Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam |
E-CDNT 1.2 |
HH13 – Cung cấp hệ thống hút hơi chì Đầu tư dây chuyền lắp ráp ắc quy VRLA xe gắn máy 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Tự bổ sung và thuê tài chính |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Bảo đảm dự thầu; - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; - Quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền cấp; - Báo cáo tài chính năm 2017-2018-2019 (bản đã nộp cho cơ quan thuế); - 03 Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện trong thời gian từ năm 2017 đến thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | CO (Certificate of Origin) nếu nhập vật tư từ nước ngoài, CQ (Certificate of Quality) các loại vật tư mua để gia công. |
E-CDNT 12.2 | - Giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Đối với dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu là: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, Địa chỉ: số 321, Đường Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, Quận 1, TpHCM.
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam,
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam , địa chỉ: 321 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Lê Văn Năm – Chức vụ Tổng Giám đốc – Địa chỉ: số 321 Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (028) 39203062 - số nội bộ 122 Fax: (028) 3920 3061. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kỹ thuật - 321 Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (028) 39203057 Fax: (028) 3920 3061. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kỹ thuật - 321 Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (028) 39203057 Fax: (028) 3920 3061. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tháp lọc khói 50HP | 1 | Tháp | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Quạt hút trung áp dạng ly tâm 50HP | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Giá thể lọc khí | 18.000 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Bét phun nước | 28 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Thùng chứa nước tuần hoàn | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Bơm nước tuần hoàn kháng hóa chất | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Tủ điều khiển hệ thống | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Biến vuông ra tròn inox 304 #900 x #900 x Ø900 x 1,5mm | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Ống vuông inox 304 #800 x #620 x 1,5mm có tăng cứng | 1,4 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Thang kiểm định thép sơn dầu | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Ống inox 304 Ø900 x 1mm | 4,8 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Ống inox 304 #800 x #620 x 1mm | 1,4 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Co inox 304 #800 x #620 x 1mm 90° | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Ống tole mạ kẽm Ø800 x 1mm | 3,6 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Ống tole mạ kẽm Ø700 x 1mm | 4,5 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Ống tole mạ kẽm Ø500 x 1mm | 41 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Ống tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm | 30 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Ống tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm | 15 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Ống tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm | 3,6 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Ống tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm | 12 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Co tole mạ kẽm Ø800 x 1mm = 90° | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Co tole mạ kẽm Ø700 x 1mm = 45° | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Co tole mạ kẽm Ø500 x 1mm = 90° | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Co tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm = 90° | 6 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 90° | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Co tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm = 90° | 20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 45° | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Co tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm = 45° | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Giảm tole kẽm Ø800 - Ø500 x 1mm | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Giảm tole kẽm Ø700 - Ø500 x 1mm | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Bầu giảm âm inox 304 Ø900 x 1,2mm | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Mặt bít inox 304 #900 x #900 x5mm | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Mặt bít inox 304 #800 x #620 x5mm | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Mặt bít inox 304 Ø900 x 5mm | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Mặt bít thép sơn dầu Ø800 x 5mm | 3 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Mặt bít thép sơn dầu Ø700 x 5mm | 4 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Mặt bít thép sơn dầu Ø500 x 5mm | 26 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Mặt bít thép sơn dầu Ø250 x 3mm | 20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Mặt bít thép sơn dầu Ø200 x 5mm | 16 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Mặt bít thép sơn dầu Ø150 x 3mm | 26 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Mặt bít thép sơn dầu Ø114x 3mm | 20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Cửa lấy bụi tole mạ kẽm L350 x W350 x 2mm | 13 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Tai gió tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm | 18 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Van khóa gió Ø200 x 3mm | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Ống mềm PVC Ø150 | 16 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Cổ dê cố định inox 304 Ø170mm | 20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Khớp chống rung Ø700mm | 1 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Dây cáp thép mạ kẽm M10 | 450 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Ốc xiết cáp thép mạ kẽm M10 | 180 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Tăng cáp thép mạ kẽm M18 | 40 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
51 | Bulon thép mạ kẽm M10 x 30mm | 300 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
52 | Bulon thép mạ kẽm M8 x 30mm | 180 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
53 | Bulon inox 304 M12 x 30mm | 150 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
54 | Tắc kê thép mạ kẽm M12 x 100mm | 20 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
55 | Dây điện từ tủ đến thiết bị cho quạt 4c x 22mm2 | 25 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
56 | Dây điện từ tủ đến thiết bị cho bơm 4c x 2,5mm2 | 30 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
57 | Dây điện từ tủ đến thiết bị cho phao 4c x 1,5mm2 | 30 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
58 | Ống nhựa + co PVC luồng dây điện | 1 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
59 | Phí vận chuyển | 1 | HT | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
60 | Phí xe cẩu chuyên dụng lắp dựng + treo cáp + treo ống | 1 | HT | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
61 | Phí nhân công, giám sát, giàn giáo | 1 | HT | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Phí đo đạc môi trường ống thoát khí; Đo đạc theo tiêu chuẩn khí thải công nghiệpMức tối đa quy định tại:QCVN 19:2009 BTNMT (Cột B Kv=1.0 ; Kp=0.9) | 1 | Lần | Xí nghiệp Ắc Quy Đồng Nai 2 - Khu Công Nghiệp dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Trong vòng 10 ngày kể từ ngày Nhà thầu bàn giao Hệ thống hút hơi chì cho Chủ đầu tư |
2 | Phí đo đạc môi trường công nhân làm việcTheo Quyết định số 3733/QĐ-BYT ngày 10/10/2002(TWA – Mức trung bình trong một ca làm việc 8 giờ) | 1 | Lần | Xí nghiệp Ắc Quy Đồng Nai 2 - Khu Công Nghiệp dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Trong vòng 10 ngày kể từ ngày Nhà thầu bàn giao Hệ thống hút hơi chì cho Chủ đầu tư |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tháp lọc khói 50HP | 1 | Tháp | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
2 | Quạt hút trung áp dạng ly tâm 50HP | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
3 | Giá thể lọc khí | 18.000 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
4 | Bét phun nước | 28 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
5 | Thùng chứa nước tuần hoàn | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
6 | Bơm nước tuần hoàn kháng hóa chất | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
7 | Tủ điều khiển hệ thống | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
8 | Biến vuông ra tròn inox 304 #900 x #900 x Ø900 x 1,5mm | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
9 | Ống vuông inox 304 #800 x #620 x 1,5mm có tăng cứng | 1,4 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
10 | Thang kiểm định thép sơn dầu | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
11 | Ống inox 304 Ø900 x 1mm | 4,8 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
12 | Ống inox 304 #800 x #620 x 1mm | 1,4 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
13 | Co inox 304 #800 x #620 x 1mm 90° | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
14 | Ống tole mạ kẽm Ø800 x 1mm | 3,6 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
15 | Ống tole mạ kẽm Ø700 x 1mm | 4,5 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
16 | Ống tole mạ kẽm Ø500 x 1mm | 41 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
17 | Ống tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm | 30 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
18 | Ống tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm | 15 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
19 | Ống tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm | 3,6 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
20 | Ống tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm | 12 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
21 | Co tole mạ kẽm Ø800 x 1mm = 90° | 2 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
22 | Co tole mạ kẽm Ø700 x 1mm = 45° | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
23 | Co tole mạ kẽm Ø500 x 1mm = 90° | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
24 | Co tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm = 90° | 6 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
25 | Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 90° | 2 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
26 | Co tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm = 90° | 20 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
27 | Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 45° | 2 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
28 | Co tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm = 45° | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
29 | Giảm tole kẽm Ø800 - Ø500 x 1mm | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
30 | Giảm tole kẽm Ø700 - Ø500 x 1mm | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
31 | Bầu giảm âm inox 304 Ø900 x 1,2mm | 1 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
32 | Mặt bít inox 304 #900 x #900 x5mm | 2 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
33 | Mặt bít inox 304 #800 x #620 x5mm | 2 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
34 | Mặt bít inox 304 Ø900 x 5mm | 2 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
35 | Mặt bít thép sơn dầu Ø800 x 5mm | 3 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
36 | Mặt bít thép sơn dầu Ø700 x 5mm | 4 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
37 | Mặt bít thép sơn dầu Ø500 x 5mm | 26 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
38 | Mặt bít thép sơn dầu Ø250 x 3mm | 20 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
39 | Mặt bít thép sơn dầu Ø200 x 5mm | 16 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
40 | Mặt bít thép sơn dầu Ø150 x 3mm | 26 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
41 | Mặt bít thép sơn dầu Ø114x 3mm | 20 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
42 | Cửa lấy bụi tole mạ kẽm L350 x W350 x 2mm | 13 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
43 | Tai gió tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm | 18 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
44 | Van khóa gió Ø200 x 3mm | 2 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
45 | Ống mềm PVC Ø150 | 16 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
46 | Cổ dê cố định inox 304 Ø170mm | 20 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
47 | Khớp chống rung Ø700mm | 1 | Bộ | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
48 | Dây cáp thép mạ kẽm M10 | 450 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
49 | Ốc xiết cáp thép mạ kẽm M10 | 180 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
50 | Tăng cáp thép mạ kẽm M18 | 40 | Cái | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
51 | Bulon thép mạ kẽm M10 x 30mm | 300 | Bộ | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
52 | Bulon thép mạ kẽm M8 x 30mm | 180 | Bộ | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
53 | Bulon inox 304 M12 x 30mm | 150 | Bộ | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
54 | Tắc kê thép mạ kẽm M12 x 100mm | 20 | Bộ | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
55 | Dây điện từ tủ đến thiết bị cho quạt 4c x 22mm2 | 25 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
56 | Dây điện từ tủ đến thiết bị cho bơm 4c x 2,5mm2 | 30 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
57 | Dây điện từ tủ đến thiết bị cho phao 4c x 1,5mm2 | 30 | Mét | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
58 | Ống nhựa + co PVC luồng dây điện | 1 | Bộ | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
59 | Phí vận chuyển | 1 | HT | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
60 | Phí xe cẩu chuyên dụng lắp dựng + treo cáp + treo ống | 1 | HT | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
61 | Phí nhân công, giám sát, giàn giáo | 1 | HT | Xí nghiệp AQĐN2 | trong vòng 45 ngày kể từ ngày Nhà thầu nhận thanh toán tạm ứng. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháp lọc khói 50HP | 1 | Tháp | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Quạt hút trung áp dạng ly tâm 50HP | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Giá thể lọc khí | 18.000 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Bét phun nước | 28 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Thùng chứa nước tuần hoàn | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Bơm nước tuần hoàn kháng hóa chất | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Tủ điều khiển hệ thống | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Biến vuông ra tròn inox 304 #900 x #900 x Ø900 x 1,5mm | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Ống vuông inox 304 #800 x #620 x 1,5mm có tăng cứng | 1,4 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Thang kiểm định thép sơn dầu | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Ống inox 304 Ø900 x 1mm | 4,8 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Ống inox 304 #800 x #620 x 1mm | 1,4 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Co inox 304 #800 x #620 x 1mm 90° | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Ống tole mạ kẽm Ø800 x 1mm | 3,6 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Ống tole mạ kẽm Ø700 x 1mm | 4,5 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Ống tole mạ kẽm Ø500 x 1mm | 41 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Ống tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm | 30 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Ống tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm | 15 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Ống tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm | 3,6 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Ống tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm | 12 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Co tole mạ kẽm Ø800 x 1mm = 90° | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Co tole mạ kẽm Ø700 x 1mm = 45° | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Co tole mạ kẽm Ø500 x 1mm = 90° | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Co tole mạ kẽm Ø250 x 0,8mm = 90° | 6 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 90° | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Co tole mạ kẽm Ø114 x 0,8mm = 90° | 20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Co tole mạ kẽm Ø200 x 0,8mm = 45° | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Co tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm = 45° | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Giảm tole kẽm Ø800 - Ø500 x 1mm | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Giảm tole kẽm Ø700 - Ø500 x 1mm | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Bầu giảm âm inox 304 Ø900 x 1,2mm | 1 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Mặt bít inox 304 #900 x #900 x5mm | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Mặt bít inox 304 #800 x #620 x5mm | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Mặt bít inox 304 Ø900 x 5mm | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Mặt bít thép sơn dầu Ø800 x 5mm | 3 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Mặt bít thép sơn dầu Ø700 x 5mm | 4 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Mặt bít thép sơn dầu Ø500 x 5mm | 26 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Mặt bít thép sơn dầu Ø250 x 3mm | 20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Mặt bít thép sơn dầu Ø200 x 5mm | 16 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Mặt bít thép sơn dầu Ø150 x 3mm | 26 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Mặt bít thép sơn dầu Ø114x 3mm | 20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Cửa lấy bụi tole mạ kẽm L350 x W350 x 2mm | 13 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Tai gió tole mạ kẽm Ø150 x 0,8mm | 18 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Van khóa gió Ø200 x 3mm | 2 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Ống mềm PVC Ø150 | 16 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Cổ dê cố định inox 304 Ø170mm | 20 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Khớp chống rung Ø700mm | 1 | Bộ | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Dây cáp thép mạ kẽm M10 | 450 | Mét | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Ốc xiết cáp thép mạ kẽm M10 | 180 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Tăng cáp thép mạ kẽm M18 | 40 | Cái | Theo Chương V - Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN PIN ẮC QUY MIỀN NAM như sau:
- Có quan hệ với 161 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,83%, Xây lắp 28,75%, Tư vấn 0,42%, Phi tư vấn 5,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 805.833.940.411 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 653.005.561.881 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tuổi trẻ là tuổi không ngại ngùng gì cả và không ghi ngờ gì cả. "
Susanna March
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công Ty Cổ Phần Pin Ắc Quy Miền Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.