1 |
Khám tổng quát (đo mạch nhiệt, huyết áp, khám nội) và kết luận theo Phụ lục 3 Thông tư 14/2013/TT-BYT |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
95.000 |
22.135.000 |
2 |
Công thức máu (Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
70.000 |
16.310.000 |
3 |
10 thông số nước tiểu (Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
40.000 |
9.320.000 |
4 |
Đường máu (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
30.000 |
6.990.000 |
5 |
ALAT, ASAT (SGOT, SGPT) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
60.000 |
13.980.000 |
6 |
GGT (men gan) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
108 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam |
35.000 |
3.780.000 |
7 |
Ure, creatinine (chức năng thận) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
60.000 |
13.980.000 |
8 |
Bilan lipid (mỡ trong máu) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
125.000 |
29.125.000 |
9 |
Acid Uric (phát hiện bệnh goute) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
30.000 |
6.990.000 |
10 |
FT3-FT4_TSH (Tầm soát tuyến giáp) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng;) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
350.000 |
81.550.000 |
11 |
HbsAg miễn dịch tự động (Marker Viêm gan; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
70.000 |
16.310.000 |
12 |
Anti HCV (Marker Viêm gan; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
70.000 |
16.310.000 |
13 |
Ung thư gan (AFP) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
130.000 |
30.290.000 |
14 |
Ung thư phổi (Cyfra 21-1) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
145.000 |
33.785.000 |
15 |
Ung thư dạ dày (CA 72-4) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
170.000 |
39.610.000 |
16 |
Ung thư đại, trực tràng (CEA) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
150.000 |
34.950.000 |
17 |
Ung thư tiền liệt tuyến (tPSA) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
108 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam |
130.000 |
14.040.000 |
18 |
Ung thư vú (CA 15-3) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
125 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nữ |
160.000 |
20.000.000 |
19 |
Ung thư buồng trứng (CA 125) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
125 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nữ |
160.000 |
20.000.000 |
20 |
X.Quang Tim phổi (Chụp X.Quang; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
90.000 |
20.970.000 |
21 |
X.Quang cột sống thắt lưng (Chụp X.Quang; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
90.000 |
20.970.000 |
22 |
X.Quang cột sống cổ (Chụp X.Quang; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
90.000 |
20.970.000 |
23 |
Siêu âm bụng tổng quát 4D (Siêu âm; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
170.000 |
39.610.000 |
24 |
Siêu âm tuyến giáp 4D (Siêu âm; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
170.000 |
39.610.000 |
25 |
Siêu âm vú 4D (Siêu âm; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
125 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nữ |
170.000 |
21.250.000 |
26 |
Khám phụ khoa (dụng cụ 1 lần) (Phụ khoa; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
125 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nữ |
70.000 |
8.750.000 |
27 |
Xét nghiệm tế bào âm đạo (nhuộm thường) (Phụ khoa; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
125 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nữ |
120.000 |
15.000.000 |
28 |
Điện tim ECG (Khác; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) |
Theo quy định tại Chương V |
233 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Nam, nữ |
50.000 |
11.650.000 |