Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có đủ năng lực cung cấp hàng hóa, đủ tư cách pháp nhân và đáp ứng tất cả các yêu cầu trong hồ sơ mời thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800428630 | Đại lý tổng hợp Hoàng Thị Điểm |
30.510.700 VND | 30.510.700 VND | 5 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giẻ lau |
Giẻ lau 100% cotton, thước từ 50x50cm, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và được giặt kỹ phơi khô
|
65 | Kg | Giẻ lau là giẻ 100% cotton, có kích thước đạt từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô | null | 13.000 | |
2 | Tre cây |
Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài D90-110 dài 19 mét
|
15 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 19 mét | null | 33.000 | |
3 | Pin đèn |
Loại R20 Con Thỏ
|
33 | Đôi | Loại R20 | null | 5.000 | |
4 | Chổi tre |
Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
72 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 23.000 | |
5 | Chổi đót |
Đót khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
36 | Cái | Đót khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 31.000 | |
6 | Chổi lông gà |
Dài 45cm , lông dài, mềm, bóng
|
22 | Cái | Dài 45cm , lông dài, mềm, bóng | null | 10.000 | |
7 | Thang nhôm |
Loại khóa sập tự động, 7 bậc mỗi bên, chiều cao chữ A 2,5m, chiều cao duỗi thẳng 5 m, trọng lượng 15,9 kg, tải trọng 200 kg, độ dày của nhôm dày 2,8mm, xuất xứ Xuân Hòa Việt Nam
|
6 | Cái | Loại thang khóa sập tự động, 7 bậc mỗi bên, chiều cao chữ A 2,5m, chiều cao duỗi thẳng 5 m, trọng lượng 18,9 kg, tải trọng 250 kg, độ dày của nhôm dày 3,5mm, xuất xứ tương đương Xuân Hòa Việt Nam | null | 910.000 | |
8 | Cuốc con gà |
Loại đã có cán gỗ dài 1m, đảm bảo thẳng, được bào nhẵn, chắc chắn
|
5 | Cái | Loại đã có cán gỗ dài 1m, đảm bảo thẳng, được bào nhẵn, chắc chắn | null | 68.000 | |
9 | Dao quắm |
Loại thép bằng nhíp xe, khâu cán bằng thép không gỉ, cán dài 0,8m bằng tre gai thẳng
|
5 | Cái | Loại thép bằng nhíp xe, khâu cán bằng thép không gỉ, cán dài 0,8m bằng tre gai thẳng | null | 72.000 | |
10 | Xẻng pháo binh |
Loại thép tốt, xuất xứ Trung Quốc, cứng, cán gỗ gài 1 mét, lỗ tra cán được hàn chắc chăn
|
5 | Cái | Loại thép tốt, cứng, cán gỗ gài 1 mét | null | 60.000 | |
11 | Đót bó |
Đót khô, dai, chiều dài đót 50 cm
|
5 | Kg | Đót khô, dai, chiều dài 50cm | null | 48.000 | |
12 | Gỗ thông xẻ thành phẩm |
Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô."
|
1 | m3 | " - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =60 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 60 tấm; (Dài 0,860* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 30 tấm; (Dài 0,375* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 50 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 3-4 tấm (Dài 0,860* rộng 0,430, dày 0,023) mét = 30 tấm; (Dài 0,660* rộng 0,670, dày 0,023) mét = 25 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 80 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,055, dày 0,025) mét = 37 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,035, dày 0,025) mét = 30 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô." | null | 5.700.000 | |
13 | Vôi cục |
Vôi chín đều, khi tô đảm bảo vôi trắng, không vón cục
|
50 | Kg | Vôi phải đảm bảo độ trắng | null | 2.600 | |
14 | Giấy vẽ Ao |
Loại giấy ROKY. Nền giấy trằng, định lượng 300gsm
|
18 | Tờ | Loại giấy Rooky. Nền giấy trằng, định lượng 300gsm | null | 4.500 | |
15 | Giấy vẽ A3 |
Loại giấy ROKY. Nền giấy trằng, định lượng 300gsm
|
18 | Tờ | Loại giấy Rooky. Nền giấy trằng, định lượng 300gsm | null | 2.800 | |
16 | Thước kẽ mê ca |
Loại 0,5m trong, bóng, xuất xứ Thiên Long
|
5 | Cái | Loại dài 0,5 mét , trong, bóng | null | 12.000 | |
17 | Giấy tập |
Loại giấy trắng kẽ ngang, cỡ A4, 20 tờ/tập, xuất xứ Hải Tiến
|
12 | Xếp | Loại giấy trắng kẽ ngang, cỡ A4, 20 tờ/tập | null | 2.800 | |
18 | Bút bi màu xanh |
Loại TL027 Thiên Long
|
87 | Cái | Loại tương đương TL027 | null | 2.800 | |
19 | Giấy A3 |
Giấy 70gam/m2 One
|
13 | Gam | Loại 70gam/m2 | null | 119.000 | |
20 | Hồ dán |
Loại 30ml Thiên Long
|
20 | Lọ | Loại 30ml | null | 2.800 | |
21 | Dây dù trắng |
Loại 5mm, 01 kg tương đương chiều dài 68 mét
|
6 | Kg | Loại 5mm, 01 kg- Dài 68 mét | null | 160.000 | |
22 | Xa phòng bột |
Xà phòng bột, loại Omo
|
3 | Kg | Đảm bảo hương thơm tự nhiên, giặt trắng, không phai màu quần áo | null | 30.000 | |
23 | Đèn 2 pin |
Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng, xuất xứ Trung Quốc
|
1 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | null | 29.100 | |
24 | Dung môi pha sơn |
Loại xăng thơm
|
1 | Lít | Loại xăng thơm | null | 43.000 | |
25 | Kéo cắt giấy |
Loại cỡ lớn, dài 19cm, xuất xứ Trung Quốc
|
2 | Cái | Loại kéo cỡ lớn, dài 19 cm | null | 35.000 | |
26 | Sổ ghi chép |
Loại 360 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2, xuất xứ Hồng Hà
|
18 | Quyển | Loại A4, bìa da, 360 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | null | 25.000 | |
27 | Chổi quét sơn 4"53mm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%
|
5 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60% | null | 10.000 | |
28 | Giấy A4 |
Giấy 70gam/m2 One
|
20 | Gam | Loại 70gam/m2 | null | 56.000 | |
29 | Sơn đỏ |
Sơn đỏ ALKYD Đại Bàng Hà Nội
|
3 | Kg | ALKYD loại đặc biệt | null | 55.000 | |
30 | Dao rọc giấy innoc cỡ SDI 0423 |
Loại innoc SDI 0423 kèm hộp lưỡi dự phòng 5 lưỡi, xuất xứ Trung Quốc
|
4 | Cái | Loại cỡ lớn, kèm hộp 5 lưỡi | null | 19.000 | |
31 | Băng dính cuộn ANGEL |
Loại 5cm trắng trong, loãi nhựa cứng xuất xứ Thiên Long
|
8 | Cuộn | Loại 5cm trắng trong, loãi nhựa cứng | null | 15.000 | |
32 | Ghim bấm |
No-10 Việt Đức
|
6 | Hộp | Loại No-10 | null | 3.000 | |
33 | Ghim bấm |
No-3 Việt Đức
|
4 | Hộp | Loại No-3 | null | 8.000 | |
34 | Ghim dắt 28mm/100pcs |
28mm/100pcs Việt Đức
|
8 | Hộp | Loại 28mm/100pcs | null | 4.000 | |
35 | Thước kẽ mê ca |
Loại 0,5m trong, bóng, xuất xứ Thiên Long
|
2 | Cái | Loại dài 1 mét , trong, bóng | null | 36.000 | |
36 | Cặp trình ký |
TK01 Minh Châu, loại bìa da
|
2 | Cái | Loại bìa da | null | 80.000 | |
37 | Bóng chuyền da |
Tiêu chuẩn quy định của liên đoàn bóng chuyền thế giới FIVB, loại VB 7700, xuất xứ Thăng Long
|
4 | Quả | Tiêu chuẩn quy định của liên đoàn bóng chuyền thế giới FIVB | null | 680.000 | |
38 | Lưới bóng chuyền da |
Loại có cáp bọc PVC, cước cao cấp, kèm 02 tăng đơ, dài 9,5m; rộng 1m, mắt lưới 10cm, phi 3mm, xuất xứ Bình Nguyên
|
1 | Cái | Loại có cáp bọc PVC, cước cao cấp, kèm 02 tăng đơ, dài 9,5m; rộng 1m, mắt lưới 10cm, phi 3mm | null | 260.000 | |
39 | Hộp đựng tài liệu |
Hộp đựng tài liệu A4 WJ6756, dày 10cm
|
6 | Cái | Loại A4, dày 10cm | null | 113.000 | |
40 | Mực máy in |
Flexoffic140g
|
7 | Hộp | Loại 140g | null | 56.000 | |
41 | Cặp bóng kính |
Loại cỡ F, 2 ngăn có khuy bấm
|
10 | Cái | Loại cỡ F, 2 ngăn có khuy bấm | null | 5.000 | |
42 | Bìa kiếng A3 |
Loại A3 CRE87 (100tờ) xếp, xuất xứ Đài Loan
|
1 | Xếp | Loại 100 tờ/xếp | null | 145.000 | |
43 | Bìa kiếng A4 |
Loại A4 CRE87 Việt Nam (100tờ) xếp
|
1 | Xếp | Loại 100 tờ/xếp | null | 95.000 | |
44 | Băng mực canon |
Băng mực Canon LBP 2900, mực laser, thương hiệu canon, xuất xứ Nhật Bản, dung lượng in 5.000 trang, độ phủ 5%
|
1 | Cái | Loại máy sử dụng Canon LBP 2900, mực laser, thương hiệu canon, xuất xứ tương đương Nhật Bản, dung lượng in 5.000 trang, độ phủ 5% | null | 335.000 | |
45 | Băng mực ca non |
Băng mực Canon LBP 8100, mực laser, thương hiệu canon, xuất xứ Nhật Bản, dung lượng 12.000 trang, độ phủ 5%
|
1 | Cái | Loại máy sử dụng Canon LBP 8100, mực laser, thương hiệu canon, xuất xứ tương đương Nhật Bản, dung lượng 12.000 trang, độ phủ 5% | null | 3.250.000 |