Mua hóa chất xét nghiệm theo máy năm 2024-2025

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua hóa chất xét nghiệm theo máy năm 2024-2025
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
31.198.625.306 VND
Ngày đăng tải
15:26 19/09/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1393/QĐ-BVTV2
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH VŨ MEDIC BẠC LIÊU
Ngày phê duyệt
19/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 5.031.236.400 5.033.135.850 35 Xem chi tiết
2 vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 5.473.800.000 5.473.800.000 30 Xem chi tiết
3 vn0302645734 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH 968.990.000 968.990.000 7 Xem chi tiết
4 vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 2.455.682.912 2.535.188.912 8 Xem chi tiết
5 vn0314000427 CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU 180.000.000 180.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 5 nhà thầu 14.109.709.312 14.191.114.762 81

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Card kháng sinh đồ vi khuẩn gram (+) -AST - GP--/P--/ST--TEST KIT
22226 22287 421040
1.000 Card Theo quy định tại Chương V. Mỹ 168.000.000
2 Card kháng sinh đồ vi nấm - AST-YS TEST KIT
420739
500 Card Theo quy định tại Chương V. Mỹ 84.000.000
3 Dung dịch nước muối 0.45% (sử dụng pha huyển dịch chạy trên hệ thống máy Vitek)
423520
4 Thùng Theo quy định tại Chương V. Pháp 20.000.000
4 Tuýp nhựa trong 12 x 75 mm (dùng cho máy Vitek 2)
69285
8.000 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Đức 49.600.000
5 Môi trường nuôi cấy hiếu khí -Môi trường nuôi cấy FA Plus BacT/Alert
410851
1.800 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 207.000.000
6 Môi trường nuôi cấy kị khí -Môi trường nuôi cấy FN Plus BacT/Alert
410852
1.800 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 207.000.000
7 Bộ xét nghiệm hơi thở vi khuẩn Helicobacter pylori
HPC-001
400 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 180.000.000
8 Chất kiểm chuẩn control 6C
628027
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 66.276.000
9 Dịch rửa cleaner
628023
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 146.737.500
10 Dung dịch pha loãng
628017
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 458.325.000
11 Hóa chất calib
628026
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.189.500
12 Hóa chất đo các thành phần bạch cầu
628020
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 251.370.000
13 Hóa chất ly giải hồng cầu
628019
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 509.355.000
14 ABX DILUENT 20L
0901020
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 360.000.000
15 ABX LYSEBIO 1L
0906012
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 195.000.000
16 NuceDiff
1300027030
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 375.000.000
17 ABX BASOLYSE II 1L
0906003
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 260.000.000
18 ABX CLEANER 1L
0903010
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 94.500.000
19 ABX MINOCLAIR 0.5L
401005
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 32.000.000
20 MINOCAL 2ML
2032002
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 62.400.000
21 ABX DIFFTROL 2N
2062203
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.500.000
22 ABX DIFFTROL 2L
2062207
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.500.000
23 ABX DIFFTROL 2H
2062208
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.500.000
24 CELLCLEAN AUTO 4MLX20(CCA-500A)
CS2HCTM2024.III.01
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 87.750.000
25 CELLPACK DCL 20L(DCL-300A)
CS2HCTM2024.III.02
24 Thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore 71.520.000
26 FLUOROCELL WDF 42MLX2(WDF-800A)
CS2HCTM2024.III.03
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 410.000.000
27 FLUOROCELL WNR 82MLX2(WNR-800A)
CS2HCTM2024.III.04
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 53.220.000
28 Lysercell WDF (WDF-210A)
CS2HCTM2024.III.05
20 thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore 205.000.000
29 Lysercell WNR (WNR-210A)
CS2HCTM2024.III.06
10 thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore 34.500.000
30 SULFOLYSER 500ml x3
CS2HCTM2024.III.07
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 107.000.000
31 Cleaning Agent
0009832700
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 35.490.000
32 Cleaning Solution
0009831700
75 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 168.525.000
33 Cuvette
0029400100
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 290.304.000
34 D-Dimer HS 500
0020500100
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 223.062.000
35 D-Dimer HS 500 control
0020013100
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 39.645.900
36 Factor Diluent
0009757600
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 36.277.500
37 Fibrinogen-C
0020301100
38 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 338.990.400
38 HemosIL SynthAsil
0020006800
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 101.650.500
39 Low Control Plasma 10x1 mL
0020003210
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 61.383.000
40 Normal Control Plasma 10x1 mL
0020003110
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 49.665.000
41 RecombiPlasTin 2G
0020002950
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 165.060.000
42 Rinse Solution
0020302400
140 Bình Theo quy định tại Chương V. Mỹ 534.933.000
43 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT 18XX và GASTAT-7XX
0128935
30 Bình Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 72.859.500
44 Gastrol-QC
0171920
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 85.688.400
45 Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730
0171931
18 Bình Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 198.884.700
46 PCO2 ELECTRODE
0083803
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 67.337.550
47 pH ELECTRODE
0083801
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. nhật bản 50.503.950
48 PO2 ELECTRODE
0083802
3 Cái Theo quy định tại Chương V. nhật bản 50.503.950
49 PUMP TUBE ASSY (3pcs/bag)
0171050
3 Túi Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 13.632.300
50 Ref Electrode Body
0083813
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 42.087.150
51 Ref Electrode Inner Core
0083814
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 8.419.950
52 SAMPLE PORT
0171601
6 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 10.098.000
53 TUBING KIT
0171051
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 6.639.600
54 Buffer No.1 (800mL) -G8 - Variant Elu Buffer HSi No 1 (S)
0021849
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 460.000.000
55 Buffer No.2 (800mL) - G8 - Variant Elu Buffer HSi No 2 (S)
0021850
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 368.000.000
56 Buffer No.3 (800mL) -G8 - Variant Elu Buffer HSi No 3 (S)
0021851
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 368.000.000
57 G8 Filter (5filter/Box) -G8 - Filter Element G8
0021600
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 120.000.000
58 HbA1c Calibrator Set - G8 - HbA1c Calibrator Set
0018767
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.720.000
59 HbA1c Control Set - 8 - HbA1c Control Set
0021974
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 24.400.000
60 TSKgel G8 Variant His- G8 - TSK gel G8 Variant His
0021848
12 Cột Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 474.000.000
61 Wash Solution (2000mL) -G8 - HSi Hemolysis & Wash Sol (L)
0018431
110 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 550.000.000
62 DG Gel ABO/Rh
210355
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 484.942.500
63 DG Gel Confirm P
210351
75 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 240.581.250
64 DG Gel Coombs
210342
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 72.840.600
65 DG Gel Neutral
210343
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 50.047.200
66 DG Gel Sol
210354
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 32.088.000
67 SERIGRUP DIANA A1/B
213659
38 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 62.842.500
68 HBV Real TM Quant Dx
V5-96/3FRT
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Ý 792.187.200
69 HCV Real-TM Quant Dx
V1-96/3FRT
1.152 Test Theo quy định tại Chương V. Ý 457.379.712
70 MTB Real-TM
B15-50FRT
300 Test Theo quy định tại Chương V. Ý 49.140.000
71 Strep B Real-TM Quant
B77-100FRT
600 Test Theo quy định tại Chương V. Ý 104.832.000
72 SaMag Viral Nucleic Acid Extration Kit
SM003
3.840 Test Theo quy định tại Chương V. Ý 508.032.000
73 HPV Genotypes 14 Real-TM Quant
V67-100FRT
800 Test Theo quy định tại Chương V. Ý 272.000.000
74 SaMag STD DNA Extraction kit
SM007
1.440 Test Theo quy định tại Chương V. Ý 190.512.000
75 SaMag TB DNA Extraction kit
SM008
480 Test Theo quy định tại Chương V. Ý 81.600.000
76 Bộ đo độ đục chuẩn dùng cho máy Vitek 2 - KIT DENSICHEK PLUS STANDARDS
21255
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.000.000
77 Card định danh Neisseria Haemophilus -NH TEST KIT
21346
60 Card Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.080.000
78 Card định danh vi khuẩn gram (-) -GN TEST KIT
21341
1.600 Card Theo quy định tại Chương V. Mỹ 268.800.000
79 Card định danh vi khuẩn gram (+) -GP TEST KIT
21342
1.000 Card Theo quy định tại Chương V. Mỹ 168.000.000
80 Card định danh vi nấm - YST TEST KIT
21343
500 Card Theo quy định tại Chương V. Mỹ 84.000.000
81 Card kháng sinh đồ vi khuẩn gram (-) -AST-GN--/N--/EX--/XN--TEST KIT
423934 424320 413205
1.600 Card Theo quy định tại Chương V. Mỹ 268.800.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình bạn là điều khó giải thích nhất trên thế gian này. Đó không phải là điều bạn có thể được dạy tại trường, nhưng nếu bạn chưa học được giá trị của tình bạn thì bạn chưa thực sự học được một điều gì hết. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây