Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Hồ sơ đề xuất của Nhà thầu đáp ứng Hồ sơ yêu cầu của Chủ Đầu tư và có giá chào hợp lệ
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0304872228 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG HOÀNG GIA |
989.239.900 VND | 989.239.900 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháp lọc khói 50HP |
INOX 304-316 mới 100% . Hiệu Posco
|
1 | Tháp | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 198.000.000 | |
2 | Quạt hút trung áp dạng ly tâm 50HP |
Motor dây đồng mới 100% . Hiệu Julong . Xuất xứ : TAIWAN - CHINA . Bạc đạn ngâm dầu mới 100% . Hiệu SKF . Xuất xứ : GERMANY
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Taiwan- china . Germany | 198.000.000 | |
3 | Giá thể lọc khí |
Hiệu : PP Youlian
|
18.000 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 9.900 | |
4 | Bét phun nước |
Hiệu : CAPJT
|
28 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | China | 385.000 | |
5 | Thùng chứa nước tuần hoàn |
INOX 304 , mới 100% . Hiệu : POSCO . Xuất xứ : KOREA . Tiếp điểm phao mới 100% . Hiệu : WANG TA . Xuất xứ : Taiwan
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Korea . Taiwan | 22.000.000 | |
6 | Bơm nước tuần hoàn kháng hóa chất |
INOX 304 mới 100% . Hiệu : POSCO . Xuất xứ : KOREA . Bơm nước mới 100% . Hiệu : SUPER WIN . Xuất xứ : Taiwan - Việt Nam
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Korea . Taiwan- VN | 7.150.000 | |
7 | Tủ điều khiển hệ thống |
Khởi động mềm hiệu : Siemens - Germany. Nút nhấn - đèn báo hiệu Hanyoung- KOREA. Relay trung gian hiệu OMRON - JAPAN . CP hiệu Mitsubishi- JAPAN . Contactor hiệu Mitsubishi- JAPAN .
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA . JAPAN | 66.000.000 | |
8 | Biến vuông ra tròn inox 304 #900 x #900 x Ø900 x 1,5mm |
INOX 304 mới 100% . Hiệu POSCO
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 4.400.000 | |
9 | Ống vuông inox 304 #800 x #620 x 1,5mm có tăng cứng |
INOX 304 mới 100% . Hiệu POSCO
|
1.4 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 5.500.000 | |
10 | Thang kiểm định thép sơn dầu |
Thép mới 100% . hiệu VINAONE .
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 8.800.000 | |
11 | Ống inox 304 Ø900 x 1mm |
INOX 304 - 316 mới 100% . Hiệu POSCO
|
4.8 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 3.740.000 | |
12 | Ống inox 304 #800 x #620 x 1mm |
INOX 304 mới 100% . Hiệu POSCO
|
1.4 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 3.850.000 | |
13 | Co inox 304 #800 x #620 x 1mm 90° |
INOX 304 mới 100% . Hiệu POSCO
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 4.950.000 | |
14 | Ống tole mạ kẽm Ø800 x 1mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
3.6 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 935.000 | |
15 | Ống tole mạ kẽm Ø700 x 1mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
4.5 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 825.000 | |
16 | Ống tole mạ kẽm Ø500 x 1mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
41 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 715.000 | |
17 | Ống tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
30 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 385.000 | |
18 | Ống tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
15 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 330.000 | |
19 | Ống tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
3.6 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 220.000 | |
20 | Ống tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
12 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 176.000 | |
21 | Co tole mạ kẽm Ø800 x 1mm = 90° |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 1.980.000 | |
22 | Co tole mạ kẽm Ø700 x 1mm = 45° |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 1.320.000 | |
23 | Co tole mạ kẽm Ø500 x 1mm = 90° |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 990.000 | |
24 | Co tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm = 90° |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
6 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 385.000 | |
25 | Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 90° |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 330.000 | |
26 | Co tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm = 90° |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 220.000 | |
27 | Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 45° |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 275.000 | |
28 | Co tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm = 45° |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 242.000 | |
29 | Giảm tole kẽm Ø800 - Ø500 x 1mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 550.000 | |
30 | Giảm tole kẽm Ø700 - Ø500 x 1mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 440.000 | |
31 | Bầu giảm âm inox 304 Ø900 x 1,2mm |
INOX 304 mới 100% . Hiệu POSCO
|
1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 19.800.000 | |
32 | Mặt bít inox 304 #900 x #900 x5mm |
INOX 304 mới 100% . Hiệu POSCO
|
2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 1.100.000 | |
33 | Mặt bít inox 304 #800 x #620 x5mm |
INOX 304 mới 100% . Hiệu POSCO
|
2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 990.000 | |
34 | Mặt bít inox 304 Ø900 x 5mm |
INOX 304 mới 100% . Hiệu POSCO
|
2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | KOREA | 1.100.000 | |
35 | Mặt bít thép sơn dầu Ø800 x 5mm |
Thép mới 100% , hiệu Hòa Phát
|
3 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 440.000 | |
36 | Mặt bít thép sơn dầu Ø700 x 5mm |
Thép mới 100% , hiệu Hòa Phát
|
4 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 418.000 | |
37 | Mặt bít thép sơn dầu Ø500 x 5mm |
Thép mới 100% , hiệu Hòa Phát
|
26 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 330.000 | |
38 | Mặt bít thép sơn dầu Ø250 x 3mm |
Thép mới 100% , hiệu Hòa Phát
|
20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 220.000 | |
39 | Mặt bít thép sơn dầu Ø200 x 5mm |
Thép mới 100% , hiệu Hòa Phát
|
16 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 198.000 | |
40 | Mặt bít thép sơn dầu Ø150 x 3mm |
Thép mới 100% , hiệu Hòa Phát
|
26 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 165.000 | |
41 | Mặt bít thép sơn dầu Ø114x 3mm |
Thép mới 100% , hiệu Hòa Phát
|
20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 110.000 | |
42 | Cửa lấy bụi tole mạ kẽm L350 x W350 x 2mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
13 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 440.000 | |
43 | Tai gió tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
18 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 275.000 | |
44 | Van khóa gió Ø200 x 3mm |
Tole mạ kẽm Z120 mới 100% . hiệu SMC
|
2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 880.000 | |
45 | Ống mềm PVC Ø150 |
Ống mềm PVC mới 100% , hiệu Minh Hùng
|
16 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 308.000 | |
46 | Cổ dê cố định inox 304 Ø170mm |
Mới 100% , hiệu TN
|
20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | China | 38.500 | |
47 | Khớp chống rung Ø700mm |
PVC - PP mới 100% . hiệu PP YOULIAN - china . Gia công Hoàng Gia - VN
|
1 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | VN | 2.750.000 | |
48 | Dây cáp thép mạ kẽm M10 |
Mới 100% . hiệu Đồng Xoay
|
450 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | china | 18.700 | |
49 | Ốc xiết cáp thép mạ kẽm M10 |
Mới 100% . hiệu Đồng Xoay
|
180 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | china | 5.500 | |
50 | Tăng cáp thép mạ kẽm M18 |
Mới 100% . hiệu Đồng Xoay
|
40 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | china | 165.000 | |
51 | Bulon thép mạ kẽm M10 x 30mm |
Mới 100% , hiệu Đồng Xoay .
|
300 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | china | 2.750 | |
52 | Bulon thép mạ kẽm M8 x 30mm |
Mới 100% , hiệu Đồng Xoay .
|
180 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | china | 1.980 | |
53 | Bulon inox 304 M12 x 30mm |
Mới 100% , hiệu Đồng Xoay .
|
150 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | china | 28.600 | |
54 | Tắc kê thép mạ kẽm M12 x 100mm |
Mới 100% , hiệu Đồng Xoay .
|
20 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | china | 44.000 | |
55 | Dây điện từ tủ đến thiết bị cho quạt 4c x 22mm2 |
Mới 100% , hiệu CDV
|
25 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 341.000 | |
56 | Dây điện từ tủ đến thiết bị cho bơm 4c x 2,5mm2 |
Mới 100% , hiệu CDV
|
30 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 82.500 | |
57 | Dây điện từ tủ đến thiết bị cho phao 4c x 1,5mm2 |
Mới 100% , hiệu CDV
|
30 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 41.800 | |
58 | Ống nhựa + co PVC luồng dây điện |
Mới 100% . Hiệu Bình Minh
|
1 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt nam | 1.100.000 | |
59 | Phí vận chuyển |
HG- VN
|
1 | HT | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | VN | 7.700.000 | |
60 | Phí xe cẩu chuyên dụng lắp dựng + treo cáp + treo ống |
HG-VN
|
1 | HT | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | VN | 11.000.000 | |
61 | Phí nhân công, giám sát, giàn giáo |
HG-VN
|
1 | HT | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | VN | 44.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một trái tim để giải quyết, một cái đầu để xếp đặt và một bàn tay để thực hành. "
Gibbon
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...