Hóa chất thí nghiệm sinh học phân tử, nuôi cấy mô

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
96
Số KHLCNT
Gói thầu
Hóa chất thí nghiệm sinh học phân tử, nuôi cấy mô
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
951.650.000 VND
Giá dự toán
951.650.000 VND
Hoàn thành
15:05 19/03/2022
Thời gian thực hiện hợp đồng
60 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0107595864

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT

923.438.000 VND 923.438.000 VND 60 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 PureLink™ Genomic DNA Mini Kit
PLGD
5 Kit Chương V của E-HSYC Mỹ 9.500.000
2 Redsafe nucleic acid staining solution
RNASS
7 ml Chương V của E-HSYC MỸ 4.400.000
3 PCR master mix
PCRMM
20 Hộp Chương V của E-HSYC MỸ 1.300.000
4 Sample loading buffer (5x)
LD5X
8 Lọ Chương V của E-HSYC MỸ 2.200.000
5 Pured - Agarose
AGAR
7 Chai Chương V của E-HSYC MỸ 9.900.000
6 Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA)
EDTA
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 3.500.000
7 Trisbase
TRIS
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 5.200.000
8 DNA ladder 1 kb
HPLD
8 Ống Chương V của E-HSYC CÂNDA 2.800.000
9 NaCl
NACL
3 Chai Chương V của E-HSYC MY 3.100.000
10 Ethanol
ETN
4 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 2.200.000
11 Chloroform
CLRF
4 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 4.400.000
12 Isoamyl alcohol
ISOA
4 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 4.200.000
13 SSR Primer
SSRP
300 Oligo Chương V của E-HSYC HÀN 400.000
14 RAPD Primer
RAPD
300 Oligo Chương V của E-HSYC CHÂU ÂU 400.000
15 50x TAE buffer
TAE50X
6 Chai Chương V của E-HSYC MỸ 4.000.000
16 CTAB (EDTA)
CTAB
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 2.400.000
17 SDS (EDTA)
SDS
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.200.000
18 Phenol
MPL
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.000.000
19 PolyVinyl Polyrovidon (PVP)
MPVP
2 Chai Chương V của E-HSYC ẤN ĐỘ 1.100.000
20 Beta Mercaptoethanol
BTMC
2 Chai Chương V của E-HSYC ẤN ĐỘ 300.000
21 Rnase
RNASE
5 Lọ Chương V của E-HSYC MỸ 300.000
22 dNTPs
DNTP
10 Lọ Chương V của E-HSYC MỸ 1.200.000
23 MgCl2
MGLR
10 Lọ Chương V của E-HSYC MỸ 1.700.000
24 MyTaq HS DNA polymerase (2500 UI)
MTHS
16 Lọ Chương V của E-HSYC MỸ 2.500.000
25 PureLink™ Quick Gel Extraction Kit/Kit 250 phản ứng
PLQG
2 Kit Chương V của E-HSYC MỸ 8.200.000
26 GeneJET Plasmid Miniprep Kit/ Kit 250 phản ứng
GJPL
2 Kit Chương V của E-HSYC MỸ 8.400.000
27 PureLink PCR Purification Kit/ Kit 250 phản ứng
PLPP
2 Kit Chương V của E-HSYC MỸ 8.900.000
28 pGEM-T easy vector/ Kit 250 phản ứng
GTV
2 Kit Chương V của E-HSYC MỸ 8.100.000
29 Isopropyl β-D-1-thiogalactopyranoside (IPTG)
IPTG
2 Lọ Chương V của E-HSYC MỸ 5.900.000
30 Ampicilline
AMC
2 Lọ Chương V của E-HSYC MỸ 4.000.000
31 5-Bromo-4-Chloro-3-Indolyl -D-Galactopyranoside (X-Gal)
XGAL
2 Lọ Chương V của E-HSYC MỸ 5.000.000
32 Glycerol
GLC
1 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 3.500.000
33 FeNa2EDTA
FEDTA
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 2.500.000
34 MgSO4.7H2O
MGSO4
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.200.000
35 KH2PO4
KH2
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 550.000
36 MnSO4.H2O
MNSO4
1 Chai Chương V của E-HSYC ĐƯUCS 1.800.000
37 ZnSO4.7H2O
ZNSO4
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.000.000
38 H3BO3
AB
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 820.000
39 CuSO4.5H2O
CÚO4
1 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 800.000
40 Na2MoO4.2H2O
NA2MO
1 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 6.800.000
41 KI
KI
1 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 4.100.000
42 NH4NO3
NH3
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.200.000
43 KNO3
KNO3
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 600.000
44 CaCl2.H2O
CACL2
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.500.000
45 CoCl2.6H2O
COCL2
1 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.200.000
46 AgNO3
AGNO3
1 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.500.000
47 Myo-Inositol
INOSI
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 2.000.000
48 Thiamine
THIAM
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.300.000
49 Glycine
GLYC
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.300.000
50 Pyridoxine
PYRI
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.400.000
51 Nicotinic acid
NICO
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 900.000
52 Ca-Pentothenate
CAP
2 Chai Chương V của E-HSYC ẤN ĐỘ 1.500.000
53 Casein hydrolysate
CAH
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 5.000.000
54 ABA
ABA
2 Chai Chương V của E-HSYC MỸ 14.500.000
55 BAP
BAP
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 3.700.000
56 IBA
IBA
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 4.200.000
57 NAA
3 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 1.400.000
58 2,4-dichlorophenoxyacetic acid
24DC
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 789.000
59 Kinetin
KINE
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 4.350.000
60 Thidiazuron TDZ
TDZ
2 Chai Chương V của E-HSYC ĐỨC 14.200.000
61 Than hoạt tính
THT
10 Chai Chương V của E-HSYC TQ 100.000
62 HgCl2
HGCL2
2 Chai Chương V của E-HSYC TQ 1.900.000
63 Nước cất 1 lần
NC1L
466 lit Chương V của E-HSYC VN 10.000
64 Nước cất 2 lần
NC2L
100 Lit Chương V của E-HSYC VN 20.000
65 Cồn 96
C96
120 Lit Chương V của E-HSYC VN 30.000
66 Agar
AGARR
7 Kg Chương V của E-HSYC VN 500.000
67 Đường
DUONG
20 Kg Chương V của E-HSYC VN 18.000
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây