Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104829810 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIZTECH |
8.386.773.500 VND | 8.386.773.500 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy chấm công nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ từ RFID |
Model: FSF2-ODB( Xuất xứ: Hàn Quốc; Hãng: Suprema ) tích hợp camera đo thân nhiệt Model: TCM10-FSF2-ODB( Xuất xứ: Trung Quốc; Hãng: Suprema)
|
25 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc ; Trung Quốc | 99.000.000 | |
2 | Máy chấm công bằng vân tay |
Model: BEW2-ODPB; Hãng: Suprema
|
6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 31.350.000 | |
3 | Switch 2 cổng quang, 8 cổng Lan 10/100/1000 |
Model: G-MES-2GX8GT-SFP; Hãng: G-NET
|
12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 15.950.000 | |
4 | Cáp quang treo 8Fo |
Model: TPKL-LT4-8FO; Hãng: Postef
|
4.350 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.150 | |
5 | Dây cáp tín hiệu Cat6 |
Model: 9C6M4-E2-RXA; Hãng: Siemon
|
305 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 18.700 | |
6 | Camera IP hồng ngoại chuyên dụng |
Model: DS-2CD2T43G2-4I; Hãng: HikVision
|
12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 17.600.000 | |
7 | Đầu ghi hình IP 16 kênh |
Model: DS-7616NI-K2; Hãng: HikVision
|
2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 10.450.000 | |
8 | Ổ cứng 6TB |
Model: ST6000VX001; Hãng: Seagate
|
2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Lan | 7.700.000 | |
9 | Switch 16 cổng quang, 8 cổng Lan 10/100/100 |
Model: G-UES-16GX8GT-SFP; Hãng: G-NET
|
2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 49.500.000 | |
10 | Modul quang |
Model: G-GSFP-13-20LI; Hãng: G-NET
|
34 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 17.875.000 | |
11 | Tủ rack 15U D600 |
Model: UNR-N15UD600; Hãng: UNIRACK
|
6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.650.000 | |
12 | Nhà bảo vệ ( 3x3) |
Model: HANDY(3x3); Hãng: HANDY
|
6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 214.500.000 | |
13 | Điều hòa 9000 BTU |
Model: FTKA25VAVMV; Hãng: DAIKIN
|
6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.750.000 | |
14 | Ổn áp điện 3KVA |
Model: DRII - 3000II; Hãng: LIOA
|
6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.740.000 | |
15 | Lưu điện 12v |
Model: CSN27U12V2-TL1; Hãng: Cyber power
|
24 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 10.615.000 | |
16 | Tivi Smart 55" |
Model: UA55AU8000KXXV; Hãng: SAMSUNG
|
3 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.200.000 | |
17 | Thiết bị chống xung sét đường truyền tín hiệu |
Model: ETI-LAN RJ45/8; Hãng: ETI
|
12 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.475.000 | |
18 | Thiết bị cắt lọc sét đường cấp nguồn điện |
Model: ETI PSD12-200KA; Hãng: ETI
|
6 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.950.000 | |
19 | Cọc tiếp địa bằng thép mạ đồng D16 |
Model: VN-D16x2.4M; Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ ETI
|
36 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 533.500 | |
20 | Cáp đồng M50 |
Model: CV 1x50; Hãng: Cadisun
|
240 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 231.000 | |
21 | Cáp đồng M10 |
Model: CV 1x10; Hãng: Cadisun
|
90 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.500 | |
22 | Kẹp tiếp địa bằng đồng bắt cọc tiếp địa với dây dẫn, giữa dây với dây |
Model: Type B; Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ ETI
|
42 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 137.500 | |
23 | Hóa chất loại bao 11kg làm giảm và ổn định điện trở của hệ thống tiếp đất. |
Model: BACK FILL COMPOUND; Hãng: Ramratna
|
36 | Bao | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Ấn Độ | 605.000 | |
24 | Đèn tín hiệu (báo tình trạng của thiết bị) |
Model: LISE12; Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ ETI
|
24 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 467.500 | |
25 | Loa ngoài cho máy chấm công |
Model: AD16-22SM; Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ ETI
|
24 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 302.500 | |
26 | Hộp nối điện ngoài trời |
Model: E265/23; Hãng: Sino
|
12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
27 | Ổ cắm |
Model: 8D32N; Hãng: LIOA
|
7 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 181.500 | |
28 | Át to mát đôi |
Model: PS45N/C2020; Hãng: Sino
|
12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | |
29 | Dây điện 2x1,5 |
Model: VCTFK 2x1.5; Hãng: Cadisun
|
200 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.700 | |
30 | Dây điện 2x2,5 |
Model: VCTFK 2x2.5; Hãng:Cadisun
|
140 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.700 | |
31 | Ống ghen 3,9x1,8 |
Model: GA39/01; Hãng: Sino
|
60 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
32 | Ống ghen ruột gà (lò xo) |
Model: SP9020CM; Hãng: Sino
|
60 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
33 | Adapter 12V |
Model: HX08-1206 (608); Hãng: WHOOSH
|
12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 275.000 | |
34 | Dây nhẩy quang đôi SC-LC |
Model: DNQ-SCLC-DX; Đơn vị sản xuất: Công ty TNHH viễn thông Huyền Lâm
|
28 | Sợi | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 132.000 | |
35 | Hạt mạng RJ45 Cat6 |
Model: P-8-8; Hãng: Siemon
|
2 | Hộp | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 1.485.000 | |
36 | Đai inox + Khóa Inox |
Model: DK-INOX; Đơn vị sản xuất: Công ty TNHH viễn thông Huyền Lâm
|
200 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 82.500 | |
37 | Đế U + Bulong |
Model: DU-B; Đơn vị sản xuất: Công ty TNHH viễn thông Huyền Lâm
|
100 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 104.500 | |
38 | Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ+ Bulong |
Model: TAMKEP9; Đơn vị sản xuất: Công ty TNHH viễn thông Huyền Lâm
|
100 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 126.500 | |
39 | Măng xông 8 Fo |
Model: M2APC-08FO; Đơn vị sản xuất: Công ty TNHH viễn thông Huyền Lâm
|
2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 605.000 | |
40 | Dây HDMI 20 m |
Model: CA–HM–66; Hãng: Kramer
|
3 | Sợi | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 2.585.000 | |
41 | Giá treo màn hình |
Model: GTMH_55; Hãng: UNIRACK
|
3 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 770.000 | |
42 | Hộp phối quang 8fo loại khay trượt |
Model: ODF-8FO-TR; Đơn vị sản xuất: Công ty TNHH viễn thông Huyền Lâm
|
12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 891.000 | |
43 | Thanh gài attomat |
Model: TCA_50; Hãng: UNIRACK
|
2 | Thanh | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
44 | Dây thít 50cm |
Model: L50; Đơn vị sản xuất: Công ty TNHH viễn thông Huyền Lâm
|
5 | Bó | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 341.000 | |
45 | Dây thít 30cm |
Model: L30; Đơn vị sản xuất: Công ty TNHH viễn thông Huyền Lâm
|
5 | Bó | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 143.000 | |
46 | Cầu chia dây điện đôi, 1 ra 6 |
Model: FC6;Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ ETI
|
12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 181.500 | |
47 | Đui cảm biến hồng ngoại |
Model: ĐCB01.PIR E27/300W;Hãng: Rạng Đông
|
12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 495.000 | |
48 | Bóng đèn led |
Model:TR140NĐ/60W E27; Hãng: Rạng Đông
|
12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 715.000 | |
49 | Nút bấm mở cổng xoay |
Model: EB800L; Hãng: IDTECK
|
10 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 1.705.000 | |
50 | Phần mềm kiểm soát ra vào công trường và chấm công |
Model:BIZSOLUTION_FACE; Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần BizTech
|
1 | Licence | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 860.000.000 | |
51 | Phần mềm điều khiển cho server |
Model:BIZSOLUTION_SER; Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần BizTech
|
1 | Licence | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 365.000.000 | |
52 | Phần mềm điều khiển client |
Model: BIZSOLUTION_CLI; Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần BizTech
|
1 | Licence | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 315.000.000 | |
53 | Phần mềm tự động backup dữ liệu cho NAS |
Model: 13670-M0008;13112-M0008;13131-M0008; Hãng: VERITAS
|
1 | Licence | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Singapore | 160.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Để thực sự thấu hiểu, chúng ta cần lắng nghe, không phải cần trả lời. Chúng ta cần lắng nghe kiên trì và chăm chú. Để giúp đỡ bất cứ ai mở cửa trái tim, chúng ta phải cho người đó thời gian, chỉ hỏi vài câu hỏi, cẩn thận hết sức có thể để giúp anh ta thổ lộ tốt hơn về trải nghiệm của mình. "
Paul Tournier