Khám sức khỏe định kỳ năm 2023 cho công chức, viên chức, nhân viên các đơn vị thuộc BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Khám sức khỏe định kỳ năm 2023 cho công chức, viên chức, nhân viên các đơn vị thuộc BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
635.225.000 VND
Ngày đăng tải
09:15 07/12/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
866
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế
Ngày phê duyệt
30/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3300377958

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIC

628.235.000 VND 628.235.000 VND 30 ngày 30/11/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn6101208076 LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ KON TUM - CÔNG TY CỔ PHẦN MONACO HEALTHCARE CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ KON TUM Nhà thầu không đáp ứng năng lực kinh nghiệm
2 vn3600622181 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM QUỐC TẾ LONG BÌNH Nhà thầu không đáp ứng năng lực kinh nghiệm
3 vn4000407106 CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA VĨNH ĐỨC Nhà thầu không đạt yêu cầu về kỹ thuật
4 vn0313486395 LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ KON TUM - CÔNG TY CỔ PHẦN MONACO HEALTHCARE CÔNG TY CỔ PHẦN MONACO HEALTHCARE Nhà thầu không đáp ứng năng lực kinh nghiệm

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Khám tổng quát (đo mạch nhiệt, huyết áp, khám nội) và kết luận theo Phụ lục 3 Thông tư 14/2013/TT-BYT Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 95.000 22.135.000
2 Công thức máu (Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 70.000 16.310.000
3 10 thông số nước tiểu (Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 40.000 9.320.000
4 Đường máu (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 30.000 6.990.000
5 ALAT, ASAT (SGOT, SGPT) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 60.000 13.980.000
6 GGT (men gan) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 108 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam 35.000 3.780.000
7 Ure, creatinine (chức năng thận) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 60.000 13.980.000
8 Bilan lipid (mỡ trong máu) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 125.000 29.125.000
9 Acid Uric (phát hiện bệnh goute) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 30.000 6.990.000
10 FT3-FT4_TSH (Tầm soát tuyến giáp) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng;) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 350.000 81.550.000
11 HbsAg miễn dịch tự động (Marker Viêm gan; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 70.000 16.310.000
12 Anti HCV (Marker Viêm gan; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 70.000 16.310.000
13 Ung thư gan (AFP) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 130.000 30.290.000
14 Ung thư phổi (Cyfra 21-1) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 145.000 33.785.000
15 Ung thư dạ dày (CA 72-4) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 170.000 39.610.000
16 Ung thư đại, trực tràng (CEA) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 150.000 34.950.000
17 Ung thư tiền liệt tuyến (tPSA) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 108 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam 130.000 14.040.000
18 Ung thư vú (CA 15-3) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 125 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nữ 160.000 20.000.000
19 Ung thư buồng trứng (CA 125) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 125 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nữ 160.000 20.000.000
20 X.Quang Tim phổi (Chụp X.Quang; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 90.000 20.970.000
21 X.Quang cột sống thắt lưng (Chụp X.Quang; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 90.000 20.970.000
22 X.Quang cột sống cổ (Chụp X.Quang; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 90.000 20.970.000
23 Siêu âm bụng tổng quát 4D (Siêu âm; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 170.000 39.610.000
24 Siêu âm tuyến giáp 4D (Siêu âm; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 170.000 39.610.000
25 Siêu âm vú 4D (Siêu âm; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 125 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nữ 170.000 21.250.000
26 Khám phụ khoa (dụng cụ 1 lần) (Phụ khoa; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 125 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nữ 70.000 8.750.000
27 Xét nghiệm tế bào âm đạo (nhuộm thường) (Phụ khoa; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 125 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nữ 120.000 15.000.000
28 Điện tim ECG (Khác; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) Theo quy định tại Chương V 233 Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Nam, nữ 50.000 11.650.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây