Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1243A Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | 365 ngày |
2 | 1250 Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Acid Hydrochloric (HCl) | 280.000 | 280.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Anti A | 26.600.000 | 26.600.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Anti AB | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Anti B | 26.600.000 | 26.600.000 | 0 | 365 ngày |
7 | Anti D | 53.200.000 | 53.200.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Bộ phát hiện vi khuẩn H.Pylori | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Bột khô Bicarbonate, pha dịch lọc dùng cho thận nhân tạo, túi 900gr | 873.600.000 | 873.600.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Chai cấy máu | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Cồn 70 độ | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Cồn 90 độ | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Cồn tuyệt đối 99,5% | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Đất sét | 180.000 | 180.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Đầu col 0-200 µl | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Đầu col 100-1000 µl | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Dung dịch chống rỉ sét, chai 1 lít | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Dung dịch Javel 50% | 1.125.000 | 1.125.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ 4 emzym, có chất hoạt động bề mặt, bình 4 lít | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Dung dịch làm sạch và khử trùng màng lọc thận nhân tạo | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Dung dịch làm sáng bóng dụng cụ, loại bỏ vết mờ ố gỉ sét. | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ loại 03 enzym | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ loại 5 enzyme | 258.300.000 | 258.300.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | 553.524.000 | 553.524.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | 51.870.000 | 51.870.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Dung dịch rửa tay thường quy | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Dung dịch rửa tay thường quy và thủ thuật | 181.500.000 | 181.500.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Dung dịch rửa tay thường quy và thủ thuật, tắm bệnh nhân | 143.360.000 | 143.360.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Dung dịch sát khuẩn da thủ thuật | 46.614.000 | 46.614.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Dung dịch sát khuẩn da trước mổ, can 5l | 395.688.600 | 395.688.600 | 0 | 365 ngày |
32 | Dung dịch sát khuẩn da trước mổ, chai 100ml | 97.512.000 | 97.512.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Dung dịch sát khuẩn da trước mổ, chai 500ml | 87.937.500 | 87.937.500 | 0 | 365 ngày |
34 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh thường quy và phẫu thuật | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh thường quy và phẫu thuật | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, bình 1 lít | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, bình 5 lít | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, chứa 0,55% Ortho- Phthalaldehyd. | 313.740.000 | 313.740.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại, chứa Cocopropylene Diamine | 428.571.429 | 428.571.429 | 0 | 365 ngày |
42 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acetate, có chứa Glucose, loại 134 | 847.600.000 | 847.600.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid hoặc tương đương | 1.036.800.000 | 1.036.800.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonat hoặc tương đương | 2.025.000.000 | 2.025.000.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Dung dịch tiệt trùng, khử cặn Canxi dùng cho máy chạy thận nhân tạo Dialog+ | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Dung dịch tiệt trùng, khử cặn Canxi dùng cho máy chạy thận nhân tạo Fresenius 4008 S | 364.439.250 | 364.439.250 | 0 | 365 ngày |
47 | Giấy in nhiệt kích thước 57x25mm | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 365 ngày |
48 | Hematoxylin | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 365 ngày |
49 | Khăn lau sát khuẩn bề mặt nhạy cảm | 192.500.000 | 192.500.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Khăn lau sát khuẩn cho các bề mặt nhiễm khuẩn (máy thở, dây đốt…) | 74.285.714 | 74.285.714 | 0 | 365 ngày |
51 | Lọ nhựa đựng mẫu PP trong 100ml nắp trắng | 344.400 | 344.400 | 0 | 365 ngày |
52 | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml nắp đỏ, có nhãn | 35.808.000 | 35.808.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Nước muối rửa vết thương | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Ống mao quản( Hematorit) | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Ống nghiệm Citrate 2ml | 60.800.000 | 60.800.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Ống nghiệm EDTA 0.5 ml dành cho trẻ em | 19.644.000 | 19.644.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Ống nghiệm EDTA 2ml | 98.200.000 | 98.200.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Ống nghiệm EDTA 2ml nắp cao su | 5.169.000 | 5.169.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Ống nghiệm Heparin 1ml dành cho trẻ em | 15.288.000 | 15.288.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Ống nghiệm Heparin 2ml | 118.800.000 | 118.800.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5ml nắp trắng (Eppendorf) | 6.080.000 | 6.080.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Ống nghiệm PS 5ml không nắp, không nhãn | 19.880.000 | 19.880.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Ống nghiệm Serum 2ml | 11.557.000 | 11.557.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Oxy già 3% | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Que cấy nhựa vô trùng | 6.475.000 | 6.475.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Que thử đường huyết + kim lấy máu | 604.800.000 | 604.800.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Tẩy rửa và khử trùng sàn nhà các bề mặt | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Test Anti HBc | 2.709.000 | 2.709.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Test chất nghiện/ nước tiểu (MOR+MET+THC+MDMA+…) | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Test Dengue Ag+IgG+IgM | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Test EV71 | 35.059.500 | 35.059.500 | 0 | 365 ngày |
72 | Test HbsAg | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Test HCV | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Test HIV | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Test Syphilis | 183.080.000 | 183.080.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Test thử nước tiểu 10 thông số hoặc tương đương | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Viên sát khuẩn 2,5gr | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 365 ngày |
78 | HOÁ CHẤT, VẬT TƯ DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU SOLEA 100 | 3.463.844.380 | 3.463.844.380 | 0 | 365 ngày |
79 | HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC DÙNG CHO MÁY PENTRA XLR, 35 THÔNG SỐ | 1.157.678.000 | 1.157.678.000 | 0 | 365 ngày |
80 | HÓA CHẤT - VẬT TƯ DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI EX-D | 230.590.000 | 230.590.000 | 0 | 365 ngày |
81 | HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM HBA1C | 369.861.117 | 369.861.117 | 0 | 365 ngày |
82 | HOÁ CHẤT PCR | 1.093.751.667 | 1.093.751.667 | 0 | 365 ngày |
83 | HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM SINH HOÁ MÁY AU 680 | 4.594.296.366 | 4.594.296.366 | 0 | 365 ngày |
84 | HÓA CHẤT, VẬT TƯ DÙNG CHO MÁY MIỄN DỊCH ACCESS 2 | 4.562.843.100 | 4.562.843.100 | 0 | 365 ngày |
85 | HÓA CHẤT, VẬT TƯ DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH | 2.547.588.000 | 2.547.588.000 | 0 | 365 ngày |
86 | HÓA CHẤT, VẬT TƯ MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI EASYLYTE PLUS NA/K/CL | 472.750.000 | 472.750.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 159 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 96,67%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 3,33%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.786.561.077.812 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 120.985.229.149 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 93,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rất nhiều khi trong bản thân vấn đề đã có sẵn câu trả lời. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.