Thông báo mời thầu

HH13 – Cung cấp hệ thống hút hơi chì

Tìm thấy: 16:37 01/03/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Đầu tư dây chuyền lắp ráp ắc quy VRLA xe gắn máy
Gói thầu
HH13 – Cung cấp hệ thống hút hơi chì
Chủ đầu tư
Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: - Bên mời thầu là: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, Địa chỉ: số 321, Đường Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, Quận 1, TpHCM. - Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: - Bên mời thầu: Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam , địa chỉ: 321 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. - Chủ đầu tư: Công ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự án đầu tư dây chuyền lắp ráp ắc quy VRLA xe gắn máy
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Tự bổ sung và thuê tài chính
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 10/03/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:31 01/03/2021
đến
09:00 10/03/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 10/03/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
20.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam
E-CDNT 1.2 HH13 – Cung cấp hệ thống hút hơi chì
Đầu tư dây chuyền lắp ráp ắc quy VRLA xe gắn máy
45 Ngày
E-CDNT 3 Tự bổ sung và thuê tài chính
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam , địa chỉ: 321 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: - Bên mời thầu là: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, Địa chỉ: số 321, Đường Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, Quận 1, TpHCM. - Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: - Bên mời thầu: Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam , địa chỉ: 321 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. - Chủ đầu tư: Công ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không có


- Bên mời thầu: Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam , địa chỉ: 321 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: - Bên mời thầu là: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, Địa chỉ: số 321, Đường Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, Quận 1, TpHCM. - Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: - Bên mời thầu: Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam , địa chỉ: 321 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. - Chủ đầu tư: Công ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam


E-CDNT 10.1(g)
- Bảo đảm dự thầu; - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; - Quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền cấp; - Báo cáo tài chính năm 2017-2018-2019 (bản đã nộp cho cơ quan thuế); - 03 Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện trong thời gian từ năm 2017 đến thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 10.2(c)
CO (Certificate of Origin) nếu nhập vật tư từ nước ngoài, CQ (Certificate of Quality) các loại vật tư mua để gia công.
E-CDNT 12.2
- Giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Đối với dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 5 năm
E-CDNT 15.2
không yêu cầu
E-CDNT 16.1 40 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: - Bên mời thầu là: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, Địa chỉ: số 321, Đường Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, Quận 1, TpHCM. - Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: - Bên mời thầu: Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam , địa chỉ: 321 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. - Chủ đầu tư: Công ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Lê Văn Năm – Chức vụ Tổng Giám đốc – Địa chỉ: số 321 Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (028) 39203062 - số nội bộ 122 Fax: (028) 3920 3061.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kỹ thuật - 321 Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (028) 39203057 Fax: (028) 3920 3061.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kỹ thuật - 321 Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (028) 39203057 Fax: (028) 3920 3061.
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Tháp lọc khói 50HP 1 Tháp Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
2 Quạt hút trung áp dạng ly tâm 50HP 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
3 Giá thể lọc khí 18.000 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
4 Bét phun nước 28 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
5 Thùng chứa nước tuần hoàn 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
6 Bơm nước tuần hoàn  kháng hóa chất 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
7 Tủ điều khiển hệ thống 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
8 Biến vuông ra tròn inox 304 #900 x #900 x Ø900 x 1,5mm 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
9 Ống vuông inox 304 #800 x #620 x 1,5mm có tăng cứng 1,4 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
10 Thang kiểm định thép sơn dầu 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
11 Ống inox 304 Ø900 x 1mm 4,8 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
12 Ống inox 304 #800 x #620 x 1mm 1,4 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
13 Co inox 304 #800 x #620 x 1mm 90° 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
14 Ống tole mạ kẽm Ø800 x 1mm 3,6 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
15 Ống tole mạ kẽm Ø700 x 1mm 4,5 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
16 Ống tole mạ kẽm Ø500 x 1mm 41 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
17 Ống tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm 30 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
18 Ống tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm 15 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
19 Ống tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm 3,6 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
20 Ống tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm 12 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
21 Co tole mạ kẽm Ø800 x 1mm = 90° 2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
22 Co tole mạ kẽm Ø700 x 1mm = 45° 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
23 Co tole mạ kẽm Ø500 x 1mm = 90° 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
24 Co tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm = 90° 6 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
25 Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 90° 2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
26 Co tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm = 90° 20 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
27 Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 45° 2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
28 Co tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm = 45° 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
29 Giảm tole kẽm Ø800 - Ø500 x 1mm 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
30 Giảm tole kẽm Ø700 - Ø500 x 1mm 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
31 Bầu giảm âm inox 304 Ø900 x 1,2mm 1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
32 Mặt bít inox 304 #900 x #900 x5mm 2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
33 Mặt bít inox 304 #800 x #620 x5mm 2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
34 Mặt bít inox 304 Ø900 x 5mm 2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
35 Mặt bít thép sơn dầu Ø800 x 5mm 3 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
36 Mặt bít thép sơn dầu Ø700 x 5mm 4 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
37 Mặt bít thép sơn dầu Ø500 x 5mm 26 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
38 Mặt bít thép sơn dầu Ø250 x 3mm 20 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
39 Mặt bít thép sơn dầu Ø200 x 5mm 16 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
40 Mặt bít thép sơn dầu Ø150 x 3mm 26 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
41 Mặt bít thép sơn dầu Ø114x 3mm 20 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
42 Cửa lấy bụi tole mạ kẽm L350 x W350 x 2mm 13 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
43 Tai gió tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm 18 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
44 Van khóa gió Ø200 x 3mm 2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
45 Ống mềm PVC Ø150 16 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
46 Cổ dê cố định inox 304 Ø170mm 20 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
47 Khớp chống rung Ø700mm 1 Bộ Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
48 Dây cáp thép mạ kẽm M10 450 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
49 Ốc xiết cáp thép mạ kẽm M10 180 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
50 Tăng cáp thép mạ kẽm M18 40 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
51 Bulon thép mạ kẽm M10 x 30mm 300 Bộ Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
52 Bulon thép mạ kẽm M8 x 30mm 180 Bộ Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
53 Bulon inox 304 M12 x 30mm 150 Bộ Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
54 Tắc kê thép mạ kẽm M12 x 100mm 20 Bộ Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
55 Dây điện từ tủ đến thiết bị cho quạt 4c x 22mm2 25 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
56 Dây điện từ tủ đến thiết bị cho bơm 4c x 2,5mm2 30 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
57 Dây điện từ tủ đến thiết bị cho phao 4c x 1,5mm2 30 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
58 Ống nhựa + co PVC luồng dây điện 1 Bộ Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
59 Phí vận chuyển 1 HT Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
60 Phí xe cẩu chuyên dụng lắp dựng + treo cáp + treo ống 1 HT Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
61 Phí nhân công, giám sát, giàn giáo 1 HT Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Phí đo đạc môi trường ống thoát khí; Đo đạc theo tiêu chuẩn khí thải công nghiệpMức tối đa quy định tại:QCVN 19:2009 BTNMT (Cột B Kv=1.0 ; Kp=0.9) 1 Lần Xí nghiệp Ắc Quy Đồng Nai 2 - Khu Công Nghiệp dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Trong vòng 10 ngày kể từ ngày Nhà thầu bàn giao Hệ thống hút hơi chì cho Chủ đầu tư
2 Phí đo đạc môi trường công nhân làm việcTheo Quyết định số 3733/QĐ-BYT ngày 10/10/2002(TWA – Mức trung bình trong một ca làm việc 8 giờ) 1 Lần Xí nghiệp Ắc Quy Đồng Nai 2 - Khu Công Nghiệp dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Trong vòng 10 ngày kể từ ngày Nhà thầu bàn giao Hệ thống hút hơi chì cho Chủ đầu tư

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 45 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Tháp lọc khói 50HP 1 Tháp Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
2 Quạt hút trung áp dạng ly tâm 50HP 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
3 Giá thể lọc khí 18.000 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
4 Bét phun nước 28 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
5 Thùng chứa nước tuần hoàn 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
6 Bơm nước tuần hoàn  kháng hóa chất 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
7 Tủ điều khiển hệ thống 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
8 Biến vuông ra tròn inox 304 #900 x #900 x Ø900 x 1,5mm 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
9 Ống vuông inox 304 #800 x #620 x 1,5mm có tăng cứng 1,4 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
10 Thang kiểm định thép sơn dầu 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
11 Ống inox 304 Ø900 x 1mm 4,8 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
12 Ống inox 304 #800 x #620 x 1mm 1,4 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
13 Co inox 304 #800 x #620 x 1mm 90° 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
14 Ống tole mạ kẽm Ø800 x 1mm 3,6 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
15 Ống tole mạ kẽm Ø700 x 1mm 4,5 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
16 Ống tole mạ kẽm Ø500 x 1mm 41 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
17 Ống tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm 30 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
18 Ống tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm 15 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
19 Ống tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm 3,6 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
20 Ống tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm 12 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
21 Co tole mạ kẽm Ø800 x 1mm = 90° 2 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
22 Co tole mạ kẽm Ø700 x 1mm = 45° 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
23 Co tole mạ kẽm Ø500 x 1mm = 90° 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
24 Co tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm = 90° 6 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
25 Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 90° 2 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
26 Co tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm = 90° 20 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
27 Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 45° 2 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
28 Co tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm = 45° 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
29 Giảm tole kẽm Ø800 - Ø500 x 1mm 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
30 Giảm tole kẽm Ø700 - Ø500 x 1mm 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
31 Bầu giảm âm inox 304 Ø900 x 1,2mm 1 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
32 Mặt bít inox 304 #900 x #900 x5mm 2 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
33 Mặt bít inox 304 #800 x #620 x5mm 2 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
34 Mặt bít inox 304 Ø900 x 5mm 2 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
35 Mặt bít thép sơn dầu Ø800 x 5mm 3 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
36 Mặt bít thép sơn dầu Ø700 x 5mm 4 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
37 Mặt bít thép sơn dầu Ø500 x 5mm 26 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
38 Mặt bít thép sơn dầu Ø250 x 3mm 20 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
39 Mặt bít thép sơn dầu Ø200 x 5mm 16 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
40 Mặt bít thép sơn dầu Ø150 x 3mm 26 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
41 Mặt bít thép sơn dầu Ø114x 3mm 20 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
42 Cửa lấy bụi tole mạ kẽm L350 x W350 x 2mm 13 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
43 Tai gió tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm 18 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
44 Van khóa gió Ø200 x 3mm 2 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
45 Ống mềm PVC Ø150 16 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
46 Cổ dê cố định inox 304 Ø170mm 20 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
47 Khớp chống rung Ø700mm 1 Bộ Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
48 Dây cáp thép mạ kẽm M10 450 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
49 Ốc xiết cáp thép mạ kẽm M10 180 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
50 Tăng cáp thép mạ kẽm M18 40 Cái Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
51 Bulon thép mạ kẽm M10 x 30mm 300 Bộ Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
52 Bulon thép mạ kẽm M8 x 30mm 180 Bộ Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
53 Bulon inox 304 M12 x 30mm 150 Bộ Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
54 Tắc kê thép mạ kẽm M12 x 100mm 20 Bộ Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
55 Dây điện từ tủ đến thiết bị cho quạt 4c x 22mm2 25 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
56 Dây điện từ tủ đến thiết bị cho bơm 4c x 2,5mm2 30 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
57 Dây điện từ tủ đến thiết bị cho phao 4c x 1,5mm2 30 Mét Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
58 Ống nhựa + co PVC luồng dây điện 1 Bộ Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
59 Phí vận chuyển 1 HT Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
60 Phí xe cẩu chuyên dụng lắp dựng + treo cáp + treo ống 1 HT Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.
61 Phí nhân công, giám sát, giàn giáo 1 HT Xí nghiệp AQĐN2 trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Tháp lọc khói 50HP
1 Tháp Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
2 Quạt hút trung áp dạng ly tâm 50HP
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
3 Giá thể lọc khí
18.000 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
4 Bét phun nước
28 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
5 Thùng chứa nước tuần hoàn
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
6 Bơm nước tuần hoàn  kháng hóa chất
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
7 Tủ điều khiển hệ thống
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
8 Biến vuông ra tròn inox 304 #900 x #900 x Ø900 x 1,5mm
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
9 Ống vuông inox 304 #800 x #620 x 1,5mm có tăng cứng
1,4 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
10 Thang kiểm định thép sơn dầu
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
11 Ống inox 304 Ø900 x 1mm
4,8 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
12 Ống inox 304 #800 x #620 x 1mm
1,4 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
13 Co inox 304 #800 x #620 x 1mm 90°
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
14 Ống tole mạ kẽm Ø800 x 1mm
3,6 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
15 Ống tole mạ kẽm Ø700 x 1mm
4,5 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
16 Ống tole mạ kẽm Ø500 x 1mm
41 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
17 Ống tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm
30 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
18 Ống tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm
15 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
19 Ống tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm
3,6 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
20 Ống tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm
12 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
21 Co tole mạ kẽm Ø800 x 1mm = 90°
2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
22 Co tole mạ kẽm Ø700 x 1mm = 45°
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
23 Co tole mạ kẽm Ø500 x 1mm = 90°
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
24 Co tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm = 90°
6 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
25 Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 90°
2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
26 Co tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm = 90°
20 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
27 Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 45°
2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
28 Co tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm = 45°
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
29 Giảm tole kẽm Ø800 - Ø500 x 1mm
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
30 Giảm tole kẽm Ø700 - Ø500 x 1mm
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
31 Bầu giảm âm inox 304 Ø900 x 1,2mm
1 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
32 Mặt bít inox 304 #900 x #900 x5mm
2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
33 Mặt bít inox 304 #800 x #620 x5mm
2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
34 Mặt bít inox 304 Ø900 x 5mm
2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
35 Mặt bít thép sơn dầu Ø800 x 5mm
3 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
36 Mặt bít thép sơn dầu Ø700 x 5mm
4 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
37 Mặt bít thép sơn dầu Ø500 x 5mm
26 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
38 Mặt bít thép sơn dầu Ø250 x 3mm
20 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
39 Mặt bít thép sơn dầu Ø200 x 5mm
16 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
40 Mặt bít thép sơn dầu Ø150 x 3mm
26 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
41 Mặt bít thép sơn dầu Ø114x 3mm
20 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
42 Cửa lấy bụi tole mạ kẽm L350 x W350 x 2mm
13 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
43 Tai gió tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm
18 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
44 Van khóa gió Ø200 x 3mm
2 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
45 Ống mềm PVC Ø150
16 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
46 Cổ dê cố định inox 304 Ø170mm
20 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
47 Khớp chống rung Ø700mm
1 Bộ Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
48 Dây cáp thép mạ kẽm M10
450 Mét Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
49 Ốc xiết cáp thép mạ kẽm M10
180 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
50 Tăng cáp thép mạ kẽm M18
40 Cái Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN PIN ẮC QUY MIỀN NAM như sau:

  • Có quan hệ với 161 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,44 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,83%, Xây lắp 28,75%, Tư vấn 0,42%, Phi tư vấn 5,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 805.833.940.411 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 653.005.561.881 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,97%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "HH13 – Cung cấp hệ thống hút hơi chì". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "HH13 – Cung cấp hệ thống hút hơi chì" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 95

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tuổi trẻ là tuổi không ngại ngùng gì cả và không ghi ngờ gì cả. "

Susanna March

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Thống kê
  • 8535 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 156 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23683 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37139 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây