Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 947.300.000 | 1.476.994.000 | 7 | Xem chi tiết |
2 | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 257.238.100 | 525.950.000 | 2 | Xem chi tiết |
3 | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 152.786.500 | 275.713.400 | 10 | Xem chi tiết |
4 | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 1.238.039.250 | 1.238.039.250 | 2 | Xem chi tiết |
5 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 1.044.150.000 | 1.046.250.000 | 6 | Xem chi tiết |
6 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 745.680.000 | 847.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 274.984.920 | 319.700.000 | 2 | Xem chi tiết |
8 | vn0307715696 | CÔNG TY TNHH VIỆT DƯỢC MEDIC | 2.738.610.000 | 3.061.800.000 | 2 | Xem chi tiết |
9 | vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 1.324.903.800 | 1.433.995.243 | 6 | Xem chi tiết |
10 | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 154.630.000 | 298.257.000 | 5 | Xem chi tiết |
11 | vn6001444665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH | 191.200.000 | 656.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
12 | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 98.175.000 | 183.750.000 | 1 | Xem chi tiết |
13 | vn0106048957 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED | 154.000.000 | 178.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
14 | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 4.391.317.600 | 8.058.140.746 | 2 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 14 nhà thầu | 13.713.015.170 | 19.600.189.639 | 48 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anti A |
|
140 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics;Ai Cập | 11.025.000 | |
2 | Anti AB |
|
140 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics;Ai Cập | 10.584.000 | |
3 | Anti B |
|
140 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics;Ai Cập | 10.584.000 | |
4 | Anti D |
|
140 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics - Ai Cập, 822002 | 19.551.000 | |
5 | Bột khô Bicarbonate, pha dịch lọc dùng cho thận nhân tạo, túi 900gr |
|
5.200 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Pháp Ký hiệu: 5060801 Nhãn hiệu: Bột khô Bicarbonat Bibag 5008 900g Hãng sản xuất: Fresenius Medical Care SMAD | 873.600.000 | |
6 | Dung dịch chống rỉ sét, chai 1 lít |
|
150 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 0191.137; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 198.000.000 | |
7 | Dung dịch làm sạch và khử trùng màng lọc thận nhân tạo |
|
40 | can | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan, Procide, Ginyork Mfg. Co., Ltd | 49.999.320 | |
8 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ loại 03 enzym |
|
200 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG253010; MEGASEPT Z-3 FORTE; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 71.800.000 | |
9 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ loại 5 enzyme |
|
120 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2235.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 256.800.000 | |
10 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại |
|
500 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF212050; ALFASEPT CLEANSER PLUS; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 305.000.000 | |
11 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại |
|
200 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF212010; ALFASEPT CLEANSER PLUS; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 25.000.000 | |
12 | Dung dịch rửa tay thường quy và thủ thuật |
|
1.500 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1921.228; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 181.500.000 | |
13 | Dung dịch rửa tay thường quy và thủ thuật, tắm bệnh nhân |
|
2.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF202005; ALFASEPT CLEANSER 2; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 121.800.000 | |
14 | Dung dịch sát khuẩn da trước mổ, can 5l |
|
300 | can | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19957 | 395.688.600 | |
15 | Dung dịch sát khuẩn da trước mổ, chai 100ml |
|
2.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19435 | 97.512.000 | |
16 | Dung dịch sát khuẩn da trước mổ, chai 500ml |
|
500 | chai | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 18991 | 87.937.500 | |
17 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
|
2.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF200005; ALFASEPT HANDRUB; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 126.000.000 | |
18 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh thường quy và phẫu thuật |
|
2.000 | chai | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19120 | 258.930.000 | |
19 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, bình 1 lít |
|
100 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.095; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 56.700.000 | |
20 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, bình 5 lít |
|
120 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 314.400.000 | |
21 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, chứa 0,55% Ortho- Phthalaldehyd. |
|
300 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MF238050; MEGASEPT OPA; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 202.500.000 | |
22 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, chứa Cocopropylene Diamine |
|
200 | bình | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19861 | 410.550.000 | |
23 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acetate, có chứa Glucose, loại 134 |
|
5.200 | can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng)/ Việt Nam, Ký mã hiệu: 8750302 | 745.680.000 | |
24 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid hoặc tương đương |
|
6.400 | can | Theo quy định tại Chương V. | HA0101 - Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam - Việt Nam | 927.360.000 | |
25 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonat hoặc tương đương |
|
12.500 | can | Theo quy định tại Chương V. | HA0102 - Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam - Việt Nam | 1.811.250.000 | |
26 | Dung dịch tiệt trùng, khử cặn Canxi dùng cho máy chạy thận nhân tạo Dialog+ |
|
360 | can | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, TSK-XD-II, Tianjin Taishikang Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | 224.985.600 | |
27 | Dung dịch tiệt trùng, khử cặn Canxi dùng cho máy chạy thận nhân tạo Fresenius 4008 S |
|
270 | can | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Malaysia Ký hiệu: AP0005157 Nhãn hiệu: Dung dịch tiệt trùng Citrosteril 5 L Hãng sản xuất: Fresenius Medical Care Production Sdn Bhd | 364.439.250 | |
28 | Khăn lau sát khuẩn bề mặt nhạy cảm |
|
700 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG219010; MEGASEPT TISSUES; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 95.200.000 | |
29 | Khăn lau sát khuẩn cho các bề mặt nhiễm khuẩn (máy thở, dây đốt…) |
|
300 | gói | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19894 | 74.285.700 | |
30 | Lọ nhựa đựng mẫu PP trong 100ml nắp trắng |
|
100 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 283.500 | |
31 | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml nắp đỏ, có nhãn |
|
24.000 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 25.200.000 | |
32 | Ống nghiệm Citrate 2ml |
|
40.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-07: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 23.960.000 | |
33 | Ống nghiệm EDTA 0.5 ml dành cho trẻ em |
|
12.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 13.860.000 | |
34 | Ống nghiệm EDTA 2ml |
|
100.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-04: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 56.700.000 | |
35 | Ống nghiệm EDTA 2ml nắp cao su |
|
3.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-13: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 2.850.000 | |
36 | Ống nghiệm Heparin 1ml dành cho trẻ em |
|
12.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-09: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 7.620.000 | |
37 | Ống nghiệm Heparin 2ml |
|
100.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-09: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 63.500.000 | |
38 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5ml nắp trắng (Eppendorf) |
|
20.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 5.040.000 | |
39 | Ống nghiệm PS 5ml không nắp, không nhãn |
|
40.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 8.800.000 | |
40 | Ống nghiệm Serum 2ml |
|
7.000 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 4.410.000 | |
41 | Tẩy rửa và khử trùng sàn nhà các bề mặt |
|
100 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1917.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 36.750.000 | |
42 | Test chất nghiện/ nước tiểu (MOR+MET+THC+MDMA+…) |
|
8.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Testsea Biotechnoloy – Trung Quốc | 191.200.000 | |
43 | Test HbsAg |
|
5.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | BioNTN/ Humasis Co., Ltd.,/ Hàn Quốc | 63.000.000 | |
44 | Test HCV |
|
5.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: SD Biosensor, Inc - Hàn Quốc; Ký mã hiệu: QHCV01B; Số lưu hành: 2301501ĐKLH/BYT-HTTB; Quy cách: Hộp 25 test | 98.175.000 | |
45 | Test thử nước tiểu 10 thông số hoặc tương đương |
|
20.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Kimball Electronics/ Ba Lan; Hãng/ Nước chủ sở hữu: Siemens/ Mỹ | 154.000.000 | |
46 | Chất thử chẩn đoán đông máu ngoại sinh PT (Prothrombin Time) |
|
180 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 277.200.000 | |
47 | Hóa chất xét nghiệm đông máu APT |
|
180 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 315.000.000 | |
48 | Calcium Chloride |
|
36 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 25.200.000 | |
49 | Chất chuẩn cho xét nghiệm đông máu Fibrinogen (Prothrombin Time) |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 5.040.000 | |
50 | Cuvettes |
|
60 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 654.000.000 | |
51 | Chất chuẩn cho xét nghiệm đông máu PT (Prothrombin Time) |
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 16.800.000 | |
52 | Control Plasma Level 1 Normal Values |
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 12.900.000 | |
53 | Control Plasma Level 2 Pathological Low Values |
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 12.900.000 | |
54 | D-DIMER Turbidimetric Immunoassay |
|
20 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 416.000.000 | |
55 | D-DIMER Control 1 |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 4.460.000 | |
56 | D-DIMER Control 2 |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 4.460.000 | |
57 | Dung dịch rửa máy Clean Solution |
|
12 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 36.000.000 | |
58 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GLUCOSE |
|
18.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 28.350.000 | |
59 | Hóa chất xét nghiệm định lượng UREA/BUN-UV |
|
18.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 82.440.000 | |
60 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CREATININ |
|
18.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 61.200.000 | |
61 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT/ASPARTATE AMINOTRANSFERASE |
|
18.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 95.400.000 | |
62 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT /ALANINE AMINOTRANSFERASE |
|
18.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 95.400.000 | |
63 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT/Gamma-GT/Gamma-Glutamyltransferase |
|
8.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 48.000.000 | |
64 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CHOLESTEROL |
|
11.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 42.537.000 | |
65 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TRIGLYCERID |
|
11.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 77.000.000 | |
66 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL/Cholesterol Direct |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 159.200.000 | |
67 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL/Cholesterol Direct |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 136.000.000 | |
68 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALBUMIN |
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 1.650.000 | |
69 | Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-AMYLASE - DIRECT |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 60.000.000 | |
70 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LIPASE |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 230.000.000 | |
