Hệ thống báo động và hệ thống phòng cháy chữa cháy (hệ thống chữa cháy, máy bơm, báo cháy tự động, hệ thống chiếu sáng sự cố, hệ thống FM200...)

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
199
Số KHLCNT
Gói thầu
Hệ thống báo động và hệ thống phòng cháy chữa cháy (hệ thống chữa cháy, máy bơm, báo cháy tự động, hệ thống chiếu sáng sự cố, hệ thống FM200...)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.367.039.201 VND
Giá dự toán
4.367.039.201 VND
Hoàn thành
20:48 16/11/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
270 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 3602705387

CÔNG TY TNHH PHÒNG CHÁY HOÀNG GIA

4.358.000.000 VND 4.358.000.000 VND 270 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Máy bơm Diesel
Động cơ: Model: 4KDP-75/KOODEC-KOREA; Đầu bơm: Model: EU 100-26MCC/Euroflo-Singapore
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Động cơ: Model: 4KDP-75/KOODEC-KOREA; Đầu bơm: Model: EU 100-26MCC/Euroflo-Singapore; Việt Nam lắp ráp 285.000.000
2 Máy bơm điện
Model: EU 100-26MCC/Euroflo-Singapore
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Model: EU 100-26MCC/Euroflo-Singapore; Việt Nam lắp ráp 191.000.000
3 Máy bơm bù áp
Model: EMV 5-120FA2 022T/Euroflo-Singapore
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Đài Loan 32.000.000
4 Tủ điều khiển máy bơm 3P
Việt Nam
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 44.504.000
5 Ống thoát khói cách nhiệt
Việt Nam
3 M mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 580.000
6 Đầu SPRINLER quay lên
Model: TY315/Tyco
42 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Anh 155.000
7 Van khóa DN 125 (Van bướm DN125)
Model: KBF(WH)-16/Y.D.K
2 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 2.500.000
8 Van khóa DN 80(Van bướm
Model: KBF(WH)-16/Y.D.K
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.800.000
9 Van khóa DN 50 (Van bướm DN 50)
Model: KBF(WH)-16/Y.D.K
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.260.000
10 Van báo động Alram DN 100
Model: M-WAV100-F/Masteco
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 29.000.000
11 Van xả khí tự động DN 25
Model: KAX(T)-16/Y.D.K
2 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.300.000
12 Van một chiều DN 125
Model: KDC-16/Y.D.K
2 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 2.800.000
13 Van một chiều DN 50
odel: KDC-16/Y.D.K
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.260.000
14 Van an toàn DN 50
Model: KCV500/Y.D.K
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 7.500.000
15 Chống rungDN125
Model: KJGD(F)-16Y.D.K
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 2.200.000
16 Chống rung DN50
Model: KJGD(F)-16/Y.D.K
2 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.260.000
17 Chống rung chân máy bơm
Việt Nam
12 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 350.000
18 Lúp be đồng DN125
Model: KKV-10K/Y.D.K
2 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 2.250.000
19 Lúp be đồng DN50
Model: KKV-10K/Y.D.K
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.280.000
20 Y lược DN125
Model: KGL-16/Y.D.K
2 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 3.720.000
21 Y lược DN50
Model: KGL-16/Y.D.K
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 1.260.000
22 Van khóa DN32 mồi nước
Miha
3 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 450.000
23 Công tắc áp lực
Autosigma
3 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 790.000
24 Đồng hồ đo áp lực 15kg/m3.
