Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Chi nhánh Tổng Công ty điện lực Miền Nam TNHH Công ty công nghệ thông tin điện lực Miền Nam |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm hệ thống điều hòa chính xác cho Trung tâm lưu trữ dữ liệu của EVN SPC Dự án đầu tư mua sắm hệ thống điều hòa chính xác cho Trung tâm lưu trữ dữ liệu của EVN SPC 120 Ngày |
E-CDNT 3 | DTXD 2019 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại mẫu 01A, 01B Webform. - Tài liệu kỹ thuật như: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ,... của từng loại hàng hóa. - Bản gốc Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hoá cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất các mặt hàng tương tự. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu để chứng minh hàng hoá cung cấp đã được vận hành thương mại thỏa mãn yêu cầu khách hàng tối thiểu là 03 năm. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: 1. Giá chào là giá toàn bộ VTTB được vận chuyển đến chân công trình, đã bao gồm lắp đặt, cài đặt, cấu hình thiết bị hoàn chỉnh trọn gói đảm bảo tương thích và vận hành ổn định với hiện trạng hệ thống Datacenter EVNSPC và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV (kể cả các VTTB phát sinh thêm trong quá trình triển khai) 2. Trước khi nộp hồ sơ dự thầu, Nhà thầu có thể đề xuất với bên mời thầu đến khảo sát hiện trạng để có giá chào và phương án lắp đặt triển khai phù hợp. 3. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | không |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 36.842.639 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Nam TNHH- 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TP.HCM
Tên Bên mời thầu là: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực miền Nam TNHH-Công ty Công nghệ thông tin Điện lực miền Nam.
16 Âu Cơ Phường Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú, TP.HCM
điện thoại: 028 22200220, fax: 028 38109868. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng công ty Điện lực miền Nam TNHH- 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TP.HCM; - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Văn Hợp, 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TP.HCM; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực miền Nam TNHH-Công ty Công nghệ thông tin Điện lực miền Nam – Ông Vương Hữu Ngọc- Giám Đốc, Tầng 11 Tòa nhà EVN SPC Số 16 Âu Cơ Phường Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú TPHCM, điện thoại: 028 22200220, fax: 028 38109868. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực miền Nam TNHH-Công ty Công nghệ thông tin Điện lực miền Nam – Ông Vương Hữu Ngọc- Giám Đốc, Tầng 11 Tòa nhà EVN SPC Số 16 Âu Cơ Phường Tân Sơn Nhì Quận Tân Phú TPHCM, điện thoại: 028 22200220, fax: 028 38109868. |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Hệ thống dàn lạnh công nghệ Chiller Thân máy chính | 3 | HT | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
2 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 3 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
3 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 3 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
4 | Hệ thống máy lạnh chính xác bên trong (cấu hình #1): Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 28,3kW | 2 | HT | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
5 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
6 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
7 | Hệ thống máy lạnh chính xác bên trong (cấu hình #2):Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 32,2kW | 2 | HT | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
8 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
9 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
10 | Tấm sàn lỗ 600x600, 25% thoáng khí | 30 | Tấm | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
11 | Ống PPR D63 PN20 | 100 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
12 | Ống PPR D40 PN20 | 30 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
13 | Ống PPR D25 PN10 | 50 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
14 | Ống PPR D20 PN10 | 30 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
15 | Ống cách nhiệt D63, dày 25mm | 100 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
16 | Ống cách nhiệt D40, dày 25mm | 30 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
17 | Van khóa PPR D63 | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
18 | Van khóa PPR D40 | 14 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
19 | Van khóa PPR D25 | 2 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
20 | Van khóa PPR D20 | 3 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
21 | Van cân bằng cơ DN40 | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
22 | Bồn inox 200 lít | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
23 | Van phao cơ DN25 | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
24 | Bồn châm hóa chất 50 lít (bao gồm van) | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
25 | Van xả đáy DN25 | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
26 | Khớp nối mềm DN40 | 8 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
27 | Cảm biến áp suất | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
28 | Tủ điện cấp nguồn Chiller | 1 | Tủ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
29 | Tủ điện cấp nguồn CRAC | 1 | Tủ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
30 | Cáp CXV 4x25mm2 + 25mm2 (PE) | 100 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
31 | Cáp CXV 4x16mm2 + 16mm2 (PE) | 200 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
32 | Cáp CXV 4x6mm2 + 6mm2 (PE) | 120 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
33 | Cáp tín hiệu RS485 | 200 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
34 | Cáp mạng UTP Cat 6 | 300 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
35 | Máng cáp W100 x H50mm | 80 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
36 | Ống bảo hộ PVC D20 | 400 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
37 | Giá đỡ dàn CRAC | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
38 | Giá đỡ dàn Chiller bằng sắt U120 | 3 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
39 | Hộp gió cấp cho dàn CRAC | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
40 | Hộp gió hồi cho dàn CRAC | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Hệ thống dàn lạnh công nghệ Chiller Thân máy chính | 3 | HT | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
2 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 3 | Gói | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
3 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 3 | Gói | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
4 | Hệ thống máy lạnh chính xác bên trong (cấu hình #1): Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 28,3kW | 2 | HT | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
5 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
6 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
7 | Hệ thống máy lạnh chính xác bên trong (cấu hình #2):Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 32,2kW | 2 | HT | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
8 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
9 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
10 | Tấm sàn lỗ 600x600, 25% thoáng khí | 30 | Tấm | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
11 | Ống PPR D63 PN20 | 100 | m | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
12 | Ống PPR D40 PN20 | 30 | m | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
13 | Ống PPR D25 PN10 | 50 | m | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
14 | Ống PPR D20 PN10 | 30 | m | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
15 | Ống cách nhiệt D63, dày 25mm | 100 | m | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
16 | Ống cách nhiệt D40, dày 25mm | 30 | m | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
17 | Van khóa PPR D63 | 4 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
18 | Van khóa PPR D40 | 14 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
19 | Van khóa PPR D25 | 2 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
20 | Van khóa PPR D20 | 3 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
21 | Van cân bằng cơ DN40 | 4 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
22 | Bồn inox 200 lít | 1 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
23 | Van phao cơ DN25 | 1 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
24 | Bồn châm hóa chất 50 lít (bao gồm van) | 1 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
25 | Van xả đáy DN25 | 1 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
26 | Khớp nối mềm DN40 | 8 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
27 | Cảm biến áp suất | 1 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
28 | Tủ điện cấp nguồn Chiller | 1 | Tủ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
29 | Tủ điện cấp nguồn CRAC | 1 | Tủ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
30 | Cáp CXV 4x25mm2 + 25mm2 (PE) | 100 | M | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
31 | Cáp CXV 4x16mm2 + 16mm2 (PE) | 200 | M | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
32 | Cáp CXV 4x6mm2 + 6mm2 (PE) | 120 | M | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
33 | Cáp tín hiệu RS485 | 200 | M | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
34 | Cáp mạng UTP Cat 6 | 300 | M | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
35 | Máng cáp W100 x H50mm | 80 | M | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
36 | Ống bảo hộ PVC D20 | 400 | M | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
37 | Giá đỡ dàn CRAC | 4 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
38 | Giá đỡ dàn Chiller bằng sắt U120 | 3 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
39 | Hộp gió cấp cho dàn CRAC | 4 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
40 | Hộp gió hồi cho dàn CRAC | 4 | Bộ | Cung cấp, lắp đặt, vận hành tại 72 Hai Bà Trưng Phường Bến Nghé Quận 1 TPHCM | 120 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống dàn lạnh công nghệ Chiller Thân máy chính | 3 | HT | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
2 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 3 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
3 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 3 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
4 | Hệ thống máy lạnh chính xác bên trong (cấu hình #1): Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 28,3kW | 2 | HT | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
5 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
6 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
7 | Hệ thống máy lạnh chính xác bên trong (cấu hình #2):Máy lạnh chính xác loại thổi sàn, công suất 32,2kW | 2 | HT | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
8 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Dịch vụ cài đặt, vận hành lần đầu, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
9 | Dịch vụ bảo hành & bảo trì trong 1 năm: Bảo dưỡng định kỳ 01 năm/ 02 lần, thời gian đáp ứng 7x24 (07 ngày/ tuần, 24 giờ/ ngày) | 2 | Gói | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
10 | Tấm sàn lỗ 600x600, 25% thoáng khí | 30 | Tấm | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
11 | Ống PPR D63 PN20 | 100 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
12 | Ống PPR D40 PN20 | 30 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
13 | Ống PPR D25 PN10 | 50 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
14 | Ống PPR D20 PN10 | 30 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
15 | Ống cách nhiệt D63, dày 25mm | 100 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
16 | Ống cách nhiệt D40, dày 25mm | 30 | m | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
17 | Van khóa PPR D63 | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
18 | Van khóa PPR D40 | 14 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
19 | Van khóa PPR D25 | 2 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
20 | Van khóa PPR D20 | 3 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
21 | Van cân bằng cơ DN40 | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
22 | Bồn inox 200 lít | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
23 | Van phao cơ DN25 | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
24 | Bồn châm hóa chất 50 lít (bao gồm van) | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
25 | Van xả đáy DN25 | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
26 | Khớp nối mềm DN40 | 8 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
27 | Cảm biến áp suất | 1 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
28 | Tủ điện cấp nguồn Chiller | 1 | Tủ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
29 | Tủ điện cấp nguồn CRAC | 1 | Tủ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
30 | Cáp CXV 4x25mm2 + 25mm2 (PE) | 100 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
31 | Cáp CXV 4x16mm2 + 16mm2 (PE) | 200 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
32 | Cáp CXV 4x6mm2 + 6mm2 (PE) | 120 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
33 | Cáp tín hiệu RS485 | 200 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
34 | Cáp mạng UTP Cat 6 | 300 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
35 | Máng cáp W100 x H50mm | 80 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
36 | Ống bảo hộ PVC D20 | 400 | M | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
37 | Giá đỡ dàn CRAC | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
38 | Giá đỡ dàn Chiller bằng sắt U120 | 3 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
39 | Hộp gió cấp cho dàn CRAC | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V | ||
40 | Hộp gió hồi cho dàn CRAC | 4 | Bộ | Tham chiếu qui định tại Phần II, chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh Tổng Công ty điện lực Miền Nam TNHH Công ty công nghệ thông tin điện lực Miền Nam như sau:
- Có quan hệ với 119 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,63 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,80%, Xây lắp 3,20%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 20,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 345.985.850.984 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 328.381.140.242 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nói chuyện với người khác lúc nào cũng tán đồng ý kiến của mình,giống như đùa với bóng. Vui đấy nhưng chóng chán. "
T.Calile
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Tổng Công ty điện lực Miền Nam TNHH Công ty công nghệ thông tin điện lực Miền Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Tổng Công ty điện lực Miền Nam TNHH Công ty công nghệ thông tin điện lực Miền Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.