71 | Hóa chất xét nghiệm định lượng BILIRUBIN (DIRECT) |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 6.000.000 | |
72 | Hóa chất xét nghiệm định lượng BILIRUBIN (TOTAL) |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 6.000.000 | |
73 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PROTEIN (TOTAL) |
|
1.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 5.998.500 | |
74 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH/Lactate Dehydrogenase |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 21.332.000 | |
75 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ETHANOL/ ALCOL/Ethanol |
|
7.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 122.500.000 | |
76 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Uric Acid |
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 10.800.000 | |
77 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Toàn phần |
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 2.875.000 | |
78 | Hóa chất xét nghiệm định lượng C-REACTIVE PROTEIN (CRP) |
|
3.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 137.400.000 | |
79 | Hóa chất xét nghiệm định lượng C-REACTIVE PROTEIN hs (CRP-hs) |
|
1.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức | 164.157.000 | |
80 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatin Kinase-MB (CK-MB) |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 198.940.000 | |
81 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CREATINE KINASE (CK) |
|
1.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 31.050.000 | |
82 | Hóa chất xét nghiệm định lượng SẮT HUYẾT THANH |
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 2.100.000 | |
83 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TRANSFERRIN |
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức | 20.648.100 | |
84 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LACTATE |
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức | 18.994.000 | |
85 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CETON MÁU |
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh | 27.500.000 | |
86 | Calib cho các xét nghiệm thường quy |
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 9.000.000 | |
87 | Calib cho các xét nghiệm bộ mỡ |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 23.880.000 | |
88 | Calib cho các xét nghiệm CK-MB |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 23.880.000 | |
89 | Calib cho xét nghiệm CRP, các mức khác nhau |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 28.500.000 | |
90 | Calib cho các xét nghiệm Bilirubin (T-Bil/ D-Bil). |
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh | 4.400.000 | |
91 | Calib cho xét nghiệm Ethanol |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 21.000.000 | |
92 | Calib xét nghiệm Transferrin |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 39.000.000 | |
93 | Calib xét nghiệm ceton máu |
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh | 4.400.000 | |
94 | Calib xét nghiệm CRP hs |
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức | 18.030.000 | |
95 | QC cho các xét nghiệm thường quy, mức 1 |
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 8.000.000 | |
96 | QC cho các xét nghiệm thường quy, mức 2 |
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 8.000.000 | |
97 | QC cho các xét nghiệm bộ mỡ(bao gồm HDL/LDL/TG/TC), Mức 1 |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 15.120.000 | |
98 | QC cho các xét nghiệm bộ mỡ(bao gồm HDL/LDL/TG/TC), Mức 2 |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 15.120.000 | |
99 | QC cho xét nghiệm CK-MB, mức 1 |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 15.120.000 | |
100 | QC cho xét nghiệm CK-MB, mức 2 |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 15.120.000 | |
101 | QC cho xét nghiệm CRP, mức 1 |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 30.000.000 | |
102 | QC cho xét nghiệm CRP, mức 2 |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 30.000.000 | |
103 | QC cho các xét nghiệm Bilirubin (T-Bil/ D-Bil), mức 1 |
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh | 3.400.000 | |
104 | QC cho các xét nghiệm Bilirubin (T-Bil/ D-Bil), mức 2 |
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited/Anh | 3.400.000 | |
105 | QC cho xét nghiệm Ethanol, mức 1 |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 19.800.000 | |
106 | QC cho xét nghiệm Ethanol, mức 2 |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 19.800.000 | |
107 | QC xét nghiệm Transferrin, mức 1 |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 60.000.000 | |
108 | QC xét nghiệm Transferrin, mức 2 |
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 60.000.000 | |
109 | QC xét nghiệm CRP hs |
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Centronic GmbH/Đức | 13.896.000 | |
110 | Dung dịch tẩy/Cleaning Solution |
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 19.020.000 | |
111 | Dung dịch rửa/WASH SOLUTION |
|
70.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước sản xuất: Biolabo S.A.S./Pháp | 210.000.000 | |
112 | Hóa chất điện giải |
|
25.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation - UNITED STATES, 2121 | 174.387.200 | |
113 | Điện cực Na |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation - UNITED STATES, 2102 | 6.800.000 | |
114 | Điện cực K |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation - UNITED STATES, 2101 | 6.457.500 | |
115 | Điện cực Cl |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation - UNITED STATES, 2113 | 6.800.000 | |
116 | Điện cực tham chiếu |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation - UNITED STATES, 2103 | 5.019.000 | |
117 | Dung dịch rửa |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation - UNITED STATES, 2118 | 5.323.500 | |
118 | Hóa chất chuẩn máy |
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation - UNITED STATES, 2815 | 24.999.900 | |
119 | Dây bơm |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation - UNITED STATES, 2104 | 1.100.000 | |
120 | Van |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica Corporation - UNITED STATES, 2108 | 6.800.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Niềm vui thực sự không phải do tài sản hay danh dự mang đến, mà nó đến từ làm những việc đáng làm. "
Gleonfeire (Pháp)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...