Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 5.031.236.400 | 5.033.135.850 | 35 | Xem chi tiết |
2 | vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 5.473.800.000 | 5.473.800.000 | 30 | Xem chi tiết |
3 | vn0302645734 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH | 968.990.000 | 968.990.000 | 7 | Xem chi tiết |
4 | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 2.455.682.912 | 2.535.188.912 | 8 | Xem chi tiết |
5 | vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 180.000.000 | 180.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 5 nhà thầu | 14.109.709.312 | 14.191.114.762 | 81 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Card kháng sinh đồ vi khuẩn gram (+) -AST - GP--/P--/ST--TEST KIT |
22226
22287
421040
|
1.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 168.000.000 | |
2 | Card kháng sinh đồ vi nấm - AST-YS TEST KIT |
420739
|
500 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 84.000.000 | |
3 | Dung dịch nước muối 0.45% (sử dụng pha huyển dịch chạy trên hệ thống máy Vitek) |
423520
|
4 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 20.000.000 | |
4 | Tuýp nhựa trong 12 x 75 mm (dùng cho máy Vitek 2) |
69285
|
8.000 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 49.600.000 | |
5 | Môi trường nuôi cấy hiếu khí -Môi trường nuôi cấy FA Plus BacT/Alert |
410851
|
1.800 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 207.000.000 | |
6 | Môi trường nuôi cấy kị khí -Môi trường nuôi cấy FN Plus BacT/Alert |
410852
|
1.800 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 207.000.000 | |
7 | Bộ xét nghiệm hơi thở vi khuẩn Helicobacter pylori |
HPC-001
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 180.000.000 | |
8 | Chất kiểm chuẩn control 6C |
628027
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 66.276.000 | |
9 | Dịch rửa cleaner |
628023
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 146.737.500 | |
10 | Dung dịch pha loãng |
628017
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 458.325.000 | |
11 | Hóa chất calib |
628026
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.189.500 | |
12 | Hóa chất đo các thành phần bạch cầu |
628020
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 251.370.000 | |
13 | Hóa chất ly giải hồng cầu |
628019
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 509.355.000 | |
14 | ABX DILUENT 20L |
0901020
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 360.000.000 | |
15 | ABX LYSEBIO 1L |
0906012
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 195.000.000 | |
16 | NuceDiff |
1300027030
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 375.000.000 | |
17 | ABX BASOLYSE II 1L |
0906003
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 260.000.000 | |
18 | ABX CLEANER 1L |
0903010
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 94.500.000 | |
19 | ABX MINOCLAIR 0.5L |
401005
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 32.000.000 | |
20 | MINOCAL 2ML |
2032002
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 62.400.000 | |
21 | ABX DIFFTROL 2N |
2062203
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.500.000 | |
22 | ABX DIFFTROL 2L |
2062207
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.500.000 | |
23 | ABX DIFFTROL 2H |
2062208
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.500.000 | |
24 | CELLCLEAN AUTO 4MLX20(CCA-500A) |
CS2HCTM2024.III.01
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 87.750.000 | |
25 | CELLPACK DCL 20L(DCL-300A) |
CS2HCTM2024.III.02
|
24 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 71.520.000 | |
26 | FLUOROCELL WDF 42MLX2(WDF-800A) |
CS2HCTM2024.III.03
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 410.000.000 | |
27 | FLUOROCELL WNR 82MLX2(WNR-800A) |
CS2HCTM2024.III.04
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 53.220.000 | |
28 | Lysercell WDF (WDF-210A) |
CS2HCTM2024.III.05
|
20 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 205.000.000 | |
29 | Lysercell WNR (WNR-210A) |
CS2HCTM2024.III.06
|
10 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 34.500.000 | |
30 | SULFOLYSER 500ml x3 |
CS2HCTM2024.III.07
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 107.000.000 | |
31 | Cleaning Agent |
0009832700
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 35.490.000 | |
32 | Cleaning Solution |
0009831700
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 168.525.000 | |
33 | Cuvette |
0029400100
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 290.304.000 | |
34 | D-Dimer HS 500 |
0020500100
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 223.062.000 | |
35 | D-Dimer HS 500 control |
0020013100
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 39.645.900 | |
36 | Factor Diluent |
0009757600
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 36.277.500 | |
37 | Fibrinogen-C |
0020301100
|
38 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 338.990.400 | |
38 | HemosIL SynthAsil |
0020006800
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 101.650.500 | |
39 | Low Control Plasma 10x1 mL |
0020003210
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 61.383.000 | |
40 | Normal Control Plasma 10x1 mL |
0020003110
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 49.665.000 | |
41 | RecombiPlasTin 2G |
0020002950
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 165.060.000 | |
42 | Rinse Solution |
0020302400
|
140 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 534.933.000 | |
43 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT 18XX và GASTAT-7XX |
0128935
|
30 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 72.859.500 | |
44 | Gastrol-QC |
0171920
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 85.688.400 | |
45 | Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730 |
0171931
|
18 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 198.884.700 | |
46 | PCO2 ELECTRODE |
0083803
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 67.337.550 | |
47 | pH ELECTRODE |
0083801
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | nhật bản | 50.503.950 | |
48 | PO2 ELECTRODE |
0083802
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | nhật bản | 50.503.950 | |
49 | PUMP TUBE ASSY (3pcs/bag) |
0171050
|
3 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 13.632.300 | |
50 | Ref Electrode Body |
0083813
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 42.087.150 | |
51 | Ref Electrode Inner Core |
0083814
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 8.419.950 | |
52 | SAMPLE PORT |
0171601
|
6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 10.098.000 | |
53 | TUBING KIT |
0171051
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 6.639.600 | |
54 | Buffer No.1 (800mL) -G8 - Variant Elu Buffer HSi No 1 (S) |
0021849
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 460.000.000 | |
55 | Buffer No.2 (800mL) - G8 - Variant Elu Buffer HSi No 2 (S) |
0021850
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 368.000.000 | |
56 | Buffer No.3 (800mL) -G8 - Variant Elu Buffer HSi No 3 (S) |
0021851
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 368.000.000 | |
57 | G8 Filter (5filter/Box) -G8 - Filter Element G8 |
0021600
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 120.000.000 | |
58 | HbA1c Calibrator Set - G8 - HbA1c Calibrator Set |
0018767
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 7.720.000 | |
59 | HbA1c Control Set - 8 - HbA1c Control Set |
0021974
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 24.400.000 | |
60 | TSKgel G8 Variant His- G8 - TSK gel G8 Variant His |
0021848
|
12 | Cột | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 474.000.000 | |
61 | Wash Solution (2000mL) -G8 - HSi Hemolysis & Wash Sol (L) |
0018431
|
110 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 550.000.000 | |
62 | DG Gel ABO/Rh |
210355
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 484.942.500 | |
63 | DG Gel Confirm P |
210351
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 240.581.250 | |
64 | DG Gel Coombs |
210342
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 72.840.600 | |
65 | DG Gel Neutral |
210343
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 50.047.200 | |
66 | DG Gel Sol |
210354
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 32.088.000 | |
67 | SERIGRUP DIANA A1/B |
213659
|
38 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 62.842.500 | |
68 | HBV Real TM Quant Dx |
V5-96/3FRT
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 792.187.200 | |
69 | HCV Real-TM Quant Dx |
V1-96/3FRT
|
1.152 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 457.379.712 | |
70 | MTB Real-TM |
B15-50FRT
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 49.140.000 | |
71 | Strep B Real-TM Quant |
B77-100FRT
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 104.832.000 | |
72 | SaMag Viral Nucleic Acid Extration Kit |
SM003
|
3.840 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 508.032.000 | |
73 | HPV Genotypes 14 Real-TM Quant |
V67-100FRT
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 272.000.000 | |
74 | SaMag STD DNA Extraction kit |
SM007
|
1.440 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 190.512.000 | |
75 | SaMag TB DNA Extraction kit |
SM008
|
480 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 81.600.000 | |
76 | Bộ đo độ đục chuẩn dùng cho máy Vitek 2 - KIT DENSICHEK PLUS STANDARDS |
21255
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 12.000.000 | |
77 | Card định danh Neisseria Haemophilus -NH TEST KIT |
21346
|
60 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.080.000 | |
78 | Card định danh vi khuẩn gram (-) -GN TEST KIT |
21341
|
1.600 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 268.800.000 | |
79 | Card định danh vi khuẩn gram (+) -GP TEST KIT |
21342
|
1.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 168.000.000 | |
80 | Card định danh vi nấm - YST TEST KIT |
21343
|
500 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 84.000.000 | |
81 | Card kháng sinh đồ vi khuẩn gram (-) -AST-GN--/N--/EX--/XN--TEST KIT |
423934
424320
413205
|
1.600 | Card | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 268.800.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình bạn là điều khó giải thích nhất trên thế gian này. Đó không phải là điều bạn có thể được dạy tại trường, nhưng nếu bạn chưa học được giá trị của tình bạn thì bạn chưa thực sự học được một điều gì hết. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...