Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300234802-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300234802-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | NỘI DUNG ĐỀ NGHỊ LÀM RÕ HSMT SỐ TBMT: IB2300234802-00 GÓI THẦU: Khám sức khỏe định kỳ năm 2023 cho công chức, viên chức, nhân viên các đơn vị thuộc BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế 1. Căn cứ nội dung Kế hoạch Đấu thầu được duyệt tại Quyết định số: 623/QĐ-BHXH ngày 18/08/2023 của Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế, địa điểm thực hiện gói thầu là BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế, địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, tp Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. 2. Nội dung cần làm rõ: 2.1 Đối với yêu cầu máy móc, thiết bị theo yêu cầu tại E-HSMT: + Phòng tiếp đón + Phòng khám Nội, Ngoại TQ + Phòng khám chuyên khoa Sản - Phụ + Phòng chụp Xq + Phòng XN + Phòng Điện tim + Phòng siêu âm + Phòng tư vấn trước và sau khám + Bàn ghế khám bệnh (01bộ/phòng) + Giường khám bệnh (01 bộ/phòng) + Cân có chiều cao thước đó (01 bộ/phòng) + Ống nghe tim phổi (01 bộ/phòng) + Huyết áp kế (01 bộ/phòng) + Đèn đọc Xquang (01 bộ/phòng) + Bàn khám và bộ dụng cụ khám phụ khoa (01 bộ/phòng) - Đơn vị khi khám sẽ liên hệ với cơ quan BHXH Thừa Thiên Huế phối hợp bố trí các phòng khám phù hợp, dụng cụ khám đầy đủ theo yêu cầu Danh mục dịch vụ và tương ứng với số lượng cán bộ khám. Tuy nhiên trong Hệ thống, Mẫu số 06D Bảng kê khai thiết bị chủ yếu, đơn vị tham dự đấu thầu phải đính kèm Hồ sơ chứng minh. Vậy đơn vị chúng tôi xin được hỏi, tài liệu đính kèm này là gồm những văn bản, giấy tờ gì?. - Bên cạnh đó việc yêu cầu năng lực máy móc thiết bị này chưa phù hợp với địa điểm thực hiện theo Kế hoạch đấu thầu đã phê duyệt. Rất mong sớm nhận được sự phúc đáp. Trân trọng! |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | 1. Căn cứ nội dung Kế hoạch Đấu thầu được duyệt tại Quyết định số: 623/QĐ-BHXH ngày 18/08/2023 của Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế, địa điểm thực hiện gói thầu là BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế, địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, tp Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. 2. Nội dung cần làm rõ: 2.1 Đối với yêu cầu máy móc, thiết bị theo yêu cầu tại E-HSMT: + Phòng tiếp đón + Phòng khám Nội, Ngoại TQ + Phòng khám chuyên khoa Sản - Phụ + Phòng chụp Xq + Phòng XN + Phòng Điện tim + Phòng siêu âm + Phòng tư vấn trước và sau khám + Bàn ghế khám bệnh (01bộ/phòng) + Giường khám bệnh (01 bộ/phòng) + Cân có chiều cao thước đó (01 bộ/phòng) + Ống nghe tim phổi (01 bộ/phòng) + Huyết áp kế (01 bộ/phòng) + Đèn đọc Xquang (01 bộ/phòng) + Bàn khám và bộ dụng cụ khám phụ khoa (01 bộ/phòng) - Đơn vị khi khám sẽ liên hệ với cơ quan BHXH Thừa Thiên Huế phối hợp bố trí các phòng khám phù hợp, dụng cụ khám đầy đủ theo yêu cầu Danh mục dịch vụ và tương ứng với số lượng cán bộ khám. Tuy nhiên trong Hệ thống, Mẫu số 06D Bảng kê khai thiết bị chủ yếu, đơn vị tham dự đấu thầu phải đính kèm Hồ sơ chứng minh. Vậy đơn vị chúng tôi xin được hỏi, tài liệu đính kèm này là gồm những văn bản, giấy tờ gì?. - Bên cạnh đó việc yêu cầu năng lực máy móc thiết bị này chưa phù hợp với địa điểm thực hiện theo Kế hoạch đấu thầu đã phê duyệt. 2.2 Tại yêu cầu Nhân sự chủ chốt: Mục 2.2a - Bảng nhân sự, số thứ tự 2. Nhân sự Kết luận, phân loại, tư vấn sức khỏe yêu cầu trong đó có 2 BSCKII. Nhân sự này nếu đơn vị chọn hồ sơ nhân sự của Tiến sĩ đúng chuyên khoa phụ trách có được không. Rất mong sớm nhận được sự phúc đáp. Trân trọng! |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Mục 2.2a. Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt Đề xuất khám chuyên khoa và kết luận là tiến sỹ, Thạc Sỹ, BS Chuyên khoa II, Chuyên khoa I là vi phạm thông tư 14 về khám sức khỏe, và vi phạm luật đấu thầu, quy định về đèn đọc phim cũng chưa đúng theo luât đấu thầu, vì chụp x quang KTS thì sao lại dùng đèn đọc phim. Trên đây là thắc mắc của Nhà Thầu Chúng tôi. Quý Chủ Đầu tư vui lòng làm rõ giúp. Trân trọng./. |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khám tổng quát (đo mạch nhiệt, huyết áp, khám nội) và kết luận theo Phụ lục 3 Thông tư 14/2013/TT-BYT | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Công thức máu (Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
3 | 10 thông số nước tiểu (Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
4 | Đường máu (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
5 | ALAT, ASAT (SGOT, SGPT) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
6 | GGT (men gan) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 108 | Nam | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
7 | Ure, creatinine (chức năng thận) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
8 | Bilan lipid (mỡ trong máu) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
9 | Acid Uric (phát hiện bệnh goute) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
10 | FT3-FT4_TSH (Tầm soát tuyến giáp) (Sinh hóa máu; Xét nghiệm, thăm dò chức năng;) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
11 | HbsAg miễn dịch tự động (Marker Viêm gan; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
12 | Anti HCV (Marker Viêm gan; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
13 | Ung thư gan (AFP) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
14 | Ung thư phổi (Cyfra 21-1) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
15 | Ung thư dạ dày (CA 72-4) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
16 | Ung thư đại, trực tràng (CEA) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
17 | Ung thư tiền liệt tuyến (tPSA) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 108 | Nam | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
18 | Ung thư vú (CA 15-3) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 125 | Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
19 | Ung thư buồng trứng (CA 125) (Marker ung thư; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 125 | Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
20 | X.Quang Tim phổi (Chụp X.Quang; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
21 | X.Quang cột sống thắt lưng (Chụp X.Quang; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
22 | X.Quang cột sống cổ (Chụp X.Quang; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
23 | Siêu âm bụng tổng quát 4D (Siêu âm; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
24 | Siêu âm tuyến giáp 4D (Siêu âm; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
25 | Siêu âm vú 4D (Siêu âm; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 125 | Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
26 | Khám phụ khoa (dụng cụ 1 lần) (Phụ khoa; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 125 | Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
27 | Xét nghiệm tế bào âm đạo (nhuộm thường) (Phụ khoa; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 125 | Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 | ||
28 | Điện tim ECG (Khác; Xét nghiệm, thăm dò chức năng) | 233 | Nam, nữ | Theo quy định tại Chương V | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Đường Hoàng Lanh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚ HƯNG như sau:
- Có quan hệ với 239 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,62%, Xây lắp 27,91%, Tư vấn 0,74%, Phi tư vấn 5,73%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 533.708.179.331 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 512.639.834.699 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,95%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái giá mà người tốt trả cho sự thờ ơ trước các vấn đề chung là phải chịu sự cai trị của kẻ xấu. "
Plato
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚ HƯNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚ HƯNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.