Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3602705387 | CÔNG TY TNHH PHÒNG CHÁY HOÀNG GIA |
4.358.000.000 VND | 4.358.000.000 VND | 270 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy bơm Diesel |
Động cơ: Model: 4KDP-75/KOODEC-KOREA; Đầu bơm: Model: EU 100-26MCC/Euroflo-Singapore
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Động cơ: Model: 4KDP-75/KOODEC-KOREA; Đầu bơm: Model: EU 100-26MCC/Euroflo-Singapore; Việt Nam lắp ráp | 285.000.000 | |
2 | Máy bơm điện |
Model: EU 100-26MCC/Euroflo-Singapore
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Model: EU 100-26MCC/Euroflo-Singapore; Việt Nam lắp ráp | 191.000.000 | |
3 | Máy bơm bù áp |
Model: EMV 5-120FA2 022T/Euroflo-Singapore
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Đài Loan | 32.000.000 | |
4 | Tủ điều khiển máy bơm 3P |
Việt Nam
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 44.504.000 | |
5 | Ống thoát khói cách nhiệt |
Việt Nam
|
3 | M | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 580.000 | |
6 | Đầu SPRINLER quay lên |
Model: TY315/Tyco
|
42 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Anh | 155.000 | |
7 | Van khóa DN 125 (Van bướm DN125) |
Model: KBF(WH)-16/Y.D.K
|
2 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 2.500.000 | |
8 | Van khóa DN 80(Van bướm |
Model: KBF(WH)-16/Y.D.K
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.800.000 | |
9 | Van khóa DN 50 (Van bướm DN 50) |
Model: KBF(WH)-16/Y.D.K
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.260.000 | |
10 | Van báo động Alram DN 100 |
Model: M-WAV100-F/Masteco
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 29.000.000 | |
11 | Van xả khí tự động DN 25 |
Model: KAX(T)-16/Y.D.K
|
2 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.300.000 | |
12 | Van một chiều DN 125 |
Model: KDC-16/Y.D.K
|
2 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 2.800.000 | |
13 | Van một chiều DN 50 |
odel: KDC-16/Y.D.K
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.260.000 | |
14 | Van an toàn DN 50 |
Model: KCV500/Y.D.K
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 7.500.000 | |
15 | Chống rungDN125 |
Model: KJGD(F)-16Y.D.K
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 2.200.000 | |
16 | Chống rung DN50 |
Model: KJGD(F)-16/Y.D.K
|
2 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.260.000 | |
17 | Chống rung chân máy bơm |
Việt Nam
|
12 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | |
18 | Lúp be đồng DN125 |
Model: KKV-10K/Y.D.K
|
2 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 2.250.000 | |
19 | Lúp be đồng DN50 |
Model: KKV-10K/Y.D.K
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.280.000 | |
20 | Y lược DN125 |
Model: KGL-16/Y.D.K
|
2 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 3.720.000 | |
21 | Y lược DN50 |
Model: KGL-16/Y.D.K
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 1.260.000 | |
22 | Van khóa DN32 mồi nước |
Miha
|
3 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | |
23 | Công tắc áp lực |
Autosigma
|
3 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 790.000 | |
24 | Đồng hồ đo áp lực 15kg/m3. |
Model: Hisco 301P/Hisco
|
1 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 850.000 | |
25 | Aptomat 3P- 100A. |
Panasonic
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.350.000 | |
26 | Họng chờ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà |
Model: TMHK- 2D65-100A/Tomoken
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.800.000 | |
27 | Trụ chữa cháy ngoài nhà |
Model: TMK-265-001/Tomoken
|
3 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
28 | Tủ đựng vòi chữa cháy ngoài nhà |
Việt Nam
|
3 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 800.000 | |
29 | Cuộn vòi chữa cháy Ø65, dài 20m |
Việt Nam
|
6 | Cuộn | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.800.000 | |
30 | Lăng phun nước chuyên dùng Ø65. Chất liệu gang, hợp kim nhôm. Kích thước 65x13 |
Việt Nam
|
3 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 130.000 | |
31 | Nội quy tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy. Kích thước: 600 x 400 mm |
Việt Nam
|
18 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
32 | Hộp chữa cháy vách tường |
Việt Nam
|
18 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 580.000 | |
33 | Vòi chữa cháy Ø50,dài 20m |
Việt Nam
|
18 | Cuộn | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | |
34 | Van góc chữa cháy Ø50 |
Việt Nam
|
18 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 580.000 | |
35 | Lăng phun nước chuyên dùng Ø50. Chất liệu gang, hợp kim nhôm. Kích thước 50x13 |
Việt Nam
|
18 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 110.000 | |
36 | Ngoàm cứu hỏa nhôm chuyên dụng chống va đập, đường kính Ø50 |
Việt Nam
|
18 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 110.000 | |
37 | Bình chữa cháy CO2 MT5 (5KG) |
MT5
|
44 | Bình | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 680.000 | |
38 | Bình chữa cháy bột MFZL8 (8KG) |
MFZL8
|
44 | Bình | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 500.000 | |
39 | Kệ để bình chữa cháy - Chất liệu: Sắt tráng kẽm |
Việt Nam
|
44 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 300.000 | |
40 | Bộ dụng cụ phá dỡ ( Bao gồm: 1 xà beng, 1 kìm cộng lực, 1 búa, 1 cưa sắt) |
Việt Nam
|
1 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.800.000 | |
41 | Vật liệu phụ lắp đặt thiết bị hệ thống cấp nước chữa cháy. |
Việt Nam
|
1 | Lô | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.000.000 | |
42 | Chi phí lắp đặt, vận hành thử thiết bị và nghiệm thu cấp phép, kiểm định ( I.1 + I.2) |
Việt Nam
|
1 | HT | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 50.000.000 | |
43 | Trung tâm địa chỉ 2 loop |
Model: ML-1232.EN/Mavili
|
1 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 38.000.000 | |
44 | Ắc quy dự phòng 24V |
GS
|
1 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | |
45 | Đầu báo khói loại thường |
Model: ML 2110/Mavili
|
67 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 850.000 | |
46 | Đế đầu báo khói loại thường |
Model: ML 0140/Mavili
|
67 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 150.000 | |
47 | Đầu báo khói địa chỉ |
Model: MG-9100/Mavili
|
59 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 2.080.000 | |
48 | Đế đầu báo khói địa chỉ |
Model: MG-3510/Mavili
|
59 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 150.000 | |
49 | Đầu báo nhiệt gia tăng thường |
Model: Model: ML-2130/Mavili
|
23 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 770.000 | |
50 | Đế đầu báo nhiệt quy ước |
Model: ML 0140/Mavili
|
23 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 150.000 | |
51 | Đầu báo nhiệt địa chỉ |
Model: MG9300/Mavili
|
5 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.950.000 | |
52 | Đế đầu báo nhiệt địa chỉ |
Model: MG-3510/Mavili
|
5 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 185.000 | |
53 | Nút nhấn khẩn cấp loại thường |
Model: ML-2710/Mavili
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 650.000 | |
54 | Nút nhấn khẩn cấp địa chỉ |
Model: ML-1710/Mavili
|
9 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.500.000 | |
55 | Chuông báo cháy |
Model: MG-5400/Mavili
|
13 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 650.000 | |
56 | Đèn báo cháy |
Model: MG-5400/Mavili
|
13 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 650.000 | |
57 | Module cách ly |
Model: ML-1380/Mavili
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.280.000 | |
58 | Module điều khiển chuông |
Model: ML-1363/Mavili
|
9 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.500.000 | |
59 | Module giám sát đầu báo |
Model: ML-1372/Mavili
|
13 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.500.000 | |
60 | Module kết nối tủ điều khiển xả khí |
Model: ML-1362/Mavili
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.500.000 | |
61 | Vật liệu phụ lắp đặt thiết bị hệ thống báo cháy tự động. |
Việt Nam
|
1 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | |
62 | Chi phí lắp đặt, vận hành thử thiết bị và nghiệm thu cấp phép, kiểm định |
Việt Nam
|
1 | HT | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 40.000.000 | |
63 | Tủ điều khiển chữa cháy 4 zone 2 khu vực |
Model:K21042M3/Kentec
|
1 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | UK | 76.000.000 | |
64 | Ắc quy dự phòng 24V |
Việt Nam
|
2 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | |
65 | Đầu báo khói bao gồm đế |
Model:55000 - 316APO/Apollo
|
32 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | UK | 1.280.000 | |
66 | Đầu báo nhiệt bao gồm đế |
Model:55000 - 121APOApollo
|
12 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | UK | 950.000 | |
67 | Nút nhấn kích hoạt xả khí |
Model:M1A-R470SG-STCK-01/KAC
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | UK | 1.600.000 | |
68 | Nút nhấn trì hoãn xả khí |
Model: YY9403-K013-02/KAC
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | UK | 2.700.000 | |
69 | Chuông báo cháy |
Model: SSM24 -6/System Sensor
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | China | 1.250.000 | |
70 | Còi/ đèn báo xả khí |
Model: P2RL/System Sensor
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Mexico | 2.700.000 | |
71 | Bảng cảnh báo xả khí |
Việt Nam
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | |
72 | Điện trở cuối đường dây |
Mỹ
|
4 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Mỹ | 50.000 | |
73 | Bình chữa cháy FM200 loại 120 lít, áp lực làm việc 55 Bar, chứng nhận UL,FM, mỗi bình được nạp 111,7 kg hóa chất HFC-227ea, bao gồm phụ kiện: |
Model:227M12UFV/Siex
|
3 | Bình | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Tây Ban Nha | 412.000.000 | |
74 | Van chọn vùng DN65 |
Model: SVD65/Siex
|
2 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Tây Ban Nha | 270.975.000 | |
75 | Hộp đựng bình kích hoạt xả khí: |
Model:100M2UFV-1/Siex
|
2 | Bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Tây Ban Nha | 136.000.000 | |
76 | Đầu phun 360 - DN32 |
Model: FEDR32/POPC32/Siex
|
8 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Tây Ban Nha | 3.600.000 | |
77 | Vật liệu phụ lắp đặt thiết bị hệ thống chữa cháy khí Fm200 |
Việt Nam
|
1 | Lô | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | |
78 | Chi phí lắp đặt, vận hành thử thiết bị và nghiệm thu cấp phép, kiểm định ( III.1 + III.2) |
Việt Nam
|
1 | HT | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000.000 | |
79 | Kim thu sét R >= 57M |
Model: PDC E15/Ingesco
|
1 | Cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Tây Ban Nha | 15.000.000 | |
80 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I |
Việt Nam
|
32 | m3 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 141.200 | |
81 | Đắp cát móng đường ống |
Việt Nam
|
12 | m3 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 434.000 | |
82 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,85 |
Việt Nam
|
20 | m3 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 27.500 | |
83 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính 125mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m |
Hòa Phát
|
.12 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 48.090.000 | |
84 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính 100mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m |
Hòa Phát
|
1.44 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 41.700.000 | |
85 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính 80mm nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m |
Hòa Phát
|
.72 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 32.400.000 | |
86 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=65mm |
Hòa Phát
|
.66 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 25.800.000 | |
87 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=50mm |
Hòa Phát
|
.06 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.600.000 | |
88 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=25mm |
Hòa Phát
|
1.2 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 9.583.000 | |
89 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 125mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 895.000 | |
90 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 100mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
8 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 544.000 | |
91 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 80mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
1 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 382.000 | |
92 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 25mm bằng phương pháp măng sông |
Trung Quốc
|
11 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 99.500 | |
93 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 125/100mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 921.000 | |
94 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 125/50mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 921.000 | |
95 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 100/80mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 556.000 | |
96 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 100/65mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
1 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 556.000 | |
97 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 80/65mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
3 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 395.000 | |
98 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 80/25mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
11 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 395.000 | |
99 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 65/50mm bằng phương pháp hàn |
Jininbend
|
12 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 324.000 | |
100 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 25/15mm bằng phương pháp măng sông |
Jininbend
|
20 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 104.000 | |
101 | Lắp đặt co thép đường kính 125mm bằng phương pháp hàn |
Jinilbend
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 568.000 | |
102 | Lắp đặt co thép đường kính 100mm bằng phương pháp hàn |
Jinilbend
|
25 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 388.000 | |
103 | Lắp đặt co thép đường kính 80mm bằng phương pháp hàn |
Jinilbend
|
5 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 276.800 | |
104 | Lắp đặt co thép đường kính 65mm bằng phương pháp hàn |
Jinilbend
|
5 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 223.000 | |
105 | Lắp đặt co thép tráng kẽm đường kính 50mm bằng phương pháp măng sông |
Trung Quốc
|
20 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 158.000 | |
106 | Lắp đặt co thép tráng kẽm đường kính 25/15mm bằng phương pháp măng sông |
Trung Quốc
|
22 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 83.800 | |
107 | Lắp đặt măng sông D15 |
Trung Quốc
|
42 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 36.300 | |
108 | Lắp đặt bầu giảm thép đường kính 125/80mm bằng phương pháp hàn |
Jinilbend
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 356.000 | |
109 | Lắp đặt bầu giảm thép đường kính 125/65mm bằng phương pháp hàn |
Jinilbend
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 356.000 | |
110 | Lắp đặt bầu giảm thép đường kính 100/80mm bằng phương pháp hàn |
Jinilbend
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 284.000 | |
111 | Lắp đặt bầu giảm thép đường kính 50/32mm bằng phương pháp hàn |
Jinilbend
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 147.000 | |
112 | Lắp đặt bích thép đường kính 125mm |
Trung Quốc
|
24 | bích | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt NamTrung Quốc | 823.000 | |
113 | Lắp đặt bích thép bịt đường kính 125mm |
Trung Quốc
|
2 | bích | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 1.263.000 | |
114 | Lắp đặt bích thép đường kính 100mm |
Trung Quốc
|
30 | bích | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 576.000 | |
115 | Lắp đặt bích thép đường kính 80mm |
Trung Quốc
|
14 | bích | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 537.000 | |
116 | Lắp đặt bích thép đường kính 65mm |
Trung Quốc
|
2 | bích | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 491.000 | |
117 | Lắp đặt bích thép đường kính 50mm |
Trung Quốc
|
10 | bích | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 413.000 | |
118 | Cùm U treo ống Ø90 |
Việt Nam
|
20 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 45.000 | |
119 | Cùm O treo ống Ø90 |
Việt Nam
|
30 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 47.000 | |
120 | Cùm O treo ống Ø34 |
Việt Nam
|
60 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 84.900 | |
121 | Ti ren Ø10mm (dùng để treo ống) |
Việt Nam
|
45 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 45.000 | |
122 | Hai đầu răng D15, L=200mm |
Việt Nam
|
42 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 59.050 | |
123 | Hai đầu răng D32, L=200mm |
Việt Nam
|
3 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 118.000 | |
124 | Hai đầu răng D50, L=200mm |
Việt Nam
|
19 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 165.000 | |
125 | Hai đầu răng D50, L=250mm |
Việt Nam
|
18 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 165.000 | |
126 | Hai đầu răng D125, L=250mm |
Việt Nam
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 471.000 | |
127 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, tiết diện 4x25 mm2 |
Cadivi
|
30 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 547.000 | |
128 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, tiết diện 4x6,0 mm2 |
Cadivi
|
30 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 69.700 | |
129 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 |
Cadivi
|
40 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
130 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối băng măng sông đoạn ống dài 100m, đk=49mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.796.000 | |
131 | Sơn sắt thép bằng sơn tổng hợp |
Việt Nam
|
109.799 | m2 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
132 | Sơn sắt thép bằng sơn bám kẽm |
Việt Nam
|
109.799 | m2 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
133 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép đường kính < 100mm |
Việt Nam
|
2.64 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 500.000 | |
134 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép đường kính 100mm |
Việt Nam
|
1.44 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 690.000 | |
135 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép đường kính 125mm |
Việt Nam
|
.12 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 800.000 | |
136 | Vật tư phụ hệ thống cấp nước chữa cháy |
Việt Nam
|
1 | Lô | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | |
137 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I |
Việt Nam
|
5.6 | m3 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 141.000 | |
138 | Đắp cát móng đường ống |
Việt Nam
|
2.4 | m3 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 434.000 | |
139 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,85 |
Việt Nam
|
3.2 | m3 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 27.500 | |
140 | Lắp đặt hộp kỹ thuật |
Việt Nam
|
2 | hộp | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 680.000 | |
141 | Lắp đặt hộp đựng Module |
Việt Nam
|
27 | hộp | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 325.000 | |
142 | Lắp đặt hộp box nối dây |
Việt Nam
|
200 | hộp | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
143 | Cáp tín hiệu CXV/FR 2x1.0mm2 |
Cadivi
|
1.600 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 39.000 | |
144 | Cáp tín hiệu CXV/FR 2x1.5mm2 |
Cadivi
|
400 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 46.000 | |
145 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm |
Sino/Vanlock
|
1.600 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 60.100 | |
146 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 32mm |
Sino/Vanlock
|
100 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 119.000 | |
147 | Vật tư phụ hệ thống báo cháy |
Việt Nam
|
1 | Lô | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.000.000 | |
148 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A |
Việt Nam
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 115.000 | |
149 | Lắp đặt đèn exit |
Kentom
|
12 | bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 908.000 | |
150 | Lắp đặt đèn chi dẫn thoát nạn |
Kentom
|
14 | bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 826.800 | |
151 | Lắp đặt đèn chiếu khẩn |
Kentom
|
53 | bộ | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 691.600 | |
152 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x1,5 mm2 |
Cadivi
|
700 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 24.000 | |
153 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 16mm |
Sino
|
700 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 50.500 | |
154 | Vật tư phụ hệ thống chiếu sáng sự cố |
Việt Nam
|
1 | Lô | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.000.000 | |
155 | Cáp tín hiệu CXV/FR 2x1.5mm2 |
Cadivi
|
600 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 46.200 | |
156 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm |
Sino
|
600 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 61.000 | |
157 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=65mm |
SeaH
|
.36 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 25.880.000 | |
158 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=40mm |
SeaH
|
.11 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 13.510.000 | |
159 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=32mm |
SeaH
|
.4 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 11.115.000 | |
160 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 65mm bằng phương pháp măng sông |
Trung Quốc
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 256.000 | |
161 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 65/40mm bằng phương pháp măng sông |
Trung Quốc
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 256.000 | |
162 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 40mm bằng phương pháp măng sông |
Trung Quốc
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 113.000 | |
163 | Lắp đặt bầu thép tráng kẽm đường kính 40/32mm bằng phương pháp măng sông |
Trung Quốc
|
2 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 121.000 | |
164 | Lắp đặt co thép tráng kẽm đường kính 65mm bằng phương pháp măng sông |
Trung Quốc
|
3 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 154.000 | |
165 | Lắp đặt co thép tráng kẽm đường kính 32mm bằng phương pháp măng sông |
Trung Quốc
|
14 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 55.000 | |
166 | Hai đầu răng D32, L=200mm |
Việt Nam
|
8 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 118.600 | |
167 | Lắp đặt bích bịt đường kính 65mm |
Trung Quốc
|
2 | bích | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 491.500 | |
168 | Cùm O treo ống + ti ren d10 + bulong, ốc vít |
Việt Nam
|
1 | Lô | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | |
169 | Vật tư phụ hệ thống FM200 |
Việt Nam
|
1 | Lô | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.864.000 | |
170 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I |
Việt Nam
|
2.5 | m3 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 141.000 | |
171 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,85 |
Việt Nam
|
2.5 | m3 | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.756.000 | |
172 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m, đk=50mm |
Hòa Phát
|
.05 | 100m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.600.000 | |
173 | Đế cột kim thu sét |
Việt Nam
|
1 | cái | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | |
174 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà loại dây đồng D =70mm2 |
Việt Nam
|
100 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 240.000 | |
175 | Gia công và đóng cọc chống sét |
Việt Nam
|
2 | cọc | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 312.000 | |
176 | Lắp đặt hộp đo điện trở |
Việt Nam
|
1 | hộp | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 379.400 | |
177 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm |
Sino
|
40 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 60.100 | |
178 | Hàn hóa nhiệt |
Việt Nam
|
3 | Mối | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 620.000 | |
179 | Hóa chất giảm điện trở |
Việt Nam
|
20 | kg | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
180 | Khoan giếng chống sét |
Việt Nam
|
40 | m | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 271.000 | |
181 | Vật tư phụ hệ thống chống sét |
Việt Nam
|
1 | Lô | mục 2 chương V- yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.