Model: Hisco 301P/Hisco
1 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Hàn Quốc 850.000
25 Aptomat 3P- 100A.
Panasonic
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.350.000
26 Họng chờ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà
Model: TMHK- 2D65-100A/Tomoken
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.800.000
27 Trụ chữa cháy ngoài nhà
Model: TMK-265-001/Tomoken
3 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.800.000
28 Tủ đựng vòi chữa cháy ngoài nhà
Việt Nam
3 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 800.000
29 Cuộn vòi chữa cháy Ø65, dài 20m
Việt Nam
6 Cuộn mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.800.000
30 Lăng phun nước chuyên dùng Ø65. Chất liệu gang, hợp kim nhôm. Kích thước 65x13
Việt Nam
3 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 130.000
31 Nội quy tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy. Kích thước: 600 x 400 mm
Việt Nam
18 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 80.000
32 Hộp chữa cháy vách tường
Việt Nam
18 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 580.000
33 Vòi chữa cháy Ø50,dài 20m
Việt Nam
18 Cuộn mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.500.000
34 Van góc chữa cháy Ø50
Việt Nam
18 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 580.000
35 Lăng phun nước chuyên dùng Ø50. Chất liệu gang, hợp kim nhôm. Kích thước 50x13
Việt Nam
18 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 110.000
36 Ngoàm cứu hỏa nhôm chuyên dụng chống va đập, đường kính Ø50
Việt Nam
18 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 110.000
37 Bình chữa cháy CO2 MT5 (5KG)
MT5
44 Bình mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 680.000
38 Bình chữa cháy bột MFZL8 (8KG)
MFZL8
44 Bình mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 500.000
39 Kệ để bình chữa cháy - Chất liệu: Sắt tráng kẽm
Việt Nam
44 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 300.000
40 Bộ dụng cụ phá dỡ ( Bao gồm: 1 xà beng, 1 kìm cộng lực, 1 búa, 1 cưa sắt)
Việt Nam
1 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.800.000
41 Vật liệu phụ lắp đặt thiết bị hệ thống cấp nước chữa cháy.
Việt Nam
1 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 7.000.000
42 Chi phí lắp đặt, vận hành thử thiết bị và nghiệm thu cấp phép, kiểm định ( I.1 + I.2)
Việt Nam
1 HT mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 50.000.000
43 Trung tâm địa chỉ 2 loop
Model: ML-1232.EN/Mavili
1 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 38.000.000
44 Ắc quy dự phòng 24V
GS
1 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.500.000
45 Đầu báo khói loại thường
Model: ML 2110/Mavili
67 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 850.000
46 Đế đầu báo khói loại thường
Model: ML 0140/Mavili
67 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 150.000
47 Đầu báo khói địa chỉ
Model: MG-9100/Mavili
59 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 2.080.000
48 Đế đầu báo khói địa chỉ
Model: MG-3510/Mavili
59 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 150.000
49 Đầu báo nhiệt gia tăng thường
Model: Model: ML-2130/Mavili
23 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 770.000
50 Đế đầu báo nhiệt quy ước
Model: ML 0140/Mavili
23 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 150.000
51 Đầu báo nhiệt địa chỉ
Model: MG9300/Mavili
5 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 1.950.000
52 Đế đầu báo nhiệt địa chỉ
Model: MG-3510/Mavili
5 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 185.000
53 Nút nhấn khẩn cấp loại thường
Model: ML-2710/Mavili
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 650.000
54 Nút nhấn khẩn cấp địa chỉ
Model: ML-1710/Mavili
9 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 1.500.000
55 Chuông báo cháy
Model: MG-5400/Mavili
13 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 650.000
56 Đèn báo cháy
Model: MG-5400/Mavili
13 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 650.000
57 Module cách ly
Model: ML-1380/Mavili
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 1.280.000
58 Module điều khiển chuông
Model: ML-1363/Mavili
9 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 1.500.000
59 Module giám sát đầu báo
Model: ML-1372/Mavili
13 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 1.500.000
60 Module kết nối tủ điều khiển xả khí
Model: ML-1362/Mavili
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Thổ Nhĩ Kỳ 1.500.000
61 Vật liệu phụ lắp đặt thiết bị hệ thống báo cháy tự động.
Việt Nam
1 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.000.000
62 Chi phí lắp đặt, vận hành thử thiết bị và nghiệm thu cấp phép, kiểm định
Việt Nam
1 HT mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 40.000.000
63 Tủ điều khiển chữa cháy 4 zone 2 khu vực
Model:K21042M3/Kentec
1 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT UK 76.000.000
64 Ắc quy dự phòng 24V
Việt Nam
2 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.500.000
65 Đầu báo khói bao gồm đế
Model:55000 - 316APO/Apollo
32 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT UK 1.280.000
66 Đầu báo nhiệt bao gồm đế
Model:55000 - 121APOApollo
12 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT UK 950.000
67 Nút nhấn kích hoạt xả khí
Model:M1A-R470SG-STCK-01/KAC
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT UK 1.600.000
68 Nút nhấn trì hoãn xả khí
Model: YY9403-K013-02/KAC
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT UK 2.700.000
69 Chuông báo cháy
Model: SSM24 -6/System Sensor
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT China 1.250.000
70 Còi/ đèn báo xả khí
Model: P2RL/System Sensor
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Mexico 2.700.000
71 Bảng cảnh báo xả khí
Việt Nam
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.500.000
72 Điện trở cuối đường dây
Mỹ
4 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Mỹ 50.000
73 Bình chữa cháy FM200 loại 120 lít, áp lực làm việc 55 Bar, chứng nhận UL,FM, mỗi bình được nạp 111,7 kg hóa chất HFC-227ea, bao gồm phụ kiện:
Model:227M12UFV/Siex
3 Bình mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Tây Ban Nha 412.000.000
74 Van chọn vùng DN65
Model: SVD65/Siex
2 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Tây Ban Nha 270.975.000
75 Hộp đựng bình kích hoạt xả khí:
Model:100M2UFV-1/Siex
2 Bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Tây Ban Nha 136.000.000
76 Đầu phun 360 - DN32
Model: FEDR32/POPC32/Siex
8 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Tây Ban Nha 3.600.000
77 Vật liệu phụ lắp đặt thiết bị hệ thống chữa cháy khí Fm200
Việt Nam
1 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.000.000
78 Chi phí lắp đặt, vận hành thử thiết bị và nghiệm thu cấp phép, kiểm định ( III.1 + III.2)
Việt Nam
1 HT mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 80.000.000
79 Kim thu sét R >= 57M
Model: PDC E15/Ingesco
1 Cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Tây Ban Nha 15.000.000
80 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I
Việt Nam
32 m3 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 141.200
81 Đắp cát móng đường ống
Việt Nam
12 m3 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 434.000
82 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,85
Việt Nam
20 m3 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 27.500
83 Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính 125mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m
Hòa Phát
.12 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 48.090.000
84 Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính 100mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m
Hòa Phát
1.44 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 41.700.000
85 Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính 80mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m
Hòa Phát
.72 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 32.400.000
86 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=65mm
Hòa Phát
.66 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 25.800.000
87 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=50mm
Hòa Phát
.06 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 15.600.000
88 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=25mm
Hòa Phát
1.2 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 9.583.000
89 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 125mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 895.000
90 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 100mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
8 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 544.000
91 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 80mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
1 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 382.000
92 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 25mm bằng phương pháp măng sông
Trung Quốc
11 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 99.500
93 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 125/100mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 921.000
94 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 125/50mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 921.000
95 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 100/80mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 556.000
96 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 100/65mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
1 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 556.000
97 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 80/65mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
3 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 395.000
98 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 80/25mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
11 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 395.000
99 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 65/50mm bằng phương pháp hàn
Jininbend
12 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 324.000
100 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 25/15mm bằng phương pháp măng sông
Jininbend
20 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 104.000
101 Lắp đặt co thép đường kính 125mm bằng phương pháp hàn
Jinilbend
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 568.000
102 Lắp đặt co thép đường kính 100mm bằng phương pháp hàn
Jinilbend
25 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 388.000
103 Lắp đặt co thép đường kính 80mm bằng phương pháp hàn
Jinilbend
5 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 276.800
104 Lắp đặt co thép đường kính 65mm bằng phương pháp hàn
Jinilbend
5 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 223.000
105 Lắp đặt co thép tráng kẽm đường kính 50mm bằng phương pháp măng sông
Trung Quốc
20 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 158.000
106 Lắp đặt co thép tráng kẽm đường kính 25/15mm bằng phương pháp măng sông
Trung Quốc
22 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 83.800
107 Lắp đặt măng sông D15
Trung Quốc
42 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 36.300
108 Lắp đặt bầu giảm thép đường kính 125/80mm bằng phương pháp hàn
Jinilbend
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 356.000
109 Lắp đặt bầu giảm thép đường kính 125/65mm bằng phương pháp hàn
Jinilbend
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 356.000
110 Lắp đặt bầu giảm thép đường kính 100/80mm bằng phương pháp hàn
Jinilbend
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 284.000
111 Lắp đặt bầu giảm thép đường kính 50/32mm bằng phương pháp hàn
Jinilbend
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 147.000
112 Lắp đặt bích thép đường kính 125mm
Trung Quốc
24 bích mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt NamTrung Quốc 823.000
113 Lắp đặt bích thép bịt đường kính 125mm
Trung Quốc
2 bích mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 1.263.000
114 Lắp đặt bích thép đường kính 100mm
Trung Quốc
30 bích mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 576.000
115 Lắp đặt bích thép đường kính 80mm
Trung Quốc
14 bích mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 537.000
116 Lắp đặt bích thép đường kính 65mm
Trung Quốc
2 bích mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 491.000
117 Lắp đặt bích thép đường kính 50mm
Trung Quốc
10 bích mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 413.000
118 Cùm U treo ống Ø90
Việt Nam
20 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 45.000
119 Cùm O treo ống Ø90
Việt Nam
30 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 47.000
120 Cùm O treo ống Ø34
Việt Nam
60 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 84.900
121 Ti ren Ø10mm (dùng để treo ống)
Việt Nam
45 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 45.000
122 Hai đầu răng D15, L=200mm
Việt Nam
42 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 59.050
123 Hai đầu răng D32, L=200mm
Việt Nam
3 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 118.000
124 Hai đầu răng D50, L=200mm
Việt Nam
19 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 165.000
125 Hai đầu răng D50, L=250mm
Việt Nam
18 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 165.000
126 Hai đầu răng D125, L=250mm
Việt Nam
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 471.000
127 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, tiết diện 4x25 mm2
Cadivi
30 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 547.000
128 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, tiết diện 4x6,0 mm2
Cadivi
30 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 69.700
129 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2
Cadivi
40 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 33.000
130 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối băng măng sông đoạn ống dài 100m, đk=49mm
Việt Nam
.2 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 4.796.000
131 Sơn sắt thép bằng sơn tổng hợp
Việt Nam
109.799 m2 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 100.000
132 Sơn sắt thép bằng sơn bám kẽm
Việt Nam
109.799 m2 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 100.000
133 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép đường kính < 100mm
Việt Nam
2.64 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 500.000
134 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép đường kính 100mm
Việt Nam
1.44 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 690.000
135 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép đường kính 125mm
Việt Nam
.12 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 800.000
136 Vật tư phụ hệ thống cấp nước chữa cháy
Việt Nam
1 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 5.000.000
137 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I
Việt Nam
5.6 m3 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 141.000
138 Đắp cát móng đường ống
Việt Nam
2.4 m3 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 434.000
139 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,85
Việt Nam
3.2 m3 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 27.500
140 Lắp đặt hộp kỹ thuật
Việt Nam
2 hộp mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 680.000
141 Lắp đặt hộp đựng Module
Việt Nam
27 hộp mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 325.000
142 Lắp đặt hộp box nối dây
Việt Nam
200 hộp mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 60.000
143 Cáp tín hiệu CXV/FR 2x1.0mm2
Cadivi
1.600 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 39.000
144 Cáp tín hiệu CXV/FR 2x1.5mm2
Cadivi
400 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 46.000
145 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm
Sino/Vanlock
1.600 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 60.100
146 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 32mm
Sino/Vanlock
100 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 119.000
147 Vật tư phụ hệ thống báo cháy
Việt Nam
1 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.000.000
148 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A
Việt Nam
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 115.000
149 Lắp đặt đèn exit
Kentom
12 bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 908.000
150 Lắp đặt đèn chi dẫn thoát nạn
Kentom
14 bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 826.800
151 Lắp đặt đèn chiếu khẩn
Kentom
53 bộ mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 691.600
152 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x1,5 mm2
Cadivi
700 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 24.000
153 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 16mm
Sino
700 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 50.500
154 Vật tư phụ hệ thống chiếu sáng sự cố
Việt Nam
1 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.000.000
155 Cáp tín hiệu CXV/FR 2x1.5mm2
Cadivi
600 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 46.200
156 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm
Sino
600 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 61.000
157 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=65mm
SeaH
.36 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 25.880.000
158 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=40mm
SeaH
.11 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 13.510.000
159 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=32mm
SeaH
.4 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 11.115.000
160 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 65mm bằng phương pháp măng sông
Trung Quốc
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 256.000
161 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 65/40mm bằng phương pháp măng sông
Trung Quốc
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 256.000
162 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 40mm bằng phương pháp măng sông
Trung Quốc
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 113.000
163 Lắp đặt bầu thép tráng kẽm đường kính 40/32mm bằng phương pháp măng sông
Trung Quốc
2 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 121.000
164 Lắp đặt co thép tráng kẽm đường kính 65mm bằng phương pháp măng sông
Trung Quốc
3 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 154.000
165 Lắp đặt co thép tráng kẽm đường kính 32mm bằng phương pháp măng sông
Trung Quốc
14 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 55.000
166 Hai đầu răng D32, L=200mm
Việt Nam
8 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 118.600
167 Lắp đặt bích bịt đường kính 65mm
Trung Quốc
2 bích mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Trung Quốc 491.500
168 Cùm O treo ống + ti ren d10 + bulong, ốc vít
Việt Nam
1 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.200.000
169 Vật tư phụ hệ thống FM200
Việt Nam
1 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 3.864.000
170 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I
Việt Nam
2.5 m3 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 141.000
171 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,85
Việt Nam
2.5 m3 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 2.756.000
172 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=50mm
Hòa Phát
.05 100m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 15.600.000
173 Đế cột kim thu sét
Việt Nam
1 cái mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 450.000
174 Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà loại dây đồng D =70mm2
Việt Nam
100 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 240.000
175 Gia công và đóng cọc chống sét
Việt Nam
2 cọc mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 312.000
176 Lắp đặt hộp đo điện trở
Việt Nam
1 hộp mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 379.400
177 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm
Sino
40 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 60.100
178 Hàn hóa nhiệt
Việt Nam
3 Mối mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 620.000
179 Hóa chất giảm điện trở
Việt Nam
20 kg mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 32.000
180 Khoan giếng chống sét
Việt Nam
40 m mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 271.000
181 Vật tư phụ hệ thống chống sét
Việt Nam
1 mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT Việt Nam 1.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Bốn điều cần cho thành công: lao động và cầu nguyện, suy nghĩ và tin tưởng. "

Norman Vincent Peale

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây