Gói thầu thuốc Generic

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ kỹ thuật
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Chủ đầu tư
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua sắm thuốc năm 2023-2024
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Nguồn vốn
Nguồn ngân sách nhà nước; nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh; nguồn thu hợp pháp khác
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 19/02/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:05 19/02/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
114
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300589085
Aceclofenac
vn0310638120
180
82.544.400
212
1
PP2300589086
Acenocoumarol
vn1600699279
180
42.500.350
240
vn2500228415
180
7.375.282
210
2
PP2300589088
Acetyl leucin
vn4100259564
180
31.000.000
210
3
PP2300589089
Acetyl leucin
vn0315393315
180
1.695.000
210
vn4200562765
180
38.000.000
210
4
PP2300589090
Acetylsalicylic acid
vn1600699279
180
42.500.350
240
vn4200562765
180
38.000.000
210
5
PP2300589091
Acetylsalicylic acid + Clopidogrel
vn1500202535
180
215.000.000
210
6
PP2300589092
Acetylsalicylic acid + Clopidogrel
vn0311557996
180
21.710.000
295
7
PP2300589093
Acid amin
vn0300483319
180
43.714.218
210
8
PP2300589095
Acid amin
vn0300483319
180
43.714.218
210
9
PP2300589096
Acid amin + glucose (+ điện giải)
vn0302597576
180
125.000.000
210
10
PP2300589097
Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)
vn0302597576
180
125.000.000
210
11
PP2300589098
Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)
vn0302597576
180
125.000.000
210
12
PP2300589099
Acid amin + glucose + lipid và điện giải
vn0100108536
180
59.377.500
210
13
PP2300589100
Acid amin cho bệnh nhân suy gan
vn0302597576
180
125.000.000
210
14
PP2300589101
Acid amin cho bệnh nhân suy thận
vn0302597576
180
125.000.000
210
15
PP2300589102
Acid amin cho bệnh nhân suy thận
vn0300483319
180
43.714.218
210
16
PP2300589103
Acid thioctic / Meglumin thioctat
vn0301140748
180
36.000.000
210
17
PP2300589104
Acid Tiaprofenic
vn0312147840
180
1.427.417
210
18
PP2300589105
Adenosin
vn0104089394
180
7.380.520
210
19
PP2300589106
Aescin
vn0311557996
180
21.710.000
295
20
PP2300589108
Alfuzosin hydroclorid
vn0310349425
180
3.128.000
210
21
PP2300589109
Alfuzosin hydroclorid
vn0313319676
180
1.914.000
210
22
PP2300589110
Alfuzosin hydroclorid
vn0302339800
180
105.000.000
210
23
PP2300589111
Alimemazin
vn1600699279
180
42.500.350
240
vn4200562765
180
38.000.000
210
24
PP2300589112
Allopurinol
vn0304026070
180
20.095.300
210
25
PP2300589113
Amikacin
vn2500228415
180
7.375.282
210
26
PP2300589114
Aminophylin
vn1300382591
180
2.806.550
210
27
PP2300589115
Amitriptylin hydroclorid
vn1500202535
180
215.000.000
210
28
PP2300589116
Amlodipin
vn0303317510
180
2.418.000
210
vn0301329486
180
14.541.770
225
29
PP2300589117
Amlodipin
vn0100109699
180
62.000.000
212
30
PP2300589118
Amlodipin
vn4200562765
180
38.000.000
210
31
PP2300589119
Amlodipin + Atorvastatin
vn0304164232
180
3.330.000
210
32
PP2300589120
Amlodipin + Indapamid
vn0302597576
180
125.000.000
210
33
PP2300589121
Amlodipin + Lisinopril
vn1300382591
180
2.806.550
210
34
PP2300589122
Amlodipin + Losartan
vn1100707517
180
40.500.000
210
35
PP2300589123
Amlodipin + valsartan
vn0302597576
180
125.000.000
210
36
PP2300589124
Amlodipin + valsartan
vn0302597576
180
125.000.000
210
vn0311194365
180
9.549.930
210
37
PP2300589126
Amoxicilin
vn1400460395
180
5.346.380
210
vn0302533156
180
75.000.000
210
vn2100274872
180
50.000.000
210
vn1400384433
180
9.636.750
210
38
PP2300589127
Amoxicilin + Acid clavulanic
vn1400384433
180
9.636.750
210
39
PP2300589128
Amoxicilin + acid clavulanic
vn1800156801
180
18.000.000
215
40
PP2300589129
Amoxicilin + Acid clavulanic
vn1200100557
180
16.500.000
210
41
PP2300589130
Amoxicilin + Acid clavulanic
vn0600337774
180
52.318.216
210
vn1200100557
180
16.500.000
210
42
PP2300589131
Amoxicilin + Acid clavulanic
vn1400384433
180
9.636.750
210
43
PP2300589132
Amoxicilin + acid clavulanic
vn0302597576
180
125.000.000
210
vn0301140748
180
36.000.000
210
44
PP2300589133
Amoxicilin + acid clavulanic
vn3603379898
180
3.951.500
210
45
PP2300589134
Amoxicilin + acid clavulanic
vn0600337774
180
52.318.216
210
vn1200100557
180
16.500.000
210
46
PP2300589135
Ampicilin + sulbactam
vn0303218830
180
25.700.000
212
47
PP2300589136
Ampicilin + sulbactam
vn0310638120
180
82.544.400
212
48
PP2300589137
Ampicilin + sulbactam
vn4100259564
180
31.000.000
210
49
PP2300589138
Amylase + Lipase + Protease
vn0302597576
180
125.000.000
210
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 114
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304384485
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589469 - Ofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300589145 - Baclofen

2. PP2300589168 - Calcitriol

3. PP2300589174 - Carbocistein

4. PP2300589351 - Ketoprofen

5. PP2300589371 - Levothyroxin natri

6. PP2300589459 - Nicorandil

7. PP2300589470 - Ofloxacin

8. PP2300589531 - Ramipril

9. PP2300589599 - Valproat natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302468965
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589151 - Betamethason

2. PP2300589220 - Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300589218 - Colistin

2. PP2300589346 - Kali clorid

3. PP2300589379 - Lisinopril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400460395
Tỉnh
Đồng Tháp
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300589126 - Amoxicilin

2. PP2300589289 - Flunarizin

3. PP2300589369 - Levofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312492614
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300589310 - Glucose

2. PP2300589314 - Glucose

3. PP2300589439 - Natri clorid

4. PP2300589442 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh
Cần Thơ
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300589128 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300589249 - Domperidon

3. PP2300589368 - Levofloxacin

4. PP2300589369 - Levofloxacin

5. PP2300589401 - Metformin hydroclorid

6. PP2300589403 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304373099
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589304 - Giải độc tố uốn ván

2. PP2300589308 - Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311799579
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300589153 - Bilastin

2. PP2300589155 - Bismuth subsalicylat

3. PP2300589587 - Travoprost

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315711984
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300589370 - Levofloxacin

2. PP2300589469 - Ofloxacin

3. PP2300589530 - Rabeprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315066082
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589156 - Bismuth subsalicylat

2. PP2300589369 - Levofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314744987
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589450 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2300589169 - Candesartan

2. PP2300589176 - Carvedilol

3. PP2300589223 - Desloratadin

4. PP2300589285 - Fentanyl

5. PP2300589294 - Folic acid (vitamin B9)

6. PP2300589304 - Giải độc tố uốn ván

7. PP2300589308 - Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt

8. PP2300589310 - Glucose

9. PP2300589313 - Glucose

10. PP2300589314 - Glucose

11. PP2300589436 - Natri clorid

12. PP2300589437 - Natri clorid

13. PP2300589438 - Natri clorid

14. PP2300589439 - Natri clorid

15. PP2300589441 - Natri clorid

16. PP2300589442 - Natri clorid

17. PP2300589444 - Natri clorid

18. PP2300589463 - Nước cất pha tiêm

19. PP2300589514 - Povidon Iodin

20. PP2300589534 - Ringer lactat

21. PP2300589536 - Rivaroxaban

22. PP2300589589 - Trihexyphenidyl hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3603379898
Tỉnh
Đồng Nai
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589133 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300589181 - Cefdinir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302156194
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589376 - Linezolid

2. PP2300589560 - Sucralfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309537209
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589224 - Desloratadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102756236
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589304 - Giải độc tố uốn ván

2. PP2300589308 - Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 41

1. PP2300589096 - Acid amin + glucose (+ điện giải)

2. PP2300589097 - Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)

3. PP2300589098 - Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)

4. PP2300589100 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan

5. PP2300589101 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận

6. PP2300589120 - Amlodipin + Indapamid

7. PP2300589123 - Amlodipin + valsartan

8. PP2300589124 - Amlodipin + valsartan

9. PP2300589132 - Amoxicilin + acid clavulanic

10. PP2300589138 - Amylase + Lipase + Protease

11. PP2300589149 - Betahistin

12. PP2300589195 - Ceftazidim + Avibactam

13. PP2300589207 - Cholin alfoscerat

14. PP2300589245 - Diosmin + Hesperidin

15. PP2300589255 - Dydrogesterone

16. PP2300589262 - Ertapenem

17. PP2300589266 - Erythropoietin beta

18. PP2300589342 - Ivabradin

19. PP2300589347 - Kali clorid

20. PP2300589352 - Ketoprofen

21. PP2300589402 - Metformin hydroclorid

22. PP2300589456 - Nhũ dịch lipid

23. PP2300589457 - Nhũ dịch lipid

24. PP2300589460 - Nifedipin

25. PP2300589477 - Ondansetron

26. PP2300589491 - Perindopril arginine + Amlodipin

27. PP2300589492 - Perindopril arginine + Amlodipin

28. PP2300589493 - Perindopril arginine + Amlodipin

29. PP2300589494 - Perindopril arginine + Amlodipin

30. PP2300589495 - Perindopril arginine + Indapamid

31. PP2300589497 - Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin

32. PP2300589506 - Piperacillin + Tazobactam

33. PP2300589520 - Progesteron dạng vi hạt

34. PP2300589523 - Propofol

35. PP2300589537 - Rocuronium bromid

36. PP2300589542 - Salmeterol + Fluticason propionat

37. PP2300589550 - Simethicon

38. PP2300589551 - Simethicon

39. PP2300589553 - Sofosbuvir + Velpatasvir

40. PP2300589571 - Thiamazol

41. PP2300589594 - Trimetazidin dihydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1100707517
Tỉnh
Long An
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2300589122 - Amlodipin + Losartan

2. PP2300589150 - Betahistin

3. PP2300589165 - Calci lactat pentahydrat

4. PP2300589242 - Diosmin

5. PP2300589256 - Enalapril + Hydroclorothiazid

6. PP2300589258 - Enoxaparin natri

7. PP2300589281 - Fenofibrat

8. PP2300589286 - Fexofenadin hydroclorid

9. PP2300589328 - Imipenem + Cilastatin

10. PP2300589340 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

11. PP2300589360 - Levocetirizin

12. PP2300589389 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

13. PP2300589392 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

14. PP2300589404 - Metformin hydroclorid + Gliclazid

15. PP2300589431 - N-acetylcystein

16. PP2300589618 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303234399
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300589242 - Diosmin

2. PP2300589296 - Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat)

3. PP2300589441 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315393315
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589089 - Acetyl leucin

2. PP2300589619 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301450556
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589452 - Nefopam hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315688742
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589384 - Lovastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2300589093 - Acid amin

2. PP2300589095 - Acid amin

3. PP2300589102 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận

4. PP2300589304 - Giải độc tố uốn ván

5. PP2300589308 - Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt

6. PP2300589316 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

7. PP2300589320 - Hydrocortison

8. PP2300589349 - Kẽm gluconat

9. PP2300589417 - Midazolam

10. PP2300589424 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat

11. PP2300589432 - Naloxon hydroclorid

12. PP2300589445 - Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan

13. PP2300589455 - Neostigmin metylsulfat

14. PP2300589499 - Pethidin hydroclorid

15. PP2300589575 - Ticagrelor

16. PP2300589585 - Tramadol hydroclorid

17. PP2300589611 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311036601
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589216 - Colistin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300589105 - Adenosin

2. PP2300589235 - Digoxin

3. PP2300589317 - Granisetron

4. PP2300589366 - Levofloxacin

5. PP2300589428 - Moxifloxacin + Dexamethason phosphat

6. PP2300589448 - Natri hyaluronat

7. PP2300589462 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

8. PP2300589511 - Polystyren

9. PP2300589524 - Propranolol hydroclorid

10. PP2300589566 - Terbinafin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302118865
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589304 - Giải độc tố uốn ván

2. PP2300589308 - Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600510960
Tỉnh
Đồng Nai
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300589145 - Baclofen

2. PP2300589223 - Desloratadin

3. PP2300589251 - Donepezil hydroclorid

4. PP2300589358 - Lercanidipin hydroclorid

5. PP2300589374 - Linagliptin

6. PP2300589423 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

7. PP2300589518 - Pregabalin

8. PP2300589535 - Rivaroxaban

9. PP2300589536 - Rivaroxaban

10. PP2300589552 - Sitagliptin

11. PP2300589575 - Ticagrelor

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300589099 - Acid amin + glucose + lipid và điện giải

2. PP2300589144 - Bacillus subtilis

3. PP2300589219 - Colistin

4. PP2300589232 - Diazepam

5. PP2300589248 - Domperidon

6. PP2300589324 - Ibuprofen

7. PP2300589342 - Ivabradin

8. PP2300589354 - Ketorolac tromethamin

9. PP2300589519 - Progesteron

10. PP2300589552 - Sitagliptin

11. PP2300589573 - Thiocolchicosid

12. PP2300589600 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303218830
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
212 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300589135 - Ampicilin + sulbactam

2. PP2300589183 - Cefoperazon

3. PP2300589184 - Cefoperazon

4. PP2300589187 - Cefoperazon + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300589154 - Bismuth

2. PP2300589174 - Carbocistein

3. PP2300589224 - Desloratadin

4. PP2300589275 - Ezetimibe + Atorvastatin

5. PP2300589281 - Fenofibrat

6. PP2300589301 - Gabapentin

7. PP2300589318 - Guaiazulen + dimethicon

8. PP2300589508 - Piracetam

9. PP2300589532 - Rebamipid

10. PP2300589535 - Rivaroxaban

11. PP2300589536 - Rivaroxaban

12. PP2300589591 - Trimebutin maleat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312000164
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300589466 - Octreotid

2. PP2300589526 - Protamin sulfat

3. PP2300589563 - Suxamethonium clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310349425
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589108 - Alfuzosin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
212 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2300589117 - Amlodipin

2. PP2300589310 - Glucose

3. PP2300589311 - Glucose

4. PP2300589312 - Glucose

5. PP2300589313 - Glucose

6. PP2300589314 - Glucose

7. PP2300589321 - Hydroxy cloroquin sulfat

8. PP2300589336 - Irbesartan

9. PP2300589364 - Levodopa + carbidopa

10. PP2300589393 - Magnesi sulfat

11. PP2300589394 - Manitol

12. PP2300589412 - Metoclopramid

13. PP2300589427 - Moxifloxacin

14. PP2300589438 - Natri clorid

15. PP2300589439 - Natri clorid

16. PP2300589442 - Natri clorid

17. PP2300589443 - Natri clorid

18. PP2300589444 - Natri clorid

19. PP2300589449 - Natri hyaluronat

20. PP2300589480 - Paracetamol (Acetaminophen)

21. PP2300589534 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302975997
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300589227 - Dexketoprofen

2. PP2300589375 - Linezolid

3. PP2300589425 - Moxifloxacin

4. PP2300589582 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311683817
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589536 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304819721
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589581 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305706103
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300589146 - Bambuterol hydroclorid

2. PP2300589148 - Betahistin

3. PP2300589164 - Calci lactat pentahydrat

4. PP2300589250 - Domperidon

5. PP2300589324 - Ibuprofen

6. PP2300589348 - Kẽm gluconat

7. PP2300589472 - Olanzapin

8. PP2300589478 - Pantoprazol

9. PP2300589490 - Perindopril arginine

10. PP2300589552 - Sitagliptin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302408317
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300589236 - Digoxin

2. PP2300589415 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin

3. PP2300589437 - Natri clorid

4. PP2300589569 - Tetracain hydroclorid

5. PP2300589583 - Tobramycin + Dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314022149
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589179 - Cefdinir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312147840
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589104 - Acid Tiaprofenic

2. PP2300589249 - Domperidon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
225 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2300589173 - Carbetocin

2. PP2300589240 - Diosmectit

3. PP2300589257 - Enoxaparin natri

4. PP2300589259 - Enoxaparin natri

5. PP2300589332 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

6. PP2300589333 - Insulin người trộn (70/30)

7. PP2300589344 - Kali clorid

8. PP2300589386 - Macrogol

9. PP2300589401 - Metformin hydroclorid

10. PP2300589446 - Natri diquafosol

11. PP2300589447 - Natri hyaluronat

12. PP2300589452 - Nefopam hydroclorid

13. PP2300589458 - Nicardipin hydroclorid

14. PP2300589467 - Ofloxacin

15. PP2300589479 - Paracetamol (acetaminophen)

16. PP2300589482 - Paracetamol + Codein phosphat

17. PP2300589517 - Prednisolon acetat

18. PP2300589522 - Proparacain hydroclorid

19. PP2300589523 - Propofol

20. PP2300589545 - Sắt protein succinylat

21. PP2300589568 - Terlipressin

22. PP2300589595 - Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314294752
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300589200 - Ceftriaxon

2. PP2300589535 - Rivaroxaban

3. PP2300589536 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4201563553
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589605 - Vinpocetin

2. PP2300589606 - Vinpocetin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316222859
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589361 - Levocetirizin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh
Hưng Yên
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300589153 - Bilastin

2. PP2300589158 - Budesonid

3. PP2300589292 - Fluticason propionat

4. PP2300589322 - Hydroxypropylmethylcellulose

5. PP2300589420 - Mometason furoat

6. PP2300589454 - Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason

7. PP2300589473 - Olopatadin (hydroclorid)

8. PP2300589533 - Rifamycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310757008
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589153 - Bilastin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301427564
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300589167 - Calcitriol

2. PP2300589236 - Digoxin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302366480
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300589261 - Ephedrin hydroclorid

2. PP2300589277 - Ezetimibe + Atorvastatin

3. PP2300589302 - Gadobenic acid

4. PP2300589334 - Insulin trộn (70/30)

5. PP2300589343 - Ivabradin

6. PP2300589419 - Midazolam

7. PP2300589421 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

8. PP2300589526 - Protamin sulfat

9. PP2300589535 - Rivaroxaban

10. PP2300589536 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309590146
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300589548 - Sertralin

Đã xem: 9

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ý nghĩa thực sự của lòng can đảm là thấy sợ hãi, và rồi bước lên trước khi đầu gối run lên và trái tim đập mạnh – thậm chí ngay cả khi không ai hiểu được bước chân ấy trừ chính bạn. Tôi biết điều đó không dễ. Nhưng có hành động bạo dạn là cách duy nhất để thực sự tiến lên về hướng viễn cảnh lớn lao mà vũ trụ dành cho bạn. "

Oprah Winfrey

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây