Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
giá thấp nhất , đạt yêu cầu so với HSDT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0311994876 | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Vĩnh Khánh |
3.679.534.600 VND | 3.642.739.254 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống dàn lạnh công nghệ Chiller Thân máy chính |
QUNIF-CRAC-CWO/Chiller giải nhiệt gió, công suất 39kW (LRAC180A/ Schneider)
|
3 | HT | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Schneider /Italia | 348.641.192 | |
2 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) |
WSTRTUP-UF-50 - WUPGSTUP7-UF-00
|
3 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Schneider_VietNam | 62.626.410 | |
3 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) |
WSPMV5X8-UF-50 - WUPGSPMV7-UF-00
|
3 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Schneider_VietNam | 6.050.550 | |
4 | Hệ thống máy lạnh chính xác bên trong (cấu hình #1): Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 28,3kW |
QUNIF-CRAC-CWI (Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 28,3kW (LDCV0600A/ Schneider))
|
2 | HT | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Schneider_China | 338.613.770 | |
5 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) |
WSTRTUP-UF-21 - WUPGSTUP7-UF-00
|
2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Schneider_VietNam | 9.599.150 | |
6 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) |
WSPMV5X8-UF-21 - WUPGSPMV7-UF-00
|
2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Schneider_VietNam | 6.807.130 | |
7 | Hệ thống máy lạnh chính xác bên trong (cấu hình #2):Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 32,2kW |
QUNIF-CRAC-CWI (Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 32,2kW (LDCV0700A/ Schneider))
|
2 | HT | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Schneider_China | 345.924.370 | |
8 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) |
WSTRTUP-UF-21 - WUPGSTUP7-UF-00
|
2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Schneider_VietNam | 9.599.150 | |
9 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) |
WSPMV5X8-UF-21 - WUPGSPMV7-UF-00
|
2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Schneider_VietNam | 6.807.130 | |
10 | Tấm sàn lỗ 600x600, 25% thoáng khí |
Tấm sàn lỗ 600x600, 25% thoáng khí
|
30 | Tấm | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | China | 2.860.000 | |
11 | Ống PPR D63 PN20 |
Ống PPR D63 PN20
|
100 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Bình Minh/ Tiền phong / tương đương_VietNam | 523.050 | |
12 | Ống PPR D40 PN20 |
Ống PPR D40 PN20
|
30 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Bình Minh/ Tiền phong / tương đương_VietNam | 293.150 | |
13 | Ống PPR D25 PN10 |
Ống PPR D25 PN10
|
50 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Bình Minh/ Tiền phong / tương đương_VietNam | 160.380 | |
14 | Ống PPR D20 PN10 |
Ống PPR D20 PN10
|
30 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Bình Minh/ Tiền phong / tương đương_VietNam | 100.100 | |
15 | Ống cách nhiệt D63, dày 25mm |
Ống cách nhiệt D63, dày 25mm
|
100 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Amaflex/ ATATA / tương đương_VietNam | 679.250 | |
16 | Ống cách nhiệt D40, dày 25mm |
Ống cách nhiệt D40, dày 25mm
|
30 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Amaflex/ ATATA / tương đương_VietNam | 536.250 | |
17 | Van khóa PPR D63 |
Van khóa PPR D63
|
4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Bình Minh/ Tiền phong / tương đương_VietNam | 2.893.770 | |
18 | Van khóa PPR D40 |
Van khóa PPR D40
|
14 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Bình Minh/ Tiền phong / tương đương_VietNam | 2.236.960 | |
19 | Van khóa PPR D25 |
Van khóa PPR D25
|
2 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Bình Minh/ Tiền phong / tương đương_VietNam | 976.580 | |
20 | Van khóa PPR D20 |
Van khóa PPR D20
|
3 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Bình Minh/ Tiền phong / tương đương_VietNam | 750.750 | |
21 | Van cân bằng cơ DN40 |
Van cân bằng cơ DN40
|
4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Tecofi / Gala / tương đương_G7 | 6.205.210 | |
22 | Bồn inox 200 lít |
Bồn inox 200 lít
|
1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Tân Á Đại Thành/ Sơn Hà/ Toàn Mỹ/ tương đương_VietNam | 3.135.880 | |
23 | Van phao cơ DN25 |
Van phao cơ DN25
|
1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Minh Hòa / tương đương_VietNam | 1.091.970 | |
24 | Bồn châm hóa chất 50 lít (bao gồm van) |
Bồn châm hóa chất 50 lít (bao gồm van)
|
1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Long Trường Vũ/ PTE / tương đương_VietNam | 46.985.730 | |
25 | Van xả đáy DN25 |
Van xả đáy DN25
|
1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Minh Hòa / tương đương_VietNam | 488.520 | |
26 | Khớp nối mềm DN40 |
Khớp nối mềm DN40
|
8 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Tecofi / Gala / tương đương_G7 | 2.697.640 | |
27 | Cảm biến áp suất |
Cảm biến áp suất
|
1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | StiKo/Gesa / tương đương_Spain / Holland | 5.927.384 | |
28 | Tủ điện cấp nguồn Chiller |
Tủ điện cấp nguồn Chiller
|
1 | Tủ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Thiết bị đóng cắt Schneider_VietNam | 47.164.480 | |
29 | Tủ điện cấp nguồn CRAC |
Tủ điện cấp nguồn CRAC
|
1 | Tủ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Thiết bị đóng cắt Schneider_VietNam | 54.736.330 | |
30 | Cáp CXV 4x25mm2 + 25mm2 (PE) |
Cáp CXV 4x25mm2 + 25mm2 (PE)
|
100 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Cadivi/ Cadisun_VietNam | 791.670 | |
31 | Cáp CXV 4x16mm2 + 16mm2 (PE) |
Cáp CXV 4x16mm2 + 16mm2 (PE)
|
200 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Cadivi/ Cadisun_VietNam | 505.670 | |
32 | Cáp CXV 4x6mm2 + 6mm2 (PE) |
Cáp CXV 4x6mm2 + 6mm2 (PE)
|
120 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Cadivi/ Cadisun_VietNam | 256.410 | |
33 | Cáp tín hiệu RS485 |
Cáp tín hiệu RS485
|
200 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Alantek/ Belden/ tương đương_US | 106.260 | |
34 | Cáp mạng UTP Cat 6 |
Cáp mạng UTP Cat 6
|
300 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Commscope/ Schneider/ tương đương_China | 35.750 | |
35 | Máng cáp W100 x H50mm |
Máng cáp W100 x H50mm
|
80 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | VietNam | 633.380 | |
36 | Ống bảo hộ PVC D20 |
Ống bảo hộ PVC D20
|
400 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Comet / SP /Vega/ tương đương_VietNam | 84.810 | |
37 | Giá đỡ dàn CRAC |
Giá đỡ dàn CRAC
|
4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Hàng gia công chế tạo_VietNam | 8.682.190 | |
38 | Giá đỡ dàn Chiller bằng sắt U120 |
Giá đỡ dàn Chiller bằng sắt U120
|
3 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Hàng gia công chế tạo_VietNam | 10.725.000 | |
39 | Hộp gió cấp cho dàn CRAC |
Hộp gió cấp cho dàn CRAC
|
4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Hàng gia công chế tạo_VietNam | 11.133.650 | |
40 | Hộp gió hồi cho dàn CRAC |
Hộp gió hồi cho dàn CRAC
|
4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | Hàng gia công chế tạo_VietNam | 14.708.650 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu không phải nhờ hy vọng, trái tim sẽ tan vỡ. "
Thomas Fuller
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...