Hoá chất, sinh phẩm xét nghiệm Y tế

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
27
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Hoá chất, sinh phẩm xét nghiệm Y tế
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
33.213.864.023 VND
Ngày đăng tải
09:35 18/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
297/QĐ-BVĐK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂY NINH
Ngày phê duyệt
17/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 947.300.000 1.476.994.000 7 Xem chi tiết
2 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 257.238.100 525.950.000 2 Xem chi tiết
3 vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 152.786.500 275.713.400 10 Xem chi tiết
4 vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 1.238.039.250 1.238.039.250 2 Xem chi tiết
5 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 1.044.150.000 1.046.250.000 6 Xem chi tiết
6 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 745.680.000 847.600.000 1 Xem chi tiết
7 vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 274.984.920 319.700.000 2 Xem chi tiết
8 vn0307715696 CÔNG TY TNHH VIỆT DƯỢC MEDIC 2.738.610.000 3.061.800.000 2 Xem chi tiết
9 vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 1.324.903.800 1.433.995.243 6 Xem chi tiết
10 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 154.630.000 298.257.000 5 Xem chi tiết
11 vn6001444665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH 191.200.000 656.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 98.175.000 183.750.000 1 Xem chi tiết
13 vn0106048957 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED 154.000.000 178.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 4.391.317.600 8.058.140.746 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 14 nhà thầu 13.713.015.170 19.600.189.639 48

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Anti A
140 lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics;Ai Cập 11.025.000
2 Anti AB
140 lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics;Ai Cập 10.584.000
3 Anti B
140 lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics;Ai Cập 10.584.000
4 Anti D
140 lọ Theo quy định tại Chương V. Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics - Ai Cập, 822002 19.551.000
5 Bột khô Bicarbonate, pha dịch lọc dùng cho thận nhân tạo, túi 900gr
5.200 Túi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Pháp Ký hiệu: 5060801 Nhãn hiệu: Bột khô Bicarbonat Bibag 5008 900g Hãng sản xuất: Fresenius Medical Care SMAD 873.600.000
6 Dung dịch chống rỉ sét, chai 1 lít
150 chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 0191.137; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 198.000.000
7 Dung dịch làm sạch và khử trùng màng lọc thận nhân tạo
40 can Theo quy định tại Chương V. Đài Loan, Procide, Ginyork Mfg. Co., Ltd 49.999.320
8 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ loại 03 enzym
200 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MG253010; MEGASEPT Z-3 FORTE; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 71.800.000
9 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ loại 5 enzyme
120 bình Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2235.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 256.800.000
10 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại
500 bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF212050; ALFASEPT CLEANSER PLUS; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 305.000.000
11 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại
200 bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF212010; ALFASEPT CLEANSER PLUS; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 25.000.000
12 Dung dịch rửa tay thường quy và thủ thuật
1.500 chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1921.228; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 181.500.000
13 Dung dịch rửa tay thường quy và thủ thuật, tắm bệnh nhân
2.000 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF202005; ALFASEPT CLEANSER 2; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 121.800.000
14 Dung dịch sát khuẩn da trước mổ, can 5l
300 can Theo quy định tại Chương V. B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19957 395.688.600
15 Dung dịch sát khuẩn da trước mổ, chai 100ml
2.000 chai Theo quy định tại Chương V. B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19435 97.512.000
16 Dung dịch sát khuẩn da trước mổ, chai 500ml
500 chai Theo quy định tại Chương V. B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 18991 87.937.500
17 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
2.000 chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF200005; ALFASEPT HANDRUB; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 126.000.000
18 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh thường quy và phẫu thuật
2.000 chai Theo quy định tại Chương V. B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19120 258.930.000
19 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, bình 1 lít
100 bình Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.095; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 56.700.000
20 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, bình 5 lít
120 bình Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 314.400.000
21 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, chứa 0,55% Ortho- Phthalaldehyd.
300 bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 202.500.000
22 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, chứa Cocopropylene Diamine
200 bình Theo quy định tại Chương V. B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19861 410.550.000
23 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acetate, có chứa Glucose, loại 134
5.200 can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng)/ Việt Nam, Ký mã hiệu: 8750302 745.680.000
24 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid hoặc tương đương
6.400 can Theo quy định tại Chương V. HA0101 - Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam - Việt Nam 927.360.000
25 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonat hoặc tương đương
12.500 can Theo quy định tại Chương V. HA0102 - Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam - Việt Nam 1.811.250.000
26 Dung dịch tiệt trùng, khử cặn Canxi dùng cho máy chạy thận nhân tạo Dialog+
360 can Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, TSK-XD-II, Tianjin Taishikang Pharmaceutical Technology Co., Ltd. 224.985.600
27 Dung dịch tiệt trùng, khử cặn Canxi dùng cho máy chạy thận nhân tạo Fresenius 4008 S
270 can Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Malaysia Ký hiệu: AP0005157 Nhãn hiệu: Dung dịch tiệt trùng Citrosteril 5 L Hãng sản xuất: Fresenius Medical Care Production Sdn Bhd 364.439.250
28 Khăn lau sát khuẩn bề mặt nhạy cảm
700 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MG219010; MEGASEPT TISSUES; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 95.200.000
29 Khăn lau sát khuẩn cho các bề mặt nhiễm khuẩn (máy thở, dây đốt…)
300 gói Theo quy định tại Chương V. B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19894 74.285.700
30 Lọ nhựa đựng mẫu PP trong 100ml nắp trắng
100 lọ Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 283.500
31 Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml nắp đỏ, có nhãn
24.000 lọ Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 25.200.000
32 Ống nghiệm Citrate 2ml
40.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-07: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 23.960.000
33 Ống nghiệm EDTA 0.5 ml dành cho trẻ em
12.000 ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 13.860.000
34 Ống nghiệm EDTA 2ml
100.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-04: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 56.700.000
35 Ống nghiệm EDTA 2ml nắp cao su
3.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-13: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 2.850.000
36 Ống nghiệm Heparin 1ml dành cho trẻ em
12.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-09: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 7.620.000
37 Ống nghiệm Heparin 2ml
100.000 ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-09: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 63.500.000
38 Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5ml nắp trắng (Eppendorf)
20.000 ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 5.040.000
39 Ống nghiệm PS 5ml không nắp, không nhãn
40.000 ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 8.800.000
40 Ống nghiệm Serum 2ml
7.000 ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 4.410.000
41 Tẩy rửa và khử trùng sàn nhà các bề mặt
100 chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1917.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 36.750.000
42 Test chất nghiện/ nước tiểu (MOR+MET+THC+MDMA+…)
8.000 test Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Testsea Biotechnoloy – Trung Quốc 191.200.000
43 Test HbsAg
5.000 test Theo quy định tại Chương V. BioNTN/ Humasis Co., Ltd.,/ Hàn Quốc 63.000.000
44 Test HCV
5.000 test Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QHCV01B; Số lưu hành: 2301501ĐKLH/BYT-HTTB; Quy cách: Hộp 25 test 98.175.000
45 Test thử nước tiểu 10 thông số hoặc tương đương
20.000 test Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Kimball Electronics/ Ba Lan; Hãng/ Nước chủ sở hữu: Siemens/ Mỹ 154.000.000
46 Chất thử chẩn đoán đông máu ngoại sinh PT (Prothrombin Time)
180 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 277.200.000
47 Hóa chất xét nghiệm đông máu APT
180 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 315.000.000
48 Calcium Chloride
36 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 25.200.000
49 Chất chuẩn cho xét nghiệm đông máu Fibrinogen (Prothrombin Time)
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 5.040.000
50 Cuvettes
60 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 654.000.000
51 Chất chuẩn cho xét nghiệm đông máu PT (Prothrombin Time)
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 16.800.000
52 Control Plasma Level 1 Normal Values
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 12.900.000
53 Control Plasma Level 2 Pathological Low Values
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 12.900.000
54 D-DIMER Turbidimetric Immunoassay
20 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 416.000.000
55 D-DIMER Control 1
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 4.460.000
56 D-DIMER Control 2
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 4.460.000
57 Dung dịch rửa máy Clean Solution
12 hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 36.000.000
58 Hóa chất xét nghiệm định lượng GLUCOSE
18.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 28.350.000
59 Hóa chất xét nghiệm định lượng UREA/BUN-UV
18.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 82.440.000
60 Hóa chất xét nghiệm định lượng CREATININ
18.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 61.200.000
61 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT/ASPARTATE AMINOTRANSFERASE
18.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 95.400.000
62 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT /ALANINE AMINOTRANSFERASE
18.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 95.400.000
63 Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT/Gamma-GT/Gamma-Glutamyltransferase
8.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 48.000.000
64 Hóa chất xét nghiệm định lượng CHOLESTEROL
11.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 42.537.000
65 Hóa chất xét nghiệm định lượng TRIGLYCERID
11.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 77.000.000
66 Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL/Cholesterol Direct
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 159.200.000
67 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL/Cholesterol Direct
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 136.000.000
68 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALBUMIN
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 1.650.000
69 Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-AMYLASE - DIRECT
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 60.000.000
70 Hóa chất xét nghiệm định lượng LIPASE
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 230.000.000
71 Hóa chất xét nghiệm định lượng BILIRUBIN (DIRECT)
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 6.000.000
72 Hóa chất xét nghiệm định lượng BILIRUBIN (TOTAL)
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 6.000.000
73 Hóa chất xét nghiệm định lượng PROTEIN (TOTAL)
1.500 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 5.998.500
74 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH/Lactate Dehydrogenase
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 21.332.000
75 Hóa chất xét nghiệm định lượng ETHANOL/ ALCOL/Ethanol
7.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 122.500.000
76 Hóa chất xét nghiệm định lượng Uric Acid
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 10.800.000
77 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Toàn phần
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 2.875.000
78 Hóa chất xét nghiệm định lượng C-REACTIVE PROTEIN (CRP)
3.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 137.400.000
79 Hóa chất xét nghiệm định lượng C-REACTIVE PROTEIN hs (CRP-hs)
1.500 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức 164.157.000
80 Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatin Kinase-MB (CK-MB)
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 198.940.000
81 Hóa chất xét nghiệm định lượng CREATINE KINASE (CK)
1.500 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 31.050.000
82 Hóa chất xét nghiệm định lượng SẮT HUYẾT THANH
300 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 2.100.000
83 Hóa chất xét nghiệm định lượng TRANSFERRIN
300 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức 20.648.100
84 Hóa chất xét nghiệm định lượng LACTATE
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức 18.994.000
85 Hóa chất xét nghiệm định lượng CETON MÁU
500 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh 27.500.000
86 Calib cho các xét nghiệm thường quy
100 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 9.000.000
87 Calib cho các xét nghiệm bộ mỡ
24 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 23.880.000
88 Calib cho các xét nghiệm CK-MB
24 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 23.880.000
89 Calib cho xét nghiệm CRP, các mức khác nhau
30 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 28.500.000
90 Calib cho các xét nghiệm Bilirubin (T-Bil/ D-Bil).
50 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh 4.400.000
91 Calib cho xét nghiệm Ethanol
60 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 21.000.000
92 Calib xét nghiệm Transferrin
30 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 39.000.000
93 Calib xét nghiệm ceton máu
50 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh 4.400.000
94 Calib xét nghiệm CRP hs
6 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức 18.030.000
95 QC cho các xét nghiệm thường quy, mức 1
100 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 8.000.000
96 QC cho các xét nghiệm thường quy, mức 2
100 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 8.000.000
97 QC cho các xét nghiệm bộ mỡ(bao gồm HDL/LDL/TG/TC), Mức 1
24 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 15.120.000
98 QC cho các xét nghiệm bộ mỡ(bao gồm HDL/LDL/TG/TC), Mức 2
24 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 15.120.000
99 QC cho xét nghiệm CK-MB, mức 1
24 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 15.120.000
100 QC cho xét nghiệm CK-MB, mức 2
24 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 15.120.000
101 QC cho xét nghiệm CRP, mức 1
30 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 30.000.000
102 QC cho xét nghiệm CRP, mức 2
30 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 30.000.000
103 QC cho các xét nghiệm Bilirubin (T-Bil/ D-Bil), mức 1
50 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh 3.400.000
104 QC cho các xét nghiệm Bilirubin (T-Bil/ D-Bil), mức 2
50 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh 3.400.000
105 QC cho xét nghiệm Ethanol, mức 1
60 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 19.800.000
106 QC cho xét nghiệm Ethanol, mức 2
60 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 19.800.000
107 QC xét nghiệm Transferrin, mức 1
30 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 60.000.000
108 QC xét nghiệm Transferrin, mức 2
30 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 60.000.000
109 QC xét nghiệm CRP hs
6 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức 13.896.000
110 Dung dịch tẩy/Cleaning Solution
6.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 19.020.000
111 Dung dịch rửa/WASH SOLUTION
70.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp 210.000.000
112 Hóa chất điện giải
25.600 ml Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation - UNITED STATES, 2121 174.387.200
113 Điện cực Na
1 cái Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation - UNITED STATES, 2102 6.800.000
114 Điện cực K
1 cái Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation - UNITED STATES, 2101 6.457.500
115 Điện cực Cl
1 cái Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation - UNITED STATES, 2113 6.800.000
116 Điện cực tham chiếu
1 cái Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation - UNITED STATES, 2103 5.019.000
117 Dung dịch rửa
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation - UNITED STATES, 2118 5.323.500
118 Hóa chất chuẩn máy
300 ml Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation - UNITED STATES, 2815 24.999.900
119 Dây bơm
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation - UNITED STATES, 2104 1.100.000
120 Van
1 cái Theo quy định tại Chương V. Medica Corporation - UNITED STATES, 2108 6.800.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8484 dự án đang đợi nhà thầu
  • 253 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 264 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24466 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38023 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Niềm vui thực sự không phải do tài sản hay danh dự mang đến, mà nó đến từ làm những việc đáng làm. "

Gleonfeire (Pháp)

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây