Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty cổ phần than Vàng Danh_ Vinacomin |
E-CDNT 1.2 |
Hệ thống kiểm soát người ra vào công trường và chấm công Báo cáo KTKT đầu tư hệ thống kiểm soát người ra vào công trường và chấm công - Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin. 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Vay thương mại và khấu hao TSCĐ |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Hợp đồng tương tự, các tài liệu liên quan thể hiện đã thực hiện hợp đồng đó. - Tài liệu chứng minh nguồn lực tài chính. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hoá, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành…… của hàng hoá kèm theo Catalogue, tài liệu kỹ thuật...] gửi kèm theo E-HSDT của nhà thầu phải chính xác và đúng với loại thiết bị mà nhà thầu đề xuất cung cấp; Nếu hàng hóa sản xuất và gia công ngoài nước thì các tài liệu kỹ thuật giới thiệu hàng hóa phải dịch ra tiếng Việt Nam |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu lập giá chào hàng hóa (theo đầu mục và phù hợp với phạm vi cung cấp nêu trong HSMT) được vận chuyển đến chân công trình và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Đối với các dịch vụ liên quan: Nhà thầu lập giá chào cho dịch vụ liên quan (theo đầu mục và phù hợp với phạm vi cung cấp nêu trong HSMT) để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu khác chủ đầu tư yêu cầu trong văn bản mời thương thảo hợp đồng khi thấy cần thiết. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 120.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; Số 969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh; Điện thoại: 02033 853104; 02033 853138 ; Fax: 02033 853120. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông: Phạm Văn Minh Chức vụ: Giám đốc Địa chỉ: Số 969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí , tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 02033 853154 ; Fax: 02033 853120 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Đầu tư-Môi trường-Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin: Địa chỉ: Số 969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí , tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 02033 853138 ; Fax: 02033 853120. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Đầu tư-Môi trường-Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin: Địa chỉ: Số 969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí , tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 02033 853138 ; Fax: 02033 853120. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy chấm công nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ từ RFID | 25 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Máy chấm công bằng vân tay | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Switch 2 cổng quang, 8 cổng Lan 10/100/1000 | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Cáp quang treo 8Fo | 4.350 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Dây cáp tín hiệu Cat6 | 305 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Camera IP hồng ngoại chuyên dụng | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Đầu ghi hình IP 16 kênh | 2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Ổ cứng 6TB | 2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Switch 16 cổng quang, 8 cổng Lan 10/100/100 | 2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Modul quang | 34 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Tủ rack 15U D600 | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Nhà bảo vệ ( 3x3) | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Điều hòa 9000 BTU | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Ổn áp điện 3KVA | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Lưu điện 12v | 24 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Tivi Smart 55" | 3 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Thiết bị chống xung sét đường truyền tín hiệu | 12 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Thiết bị cắt lọc sét đường cấp nguồn điện | 6 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Cọc tiếp địa bằng thép mạ đồng D16 | 36 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Cáp đồng M50 | 240 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Cáp đồng M10 | 90 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Kẹp tiếp địa bằng đồng bắt cọc tiếp địa với dây dẫn, giữa dây với dây | 42 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Hóa chất loại bao 11kg làm giảm và ổn định điện trở của hệ thống tiếp đất. | 36 | Bao | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đèn tín hiệu (báo tình trạng của thiết bị) | 24 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Loa ngoài cho máy chấm công | 24 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Hộp nối điện ngoài trời | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Ổ cắm | 7 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Át to mát đôi | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Dây điện 2x1,5 | 200 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Dây điện 2x2,5 | 140 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Ống ghen 3,9x1,8 | 60 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Ống ghen ruột gà (lò xo) | 60 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Adapter 12V | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Dây nhẩy quang đôi SC-LC | 28 | Sợi | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Hạt mạng RJ45 Cat6 | 2 | Hộp | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Đai inox + Khóa Inox | 200 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Đế U + Bulong | 100 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ+ Bulong | 100 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Măng xông 8 Fo | 2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Dây HDMI 20 m | 3 | Sợi | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Giá treo màn hình | 3 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Hộp phối quang 8fo loại khay trượt | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Thanh gài attomat | 2 | Thanh | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Dây thít 50cm | 5 | Bó | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Dây thít 30cm | 5 | Bó | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Cầu chia dây điện đôi, 1 ra 6 | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Đui cảm biến hồng ngoại | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Bóng đèn led | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Nút bấm mở cổng xoay | 10 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Phần mềm kiểm soát ra vào công trường và chấm công | 1 | Licence | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
51 | Phần mềm điều khiển cho server | 1 | Licence | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
52 | Phần mềm điều khiển client | 1 | Licence | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
53 | Phần mềm tự động backup dữ liệu cho NAS | 1 | Licence | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Lắp đặt, hiệu chỉnh, chạy thử | 1 | lần | Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng |
2 | Đạo tạo, hướng dẫn vận hành chạy thử, chuyển giao | 1 | lần | Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy chấm công nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ từ RFID | 25 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Máy chấm công bằng vân tay | 6 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Switch 2 cổng quang, 8 cổng Lan 10/100/1000 | 12 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Cáp quang treo 8Fo | 4.350 | Mét | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Dây cáp tín hiệu Cat6 | 305 | Mét | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Camera IP hồng ngoại chuyên dụng | 12 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Đầu ghi hình IP 16 kênh | 2 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Ổ cứng 6TB | 2 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Switch 16 cổng quang, 8 cổng Lan 10/100/100 | 2 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Modul quang | 34 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Tủ rack 15U D600 | 6 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Nhà bảo vệ ( 3x3) | 6 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Điều hòa 9000 BTU | 6 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Ổn áp điện 3KVA | 6 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Lưu điện 12v | 24 | Bộ | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Tivi Smart 55" | 3 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Thiết bị chống xung sét đường truyền tín hiệu | 12 | Bộ | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Thiết bị cắt lọc sét đường cấp nguồn điện | 6 | Bộ | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Cọc tiếp địa bằng thép mạ đồng D16 | 36 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Cáp đồng M50 | 240 | Mét | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Cáp đồng M10 | 90 | Mét | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Kẹp tiếp địa bằng đồng bắt cọc tiếp địa với dây dẫn, giữa dây với dây | 42 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Hóa chất loại bao 11kg làm giảm và ổn định điện trở của hệ thống tiếp đất. | 36 | Bao | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Đèn tín hiệu (báo tình trạng của thiết bị) | 24 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Loa ngoài cho máy chấm công | 24 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Hộp nối điện ngoài trời | 12 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Ổ cắm | 7 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Át to mát đôi | 12 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Dây điện 2x1,5 | 200 | Mét | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Dây điện 2x2,5 | 140 | Mét | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Ống ghen 3,9x1,8 | 60 | Mét | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Ống ghen ruột gà (lò xo) | 60 | Mét | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Adapter 12V | 12 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Dây nhẩy quang đôi SC-LC | 28 | Sợi | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Hạt mạng RJ45 Cat6 | 2 | Hộp | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Đai inox + Khóa Inox | 200 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Đế U + Bulong | 100 | Bộ | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ+ Bulong | 100 | Bộ | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Măng xông 8 Fo | 2 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Dây HDMI 20 m | 3 | Sợi | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Giá treo màn hình | 3 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Hộp phối quang 8fo loại khay trượt | 12 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Thanh gài attomat | 2 | Thanh | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Dây thít 50cm | 5 | Bó | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Dây thít 30cm | 5 | Bó | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Cầu chia dây điện đôi, 1 ra 6 | 12 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Đui cảm biến hồng ngoại | 12 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Bóng đèn led | 12 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Nút bấm mở cổng xoay | 10 | Cái | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Phần mềm kiểm soát ra vào công trường và chấm công | 1 | Licence | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Phần mềm điều khiển cho server | 1 | Licence | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Phần mềm điều khiển client | 1 | Licence | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Phần mềm tự động backup dữ liệu cho NAS | 1 | Licence | Kho hoặc khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 75 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ đạo lắp đặt | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên ngành công nghệ thông tin/tự động hoá/tin học hoá… | 2 | 2 |
2 | Lắp đặt, hiệu chỉnh, chạy thử, đào tạo, hướng dẫn vận hành sử dụng | 5 | Tốt nghiệp trung cấp trở lên ngành công nghệ thông tin/tự động hoá/tin học hoá… | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy chấm công nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ từ RFID | 25 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Máy chấm công bằng vân tay | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Switch 2 cổng quang, 8 cổng Lan 10/100/1000 | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Cáp quang treo 8Fo | 4.350 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Dây cáp tín hiệu Cat6 | 305 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Camera IP hồng ngoại chuyên dụng | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Đầu ghi hình IP 16 kênh | 2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Ổ cứng 6TB | 2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Switch 16 cổng quang, 8 cổng Lan 10/100/100 | 2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Modul quang | 34 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Tủ rack 15U D600 | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Nhà bảo vệ ( 3x3) | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Điều hòa 9000 BTU | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Ổn áp điện 3KVA | 6 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Lưu điện 12v | 24 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Tivi Smart 55" | 3 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Thiết bị chống xung sét đường truyền tín hiệu | 12 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Thiết bị cắt lọc sét đường cấp nguồn điện | 6 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Cọc tiếp địa bằng thép mạ đồng D16 | 36 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Cáp đồng M50 | 240 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Cáp đồng M10 | 90 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Kẹp tiếp địa bằng đồng bắt cọc tiếp địa với dây dẫn, giữa dây với dây | 42 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Hóa chất loại bao 11kg làm giảm và ổn định điện trở của hệ thống tiếp đất. | 36 | Bao | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đèn tín hiệu (báo tình trạng của thiết bị) | 24 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Loa ngoài cho máy chấm công | 24 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Hộp nối điện ngoài trời | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Ổ cắm | 7 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Át to mát đôi | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Dây điện 2x1,5 | 200 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Dây điện 2x2,5 | 140 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Ống ghen 3,9x1,8 | 60 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Ống ghen ruột gà (lò xo) | 60 | Mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Adapter 12V | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Dây nhẩy quang đôi SC-LC | 28 | Sợi | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Hạt mạng RJ45 Cat6 | 2 | Hộp | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Đai inox + Khóa Inox | 200 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Đế U + Bulong | 100 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ+ Bulong | 100 | Bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Măng xông 8 Fo | 2 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Dây HDMI 20 m | 3 | Sợi | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Giá treo màn hình | 3 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Hộp phối quang 8fo loại khay trượt | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Thanh gài attomat | 2 | Thanh | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Dây thít 50cm | 5 | Bó | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Dây thít 30cm | 5 | Bó | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Cầu chia dây điện đôi, 1 ra 6 | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Đui cảm biến hồng ngoại | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Bóng đèn led | 12 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Nút bấm mở cổng xoay | 10 | Cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Phần mềm kiểm soát ra vào công trường và chấm công | 1 | Licence | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THAN VÀNG DANH - VINACOMIN như sau:
- Có quan hệ với 361 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,20 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,50%, Xây lắp 20,03%, Tư vấn 7,37%, Phi tư vấn 8,90%, Hỗn hợp 3,20%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.714.999.929.784 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.592.179.518.264 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ân nghĩa cứ trải rộng ra đi, đời người thế nào rồi chẳng gặp lại nhau? Thù oán chớ kết, khi rơi vào cảnh hiểm nghèo, thù địch khó tránh khỏi. 恩義廣施,人生何處不相逢?仇冤莫結,路逢險處難回避。Ân nghĩa quảng thi, nhân sinh hà xử bất tương phùng? Cừu oan mạc kết, lộ phùng hiểm xử nan hồi tị. "
Minh Tâm Bảo Giám
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần than Vàng Danh_ Vinacomin đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần than Vàng Danh_ Vinacomin đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.