231200001902.01 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 3/QĐ-QLD NGÀY 03/01/2024) SA Alcon-Couvreur NV Lọ 150 5.907.000
2231250001914.01 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 15.000 378.450.000
2231210001923.04 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid VD-31616-19 Việt Nam Lọ 100 2.500.000
2220960002625.04 Propranolol Propranolol hydroclorid 893110045423 Việt Nam Viên 18.000 10.800.000
0180250003508.04 MesHanon 60mg Pyridostigmin bromid VD-34461-20 Việt Nam viên 15.000 36.225.000
2231200001940.01 Megazon Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-22901-21 Hy Lạp Viên 6.000 57.600.000
2190520003563.04 RABEPAGI 10 Rabeprazol sodium VD-28832-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 13.300 17.157.000
2231270001956.02 Rabeprazole sodium 20 mg Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 893110229923 Việt Nam lọ 700 78.400.000
2200940002630.04 Ramipril 2.5 Ramipril VD-36118-22 Việt Nam Viên 120.000 195.600.000
2190520003747.03 AYITE Rebamipid VD-20520-14 Việt Nam Viên 36.000 100.800.000
2231270001963.04 METOXA Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) 893110380323 (VD-29380-18) Việt Nam Lọ 350 22.750.000
2231220001975.04 RINGER LACTATE Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid.2H2O VD-22591-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 42.000 295.470.000
2231230001989.04 Diucatil Rivaroxaban VD-36221-22 Việt Nam Viên 1.500 15.598.500
2231230001996.04 RivaHasan 20 Rivaroxaban 893110133623 Việt Nam viên 1.500 19.498.500
2231260002000.01 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 3.600 168.480.000
2220970002325.03 Rosuvas Hasan 10 Rosuvastatin VD-34897-20 Việt Nam viên 700.000 514.500.000
0180250003539.03 AGIROVASTIN 20 Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) VD-25122-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 406.000 328.860.000
2220960002113.04 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii QLSP-947-16 Việt Nam gói 174.000 624.660.000
2231240002013.04 Vinsalmol 5 Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 893115305623(VD-30605-18) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 15.000 126.000.000
2231250002027.01 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 1.200 333.708.000
2231270002045.01 Ferlatum Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) VN-22219-19 Italfarmaco S.A. Lọ 1.200 22.200.000
2220930002440.04 Necrovi Sắt sucrose (hay dextran) VD-28439-17 Việt Nam Lọ 2.000 140.000.000
0180210003562.04 Bidiferon Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô); Acid Folic VD-31296-18 + kèm QĐ gia hạn số: 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023 Việt Nam Viên 248.000 104.160.000
0180280003578.01 Clealine 50mg Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) VN-16661-13. CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ: 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas, S.A (Fab. Abrunheira) Viên 2.300 20.010.000
0180260001259.01 Silygamma Silymarin VN-16542-13 Đức Viên 127.000 505.460.000
2200950002705.01 Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) Simeticone VN-14925-12 Đức Viên 12.000 10.056.000
2231220002057.01 Espumisan L Simethicon VN-22001-19 Đức Lọ 3.000 159.900.000
2190510003603.04 A.T Sitagliptin 50mg Sitagliptin ( dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) VD-31595-19 Việt Nam Viên 55.300 63.871.500
2231230002061.01 Epclusa Sofosbuvir; Velpatasvir 754110085223 CSSX: Canada, CSĐG và xuất xưởng: Ireland Viên 1.000 267.750.000
2200960002733.04 Vecarzec 5 Solifenacin succinate VD-34901-20 Việt Nam viên 2.000 10.962.000
2220960001444.02 Spirastad Plus Spiramycin + Metronidazol 893115097124 (VD-28562-17) (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 18.000 29.610.000
2190580003619.04 Spinolac® 50 mg Spironolacton VD-33888-19 Việt Nam Viên 102.000 156.366.000
2200900002779.04 Vagastat Sucralfat VD-23645-15 Việt Nam Gói 100.000 420.000.000
2190550002789.04 Meyer-Salazin 500 Sulfasalazin VD-33834-19 Việt Nam Viên 30.000 111.510.000
0180200003664.04 SUTAGRAN 50 Sumatriptan VD-23493-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 9.600 75.360.000
2220920002597.04 Telmisartan Telmisartan VD-35197-21 Việt Nam Viên 1.000.000 202.000.000
2231200002091.03 Mibetel HCT Telmisartan + Hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam viên 240.000 907.200.000
2231260002109.04 Fungafin Terbinafin hydroclorid VD-33425-19 Việt Nam Lọ 2.000 150.000.000
2231240002112.04 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 (CV gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Ống 500 2.415.000
2231280002127.01 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 86/QĐ-QLD NGÀY 24/02/2022) Ferring GmbH Lọ 150 111.730.500
2231260002130.04 TETRACAIN 0,5% Tetracain hydroclorid VD-31558-19 Việt Nam Chai 100 1.501.500
2231230002146.04 Tetracyclin 1% Tetracyclin (hydroclorid) VD-26395-17 Việt Nam Tuýp 500 1.675.000
0180200001301.01 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 100.000 140.000.000
0180280003721.02 Bourabia-4 Thiocolchicosid VD-32808-19 Việt Nam Viên 240.000 888.000.000
0180280003721.04 Lucitromyl 4mg Thiocolchicosid VD-35017-21 Việt Nam Viên 500.000 400.000.000
2231210002159.04 Printa 60mg Ticagrelor VD-34365-20 Công ty CP Pymepharco Viên 30.000 242.700.000
2220370000365.02 Ticarlinat 1,6g Ticarcilin + acid Clavulanic VD-28958-18 Việt Nam Lọ 16.500 1.732.500.000
2200970002846.02 Ticarlinat 3,2g Ticarcilin + acid Clavulanic VD-28959-18 Việt Nam Lọ 8.000 1.320.000.000
2231230002177.04 Meyerzadin 4 Tizanidin hydroclorid VD-28427-17 Việt Nam Viên 300.000 567.000.000
2231200002183.01 Eyetobrin 0,3% Tobramycin VN-21787-19 Hy Lạp Lọ 1.500 50.715.000
2231280002196.04 Sun-toracin 60mg/50ml Tobramycin VD-34491-20 Việt Nam Chai/ Túi 3.000 150.000.000
2231200002206.04 Tobidex Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat); Dexamethason natri phosphat VD-28242-17 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Lọ 690 4.347.000
2231250002218.01 Grandaxin Tofisopam VN-15893-12 Hungary Viên 60.000 480.000.000
2231230002221.01 Tramadol-hameln 50mg/ml Tramadol HCl VN-19416-15 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Siegfried Hameln GmbH Ống 24.000 335.664.000
2220930001948.04 Acid tranexamic 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 24.000 35.688.000
2231200002237.01 Travoprost/Pharmathen Travoprost VN-23190-22 Balkanpharma - Razgrad AD Lọ 430 103.630.000
2231250002249.01 Erylik Erythromycin + Tretinoin VN-10603-10 Pháp Ống 1.000 113.000.000
0180220003781.04 Trihexyphenidyl Trihexyphenidyl hydroclorid VD-30410-18 Việt Nam Viên 50.000 7.000.000
0180200003794.04 AGITRITINE 100 Trimebutine maleat 893110257123 (VD-31062-18) CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 200.000 60.400.000
2220340000371.04 DECOLIC Trimebutin maleat VD-19304-13 Việt Nam Gói 1.800 3.780.000
2200950002965.03 Vaspycar MR Trimetazidin dihydroclorid VD-24455-16 Việt Nam Viên 215.000 83.850.000
2231250002256.01 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 60.000 324.600.000
2231260002260.01 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 777/QĐ-QLD NGÀY 19/10/2023) Santen Pharmaceutical Co., Ltd., Nhà máy Shiga Lọ 40 2.700.000
2231280002271.01 Dorithricin Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium clorid VN-20293-17 Đức Viên 2.400 5.760.000
0180270003816.04 Milepsy 200 Valproat natri VD-33912-19 Việt Nam viên 9.600 12.700.800
2231250002287.04 Epilepmat EC 500mg Valproat natri 893114129023 Việt Nam Viên 36.000 89.964.000
2200930002992.04 Euvaltan 40 Valsartan VD-30261-18 Việt Nam Viên 100.000 260.000.000
0180250003829.02 Tabarex Valsartan VD-30351-18 Việt Nam Viên 120.000 169.800.000
2231280002301.01 Velaxin Venlafaxin VN-21018-18 Hungary Viên 12.000 180.000.000
2231200002312.02 Vigorito Vildagliptin VD-21482-14 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 60.000 450.000.000
2220320000391.02 VINCESTAD 10 Vinpocetin VD-34467-20 Việt Nam Viên 30.000 91.500.000
2220360000405.02 VINCESTAD 5 Vinpocetin VD-34468-20 Việt Nam Viên 36.000 73.800.000
0180280003837.04 AGIRENYL Retinyl acetat VD-14666-11 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 303.000 75.750.000
2200910003032.04 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25834-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.300 910.000
2190580003107.02 SaVi 3B Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 VD-30494-18 Việt Nam Viên 12.000 18.480.000
2190580003107.04 Vitamin 3B extra Vitamin B1 + B6 + B12 VD-31157-18 Việt Nam Viên 240.000 216.000.000
0180200003848.04 Medi - Neuro forte Vitamin B1 + B6 + B12 VD-28186-17 Việt Nam Viên 241.000 167.495.000
2200930003043.04 Debomin Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 VD-22507-15 Việt Nam Viên 82.000 213.200.000
0180260003864.04 Magnesi B6 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat VD-30758-18 Việt Nam Viên 1.219.000 153.594.000
0180240003877.04 Kingdomin Vita C Vitamin C VD-25868-16 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 4.400 3.418.800
0180250003898.04 AGI-VITAC Acid ascorbic VD-24705-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 600.000 90.000.000
0180220003927.02 Incepavit 400 Capsule Vitamin E VN-17386-13 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Bangladesh Viên 84.000 155.400.000
0180220003927.04 Vitamin E 400 Vitamin E VD-22617-15 Việt Nam Viên 102.000 49.980.000
2220940002485.04 VITPP Nicotinamid VD-23497-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 336.000 62.160.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"A square has 4 ends.A triangle has 3 ends.A line has 2 ends.A life has one end.But I hope our love has no end…Ngôi sao có 5 điểm kết thúc. Hình vuông có 4 điểm kết thúc. Tam giác có 3 điểm kết thúc. Đoạn thẳng có 2 điểm kết thúc. Cuộc đời có 1 điểm kết thúc. Nhưng anh mong tình chúng mình không có điểm dừng… "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây