Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400228787-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400228787-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chất kiểm chuẩn control 6C | 66.276.000 | 66.276.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Dịch rửa cleaner | 146.737.500 | 146.737.500 | 0 | 365 ngày |
3 | Dung dịch pha loãng | 458.325.000 | 458.325.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Hóa chất calib | 4.189.500 | 4.189.500 | 0 | 365 ngày |
5 | Hóa chất đo các thành phần bạch cầu | 251.370.000 | 251.370.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Hóa chất ly giải hồng cầu | 509.355.000 | 509.355.000 | 0 | 365 ngày |
7 | ABX DILUENT 20L | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 365 ngày |
8 | ABX LYSEBIO 1L | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 365 ngày |
9 | NuceDiff | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 365 ngày |
10 | ABX BASOLYSE II 1L | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 365 ngày |
11 | ABX CLEANER 1L | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 365 ngày |
12 | ABX MINOCLAIR 0.5L | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 365 ngày |
13 | MINOCAL 2ML | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | 365 ngày |
14 | ABX DIFFTROL 2N | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 365 ngày |
15 | ABX DIFFTROL 2L | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 365 ngày |
16 | ABX DIFFTROL 2H | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 365 ngày |
17 | CELLCLEAN AUTO 4MLX20(CCA-500A) | 87.750.000 | 87.750.000 | 0 | 365 ngày |
18 | CELLPACK DCL 20L(DCL-300A) | 71.520.000 | 71.520.000 | 0 | 365 ngày |
19 | FLUOROCELL WDF 42MLX2(WDF-800A) | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 365 ngày |
20 | FLUOROCELL WNR 82MLX2(WNR-800A) | 53.220.000 | 53.220.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Lysercell WDF (WDF-210A) | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Lysercell WNR (WNR-210A) | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 365 ngày |
23 | SULFOLYSER 500ml x3 | 107.000.000 | 107.000.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Cleaning Agent | 35.490.000 | 35.490.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Cleaning Solution | 168.525.000 | 168.525.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Cuvette | 290.304.000 | 290.304.000 | 0 | 365 ngày |
27 | D-Dimer HS 500 | 223.062.000 | 223.062.000 | 0 | 365 ngày |
28 | D-Dimer HS 500 control | 39.645.900 | 39.645.900 | 0 | 365 ngày |
29 | Factor Diluent | 36.277.500 | 36.277.500 | 0 | 365 ngày |
30 | Fibrinogen-C | 338.990.400 | 338.990.400 | 0 | 365 ngày |
31 | HemosIL SynthAsil | 101.650.500 | 101.650.500 | 0 | 365 ngày |
32 | Low Control Plasma 10x1 mL | 61.383.000 | 61.383.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Normal Control Plasma 10x1 mL | 49.665.000 | 49.665.000 | 0 | 365 ngày |
34 | RecombiPlasTin 2G | 165.060.000 | 165.060.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Rinse Solution | 534.933.000 | 534.933.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Ống lấy mẫu 2.0 mL | 11.151.000 | 11.151.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 | 39.173.400 | 39.173.400 | 0 | 365 ngày |
38 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 | 50.970.150 | 50.970.150 | 0 | 365 ngày |
39 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 8.347.500 | 8.347.500 | 0 | 365 ngày |
40 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB | 1.148.700 | 1.148.700 | 0 | 365 ngày |
41 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL | 21.898.800 | 21.898.800 | 0 | 365 ngày |
42 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL | 26.019.000 | 26.019.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Chất chuẩn điện giải mức giữa | 88.867.800 | 88.867.800 | 0 | 365 ngày |
44 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải | 7.051.800 | 7.051.800 | 0 | 365 ngày |
45 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải | 8.473.500 | 8.473.500 | 0 | 365 ngày |
46 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 39.929.400 | 39.929.400 | 0 | 365 ngày |
47 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 39.929.400 | 39.929.400 | 0 | 365 ngày |
48 | Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục | 39.929.400 | 39.929.400 | 0 | 365 ngày |
49 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 21.848.400 | 21.848.400 | 0 | 365 ngày |
51 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB | 861.000 | 861.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB | 861.000 | 861.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | 9.034.200 | 9.034.200 | 0 | 365 ngày |
54 | Dung dịch rửa | 3.628.800 | 3.628.800 | 0 | 365 ngày |
55 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | 291.732.000 | 291.732.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương | 11.403.000 | 11.403.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 5.762.400 | 5.762.400 | 0 | 365 ngày |
58 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 57.405.600 | 57.405.600 | 0 | 365 ngày |
59 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 57.220.800 | 57.220.800 | 0 | 365 ngày |
60 | Định lượng Calci toàn phần | 55.797.000 | 55.797.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Định lượng Glucose | 81.564.000 | 81.564.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 4.215.750 | 4.215.750 | 0 | 365 ngày |
63 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 45.804.150 | 45.804.150 | 0 | 365 ngày |
64 | Đo hoạt độ LDH | 15.268.050 | 15.268.050 | 0 | 365 ngày |
65 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 20.084.400 | 20.084.400 | 0 | 365 ngày |
66 | Định lượng Protein toàn phần | 10.952.550 | 10.952.550 | 0 | 365 ngày |
67 | Đo hoạt độ Amylase | 64.713.600 | 64.713.600 | 0 | 365 ngày |
68 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO | 62.086.500 | 62.086.500 | 0 | 365 ngày |
69 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 23.032.800 | 23.032.800 | 0 | 365 ngày |
70 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 7.534.800 | 7.534.800 | 0 | 365 ngày |
71 | Định lượng Creatinin | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Định lượng CRP | 247.821.000 | 247.821.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 37.632.000 | 37.632.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 388.605.000 | 388.605.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Định lượng Phospho vô cơ | 5.705.700 | 5.705.700 | 0 | 365 ngày |
76 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | 25.708.200 | 25.708.200 | 0 | 365 ngày |
77 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 745.598.700 | 745.598.700 | 0 | 365 ngày |
78 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 36.624.000 | 36.624.000 | 0 | 365 ngày |
79 | RF Latex Calibrator | 10.115.700 | 10.115.700 | 0 | 365 ngày |
80 | Định lượng Sắt | 6.386.100 | 6.386.100 | 0 | 365 ngày |
81 | Định lượng Triglycerid | 89.184.900 | 89.184.900 | 0 | 365 ngày |
82 | Định lượng Ure | 41.315.400 | 41.315.400 | 0 | 365 ngày |
83 | Định lượng Acid Uric | 38.545.500 | 38.545.500 | 0 | 365 ngày |
84 | Định lượng Protein | 8.815.800 | 8.815.800 | 0 | 365 ngày |
85 | Dung dịch đệm ISE | 57.214.500 | 57.214.500 | 0 | 365 ngày |
86 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu | 20.907.600 | 20.907.600 | 0 | 365 ngày |
87 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Vancomycin | 13.224.750 | 13.224.750 | 0 | 365 ngày |
88 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol | 52.941.000 | 52.941.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 3.742.200 | 3.742.200 | 0 | 365 ngày |
90 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 5.733.000 | 5.733.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 5.733.000 | 5.733.000 | 0 | 365 ngày |
92 | Định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy | 100.086.000 | 100.086.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy | 34.873.650 | 34.873.650 | 0 | 365 ngày |
94 | Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy | 45.142.650 | 45.142.650 | 0 | 365 ngày |
95 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | 13.110.300 | 13.110.300 | 0 | 365 ngày |
96 | Điện cực Sodium | 75.637.800 | 75.637.800 | 0 | 365 ngày |
97 | Điện cực Potassium | 77.225.400 | 77.225.400 | 0 | 365 ngày |
98 | Điện cực Chloride | 75.637.800 | 75.637.800 | 0 | 365 ngày |
99 | Điện cực tham chiếu | 79.915.500 | 79.915.500 | 0 | 365 ngày |
100 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm β2-Microglobulin | 135.576.000 | 135.576.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Chất chuẩn cho xét nghiệm beta2-MICROGLOBULIN | 2.570.400 | 2.570.400 | 0 | 365 ngày |
102 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm beta2-Microglobulin với mẫu nước tiểu | 2.977.800 | 2.977.800 | 0 | 365 ngày |
103 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm beta2-Microglobulin | 6.480.600 | 6.480.600 | 0 | 365 ngày |
104 | LIH | 14.271.600 | 14.271.600 | 0 | 365 ngày |
105 | Định lượng Pre-albumin | 96.569.550 | 96.569.550 | 0 | 365 ngày |
106 | AFP | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Anti-Tg | 21.501.900 | 21.501.900 | 0 | 365 ngày |
108 | Anti-TPO | 21.501.900 | 21.501.900 | 0 | 365 ngày |
109 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Brahms PCT II Gen | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 | 365 ngày |
110 | Procalcitonin | 51.240.000 | 51.240.000 | 0 | 365 ngày |
111 | CA 125 II | 31.752.000 | 31.752.000 | 0 | 365 ngày |
112 | CA 15-3 | 31.752.000 | 31.752.000 | 0 | 365 ngày |
113 | CA 19-9 | 31.752.000 | 31.752.000 | 0 | 365 ngày |
114 | CEA | 33.075.000 | 33.075.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Anti-Tg | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 365 ngày |
116 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Anti-TPO | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 365 ngày |
117 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgA | 9.922.500 | 9.922.500 | 0 | 365 ngày |
118 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgG | 922.500 | 922.500 | 0 | 365 ngày |
119 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm fPSA | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 365 ngày |
120 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg Quant | 9.481.500 | 9.481.500 | 0 | 365 ngày |
121 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm PSA | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 1 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 2 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 3 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 365 ngày |
125 | cóng phản ứng | 87.664.500 | 87.664.500 | 0 | 365 ngày |
126 | Cortisol | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 365 ngày |
127 | Chất mồi phản ứng | 63.945.000 | 63.945.000 | 0 | 365 ngày |
128 | Chlamydia Trachomatis IgA | 33.961.200 | 33.961.200 | 0 | 365 ngày |
129 | Chlamydia Trachomatis IgG | 33.852.000 | 33.852.000 | 0 | 365 ngày |
130 | Dung dịch rửa hệ thống | 33.398.400 | 33.398.400 | 0 | 365 ngày |
131 | Đầu côn dùng một lần | 61.519.500 | 61.519.500 | 0 | 365 ngày |
132 | Ferritin | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | 365 ngày |
133 | fPSA | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | 365 ngày |
134 | FT3 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | 365 ngày |
135 | FT4 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 ngày |
136 | Định lượng HBsAg | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | 365 ngày |
137 | Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm LIAISON® XL Murex HBsAg Quant | 16.590.000 | 16.590.000 | 0 | 365 ngày |
138 | HCG | 18.060.000 | 18.060.000 | 0 | 365 ngày |
139 | Dung dịch kiểm tra hệ thống | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | 365 ngày |
140 | Dung dịch làm sạch ống và kim rửa, dùng cho máy LIAISON XL | 6.174.000 | 6.174.000 | 0 | 365 ngày |
141 | chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm chỉ tố ung thư | 29.767.500 | 29.767.500 | 0 | 365 ngày |
142 | PSA | 16.537.500 | 16.537.500 | 0 | 365 ngày |
143 | TSH | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 ngày |
144 | 11776452122 PRECICTR TUMOR MARKER ELEC | 21.538.440 | 21.538.440 | 0 | 365 ngày |
145 | 04487761190 AFP CS GEN2.1 ELEC | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 | 365 ngày |
146 | 04481798190 AFP RP GEN1.1ELEC | 396.510.000 | 396.510.000 | 0 | 365 ngày |
147 | 7957203190 AMH Plus CalSet | 25.011.164 | 25.011.164 | 0 | 365 ngày |
148 | 08818061190 Elecsys AMH plus 100T | 150.067.200 | 150.067.200 | 0 | 365 ngày |
149 | 7957211190 PreciControl AMH Plus | 12.505.582 | 12.505.582 | 0 | 365 ngày |
150 | 05031656190 ANTI CCP | 73.426.500 | 73.426.500 | 0 | 365 ngày |
151 | 11820567122 ANTI-HBC IGM ELEC | 12.237.800 | 12.237.800 | 0 | 365 ngày |
152 | 09004998190 Elecsys Anti-Tg100T | 32.308.200 | 32.308.200 | 0 | 365 ngày |
153 | 09005030190 Elecsys Anti-Tg CalSet | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 365 ngày |
154 | 06368590190 Anti-TPO Elecsys cobas e 100 | 32.308.200 | 32.308.200 | 0 | 365 ngày |
155 | 06472931190 Anti-TPO CS Elecsys | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 365 ngày |
156 | 11820591122 ANTI-HAV IGM ELEC | 308.392.000 | 308.392.000 | 0 | 365 ngày |
157 | 11820613122 ANTI-HBE ELEC | 10.279.800 | 10.279.800 | 0 | 365 ngày |
158 | 06368921190 Anti-HCV G2 cobas e 100 | 758.750.000 | 758.750.000 | 0 | 365 ngày |
159 | 12102137001 ASSAY TIP/CUP E170 | 387.545.100 | 387.545.100 | 0 | 365 ngày |
160 | 07030207190 CA 125 G2 CS G2 Elecsys | 5.874.120 | 5.874.120 | 0 | 365 ngày |
161 | 11776223190 CA 125 G2 Elecsys cobas e100 | 115.647.000 | 115.647.000 | 0 | 365 ngày |
162 | 03045846122 CA 15-3 II CS ELEC | 5.874.120 | 5.874.120 | 0 | 365 ngày |
163 | 03045838122 CA 15-3 II RP ELEC | 115.647.000 | 115.647.000 | 0 | 365 ngày |
164 | 11776215122 CA 19-9 CALSET | 5.874.120 | 5.874.120 | 0 | 365 ngày |
165 | 11776193122 CA 19-9 RP ELEC | 154.196.000 | 154.196.000 | 0 | 365 ngày |
166 | 09175130190 CA 72-4 CS Elecsys V2 | 7.377.244 | 7.377.244 | 0 | 365 ngày |
167 | 09005692190 Elecsys CA 72-4 100T | 154.196.000 | 154.196.000 | 0 | 365 ngày |
168 | 11731645322 CEA CALSET GEN.2 | 4.895.100 | 4.895.100 | 0 | 365 ngày |
169 | 11731629322 CEA RP ELECSYS KIT | 132.168.000 | 132.168.000 | 0 | 365 ngày |
170 | 11662970122 ELEC CLEAN-CELL | 256.809.300 | 256.809.300 | 0 | 365 ngày |
171 | 04784596190 ELECSYS CMV IGG | 19.580.400 | 19.580.400 | 0 | 365 ngày |
172 | 04784618190 ELECSYS CMV IGM | 29.370.800 | 29.370.800 | 0 | 365 ngày |
173 | 06687750190 Cortisol G2 CS Elecsys | 8.811.180 | 8.811.180 | 0 | 365 ngày |
174 | 06687733190 Cortisol G2 Elec cobas e100 | 198.255.000 | 198.255.000 | 0 | 365 ngày |
175 | 11820974322 CYFRA CALSET 2 ELEC | 7.342.652 | 7.342.652 | 0 | 365 ngày |
176 | 11820966122 CYFRA RP ELEC | 61.189.000 | 61.189.000 | 0 | 365 ngày |
177 | 11930427122 ELEC IgE CALSET | 6.363.632 | 6.363.632 | 0 | 365 ngày |
178 | 08443459190 TSH CS Elecsys V3 | 4.895.100 | 4.895.100 | 0 | 365 ngày |
179 | 08498598190 Elecsys Anti-HBs II 100T | 215.392.000 | 215.392.000 | 0 | 365 ngày |
180 | 09315381190 Elecsys TroponinT hs STAT CS | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 365 ngày |
181 | 09315349190 Elecsys TroponinT hs STAT | 415.800.000 | 415.800.000 | 0 | 365 ngày |
182 | 04827031190 ELECSYS IGE GEN.2 | 293.706.000 | 293.706.000 | 0 | 365 ngày |
183 | 03203093190 ELECSYS PROLACTIN GEN | 7.930.200 | 7.930.200 | 0 | 365 ngày |
184 | 03737551190 FERRI RP GEN2 ELEC | 220.280.000 | 220.280.000 | 0 | 365 ngày |
185 | 03737586190 FERRITIN CALSET | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 | 365 ngày |
186 | 08828601190 Elecsys free PSA 100T | 24.475.600 | 24.475.600 | 0 | 365 ngày |
187 | 08851964190 free PSA CalSet | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
188 | 06437206190 FT3 G3 cobas e 200T | 215.392.000 | 215.392.000 | 0 | 365 ngày |
189 | 06437222190 FT3 G3 CS Elecsys | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 | 365 ngày |
190 | 09043292190 Elecsys CalSet FT4 IV | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 | 365 ngày |
191 | 09043276190 Elecsys FT4 IV 200T | 282.700.000 | 282.700.000 | 0 | 365 ngày |
192 | 11820583122 HBEAG ELECSYS KIT | 205.596.000 | 205.596.000 | 0 | 365 ngày |
193 | 08814856190 Elecsys HBsAg II 100T | 269.240.000 | 269.240.000 | 0 | 365 ngày |
194 | 08814899190 Elecsys HBsAg II quant II | 275.846.400 | 275.846.400 | 0 | 365 ngày |
195 | 03302652190 HCG+BETA II CS ELEC | 4.895.100 | 4.895.100 | 0 | 365 ngày |
196 | 03271749190 HCG+BETA II RP ELEC | 60.577.500 | 60.577.500 | 0 | 365 ngày |
197 | 05572207190 HSV PC Elecsys | 11.686.500 | 11.686.500 | 0 | 365 ngày |
198 | 05572185190 Elec HSV-1 IgG, 100 Tests | 33.075.200 | 33.075.200 | 0 | 365 ngày |
199 | 05572193190 Elec HSV-2 IgG, 100 Tests | 33.075.200 | 33.075.200 | 0 | 365 ngày |
200 | 12017504122 INSULIN CS ELEC | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
201 | 12017547214 INSULIN RP ELEC | 8.811.200 | 8.811.200 | 0 | 365 ngày |
202 | 11298500316 ISE CLEANING SOL. | 8.152.675 | 8.152.675 | 0 | 365 ngày |
203 | 09318712190 Elecsys PCT 100T | 939.859.200 | 939.859.200 | 0 | 365 ngày |
204 | 05042666191 PRECI CONTROL THYROAB | 46.258.698 | 46.258.698 | 0 | 365 ngày |
205 | 03290379190 PRECICONTROL ANTI HCV CE | 9.300.692 | 9.300.692 | 0 | 365 ngày |
206 | 04917049190 PRECICONTROL CARDIAC G.4 ELE | 9.589.506 | 9.589.506 | 0 | 365 ngày |
207 | 05031664190 ELECSYS PRECICONTROL ANTI-CCP | 19.580.400 | 19.580.400 | 0 | 365 ngày |
208 | 11876384122 PRECICTL ANTI-HBE | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
209 | 11876317122 PRECICTL ANTI-HBS ELEC | 6.853.140 | 6.853.140 | 0 | 365 ngày |
210 | 04784600190 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGG | 11.209.780 | 11.209.780 | 0 | 365 ngày |
211 | 04784626190 ELECSYS PRECICONTROL CMV IGM | 11.209.780 | 11.209.780 | 0 | 365 ngày |
212 | 06924107190 PreciControl HIV Gen II | 7.465.028 | 7.465.028 | 0 | 365 ngày |
213 | 04618807190 PRECTL RUBELLA IGG ELEC | 3.426.570 | 3.426.570 | 0 | 365 ngày |
214 | 04618840190 PRECTL RUBELLA IGM ELEC | 5.384.610 | 5.384.610 | 0 | 365 ngày |
215 | 04618823190 PRECICRTL TOXO IGG ELEC | 3.426.570 | 3.426.570 | 0 | 365 ngày |
216 | 04618866190 PRECICTRL TOXO IGM ELEC | 3.426.570 | 3.426.570 | 0 | 365 ngày |
217 | 11876333122 PRECICTRL HBC IGM ELEC | 5.702.792 | 5.702.792 | 0 | 365 ngày |
218 | 11876376122 PRECICTRL HBEAG ELEC | 4.895.100 | 4.895.100 | 0 | 365 ngày |
219 | 04687876190 PRECICTRL HBSAG 2 ELEC | 10.279.710 | 10.279.710 | 0 | 365 ngày |
220 | 07143745190 PreciCtrl HBsAg II quant II | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | 365 ngày |
221 | 11731416190 PRECICTRL UNIVERSAL ELEC | 8.811.180 | 8.811.180 | 0 | 365 ngày |
222 | 03004899190 PRECLEAN M | 317.569.750 | 317.569.750 | 0 | 365 ngày |
223 | 11876368122 PRECTL ANTIHAV IGM ELEC | 9.300.692 | 9.300.692 | 0 | 365 ngày |
224 | 05095107190 ELEC PRECICONTROL TROPONIN | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 365 ngày |
225 | 03005712190 PROBE WASH M ELECSYS | 3.299.298 | 3.299.298 | 0 | 365 ngày |
226 | 09315292190 Elecsys proBNP II CS | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | 365 ngày |
227 | 09315268190 Elecsys proBNP II 100T | 767.340.000 | 767.340.000 | 0 | 365 ngày |
228 | 04880340190 PROCELL M 2*2 L ELEC | 643.216.400 | 643.216.400 | 0 | 365 ngày |
229 | 03277356190 PROLACTIN CALSET ELEC | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
230 | 08838534190 total PSA CalSet II | 4.895.100 | 4.895.100 | 0 | 365 ngày |
231 | 08791686190 Elecsys Total PSA 100T | 146.853.600 | 146.853.600 | 0 | 365 ngày |
232 | 04618793190 RUBELLA IGG ELEC | 32.308.200 | 32.308.200 | 0 | 365 ngày |
233 | 04618831190 RUBELLA IGM ELEC | 46.258.800 | 46.258.800 | 0 | 365 ngày |
234 | 04618815190 ELECSYS TOXO IGG | 16.154.100 | 16.154.100 | 0 | 365 ngày |
235 | 04618858190 ELECSYS TOXO IGM | 23.129.400 | 23.129.400 | 0 | 365 ngày |
236 | 08429324190 TSH Elecsys cobas e 200 V2 | 161.544.000 | 161.544.000 | 0 | 365 ngày |
237 | 11732277122 UNIVERSAL DILUENT ELEC | 10.279.710 | 10.279.710 | 0 | 365 ngày |
238 | 08946353190 Elecsys Testosterone G2 100T | 15.860.400 | 15.860.400 | 0 | 365 ngày |
239 | 05202230190 TESTOSTERONE II CS | 3.671.325 | 3.671.325 | 0 | 365 ngày |
240 | 06656021190 Estradiol G3 Elecsys e100 | 15.860.400 | 15.860.400 | 0 | 365 ngày |
241 | 06656048190 Estradiol G3 CS Elecsys | 3.671.325 | 3.671.325 | 0 | 365 ngày |
242 | 07092539190 Progesterone G3 Elec. e100 | 11.895.300 | 11.895.300 | 0 | 365 ngày |
243 | 07092547190 Progesterone G3 CS Elecsys | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
244 | 08429324190 TSH Elecsys cobas e 200 V2 | 161.544.000 | 161.544.000 | 0 | 365 ngày |
245 | 09315365190 Elecsys Troponin T hs CS | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 365 ngày |
246 | 09315322190 Elecsys Troponin T hs 200T | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 365 ngày |
247 | 05341787190 Elecsys PC Multi, 6x2ml | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 365 ngày |
248 | 08924163190 Elecsys HIV Combi PT 100T | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 365 ngày |
249 | 08496609190 Anti-TSHR Elec. e 100 V2 | 55.125.000 | 55.125.000 | 0 | 365 ngày |
250 | 08496641190 Anti-TSHR CS Elecsys V2 | 6.118.876 | 6.118.876 | 0 | 365 ngày |
251 | 11706802001 ASSAY CUP ELEC 2010 | 24.047.190 | 24.047.190 | 0 | 365 ngày |
252 | 11706799001 ASSAY TIP ELEC | 48.094.380 | 48.094.380 | 0 | 365 ngày |
253 | 11930346122 SYS WASH ELECSYS | 20.541.075 | 20.541.075 | 0 | 365 ngày |
254 | 11662988122, ProCell, 6 x 380 m | 256.809.300 | 256.809.300 | 0 | 365 ngày |
255 | 04880293214 CLEAN-CELL M 2*2 L ELEC | 762.720.000 | 762.720.000 | 0 | 365 ngày |
256 | Bộ xét nghiệm giun đũa chó mèo - Toxocara IgG | 230.173.920 | 230.173.920 | 0 | 365 ngày |
257 | Bộ xét nghiệm sán dải chó - Echinococcus IgG | 179.024.160 | 179.024.160 | 0 | 365 ngày |
258 | Bộ xét nghiệm sán lá gan lớn - Fasciola IgG | 15.344.928 | 15.344.928 | 0 | 365 ngày |
259 | Hóa chất xét nghiệm ấu trùng sán lợn - Cysticercosis IgG (T.Solium) | 10.229.952 | 10.229.952 | 0 | 365 ngày |
260 | Hóa chất xét nghiệm giun đầu gai - AccuElis Gnathostoma spinigerum Detection Kit | 10.229.952 | 10.229.952 | 0 | 365 ngày |
261 | Hóa chất xét nghiệm giun lươn - Strongyloides IgG | 15.344.928 | 15.344.928 | 0 | 365 ngày |
262 | Ancylostoma IgG Elissa Kit | 15.344.928 | 15.344.928 | 0 | 365 ngày |
263 | Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số | 240.030.000 | 240.030.000 | 0 | 365 ngày |
264 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm cho máy xét nghiệm nước tiểu | 256.200.000 | 256.200.000 | 0 | 365 ngày |
265 | Ống đựng mẫu nước tiểu 16x100 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 365 ngày |
266 | Nắp trong ống nghiệm 16x100 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 365 ngày |
267 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT 18XX và GASTAT-7XX | 72.859.500 | 72.859.500 | 0 | 365 ngày |
268 | Gastrol-QC | 85.688.400 | 85.688.400 | 0 | 365 ngày |
269 | Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730 | 198.894.150 | 198.894.150 | 0 | 365 ngày |
270 | PCO2 ELECTRODE | 67.337.550 | 67.337.550 | 0 | 365 ngày |
271 | pH ELECTRODE | 50.503.950 | 50.503.950 | 0 | 365 ngày |
272 | PO2 ELECTRODE | 50.503.950 | 50.503.950 | 0 | 365 ngày |
273 | PUMP TUBE ASSY (3pcs/bag) | 13.632.300 | 13.632.300 | 0 | 365 ngày |
274 | Ref Electrode Body | 42.087.150 | 42.087.150 | 0 | 365 ngày |
275 | Ref Electrode Inner Core | 8.419.950 | 8.419.950 | 0 | 365 ngày |
276 | SAMPLE PORT | 10.098.000 | 10.098.000 | 0 | 365 ngày |
277 | TUBING KIT | 6.639.600 | 6.639.600 | 0 | 365 ngày |
278 | Buffer No.1 (800mL) -G8 - Variant Elu Buffer HSi No 1 (S) | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 365 ngày |
279 | Buffer No.2 (800mL) - G8 - Variant Elu Buffer HSi No 2 (S) | 368.000.000 | 368.000.000 | 0 | 365 ngày |
280 | Buffer No.3 (800mL) -G8 - Variant Elu Buffer HSi No 3 (S) | 368.000.000 | 368.000.000 | 0 | 365 ngày |
281 | G8 Filter (5filter/Box) -G8 - Filter Element G8 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 ngày |
282 | HbA1c Calibrator Set - G8 - HbA1c Calibrator Set | 7.720.000 | 7.720.000 | 0 | 365 ngày |
283 | HbA1c Control Set - 8 - HbA1c Control Set | 24.400.000 | 24.400.000 | 0 | 365 ngày |
284 | TSKgel G8 Variant His- G8 - TSK gel G8 Variant His | 474.000.000 | 474.000.000 | 0 | 365 ngày |
285 | Wash Solution (2000mL) -G8 - HSi Hemolysis & Wash Sol (L) | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 365 ngày |
286 | DG Gel ABO/Rh | 484.942.500 | 484.942.500 | 0 | 365 ngày |
287 | DG Gel Confirm P | 242.471.250 | 242.471.250 | 0 | 365 ngày |
288 | DG Gel Coombs | 72.840.600 | 72.840.600 | 0 | 365 ngày |
289 | DG Gel Neutral | 50.047.200 | 50.047.200 | 0 | 365 ngày |
290 | DG Gel Sol | 32.088.000 | 32.088.000 | 0 | 365 ngày |
291 | SERIGRUP DIANA A1/B | 62.842.500 | 62.842.500 | 0 | 365 ngày |
292 | HBV Real TM Quant Dx | 792.187.200 | 792.187.200 | 0 | 365 ngày |
293 | HCV Real-TM Quant Dx | 457.379.712 | 457.379.712 | 0 | 365 ngày |
294 | MTB Real-TM | 51.030.000 | 51.030.000 | 0 | 365 ngày |
295 | Strep B Real-TM Quant | 104.832.000 | 104.832.000 | 0 | 365 ngày |
296 | SaMag Viral Nucleic Acid Extration Kit | 564.480.000 | 564.480.000 | 0 | 365 ngày |
297 | HPV Genotypes 14 Real-TM Quant | 272.000.000 | 272.000.000 | 0 | 365 ngày |
298 | SaMag STD DNA Extraction kit | 211.680.000 | 211.680.000 | 0 | 365 ngày |
299 | SaMag TB DNA Extraction kit | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 | 365 ngày |
300 | Bộ đo độ đục chuẩn dùng cho máy Vitek 2 - KIT DENSICHEK PLUS STANDARDS | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 365 ngày |
301 | Card định danh Neisseria Haemophilus -NH TEST KIT | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 365 ngày |
302 | Card định danh vi khuẩn gram (-) -GN TEST KIT | 268.800.000 | 268.800.000 | 0 | 365 ngày |
303 | Card định danh vi khuẩn gram (+) -GP TEST KIT | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 365 ngày |
304 | Card định danh vi nấm - YST TEST KIT | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
305 | Card kháng sinh đồ vi khuẩn gram (-) -AST-GN--/N--/EX--/XN--TEST KIT | 268.800.000 | 268.800.000 | 0 | 365 ngày |
306 | Card kháng sinh đồ vi khuẩn gram (+) -AST - GP--/P--/ST--TEST KIT | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 365 ngày |
307 | Card kháng sinh đồ vi nấm - AST-YS TEST KIT | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
308 | Dung dịch nước muối 0.45% (sử dụng pha huyển dịch chạy trên hệ thống máy Vitek) | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 ngày |
309 | Tuýp nhựa trong 12 x 75 mm (dùng cho máy Vitek 2) | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | 365 ngày |
310 | Môi trường nuôi cấy hiếu khí -Môi trường nuôi cấy FA Plus BacT/Alert | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 365 ngày |
311 | Môi trường nuôi cấy kị khí -Môi trường nuôi cấy FN Plus BacT/Alert | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 365 ngày |
312 | Bộ xét nghiệm hơi thở vi khuẩn Helicobacter pylori | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH VŨ MEDIC BẠC LIÊU như sau:
- Có quan hệ với 189 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 30,73 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 336.089.850.973 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 255.697.332.216 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,92%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tất cả những điều thực sự ác độc đều bắt đầu từ sự ngây thơ. "
Ernest Hemingway
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH VŨ MEDIC BẠC LIÊU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH VŨ MEDIC BẠC LIÊU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.