Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2200960000012.03 | Clanzacr | Aceclofenac | VN-15948-12 | Hàn Quốc | Viên | 110.000 | 759.000.000 |
0180230001760.04 | AZENMAROL 1 | Acenocoumarol | 893110257623 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 132.000 | 34.980.000 |
2200920000038.04 | Aleucin 500 mg/5 ml | N- Acetyl DL - Leucin | VD-32998-19 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 119.910.000 |
0180200001806.04 | Gikanin | N-acetyl-dl- leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 108.000.000 |
0180260001839.04 | ASPIRIN 81 | Acid Acetyl salicylic | 893110257523 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 729.000 | 45.198.000 |
2201000000092.02 | Clopiaspirin 75/100 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Acid acetylsalicylic | VD-34727-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 190.000.000 |
2201000000092.03 | Duoridin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin | VD-29590-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 299.700.000 |
2231270000010.04 | Amiparen 10 % | L-Tyrosine; L-Aspartic Acid ; L-Glutamic Acid ; L-Cysteine; L-Methionine ; L-Serine ; L-Histidine ; L-Proline ; L-Threonine ; L-Phenylalanine ; L-Isoleucine ; L-Valine ; L-Alanine ; L-Arginine ; L-Leucine ; Glycine ; L-Lysine Acetate (tương đương L-Lysine) ; L-Tryptophan | 893110453623 | " Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam. (Địa chỉ : Chi nhánh công ty Cổ Phần Dược Phẩm OTSUKA Việt Nam tại khu công nghiệp Long Bình (Amata))" | Túi | 2.400 | 151.200.000 |
2231280000031.04 | Acid Amin 5% | "L-Tyrosin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Serin; L-methionin; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valine; L-Alanine; L-Arginin; L-Leucine; Glycin; L-Lysine Acetate; L- Tryptophan; L- Cysteine." | VD-28286-17 CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023Q | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Chai | 2.000 | 133.600.000 |
2231240000040.01 | Aminomix Peripheral | Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g; Mỗi túi 1500ml có 2 ngăn chứa: 750ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 104g tương ứng với Glucose 94,5g; 750ml dung dịch acid amin có điện giải:L-Alanin 7,35g; L-Arginin 6,3g; Glycin 5,78g; L-Histidin 1,58g; L-Isoleucin 2,63g; L-Leucin 3,89g; L-Lysin acetat 4,88g tương ứng với L-Lysin 3,4 | VN-22602-20 | Áo | Túi | 290 | 117.354.300 |
2231200000059.01 | Smofkabiven peripheral | Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). | VN-20278-17 | Thụy Điển | Túi | 120 | 86.400.000 |
2231230000067.01 | Kabiven Peripheral | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam | VN-19951-16 | Thụy Điển | Túi | 600 | 378.000.000 |
2231280000093.01 | Nephrosteril | L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g | VN-17948-14 | Áo | Chai | 7.000 | 735.000.000 |
2231260000105.04 | Kidmin | "L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein." | VD-35943-22 | " Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam. (Địa chỉ : Chi nhánh công ty Cổ Phần Dược Phẩm OTSUKA Việt Nam tại khu công nghiệp Long Bình (Amata))" | Túi | 4.000 | 460.000.000 |
2190540003116.04 | Sunigam 300 | Acid Tiaprofenic | VD-30405-18 | Việt Nam | Viên | 8.200 | 80.360.000 |
2231280000116.04 | BFS-Adenosin | Adenosine | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 420 | 336.000.000 |
2231230000128.04 | Atmecin | Aescin | VD-35093-21 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 714.000.000 |
2220940000252.02 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Alfuzosin hydroclorid | VN-22539-20 | Đài Loan | Viên | 46.000 | 312.800.000 |
2220940000252.03 | Prolufo | Alfuzosin hydroclorid | VN-23223-22 | India | Viên | 29.000 | 191.400.000 |
2220940000252.04 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid | VD-34894-20 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 395.640.000 |
0180220001879.04 | Thelizin | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) | 893100288523 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 3.850.000 |
2200970000194.01 | Sadapron 100 | Allopurinol | VN-20971-18 (QĐ 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Cyprus | Viên | 100.000 | 175.000.000 |
2231220000145.04 | Vinphacine 250 | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) | VD-32034-19 | Việt Nam | Ống | 8.000 | 50.400.000 |
2231280000154.01 | Diaphyllin Venosum | Aminophylin | VN-19654-16 | Hungary | Ống | 1.000 | 17.500.000 |
0180250001917.02 | Amitriptyline Hydrochloride 25mg | Amitriptylin HCl | VD-29099-18 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 660.000.000 |
2220900000162.01 | Amlodipine Stella 10 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) | 893110389923 (VD-30105-18) (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 56.000 | 35.280.000 |
2220930000019.02 | AMLODAC 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipine besylate) | VN-22060-19 kèm công văn 16985/QLD-ĐK ngày 17/11/2020 V/v bổ sung qui cách đóng gói, kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết địmh cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD; Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | Zydus Lifesciences Limited | Viên | 600.000 | 141.000.000 |
2220930000019.04 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 1.180.000 | 123.900.000 |
2231270000164.02 | Amdepin Duo | Amlodipin + Atorvastatin | 890110002724 (VN-20918-18) | Ấn Độ | Viên | 90.000 | 333.000.000 |
2220310000028.01 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 | Pháp | Viên | 24.000 | 119.688.000 |
2231220000183.03 | Troysar AM | Amlodipin + Losartan | VN-23093-22 | India | Viên | 90.000 | 468.000.000 |
2200970000255.01 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | VN-16342-13 | Tây Ban Nha | Viên | 8.100 | 146.666.700 |
2200980000269.01 | Wamlox 5mg/80mg | Amlodipin + valsartan | 383110181323 | Slovenia | Viên | 39.000 | 351.000.000 |
2231250000191.04 | Amoxicilin 500mg | Amoxicilin | VD-24579-16 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 206.400.000 |
2200910000277.03 | Klamentin 250/31.25 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) | VD-24615-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 60.000 | 187.740.000 |
2231230000210.03 | Auclanityl 500/125mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-29841-18 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 425.000.000 |
2231280000222.04 | Midatan 500/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 250.000 | 411.750.000 |
2231260000235.02 | Biocemet tab 500mg/62,5mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-33450-19 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 160.200.000 |
2200910000291.02 | Curam 1000mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg | VN-18321-14 | Slovenia | Viên | 50.000 | 339.500.000 |
2200910000291.03 | Auclanityl 875/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-27058-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 240.000.000 |
2200910000291.04 | Midantin 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 63.000 | 132.111.000 |
2200970000316.01 | Ama-Power | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VN-19857-16 | Rumani | Lọ | 9.000 | 558.000.000 |
2200940000322.02 | Nerusyn 3g | Ampicilin + Sulbactam | VD-26159-17 | Việt Nam | Lọ | 30.000 | 2.532.000.000 |
2200940000322.04 | Bipisyn 3g | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VD-36109-22 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 274.995.000 |
2190540003871.01 | Creon® 25000 | Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) | QLSP-0700-13 | Đức | Viên | 20.000 | 274.060.000 |
0180240001965.04 | Atorvastatin 40 | Atorvastatin | VD-33344-19 | Việt Nam | Viên | 450.000 | 270.000.000 |
2231220000251.04 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 18.000 | 8.460.000 |
2200950000350.04 | Maltagit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-26824-17 | Việt Nam | Gói | 120.000 | 214.200.000 |
2231240000279.04 | Biosubtyl-II | Bacillus subtilis | QLSP-856-15 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 180.000.000 |
0180220004085.04 | Baclofus 10 | Baclofen | VD-31103-18 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 4.662.000 |
2200970000378.04 | BABUROL | Bambuterol HCL | VD-24113-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 76.000 | 22.800.000 |
2190560002175.01 | Kernhistine 16mg Tablet | Betahistine.2HCL | 840110404323 (VN-19865-16) (QĐ 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Spain | Viên | 100.000 | 193.000.000 |
2190560002175.04 | Betahistin | Betahistine dihydrochloride | VD-34690-20 | Việt Nam | Viên | 398.000 | 65.272.000 |
2190520002184.01 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 60.000 | 357.720.000 |
2190520002184.02 | Divaserc | Betahistin | VD-30339-18 (CV GIA HẠN SỐ 528/QĐ-QLD NGÀY 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 138.000.000 |
2231270000287.01 | Albaflo | Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) | VN-22338-19 | Italy | ống | 800 | 46.200.000 |
2231240000293.04 | BV Lastin 20 | Bilastin | 893110204123 | Công ty TNHH Dược phẩm BV Pharma | Viên | 12.000 | 60.000.000 |
0180260001471.04 | Tridabu | Bismuth | VD-36140-22 | Việt Nam | Viên | 75.000 | 283.500.000 |
2190560003127.04 | Pepta-Bisman Tab | Bismuth subsalicylat | 893110037024 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 450.660.000 |
2231270000300.04 | Lubicid Suspension | Bismuth subsalicylat | VD-33480-19 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 435.000.000 |
2231230000319.04 | BENITA | Budesonide | 893100314323 (VD-23879-15) | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 108.000.000 |
2190540003147.04 | Caldihasan | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-34896-20 | Việt Nam | viên | 895.000 | 751.800.000 |
2231240000323.04 | Calcium D3 | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-34516-20 | Việt Nam | Viên | 216.000 | 112.320.000 |
2231240000330.04 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 838.000 |
2231250000344.02 | Growpone 10% | Calci gluconat | VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Ukraine | Lọ/ống/chai/túi | 800 | 10.800.000 |
2230160000017.04 | Calcium | Calcium lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca+) 39mg) | VD-33457-19 | Việt Nam | Viên | 360.000 | 180.720.000 |
2231280000352.04 | Calsfull | Calcium lactat pentahydrat | VD-28746-18 (CV GIA HẠN SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023) | Việt Nam | Viên | 36.000 | 77.400.000 |
2231240000361.04 | Trozimed | Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) | VD-28486-17 | Việt Nam | Tuýp | 300 | 28.200.000 |
2220960000867.04 | Usarichcatrol | Calcitriol | VD-21192-14 | Việt Nam | Viên | 275.000 | 81.125.000 |
2231230000371.04 | Calcitriol DHT 0,5mcg | Calcitriol | VD-35005-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 79.800.000 |
2231260000389.02 | Guarente-16 | Candesartan | VD-28460-17 | Việt Nam | Viên | 79.200 | 302.702.400 |
2220320000049.02 | Sartan/HCTZ | Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid | VD-28027-17 | Việt Nam | Viên | 255.000 | 994.500.000 |
2210320000033.01 | Capecitabine Pharmacare 500mg Film coated Tablets | Capecitabin | 535114439923 | Malta | Viên | 14.600 | 284.524.800 |
2231240000392.04 | Carbamazepin 200 mg | Carbamazepin | VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 12.000 | 11.136.000 |
2231200000400.01 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Ferring GmbH | Lọ | 300 | 107.469.900 |
2220350000057.04 | Carbocistein tab DWP 250mg | Carbocistein | VD-35354-21 | Việt Nam | Viên | 143.500 | 114.513.000 |
0180280002120.04 | SaVi Carvedilol 6,25 | Carvedilol | VD-23654-15 | Việt Nam | Viên | 216.000 | 94.824.000 |
2220920001835.03 | Pyfaclor Kid | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | VD-26427-17 | Việt Nam | Gói | 6.000 | 22.800.000 |
0180200001486.02 | Pyfaclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | VD-23850-15 | Việt Nam | Viên | 16.000 | 128.000.000 |
2231210000421.02 | Imenir 125 mg | Cefdinir | VD-27893-17 | Việt Nam | Gói | 6.000 | 72.000.000 |
2231210000438.04 | Zonazi | Cefdinir | VD-31700-19 | Việt Nam | Chai/Lọ | 600 | 74.998.800 |
0180200001493.03 | Osvimec 300 | Cefdinir | VD-22240-15 | Việt Nam | Viên | 14.500 | 154.425.000 |
2220960002281.02 | Imexime 100 | Cefixim | VD-30398-18 | Việt Nam | Gói | 27.000 | 184.275.000 |
2201030000246.02 | Cefopefast 1000 | Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon | VD-35037-21 | Việt Nam | Lọ | 13.400 | 603.000.000 |
2201000000252.02 | Ceraapix 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) | VD-35594-22 | Việt Nam | Lọ | 4.700 | 399.500.000 |
2201000000252.04 | Bifopezon 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) | VD-35406-21 | Việt Nam | Lọ | 4.800 | 287.985.600 |
2201030000277.02 | Bacsulfo 1g/1g | Cefoperazon + Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) | VD-32834-19 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 734.000.000 |
2231240000453.02 | Cefopefast-S 3000 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | 893110244223 | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 2.175.000.000 |
2231260000464.04 | Bouleram 2g | Cefotiam | VD-34110-20 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 9.600 | 835.200.000 |
0180270002215.03 | Ceforipin 200 | Cefpodoxim | VD-20481-14 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 187.200.000 |
2200960000630.04 | TV-Zidim 1g | Ceftazidim | VD-18396-13 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 40.000 | 378.000.000 |
2231220000480.01 | Zavicefta | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) | 800110440223 | CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Ý | Lọ | 70 | 194.040.000 |
2220310000073.02 | Ceftibiotic 1000 | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) | VD-23016-15 | Việt Nam | Lọ | 9.500 | 617.500.000 |
2220310000073.04 | Tizosac 1G | Ceftizoxim | VD-35240-21 | Việt Nam | Lọ | 2.400 | 100.800.000 |
2220360000085.02 | Ceftizoxim 2g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) | VD-26844-17 | Việt Nam | Lọ | 14.400 | 1.612.800.000 |
2230110000036.04 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) | VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 48.000 | 304.080.000 |
2231280000499.01 | Tenamyd-ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) | VD-19450-13 (CÓ QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM SỐ: 201/QĐ-QLD NGÀY 20/04/2022) | Việt Nam | Lọ | 4.800 | 232.800.000 |
2200950000664.03 | Cefuroxim 250mg | Cefuroxim | VD-33631-19 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 397.200.000 |
2200950000671.03 | Cefuroxim 500mg | Cefuroxim | VD-33928-19 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 575.000.000 |
0180240000319.01 | Cofidec 200mg | Celecoxib | VN-16821-13 | Slovenia | Viên | 24.000 | 218.400.000 |
0180240000319.04 | Celecoxib | Celecoxib | VD-33466-19 | Việt Nam | Viên | 199.000 | 68.257.000 |
2231270000508.04 | Becatec | Cetirizin | VD-34081-20 | Công ty cổ phần dược Enlie | Gói | 12.000 | 54.000.000 |
2231280000512.04 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramine maleat | VD-34186-20 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 6.720.000 |
2231230000524.01 | Gliatilin | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 240 | 16.632.000 |
2220930002464.04 | Cinnarizin | Cinnarizin | VD-31734-19 | Việt Nam | Viên | 540.000 | 43.200.000 |
2231200000530.01 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 1.000 | 8.600.000 |
2231280000543.01 | Proxacin 1% | Ciprofloxacin | VN-15653-12 | Ba Lan | Lọ | 240 | 32.520.000 |
2220950000044.04 | Tunadimet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) | 893110288623 | Việt Nam | Viên | 540.000 | 143.640.000 |
0180280002298.04 | Terpin codein 10 | Terpin hydrat + Codein phosphat | VD-35730-22 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 136.000.000 |
2231270000560.01 | Colistin TZF | Natri colistimethat | VN-19363-15 | Poland | Lọ | 1.000 | 378.000.000 |
2231240000576.02 | Colistin 2 MIU | Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 66,67mg) | VD-35189-21 | Việt Nam | Lọ | 720 | 432.000.000 |
2231220000589.04 | Colisodi 2,0 MIU | Colistin | VD-34658-20 | Việt Nam | Lọ | 2.400 | 1.104.000.000 |
2231210000599.04 | Colisodi 3,0 MIU | Colistin | VD-35930-22 | Việt Nam | Lọ | 2.500 | 1.672.500.000 |
0180230000398.04 | Leolen Forte | Cytidin-5'-disodium monophosphat 5mg; Uridin-5'-trisodium triphosphat 3mg (tương đương 1,33mg) | VD-24814-16 | Việt Nam | Viên | 67.700 | 284.340.000 |
2231260000600.04 | Setbozi | Desloratadin | VD-29079-18 | Việt Nam | Ống | 7.000 | 10.220.000 |
0180240001521.02 | ZOLASTYN | Desloratadin | VD-28924-18 | Việt Nam | Viên | 93.800 | 48.776.000 |
2231270000614.04 | Dexamethasone | Dexamethasone phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 9.900 | 7.623.000 |
2200960000838.04 | Amrfen 200 | Dexibuprofen | VD-33234-19 | Việt Nam | Viên | 118.000 | 295.000.000 |
2201020000348.01 | Disomic | Dexketoprofen | VN-21526-18 | Rumani | Ống | 2.000 | 39.100.000 |
2200930000851.04 | Dextromethorphan 15 | Dextromethorphan HBr | VD-31989-19 | Việt Nam | Viên | 284.000 | 39.760.000 |
0180230002378.04 | AGDICERIN | Diacerein | VD-33143-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 72.000 | 38.520.000 |
2220960002588.01 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15) | Hungary | Viên | 10.000 | 12.600.000 |
2201010000358.01 | Elaria 100mg | Diclofenac | VN-20017-16 | Cyprus | Viên | 12.000 | 168.000.000 |
2220920002696.04 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 600 | 9.600.000 |
0180260000436.04 | Digorich | Digoxin | VD-22981-15 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 3.708.000 |
0180210002404.04 | Migomik | Dihydro ergotamin mesylat | VD-23371-15 | Việt Nam | viên | 24.000 | 46.368.000 |
2220970000833.02 | Diltiazem Stella 60 mg | Diltiazem hydroclorid | 893110337323 (VD-27522-17) (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 78.000 | 93.600.000 |
2200940000919.04 | Cezmeta | Diosmectit | VD-22280-15 | Việt Nam | Gói | 52.900 | 39.992.400 |
2190530003232.04 | Duobetic 600 | Diosmin | 893110166423 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 538.000.000 |
0180210000462.01 | Venokern 500mg viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | VN-21394-18 (QĐ 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Spain | Viên | 300.000 | 936.000.000 |
0180210000462.04 | AGIOSMIN | Diosmin + Hesperidin | VD-34645-20 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 700.000 | 605.500.000 |
2220360000108.02 | Savidimin 1000 | Diosmin + Hesperidin | VD-34734-20 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 468.000.000 |
2200950000923.04 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 530.000 |
0180270002420.01 | Domperidona GP | Domperidon | 560110011423 | Bồ Đào Nha | Viên | 80.000 | 70.400.000 |
0180270002420.02 | Modom's | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) | VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 223.590 | 56.791.860 |
2231230000630.04 | A.T Domperidon | Domperidon | 893110275423 (VD-26743-17) | Việt Nam | Chai | 1.500 | 6.375.000 |
0180270002444.04 | ANEPZIL | Donepezil HCL | 893110257423 (VD-22795-15) | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 7.200 | 11.880.000 |
0180280002458.04 | Drotaverin | Drotaverin hydroclorid | VD-25706-16 | Việt Nam | Viên | 700.000 | 116.900.000 |
2231270000652.01 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-21678-19 | Italy | Túi/chai | 3.600 | 2.520.000.000 |
2201010000372.01 | Duphaston | Dydrogesterone | VN-21159-18 | Hà Lan | Viên | 42.000 | 324.576.000 |
0180270001546.02 | Ebitac 12.5 | Enalapril + hydrochlorothiazide | VN-17895-14 ( CV GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Ukraine | Viên | 112.000 | 392.000.000 |
2231250000665.01 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) | Italfarmaco, S.p.A. | Bơm tiêm | 5.800 | 406.000.000 |
2231210000681.01 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) | Italfarmaco, S.p.A. | Bơm tiêm | 3.800 | 361.000.000 |
2231220000695.01 | Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml | Ephedrin hydroclorid | VN-23066-22 | United Kingdom | Ống | 1.000 | 57.750.000 |
2231240000705.01 | Invanz | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g | VN-20315-17 | Pháp | Lọ | 1.200 | 662.905.200 |
2231270000713.04 | Nanokine 2000IU | Erythropoietin alpha | QLSP-920-16 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 1.452.000.000 |
2231260000723.04 | Nanokine 4000IU | Erythropoietin alpha | QLSP-919-16 | Việt Nam | Lọ | 3.900 | 986.700.000 |
2231220000732.01 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 5.000 | 1.146.775.000 |
0180200001585.04 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) | VD-33458-19 | Việt Nam | Viên | 149.000 | 33.525.000 |
2200940001084.04 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 (CV gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Lọ | 3.100 | 26.350.000 |
2231280000741.01 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) | 300110076323 | Pháp | Ống | 50 | 310.000.000 |
2190510002965.02 | Tamunix | Etodolac | VN-10116-10 ( 894110444123 ) | Bangladesh | Viên | 88.000 | 407.440.000 |
2190510002965.04 | Hasadolac 300 | Etodolac | VD-29508-18 | Việt Nam | viên | 100.000 | 323.400.000 |
0180270002512.04 | Etoricoxib 90 | Etoricoxib | VD-33633-19 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 88.500.000 |
2220330000145.02 | GON SA ATZETI | Ezetimibe + Atorvastatin | VD-30340-18 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 135.000.000 |
0180270001607.02 | Ezecept 20/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) + Ezetimibe | 893110064223 | Việt Nam | viên | 40.000 | 241.800.000 |
2231260000754.02 | Atovze 40/10 | Ezetimibe + Atorvastatin | VD-34579-20 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 450.000.000 |
0180260000573.04 | Mibefen NT 145 | Fenofibrat | VD-34478-20 | Việt Nam | viên | 80.000 | 248.640.000 |
2200940001138.01 | Fenosup Lidose | Fenofibrate | 540110076523 (VN-17451-13) | Bỉ | Viên | 26.000 | 150.800.000 |
0180210002534.02 | SaViFibrat 200M | Fenofibrat | VD-29839-18 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 186.900.000 |
0180210002534.04 | LIPAGIM 200 | Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized) | VD-31571-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 112.000 | 40.320.000 |
2231230000777.01 | Fentanyl 50 micrograms/ml | Fentanyl | VN-22499-20 | Anh | Ống | 36.000 | 491.400.000 |
2231280000789.04 | Apixodin DT 120 | Fexofenadin | VD-33264-19 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 216.000.000 |
2200900001154.04 | Fefasdin 60 | Fexofenadin hydroclorid | 893100097023 | Việt Nam | Viên | 600.000 | 137.400.000 |
2231250000795.02 | Oliveirim | Flunarizin (dưới dạng flunarizin.2HCl) | VD-21062-14 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 45.000.000 |
0180270002550.04 | Flunarizine 5mg | Flunarizin | VD-23073-15 | Việt Nam | Viên | 41.000 | 9.758.000 |
2231230000814.04 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 115.200.000 |
2231240000828.02 | SaVi Fluvastatin 40 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) | VD-27047-17 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 156.000.000 |
0180250002587.04 | Folacid | Folic acid (vitamin B9) | VD-31642-19 | Việt Nam | Viên | 17.000 | 3.672.000 |
2231270000836.04 | Fosfomed 500 | Fosfomycin | VD-28605-17 | Việt Nam | Lọ | 480 | 20.160.000 |
2231240000842.04 | Pusadin plus | Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) | VD-25375-16 | Việt Nam | Tuýp | 4.600 | 125.580.000 |
2231200000851.04 | Corsidic H | Fusidic acid + Hydrocortison acetat | VD-36078-22 | Việt Nam | Tuýp | 3.800 | 205.200.000 |
0180260002607.03 | GabaHasan 300 | Gabapentin | 893110208823 | Việt Nam | viên | 180.000 | 567.000.000 |
0180260002607.04 | GAPTINEW | Gabapentin | 893110258223 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 192.000 | 72.000.000 |
2231240000866.02 | Gabarica 400 | Gabapentin | VD-24848-16 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 456.000.000 |
2190580002988.02 | NEUBATEL-FORTE | Gabapentin | VD-25003-16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 210.000.000 |
2231280000871.01 | Multihance | Gadobenic acid | VN3-146-19 | Italy | Lọ | 300 | 154.035.000 |
2231270000881.01 | Dotarem | Acid gadoteric | VN-23274-22 | Pháp | Lọ | 370 | 211.640.000 |
2201040000410.04 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | Giải độc tố uốn ván tinh chế | QLVX-881-15 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 44.352.000 |
2231210000896.02 | Glimsure 3 | Glimepirid | VN-22288-19 | Ấn Độ | Viên | 60.000 | 78.000.000 |
0180240002610.03 | Diaprid 4 | Glimepirid | VD-25889-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | Viên | 102.500 | 101.885.000 |
2200930001254.02 | SaVi Glipizide 5 | Glipizid | VD-29120-18 | Việt Nam | Viên | 10.900 | 32.155.000 |
2220920002689.04 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Globulin kháng độc tố uốn ván | QLSP-1037-17 | Việt Nam | Ống | 3.600 | 104.554.800 |
0180230002620.04 | Glucosamin | Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) | VD-31739-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 26.040.000 |
2231250000900.04 | Glucose 10% | Glucose | VD-35953-22 | Việt Nam | Chai | 2.400 | 20.400.000 |
2231200000912.04 | GLUCOSE 30% | Glucose khan | VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 1.000 | 15.435.000 |
2231200000929.04 | Glucose 30% | Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-24900-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 1.150.000 |
2231280000932.04 | GLUCOSE 5% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-28252-17 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 24.000 | 176.400.000 |
2231210000940.04 | GLUCOSE 5% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-28252-17 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 18.000 | 132.264.000 |
2201040000465.01 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) | VN-18845-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 9.000 | 722.547.000 |
2231240000965.04 | BFS- Grani (không chất bảo quản) | Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorid) | VD-26122-17 | Việt Nam | Lọ | 600 | 24.600.000 |
2200940001312.04 | DIMAGEL | Guaiazulen + dimethicon | VD-33154-19 | Việt Nam | Viên | 13.300 | 53.200.000 |
2231200000974.01 | ImmunoHBs 180IU/ml | Human Hepatitis B Immunoglobulin | QLSP-0754-13 (CÓ CV GIA HẠN) | Italy | Lọ | 150 | 255.000.000 |
0180270000686.04 | Valgesic 10 | Hydrocortison | VD-34893-20 | Công ty cổ phần dược phẩm Medisun | Viên | 96.000 | 479.808.000 |
2231240000989.02 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | Zydus Lifesciences Limited | Viên | 2.400 | 10.752.000 |
2231210000995.04 | SYSEYE | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-25905-16 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 90.000.000 |
2200920001363.04 | Brocizin 20 | Hyoscin butylbromid | VD-32406-19 | Việt Nam | viên | 150.000 | 519.750.000 |
2231280001007.04 | A.T Ibuprofen syrup | Ibuprofen | VD-25631-16 | Việt Nam | Chai | 500 | 8.925.000 |
0180240002719.04 | IMIDAGI 10 | Imidapril Hydroclorid | VD-33380-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 465.000 | 609.150.000 |
2200920001394.04 | IMIDAGI 5 | Imidapril HCl | VD-14668-11 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 298.000 | 205.620.000 |
2231240001016.04 | Cepemid 1g | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) + Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) | VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 312.000.000 |
2231260001027.04 | Vicimlastatin | Imipenem + cilastatin* | VD-28694-18 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 197.000.000 |
2231210001039.01 | Indocollyre | Indomethacin | VN-12548-11 | Pháp | Lọ | 1.200 | 81.600.000 |
2231210001046.01 | Toujeo Solostar | Insulin glargine | QLSP-1113-18 | Đức | Bút tiêm | 1.200 | 498.000.000 |
2231220001050.01 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Novo Nordisk Production S.A.S | Lọ | 240 | 14.160.000 |
2231260001065.01 | Scilin M30 (30/70) | Insulin người trộn (70/30) | QLSP-895-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Poland | Lọ | 10.000 | 570.000.000 |
2231270001079.01 | SCILIN M30 (30/70) | Insulin trộn (70/30) | QLSP-895-15 | Poland | Catridges | 18.000 | 1.663.866.000 |
2220930001887.04 | Ibartain MR | Irbesartan | VD-7792-09 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 975.000.000 |
0180250002747.02 | RIOSART 300MG | Irbesartan | VN-17573-13 kèm công văn số 11795/QLD-ĐK ngày 09/08/2017 V/v thay đổi tên nhà sản xuất, cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và mẫu nhãn; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Sun Pharmaceutical Industries Limited | Viên | 72.000 | 129.600.000 |
0180250002747.03 | IRBESARTAN STELLA 300 MG | Irbesartan | VD-18533-13 | Việt Nam | Viên | 41.100 | 205.500.000 |
0180230002750.04 | Isosorbid | Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) | VD-22910-15 | Việt Nam | Viên | 145.000 | 21.025.000 |
2231240001092.04 | Donox 20mg | Isosorbid mononitrat | VD-29396-18 ( CV GIA HẠN SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023) | Việt Nam | Viên | 120.000 | 174.000.000 |
0180270000754.04 | Halfhuid-20 | Isotretinoin | VD-20525-14 | Việt Nam | Viên | 11.000 | 66.000.000 |
0180250002778.01 | Bixebra 5mg | Ivabradin | VN-22877-21 | Slovenia | Viên | 6.000 | 42.600.000 |
2220360000191.04 | IVAGIM 7,5 | Ivabradin (dưới dạng ivabradin hydroclorid 8,085mg) | VD-35992-22 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 2.600 | 8.060.000 |
2231260001102.01 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) | Laboratoire Aguettant | Ống | 4.000 | 22.000.000 |
2231220001111.04 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 893110375223 (VD-25324-16 ) (CV gia hạn số 776/QLD-ĐK ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 10.300 | 17.283.400 |
0180270002796.04 | Kali Clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 8.640.000 |
2200970001511.01 | Kaleorid | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 67.000 | 140.700.000 |
2220330000206.04 | ZINC 10 | Kẽm (dưới dạng gluconat) | VD-22801-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 125.800 | 16.354.000 |
2231280001120.04 | Zinsol | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) | 893100148023 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 93.000.000 |
2231230001149.04 | Ketoprofen EC DWP 100mg | Ketoprofen | VD-35224-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 99.750.000 |
2231270001154.01 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 1.800 | 85.500.000 |
2190510003788.02 | Kefentech | Ketoprofen | VN-10018-10 | Hàn Quốc | Miếng | 30.000 | 295.500.000 |
2231240001160.01 | Algesin - N | Ketorolac tromethamin | VN-21533-18 | Romani | Ống | 5.000 | 175.000.000 |
2231240001177.04 | Lacbiosyn® | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 + kèm QĐ gia hạn số: 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022 | Việt Nam | Gói | 200.000 | 168.000.000 |
0180240002832.04 | AGIMIDIN | Lamivudin | VD-30272-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 22.000 | 8.360.000 |
0180220002845.04 | Lansoprazol | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) | VD-21314-14 | Việt Nam | Viên | 1.278.900 | 347.860.800 |
2220910002712.04 | Blocadip 10 | Lercanidipin hydroclorid | VD-32404-19 | Việt Nam | viên | 119.000 | 107.457.000 |
0180280001642.04 | Levetacis 500 | Levetiracetam | 893110335223 (VD-30844-18) | Việt Nam | viên | 12.000 | 16.536.000 |
2190540003321.04 | Ripratine | Levocetirizin | VD-26180-17 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 45.000 | 133.650.000 |
0180240002856.01 | Pollezin | Levocetirizin dihydrochlorid | VN-20500-17 | Hungary | Viên | 8.900 | 42.275.000 |
0180240002856.04 | Clanzen | Levocetirizin dihydrochlorid | 893100287123 | Việt Nam | Viên | 600.000 | 88.800.000 |
2200910001632.04 | Molpadia 250 mg/25 mg | Levodopa + carbidopa | 893110450223 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 113.400.000 |
2200910001632.05 | Molpadia 250 mg/25 mg | Levodopa + carbidopa | 893110450223 | Việt Nam | Viên | 48.000 | 151.200.000 |
2231250001181.02 | Carbidopa/Levodopa tablets 10/100 mg | Levodopa + Carbidopa | VN-22761-21 | Ấn Độ | Viên | 50.000 | 143.850.000 |
2231210001190.04 | Dropstar | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-21524-14 | Việt Nam | Ống | 1.200 | 72.000.000 |
2201050000509.04 | Quinvonic | Levofloxacin | VD-29860-18 | Việt Nam | Lọ | 34.500 | 514.050.000 |
2230120000071.03 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-33460-19 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 69.768.000 |
0180280001659.04 | LevoDHG 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-30251-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 36.000 | 143.640.000 |
2231230001200.04 | Sunfloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-32460-19 | Việt Nam | túi | 5.000 | 169.995.000 |
0180200000847.04 | Disthyrox | Levothyroxin natri | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 21.168.000 |
2231210001213.01 | Lidocain | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 120 | 19.080.000 |
2231230001231.04 | Linagliptin 5 | Linagliptin | VD-34094-20 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 143.400.000 |
2201050000523.04 | Linezolid 400 | Linezolid | VD-30289-18 | Việt Nam | Túi | 120 | 22.140.000 |
2231220001241.02 | FORLEN | Linezolid | VD-34678-20 | Việt Nam | Viên | 480 | 8.160.000 |
2201040000533.04 | Linezolid 600mg/300ml | Linezolid | 893110129623 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 4.600 | 896.540.000 |
0180250002891.01 | LISINOPRIL STELLA 10 mg | Lisinopril | VD-21533-14 | Việt Nam | Viên | 119.000 | 273.700.000 |
2231220001258.01 | Tazenase | Lisinopril | VN-21369-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 60.000 | 213.000.000 |
0180220002906.04 | Losartan 25 | Losartan potassium | 893110216123 | Việt Nam | Viên | 119.600 | 17.461.600 |
0180280002922.04 | AGILOSART-H 50/12,5 | Losartan Kali + Hydroclorothiazid | 893110255823 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 77.000 | 31.570.000 |
2231280001267.01 | Lotemax | Loteprednol etabonate | VN-18326-14 | Mỹ | Lọ | 600 | 131.700.000 |
2231240001276.04 | Vastanic 20 | Lovastatin | VD-30825-18 | Việt Nam | Viên | 96.000 | 144.000.000 |
0180260002935.04 | Remint-S fort | Gel nhôm hydroxyd khô + Magnesi hydroxyd | 893100043623 | Việt Nam | Viên | 882.000 | 160.524.000 |
2231230001293.04 | Biviantac | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +Simethicon | VD-15065-11 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 120.000 | 174.000.000 |
2200910001755.04 | Hamigel–S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-36243-22 | Việt Nam | gói | 144.000 | 468.720.000 |
2200960001767.04 | Fumagate - Fort | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon | VD-24257-16 | Việt Nam | Gói | 180.000 | 702.000.000 |
2200970001771.04 | Apigel-Plus | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-33983-20 | Việt Nam | Gói | 118.000 | 454.300.000 |
2231250001303.04 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Ống | 3.600 | 10.440.000 |
2231220001319.04 | MANNITOL | D-Mannitol | VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 1.200 | 22.680.000 |
2200950001807.03 | Mebever MR 200mg Capsules | Mebeverin HCL | VN-10704-10 | Pakistan | Viên | 120.000 | 414.000.000 |
2201060000568.04 | Mizapenem 1g | Meropenem | VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 24.000 | 1.234.440.000 |
2201050000578.04 | Pharbapenem 0,5g | Meropenem | VD-25807-16 | Việt Nam | Lọ | 720 | 22.176.000 |
2231240001320.02 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 948.000.000 |
0180200001677.01 | Mecolzine | Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) | VN-22521-20 | Faes Farma, S.A. | Viên | 24.000 | 220.800.000 |
2220980002049.04 | DH-Metglu XR 1000 | Metformin hydroclorid | VD-27507-17 | Việt Nam | viên | 643.000 | 1.147.755.000 |
2200910001847.04 | Metformin XR 500 | Metformin hydroclorid | 893110455523 | Việt Nam | Viên | 1.300.000 | 845.000.000 |
2200920001851.01 | Glucophage XR 750mg | Metformin hydrochlorid | VN-21911-19 | Pháp | Viên | 100.000 | 367.700.000 |
0180270003038.02 | Glumeben 500mg/2,5mg | Metformin HCL + Glibenclamide | VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 48.000 | 100.800.000 |
2200960001873.04 | Comiaryl 2mg/500mg | Metformin hydroclorid + Glimepirid | VD-33885-19 | Việt Nam | viên | 415.800 | 1.039.084.200 |
2190510003009.02 | Methocarbamol 500 | Methocarbamol | VD-34732-20 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 636.000.000 |
2190510003009.04 | Methocarbamol | Methocarbamol | 893110288023 | Việt Nam | Viên | 500.000 | 151.000.000 |
2231230001347.02 | Methocarbamol 750 | Methocarbamol | VD-34232-20 | Việt Nam | Viên | 216.000 | 864.000.000 |
2200970001894.04 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 (CV gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 12.500 | 13.750.000 |
2201040000595.01 | Neo-Tergynan | Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin | VN-18967-15 | Pháp | Viên | 6.000 | 70.800.000 |
2201040000595.04 | NEO- MEGYNA | Metronidazol, Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat), Nystatin | VD-20651-14 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 50.400.000 |
2200920001929.01 | Paciflam | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) | VN-19061-15 (QUYẾT ĐỊNH 232/QĐ-QLD NGÀY 29/4/2022) | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 32.000 | 655.872.000 |
2200920001929.04 | Zodalan | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) | VD-27704-17 (893112265523) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 472.500.000 |
2231210001381.01 | Belizolam 5mg/ 5ml | Midazolam | VN-22941-21 | Tây Ban Nha | ống | 6.000 | 176.100.000 |
2231200001391.04 | ADACAST | Mometasone furoate | VD-36193-22 | Việt Nam | Lọ | 360 | 42.840.000 |
2231270001406.01 | Fleet Enema | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VN-21175-18 | Hoa Kỳ | Chai | 1.300 | 74.750.000 |
2190530003423.01 | Denk-air junior 5 mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2mg) | VN-22772-21 | Đức | Viên | 7.200 | 57.600.000 |
2190530003423.04 | Ingair 5mg | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | VD-20868-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 16.440.000 |
2200910001953.04 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | "893111093823 (VD-24315-16)" | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Ống | 2.400 | 16.783.200 |
2231280001410.01 | Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution | Moxifloxacin | VN-22375-19 | Bulgaria | Lọ | 1.200 | 95.400.000 |
2201020000638.02 | Moxifloxacin 400mg/250ml | Mỗi chai 250 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) | VD-35545-22 | Việt Nam | Chai | 3.000 | 680.967.000 |
2201020000638.04 | Biviflox | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) | VD-19017-13 | Việt Nam | Lọ | 4.400 | 338.800.000 |
2231250001426.04 | Dexamoxi | Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) + Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) | VD-26542-17 | Việt Nam | Ống | 1.200 | 26.400.000 |
2190570003032.02 | Coxtone | Nabumeton | VD-28718-18 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 288.000.000 |
2200920001981.04 | Acetylcystein | N-acetylcystein | 893100307523 (VD-30628-18) | Việt Nam | Gói | 83.300 | 41.233.500 |
2231270001437.04 | Phabalysin 600 | N-acetylcystein | VD-33598-19 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 225.000.000 |
2201000000641.01 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) | VN-17327-13 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 200 | 8.799.000 |
2200980002010.04 | Amegesic 200 | Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) | VD-27965-17 | Việt Nam | Viên | 480.000 | 342.720.000 |
2231210001459.04 | Meyerproxen 500 | Naproxen | VD-31368-18 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 443.520.000 |
2231280001465.04 | Natri clorid 0,45% | Natri clorid | 893110118623 | Việt Nam | Chai | 460 | 4.830.000 |
2231240001474.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118523 | Việt Nam | Chai | 15.000 | 148.995.000 |
2231210001480.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 12.000 | 154.080.000 |
2231270001499.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 72.000 | 418.968.000 |
2231280001502.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 66.000 | 87.120.000 |
2231250001525.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 156.000 | 966.420.000 |
2231210001534.04 | NATRI CLORID 10% | Natri clorid | VD-23169-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 600 | 7.138.200 |
2231220001548.04 | Natri clorid 3% | Natri clorid | 893110118723 | Việt Nam | Chai | 1.600 | 12.163.200 |
2200980002096.04 | Oresol hương cam | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | "VD-30671-18 CÓ GIA HẠN 528/QĐ-QLD NGÀY 24/07/2023" | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Gói | 41.000 | 68.880.000 |
2231240001559.01 | Diquas | Natri diquafosol | VN-21445-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 809/QĐ-QLD NGÀY 03/11/2023) | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto | Lọ | 2.400 | 311.220.000 |
2231210001565.01 | Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% | Natri hyaluronat | VN-18776-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant | Lọ | 5.000 | 276.000.000 |
2231280001571.04 | Hylaform 0,1% | Natri hyaluronat | VD-28530-17 | Việt Nam | Ống | 360 | 8.982.000 |
2231240001580.01 | HYALGAN | Muối Natri của acid Hyaluronic | VN-11857-11 theo quyết định số 853/QĐ-QLD ngày 30/12//2022 V/v ban hành danh mục 198 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 111 | Fidia Farmaceutici S.p.A | Ống tiêm | 430 | 449.350.000 |
2231240001597.01 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 12.000 | 276.000.000 |
2231230001606.02 | Khouma | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) | VD-21480-14 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 29.640.000 |
2201020000669.01 | Acupan (Xuất xưởng: Biocodex, địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) | Nefopam hydrochloride | VN-18589-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Delpharm Tours | Ống | 12.000 | 295.200.000 |
2201020000669.04 | Nisitanol | Nefopam hydroclorid | VD-17594-12 (CV gia hạn số 62/QLD-ĐK ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 24.000 | 75.600.000 |
2231240001610.04 | MEPOLY | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-21973-14 | Việt Nam | Lọ | 1.100 | 40.700.000 |
2231200001629.01 | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection | Neostigmine metilsulfate | VN-22085-19 | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 12.000 | 153.600.000 |
2200910002219.01 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) | Laboratoire Aguettant | Ống | 3.000 | 375.000.000 |
2220920001545.04 | Meyericodil 5 | Nicorandil | VD-34418-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 34.440.000 |
2231250001662.04 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24342-16 (CV gia hạn số 447/QLD-ĐK ngày 02/08/2023) | Việt Nam | Ống | 2.400 | 81.600.000 |
2231230001675.04 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 58.800.000 |
2231240001702.01 | Octreotide | Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) | VN-19094-15 | Italy | Ống | 5.500 | 488.334.000 |
2231250001716.01 | Oflovid ophthalmic ointment | Ofloxacin | VN-18723-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 777/QĐ-QLD NGÀY 19/10/2023) | Santen Pharmaceutical Co., Ltd., Nhà máy Shiga | Tuýp | 440 | 32.793.200 |
2200970002297.01 | Ofloquino 2mg/ml | Ofloxacin | 840115010223 | Tây Ban Nha | Túi | 7.400 | 1.165.500.000 |
2200970002297.02 | Ofloxacin 200mg/40ml | Ofloxacin | 893115243623 | Việt Nam | Chai | 3.000 | 396.000.000 |
2200980002300.04 | Ofloxacin 300 | Ofloxacin | VD-33117-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 7.455.000 |
0180210003302.04 | OLANGIM | Olanzapine | 893110258923 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 16.000 | 3.600.000 |
0180280003318.04 | A.T Olanzapine ODT 5 mg | Olanzapine | 893110275923 (VD-27793-17) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 18.300.000 |
2231270001727.04 | Tavulop | Olopatadin (hydroclorid) | VD-35926-22 | Việt Nam | Lọ | 800 | 67.838.400 |
2230150000096.04 | Kagasdine | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) | VD-33461-19 | Việt Nam | Viên | 182.000 | 27.300.000 |
2231240001740.01 | Ondansetron Kabi 2mg/ml | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-21732-19 | Bồ Đào Nha | Ống | 1.800 | 31.860.000 |
2230170000106.04 | A.T Pantoprazol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) | VD-24732-16 | Việt Nam | Lọ | 15.200 | 88.616.000 |
2200920002353.01 | Efferalgan | Paracetamol | VN-21850-19 | UPSA SAS | Viên | 1.000 | 2.258.000 |
2231240001757.04 | Amvifeta | Paracetamol | VD-31574-19 | Việt Nam | Túi | 66.000 | 610.500.000 |
0180230003368.04 | Panactol 325mg | Paracetamol | VD-19389-13 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 3.540.000 |
0180200001127.01 | Codalgin Forte | Paracetamol + Codeine phosphate (dưới dạng Codein phosphate hemihydrate) | VN-22611-20 | Australia | Viên | 85.000 | 288.150.000 |
0180200001127.04 | Panactol Codein plus | Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat | VD-20766-14 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 45.760.000 |
2231250001761.02 | Nakibu | Paracetamol; Methocarbamol | VD-34233-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 300.000.000 |
0180240003372.04 | DinalvicVPC | Paracetamol + Tramadol HCl | VD-18713-13 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 43.680.000 |
0180220003385.04 | Harotin 20 | Paroxetin | VD-29484-18 | Việt Nam | viên | 25.000 | 24.675.000 |
0180200001158.04 | Viritin plus 2/0,625 | Perindopril tert-butylamin + Indapamid | VD-25977-16 | Việt Nam | viên | 50.000 | 77.700.000 |
2190550003533.04 | A.T Perindopril 5 | Perindopril arginin | 893110276023 (VD-26747-17) | Việt Nam | Viên | 96.000 | 110.880.000 |
2201000000733.01 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 72.000 | 429.120.000 |
2190560002663.01 | Coveram 5mg/10mg | Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | VN-18634-15 | Ailen | Viên | 30.000 | 197.670.000 |
2190570002677.01 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 24.000 | 158.136.000 |
2220330000299.01 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 70.000 | 461.230.000 |
2220910001104.01 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 15.600 | 101.400.000 |
2220910001104.04 | Tovecor plus | Perindopril arginin; Indapamid | VD-26298-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Viên | 87.000 | 348.000.000 |
2200950002422.01 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 43.000 | 367.951.000 |
2231240001788.02 | SaViDopril 8 | Perindopril erbumin | VD-24274-16 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 487.200.000 |
2201010000747.01 | Pethidine-hameln 50mg/ml | Pethidin HCl | VN-19062-15 (QUYẾT ĐỊNH 232/QĐ-QLD NGÀY 29/4/2022) | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 1.200 | 23.385.600 |
0180240003402.04 | Phenytoin 100 mg | Phenytoin | VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 38.000 | 11.172.000 |
2231250001808.04 | Vitamin K1 10mg/1ml | Phytomenadion | VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 3.040.000 |
2231260001829.02 | Piperacillin 2g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) | VD-26851-17 | Việt Nam | Lọ | 4.800 | 321.600.000 |
2220300000304.02 | Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri); Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VN-21200-18 | CSSX: Bồ Đào Nha; CSTG: Ý | Lọ | 15.000 | 1.012.500.000 |
2201070000763.02 | Zobacta 3,375g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VD-25700-16 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 776.000.000 |
2200940002500.01 | PRACETAM 1200 | Piracetam | 893110050123 | Việt Nam | Viên | 96.000 | 210.240.000 |
2220320000315.03 | Lifecita 400 | Piracetam | VD-30533-18 | Việt Nam | Viên | 42.000 | 50.400.000 |
2220930002501.04 | Kalira | Calci polystyren sulfonat | VD-33992-20 | Việt Nam | Gói | 1.500 | 22.050.000 |
2231260001867.04 | Povidine | Povidon Iodin | VD-17906-12 | Việt Nam | Lọ | 240 | 1.530.720 |
2200920002568.02 | Pravastatin SaVi 40 | Pravastatin natri | VD-30492-18 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 780.000.000 |
0180280003479.04 | Pregabalin 75mg | Pregabalin | VD-34763-20 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 69.480.000 |
2201060000780.01 | Pipolphen | Promethazine hydrochloride | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 1.200 | 18.000.000 |
2231200001902.01 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | VN-21093-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 3/QĐ-QLD NGÀY 03/01/2024) | SA Alcon-Couvreur NV | Lọ | 150 | 5.907.000 |
2231250001914.01 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 15.000 | 378.450.000 |
2231210001923.04 | Cardio-BFS | Propranolol hydroclorid | VD-31616-19 | Việt Nam | Lọ | 100 | 2.500.000 |
2220960002625.04 | Propranolol | Propranolol hydroclorid | 893110045423 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 10.800.000 |
0180250003508.04 | MesHanon 60mg | Pyridostigmin bromid | VD-34461-20 | Việt Nam | viên | 15.000 | 36.225.000 |
2231200001940.01 | Megazon | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-22901-21 | Hy Lạp | Viên | 6.000 | 57.600.000 |
2190520003563.04 | RABEPAGI 10 | Rabeprazol sodium | VD-28832-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 13.300 | 17.157.000 |
2231270001956.02 | Rabeprazole sodium 20 mg | Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) | 893110229923 | Việt Nam | lọ | 700 | 78.400.000 |
2200940002630.04 | Ramipril 2.5 | Ramipril | VD-36118-22 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 195.600.000 |
2190520003747.03 | AYITE | Rebamipid | VD-20520-14 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 100.800.000 |
2231270001963.04 | METOXA | Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) | 893110380323 (VD-29380-18) | Việt Nam | Lọ | 350 | 22.750.000 |
2231220001975.04 | RINGER LACTATE | Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid.2H2O | VD-22591-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 42.000 | 295.470.000 |
2231230001989.04 | Diucatil | Rivaroxaban | VD-36221-22 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 15.598.500 |
2231230001996.04 | RivaHasan 20 | Rivaroxaban | 893110133623 | Việt Nam | viên | 1.500 | 19.498.500 |
2231260002000.01 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 3.600 | 168.480.000 |
2220970002325.03 | Rosuvas Hasan 10 | Rosuvastatin | VD-34897-20 | Việt Nam | viên | 700.000 | 514.500.000 |
0180250003539.03 | AGIROVASTIN 20 | Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) | VD-25122-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 406.000 | 328.860.000 |
2220960002113.04 | MICEZYM 100 | Saccharomyces boulardii | QLSP-947-16 | Việt Nam | gói | 174.000 | 624.660.000 |
2231240002013.04 | Vinsalmol 5 | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | 893115305623(VD-30605-18) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 15.000 | 126.000.000 |
2231250002027.01 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 1.200 | 333.708.000 |
2231270002045.01 | Ferlatum | Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) | VN-22219-19 | Italfarmaco S.A. | Lọ | 1.200 | 22.200.000 |
2220930002440.04 | Necrovi | Sắt sucrose (hay dextran) | VD-28439-17 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 140.000.000 |
0180210003562.04 | Bidiferon | Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô); Acid Folic | VD-31296-18 + kèm QĐ gia hạn số: 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023 | Việt Nam | Viên | 248.000 | 104.160.000 |
0180280003578.01 | Clealine 50mg | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) | VN-16661-13. CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ: 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas, S.A (Fab. Abrunheira) | Viên | 2.300 | 20.010.000 |
0180260001259.01 | Silygamma | Silymarin | VN-16542-13 | Đức | Viên | 127.000 | 505.460.000 |
2200950002705.01 | Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) | Simeticone | VN-14925-12 | Đức | Viên | 12.000 | 10.056.000 |
2231220002057.01 | Espumisan L | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 3.000 | 159.900.000 |
2190510003603.04 | A.T Sitagliptin 50mg | Sitagliptin ( dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) | VD-31595-19 | Việt Nam | Viên | 55.300 | 63.871.500 |
2231230002061.01 | Epclusa | Sofosbuvir; Velpatasvir | 754110085223 | CSSX: Canada, CSĐG và xuất xưởng: Ireland | Viên | 1.000 | 267.750.000 |
2200960002733.04 | Vecarzec 5 | Solifenacin succinate | VD-34901-20 | Việt Nam | viên | 2.000 | 10.962.000 |
2220960001444.02 | Spirastad Plus | Spiramycin + Metronidazol | 893115097124 (VD-28562-17) (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 18.000 | 29.610.000 |
2190580003619.04 | Spinolac® 50 mg | Spironolacton | VD-33888-19 | Việt Nam | Viên | 102.000 | 156.366.000 |
2200900002779.04 | Vagastat | Sucralfat | VD-23645-15 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 420.000.000 |
2190550002789.04 | Meyer-Salazin 500 | Sulfasalazin | VD-33834-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 111.510.000 |
0180200003664.04 | SUTAGRAN 50 | Sumatriptan | VD-23493-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 9.600 | 75.360.000 |
2220920002597.04 | Telmisartan | Telmisartan | VD-35197-21 | Việt Nam | Viên | 1.000.000 | 202.000.000 |
2231200002091.03 | Mibetel HCT | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | viên | 240.000 | 907.200.000 |
2231260002109.04 | Fungafin | Terbinafin hydroclorid | VD-33425-19 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 150.000.000 |
2231240002112.04 | Vinterlin | Terbutalin sulfat | VD-20895-14 (CV gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Ống | 500 | 2.415.000 |
2231280002127.01 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 86/QĐ-QLD NGÀY 24/02/2022) | Ferring GmbH | Lọ | 150 | 111.730.500 |
2231260002130.04 | TETRACAIN 0,5% | Tetracain hydroclorid | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai | 100 | 1.501.500 |
2231230002146.04 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin (hydroclorid) | VD-26395-17 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 1.675.000 |
0180200001301.01 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 100.000 | 140.000.000 |
0180280003721.02 | Bourabia-4 | Thiocolchicosid | VD-32808-19 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 888.000.000 |
0180280003721.04 | Lucitromyl 4mg | Thiocolchicosid | VD-35017-21 | Việt Nam | Viên | 500.000 | 400.000.000 |
2231210002159.04 | Printa 60mg | Ticagrelor | VD-34365-20 | Công ty CP Pymepharco | Viên | 30.000 | 242.700.000 |
2220370000365.02 | Ticarlinat 1,6g | Ticarcilin + acid Clavulanic | VD-28958-18 | Việt Nam | Lọ | 16.500 | 1.732.500.000 |
2200970002846.02 | Ticarlinat 3,2g | Ticarcilin + acid Clavulanic | VD-28959-18 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 1.320.000.000 |
2231230002177.04 | Meyerzadin 4 | Tizanidin hydroclorid | VD-28427-17 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 567.000.000 |
2231200002183.01 | Eyetobrin 0,3% | Tobramycin | VN-21787-19 | Hy Lạp | Lọ | 1.500 | 50.715.000 |
2231280002196.04 | Sun-toracin 60mg/50ml | Tobramycin | VD-34491-20 | Việt Nam | Chai/ Túi | 3.000 | 150.000.000 |
2231200002206.04 | Tobidex | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat); Dexamethason natri phosphat | VD-28242-17 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Lọ | 690 | 4.347.000 |
2231250002218.01 | Grandaxin | Tofisopam | VN-15893-12 | Hungary | Viên | 60.000 | 480.000.000 |
2231230002221.01 | Tramadol-hameln 50mg/ml | Tramadol HCl | VN-19416-15 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 24.000 | 335.664.000 |
2220930001948.04 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 24.000 | 35.688.000 |
2231200002237.01 | Travoprost/Pharmathen | Travoprost | VN-23190-22 | Balkanpharma - Razgrad AD | Lọ | 430 | 103.630.000 |
2231250002249.01 | Erylik | Erythromycin + Tretinoin | VN-10603-10 | Pháp | Ống | 1.000 | 113.000.000 |
0180220003781.04 | Trihexyphenidyl | Trihexyphenidyl hydroclorid | VD-30410-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 7.000.000 |
0180200003794.04 | AGITRITINE 100 | Trimebutine maleat | 893110257123 (VD-31062-18) | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 200.000 | 60.400.000 |
2220340000371.04 | DECOLIC | Trimebutin maleat | VD-19304-13 | Việt Nam | Gói | 1.800 | 3.780.000 |
2200950002965.03 | Vaspycar MR | Trimetazidin dihydroclorid | VD-24455-16 | Việt Nam | Viên | 215.000 | 83.850.000 |
2231250002256.01 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 60.000 | 324.600.000 |
2231260002260.01 | Mydrin-P | Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 777/QĐ-QLD NGÀY 19/10/2023) | Santen Pharmaceutical Co., Ltd., Nhà máy Shiga | Lọ | 40 | 2.700.000 |
2231280002271.01 | Dorithricin | Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium clorid | VN-20293-17 | Đức | Viên | 2.400 | 5.760.000 |
0180270003816.04 | Milepsy 200 | Valproat natri | VD-33912-19 | Việt Nam | viên | 9.600 | 12.700.800 |
2231250002287.04 | Epilepmat EC 500mg | Valproat natri | 893114129023 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 89.964.000 |
2200930002992.04 | Euvaltan 40 | Valsartan | VD-30261-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 260.000.000 |
0180250003829.02 | Tabarex | Valsartan | VD-30351-18 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 169.800.000 |
2231280002301.01 | Velaxin | Venlafaxin | VN-21018-18 | Hungary | Viên | 12.000 | 180.000.000 |
2231200002312.02 | Vigorito | Vildagliptin | VD-21482-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 60.000 | 450.000.000 |
2220320000391.02 | VINCESTAD 10 | Vinpocetin | VD-34467-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 91.500.000 |
2220360000405.02 | VINCESTAD 5 | Vinpocetin | VD-34468-20 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 73.800.000 |
0180280003837.04 | AGIRENYL | Retinyl acetat | VD-14666-11 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 303.000 | 75.750.000 |
2200910003032.04 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25834-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.300 | 910.000 |
2190580003107.02 | SaVi 3B | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | VD-30494-18 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 18.480.000 |
2190580003107.04 | Vitamin 3B extra | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-31157-18 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 216.000.000 |
0180200003848.04 | Medi - Neuro forte | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-28186-17 | Việt Nam | Viên | 241.000 | 167.495.000 |
2200930003043.04 | Debomin | Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 | VD-22507-15 | Việt Nam | Viên | 82.000 | 213.200.000 |
0180260003864.04 | Magnesi B6 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | VD-30758-18 | Việt Nam | Viên | 1.219.000 | 153.594.000 |
0180240003877.04 | Kingdomin Vita C | Vitamin C | VD-25868-16 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 4.400 | 3.418.800 |
0180250003898.04 | AGI-VITAC | Acid ascorbic | VD-24705-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 600.000 | 90.000.000 |
0180220003927.02 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E | VN-17386-13 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Bangladesh | Viên | 84.000 | 155.400.000 |
0180220003927.04 | Vitamin E 400 | Vitamin E | VD-22617-15 | Việt Nam | Viên | 102.000 | 49.980.000 |
2220940002485.04 | VITPP | Nicotinamid | VD-23497-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 336.000 | 62.160.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"A square has 4 ends.A triangle has 3 ends.A line has 2 ends.A life has one end.But I hope our love has no end…Ngôi sao có 5 điểm kết thúc. Hình vuông có 4 điểm kết thúc. Tam giác có 3 điểm kết thúc. Đoạn thẳng có 2 điểm kết thúc. Cuộc đời có 1 điểm kết thúc. Nhưng anh mong tình chúng mình không có điểm dừng… "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...