Thông báo mời thầu

Mua hóa chất xét nghiệm theo máy năm 2024-2025

Tìm thấy: 14:10 25/07/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua thuốc, hóa chất sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu năm 2024-2025
Tên gói thầu
Mua hóa chất xét nghiệm theo máy năm 2024-2025
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Quỹ BHYT, thu viện phí và các nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện năm 2024-2025
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 05/08/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1037/QĐ-BVTV2
Ngày phê duyệt
15/07/2024 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH VŨ MEDIC BẠC LIÊU
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:09 25/07/2024
đến
09:00 05/08/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 05/08/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
935.958.724 VND
Số tiền bằng chữ
Chín trăm ba mươi lăm triệu chín trăm năm mươi tám nghìn bảy trăm hai mươi bốn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 05/08/2024 (03/12/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Chất kiểm chuẩn control 6C 66.276.000 66.276.000 0 365 ngày
2 Dịch rửa cleaner 146.737.500 146.737.500 0 365 ngày
3 Dung dịch pha loãng 458.325.000 458.325.000 0 365 ngày
4 Hóa chất calib 4.189.500 4.189.500 0 365 ngày
5 Hóa chất đo các thành phần bạch cầu 251.370.000 251.370.000 0 365 ngày
6 Hóa chất ly giải hồng cầu 509.355.000 509.355.000 0 365 ngày
7 ABX DILUENT 20L 360.000.000 360.000.000 0 365 ngày
8 ABX LYSEBIO 1L 195.000.000 195.000.000 0 365 ngày
9 NuceDiff 375.000.000 375.000.000 0 365 ngày
10 ABX BASOLYSE II 1L 260.000.000 260.000.000 0 365 ngày
11 ABX CLEANER 1L 94.500.000 94.500.000 0 365 ngày
12 ABX MINOCLAIR 0.5L 32.000.000 32.000.000 0 365 ngày
13 MINOCAL 2ML 62.400.000 62.400.000 0 365 ngày
14 ABX DIFFTROL 2N 58.500.000 58.500.000 0 365 ngày
15 ABX DIFFTROL 2L 58.500.000 58.500.000 0 365 ngày
16 ABX DIFFTROL 2H 58.500.000 58.500.000 0 365 ngày
17 CELLCLEAN AUTO 4MLX20(CCA-500A) 87.750.000 87.750.000 0 365 ngày
18 CELLPACK DCL 20L(DCL-300A) 71.520.000 71.520.000 0 365 ngày
19 FLUOROCELL WDF 42MLX2(WDF-800A) 410.000.000 410.000.000 0 365 ngày
20 FLUOROCELL WNR 82MLX2(WNR-800A) 53.220.000 53.220.000 0 365 ngày
21 Lysercell WDF (WDF-210A) 205.000.000 205.000.000 0 365 ngày
22 Lysercell WNR (WNR-210A) 34.500.000 34.500.000 0 365 ngày
23 SULFOLYSER 500ml x3 107.000.000 107.000.000 0 365 ngày
24 Cleaning Agent 35.490.000 35.490.000 0 365 ngày
25 Cleaning Solution 168.525.000 168.525.000 0 365 ngày
26 Cuvette 290.304.000 290.304.000 0 365 ngày
27 D-Dimer HS 500 223.062.000 223.062.000 0 365 ngày
28 D-Dimer HS 500 control 39.645.900 39.645.900 0 365 ngày
29 Factor Diluent 36.277.500 36.277.500 0 365 ngày
30 Fibrinogen-C 338.990.400 338.990.400 0 365 ngày
31 HemosIL SynthAsil 101.650.500 101.650.500 0 365 ngày
32 Low Control Plasma 10x1 mL 61.383.000 61.383.000 0 365 ngày
33 Normal Control Plasma 10x1 mL 49.665.000 49.665.000 0 365 ngày
34 RecombiPlasTin 2G 165.060.000 165.060.000 0 365 ngày
35 Rinse Solution 534.933.000 534.933.000 0 365 ngày
36 Ống lấy mẫu 2.0 mL 11.151.000 11.151.000 0 365 ngày
37 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 39.173.400 39.173.400 0 365 ngày
38 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 50.970.150 50.970.150 0 365 ngày
39 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 8.347.500 8.347.500 0 365 ngày
40 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB 1.148.700 1.148.700 0 365 ngày
41 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL 21.898.800 21.898.800 0 365 ngày
42 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL 26.019.000 26.019.000 0 365 ngày
43 Chất chuẩn điện giải mức giữa 88.867.800 88.867.800 0 365 ngày
44 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải 7.051.800 7.051.800 0 365 ngày
45 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải 8.473.500 8.473.500 0 365 ngày
46 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 39.929.400 39.929.400 0 365 ngày
47 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 39.929.400 39.929.400 0 365 ngày
48 Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục 39.929.400 39.929.400 0 365 ngày
49 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 21.735.000 21.735.000 0 365 ngày
50 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 21.848.400 21.848.400 0 365 ngày
51 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB 861.000 861.000 0 365 ngày
52 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB 861.000 861.000 0 365 ngày
53 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol 9.034.200 9.034.200 0 365 ngày
54 Dung dịch rửa 3.628.800 3.628.800 0 365 ngày
55 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa 291.732.000 291.732.000 0 365 ngày
56 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương 11.403.000 11.403.000 0 365 ngày
57 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 5.762.400 5.762.400 0 365 ngày
58 Đo hoạt độ ALT (GPT) 57.405.600 57.405.600 0 365 ngày
59 Đo hoạt độ AST (GOT) 57.220.800 57.220.800 0 365 ngày
60 Định lượng Calci toàn phần 55.797.000 55.797.000 0 365 ngày
61 Định lượng Glucose 81.564.000 81.564.000 0 365 ngày
62 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 4.215.750 4.215.750 0 365 ngày
63 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 45.804.150 45.804.150 0 365 ngày
64 Đo hoạt độ LDH 15.268.050 15.268.050 0 365 ngày
65 Định lượng Bilirubin toàn phần 20.084.400 20.084.400 0 365 ngày
66 Định lượng Protein toàn phần 10.952.550 10.952.550 0 365 ngày
67 Đo hoạt độ Amylase 64.713.600 64.713.600 0 365 ngày
68 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO 62.086.500 62.086.500 0 365 ngày
69 Định lượng Bilirubin trực tiếp 23.032.800 23.032.800 0 365 ngày
70 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 7.534.800 7.534.800 0 365 ngày
71 Định lượng Creatinin 34.650.000 34.650.000 0 365 ngày
72 Định lượng CRP 247.821.000 247.821.000 0 365 ngày
73 Định lượng Cholesterol toàn phần 37.632.000 37.632.000 0 365 ngày
74 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 388.605.000 388.605.000 0 365 ngày
75 Định lượng Phospho vô cơ 5.705.700 5.705.700 0 365 ngày
76 Định lượng Lactat (Acid Lactic) 25.708.200 25.708.200 0 365 ngày
77 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 745.598.700 745.598.700 0 365 ngày
78 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 36.624.000 36.624.000 0 365 ngày
79 RF Latex Calibrator 10.115.700 10.115.700 0 365 ngày
80 Định lượng Sắt 6.386.100 6.386.100 0 365 ngày
81 Định lượng Triglycerid 89.184.900 89.184.900 0 365 ngày
82 Định lượng Ure 41.315.400 41.315.400 0 365 ngày
83 Định lượng Acid Uric 38.545.500 38.545.500 0 365 ngày
84 Định lượng Protein 8.815.800 8.815.800 0 365 ngày
85 Dung dịch đệm ISE 57.214.500 57.214.500 0 365 ngày
86 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu 20.907.600 20.907.600 0 365 ngày
87 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Vancomycin 13.224.750 13.224.750 0 365 ngày
88 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol 52.941.000 52.941.000 0 365 ngày
89 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 3.742.200 3.742.200 0 365 ngày
90 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 5.733.000 5.733.000 0 365 ngày
91 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 5.733.000 5.733.000 0 365 ngày
92 Định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy 100.086.000 100.086.000 0 365 ngày
93 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy 34.873.650 34.873.650 0 365 ngày
94 Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy 45.142.650 45.142.650 0 365 ngày
95 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 13.110.300 13.110.300 0 365 ngày
96 Điện cực Sodium 75.637.800 75.637.800 0 365 ngày
97 Điện cực Potassium 77.225.400 77.225.400 0 365 ngày
98 Điện cực Chloride 75.637.800 75.637.800 0 365 ngày
99 Điện cực tham chiếu 79.915.500 79.915.500 0 365 ngày
100 Hóa chất dùng cho xét nghiệm β2-Microglobulin 135.576.000 135.576.000 0 365 ngày
101 Chất chuẩn cho xét nghiệm beta2-MICROGLOBULIN 2.570.400 2.570.400 0 365 ngày
102 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm beta2-Microglobulin với mẫu nước tiểu 2.977.800 2.977.800 0 365 ngày
103 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm beta2-Microglobulin 6.480.600 6.480.600 0 365 ngày
104 LIH 14.271.600 14.271.600 0 365 ngày
105 Định lượng Pre-albumin 96.569.550 96.569.550 0 365 ngày
106 AFP 110.250.000 110.250.000 0 365 ngày
107 Anti-Tg 21.501.900 21.501.900 0 365 ngày
108 Anti-TPO 21.501.900 21.501.900 0 365 ngày
109 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Brahms PCT II Gen 8.599.500 8.599.500 0 365 ngày
110 Procalcitonin 51.240.000 51.240.000 0 365 ngày
111 CA 125 II 31.752.000 31.752.000 0 365 ngày
112 CA 15-3 31.752.000 31.752.000 0 365 ngày
113 CA 19-9 31.752.000 31.752.000 0 365 ngày
114 CEA 33.075.000 33.075.000 0 365 ngày
115 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Anti-Tg 3.969.000 3.969.000 0 365 ngày
116 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Anti-TPO 3.969.000 3.969.000 0 365 ngày
117 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgA 9.922.500 9.922.500 0 365 ngày
118 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgG 922.500 922.500 0 365 ngày
119 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm fPSA 7.938.000 7.938.000 0 365 ngày
120 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg Quant 9.481.500 9.481.500 0 365 ngày
121 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm PSA 7.938.000 7.938.000 0 365 ngày
122 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 1 11.340.000 11.340.000 0 365 ngày
123 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 2 11.340.000 11.340.000 0 365 ngày
124 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 3 11.340.000 11.340.000 0 365 ngày
125 cóng phản ứng 87.664.500 87.664.500 0 365 ngày
126 Cortisol 52.920.000 52.920.000 0 365 ngày
127 Chất mồi phản ứng 63.945.000 63.945.000 0 365 ngày
128 Chlamydia Trachomatis IgA 33.961.200 33.961.200 0 365 ngày
129 Chlamydia Trachomatis IgG 33.852.000 33.852.000 0 365 ngày
130 Dung dịch rửa hệ thống 33.398.400 33.398.400 0 365 ngày
131 Đầu côn dùng một lần 61.519.500 61.519.500 0 365 ngày
132 Ferritin 60.900.000 60.900.000 0 365 ngày
133 fPSA 11.025.000 11.025.000 0 365 ngày
134 FT3 60.900.000 60.900.000 0 365 ngày
135 FT4 63.000.000 63.000.000 0 365 ngày
136 Định lượng HBsAg 19.530.000 19.530.000 0 365 ngày
137 Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm LIAISON® XL Murex HBsAg Quant 16.590.000 16.590.000 0 365 ngày
138 HCG 18.060.000 18.060.000 0 365 ngày
139 Dung dịch kiểm tra hệ thống 11.466.000 11.466.000 0 365 ngày
140 Dung dịch làm sạch ống và kim rửa, dùng cho máy LIAISON XL 6.174.000 6.174.000 0 365 ngày
141 chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm chỉ tố ung thư 29.767.500 29.767.500 0 365 ngày
142 PSA 16.537.500 16.537.500 0 365 ngày
143 TSH 63.000.000 63.000.000 0 365 ngày
144 11776452122 PRECICTR TUMOR MARKER ELEC 21.538.440 21.538.440 0 365 ngày
145 04487761190 AFP CS GEN2.1 ELEC 7.342.650 7.342.650 0 365 ngày
146 04481798190 AFP RP GEN1.1ELEC 396.510.000 396.510.000 0 365 ngày
147 7957203190 AMH Plus CalSet 25.011.164 25.011.164 0 365 ngày
148 08818061190 Elecsys AMH plus 100T 150.067.200 150.067.200 0 365 ngày
149 7957211190 PreciControl AMH Plus 12.505.582 12.505.582 0 365 ngày
150 05031656190 ANTI CCP 73.426.500 73.426.500 0 365 ngày
151 11820567122 ANTI-HBC IGM ELEC 12.237.800 12.237.800 0 365 ngày
152 09004998190 Elecsys Anti-Tg100T 32.308.200 32.308.200 0 365 ngày
153 09005030190 Elecsys Anti-Tg CalSet 6.615.000 6.615.000 0 365 ngày
154 06368590190 Anti-TPO Elecsys cobas e 100 32.308.200 32.308.200 0 365 ngày
155 06472931190 Anti-TPO CS Elecsys 8.820.000 8.820.000 0 365 ngày
156 11820591122 ANTI-HAV IGM ELEC 308.392.000 308.392.000 0 365 ngày
157 11820613122 ANTI-HBE ELEC 10.279.800 10.279.800 0 365 ngày
158 06368921190 Anti-HCV G2 cobas e 100 758.750.000 758.750.000 0 365 ngày
159 12102137001 ASSAY TIP/CUP E170 387.545.100 387.545.100 0 365 ngày
160 07030207190 CA 125 G2 CS G2 Elecsys 5.874.120 5.874.120 0 365 ngày
161 11776223190 CA 125 G2 Elecsys cobas e100 115.647.000 115.647.000 0 365 ngày
162 03045846122 CA 15-3 II CS ELEC 5.874.120 5.874.120 0 365 ngày
163 03045838122 CA 15-3 II RP ELEC 115.647.000 115.647.000 0 365 ngày
164 11776215122 CA 19-9 CALSET 5.874.120 5.874.120 0 365 ngày
165 11776193122 CA 19-9 RP ELEC 154.196.000 154.196.000 0 365 ngày
166 09175130190 CA 72-4 CS Elecsys V2 7.377.244 7.377.244 0 365 ngày
167 09005692190 Elecsys CA 72-4 100T 154.196.000 154.196.000 0 365 ngày
168 11731645322 CEA CALSET GEN.2 4.895.100 4.895.100 0 365 ngày
169 11731629322 CEA RP ELECSYS KIT 132.168.000 132.168.000 0 365 ngày
170 11662970122 ELEC CLEAN-CELL 256.809.300 256.809.300 0 365 ngày
171 04784596190 ELECSYS CMV IGG 19.580.400 19.580.400 0 365 ngày
172 04784618190 ELECSYS CMV IGM 29.370.800 29.370.800 0 365 ngày
173 06687750190 Cortisol G2 CS Elecsys 8.811.180 8.811.180 0 365 ngày
174 06687733190 Cortisol G2 Elec cobas e100 198.255.000 198.255.000 0 365 ngày
175 11820974322 CYFRA CALSET 2 ELEC 7.342.652 7.342.652 0 365 ngày
176 11820966122 CYFRA RP ELEC 61.189.000 61.189.000 0 365 ngày
177 11930427122 ELEC IgE CALSET 6.363.632 6.363.632 0 365 ngày
178 08443459190 TSH CS Elecsys V3 4.895.100 4.895.100 0 365 ngày
179 08498598190 Elecsys Anti-HBs II 100T 215.392.000 215.392.000 0 365 ngày
180 09315381190 Elecsys TroponinT hs STAT CS 8.820.000 8.820.000 0 365 ngày
181 09315349190 Elecsys TroponinT hs STAT 415.800.000 415.800.000 0 365 ngày
182 04827031190 ELECSYS IGE GEN.2 293.706.000 293.706.000 0 365 ngày
183 03203093190 ELECSYS PROLACTIN GEN 7.930.200 7.930.200 0 365 ngày
184 03737551190 FERRI RP GEN2 ELEC 220.280.000 220.280.000 0 365 ngày
185 03737586190 FERRITIN CALSET 7.342.650 7.342.650 0 365 ngày
186 08828601190 Elecsys free PSA 100T 24.475.600 24.475.600 0 365 ngày
187 08851964190 free PSA CalSet 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
188 06437206190 FT3 G3 cobas e 200T 215.392.000 215.392.000 0 365 ngày
189 06437222190 FT3 G3 CS Elecsys 7.342.650 7.342.650 0 365 ngày
190 09043292190 Elecsys CalSet FT4 IV 7.342.650 7.342.650 0 365 ngày
191 09043276190 Elecsys FT4 IV 200T 282.700.000 282.700.000 0 365 ngày
192 11820583122 HBEAG ELECSYS KIT 205.596.000 205.596.000 0 365 ngày
193 08814856190 Elecsys HBsAg II 100T 269.240.000 269.240.000 0 365 ngày
194 08814899190 Elecsys HBsAg II quant II 275.846.400 275.846.400 0 365 ngày
195 03302652190 HCG+BETA II CS ELEC 4.895.100 4.895.100 0 365 ngày
196 03271749190 HCG+BETA II RP ELEC 60.577.500 60.577.500 0 365 ngày
197 05572207190 HSV PC Elecsys 11.686.500 11.686.500 0 365 ngày
198 05572185190 Elec HSV-1 IgG, 100 Tests 33.075.200 33.075.200 0 365 ngày
199 05572193190 Elec HSV-2 IgG, 100 Tests 33.075.200 33.075.200 0 365 ngày
200 12017504122 INSULIN CS ELEC 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
201 12017547214 INSULIN RP ELEC 8.811.200 8.811.200 0 365 ngày
202 11298500316 ISE CLEANING SOL. 8.152.675 8.152.675 0 365 ngày
203 09318712190 Elecsys PCT 100T 939.859.200 939.859.200 0 365 ngày
204 05042666191 PRECI CONTROL THYROAB 46.258.698 46.258.698 0 365 ngày
205 03290379190 PRECICONTROL ANTI HCV CE 9.300.692 9.300.692 0 365 ngày
206 04917049190 PRECICONTROL CARDIAC G.4 ELE 9.589.506 9.589.506 0 365 ngày
207 05031664190 ELECSYS PRECICONTROL ANTI-CCP 19.580.400 19.580.400 0 365 ngày
208 11876384122 PRECICTL ANTI-HBE 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
209 11876317122 PRECICTL ANTI-HBS ELEC 6.853.140 6.853.140 0 365 ngày
210 04784600190 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGG 11.209.780 11.209.780 0 365 ngày
211 04784626190 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGM 11.209.780 11.209.780 0 365 ngày
212 06924107190 PreciControl HIV Gen II 7.465.028 7.465.028 0 365 ngày
213 04618807190 PRECTL RUBELLA IGG ELEC 3.426.570 3.426.570 0 365 ngày
214 04618840190 PRECTL RUBELLA IGM ELEC 5.384.610 5.384.610 0 365 ngày
215 04618823190 PRECICRTL TOXO IGG ELEC 3.426.570 3.426.570 0 365 ngày
216 04618866190 PRECICTRL TOXO IGM ELEC 3.426.570 3.426.570 0 365 ngày
217 11876333122 PRECICTRL HBC IGM ELEC 5.702.792 5.702.792 0 365 ngày
218 11876376122 PRECICTRL HBEAG ELEC 4.895.100 4.895.100 0 365 ngày
219 04687876190 PRECICTRL HBSAG 2 ELEC 10.279.710 10.279.710 0 365 ngày
220 07143745190 PreciCtrl HBsAg II quant II 11.025.000 11.025.000 0 365 ngày
221 11731416190 PRECICTRL UNIVERSAL ELEC 8.811.180 8.811.180 0 365 ngày
222 03004899190 PRECLEAN M 317.569.750 317.569.750 0 365 ngày
223 11876368122 PRECTL ANTIHAV IGM ELEC 9.300.692 9.300.692 0 365 ngày
224 05095107190 ELEC PRECICONTROL TROPONIN 3.528.000 3.528.000 0 365 ngày
225 03005712190 PROBE WASH M ELECSYS 3.299.298 3.299.298 0 365 ngày
226 09315292190 Elecsys proBNP II CS 5.292.000 5.292.000 0 365 ngày
227 09315268190 Elecsys proBNP II 100T 767.340.000 767.340.000 0 365 ngày
228 04880340190 PROCELL M 2*2 L ELEC 643.216.400 643.216.400 0 365 ngày
229 03277356190 PROLACTIN CALSET ELEC 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
230 08838534190 total PSA CalSet II 4.895.100 4.895.100 0 365 ngày
231 08791686190 Elecsys Total PSA 100T 146.853.600 146.853.600 0 365 ngày
232 04618793190 RUBELLA IGG ELEC 32.308.200 32.308.200 0 365 ngày
233 04618831190 RUBELLA IGM ELEC 46.258.800 46.258.800 0 365 ngày
234 04618815190 ELECSYS TOXO IGG 16.154.100 16.154.100 0 365 ngày
235 04618858190 ELECSYS TOXO IGM 23.129.400 23.129.400 0 365 ngày
236 08429324190 TSH Elecsys cobas e 200 V2 161.544.000 161.544.000 0 365 ngày
237 11732277122 UNIVERSAL DILUENT ELEC 10.279.710 10.279.710 0 365 ngày
238 08946353190 Elecsys Testosterone G2 100T 15.860.400 15.860.400 0 365 ngày
239 05202230190 TESTOSTERONE II CS 3.671.325 3.671.325 0 365 ngày
240 06656021190 Estradiol G3 Elecsys e100 15.860.400 15.860.400 0 365 ngày
241 06656048190 Estradiol G3 CS Elecsys 3.671.325 3.671.325 0 365 ngày
242 07092539190 Progesterone G3 Elec. e100 11.895.300 11.895.300 0 365 ngày
243 07092547190 Progesterone G3 CS Elecsys 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
244 08429324190 TSH Elecsys cobas e 200 V2 161.544.000 161.544.000 0 365 ngày
245 09315365190 Elecsys Troponin T hs CS 4.410.000 4.410.000 0 365 ngày
246 09315322190 Elecsys Troponin T hs 200T 46.200.000 46.200.000 0 365 ngày
247 05341787190 Elecsys PC Multi, 6x2ml 52.920.000 52.920.000 0 365 ngày
248 08924163190 Elecsys HIV Combi PT 100T 8.400.000 8.400.000 0 365 ngày
249 08496609190 Anti-TSHR Elec. e 100 V2 55.125.000 55.125.000 0 365 ngày
250 08496641190 Anti-TSHR CS Elecsys V2 6.118.876 6.118.876 0 365 ngày
251 11706802001 ASSAY CUP ELEC 2010 24.047.190 24.047.190 0 365 ngày
252 11706799001 ASSAY TIP ELEC 48.094.380 48.094.380 0 365 ngày
253 11930346122 SYS WASH ELECSYS 20.541.075 20.541.075 0 365 ngày
254 11662988122, ProCell, 6 x 380 m 256.809.300 256.809.300 0 365 ngày
255 04880293214 CLEAN-CELL M 2*2 L ELEC 762.720.000 762.720.000 0 365 ngày
256 Bộ xét nghiệm giun đũa chó mèo - Toxocara IgG 230.173.920 230.173.920 0 365 ngày
257 Bộ xét nghiệm sán dải chó - Echinococcus IgG 179.024.160 179.024.160 0 365 ngày
258 Bộ xét nghiệm sán lá gan lớn - Fasciola IgG 15.344.928 15.344.928 0 365 ngày
259 Hóa chất xét nghiệm ấu trùng sán lợn - Cysticercosis IgG (T.Solium) 10.229.952 10.229.952 0 365 ngày
260 Hóa chất xét nghiệm giun đầu gai - AccuElis Gnathostoma spinigerum Detection Kit 10.229.952 10.229.952 0 365 ngày
261 Hóa chất xét nghiệm giun lươn - Strongyloides IgG 15.344.928 15.344.928 0 365 ngày
262 Ancylostoma IgG Elissa Kit 15.344.928 15.344.928 0 365 ngày
263 Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số 240.030.000 240.030.000 0 365 ngày
264 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm cho máy xét nghiệm nước tiểu 256.200.000 256.200.000 0 365 ngày
265 Ống đựng mẫu nước tiểu 16x100 4.200.000 4.200.000 0 365 ngày
266 Nắp trong ống nghiệm 16x100 1.575.000 1.575.000 0 365 ngày
267 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT 18XX và GASTAT-7XX 72.859.500 72.859.500 0 365 ngày
268 Gastrol-QC 85.688.400 85.688.400 0 365 ngày
269 Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730 198.894.150 198.894.150 0 365 ngày
270 PCO2 ELECTRODE 67.337.550 67.337.550 0 365 ngày
271 pH ELECTRODE 50.503.950 50.503.950 0 365 ngày
272 PO2 ELECTRODE 50.503.950 50.503.950 0 365 ngày
273 PUMP TUBE ASSY (3pcs/bag) 13.632.300 13.632.300 0 365 ngày
274 Ref Electrode Body 42.087.150 42.087.150 0 365 ngày
275 Ref Electrode Inner Core 8.419.950 8.419.950 0 365 ngày
276 SAMPLE PORT 10.098.000 10.098.000 0 365 ngày
277 TUBING KIT 6.639.600 6.639.600 0 365 ngày
278 Buffer No.1 (800mL) -G8 - Variant Elu Buffer HSi No 1 (S) 460.000.000 460.000.000 0 365 ngày
279 Buffer No.2 (800mL) - G8 - Variant Elu Buffer HSi No 2 (S) 368.000.000 368.000.000 0 365 ngày
280 Buffer No.3 (800mL) -G8 - Variant Elu Buffer HSi No 3 (S) 368.000.000 368.000.000 0 365 ngày
281 G8 Filter (5filter/Box) -G8 - Filter Element G8 120.000.000 120.000.000 0 365 ngày
282 HbA1c Calibrator Set - G8 - HbA1c Calibrator Set 7.720.000 7.720.000 0 365 ngày
283 HbA1c Control Set - 8 - HbA1c Control Set 24.400.000 24.400.000 0 365 ngày
284 TSKgel G8 Variant His- G8 - TSK gel G8 Variant His 474.000.000 474.000.000 0 365 ngày
285 Wash Solution (2000mL) -G8 - HSi Hemolysis & Wash Sol (L) 550.000.000 550.000.000 0 365 ngày
286 DG Gel ABO/Rh 484.942.500 484.942.500 0 365 ngày
287 DG Gel Confirm P 242.471.250 242.471.250 0 365 ngày
288 DG Gel Coombs 72.840.600 72.840.600 0 365 ngày
289 DG Gel Neutral 50.047.200 50.047.200 0 365 ngày
290 DG Gel Sol 32.088.000 32.088.000 0 365 ngày
291 SERIGRUP DIANA A1/B 62.842.500 62.842.500 0 365 ngày
292 HBV Real TM Quant Dx 792.187.200 792.187.200 0 365 ngày
293 HCV Real-TM Quant Dx 457.379.712 457.379.712 0 365 ngày
294 MTB Real-TM 51.030.000 51.030.000 0 365 ngày
295 Strep B Real-TM Quant 104.832.000 104.832.000 0 365 ngày
296 SaMag Viral Nucleic Acid Extration Kit 564.480.000 564.480.000 0 365 ngày
297 HPV Genotypes 14 Real-TM Quant 272.000.000 272.000.000 0 365 ngày
298 SaMag STD DNA Extraction kit 211.680.000 211.680.000 0 365 ngày
299 SaMag TB DNA Extraction kit 81.600.000 81.600.000 0 365 ngày
300 Bộ đo độ đục chuẩn dùng cho máy Vitek 2 - KIT DENSICHEK PLUS STANDARDS 12.000.000 12.000.000 0 365 ngày
301 Card định danh Neisseria Haemophilus -NH TEST KIT 10.080.000 10.080.000 0 365 ngày
302 Card định danh vi khuẩn gram (-) -GN TEST KIT 268.800.000 268.800.000 0 365 ngày
303 Card định danh vi khuẩn gram (+) -GP TEST KIT 168.000.000 168.000.000 0 365 ngày
304 Card định danh vi nấm - YST TEST KIT 84.000.000 84.000.000 0 365 ngày
305 Card kháng sinh đồ vi khuẩn gram (-) -AST-GN--/N--/EX--/XN--TEST KIT 268.800.000 268.800.000 0 365 ngày
306 Card kháng sinh đồ vi khuẩn gram (+) -AST - GP--/P--/ST--TEST KIT 168.000.000 168.000.000 0 365 ngày
307 Card kháng sinh đồ vi nấm - AST-YS TEST KIT 84.000.000 84.000.000 0 365 ngày
308 Dung dịch nước muối 0.45% (sử dụng pha huyển dịch chạy trên hệ thống máy Vitek) 20.000.000 20.000.000 0 365 ngày
309 Tuýp nhựa trong 12 x 75 mm (dùng cho máy Vitek 2) 49.600.000 49.600.000 0 365 ngày
310 Môi trường nuôi cấy hiếu khí -Môi trường nuôi cấy FA Plus BacT/Alert 207.000.000 207.000.000 0 365 ngày
311 Môi trường nuôi cấy kị khí -Môi trường nuôi cấy FN Plus BacT/Alert 207.000.000 207.000.000 0 365 ngày
312 Bộ xét nghiệm hơi thở vi khuẩn Helicobacter pylori 180.000.000 180.000.000 0 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH VŨ MEDIC BẠC LIÊU như sau:

  • Có quan hệ với 189 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 30,73 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 336.089.850.973 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 255.697.332.216 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,92%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua hóa chất xét nghiệm theo máy năm 2024-2025". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua hóa chất xét nghiệm theo máy năm 2024-2025" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 27

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tất cả những điều thực sự ác độc đều bắt đầu từ sự ngây thơ. "

Ernest Hemingway

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây